You are on page 1of 4

Công Ty CP Vinapower Mẫu số: S03a-DNN

Thôn Ba Gò - Xã Nghĩa Phương - Huyện Lục Nam - Bắc Giang (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-
BTC Ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2021
Đơn vị tính: VND
Ngày, Chứng từ Số phát sinh
Đã ghi STT Số hiệu
tháng Ngày, Diễn giải
Số hiệu sổ cái dòng TKĐƯ Nợ Có
ghi sổ tháng
A B C D E G H 1 2
02/01/2021 GBC00001 02/01/2021 Thu tiền góp vốn chủ sở hữu x 1121 32.000.000.000
02/01/2021 GBC00001 02/01/2021 Thu tiền góp vốn chủ sở hữu x 4111 32.000.000.000
05/01/2021 GBN00001 05/01/2021 Mua củi sản xuất x 152 6.110.400.000
05/01/2021 GBN00001 05/01/2021 Mua củi sản xuất x 1121 6.110.400.000
07/01/2021 GBN00005 07/01/2021 Mua thiết bị văn phòng ( máy x 153 900.000.000
tính, điều hòa, bàn ghế, máy
in...)
07/01/2021 GBN00005 07/01/2021 Mua thiết bị văn phòng ( máy x 1331 90.000.000
tính, điều hòa, bàn ghế, máy
in...)
07/01/2021 GBN00005 07/01/2021 Mua thiết bị văn phòng ( máy x 1121 990.000.000
tính, điều hòa, bàn ghế, máy
in...)
07/01/2021 GTCC00001 07/01/2021 xuất dùng thiết bị văn phòng x 242 900.000.000

07/01/2021 GTCC00001 07/01/2021 xuất dùng thiết bị văn phòng x 153 900.000.000

10/01/2021 PX00002 10/01/2021 Xuất củi sản xuất x 154 6.110.400.000


10/01/2021 PX00002 10/01/2021 Xuất củi sản xuất x 152 6.110.400.000
17/01/2021 GBN00004 17/01/2021 Mua xe nâng, cân trọng tải phục x 2111 800.000.000
vụ bán hàng
17/01/2021 GBN00004 17/01/2021 Mua xe nâng, cân trọng tải phục x 1332 80.000.000
vụ bán hàng
17/01/2021 GBN00004 17/01/2021 Mua xe nâng, cân trọng tải phục x 1121 880.000.000
vụ bán hàng
31/01/2021 KHTS00004 31/01/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 1 x 6421 6.451.613
năm 2021
31/01/2021 KHTS00004 31/01/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 1 x 2141 6.451.613
năm 2021
31/01/2021 PBCC00001 31/01/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
1
31/01/2021 PBCC00001 31/01/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
1
17/02/2021 PN00011 17/02/2021 Nhập kho than củi x 155 9.110.400.000
17/02/2021 PN00011 17/02/2021 Nhập kho than củi x 154 9.110.400.000
28/02/2021 KHTS00002 28/02/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 2 x 6421 13.333.333
năm 2021
28/02/2021 KHTS00002 28/02/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 2 x 2141 13.333.333
năm 2021
28/02/2021 PBCC00002 28/02/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
2
28/02/2021 PBCC00002 28/02/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
2
31/03/2021 KHTS00005 31/03/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 3 x 6421 13.333.333
năm 2021
31/03/2021 KHTS00005 31/03/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 3 x 2141 13.333.333
năm 2021
31/03/2021 PBCC00003 31/03/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
3
Trang: 1
A B C D E G H 1 2
31/03/2021 PBCC00003 31/03/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
3
17/04/2021 BH00001 17/04/2021 Xuất bán than củi x 131 25.058.000.000
17/04/2021 BH00001 17/04/2021 Xuất bán than củi x 632 9.110.400.000
17/04/2021 BH00001 17/04/2021 Xuất bán than củi x 155 9.110.400.000
17/04/2021 BH00001 17/04/2021 Xuất bán than củi x 33311 2.278.000.000
17/04/2021 BH00001 17/04/2021 Xuất bán than củi x 5111 22.780.000.000
17/04/2021 GBN00006 17/04/2021 Thanh toán tiền lương năm 2021 x 334 6.960.000.000

17/04/2021 GBN00006 17/04/2021 Thanh toán tiền lương năm 2021 x 1121 6.960.000.000

17/04/2021 GBN00007 17/04/2021 thanh toán tiền mua bao bì đóng x 6421 1.856.250.000
gói
17/04/2021 GBN00007 17/04/2021 thanh toán tiền mua bao bì đóng x 1121 1.856.250.000
gói
17/04/2021 GBN00009 17/04/2021 Nộp thuế GTGT x 33311 2.108.000.000
17/04/2021 GBN00009 17/04/2021 Nộp thuế GTGT x 1121 2.108.000.000
17/04/2021 NVK00001 17/04/2021 Hạch toán lương năm 2021 x 154 3.000.000.000
17/04/2021 NVK00001 17/04/2021 Hạch toán lương năm 2021 x 6421 3.000.000.000
17/04/2021 NVK00001 17/04/2021 Hạch toán lương năm 2021 x 6422 960.000.000
17/04/2021 NVK00001 17/04/2021 Hạch toán lương năm 2021 x 334 6.960.000.000
29/04/2021 GBC00002 29/04/2021 Thu tiền khách hàng x 1121 25.258.000.000
29/04/2021 GBC00002 29/04/2021 Thu tiền khách hàng x 131 25.258.000.000
30/04/2021 KHTS00006 30/04/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 4 x 6421 13.333.333
năm 2021
30/04/2021 KHTS00006 30/04/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 4 x 2141 13.333.333
năm 2021
30/04/2021 PBCC00004 30/04/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
4
30/04/2021 PBCC00004 30/04/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
4
17/05/2021 GBN00008 17/05/2021 Thanh toán chi phí vận chuyển, x 6421 4.400.000.000
thuê nhà xưởng
17/05/2021 GBN00008 17/05/2021 Thanh toán chi phí vận chuyển, x 6422 1.200.000.000
thuê nhà xưởng
17/05/2021 GBN00008 17/05/2021 Thanh toán chi phí vận chuyển, x 1121 5.600.000.000
thuê nhà xưởng
31/05/2021 KHTS00007 31/05/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 5 x 6421 13.333.333
năm 2021
31/05/2021 KHTS00007 31/05/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 5 x 2141 13.333.333
năm 2021
31/05/2021 PBCC00005 31/05/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
5
31/05/2021 PBCC00005 31/05/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
5
30/06/2021 KHTS00008 30/06/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 6 x 6421 13.333.333
năm 2021
30/06/2021 KHTS00008 30/06/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 6 x 2141 13.333.333
năm 2021
30/06/2021 PBCC00006 30/06/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
6
30/06/2021 PBCC00006 30/06/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
6
31/07/2021 KHTS00009 31/07/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 7 x 6421 13.333.333
năm 2021
31/07/2021 KHTS00009 31/07/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 7 x 2141 13.333.333
năm 2021
31/07/2021 PBCC00007 31/07/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
7

Trang: 2
A B C D E G H 1 2
31/07/2021 PBCC00007 31/07/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
7
31/08/2021 KHTS00010 31/08/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 8 x 6421 13.333.333
năm 2021
31/08/2021 KHTS00010 31/08/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 8 x 2141 13.333.333
năm 2021
31/08/2021 PBCC00008 31/08/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
8
31/08/2021 PBCC00008 31/08/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
8
30/09/2021 KHTS00011 30/09/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 9 x 6421 13.333.333
năm 2021
30/09/2021 KHTS00011 30/09/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 9 x 2141 13.333.333
năm 2021
30/09/2021 PBCC00009 30/09/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
9
30/09/2021 PBCC00009 30/09/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
9
31/10/2021 KHTS00012 31/10/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 10 x 6421 13.333.333
năm 2021
31/10/2021 KHTS00012 31/10/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 10 x 2141 13.333.333
năm 2021
31/10/2021 PBCC00010 31/10/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
10
31/10/2021 PBCC00010 31/10/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
10
30/11/2021 KHTS00013 30/11/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 11 x 6421 13.333.333
năm 2021
30/11/2021 KHTS00013 30/11/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 11 x 2141 13.333.333
năm 2021
30/11/2021 PBCC00011 30/11/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
11
30/11/2021 PBCC00011 30/11/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
11
31/12/2021 GBN00010 31/12/2021 Chi trả cổ tức cổ đông x 3388 1.152.185.379
31/12/2021 GBN00010 31/12/2021 Chi trả cổ tức cổ đông x 1121 1.152.185.379
31/12/2021 KHTS00014 31/12/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 12 x 6421 13.333.333
năm 2021
31/12/2021 KHTS00014 31/12/2021 Trích khấu hao tài sản tháng 12 x 2141 13.333.333
năm 2021
31/12/2021 NVK00004 31/12/2021 khấu trừ thuế x 33311 170.000.000
31/12/2021 NVK00004 31/12/2021 khấu trừ thuế x 1331 170.000.000
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Kết chuyển doanh thu bán hàng x 5111 22.780.000.000
và cung cấp dịch vụ
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Kết chuyển chi phí bán hàng x 911 9.409.368.276
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Kết chuyển giá vốn hàng bán x 911 9.110.400.000
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Kết chuyển chi phí quản lý x 911 2.460.000.000
doanh nghiệp
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Lợi nhuận sau thuế x 911 1.440.185.379
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Kết chuyển chi phí thuế TNDN x 911 360.046.345
Nợ
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Chi phí thuế thu nhập doanh x 821 360.046.345
nghiệp
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Kết chuyển chi phí bán hàng x 6421 9.409.368.276
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Chi phí thuế thu nhập doanh x 3334 360.046.345
nghiệp
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Kết chuyển chi phí thuế TNDN x 821 360.046.345
Nợ
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Kết chuyển chi phí quản lý x 6422 2.460.000.000
doanh nghiệp
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Lợi nhuận sau thuế x 4212 1.440.185.379
Trang: 3
A B C D E G H 1 2
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Kết chuyển doanh thu bán hàng x 911 22.780.000.000
và cung cấp dịch vụ
31/12/2021 NVK00005 31/12/2021 Kết chuyển giá vốn hàng bán x 632 9.110.400.000
31/12/2021 NVK00006 31/12/2021 trích 20% lợi nhuận sau thuế để x 4212 288.000.000
tăng vốn chủ sở hữu
31/12/2021 NVK00006 31/12/2021 trích 20% lợi nhuận sau thuế để x 4111 288.000.000
tăng vốn chủ sở hữu
31/12/2021 NVK00007 31/12/2021 Giá trị cổ tức chi trả cổ đông x 4212 1.152.185.379
31/12/2021 NVK00007 31/12/2021 Giá trị cổ tức chi trả cổ đông x 3388 1.152.185.379
31/12/2021 PBCC00012 31/12/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 6422 25.000.000
12
31/12/2021 PBCC00012 31/12/2021 Phân bổ công cụ, dụng cụ tháng x 242 25.000.000
12
Cộng phát sinh 188.147.385.379 188.147.385.379
Sổ lũy kế chuyển kỳ sau 188.147.385.379 188.147.385.379

Sổ này có 4 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 4


Ngày mở sổ: 01/01/2021
Ngày .... tháng ... năm.....
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Trang: 4

You might also like