Professional Documents
Culture Documents
So Nhat Ky Chung
So Nhat Ky Chung
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Chi nhánh: Trương Quang Thái, Quý 1 năm 2022
Ngày hạch Ngày chứng TK đối Phát sinh Phát sinh
Số chứng từ Diễn giải Tài khoản
toán từ ứng Nợ Có
01/01/2022 01/01/2022 NK001 Tivi LG 21 inches 1561 331 27.000.000
02/01/2022 02/01/2022 NK002 Thuế GTGT - Samsung E12 1331 331 6.300.000
02/01/2022 02/01/2022 NK002 Thuế GTGT - Samsung E12 331 1331 6.300.000
Thuế môn bài phải nộp năm
02/01/2022 02/01/2022 NVK00013 2022
6425 33382 2.000.000
03/01/2022 03/01/2022 NK003 Tủ lạnh Sanyo 250 lít 1531 1111 14.000.000
03/01/2022 03/01/2022 PC00001 Tủ lạnh Sanyo 250 lít 1111 1531 14.000.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh Sanyo
03/01/2022 03/01/2022 PC00001 250 lít
1331 1111 1.400.000
05/01/2022 05/01/2022 XK00002 Thuế GTGT - Samsung E12 331 1331 630.000
05/01/2022 05/01/2022 XK00002 Thuế GTGT - Samsung E12 1331 331 630.000
07/01/2022 07/01/2022 NK005 Điện thoại NOKIA 372 1531 1121 66.640.000
07/01/2022 07/01/2022 UNC00001 Điện thoại NOKIA 372 1121 1531 66.640.000
Thuế GTGT - Điện thoại
07/01/2022 07/01/2022 UNC00001 NOKIA 372
1331 1121 6.664.000
07/01/2022 07/01/2022 NK005 Điện thoại SAMSUNG 720 1531 1121 60.270.000
07/01/2022 07/01/2022 UNC00001 Điện thoại SAMSUNG 720 1121 1531 60.270.000
Thuế GTGT - Điện thoại
07/01/2022 07/01/2022 UNC00001 SAMSUNG 720
1331 1121 6.027.000
08/01/2022 08/01/2022 NK006 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 1561 1111 38.315.000
08/01/2022 08/01/2022 PC00002 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 1111 1561 38.315.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh
08/01/2022 08/01/2022 PC00002 TOSHIBA 110 lít
1331 1111 3.831.500
09/01/2022 09/01/2022 PC00003 Chi phí mua hàng 1111 632 900.000
10/01/2022 10/01/2022 UNC00002 Chi phí mua hàng 632 1121 1.200.000
10/01/2022 10/01/2022 UNC00002 Chi phí mua hàng 1121 632 1.200.000
Thuế GTGT - Chi phí mua
10/01/2022 10/01/2022 UNC00002 hàng
1331 1121 120.000
18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 131 5111 51.000.000
18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 5111 131 51.000.000
18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 5211 131 2.550.000
18/01/2022 18/01/2022 BH00002 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 131 5211 2.550.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh
18/01/2022 18/01/2022 BH00002 TOSHIBA 110 lít
131 33311 4.845.000
18/01/2022 18/01/2022 XK00009 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 632 1561 45.203.750
18/01/2022 18/01/2022 XK00009 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 1561 632 45.203.750
25/01/2022 25/01/2022 NK011 Tủ lạnh Samsung 540 lít 1531 331 583.000.000
25/01/2022 25/01/2022 NK011 Tủ lạnh Samsung 540 lít 331 1531 583.000.000
25/01/2022 25/01/2022 NK011 Tủ lạnh Samsung 540 lít 1531 3333 173.625.000
25/01/2022 25/01/2022 NK011 Tủ lạnh Samsung 540 lít 3333 1531 173.625.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh
25/01/2022 25/01/2022 NK011 Samsung 540 lít
1331 33312 75.237.500
02/02/2022 02/02/2022 UNC00016 Nộp thuế nhập khẩu 3333 1121 15.120.000
02/02/2022 02/02/2022 UNC00016 Nộp thuế nhập khẩu 1121 3333 15.120.000
Nộp thuế TTĐB hàng nhập
02/02/2022 02/02/2022 UNC00016 khẩu
3332 1121 6.552.000
03/02/2022 03/02/2022 UNC00017 Nộp thuế nhập khẩu 3333 1121 173.000.000
03/02/2022 03/02/2022 UNC00017 Nộp thuế nhập khẩu 1121 3333 173.000.000
07/02/2022 07/02/2022 UNC00005 Thuế GTGT - Quạt điện cơ 91 1331 1121 50.000
07/02/2022 07/02/2022 UNC00005 Thuế GTGT - Quạt điện cơ 91 1121 1331 50.000
09/02/2022 09/02/2022 PC00006 Thuế GTGT - Bàn văn phòng 1331 1111 960.000
09/02/2022 09/02/2022 PC00006 Thuế GTGT - Bàn văn phòng 1111 1331 960.000
06/03/2022 06/03/2022 PC00009 Chi tiền cho Nhà hàng Ana 6421 1111 4.000.000
06/03/2022 06/03/2022 PC00009 Chi tiền cho Nhà hàng Ana 1111 6421 4.000.000
Thuế GTGT - Chi tiền cho
06/03/2022 06/03/2022 PC00009 Nhà hàng Ana
1331 1111 400.000
15/03/2022 15/03/2022 BH00006 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 131 5111 33.800.000
15/03/2022 15/03/2022 BH00006 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 5111 131 33.800.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh
15/03/2022 15/03/2022 BH00006 TOSHIBA 110 lít
131 33311 3.380.000
15/03/2022 15/03/2022 XK00015 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 632 1561 30.071.912
15/03/2022 15/03/2022 XK00015 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 1561 632 30.071.912
28/03/2022 28/03/2022 NK019 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 1561 331 120.000.000
28/03/2022 28/03/2022 NK019 Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít 331 1561 120.000.000
28/03/2022 28/03/2022 NK019 Tủ lạnh Panasonic 202 lít 1531 331 49.000.000
28/03/2022 28/03/2022 NK019 Tủ lạnh Panasonic 202 lít 331 1531 49.000.000
Trả tiền cho Công ty Cổ phần
28/03/2022 28/03/2022 UNC00014 Phú Thái theo hóa đơn 331 1121 62.092.800
0156214
Trả tiền cho Công ty Cổ phần
28/03/2022 28/03/2022 UNC00014 Phú Thái theo hóa đơn 1121 331 62.092.800
0156214
Chiết khấu thanh toán được
28/03/2022 28/03/2022 UNC00014 hưởng
331 515 1.267.200
30/03/2022 30/03/2022 NK020 Tủ lạnh Panasonic 520 lít 1531 331 210.000.000
30/03/2022 30/03/2022 NK020 Tủ lạnh Panasonic 520 lít 331 1531 210.000.000
Thu tiền khách hàng Công ty
30/03/2022 30/03/2022 NTTK00006 TNHH Tiến Đạt theo hóa đơn 1121 131 170.324.000
00000003
Thu tiền khách hàng Công ty
30/03/2022 30/03/2022 NTTK00006 TNHH Tiến Đạt theo hóa đơn 131 1121 170.324.000
00000003
30/03/2022 30/03/2022 NTTK00006 Chiết khấu thanh toán 635 131 3.476.000
30/03/2022 30/03/2022 NTTK00006 Chiết khấu thanh toán 131 635 3.476.000
mua mới máy vi tính SONY
30/03/2022 30/03/2022 NVK00009 của Công ty Trần Anh cho 2114 1121 38.000.000
Phòng giám đốc
mua mới máy vi tính SONY
30/03/2022 30/03/2022 NVK00009 của Công ty Trần Anh cho 1121 2114 38.000.000
Phòng giám đốc
Thuế GTGT - mua mới máy vi
30/03/2022 30/03/2022 NVK00009 tính SONY của Công ty Trần 1331 1121 3.800.000
Anh cho Phòng giám đốc
Thuế GTGT - mua mới máy vi
30/03/2022 30/03/2022 NVK00009 tính SONY của Công ty Trần 1121 1331 3.800.000
Anh cho Phòng giám đốc
30/03/2022 30/03/2022 PC00007 Gửi tiền vào ngân hàng 1121 1111 30.000.000
30/03/2022 30/03/2022 PC00007 Gửi tiền vào ngân hàng 1111 1121 30.000.000
Thuế GTGT - Tủ lạnh
31/03/2022 30/03/2022 NVK00005 Panasonic 520 lít
1331 331 21.000.000
31/03/2022 31/03/2022 NVK00014 TNDN tạm nộp quý I/2022 8211 3334 25.000.000
31/03/2022 31/03/2022 NVK00014 TNDN tạm nộp quý I/2022 3334 8211 25.000.000
Thuế GTGT được khấu trừ của
31/03/2022 31/03/2022 NVK00017 hàng hóa, dịch vụ
33311 1331 27.702.000
8.895.585.95 8.895.585.95
Tổng cộng
3 3
8.895.585.95 8.895.585.95
Tổng cộng lũy kế
3 3