You are on page 1of 23

CÁC BƯỚC LÀM THỦ TỤC NHẬP KHẨU

B1 Làm pucher oder gửi cho bên bán hàng


B2 Làm commercial invoice, packing list, sale contract
Cái này theo luật là bên bán phải làm rồi a bảo hộ scan gửi cho trước hoặc anh tự làm rồi xin hình ảnh con dấu
Chú ý nếu anh tự làm thì số invoice, packing và ngày tháng phải dựa vào bill thông báo hàng đến để làm cho k
B3 Khi bên bán làm xong thủ tục xuất hàng sẽ có 1 tờ bill thông báo ( mình phải bắt nó gửi cho mình tờ đấy), trên
B4 Khi có đủ invoice, packing, bill thì làm thủ tục khai báo hải quan trên phần mềm ecus (nếu thuê dịch vụ thì mấ
Cái này phải nhờ người nào chuyên về mảng xuất nhập khẩu để họ khai báo trên phần mềm, điền loại hình nhậ
B4 Khi có tờ khai thông quan rồi thì đem tờ khai lên phòng kế toán nhờ làm giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước
B5 Cầm 1 bộ hồ sơ hoàn chỉnh ra cảng để làm thủ tục lấy hàng hoặc đưa cho bên dịch vụ gồm
1 Commercial Invoice
2 Packing list
3 Sale contract
4 Tờ khai thông quan
5 Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước có dấu xác nhận của ngân hàng
Cái này lúc nhờ kế toán đi nộp tiền thì dặn là đem về cho xin 1 bản có xác nhận của ngân hàng, nên
6 giấy giới thiệu (in khoảng 3 bốn bản có dấu )
Nếu là doanh nghiệp mới thì còn phải có giấy đăng ký kinh doanh công chứng, mã số thuế công ch
B6 Ra cảng xuất trình giấy tờ và nộp các phí ở cảng và nhận hàng
Chú ý khi xuống hàng xong mà bọn lái xe bắt ký nhận cont bắt ghi là cont xước, bẩn dầu mỡ thì anh phải ghi là
ồi xin hình ảnh con dấu của bên bán mà ghép vào rồi in ra đóng dấu đỏ bên anh và dấu sao y bản chính.
o hàng đến để làm cho khớp với tờ khai xuất của bên kia, và chú ý thời hạn thanh toán để cho dài dài vào khoảng gần 1 năm nếu thanh t
i cho mình tờ đấy), trên tờ bill này thông báo ngày giờ tàu đi tàu đến cảng nơi hàng đi hàng đến, số cont, số chì
nếu thuê dịch vụ thì mất khoảng 300 )
mềm, điền loại hình nhập khẩu, tra mã HS mặt hàng anh nhập để áp thuế
vào ngân sách nhà nước để nộp thuế nhập khẩu thuế VAT nếu có

nhận của ngân hàng, nên đem đi vì nhiều khi nộp tiền ko nổi luôn tiền trên hệ thống)

ứng, mã số thuế công chứng

u mỡ thì anh phải ghi là vết xước cũ, vết bẩn cũ tránh trường hợp nó bắt mình phải chịu phí xước đấy
g gần 1 năm nếu thanh toán ko đúng hạn trên invoice là bị phạt đấy còn hơn 1 năm hay quá hạn thì phải lên ngân hàng nhà nước làm thủ
n hàng nhà nước làm thủ tục gia hạn phức tạp lắm
COMMERCIAL INVOICE
Shipper Invoice No and Date
Haesung Optics Co., Ltd HS180131-UQST1 31-Jan-18
11-2 Suyeong-ri, Bongdam-eup, S.C NO and Date
Hwasung-si, Gyeonggi-do, Korea HS180131-UQST1 31-Jan-18
TEL:82-31-292-1555 FAX: 82-31-292-1558 Other Reference
Consignee
HAESUNG VINA CO., LTD 1) Name : INDUSTRIAL BANK OF KOREA SUWONGOSAEK BRANCH
Lot CN7 Khaiquang Industrial Zone, 2) Address : 1320-10 SEOCHO 2-DONG SEOCHO-GU SEOUL,
Vinh Yen city,vinh Phuc Province,Vietnam 137-857, KOREA
MR. Cho TEL:016-6968-9354
3) Account : 287-092910-56-00011
Notice Party 4) Swift Code : HVBKKRSE
SAME AS CONSIGNEE 5) Accountee: HAESUNG OPTICS CO., LTD.
Vessel/Flight From Terms of delivery and payment
HONG KONBY TT
Departure Date To WITHIN 1 YEAR AFTER SHIPMENT
31-Jan-18 HANOI, VI CIF HANOI, VIETNAM
Unit Price Amount
ITEM NO Description of Goods Quantity REMARKS
(USD) (USD)

IC-Driver(1103-001628) 50,000 EA 0.04848 2,424.00


IC-Driver(1103-001628) 50,000 EA 0.04848 2,424.00

TOTAL 100,000 $4,848.00

Haesung Plan Invoice


Signed By
WONGOSAEK BRANCH
CHO-GU SEOUL,
PACKING LIST
Shipper Invoice No and Date
Haesung Optics Co., Ltd HS180131-UQST1 31-Jan-18
11-2 Suyeong-ri, Bongdam-eup, S.C NO and Date
Hwasung-si, Gyeonggi-do, Korea HS180131-UQST1 31-Jan-18
TEL:82-31-292-1555 FAX: 82-31-292-1 Other Reference
Consignee
HAESUNG VINA CO., LTD 1) Name : INDUSTRIAL BANK OF KOREA SUWONGOSAEK BRANCH
Lot CN7 Khaiquang Industrial Zone, 2) Address : 1320-10 SEOCHO 2-DONG SEOCHO-GU SEOUL,
Vinh Yen city,vinh Phuc Province,Vietnam 137-857, KOREA
MR. Cho TEL:016-6968-9354 3) Account : 287-092910-56-00011
Notice Party 4) Swift Code : HVBKKRSE
SAME AS CONSIGNEE 5) Accountee: HAESUNG OPTICS CO., LTD.
Vessel/Flight From Terms of delivery and payment
HONG KONBY TT
Departure Date To WITHIN 1 YEAR AFTER SHIPMENT
31-Jan-18 HANOI, VIE CIF HANOI, VIETNAM
Quantity Net weightGross weight
ITEM NO Description of Goods
(EA) (KGS) (KGS)

BOX#1 IC-Driver(1103-001628)210*200*160 1 50,000 1.20 1.40


BOX#2 IC-Driver(1103-001628)210*200*160 1 50,000 1.20 1.40

TOTAL 2CTN 100,000 2.40 2.80

Signed By
ONGOSAEK BRANCH
O-GU SEOUL,

ross weight
<EXP>

Số tờ khai 301770290530
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký 28/02/2018 11:55:45
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

Người xuất khẩu


Mã 2500586153
Tên CôNG TY TNHH BAO Bì ID THIêN THàNH

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Khu HC3,Phường Liên Bảo, TP Vĩnh Phúc, tỉnh Vĩnh Phúc

Số điện thoại 0964-760-629

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên CONG TY TNHH HNT VINA

Mã bưu chính
Địa chỉ KCN LUONG SON, KM 36, QL6
TINH HOA BINH
Mã nước VN

Đại lý Hải quan

Số vận đơn
Số lượng
Tổng trọng lượng hàng (Gross)
Địa điểm lưu kho 01NVCNV
Địa điểm nhận hàng cuối cùng VNZZZ
Địa điểm xếp hàng
Phương tiện vận chuyển dự kiến
Ngày hàng đi dự kiến 28/02/2018
Ký hiệu và số hiệu

Giấy phép xuất khẩu


1
2
3
4
5

Phân loại không cần quy đổi VND


Tổng số tiền thuế xuất khẩu
Số tiền bảo lãnh
Số đính kèm khai báo điện tử 1
Phần ghi chú INVOICE,PACKING LIST SỐ: 0000062, NGÀY 23/02/2018. HÀNG MỚI

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp #&XKTC

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT Chi cục hải quan Bắc T
Ngày hoàn thành kiểm tra 28/02/2018 14:21:03
Ngày cấp phép xuất nhập 28/02/2018 14:21:03
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành)

Thông tin trung chuyển 1


2
3
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế

<EXP>

Số tờ khai 301770290530.00
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký 28/02/2018 11:55:45
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 2 3 4 5
Tên
Địa chỉ

Số container
1 2
6 7
11 12
16 17
21 22
26 27
31 32
36 37
41 42
46 47

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên
1 / /

2 / /
3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

<EXP>

Số tờ khai 301770290530
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký 28/02/2018 11:55:45
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<01>

Mã số hàng hóa 48191000


Mô tả hàng hóa Thùng carton KT 350*255*350mm, kt sóng 5 lớp ABF có in 2 màu
Mô tả hàng hóa Thùng carton KT 350*255*350mm, kt sóng 5 lớp ABF có in 2 màu

Trị giá hóa đơn


Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 34
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu
Tiền lệ phí Đơn giá
Số lượng
Khoản tiền
Mã văn bản pháp luật khác 1
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)

Số tờ khai đầu tiên

Mã loại hình B11 9


BTLONGHN

úc, tỉnh Vĩnh Phúc

XA HOA SON, HUYEN LUONG SO

3.000 PK
2.336,95 KGM
01NVCNV CCHQ BAC THANG LONG
VNZZZ CONG TY TNHH HNT VINA
CTY TNHH BAO BI ID THIEN THANH

28/02/2018

Số hóa đơn A -
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành
Phương thức thanh toán
Tổng trị giá hóa đơn DAP - VND
Tổng trị giá tính thuế
Tỷ giá tính thuế
Tổng hệ số phân bổ trị giá
Người nộp thuế Mã xác định thời hạn nộp thuế
Tổng số tiền lệ phí
Tổng số trang của tờ khai

- 720860074560 2 -
GÀY 23/02/2018. HÀNG MỚI 100%

#&XKTC Số quản lý người sử dụng

CCT Chi cục hải quan Bắc Thăng Long


28/02/2018 14:21:03
28/02/2018 14:21:03
28/02/2018
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi h
/ / ~ / /
/ / ~ / /
/ / ~ / /
01PQC01 28/02/2018

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai đầu tiên

Mã loại hình B11 9


BTLONGHN

3 4
8 9
13 14
18 19
23 24
28 29
33 34
38 39
43 44
48 49

Tên N
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)
Số tờ khai đầu tiên

Mã loại hình B11 9


BTLONGHN

Mã quản lý riêng
óng 5 lớp ABF có in 2 màu#&VN
óng 5 lớp ABF có in 2 màu#&VN

Số lượng (1)
Số lượng (2)
34.500.000 Đơn giá hóa đơn

34.500.000 VND Trị giá tính thuế (M)


Đơn giá tính thuế

VND

-
Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng
VND Khoản tiền
1 2 3 4 5
- /
*301770290530*
Mã số thuế đại diện 4819
Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày thay đổi đăng ký / /

XA HOA SON, HUYEN LUONG SON

Mã nhân viên Hải quan

0000062

23/02/2018
TTR
- 34.500.000 - A
VND - 34.500.000
- 1 -
34.500.000 -
Phân loại nộp thuế A
VND
3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1

3 -

Số quản lý người sử dụng 00005

Ngày khởi hành


/ /
/ /
/ /

- /

Mã số thuế đại diện 4819


Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày thay đổi đăng ký / /

5
10
15
20
25
30
35
40
45
50

Nội dung
- /

Mã số thuế đại diện 4819


Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày thay đổi đăng ký / /

Mã phân loại tái xác nhận giá


3.000 PCE

11.500 - VND - PCE

-
11.500 VND PCE

VND
1/3
2/3
3/3

You might also like