You are on page 1of 6

SỔ CÁI

Tên tài khoản : Tài sản cố định hữu hình

Số hiệu tài khoản : 211

Đơn vị tính: đồng

Ngày Chứng từ Diễn Giải Nhật Số Số tiền


tháng ký hiệu
ghi sổ Số Ngày chung TK Nợ Có
hiệu tháng đối
ứng
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu ký 1.000.000.000
5/8 HD01 5/8 Mua TSCĐ cho bộ phận 331 180.000.000
sản xuất 111 1.000.000
16/8 HD03 16/8 Mua TSCĐ bằng tiền 341 150.000.000
vay ngân hàng 3339 1.500.000
20/8 HD04 20/8 Bán thiết bị đang sử 214 6.000.000
dụng 811 30.000.000
26/8 HD05 26/8 Mua 1 TSCĐ sử dụng ở 112 700.000.000
bộ phận sản xuất 111 20.000.000
Cộng số phát sinh 1.052.500.000 36.000.000
Số dư cuối ký 2.016.500.000
SỔ CÁI

Tên tài khoản : Tài sản cố định vô hình

Số hiệu tài khoản : 213

Đơn vị tính: đồng

Ngày Chứng từ Diễn Giải Nhật Số Số tiền


tháng ký hiệu
ghi sổ Số Ngày chung TK Nợ Có
hiệu tháng đối
ứng
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu ký 1.000.000.000
9/8 HD02 9/8 Mua phần mềm sử dụng 331 150.000.000
ở bộ máy bán hàng 111 2.000.000
Cộng số phát sinh 152.000.000
Số dư cuối ký 1.152.000.000
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 8 năm 2022
Đơn vị tính: đồng
Ngày Chứng từ Diễn Giải Đã STT Số Số tiền
tháng ghi dòng hiệu
Số Ngày TK Nợ Có
ghi sổ
hiệu tháng
sổ cái

A B C D E G H 1 2

Số trang trước chuyển


sang
5/8 HD01 5/8 Mua 1 TSCĐ 211 180.000.000
133 18.000.000
331 198.000.000
211 1.0000.000
133 100.000
111 1.100.000
9/8 HD02 9/8 Mua phần mềm sử dụng 211 150.000.000
ở bộ máy bán hàng 133 15.000.000
331 165.000.000
211 2.000.000
133 200.000
111 2.200.000
16/8 HD03 16/8 Công ty đi vay ngân 211 150.000.000
hàng 133 150.000.000
341 165.000.000
211 1.500.000
3339 1.500.000
3339 1.500.000
111 1.500.000
20/8 HD01 20/8 Bán thiết bị đang sử 214 6.000.000
dụng 811 30.000.000
211 36.000.000
811 500.000
111 500.000
111 6.380.000
3331 580.000
711 5.800.000
26/8 26/8 Mua 1 TSCĐ sử dụng ở 211 700.000.000
bộ phận sẩn xuất 133 70.000.000
112 770.000.000
211 20.000.000
133 2.000.000
111 22.000.000
Số trang này chuyển
sang
SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Ghi tăng TSCĐ Khấu hao TSCĐ Ghi giảm


TSCĐ
Số Chứng từ Tên Nướ Thán Số Nguyên giá Khấu hao Khấu Chứng Ngà Lý
T đặc c g hi TSCĐ hao từ y do
T Số Ngày điểm sản năm ệu Tỷ lệ Mức đã Số thán giảm
hiệu tháng ký xuất đưa T % khấu tính hiệu g TSC
hiệu vào S khấu hao đến năm Đ
TSC sử C hao khi
Đ dụng Đ ghi
giảm
TSC
Đ

A B C D E G H 1 2 3 4 1 K L
1 05/08 05/08 1 180.000.000 1,5% 1,5%

2 9/8 9/8 2 150.000.000 1,25 1,25


% %
3 16/8 16/8 3 150.000.000 1,25 1,25
% %
4 20/8 20/8 4 6.000.000 0,05 0,05
% %
5 26/8 26/8 5 700.000.000 5,8% 5,8%

You might also like