Professional Documents
Culture Documents
nhận của ngân hàng, nên đem đi vì nhiều khi nộp tiền ko nổi luôn tiền trên hệ thống)
u mỡ thì anh phải ghi là vết xước cũ, vết bẩn cũ tránh trường hợp nó bắt mình phải chịu phí xước đấy
g gần 1 năm nếu thanh toán ko đúng hạn trên invoice là bị phạt đấy còn hơn 1 năm hay quá hạn thì phải lên ngân hàng nhà nước làm thủ
n hàng nhà nước làm thủ tục gia hạn phức tạp lắm
COMMERCIAL INVOICE
Shipper Invoice No and Date
Haesung Optics Co., Ltd HS180131-UQST1 31-Jan-18
11-2 Suyeong-ri, Bongdam-eup, S.C NO and Date
Hwasung-si, Gyeonggi-do, Korea HS180131-UQST1 31-Jan-18
TEL:82-31-292-1555 FAX: 82-31-292-1558 Other Reference
Consignee
HAESUNG VINA CO., LTD 1) Name : INDUSTRIAL BANK OF KOREA SUWONGOSAEK BRANCH
Lot CN7 Khaiquang Industrial Zone, 2) Address : 1320-10 SEOCHO 2-DONG SEOCHO-GU SEOUL,
Vinh Yen city,vinh Phuc Province,Vietnam 137-857, KOREA
MR. Cho TEL:016-6968-9354
3) Account : 287-092910-56-00011
Notice Party 4) Swift Code : HVBKKRSE
SAME AS CONSIGNEE 5) Accountee: HAESUNG OPTICS CO., LTD.
Vessel/Flight From Terms of delivery and payment
HONG KONBY TT
Departure Date To WITHIN 1 YEAR AFTER SHIPMENT
31-Jan-18 HANOI, VI CIF HANOI, VIETNAM
Unit Price Amount
ITEM NO Description of Goods Quantity REMARKS
(USD) (USD)
Signed By
ONGOSAEK BRANCH
O-GU SEOUL,
ross weight
<EXP>
Số tờ khai 301770290530
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký 28/02/2018 11:55:45
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Mã bưu chính
Địa chỉ KCN LUONG SON, KM 36, QL6
TINH HOA BINH
Mã nước VN
Số vận đơn
Số lượng
Tổng trọng lượng hàng (Gross)
Địa điểm lưu kho 01NVCNV
Địa điểm nhận hàng cuối cùng VNZZZ
Địa điểm xếp hàng
Phương tiện vận chuyển dự kiến
Ngày hàng đi dự kiến 28/02/2018
Ký hiệu và số hiệu
<EXP>
Số tờ khai 301770290530.00
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký 28/02/2018 11:55:45
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 2 3 4 5
Tên
Địa chỉ
Số container
1 2
6 7
11 12
16 17
21 22
26 27
31 32
36 37
41 42
46 47
Ngày Tên
1 / /
2 / /
3 / /
4 / /
5 / /
6 / /
7 / /
8 / /
9 / /
10 / /
<EXP>
Số tờ khai 301770290530
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký 28/02/2018 11:55:45
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
<01>
3.000 PK
2.336,95 KGM
01NVCNV CCHQ BAC THANG LONG
VNZZZ CONG TY TNHH HNT VINA
CTY TNHH BAO BI ID THIEN THANH
28/02/2018
Số hóa đơn A -
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành
Phương thức thanh toán
Tổng trị giá hóa đơn DAP - VND
Tổng trị giá tính thuế
Tỷ giá tính thuế
Tổng hệ số phân bổ trị giá
Người nộp thuế Mã xác định thời hạn nộp thuế
Tổng số tiền lệ phí
Tổng số trang của tờ khai
- 720860074560 2 -
GÀY 23/02/2018. HÀNG MỚI 100%
3 4
8 9
13 14
18 19
23 24
28 29
33 34
38 39
43 44
48 49
Tên N
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)
Số tờ khai đầu tiên
Mã quản lý riêng
óng 5 lớp ABF có in 2 màu#&VN
óng 5 lớp ABF có in 2 màu#&VN
Số lượng (1)
Số lượng (2)
34.500.000 Đơn giá hóa đơn
VND
-
Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng
VND Khoản tiền
1 2 3 4 5
- /
*301770290530*
Mã số thuế đại diện 4819
Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày thay đổi đăng ký / /
0000062
23/02/2018
TTR
- 34.500.000 - A
VND - 34.500.000
- 1 -
34.500.000 -
Phân loại nộp thuế A
VND
3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1
3 -
- /
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
Nội dung
- /
-
11.500 VND PCE
VND
1/3
2/3
3/3