You are on page 1of 11

PHUANCO

140 Lê Trọng Tấn, Tân Phú, TP.HCM


MST : 0302017497
NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 01/2020
ĐVT: VNĐ
NGÀY CHỨNG TỪ TÀI KHOẢN SỐ TIỀN
DIỄN GIẢI
GHI SỔ SỐ NGÀY NỢ CÓ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
1/5/2020 BB01/20 1/5/2020 Ông Lê Huy Phước góp vốn nhà xưởng 211 41111 3,200,000,000
1/5/2020 BB01/20 1/5/2020 Ông Lê Huy Phước góp vốn 50 máy may 153 41111 200,000,000
1/6/2020 426480 1/6/2020 Ông Võ Tấn An chuyển khoản vào TK công ty góp vốn 1121 41111 1,400,000,000
1/6/2020 01/01/PT 1/6/2020 Bà Nguyễn Thị Vui góp vốn bằng tiền mặt 1111 41111 800,000,000
1/8/2020 0 1/8/2020 Thuế môn bài phải nộp 2020 642 3339 3,000,000
1/8/2020 186742 1/8/2020 Chuyển khoản ngân hàng nộp thuế môn bài 2020 3339 1121 3,000,000
1/8/2020 01/01/PN 1/8/2020 Nhập kho 2.000m Vải Kaki 152 1121 248,000,000
1/8/2020 316870 1/8/2020 Thuế GTGT khấu trừ HĐ 316870 133 1121 24,800,000
1/8/2020 01/01/PC 1/8/2020 Thanh toán chi phí vận chuyển vải Kaki 152 1111 2,000,000
1/9/2020 01/01/PX 1/9/2020 Xuất kho 1.800m vải Kaki cho sản xuất 621 152 225,000,000
1/9/2020 02/01/PN 1/9/2020 Nhập kho phụ liệu may mặc 152 331 55,816,000
1/9/2020 242364 1/9/2020 Thuế GTGT khấu trừ HĐ 242364 133 331 5,581,600
1/10/2020 02/01/PX 1/10/2020 Xuất kho phụ liệu may mặc cho FXSX 621 152 55,816,000
1/10/2020 03/01/PX 1/10/2020 Xuất kho 46 máy may ZUKI đưa vào sử dụng cho PXSX 242 153 184,000,000
1/10/2020 01/01/PB 1/10/2020 Phân bổ chi phí sử dụng CCDC 627 242 9,200,000
1/10/2020 03/01/PN 1/10/2020 Mua 50 bóng đèn 1,2m nhập kho 153 1111 1,000,000
1/10/2020 04/01/PX 1/10/2020 Xuất 6 bóng đèn 1,2m lắp đặt cho FXSX 627 153 120,000
1/10/2020 04/01/PX 1/10/2020 Xuất 4 bóng đèn 1,2m lắp đặt cho Phòng Kế toán 642 153 80,000
1/12/2020 423657 1/12/2020 Mua 01 máy photocopy Ricoh 211 1121 36,400,000
1/12/2020 423657 1/12/2020 Thuế GTGT khấu trừ HĐ 423657 133 1121 3,640,000
1/12/2020 453667 1/12/2020 CK ngân hàng thanh toán tiền thuê nhà -BPBH 641 1121 5,600,000
1/12/2020 453667 1/12/2020 CK ngân hàng thanh toán tiền thuê nhà -QLDN 642 1121 8,400,000
1/12/2020 453667 1/12/2020 CK ngân hàng thanh toán tiền thuê nhà xưởng 627 1121 12,000,000
1/12/2020 765980 1/12/2020 Thuế GTGT khấu trừ HĐ 765980 133 1121 1,200,000
1/31/2020 KH01/20 1/31/2020 Khấu hao TSCĐ - FXSX 627 214 13,333,333
1/31/2020 KH01/20 1/31/2020 Khấu hao TSCĐ - BPBH 641 214 195,699
1/31/2020 KH01/20 1/31/2020 Khấu hao TSCĐ - QLDN 642 214 293,548
1/31/2020 765980 1/31/2020 Chi phí sửa chữa máy may ở PXSX 627 1111 400,000
1/31/2020 BL01/20 1/31/2020 Tiền lương tháng 1/2020 phải trả CNSXTT 622 3341 120,000,000
1/31/2020 BL01/20 1/31/2020 Tiền lương tháng 1/2020 phải trả QLFX 627 3341 18,000,000
1/31/2020 BL01/20 1/31/2020 Tiền lương tháng 1/2020 phải trả BPBH 641 3341 16,000,000
1/31/2020 BL01/20 1/31/2020 Tiền lương tháng 1/2020 phải trả QLDN 642 3341 32,000,000
1/31/2020 BL01/20 1/31/2020 Trích BHXH, BHYT,BHTN,KPCĐ tháng 1/2020 NCTT 622 338 28,200,000
1/31/2020 BL01/20 1/31/2020 Trích BHXH, BHYT,BHTN,KPCĐ tháng 1/2020 QLFX 6271 338 4,230,000
1/31/2020 BL01/20 1/31/2020 Trích BHXH, BHYT,BHTN,KPCĐ tháng 1/2020 BPBH 641 338 3,760,000
1/31/2020 BL01/20 1/31/2020 Trích BHXH, BHYT,BHTN,KPCĐ tháng 1/2020 QLDN 642 338 7,520,000
1/31/2020 BL01/20 1/31/2020 Trừ lương BHXH, BHYT,BHTN tháng 1/2020 334 338 19,530,000
1/31/2020 02/01/PC 1/31/2020 Chi tiền mặt thanh toán chi phí tiện ích - BPSX 627 1111 3,582,000
1/31/2020 02/01/PC 1/31/2020 Chi tiền mặt thanh toán chi phí tiện ích - BPBH 641 1111 642,000
1/31/2020 02/01/PC 1/31/2020 Chi tiền mặt thanh toán chi phí tiện ích - BPQLDN 642 1111 1,926,000
1/31/2020 02/01/PC 1/31/2020 Thuế GTGT khấu trừ HĐ 434212, 765876, 987060 133 1111 642,000
1/31/2020 KC01/20 1/31/2020 Kết chuyển CPNVLTT tính giá thành SP 154 621 280,816,000
1/31/2020 KC02/20 1/31/2020 Kết chuyển CPNCTT tính giá thành SP 154 622 148,200,000
1/31/2020 KC03/20 1/31/2020 Kết chuyển CPSXC tính giá thành SP 154 627 61,135,333
1/31/2020 04/01/PN 1/31/2020 Nhập kho 1.240 sản phẩm quần kaki hoàn thành 155 154 477,190,595
NGÀY CHỨNG TỪ TÀI KHOẢN SỐ TIỀN
DIỄN GIẢI
GHI SỔ SỐ NGÀY NỢ CÓ
1/31/2020 05/01/PX 1/31/2020 Xuất kho 1.000 quần Kaki bán cho Công ty Hưng Thịnh 632 155
1/31/2020 000001 1/31/2020 Doanh thu bán 1.000 quần Kaki 1121 5112
1/31/2020 000001 1/31/2020 Thuế GTGT đầu ra HĐ 000001 1121 33311
1/31/2020 06/01/PX 1/31/2020 Xuất kho 200 quần Kaki bán cho Cửa hàng Á Âu 632 155
1/31/2020 000002 1/31/2020 Doanh thu bán 200 quần Kaki 131 5112
1/31/2020 000002 1/31/2020 Thuế GTGT đầu ra HĐ 000002 131 33311
1/31/2020 03/01/PC 1/31/2020 Chi phí quảng cáo sản phẩm 641 1111
1/31/2020 03/01/PC 1/31/2020 Thuế GTGT khấu trừ HĐ 543987 133 1111
1/31/2020 04/01/PC 1/31/2020 Chi phí văn phòng phẩm - BHPH 641 1111
1/31/2020 04/01/PC 1/31/2020 Chi phí văn phòng phẩm - QLDN 641 1111
1/31/2020 04/01/PC 1/31/2020 Thuế GTGT khấu trừ HĐ 234654 133 1111
1/31/2020 908966 1/31/2020 Tiền lãi ngân hàng tháng 1/2020 1121 515
1/31/2020 KC04/20 1/31/2020 Kết chuyển doanh thu tháng 1/2020 - XĐKQKD 5112 911
1/31/2020 KC05/20 1/31/2020 Kết chuyển doanh thu tài chính 1/2020 - XĐKQKD 515 911
1/31/2020 KC06/20 1/31/2020 Kết chuyển GVHB tháng 1/2020 - XĐKQKD 911 632
1/31/2020 KC07/20 1/31/2020 Kết chuyển CPBH tháng 1/2020 - XĐKQKD 911 641
1/31/2020 KC08/20 1/31/2020 Kết chuyển CPQLDN tháng 1/2020 - XĐKQKD 911 642
1/31/2020 KC09/20 1/31/2020 Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 8211 3334
1/31/2020 KC09/20 1/31/2020 Kết chuyển CP thuế TNDN tháng 1/2020 - XĐKQKD 911 8211
1/31/2020 KC10/20 1/31/2020 Kết chuyển lãi trong kỳ 911 4212
1/31/2020 KC11/20 1/31/2020 Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ tháng 1/2020 33311 133
Cộng 7,722,250,108

Ngày 31 tháng 1 năm 2020


Kế toán trưởng Giám đốc

Lê Thị Phương Lê Huy Phước


111 152
(3) 800,000,000 2,000,000 (5b) (5a) 248,000,000
1,000,000 (10) (5b) 2,000,000
400,000 (15) (7) 55,816,000
7,062,000 (17)

112 153
(2) 1,400,000,000 3,000,000 (4b) (1b) 200,000,000
272,800,000 (5a) (10) 1,000,000
14,000,000 (13a)
13,200,000 (13b)
40,040,000 (12)

331 211
61,397,600 (7) (1a) 3,200,000,000
(12) 36,400,000

411 3339
3,200,000,000 (1a) (4b) 3,000,000
200,000,000 (1b)
1,400,000,000 (2)
800,000,000 (3)
334
(16c) 19,530,000

338
214

133
(5a) 24,800,000
(7) 5,581,600
(12) 3,640,000
(13b) 1,200,000
(17) 642,000
152
225,000,000 (6) (6)
55,816,000 (8) (8)

153 242
184,000,000 (9a) 184,000,000 9,200,000 (9b) (16a)
200,000 (11) (16b)

211
(9b)
(11)
(13b)
(14a)
(15)
(16a)
3339 (16b)
3,000,000 (4a) (17)

334
186,000,000 (16a) (13a)
(14b)
(16a)
(16b)
338 (17)
63,240,000 (16)
214
13,333,333 (14a)
489,247 (14b)
(4a)
(11)
133 (13a)
(14b)
(16a)
(16b)
(17)
621 154
225,000,000 280,816,000 (19) 280,816,000
55,816,000

622
120,000,000 148,200,000 (19) 148,200,000
28,200,000

627
9,200,000 61,135,333 (19) 61,135,333
120,000
12,000,000
13,333,333
400,000
18,000,000
4,230,000
3,852,000

641
5,600,000
159,699
16,000,000
3,760,000
642,000
642
3,000,000
80,000
8,400,000
293,548
32,000,000
7,520,000
1,926,000

490,151,333
12,960,738

Dck =

Dck =

Dck =
154 155
477,190,595 (19) 477,190,595

Tổng giá trị sản phảm hoàn thành =

Giá trị dơn vị sản phẩm =


Dđk NVLTT + Cps NVLTT
x Qdd
Qht + Qdd
280,816,000
x 60
1240 + 60
12,960,738
477,190,595

477,190,595
= 384,831 (đ/sp)
1,240

You might also like