You are on page 1of 15

Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh Mẫu số: S03a-DN

Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM


(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Chi nhánh: Trương Quang Thái, Quý 1 năm 2022
Ngày hạch Ngày chứng TK đối Phát sinh Phát sinh
Số chứng từ Diễn giải Tài khoản
toán từ ứng Nợ Có
01/01/2022 01/01/2022 NK001 Tivi LG 21 inches 1561 331 27.000.000

01/01/2022 01/01/2022 NK001 Tivi LG 21 inches 331 1561 27.000.000


Thuế GTGT - Tivi LG 21
01/01/2022 01/01/2022 NK001 inches
1331 331 2.700.000

Thuế GTGT - Tivi LG 21


01/01/2022 01/01/2022 NK001 inches
331 1331 2.700.000

01/01/2022 01/01/2022 NK001 Tivi LG 29 inches 1561 331 71.920.000

01/01/2022 01/01/2022 NK001 Tivi LG 29 inches 331 1561 71.920.000


Thuế GTGT - Tivi LG 29
01/01/2022 01/01/2022 NK001 inches
1331 331 7.192.000

Thuế GTGT - Tivi LG 29


01/01/2022 01/01/2022 NK001 inches
331 1331 7.192.000

02/01/2022 02/01/2022 NK002 Samsung E12 1531 331 63.000.000

02/01/2022 02/01/2022 NK002 Samsung E12 331 1531 63.000.000

02/01/2022 02/01/2022 NK002 Thuế GTGT - Samsung E12 1331 331 6.300.000

02/01/2022 02/01/2022 NK002 Thuế GTGT - Samsung E12 331 1331 6.300.000
Thuế môn bài phải nộp năm
02/01/2022 02/01/2022 NVK00013 2022
6425 33382 2.000.000

Thuế môn bài phải nộp năm


02/01/2022 02/01/2022 NVK00013 2022
33382 6425 2.000.000

03/01/2022 03/01/2022 NK003 Tủ lạnh Sanyo 250 lít 1531 1111 14.000.000

03/01/2022 03/01/2022 PC00001 Tủ lạnh Sanyo 250 lít 1111 1531 14.000.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh Sanyo
03/01/2022 03/01/2022 PC00001 250 lít
1331 1111 1.400.000

Thuế GTGT - Tủ lạnh Sanyo


03/01/2022 03/01/2022 PC00001 250 lít
1111 1331 1.400.000

04/01/2022 04/01/2022 XK00001 Tivi LG 21 inches 331 1561 13.500.000

04/01/2022 04/01/2022 XK00001 Tivi LG 21 inches 1561 331 13.500.000


Thuế GTGT - Tivi LG 21
04/01/2022 04/01/2022 XK00001 inches
331 1331 1.350.000

Thuế GTGT - Tivi LG 21


04/01/2022 04/01/2022 XK00001 inches
1331 331 1.350.000

05/01/2022 05/01/2022 BH00001 Tivi LG 21 inches 131 5111 60.000.000

05/01/2022 05/01/2022 BH00001 Tivi LG 21 inches 5111 131 60.000.000


Thuế GTGT - Tivi LG 21
05/01/2022 05/01/2022 BH00001 inches
131 33311 6.000.000

Thuế GTGT - Tivi LG 21


05/01/2022 05/01/2022 BH00001 inches
33311 131 6.000.000

05/01/2022 05/01/2022 BH00001 Tivi LG 29 inches 131 5111 98.000.000

05/01/2022 05/01/2022 BH00001 Tivi LG 29 inches 5111 131 98.000.000


Thuế GTGT - Tivi LG 29
05/01/2022 05/01/2022 BH00001 inches
131 33311 9.800.000

Thuế GTGT - Tivi LG 29


05/01/2022 05/01/2022 BH00001 inches
33311 131 9.800.000

05/01/2022 05/01/2022 XK00002 Samsung E12 331 1531 6.300.000

AMIS KẾ TOÁN 1/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
05/01/2022 05/01/2022 XK00002 Samsung E12 1531 331 6.300.000

05/01/2022 05/01/2022 XK00002 Thuế GTGT - Samsung E12 331 1331 630.000

05/01/2022 05/01/2022 XK00002 Thuế GTGT - Samsung E12 1331 331 630.000

05/01/2022 05/01/2022 XK00007 Tivi LG 21 inches 632 1561 42.628.079

05/01/2022 05/01/2022 XK00007 Tivi LG 21 inches 1561 632 42.628.079

05/01/2022 05/01/2022 XK00007 Tivi LG 29 inches 632 1561 91.682.286

05/01/2022 05/01/2022 XK00007 Tivi LG 29 inches 1561 632 91.682.286

06/01/2022 06/01/2022 NK004 Điện thoại NOKIA N6 1561 331 77.900.000

06/01/2022 06/01/2022 NK004 Điện thoại NOKIA N6 331 1561 77.900.000


Thuế GTGT - Điện thoại
06/01/2022 06/01/2022 NK004 NOKIA N6
1331 331 7.790.000

Thuế GTGT - Điện thoại


06/01/2022 06/01/2022 NK004 NOKIA N6
331 1331 7.790.000

06/01/2022 06/01/2022 NK004 Điện thoại SAMSUNG E8 1561 331 55.717.500

06/01/2022 06/01/2022 NK004 Điện thoại SAMSUNG E8 331 1561 55.717.500


Thuế GTGT - Điện thoại
06/01/2022 06/01/2022 NK004 SAMSUNG E8
1331 331 5.571.750

Thuế GTGT - Điện thoại


06/01/2022 06/01/2022 NK004 SAMSUNG E8
331 1331 5.571.750

07/01/2022 07/01/2022 NK005 Điện thoại NOKIA 372 1531 1121 66.640.000

07/01/2022 07/01/2022 UNC00001 Điện thoại NOKIA 372 1121 1531 66.640.000
Thuế GTGT - Điện thoại
07/01/2022 07/01/2022 UNC00001 NOKIA 372
1331 1121 6.664.000

Thuế GTGT - Điện thoại


07/01/2022 07/01/2022 UNC00001 NOKIA 372
1121 1331 6.664.000

07/01/2022 07/01/2022 NK005 Điện thoại SAMSUNG 720 1531 1121 60.270.000

07/01/2022 07/01/2022 UNC00001 Điện thoại SAMSUNG 720 1121 1531 60.270.000
Thuế GTGT - Điện thoại
07/01/2022 07/01/2022 UNC00001 SAMSUNG 720
1331 1121 6.027.000

Thuế GTGT - Điện thoại


07/01/2022 07/01/2022 UNC00001 SAMSUNG 720
1121 1331 6.027.000

08/01/2022 08/01/2022 NK006 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 1561 1111 38.315.000

08/01/2022 08/01/2022 PC00002 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 1111 1561 38.315.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh
08/01/2022 08/01/2022 PC00002 TOSHIBA 110 lít
1331 1111 3.831.500

Thuế GTGT - Tủ lạnh


08/01/2022 08/01/2022 PC00002 TOSHIBA 110 lít
1111 1331 3.831.500

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


09/01/2022 09/01/2022 NK007 12000BTU
1561 331 99.000.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


09/01/2022 09/01/2022 NK007 12000BTU
331 1561 99.000.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


09/01/2022 09/01/2022 NK007 độ SHIMAZU 12000BTU
1331 331 9.900.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


09/01/2022 09/01/2022 NK007 độ SHIMAZU 12000BTU
331 1331 9.900.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


09/01/2022 09/01/2022 NK007 24000BTU
1561 331 56.000.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


09/01/2022 09/01/2022 NK007 24000BTU
331 1561 56.000.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


09/01/2022 09/01/2022 NK007 độ SHIMAZU 24000BTU
1331 331 5.600.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


09/01/2022 09/01/2022 NK007 độ SHIMAZU 24000BTU
331 1331 5.600.000

AMIS KẾ TOÁN 2/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
09/01/2022 09/01/2022 PC00003 Chi phí mua hàng 632 1111 900.000

09/01/2022 09/01/2022 PC00003 Chi phí mua hàng 1111 632 900.000

10/01/2022 10/01/2022 NK008 Tivi LG 29 inches 1561 1121 111.600.000

10/01/2022 10/01/2022 UNC00003 Tivi LG 29 inches 1121 1561 111.600.000


Thuế GTGT - Tivi LG 29
10/01/2022 10/01/2022 UNC00003 inches
1331 1121 11.160.000

Thuế GTGT - Tivi LG 29


10/01/2022 10/01/2022 UNC00003 inches
1121 1331 11.160.000

10/01/2022 10/01/2022 NK008 Tivi LG 21 inches 1561 1121 27.900.000

10/01/2022 10/01/2022 UNC00003 Tivi LG 21 inches 1121 1561 27.900.000


Thuế GTGT - Tivi LG 21
10/01/2022 10/01/2022 UNC00003 inches
1331 1121 2.790.000

Thuế GTGT - Tivi LG 21


10/01/2022 10/01/2022 UNC00003 inches
1121 1331 2.790.000

10/01/2022 10/01/2022 NTTK00001 Điện thoại NOKIA N6 1121 5111 116.000.000

10/01/2022 10/01/2022 NTTK00001 Điện thoại NOKIA N6 5111 1121 116.000.000


Thuế GTGT - Điện thoại
10/01/2022 10/01/2022 NTTK00001 NOKIA N6 1121 33311 11.600.000

Thuế GTGT - Điện thoại


10/01/2022 10/01/2022 NTTK00001 NOKIA N6 33311 1121 11.600.000

10/01/2022 10/01/2022 NTTK00001 Điện thoại SAMSUNG E8 1121 5111 81.150.000

10/01/2022 10/01/2022 NTTK00001 Điện thoại SAMSUNG E8 5111 1121 81.150.000


Thuế GTGT - Điện thoại
10/01/2022 10/01/2022 NTTK00001 SAMSUNG E8 1121 33311 8.115.000

Thuế GTGT - Điện thoại


10/01/2022 10/01/2022 NTTK00001 SAMSUNG E8 33311 1121 8.115.000

10/01/2022 10/01/2022 UNC00002 Chi phí mua hàng 632 1121 1.200.000

10/01/2022 10/01/2022 UNC00002 Chi phí mua hàng 1121 632 1.200.000
Thuế GTGT - Chi phí mua
10/01/2022 10/01/2022 UNC00002 hàng
1331 1121 120.000

Thuế GTGT - Chi phí mua


10/01/2022 10/01/2022 UNC00002 hàng
1121 1331 120.000

Trả tiền cho Công ty TNHH


10/01/2022 10/01/2022 UNC00008 Hồng Hà theo hóa đơn 331 1121 93.962.000
0012745
Trả tiền cho Công ty TNHH
10/01/2022 10/01/2022 UNC00008 Hồng Hà theo hóa đơn 1121 331 93.962.000
0012745
10/01/2022 10/01/2022 XK00008 Điện thoại NOKIA N6 632 1561 78.923.077

10/01/2022 10/01/2022 XK00008 Điện thoại NOKIA N6 1561 632 78.923.077

10/01/2022 10/01/2022 XK00008 Điện thoại SAMSUNG E8 632 1561 57.393.214

10/01/2022 10/01/2022 XK00008 Điện thoại SAMSUNG E8 1561 632 57.393.214


thanh toán tiền điện
11/01/2022 11/01/2022 NVK00002 thansg01/2022
6427 1121 6.500.000

thanh toán tiền điện


11/01/2022 11/01/2022 NVK00002 thansg01/2022
1121 6427 6.500.000

Thuế GTGT - thanh toán tiền


11/01/2022 11/01/2022 NVK00002 điện thansg01/2022
1331 1121 650.000

Thuế GTGT - thanh toán tiền


11/01/2022 11/01/2022 NVK00002 điện thansg01/2022
1121 1331 650.000

Thuế GTGT - mua mới một


máy tính MACPRO của Công
12/01/2022 12/01/2022 NVK00006 ty Trần Anh cho Phòng kế
2114 1332 52.000.000
toán
AMIS KẾ TOÁN 3/15
Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
Thuế GTGT - mua mới một
máy tính MACPRO của Công
12/01/2022 12/01/2022 NVK00006 ty Trần Anh cho Phòng kế
1332 2114 52.000.000
toán
Thuế GTGT - mua mới một
máy tính MACPRO của Công
12/01/2022 12/01/2022 NVK00006 ty Trần Anh cho Phòng kế
1332 1332 5.200.000
toán
Thuế GTGT - mua mới một
máy tính MACPRO của Công
12/01/2022 12/01/2022 NVK00006 ty Trần Anh cho Phòng kế
1332 1332 5.200.000
toán
Chi tiền cho Công ty Viễn
15/01/2022 15/01/2022 PC00005 Thông Hà Nội
6427 1111 500.000

Chi tiền cho Công ty Viễn


15/01/2022 15/01/2022 PC00005 Thông Hà Nội
1111 6427 500.000

Thuế GTGT - Chi tiền cho


15/01/2022 15/01/2022 PC00005 Công ty Viễn Thông Hà Nội
1331 1111 50.000

Thuế GTGT - Chi tiền cho


15/01/2022 15/01/2022 PC00005 Công ty Viễn Thông Hà Nội
1111 1331 50.000

18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 131 5111 33.000.000

18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 5111 131 33.000.000

18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 5211 131 1.650.000

18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 131 5211 1.650.000


Thuế GTGT - Tủ lạnh
18/01/2022 18/01/2022 BH00002 TOSHIBA 60 lít
131 33311 3.135.000

Thuế GTGT - Tủ lạnh


18/01/2022 18/01/2022 BH00002 TOSHIBA 60 lít
33311 131 3.135.000

18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 131 5111 51.000.000

18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 5111 131 51.000.000

18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 5211 131 2.550.000

18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 131 5211 2.550.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh
18/01/2022 18/01/2022 BH00002 TOSHIBA 110 lít
131 33311 4.845.000

Thuế GTGT - Tủ lạnh


18/01/2022 18/01/2022 BH00002 TOSHIBA 110 lít
33311 131 4.845.000

18/01/2022 18/01/2022 XK00009 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 632 1561 22.200.000

18/01/2022 18/01/2022 XK00009 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 1561 632 22.200.000

18/01/2022 18/01/2022 XK00009 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 632 1561 45.203.750

18/01/2022 18/01/2022 XK00009 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 1561 632 45.203.750

19/01/2022 19/01/2022 BTL00001 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 5212 131 27.500.000

19/01/2022 19/01/2022 BTL00001 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 131 5212 27.500.000

19/01/2022 19/01/2022 BTL00001 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 131 5211 1.375.000

19/01/2022 19/01/2022 BTL00001 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 5211 131 1.375.000


Thuế GTGT - Tủ lạnh
19/01/2022 19/01/2022 BTL00001 TOSHIBA 60 lít
33311 131 2.612.500

Thuế GTGT - Tủ lạnh


19/01/2022 19/01/2022 BTL00001 TOSHIBA 60 lít
131 33311 2.612.500

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU 1.392.000.00


19/01/2022 19/01/2022 NK009 24000BTU
1561 331
0
Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU
19/01/2022 19/01/2022 NK009 24000BTU
331 1561 1.392.000.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


19/01/2022 19/01/2022 NK009 24000BTU
1561 3333 416.700.000

AMIS KẾ TOÁN 4/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU
19/01/2022 19/01/2022 NK009 24000BTU
3333 1561 416.700.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


19/01/2022 19/01/2022 NK009 24000BTU
1561 3332 180.570.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


19/01/2022 19/01/2022 NK009 24000BTU
3332 1561 180.570.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


19/01/2022 19/01/2022 NK009 độ SHIMAZU 24000BTU
1331 33312 198.627.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


19/01/2022 19/01/2022 NK009 độ SHIMAZU 24000BTU
33312 1331 198.627.000

19/01/2022 19/01/2022 NK010 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 1561 632 18.500.000

19/01/2022 19/01/2022 NK010 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 632 1561 18.500.000

19/01/2022 19/01/2022 PC00010 Thuế GTGT đầu ra 33311 1111 12.834.091

19/01/2022 19/01/2022 PC00010 Thuế GTGT đầu ra 1111 33311 12.834.091


Thu tiền khách hàng Công ty
20/01/2022 20/01/2022 NTTK00004 Cổ phần Hoa Nam theo hóa 1121 131 58.985.000
đơn 0005107
Thu tiền khách hàng Công ty
20/01/2022 20/01/2022 NTTK00004 Cổ phần Hoa Nam theo hóa 131 1121 58.985.000
đơn 0005107
20/01/2022 20/01/2022 XK00003 Điện thoại SAMSUNG E8 6413 1561 3.826.214

20/01/2022 20/01/2022 XK00003 Điện thoại SAMSUNG E8 1561 6413 3.826.214


mua mới một máy phát điện
22/01/2022 22/01/2022 NVK00007 của Công ty TNHH Hà Liên 2114 331 50.000.000
cho Phòng hành chính
mua mới một máy phát điện
22/01/2022 22/01/2022 NVK00007 của Công ty TNHH Hà Liên 331 2114 50.000.000
cho Phòng hành chính
Thuế GTGT - mua mới một
máy phát điện của Công ty
22/01/2022 22/01/2022 NVK00007 TNHH Hà Liên cho Phòng
1332 331 5.000.000
hành chính
Thuế GTGT - mua mới một
máy phát điện của Công ty
22/01/2022 22/01/2022 NVK00007 TNHH Hà Liên cho Phòng
331 1332 5.000.000
hành chính
22/01/2022 22/01/2022 XK00004 Tivi LG 29 inches 6423 1561 9.168.229

22/01/2022 22/01/2022 XK00004 Tivi LG 29 inches 1561 6423 9.168.229


Tạm ứng cho nhân viên
24/01/2022 24/01/2022 PC00008 Nguyễn Văn Nam
141 1111 4.000.000

Tạm ứng cho nhân viên


24/01/2022 24/01/2022 PC00008 Nguyễn Văn Nam
1111 141 4.000.000

25/01/2022 25/01/2022 NK011 Tủ lạnh Samsung 540 lít 1531 331 583.000.000

25/01/2022 25/01/2022 NK011 Tủ lạnh Samsung 540 lít 331 1531 583.000.000

25/01/2022 25/01/2022 NK011 Tủ lạnh Samsung 540 lít 1531 3333 173.625.000

25/01/2022 25/01/2022 NK011 Tủ lạnh Samsung 540 lít 3333 1531 173.625.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh
25/01/2022 25/01/2022 NK011 Samsung 540 lít
1331 33312 75.237.500

Thuế GTGT - Tủ lạnh


25/01/2022 25/01/2022 NK011 Samsung 540 lít
33312 1331 75.237.500

Trả tiền cho Công ty BATEX


25/01/2022 25/01/2022 UNC00011 theo hóa đơn TK3425
331 1122 116.600.000

Trả tiền cho Công ty BATEX


25/01/2022 25/01/2022 UNC00011 theo hóa đơn TK3425
1122 331 116.600.000

25/01/2022 25/01/2022 UNC00011 Xử lý chênh lệch tỷ giá 635 1122 1.400.000

AMIS KẾ TOÁN 5/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
25/01/2022 25/01/2022 UNC00011 Xử lý chênh lệch tỷ giá 1122 635 1.400.000
Trả tiền cho Công ty FUJI
28/01/2022 28/01/2022 UNC00009 theo hóa đơn TK2567
331 1122 55.680.000

Trả tiền cho Công ty FUJI


28/01/2022 28/01/2022 UNC00009 theo hóa đơn TK2567
1122 331 55.680.000

28/01/2022 28/01/2022 UNC00009 Xử lý chênh lệch tỷ giá 635 1122 960.000

28/01/2022 28/01/2022 UNC00009 Xử lý chênh lệch tỷ giá 1122 635 960.000


Khấu hao TSCĐ tháng 1 năm
31/01/2022 31/01/2022 KH00001 2022
6424 2141 20.000.000

Khấu hao TSCĐ tháng 1 năm


31/01/2022 31/01/2022 KH00001 2022
2141 6424 20.000.000

Khấu hao TSCĐ tháng 1 năm


31/01/2022 31/01/2022 KH00001 2022
6424 2141 10.000.000

Khấu hao TSCĐ tháng 1 năm


31/01/2022 31/01/2022 KH00001 2022
2141 6424 10.000.000

Tiền lương của bộ phận


31/01/2022 31/01/2022 NVK00010 QLDN phải trả tháng 1/2022 6421 3341 215.000.000

Tiền lương của bộ phận


31/01/2022 31/01/2022 NVK00010 QLDN phải trả tháng 1/2022 3341 6421 215.000.000

Tiền lương của bộ phận bán


31/01/2022 31/01/2022 NVK00010 hàng phải trả tháng 1/2022 6411 3341 45.000.000

Tiền lương của bộ phận bán


31/01/2022 31/01/2022 NVK00010 hàng phải trả tháng 1/2022 3341 6411 45.000.000

Trích BHXH bộ phận QLDN


31/01/2022 31/01/2022 NVK00011 tháng 01/2022 6421 3383 33.250.000

Trích BHXH bộ phận QLDN


31/01/2022 31/01/2022 NVK00011 tháng 01/2022 3383 6421 33.250.000

Trích BHXH bộ phận bán


31/01/2022 31/01/2022 NVK00011 hàng tháng 01/2022 6411 3383 6.125.000

Trích BHXH bộ phận bán


31/01/2022 31/01/2022 NVK00011 hàng tháng 01/2022 3383 6411 6.125.000

Trích BHXH phần trừ lương


31/01/2022 31/01/2022 NVK00011 người lao động tháng 01/2022 3341 3383 18.000.000

Trích BHXH phần trừ lương


31/01/2022 31/01/2022 NVK00011 người lao động tháng 01/2022 3383 3341 18.000.000

Trích BHYT bộ phận QLDN


31/01/2022 31/01/2022 NVK00012 tháng 1/2022 6421 3384 5.700.000

Trích BHYT bộ phận QLDN


31/01/2022 31/01/2022 NVK00012 tháng 1/2022 3384 6421 5.700.000

Trích BHYT bộ phận bán


31/01/2022 31/01/2022 NVK00012 hàng tháng 1/2022 6411 3384 1.050.000

Trích BHYT bộ phận bán


31/01/2022 31/01/2022 NVK00012 hàng tháng 1/2022 3384 6411 1.050.000

Trích BHYT trừ lương người


31/01/2022 31/01/2022 NVK00012 lao động tháng 1/2022 3341 3384 3.375.000

Trích BHYT trừ lương người


31/01/2022 31/01/2022 NVK00012 lao động tháng 1/2022 3384 3341 3.375.000

Thuế GTGT được khấu trừ của


31/01/2022 31/01/2022 NVK00015 hàng hóa, dịch vụ 33311 1331 40.882.500

Thuế GTGT được khấu trừ của


31/01/2022 31/01/2022 NVK00015 hàng hóa, dịch vụ 1331 33311 40.882.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 6427 242 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 242 6427 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 6427 242 150.000

AMIS KẾ TOÁN 6/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
Phân bổ chi phí trả trước
31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 242 6427 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 6417 242 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 242 6417 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 6427 242 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 242 6427 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 6427 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 242 6427 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 6427 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 242 6427 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 6417 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 242 6417 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 6427 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/01/2022 31/01/2022 PBPTT00001 tháng 1 năm 2022 242 6427 187.500

Nộp thuế GTGT hàng nhập


02/02/2022 02/02/2022 UNC00016 khẩu
33312 1121 7.207.200

Nộp thuế GTGT hàng nhập


02/02/2022 02/02/2022 UNC00016 khẩu
1121 33312 7.207.200

02/02/2022 02/02/2022 UNC00016 Nộp thuế nhập khẩu 3333 1121 15.120.000

02/02/2022 02/02/2022 UNC00016 Nộp thuế nhập khẩu 1121 3333 15.120.000
Nộp thuế TTĐB hàng nhập
02/02/2022 02/02/2022 UNC00016 khẩu
3332 1121 6.552.000

Nộp thuế TTĐB hàng nhập


02/02/2022 02/02/2022 UNC00016 khẩu
1121 3332 6.552.000

Nộp thuế GTGT hàng nhập


03/02/2022 03/02/2022 UNC00017 khẩu
33312 1121 75.000.000

Nộp thuế GTGT hàng nhập


03/02/2022 03/02/2022 UNC00017 khẩu
1121 33312 75.000.000

03/02/2022 03/02/2022 UNC00017 Nộp thuế nhập khẩu 3333 1121 173.000.000

03/02/2022 03/02/2022 UNC00017 Nộp thuế nhập khẩu 1121 3333 173.000.000

05/02/2022 05/02/2022 NK012 Tivi LG 19 inches 1561 1121 24.000.000

05/02/2022 05/02/2022 UNC00004 Tivi LG 19 inches 1121 1561 24.000.000


Thuế GTGT - Tivi LG 19
05/02/2022 05/02/2022 UNC00004 inches
1331 1121 2.400.000

Thuế GTGT - Tivi LG 19


05/02/2022 05/02/2022 UNC00004 inches
1121 1331 2.400.000

05/02/2022 05/02/2022 NK012 Tivi LG 21 inches 1561 1121 42.000.000

05/02/2022 05/02/2022 UNC00004 Tivi LG 21 inches 1121 1561 42.000.000


Thuế GTGT - Tivi LG 21
05/02/2022 05/02/2022 UNC00004 inches
1331 1121 4.200.000

Thuế GTGT - Tivi LG 21


05/02/2022 05/02/2022 UNC00004 inches
1121 1331 4.200.000

06/02/2022 06/02/2022 CK00001 Tivi LG 19 inches 157 1561 24.200.000

06/02/2022 06/02/2022 CK00001 Tivi LG 19 inches 1561 157 24.200.000

AMIS KẾ TOÁN 7/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
06/02/2022 06/02/2022 CK00001 Điện thoại SAMSUNG E8 157 1561 38.262.143

06/02/2022 06/02/2022 CK00001 Điện thoại SAMSUNG E8 1561 157 38.262.143

07/02/2022 07/02/2022 NK013 Quạt điện cơ 91 1531 1121 500.000

07/02/2022 07/02/2022 UNC00005 Quạt điện cơ 91 1121 1531 500.000

07/02/2022 07/02/2022 UNC00005 Thuế GTGT - Quạt điện cơ 91 1331 1121 50.000

07/02/2022 07/02/2022 UNC00005 Thuế GTGT - Quạt điện cơ 91 1121 1331 50.000

07/02/2022 07/02/2022 NK013 Máy in HP 1531 1121 4.000.000

07/02/2022 07/02/2022 UNC00005 Máy in HP 1121 1531 4.000.000

07/02/2022 07/02/2022 UNC00005 Thuế GTGT - Máy in HP 1331 1121 400.000

07/02/2022 07/02/2022 UNC00005 Thuế GTGT - Máy in HP 1121 1331 400.000


Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU
09/02/2022 09/02/2022 CK00002 12000BTU
157 1561 49.821.429

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


09/02/2022 09/02/2022 CK00002 12000BTU
1561 157 49.821.429

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


09/02/2022 09/02/2022 CK00002 24000BTU
157 1561 98.342.651

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


09/02/2022 09/02/2022 CK00002 24000BTU
1561 157 98.342.651

09/02/2022 09/02/2022 NK014 Bàn văn phòng 1531 1111 9.600.000

09/02/2022 09/02/2022 PC00006 Bàn văn phòng 1111 1531 9.600.000

09/02/2022 09/02/2022 PC00006 Thuế GTGT - Bàn văn phòng 1331 1111 960.000

09/02/2022 09/02/2022 PC00006 Thuế GTGT - Bàn văn phòng 1111 1331 960.000

10/02/2022 10/02/2022 NTTK00002 Tivi LG 19 inches 1121 5111 35.000.000

10/02/2022 10/02/2022 NTTK00002 Tivi LG 19 inches 5111 1121 35.000.000


Thuế GTGT - Tivi LG 19
10/02/2022 10/02/2022 NTTK00002 inches 1121 33311 3.500.000

Thuế GTGT - Tivi LG 19


10/02/2022 10/02/2022 NTTK00002 inches 33311 1121 3.500.000

10/02/2022 10/02/2022 NTTK00002 Điện thoại SAMSUNG E8 1121 5111 48.000.000

10/02/2022 10/02/2022 NTTK00002 Điện thoại SAMSUNG E8 5111 1121 48.000.000


Thuế GTGT - Điện thoại
10/02/2022 10/02/2022 NTTK00002 SAMSUNG E8 1121 33311 4.800.000

Thuế GTGT - Điện thoại


10/02/2022 10/02/2022 NTTK00002 SAMSUNG E8 33311 1121 4.800.000

thanh toán tiền hoa hồng đại


10/02/2022 10/02/2022 UNC00012 lý cho đại lý Thanh Xuân
6417 1121 1.660.000

thanh toán tiền hoa hồng đại


10/02/2022 10/02/2022 UNC00012 lý cho đại lý Thanh Xuân
1121 6417 1.660.000

Thuế GTGT - thanh toán tiền


10/02/2022 10/02/2022 UNC00012 hoa hồng đại lý cho đại lý 1331 1121 166.000
Thanh Xuân
Thuế GTGT - thanh toán tiền
10/02/2022 10/02/2022 UNC00012 hoa hồng đại lý cho đại lý 1121 1331 166.000
Thanh Xuân
10/02/2022 10/02/2022 XK00010 Tivi LG 19 inches 632 157 24.200.000

10/02/2022 10/02/2022 XK00010 Tivi LG 19 inches 157 632 24.200.000

10/02/2022 10/02/2022 XK00010 Điện thoại SAMSUNG E8 632 157 38.262.143

10/02/2022 10/02/2022 XK00010 Điện thoại SAMSUNG E8 157 632 38.262.143


Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU
12/02/2022 12/02/2022 BH00003 12000BTU
131 5111 36.000.000

AMIS KẾ TOÁN 8/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU
12/02/2022 12/02/2022 BH00003 12000BTU
5111 131 36.000.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


12/02/2022 12/02/2022 BH00003 độ SHIMAZU 12000BTU
131 33311 3.600.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


12/02/2022 12/02/2022 BH00003 độ SHIMAZU 12000BTU
33311 131 3.600.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


12/02/2022 12/02/2022 BH00003 24000BTU
131 5111 42.000.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


12/02/2022 12/02/2022 BH00003 24000BTU
5111 131 42.000.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


12/02/2022 12/02/2022 BH00003 độ SHIMAZU 24000BTU
131 33311 4.200.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


12/02/2022 12/02/2022 BH00003 độ SHIMAZU 24000BTU
33311 131 4.200.000

Chi mua ngoài có hóa đơn cho


12/02/2022 12/02/2022 UNC00013 Đại lý Hùng Cường
6417 1121 8.970.000

Chi mua ngoài có hóa đơn cho


12/02/2022 12/02/2022 UNC00013 Đại lý Hùng Cường
1121 6417 8.970.000

Thuế GTGT - Chi mua ngoài


12/02/2022 12/02/2022 UNC00013 có hóa đơn cho Đại lý Hùng 1331 1121 897.000
Cường
Thuế GTGT - Chi mua ngoài
12/02/2022 12/02/2022 UNC00013 có hóa đơn cho Đại lý Hùng 1121 1331 897.000
Cường
12/02/2022 12/02/2022 XK00005 Máy in HP 242 1531 3.800.000

12/02/2022 12/02/2022 XK00005 Máy in HP 1531 242 3.800.000


Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU
12/02/2022 12/02/2022 XK00011 12000BTU
632 157 19.928.571

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


12/02/2022 12/02/2022 XK00011 12000BTU
157 632 19.928.571

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


12/02/2022 12/02/2022 XK00011 24000BTU
632 157 39.337.060

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


12/02/2022 12/02/2022 XK00011 24000BTU
157 632 39.337.060

14/02/2022 14/02/2022 XK00006 Quạt điện cơ 91 242 1531 1.125.000

14/02/2022 14/02/2022 XK00006 Quạt điện cơ 91 1531 242 1.125.000

16/02/2022 16/02/2022 NK016 Điện thoại NOKIA N7 1561 1121 84.000.000

16/02/2022 16/02/2022 UNC00007 Điện thoại NOKIA N7 1121 1561 84.000.000


Thuế GTGT - Điện thoại
16/02/2022 16/02/2022 UNC00007 NOKIA N7
1331 1121 8.400.000

Thuế GTGT - Điện thoại


16/02/2022 16/02/2022 UNC00007 NOKIA N7
1121 1331 8.400.000

16/02/2022 16/02/2022 NK016 Điện thoại SAMSUNG D9 1561 1121 60.000.000

16/02/2022 16/02/2022 UNC00007 Điện thoại SAMSUNG D9 1121 1561 60.000.000


Thuế GTGT - Điện thoại
16/02/2022 16/02/2022 UNC00007 SAMSUNG D9
1331 1121 6.000.000

Thuế GTGT - Điện thoại


16/02/2022 16/02/2022 UNC00007 SAMSUNG D9
1121 1331 6.000.000

17/02/2022 17/02/2022 BH00005 Điện thoại NOKIA N7 131 5111 97.500.000

17/02/2022 17/02/2022 BH00005 Điện thoại NOKIA N7 5111 131 97.500.000


Thuế GTGT - Điện thoại
17/02/2022 17/02/2022 BH00005 NOKIA N7
131 33311 9.750.000

Thuế GTGT - Điện thoại


17/02/2022 17/02/2022 BH00005 NOKIA N7
33311 131 9.750.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


17/02/2022 17/02/2022 BH00005 24000BTU
131 5111 66.000.000

AMIS KẾ TOÁN 9/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU
17/02/2022 17/02/2022 BH00005 24000BTU
5111 131 66.000.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


17/02/2022 17/02/2022 BH00005 độ SHIMAZU 24000BTU
131 33311 6.600.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


17/02/2022 17/02/2022 BH00005 độ SHIMAZU 24000BTU
33311 131 6.600.000

Thu tiền của Côngty Cổ phần


17/02/2022 17/02/2022 NTTK00005 Thái Lan 1121 131 30.000.000

Thu tiền của Côngty Cổ phần


17/02/2022 17/02/2022 NTTK00005 Thái Lan 131 1121 30.000.000

17/02/2022 17/02/2022 XK00013 Điện thoại NOKIA N7 632 1561 63.000.000

17/02/2022 17/02/2022 XK00013 Điện thoại NOKIA N7 1561 632 63.000.000


Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU
17/02/2022 17/02/2022 XK00013 24000BTU
632 1561 78.674.121

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


17/02/2022 17/02/2022 XK00013 24000BTU
1561 632 78.674.121

Khấu hao TSCĐ tháng 2 năm


28/02/2022 28/02/2022 KH00002 2022
6424 2141 1.083.333

Khấu hao TSCĐ tháng 2 năm


28/02/2022 28/02/2022 KH00002 2022
2141 6424 1.083.333

Khấu hao TSCĐ tháng 2 năm


28/02/2022 28/02/2022 KH00002 2022
6424 2141 833.333

Khấu hao TSCĐ tháng 2 năm


28/02/2022 28/02/2022 KH00002 2022
2141 6424 833.333

Khấu hao TSCĐ tháng 2 năm


28/02/2022 28/02/2022 KH00002 2022
6424 2141 20.000.000

Khấu hao TSCĐ tháng 2 năm


28/02/2022 28/02/2022 KH00002 2022
2141 6424 20.000.000

Khấu hao TSCĐ tháng 2 năm


28/02/2022 28/02/2022 KH00002 2022
6424 2141 10.000.000

Khấu hao TSCĐ tháng 2 năm


28/02/2022 28/02/2022 KH00002 2022
2141 6424 10.000.000

Thuế GTGT được khấu trừ của


28/02/2022 28/02/2022 NVK00016 hàng hóa, dịch vụ
33311 1331 32.450.000

Thuế GTGT được khấu trừ của


28/02/2022 28/02/2022 NVK00016 hàng hóa, dịch vụ
1331 33311 32.450.000

Phân bổ chi phí CCDC tháng


28/02/2022 28/02/2022 PBCC00001 2 năm 2022
6423 242 316.667

Phân bổ chi phí CCDC tháng


28/02/2022 28/02/2022 PBCC00001 2 năm 2022
242 6423 316.667

Phân bổ chi phí CCDC tháng


28/02/2022 28/02/2022 PBCC00001 2 năm 2022
6423 242 46.875

Phân bổ chi phí CCDC tháng


28/02/2022 28/02/2022 PBCC00001 2 năm 2022
242 6423 46.875

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022
6427 242 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022
242 6427 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022
6427 242 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022
242 6427 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022
6417 242 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022
242 6417 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022
6427 242 150.000

AMIS KẾ TOÁN 10/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
Phân bổ chi phí trả trước
28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022 242 6427 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022 6427 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022 242 6427 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022 6427 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022 242 6427 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022 6417 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022 242 6417 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022 6427 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


28/02/2022 28/02/2022 PBPTT00002 tháng 2 năm 2022 242 6427 187.500

06/03/2022 06/03/2022 PC00009 Chi tiền cho Nhà hàng Ana 6421 1111 4.000.000

06/03/2022 06/03/2022 PC00009 Chi tiền cho Nhà hàng Ana 1111 6421 4.000.000
Thuế GTGT - Chi tiền cho
06/03/2022 06/03/2022 PC00009 Nhà hàng Ana
1331 1111 400.000

Thuế GTGT - Chi tiền cho


06/03/2022 06/03/2022 PC00009 Nhà hàng Ana
1111 1331 400.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


06/03/2022 06/03/2022 PT00001 12000BTU
1111 5111 76.000.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


06/03/2022 06/03/2022 PT00001 12000BTU
5111 1111 76.000.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


06/03/2022 06/03/2022 PT00001 độ SHIMAZU 12000BTU
1111 33311 7.600.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


06/03/2022 06/03/2022 PT00001 độ SHIMAZU 12000BTU
33311 1111 7.600.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


06/03/2022 06/03/2022 XK00014 12000BTU
632 1561 39.945.055

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


06/03/2022 06/03/2022 XK00014 12000BTU
1561 632 39.945.055

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


15/03/2022 15/03/2022 BH00006 24000BTU
131 5111 64.220.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


15/03/2022 15/03/2022 BH00006 24000BTU
5111 131 64.220.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


15/03/2022 15/03/2022 BH00006 độ SHIMAZU 24000BTU
131 33311 6.422.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


15/03/2022 15/03/2022 BH00006 độ SHIMAZU 24000BTU
33311 131 6.422.000

15/03/2022 15/03/2022 BH00006 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 131 5111 33.800.000

15/03/2022 15/03/2022 BH00006 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 5111 131 33.800.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh
15/03/2022 15/03/2022 BH00006 TOSHIBA 110 lít
131 33311 3.380.000

Thuế GTGT - Tủ lạnh


15/03/2022 15/03/2022 BH00006 TOSHIBA 110 lít
33311 131 3.380.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


15/03/2022 15/03/2022 XK00015 24000BTU
632 1561 77.500.415

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


15/03/2022 15/03/2022 XK00015 24000BTU
1561 632 77.500.415

15/03/2022 15/03/2022 XK00015 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 632 1561 30.071.912

15/03/2022 15/03/2022 XK00015 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 1561 632 30.071.912

21/03/2022 21/03/2022 NK017 Tivi LG 19 inches 1561 331 27.600.000

AMIS KẾ TOÁN 11/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
21/03/2022 21/03/2022 NK017 Tivi LG 19 inches 331 1561 27.600.000
Thuế GTGT - Tivi LG 19
21/03/2022 21/03/2022 NK017 inches
1331 331 2.760.000

Thuế GTGT - Tivi LG 19


21/03/2022 21/03/2022 NK017 inches
331 1331 2.760.000

21/03/2022 21/03/2022 NK017 Tivi LG 21 inches 1561 331 30.000.000

21/03/2022 21/03/2022 NK017 Tivi LG 21 inches 331 1561 30.000.000


Thuế GTGT - Tivi LG 21
21/03/2022 21/03/2022 NK017 inches
1331 331 3.000.000

Thuế GTGT - Tivi LG 21


21/03/2022 21/03/2022 NK017 inches
331 1331 3.000.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


26/03/2022 26/03/2022 NK018 12000BTU
1561 331 80.000.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


26/03/2022 26/03/2022 NK018 12000BTU
331 1561 80.000.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


26/03/2022 26/03/2022 NK018 độ SHIMAZU 12000BTU
1331 331 8.000.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


26/03/2022 26/03/2022 NK018 độ SHIMAZU 12000BTU
331 1331 8.000.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


26/03/2022 26/03/2022 NK018 24000BTU
1561 331 69.000.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


26/03/2022 26/03/2022 NK018 24000BTU
331 1561 69.000.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


26/03/2022 26/03/2022 NK018 độ SHIMAZU 24000BTU
1331 331 6.900.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


26/03/2022 26/03/2022 NK018 độ SHIMAZU 24000BTU
331 1331 6.900.000

nhượng bán máy vi tính 02


26/03/2022 26/03/2022 NVK00008 cho Công ty Cổ phần Thái Lan
1111 711 4.000.000

nhượng bán máy vi tính 02


26/03/2022 26/03/2022 NVK00008 cho Công ty Cổ phần Thái Lan
711 1111 4.000.000

Thuế GTGT - nhượng bán


26/03/2022 26/03/2022 NVK00008 máy vi tính 02 cho Công ty Cổ 1111 33311 400.000
phần Thái Lan
Thuế GTGT - nhượng bán
26/03/2022 26/03/2022 NVK00008 máy vi tính 02 cho Công ty Cổ 33311 1111 400.000
phần Thái Lan
27/03/2022 27/03/2022 BH00008 Điện thoại NOKIA N6 131 5111 87.000.000

27/03/2022 27/03/2022 BH00008 Điện thoại NOKIA N6 5111 131 87.000.000


Thuế GTGT - Điện thoại
27/03/2022 27/03/2022 BH00008 NOKIA N6
131 33311 8.700.000

Thuế GTGT - Điện thoại


27/03/2022 27/03/2022 BH00008 NOKIA N6
33311 131 8.700.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


27/03/2022 27/03/2022 BH00008 12000BTU
131 5111 12.000.000

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


27/03/2022 27/03/2022 BH00008 12000BTU
5111 131 12.000.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


27/03/2022 27/03/2022 BH00008 độ SHIMAZU 12000BTU
131 33311 1.200.000

Thuế GTGT - Điều hòa nhiệt


27/03/2022 27/03/2022 BH00008 độ SHIMAZU 12000BTU
33311 131 1.200.000

27/03/2022 27/03/2022 XK00017 Điện thoại NOKIA N6 632 1561 59.192.308

27/03/2022 27/03/2022 XK00017 Điện thoại NOKIA N6 1561 632 59.192.308


Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU
27/03/2022 27/03/2022 XK00017 12000BTU
632 1561 9.986.264

Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU


27/03/2022 27/03/2022 XK00017 12000BTU
1561 632 9.986.264

AMIS KẾ TOÁN 12/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
28/03/2022 28/03/2022 NK019 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 1561 331 44.400.000

28/03/2022 28/03/2022 NK019 Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít 331 1561 44.400.000

28/03/2022 28/03/2022 NK019 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 1561 331 120.000.000

28/03/2022 28/03/2022 NK019 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 331 1561 120.000.000

28/03/2022 28/03/2022 NK019 Tủ lạnh Panasonic 202 lít 1531 331 49.000.000

28/03/2022 28/03/2022 NK019 Tủ lạnh Panasonic 202 lít 331 1531 49.000.000
Trả tiền cho Công ty Cổ phần
28/03/2022 28/03/2022 UNC00014 Phú Thái theo hóa đơn 331 1121 62.092.800
0156214
Trả tiền cho Công ty Cổ phần
28/03/2022 28/03/2022 UNC00014 Phú Thái theo hóa đơn 1121 331 62.092.800
0156214
Chiết khấu thanh toán được
28/03/2022 28/03/2022 UNC00014 hưởng
331 515 1.267.200

Chiết khấu thanh toán được


28/03/2022 28/03/2022 UNC00014 hưởng
515 331 1.267.200

Thuế GTGT - Tủ lạnh


29/03/2022 28/03/2022 NVK00004 TOSHIBA 60 lít
1331 331 4.440.000

Thuế GTGT - Tủ lạnh


29/03/2022 28/03/2022 NVK00004 TOSHIBA 60 lít
331 1331 4.440.000

Thuế GTGT - Tủ lạnh


29/03/2022 28/03/2022 NVK00004 TOSHIBA 110 lít
1331 331 12.000.000

Thuế GTGT - Tủ lạnh


29/03/2022 28/03/2022 NVK00004 TOSHIBA 110 lít
331 1331 12.000.000

Thuế GTGT - Tủ lạnh


29/03/2022 28/03/2022 NVK00004 Panasonic 202 lít
1331 331 4.900.000

Thuế GTGT - Tủ lạnh


29/03/2022 28/03/2022 NVK00004 Panasonic 202 lít
331 1331 4.900.000

30/03/2022 30/03/2022 NK020 Tủ lạnh Panasonic 520 lít 1531 331 210.000.000

30/03/2022 30/03/2022 NK020 Tủ lạnh Panasonic 520 lít 331 1531 210.000.000
Thu tiền khách hàng Công ty
30/03/2022 30/03/2022 NTTK00006 TNHH Tiến Đạt theo hóa đơn 1121 131 170.324.000
00000003
Thu tiền khách hàng Công ty
30/03/2022 30/03/2022 NTTK00006 TNHH Tiến Đạt theo hóa đơn 131 1121 170.324.000
00000003
30/03/2022 30/03/2022 NTTK00006 Chiết khấu thanh toán 635 131 3.476.000

30/03/2022 30/03/2022 NTTK00006 Chiết khấu thanh toán 131 635 3.476.000
mua mới máy vi tính SONY
30/03/2022 30/03/2022 NVK00009 của Công ty Trần Anh cho 2114 1121 38.000.000
Phòng giám đốc
mua mới máy vi tính SONY
30/03/2022 30/03/2022 NVK00009 của Công ty Trần Anh cho 1121 2114 38.000.000
Phòng giám đốc
Thuế GTGT - mua mới máy vi
30/03/2022 30/03/2022 NVK00009 tính SONY của Công ty Trần 1331 1121 3.800.000
Anh cho Phòng giám đốc
Thuế GTGT - mua mới máy vi
30/03/2022 30/03/2022 NVK00009 tính SONY của Công ty Trần 1121 1331 3.800.000
Anh cho Phòng giám đốc
30/03/2022 30/03/2022 PC00007 Gửi tiền vào ngân hàng 1121 1111 30.000.000

30/03/2022 30/03/2022 PC00007 Gửi tiền vào ngân hàng 1111 1121 30.000.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh
31/03/2022 30/03/2022 NVK00005 Panasonic 520 lít
1331 331 21.000.000

Thuế GTGT - Tủ lạnh


31/03/2022 30/03/2022 NVK00005 Panasonic 520 lít
331 1331 21.000.000

AMIS KẾ TOÁN 13/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
Khấu hao TSCĐ tháng 3 năm
31/03/2022 31/03/2022 KH00003 2022
6424 2141 1.083.333

Khấu hao TSCĐ tháng 3 năm


31/03/2022 31/03/2022 KH00003 2022
2141 6424 1.083.333

Khấu hao TSCĐ tháng 3 năm


31/03/2022 31/03/2022 KH00003 2022
6424 2141 833.333

Khấu hao TSCĐ tháng 3 năm


31/03/2022 31/03/2022 KH00003 2022
2141 6424 833.333

Khấu hao TSCĐ tháng 3 năm


31/03/2022 31/03/2022 KH00003 2022
6424 2141 20.051.075

Khấu hao TSCĐ tháng 3 năm


31/03/2022 31/03/2022 KH00003 2022
2141 6424 20.051.075

Khấu hao TSCĐ tháng 3 năm


31/03/2022 31/03/2022 KH00003 2022
6424 2141 10.000.000

Khấu hao TSCĐ tháng 3 năm


31/03/2022 31/03/2022 KH00003 2022
2141 6424 10.000.000

31/03/2022 31/03/2022 NVK00014 TNDN tạm nộp quý I/2022 8211 3334 25.000.000

31/03/2022 31/03/2022 NVK00014 TNDN tạm nộp quý I/2022 3334 8211 25.000.000
Thuế GTGT được khấu trừ của
31/03/2022 31/03/2022 NVK00017 hàng hóa, dịch vụ
33311 1331 27.702.000

Thuế GTGT được khấu trừ của


31/03/2022 31/03/2022 NVK00017 hàng hóa, dịch vụ
1331 33311 27.702.000

Phân bổ chi phí CCDC tháng


31/03/2022 31/03/2022 PBCC00002 3 năm 2022
6423 242 316.667

Phân bổ chi phí CCDC tháng


31/03/2022 31/03/2022 PBCC00002 3 năm 2022
242 6423 316.667

Phân bổ chi phí CCDC tháng


31/03/2022 31/03/2022 PBCC00002 3 năm 2022
6423 242 46.875

Phân bổ chi phí CCDC tháng


31/03/2022 31/03/2022 PBCC00002 3 năm 2022
242 6423 46.875

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
6427 242 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
242 6427 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
6427 242 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
242 6427 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
6417 242 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
242 6417 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
6427 242 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
242 6427 150.000

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
6427 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
242 6427 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
6427 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
242 6427 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
6417 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022
242 6417 187.500

AMIS KẾ TOÁN 14/15


Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 1 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, tp. Thủ Đức, tp. HCM
Phân bổ chi phí trả trước
31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022 6427 242 187.500

Phân bổ chi phí trả trước


31/03/2022 31/03/2022 PBPTT00003 tháng 3 năm 2022 242 6427 187.500

Trả tiền cho Công ty TNHH


31/03/2022 31/03/2022 UNC00015 Lan Tân theo hóa đơn 331 1121 165.385.000
0025857
Trả tiền cho Công ty TNHH
31/03/2022 31/03/2022 UNC00015 Lan Tân theo hóa đơn 1121 331 165.385.000
0025857
Chiết khấu thanh toán được
31/03/2022 31/03/2022 UNC00015 hưởng
331 515 5.115.000

Chiết khấu thanh toán được


31/03/2022 31/03/2022 UNC00015 hưởng
515 331 5.115.000

8.895.585.95 8.895.585.95
Tổng cộng
3 3
8.895.585.95 8.895.585.95
Tổng cộng lũy kế
3 3

- Sổ này có 15 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 15


- Ngày mở sổ: ..................................
Ngày 31 tháng 03 năm 2022

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

AMIS KẾ TOÁN 15/15

You might also like