Professional Documents
Culture Documents
Nhóm 1 Bao Cao
Nhóm 1 Bao Cao
20 x 500 = 10.000
1.000.000 x 21 = 21.000.000
1.000.000 x 10 = 10.000.000
21.000.000 - 10.000.000 = 11.000.000
Ngày, Chứng từ
Đã ghi sổ
tháng ghi Diễn giải STT dòng
Số hiệu Ngày, tháng cái
sổ
A B C D E G
Số trang trước chuyển sang
HĐ GTGT Mua một máy ép sử dụng tại phân
1/12 11223344 1/12 xưởng sản xuất x 1
Thuế GTGT đầu vào khi mua một
HĐ GTGT máy ép sử dụng tại phân xưởng sản
1/12 11223344 1/12 xuất x 2
Mua máy ép sử dụng tại phân
xưởng sản xuất đã thanh toán bằng
1/12 GBN 01 1/12 tiền gửi ngân hàng x 3
5/12 PXK 01 5/12 Xuất kho mực để sản xuất sản phẩm x 9
Xuất kho lò xo để sản xuất sản
5/12 PXK 01 5/12 phẩm x 10
Vay ngắn hạ ngân hàng MB để bổ
sung vốn lưu động, đã nhận được
6/12 GBC 02 6/12 bằng tiền gửi ngân hàng x 11
Vay ngắn hạ ngân hàng MB để bổ
sung vốn lưu động, đã nhận được
6/12 GBC 02 6/12 bằng tiền gửi ngân hàng x 12
HĐ GTGT Mua ruột bút rỗng đưa thẳng vào
7/12 5578 7/12 sản xuất bút bi x 13
Thuế GTGT đầu vào khi Mua ruột
HĐ GTGT bút rỗng đưa thẳng vào sản xuất bút
7/12 5578 7/12 bi x 14
HĐ GTGT Mua ruột bút rỗng đưa thẳng vào
7/12 5578 7/12 sản xuất bút bi chưa thanh toán x 15
Xuất kho bút bi bán cho Trung Tâm
8/12 PXK 02 8/12 Sách Nguyễn Huệ x 16
Xuất kho bút bi bán cho Trung Tâm
8/12 PXK 02 8/12 Sách Nguyễn Huệ x 17
HĐ GTGT Bán hàng cho Trung tâm Sách
8/12 09435 8/12 Nguyễn Huệ chưa thu tiền x 18
HĐ GTGT Doanh thu Bán hàng cho Trung tâm
8/12 09435 8/12 Sách Nguyễn Huệ x 19
HĐ GTGT Thuế GTGT đầu ra khi Bán hàng
8/12 09435 8/12 cho Trung tâm Sách Nguyễn Huệ x 20
HĐ GTGT Chi phí sửa chữa máy đo độ dẫn
10/12 123321 10/12 điện x 21
HĐ GTGT Thuế GTGT đầu vào Chi phí sửa
10/12 123321 10/12 chữa máy đo độ dẫn điện x 22
Chi phí sửa chữa máy đo độ dẫn
10/12 PC 01 10/12 điện thanh toán bằng tiền mặt x 23
Ông Cô Gia Thọ đã góp thêm vốn
vào doanh nghiệp bằng tiền gửi
11/12 GBC 03 11/12 ngân hàng x 24
Ông Cô Gia Thọ đã góp thêm vốn
vào doanh nghiệp bằng tiền gửi
11/12 GBC 03 11/12 ngân hàng x 25
Thu tiền phát hành cổ phiếu phổ
18/12 GBC 04 18/12 thông x 26
Tổng mệnh giá của cổ phiếu phổ
18/12 GBC 04 18/12 thông phát hành x 27
Thặng dư vốn cổ phần khi phát
18/12 GBC 04 18/12 hành thêm cổ phiếu phổ thông x 28
Nhập kho mực của Công ty Cổ
phần Thương Mại Á Châu do mua
20/12 PNK 01 20/12 ngoài 29
Thuế GTGT đầu vào khi mua mực
HĐ GTGT của Công ty Cổ phần Thương Mại
20/12 333222 20/12 Á Châu 30
Tiền hàng khi mua mực của Công
HĐ GTGT ty Cổ phần Thương Mại Á Châu
20/12 333222 20/12 chưa thanh toán 31
Mua một tòa nhà của Công ty Cổ
phần Đầu tư và Xây dựng Hạ Tầng
HĐ GTGT Láng Hạ với mục đích chờ tăng giá
26/12 9889 26/12 để bán x 32
Thuế GTGT đầu vào khi mua một
tòa nhà của Công ty Cổ phần Đầu tư
HĐ GTGT và Xây dựng Hạ Tầng Láng Hạ với
26/12 9889 26/12 mục đích chờ tăng giá để bán x 33
Mua một tòa nhà của Công ty Cổ
phần Đầu tư và Xây dựng Hạ Tầng
HĐ GTGT Láng Hạ với mục đích chờ tăng giá
26/12 9889 26/12 để bán chưa thanh toán x 34
Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ
29/12 Phiếu thu 02 29/12 tiền mặt: x 35
Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ
29/12 GBN 02 29/12 tiền mặt: x 36
Bảng tính Trích khấu hao tài sản cố định bộ
31/12 khấu hao 12 31/12 phận sản xuất x 37
Bảng tính Trích khấu hao tài sản cố định bộ
31/12 khấu hao 12 31/12 phận bán hàng x 38
Bảng tính Trích khấu hao tài sản cố định bộ
31/12 khấu hao 12 31/12 phận quản lý doanh nghiệp x 39
Bảng tính Trích khấu hao tài sản cố định trong
31/12 khấu hao 12 31/12 tháng x 40
HĐ GTGT Chi phí điện nước phân bổ cho phân
31/12 000012 31/12 xưởng sản xuất 41
HĐ GTGT Chi phí điện nước phân bổ bộ phận
31/12 000012 31/12 bán hàng 42
HĐ GTGT Chi phí điện nước phân bổ cho bộ
31/12 000012 31/12 phận quản lý doanh nghiệp 43
HĐ GTGT Thuế GTGT đầu vào chi phi điện
31/12 000012 31/12 nước 44
HĐ GTGT
31/12 000012 31/12 Chi phí điện nước chưa thanh toán 45
Bảng tính
lương và Lương phải trả công nhân trực tiếp
31/12 BHXH 12 31/12 sản xuất x 46
Bảng tính
lương và Lương phải trả bộ phận quản lý
31/12 BHXH 12 31/12 phân xưởng x 47
Bảng tính
lương và
31/12 BHXH 12 31/12 Lương phải trả bộ phận bán hàng x 48
Bảng tính
lương và Lương phải trả bộ phận quản lý
31/12 BHXH 12 31/12 doanh nghiệp x 49
Bảng tính
lương và
31/12 BHXH 12 31/12 Lương phải trả tháng 12 x 50
Bảng tính Các khoản trích theo lương tính vào
lương và chi phí đối với công nhân trực tiếp
31/12 BHXH 12 31/12 sản xuất x 51
Bảng tính Các khoản trích theo lương tính vào
lương và chi phí đối với bộ phận quản lý
31/12 BHXH 12 31/12 phân xưởng x 52
Bảng tính
lương và Các khoản trích theo lương tính vào
31/12 BHXH 12 31/12 chi phí đối với bộ phận bán hàng x 53
Bảng tính Các khoản trích theo lương tính vào
lương và chi phí đối với bộ phận quản lý
31/12 BHXH 12 31/12 doanh nghiệp x 54
Bảng tính
lương và Các khoản trích theo lương trừ vào
31/12 BHXH 12 31/12 lương x 55
Bảng tính
lương và Các khoản trích theo lương phải
31/12 BHXH 12 31/12 nộp cho nhà nước x 56
Bảng tính giá Kêt chuyển chi phí sản xuất phát
31/12 thành 12 31/12 sinh trong kỳ x 57
Bảng tính giá Kết chuyển chi phí nguyên vật liệu
31/12 thành 12 31/12 trực tiếp phát sinh trong kỳ x 58
Bảng tính giá Kết chuyển chi phí nhân công trực
31/12 thành 12 31/12 tiếp phát sinh trong kỳ x 59
Bảng tính giá Kết chuyển chi phí sản xuất chung
31/12 thành 12 31/12 phát sinh trong kỳ x 60
Nhập kho bút bi sản xuất hoàn
31/12 PNK 02 31/12 thành x 61
Nhập kho bút bi sản xuất hoàn
31/12 PNK 02 31/12 thành x 62
Thanh toán chi phí lãi vay với
31/12 GBN03 31/12 khoản vay ngân hàng MB x 63
Thanh toán chi phí lãi vay với
31/12 GBN03 31/12 khoản vay ngân hàng MB x 64
Trích lập dự phòng giảm giá hàng
31/12 31/12 tồn kho đối với bút gel x 65
Trích lập dự phòng giảm giá hàng
31/12 31/12 tồn kho đối với bút gel x 66
Kêt chuyển doanh thu bán hàng và
31/12 31/12 cung cấp dịch vụ x 67
31/12 31/12 Xác định kết quả kinh doanh x 68
31/12 31/12 Xác định kết quả kinh doanh x 69
31/12 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán trong kỳ x 70
31/12 31/12 Xác định kết quả kinh doanh x 71
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí tài chính x 72
31/12 31/12 Xác định kết quả kinh doanh x 73
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí bán hàng trong kỳ x 74
31/12 31/12 Xác định kết quả kinh doanh x 75
Kết chuyển chi phí quản lý doanh
31/12 31/12 nghiệp trong kỳ x 76
31/12 31/12 Xác định thuế TNDN hiện hành x 77
31/12 31/12 Xác định thuế TNDN hiện hành x 78
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí thuế TNDN x 79
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí thuế TNDN x 80
31/12 31/12 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế x 81
31/12 31/12 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế x 82
Cộng chuyển sang trang sau x x
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày 31 tháng 12 n
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đón
Mẫu sổ S03a-DN
n hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
211 96,000
133 9,600
112 105,600
112 500,000
131 500,000
621 749,000
152 18,000
152 600,000
152 125,000
152 6,000
112 310,000
341 310,000
621 10,000
133 1,000
331 11,000
632 6,000,000
155 6,000,000
131 8,360,000
511 7,600,000
333 760,000
627 800
133 80
111 880
112 5,000,000
4111 5,000,000
112 21,000,000
4111 10,000,000
4112 11,000,000
152 230,000
133 23,000
331 253,000
217 16,000,000
133 950,000
331 16,950,000
112 500,000
111 500,000
627 118,600
641 34,000
642 64,000
214 216,600
627 45,000
641 20,000
642 30,000
133 9,500
331 104,500
622 270,000
627 60,000
641 44,000
642 82,000
334 456,000
622 63,450
627 14,100
641 10,340
642 19,270
334 47,880
338 155,040
154 1,330,950
621 759,000
622 333,450
627 238,500
155 1,311,975
154 1,311,975
635 2,600
112 2,600
632 300,000
2294 300,000
511 7,600,000
911 7,600,000
911 6,300,000
632 6,300,000
911 2,600
635 2,600
911 108,340
641 108,340
911 195,270
642 195,270
8211 198,758
3334 198,758
911 198,758
8211 198,758
911 795,032
4212 795,032
x 19,276,423 19,276,423
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ,
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Phải thu của khách hàng
Số hiệu: 131
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Trung tâm Sách Nguyễn Huệ
thanh toán toàn bộ tiền hàng
còn nợ kỳ trước bằng tiền gửi
3/12 GBC 01 3/12 ngân hàng 1 5 112
HĐ GTGT Bán hàng cho Trung tâm Sách
8/12 09435 8/12 Nguyễn Huệ chưa thu tiền 1 19 511
HĐ GTGT Bán hàng cho Trung tâm Sách
33311
8/12 09435 8/12 Nguyễn Huệ chưa thu tiền 1 20
Cộng số phát sinh tháng
Số dư cuối tháng
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
Ngày mở sổ: 01 tháng 12 năm 2022
Ngày 31 tháng 12 n
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Thuế GTGT đầu vào được khấu trù
Số hiệu: 133
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Thuế GTGT đầu vào khi mua
HĐ GTGT một máy ép sử dụng tại phân
1/12 11223344 1/12 xưởng sản xuất 1 2 112
Thuế GTGT đầu vào khi Mua
HĐ GTGT ruột bút rỗng đưa thẳng vào sản
7/12 5578 7/12 xuất bút bi 1 14 331
HĐ GTGT Thuế GTGT đầu vào Chi phí
10/12 123321 10/12 sửa chữa máy đo độ dẫn điện 1 22 111
Thuế GTGT đầu vào khi mua
HĐ GTGT mực của Công ty Cổ phần
20/12 333222 20/12 Thương Mại Á Châu 1 30 331
Thuế GTGT đầu vào khi mua
một tòa nhà của Công ty Cổ
phần Đầu tư và Xây dựng Hạ
HĐ GTGT Tầng Láng Hạ với mục đích
26/12 9889 26/12 chờ tăng giá để bán 1 33 331
HĐ GTGT Thuế GTGT đầu vào chi phi
31/12 000012 31/12 điện nước 1 44 331
Cộng số phát sinh tháng
Số dư cuối tháng
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
Ngày mở sổ: 01 tháng 12 năm 2022
Ngày 31 tháng 12 n
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Nguyên liệu vật liệu
Số hiệu: 152
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho đầu bút để sản xuất
1
5/12 PXK 01 5/12 sản phẩm 7 621
Xuất kho hạt nhựa để sản xuất
1
5/12 PXK 01 5/12 sản phẩm 8 621
Xuất kho mực để sản xuất sản
1
5/12 PXK 01 5/12 phẩm 9 621
Xuất kho lò xo để sản xuất sản
1
5/12 PXK 01 5/12 phẩm 10 621
Nhập kho mực của Công ty Cổ
phần Thương Mại Á Châu do 1
20/12 PNK 01 20/12 mua ngoài 29 331
Cộng số phát sinh tháng
Số dư cuối tháng
Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
Ngày mở sổ: 01 tháng 12 năm 2022
Ngày 31 tháng 12 n
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Công cụ dụng cụ
Số hiệu: 153
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Số hiệu: 154
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Thành phẩm
Số hiệu: 155
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho bút bi bán cho Trung
8/12 PXK 02 8/12 Tâm Sách Nguyễn Huệ 1 17 632
Nhập kho bút bi sản xuất hoàn
31/12 PNK 02 31/12 thành 1 61 154
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Dự phòng tổn thất tài sản
Số hiệu: 229
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Trích lập dự phòng giảm giá
31/12 31/12 hàng tồn kho đối với bút gel 1 66 632
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Phải trả cho người bán
Số hiệu: 331
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Mua ruột bút rỗng đưa thẳng
HĐ GTGT vào sản xuất bút bi chưa thanh
7/12 5578 7/12 toán 1 13 621
Mua ruột bút rỗng đưa thẳng
HĐ GTGT vào sản xuất bút bi chưa thanh
7/12 5578 7/12 toán 1 14 133
Tiền hàng khi mua mực của
HĐ GTGT Công ty Cổ phần Thương Mại
20/12 333222 20/12 Á Châu chưa thanh toán 1 29 152
Tiền hàng khi mua mực của
HĐ GTGT Công ty Cổ phần Thương Mại
20/12 333222 20/12 Á Châu chưa thanh toán 1 30 133
Mua một tòa nhà của Công ty
Cổ phần Đầu tư và Xây dựng
Hạ Tầng Láng Hạ với mục đích
HĐ GTGT chờ tăng giá để bán chưa thanh
26/12 9889 26/12 toán 1 32 217
Mua một tòa nhà của Công ty
Cổ phần Đầu tư và Xây dựng
Hạ Tầng Láng Hạ với mục đích
HĐ GTGT chờ tăng giá để bán chưa thanh
26/12 9889 26/12 toán 1 33 133
HĐ GTGT Chi phí điện nước phân bổ cho
627
31/12 000012 31/12 phân xưởng sản xuất 1 41
HĐ GTGT Chi phí điện nước phân bổ bộ
641
31/12 000012 31/12 phận bán hàng 1 42
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Phải trả người lao động
Số hiệu: 334
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Bảng tính
lương và Lương phải trả công nhân trực
31/12 BHXH 12 31/12 tiếp sản xuất 1 46 622
Bảng tính
lương và Lương phải trả bộ phận quản lý
31/12 BHXH 12 31/12 phân xưởng 1 47 627
Bảng tính
lương và Lương phải trả bộ phận bán
31/12 BHXH 12 31/12 hàng 1 48 641
Bảng tính
lương và Lương phải trả bộ phận quản lý
31/12 BHXH 12 31/12 doanh nghiệp 1 49 642
Bảng tính
lương và Các khoản trích theo lương trừ 338
31/12 BHXH 12 31/12 vào lương 1 55
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Phải trả phải nộp khác
Số hiệu: 338
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Bảng tính Các khoản trích theo lương tính
lương và vào chi phí đối với công nhân
31/12 BHXH 12 31/12 trực tiếp sản xuất 1 51 622
Bảng tính Các khoản trích theo lương tính
lương và vào chi phí đối với bộ phận
31/12 BHXH 12 31/12 quản lý phân xưởng 1 52 627
Bảng tính Các khoản trích theo lương tính
lương và vào chi phí đối với bộ phận bán
31/12 BHXH 12 31/12 hàng 1 53 641
Bảng tính Các khoản trích theo lương tính
lương và vào chi phí đối với bộ phận
31/12 BHXH 12 31/12 quản lý doanh nghiệp 1 54 642
Bảng tính
lương và Các khoản trích theo lương trừ
31/12 BHXH 12 31/12 vào lương 1 55 334
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Số hiệu: 421
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
31/12 31/12 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 1 77 911
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Số hiệu: 621
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu quý .
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho nguyên vật liệu để sản
5/12 PXK 01 5/12 xuất bút bi 1 6 152
HĐ GTGT Mua ruột bút rỗng đưa thẳng
7/12 5578 7/12 vào sản xuất bút bi 1 13 331
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp
Số hiệu: 622
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu quý .
- Số phát sinh trong tháng
Bảng tính
lương và Lương phải trả công nhân trực
31/12 BHXH 12 31/12 tiếp sản xuất 1 46 334
Bảng tính Các khoản trích theo lương tính
lương và vào chi phí đối với công nhân
31/12 BHXH 12 31/12 trực tiếp sản xuất 1 51 338
Bảng tính giá Kết chuyển chi phí nhân công
31/12 thành 12 31/12 trực tiếp phát sinh trong kỳ 1 59 154
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí tài chính
Số hiệu: 635
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Thanh toán chi phí lãi vay với
31/12 GBN03 31/12 khoản vay ngân hàng MB 1 63 112
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí tài chính 1 72 911
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu: 641
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Bảng tính Trích khấu hao tài sản cố định
31/12 khấu hao 12 31/12 bộ phận bán hàng 1 38 214
HĐ GTGT Chi phí điện nước phân bổ bộ
31/12 000012 31/12 phận bán hàng 1 42 331
Bảng tính
lương và Lương phải trả bộ phận bán
31/12 BHXH 12 31/12 hàng 1 48 334
Bảng tính Các khoản trích theo lương tính
lương và vào chi phí đối với bộ phận bán
31/12 BHXH 12 31/12 hàng 1 53 338
Kết chuyển chi phí bán hàng trong 911
31/12 31/12 kỳ 1 74
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu: 642
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Bảng tính Trích khấu hao tài sản cố định
31/12 khấu hao 12 31/12 bộ phận quản lý doanh nghiệp 1 39 214
HĐ GTGT Chi phí điện nước phân bổ cho
31/12 000012 31/12 bộ phận quản lý doanh nghiệp 1 43 331
Bảng tính
lương và Lương phải trả bộ phận quản lý
31/12 BHXH 12 31/12 doanh nghiệp 1 49 334
Bảng tính Các khoản trích theo lương tính
lương và vào chi phí đối với bộ phận
31/12 BHXH 12 31/12 quản lý doanh nghiệp 1 54 338
Kết chuyển chi phí quản lý doanh
31/12 31/12 nghiệp trong kỳ 76 911
Đơnchỉ:
Địa vị: Công
Tầng ty
10,Cổ phần
Sofic Tập đoàn
Tower, Số 10Thiên
ĐườngLong
Mai Chí Thọ, Mẫu số S03b-DN
Phường Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/20
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 12 năm 2022
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng
A B C D E G H
- Số dư đầu tháng.
- Số phát sinh trong tháng
Kêt chuyển doanh thu bán hàng
31/12 31/12 và cung cấp dịch vụ 1 68 511
Kết chuyển giá vốn hàng bán trong
31/12 31/12 kỳ 1 69 632
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí tài chính 1 71 635
Kết chuyển chi phí bán hàng trong
31/12 31/12 kỳ 1 73 641
Kết chuyển chi phí quản lý doanh
31/12 31/12 nghiệp trong kỳ 1 75 642
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 1 79 8211
31/12 31/12 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 1 81 4212
Số tiền
Nợ Có
1 2
444,444
800
80
500,000
500,000 880
943,564
943,564
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
6,666,666
96,000
9,600
500,000
310,000
5,000,000
10,000,000
11,000,000
500,000
2,600
26,810,000 608,200
32,868,466
32,868,466
Số tiền
Nợ Có
1 2
729,567
500,000
7,600,000
760,000
8,360,000 500,000
8,589,567
8,589,567
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
36,778
9,600
1,000
80
23,000
950,000
9,500
993,180 -
1,029,958
1,029,958
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
2,980,000
18,000
600,000
125,000
6,000
230,000
230,000 749,000
2,461,000
2,461,000
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
432,500
- -
432,500
432,500
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
-
759,000
333,450
238,500
1,311,975
1,330,950 1,311,975
18,975
18,975
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
22,000,000
6,000,000
1,311,975 -
1,311,975 6,000,000
17,311,975
17,311,975
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
31,005,453
96,000
96,000 -
31,101,453
31,101,453
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
-
16,000,000
16,000,000 -
16,000,000
16,000,000
Ngày 31 tháng 12 năm 2022
diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
0/2014/TT-BTC
Số tiền
Nợ Có
1 2
-
300,000
- 300,000
300,000
300,000
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
6,006,512
118,600
34,000
64,000
- 216,600
6,223,112
6,223,112
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
9,118,000
10,000
1,000
230,000
23,000
16,000,000
950,000
45,000
20,000
30,000
9,500
- 17,318,500
26,436,500
26,436,500
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
300,000
270,000
60,000
44,000
82,000
47,880
47,880 456,000
708,120
708,120
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
-
760,000
198,758
- 958,758
958,758
958,758
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
-
63,450
14,100
10,340
19,270
47,880
- 155,040
155,040
155,040
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
-
310,000
- 310,000
310,000
310,000
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
42,093,452
5,000,000
10,000,000
11,000,000
- 26,000,000
68,093,452
68,093,452
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
6,777,444
795,032
- 795,032
7,572,476
7,572,476
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
7,600,000
7,600,000
7,600,000 7,600,000
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
749,000
10,000
759,000
759,000 759,000
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
270,000
63,450
333,450
333,450 333,450
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
800
118,600
45,000
60,000
14,100
238,500
238,500 238,500
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
6,000,000
300,000
6,300,000
6,300,000 6,300,000
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
2,600
2,600
2,600 2,600
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
34,000
20,000
44,000
10,340
108,340
108,340 108,340
-
-
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
64,000
30,000
82,000
19,270
195,270
195,270 195,270
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
198,758
198,758
198,758 198,758
Mẫu số S03b-DN
h theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
7,600,000
6,300,000
2,600
108,340
195,270
198,758
795,032
7,600,000 7,600,000
Số hiệu tài Tên tài khoản kế Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng
khoản toán Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4
111 Tiền mặt 444,444 500,000 880
112 Tiền gửi Ngân hàng 6,666,666 26,810,000 608,200
Phải thu của khách
131 729,567 8,360,000 500,000
hàng
Thuế GTGT được
133 36,778 993,180 -
khấu trừ
152 Nguyên liệu vật liệu 2,980,000 230,000 749,000
153 Công cụ dụng cụ 432,500 - -
Chi phí sản xuất kinh
154 - 1,330,950 1,311,975
doanh dở dang
155 Thành phẩm 22,000,000 1,311,975 6,000,000
Tài sản cố định hữu
211 31,005,453 96,000 -
hình
Hao mòn tài sản cố
214 6,006,512 - 216,600
định
217 Bất động sản đầu tư - 16,000,000 -
Dự phòng tổn thất tài
229 - 300,000
sản
331 Phải trả cho người bán 9,118,000 - 17,318,500
Thuế và các khoản
333 - 958,758
phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao
334 300,000 47,880 456,000
động
Phải trả, phải nộp
338 - - 155,040
khác
Vay và nợ thuê tài
341 - 310,000
chính -
Vốn đầu tư của chủ sở
411 42,093,452 - 26,000,000
hữu
Lợi nhuận sau thuế
421 6,777,444 - 795,032
chưa phân phối
Doanh thu bán hàng
511 7,600,000 7,600,000
và cung cấp dịch vụ
Chi phí nguyên vật
621 759,000 759,000
liệu trực tiếp
Chi phí nhân công
622 333,450 333,450
trực tiếp
Chi phí sản xuất
627 238,500 238,500
chung
632 Giá vốn hàng bán 6,300,000 6,300,000
635 Chi phí tài chính 2,600 2,600
641 Chi phí bán hàng 108,340 108,340
Chi phí quản lý doanh
642 195,270 195,270
nghiệp
Chi phí thuế thu nhập
821 198,758 198,758
doanh nghiệp
Xác định kết quả kinh
911 7,600,000 7,600,000
doanh
Tổng cộng 64,295,408 64,295,408 79,015,903 79,015,903
-
Số dư cuối tháng
Nợ Có
5 6
943,564
32,868,466
8,589,567
1,029,958
2,461,000
432,500
18,975
17,311,975
31,101,453
6,223,112
16,000,000
300,000
26,436,500
958,758
708,120
155,040
310,000
68,093,452
7,572,476
110,757,458 110,757,458
Ghi chú:
(1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu.
(2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...).
(3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu
năm“ có thể ghi là “01.01.X“.
(4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung
cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.
4/4
Mẫu số: B01-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
liên tục)
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Số đầu tháng
5
33,253,177
7,111,110
7,111,110
729,567
729,567
25,412,500
25,412,500
24,998,941
24,998,941
24,998,941
31,005,453
(6,006,512)
58,252,118
9,418,000
9,418,000
9,118,000
300,000
48,870,896
42,093,452
42,093,452
6,777,444
6,777,444
58,288,896
gày 31 tháng 12 năm 2022
Giám đốc
Ký, họ tên, đóng dấu)
4/4
Đơn vị: Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long Mẫu số: B02-DN
Địa chỉ: Tầng 10, Sofic Tower, Số 10 Đường Mai Chí Thọ,
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
NH