You are on page 1of 18

Tên công ty: Công ty Thương Mại Hoàng Nguyên

Địa chỉ công ty:


SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 8 năm 20X6

Chứng từ Số thứ
Ngày tháng Đã ghi
Diễn giải tự
ghi sổ Sổ Cái
Số hiệu Ngày dòng

A B C D E G
Số lũy kế kỳ trước
7/12/2021 PNK111 7/12/2021 Nhập hàng chưa thanh 1
toán cho công ty Trúc
7/12/2021 7/12/2021 Linh 2
7/12/2021 7/12/2021 x 3
7/12/2021 HĐ6543210 7/12/2021 Doanh thu bán hàng 4
cho Cty Bích Hoa thu
7/12/2021 7/12/2021 bằng TM 5
7/12/2021 7/12/2021 6
7/12/2021 PXK 222 7/12/2021 Ghi nhận GVHB cho 7
công ty Bích Hoa
7/12/2021 7/12/2021 8
7/12/2021 PNK112 7/12/2021 Nhập hàng chưa thanh 9
toán cho công ty Mỹ Dung
7/12/2021 7/12/2021 10
7/12/2021 7/12/2021 x 11
7/18/2021 GBN 7890 18/07/2021 Thanh toán cho x 12
Cty Trúc Linh bằng TGNH
7/18/2021 18/07/2021 13
7/18/2021 18/07/2021 14
7/19/2021 GBC 5863 7/19/2021 15
Nhận Giấy báo có tiền lãi
7/19/2021 7/19/2021 NH ACB 16
7/20/2021 HĐ6543212 7/20/2021 17
Bán hàng cho công ty
7/20/2021 7/20/2021 Minh Tuyền chưa thu tiền 18
7/20/2021 7/20/2021 19
7/20/2021 PXK223 7/20/2021 20
Ghi nhận GVHB cho
7/20/2021 7/20/2021 công ty Minh Tuyền 21
187000
NG
6
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam (VND)
Số phát sinh
Số hiệu
TKĐƯ
Nợ Có

H 1 2
xxx xxx
156A 240,000,000
133 24,000,000
331TL 264,000,000
111 281,600,000
511 256,000,000
33311 25,600,000
632 187,000,000
156A 187,000,000
156A 474,320,000
133 47,432,000
331MD 521,752,000
331TL 264,000,000
515 2,640,000
112 261,360,000
112 1,400,000
515 1,400,000
131MT 308,000,000
511 280,000,000
33311 28,000,000
632 240,000,000
156 240,000,000
Tên công ty: Tên công ty: Công ty Thương Mại Hoàng Nguyên
Địa chỉ công tĐịa chỉ công ty:
SỔ CÁI
Tháng 07 năm 20x6
TK 331- Phải trả người bán

Chứng từ
Ngày tháng
ghi sổ
Số hiệu Ngày

A B C

12/7/2021 PNK 111 12/7/2021

12/7/2021 PNK112 12/7/2021

18/7/2021 GBN 7890 18/7/2021


30800000
g Nguyên

SỔ CÁI
Tháng 07 năm 20x6
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam (VND)
Nhật ký chung
Số phát sinh
Diễn giải Số thứ Số hiệu
Số TKĐƯ
tự
trang
dòng Nợ

D E G H 1
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Nhập hàng chưa thanh
toán cho công ty Trúc Linh 1 3 156
1 3 133
Nhập hàng chưa thanh
toán cho công ty Mỹ Dung 1 11 156
1 11 133
Thanh toán cho
Cty Trúc Linh bằng TGNH 1 12 515 2,640,000
1 12 112 261,360,000
Cộng số phát sinh 264,000,000
Số dư cuối kỳ
20
21
nh: Đồng Việt Nam (VND)

Số phát sinh

2
0

240,000,000
24,000,000
474,320,000
47,432,000

785,752,000
521,752,000
Tên công ty: Công ty Thương Mại Hoàng Nguyên
Địa chỉ công ty:
SỔ CÁI
Tháng 07 năm 20x6
TK 156 - Hàng hóa A

Chứng từ
Ngày tháng
Diễn giải
ghi sổ
Số hiệu Ngày

A B C D
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ

Nhập hàng chưa thanh toán cho


7/12/2021 PNK111 7/12/2021 công ty Trúc Linh
Xuất kho bán hàng cho cty Bích
7/12/2021 PXK 222 7/12/2021 Hoa

Nhập hàng chưa thanh toán cho


7/12/2021 PNK112 7/12/2021 công ty Mỹ Dung
Xuất kho bán hàng cho cty Minh
7/20/2021 PXK 223 7/20/2021 Tuyền
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
CÁI
năm 20x6
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam (VND)
Nhật ký chung
Số phát sinh
Số thứ Số hiệu
Số TKĐƯ
tự
trang
dòng Nợ Có

E G H 1 2
115,000,000

1 1 331 TL 240,000,000

1 8 632 187,000,000

1 9 331MD 474,320,000

1 21 632 240,000,000
714,320,000 427,000,000
402,320,000
Tên công ty: Công ty sản xuất Minh Vương
Địa chỉ công ty:
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 08 năm 20x6

Ngày tháng Chứng từ Đã ghi Số thứ


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày Sổ Cái tự dòng
A B C D E G
Số lũy kế kỳ trước
7/16/2021 PNK444 7/16/2021 Nhập kho 1
7/16/2021 PNK444 7/16/2021 chưa thanh 2
toán tiền hàng
7/16/2021 PNK444 7/16/2021 cho công ty 3
7/17/2021 PNK445 7/17/2021 Nhập kho 4
7/17/2021 PNK445 7/17/2021 chưa thanh 5
toán tiền hàng
7/17/2021 PNK445 7/17/2021 cho công ty 6
7/18/2021 PXK888 7/18/2021 Xuất VL1 cho 7
7/18/2021 PXK888 7/18/2021 sx sản phẩm 8
7/18/2021 PXK889 7/18/2021 Xuất VL2 cho 9
Thanh toán
7/18/2021 PXK889 7/18/2021 sx sản phẩm
cho Cty Kim
10
7/19/2021 GBN666 7/19/2021 Vinh bằng 11
7/19/2021 GBN666 7/19/2021 TGNH 12
7/20/2021 GBN746 7/20/2021 Thanh toán 13
7/20/2021 GBN746 7/20/2021 tiền điện 14
7/20/2021 GBN746 7/20/2021 Phân bổ chi 15
7/31/2021 7/31/2021 phí Internet 16
7/31/2021 7/31/2021 cho bán hàng 17
7/22/2021 PNK446 7/22/2021 Nhập kho 19
7/22/2021 PNK446 7/22/2021 chưa thanh 20
toán tiền hàng
7/22/2021 PNK446 7/22/2021 cho công ty 21
187000
UNG
20x6
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam (VND)
Số hiệu Số phát sinh
TKĐƯ Nợ Có
H 1 2
xxx xxx
152VL1 480,000,000
133 48,000,000
331KV 528,000,000
152VL2 60,000,000
133 6,000,000
331TH 66,000,000
621 930,000,000
152VL1 930,000,000
621 57,000,000
152VL2 57,000,000
331KV 264,000,000
112 264,000,000
627 12,000,000
133 1,200,000
112 13,200,000
641 500,000
242 500,000
152VL1 25,000,000
133 2,500,000
331KV 27,000,000
Tên công ty: Công ty sản xuất Minh Vương
Địa chỉ công ty:
SỔ CÁI
Tháng 07 năm 20x6
TK 152- Nguyên vật liệu
Nhật ký chung
Ngày tháng Chứng từ
Diễn giải
ghi sổ Số trang
Số hiệu Ngày
A B C D E
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ

7/16/2021 PNK444 7/16/2021 Nhập


Nhập kho
kho chưa
chưa thanh
thanh toán
toán tiền
tiền hàng
hàng ch 1
7/17/2021 PNK445 7/17/2021 cho công ty Thu Hiền 1
7/18/2021PNK888 7/18/2021 Xuất VL1 cho sx sản phẩm 1
7/18/2021 PNK889 7/18/2021 Xuất VL2 cho sx sản phẩm 1
Nhập kho chưa thanh toán tiền hàng
cho công ty Trúc Nhân
7/31/2021PNK446 7/31/2021 2
Cộng số phát sinh
số dư cuối kỳ
I
m 20x6
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam (VND)
Nhật ký chung Số Số phát sinh
Số thứ hiệu
tự dòng TKĐƯ Nợ Có
G H 1 2
747,000,000

1 331KV 480,000,000
4 331TH 60,000,000
8 621 930,000,000
10 621 57,000,000

4 331TN 25,000,000
565,000,000 987,000,000
325,000,000
Tên công ty: Công ty sản xuất Minh Vương
Địa chỉ công ty:
SỔ CHI TIẾT

Tài khoản : TK 1521- vật liệu chính


Đối tượng: Vật liệu chinh VL1

Tài khoản đối


Ngày tháng ghi Chứng Từ Diễn Giải Số phát sinh
ứng
sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ
A B C D E 1
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
7/16/2021 PNK444 7/16/2021 Nhập kho VL1 331KV 480,000,000
7/18/2021 PNK888 7/18/2021 Xuất VL1 cho sản xất SP 621
7/31/2021 PNK446 7/31/2021 Nhập kho VL1 331TN 25,000,000
Cộng Số Phát Sinh 505,000,000
Số dư cuối kỳ 265,000,000
Số phát sinh Số dư
Có Nợ Có
2 3 4
690,000,000

930,000,000

930,000,000
Tên công ty: Công ty sản xuất Minh Vương
Địa chỉ công ty:
SỔ CHI TIẾT

Tài khoản : TK 1521- vật liệu chính


Đối tượng: Vật liệu chinh VL2
Ngày tháng ghi Chứng Từ Tài khoản Số phát sinh
Diễn Giải
sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ
A B C D E 1
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
7/17/2021 PNK445 7/17/2021 Nhập kho VL2 331TH 60,000,000
Xuất VL2 cho sản xuất
7/18/2021 PXK889 7/18/2021 SP 621
Cộng số phát sinh 60,000,000
Số dư cuối kỳ 60,000,000
Số phát sinh Số dư
Có Nợ Có
2 3 4
57,000,000

57,000,000
57,000,000

You might also like