Professional Documents
Culture Documents
Mẫu sổ S03a-DN
Địa chỉ: ....................... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Đơn vị tính: 1,000 đồng
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ STT
tháng ghi Ngày, Diễn giải TK đối
Số hiệu cái dòng Nợ Có
sổ tháng ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
1/1/N PT001 1/1/N Bán hàng thu tiền mặt 1 111 22,000
1/1/N 1/1/N Doanh thu bán hàng 2 511 20,000
1/1/N 1/1/N Thuế GTGT hàng đem bán 3 3331 2,000
4/1/N PC002 4/1/N Chưa nhận GBC tiền mặt gửi ngân hàng 4 113 30,000
4/1/N 4/1/N Đem tiền mặt gửi ngân hàng 5 111 30,000
5/1/N PT 003 5/1/N Thu TM do bán TSCD hữu hình 6 111 63,000
5/1/N HĐGTGT01234 5/1/N Thu nhập từ bán TSCD hữu hình 7 711 59,850
5/1/N PC 004 5/1/N Thuế GTGT của TSCD hữu hình 8 331 3,150
5/1/N 5/1/N Chi phí vận chuyển hàng đem bán 9 811 200
Thuế GTGT của CPVC 10 3331 20
Chi tiền mặt cho CPVC hàng đem bán 11 111 220
7/1/N 7/1/N Chi phí vận chuyển hàng đem bán 12 641 1,000
7/1/N PC 005 7/1/N Chi TM vận chuyển HH đem bán 13 111 1,000
9/1/N 9/1/N Chi TM tạm ứng cho nhân viên mua hàng 14 141 20,000
9/1/N PC006 9/1/N Chi TM tạm ứng cho nhân viên mua hàng 15 111 20,000
11/1/N 11/1/N Chi TM thanh toán tiền thuê VP 16 642 18,000
11/1/N PC007 11/1/N Chi TM thanh toán tiền thuê VP 17 111 18,000
12/1/N GBC 12/1/N Nhận được GBC của NH về số tiền ở NV2 18 112 30,000
12/1/N 12/1/N Nhận được GBC của NH về số tiền ở NV2 19 113 30,000
14/1/N PT008 14/1/N Vay NH về nhập quỹ TM 20 111 100,000
14/1/N GBN 14/1/N Vay NH về nhập quỹ TM 21 3411 100,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 284,220 284,220
Số trang trước chuyển sang 284,220 284,220
14/1/N PNK0115 14/1/N Nhập kho vật liệu 1 152 50,000
14/1/N HĐGTGT01235 14/1/N Thuế GTGT của vật liệu nhập kho và CPVC 2 133 5,040
14/1/N 14/1/N Chi phí vận chuyển bốc dỡ VL 3 641 400
14/1/N GBN 14/1/N Thanh toán tiền vật liệu bằng TGNH 4 112 55,000
14/1/N PC 14/1/N CPVC bốc dỡ thanh toán bằng TM 5 111 440
14/1/N PT009 14/1/N Thu tiền lãi nợ cho vay 6 111 20,000
14/1/N 14/1/N Thu tiền lãi nợ cho vay 7 515 20,000
15/1/N 15/1/N Chi TM mua văn phòng phẩm về dùng ngay 8 642 1,200
15/1/N PC010 15/1/N Chi TM mua văn phòng phẩm về dùng ngay 9 111 1,200
15/1/N 15/1/N Nhận phiếu tính lãi tiền gửi không kỳ hạn ở NH 10 112 16,000
15/1/N 15/1/N Nhận phiếu tính lãi tiền gửi không kỳ hạn ở NH 11 515 16,000
15/1/N 15/1/N Chi TM để trả lãi vay NH 12 635 3,000
15/1/N PC011 15/1/N Chi TM để trả lãi vay NH 13 111 3,000
16/1/N 16/1/N Chi tạm ứng lương cho nhân viên 14 141 20,000
16/1/N PC012 16/1/N Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 15 111 25,000 20,000
16/1/N GBN 16/1/N Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 16 112 25,000
16/1/N 16/1/N Phát hiện thừa TM 17 111 1,250
16/1/N 16/1/N TM thừa chưa rõ nguyên nhân 18 338 1,250
Cộng chuyển sang trang sau x x x 426,110 426,110
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: công ty H Mẫu số S07-DN
Địa chỉ: ................. (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Loại quỹ: 111
A B C D E G H 1 2 3 4 I K L
Thiết bị sản
06/1/N 529,000
xuất
Nhà xưởng
01/1/N 2,280,000
sản xuất
Thiết bị sản
03/1/N 1,245,000
xuất
06/1/N Xe tải 600,000
Một giàn
07/1/N 48,000
máy vi tính
Cộng x x x 8,302,000 x x x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Ngày..... tháng.... năm .......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ........................ Mẫu sổ S03a-DN
Địa chỉ: ....................... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Đơn vị tính:…………..
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ
tháng ghi Diễn giải STT dòng TK đối
Số hiệu Ngày, tháng cái Nợ Có
sổ ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
Mua ngoài thiết bị sản xuất cho phân xưởng 1 2411 500,000
2 1332 50,000
3 331 550,000
Chi phí vận chuyển mua thiết bị sản xuất 4 2411 20,000
5 111 20,000
Chi phí chạy thử thiết bị 6 241 25,000
7 152 15,000
8 334 6,000
9 liên quan 4,000
Thu hồi sản phẩm sau khi chạy thử thiết bị 10 155 16,000
11 2411 16,000
Trị giá TSCD sau khi chạy thử 12 211 529,000
13 2411 529,000
Chuyển nguồn 14 441 529,000
15 411 529,000
Nhận bàn giao một nhà xưởng 16 211 2,280,000
17 2412 2,280,000
Chuyển nguồn 18 441 2,280,000
19 411 2,280,000
Mua ngoài thiết bị 20 2411 1,200,000
21 1332 120,000
22 331 1,320,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 7,549,000 7,549,000
Số trang trước chuyển sang 7,549,000 7,549,000
Chi phí vận chuyển thiết bị 1 2411 20,000
2 1332 1,000
3 112 21,000
Chi phí lắp đặt chạy thử 4 2411 25,000
5 331 25,000
Trị giá thiết bị 6 211 1,245,000
7 2411 1,245,000
Thanh toán mua thiết bị bằng vốn vay 8 331 1,345,000
9 341 1,345,000
Nhận vốn góp 1 xe tải, dùng cho bộ phận bán hàng 10 211 600,000
11 411 600,000
Mua một giàn máy tính cho phòng giám đốc 12 211 48,000
13 133 4,800
14 331 52,800
Chuyển một bất động sản đầu tư thành văn phòng 15 211 3,600,000
16 217 3,600,000
Ghi hao mòn BDS đầu tư 17 2147 1,200,000
18 2141 1,200,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 30,735,800 30,735,800
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Tài sản cố định
Số hiệu: 211
Số hiệu: 521
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Đơn vị tính:…………..
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi
tháng ghi Ngày, Diễn giải STT dòng TK đối
Số hiệu sổ cái Nợ Có
sổ tháng ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
Kết chuyển chi phí dở dang đầu kỳ x 1 632 153,000
Kết chuyển chi phí dở dang đầu kỳ 2 155 153,000
Giá vốn nhập kho 300 sản phẩm x 3 632 150,000
Giá vốn nhập kho 300 sản phẩm 4 631 150,000
Tổng tiền thu được từ bán 600 sản phẩm 5 131 660,000
Doanh thu từ bán trực tiếp 600 sản phẩm x 6 511 600,000
Thuế GTGT của 600 sản phẩm đem bán 7 3331 60,000
Thu TGNH từ 400 sản phẩm đem bán 8 112 330,000
Số tiền chưa thu từ 400 sản phẩm đem bán 9 131 110,000
Doanh thu từ bán 400 sản phẩm x 10 511 400,000
Thuế GTGT của 400 sản phẩm đem bán 11 331 40,000
Thu TGNH từ hàng gửi bán đại lý 12 112 107,800
Hoa hồng gửi bán đại lý 13 6417 2,000
Thuế GTGT của hoa hồng gửi bán đại lý 14 1331 200
Doanh thu từ hàng gửi bán đại lý x 15 511 100,000
Thuế GTGT của hàng gửi bán 16 3331 10,000
Công ty Hoàng Hà thanh toán toàn bộ tiền mua hàng 18 112 110,000
19 131 110,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 1,623,000 1,623,000
Số trang trước chuyển sang 1,623,000 1,623,000
Giảm doanh thu do hàng bị trả lại 1 5212 50,000
Thuế GTGT của hàng bị trả lại 2 3331 5,000
Tổng tiền hàng bị trả lại 3 111 55,000
Tập hợp CPBH trong tháng 4 641 8,000
Tập hợp CPBH trong tháng 5 lquan 8,000
Tập hợp CPQLDN trong tháng 6 642 100,000
Tập hợp CPQLDN trong tháng 7 lquan 100,000
Tập hợp CPTC trong tháng 8 635 30,000
Tập hợp CPTC trong tháng 9 lquan 30,000
Tập hợp DTTC trong tháng 10 lquan 50,000
Tập hợp DTTC trong tháng 11 515 50,000
Tập hợp CPK trong tháng 12 811 15,000
Tập hợp CPK trong tháng 13 lquan 15,000
Tập hợp TNK trong tháng 14 lquan 45,000
Tập hợp TNK trong tháng 15 711 45,000
Kết chuyển chi phí dở dang cuối kỳ 16 155 103,000
Kết chuyển chi phí dở dang cuối kỳ x 17 632 103,000
Kết chuyển CP 18 911 355,000
Kết chuyển GVHB x 19 632 200,000
Kết chuyển CPBH 20 641 10,000
Kết chuyển CPQLDN 21 642 100,000
Kết chuyển CPTC 22 635 30,000
Kết chuyển CPK 23 811 15,000
Kết chuyển giảm DT x 24 511 50,000
Kết chuyển giảm DT 25 5212 50,000
Kết chuyển DTTC x 26 511 1,050,000
Kết chuyển DTTC 27 515 50,000
Kết chuyển TNK 28 711 45,000
Kết chuyển TN 29 911 1,145,000
Phản ánh thuế TNDN 30 8211 158,000
Phản ánh thuế TNDN 31 3334 158,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 3,737,000 3,737,000
Số trang trước chuyển sang 3,737,000 3,737,000
Kết chuyển thuế TNDN 1 911 158,000
2 8211 158,000
Kết chuyển lãi 3 911 632,000
4 4212 632,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 4,527,000 4,527,000
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu: 511
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Đơn vị tính:…………..
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ
tháng ghi Diễn giải STT dòng TK đối
Số hiệu Ngày, tháng cái Nợ Có
sổ ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
1/3/N 1/3/N Kê khai thuế môn bài bậc 1 1 6425 3,000
Kê khai thuế môn bài bậc 2 2 3338 3,000
Nộp thuế môn bài bậc 1 3 3338 3,000
Nộp thuế môn bài bậc 2 4 112 3,000
Mua CCDC về dùng ngay x 5 6423 15,000
Thuế GTGT của CCDC 6 1331 1,500
Mua CCDC bằng TGNH 7 112 16,500
Mua vật liệu về sửa chữa cửa hàng x 8 6418 45,000
Thanh toán tiền vật liệu bằng tiền tạm ứng 9 141 45,000
Chi phí điện nước cho BPBH x 10 6417 3,500
Chi phí điện nước cho BPQLDN x 11 6427 2,500
Thuế GTGT của tiền điện nước 12 1331 600
Trả tiền điện nước bằng TGNH 13 112 6,600
Chi phí cán bộ đi công tác x 14 6428 14,140
Thuế GTGT cho CP cán bộ đi công tác 15 1331 860
Thanh toán CP cán bộ công tác bằng tiền TƯ 16 141 15,000
Nhập quỹ tiền mặt thừa 17 111 2,500
Nhập quỹ tiền mặt thừa 18 141 2,500
Chi tiền mặt tiếp khách ban giám đốc x 19 6428 1,500
Chi tiền mặt tiếp khách ban giám đốc 20 111 1,500
Cộng chuyển sang trang sau x x x 93,100 93,100
Số trang trước chuyển sang 93,100 93,100
Mua văn phòng phẩm cho BPBH x 1 6412 800
Mua văn phòng phẩm cho BPQLDN x 2 6422 900
Mua văn phòng phẩm cho BP SXTT 3 6272 400
Chi TM mua văn phòng phẩm 4 111 2,100
Bao bì dùng cho BP tiêu thụ sản xuất x 5 6412 4,500
Xuất kho bao bì dùng 1 lần 6 1532 4,500
Chi tiền mặt cho hội nghị khách hàng x 7 6418 18,000
Chi tiền mặt cho hội nghị khách hàng 8 111 18,000
Chi tiền mặt vệ sinh toàn doanh nghiệp x 9 6428 2,000
Chi tiền mặt vệ sinh toàn doanh nghiệp 10 111 2,000
Giá vốn hàng bán gửi đại lý 11 632 600,000
Giá vốn hàng bán gửi đại lý 12 157 600,000
Tổng tiền thu được từ hàng gửi bán 13 112 875,600
Hoa hồng trả đại lý x 14 6417 4,000
Thuế GTGT của hoa hồng 15 1331 400
Doanh thu từ hàng gửi bán đại lý 16 511 800,000
Thuế GTGT của hàng gửi bán 17 3331 80,000
Chi phí quảng cáo tiếp thị trên truyền hình x 18 6418 30,000
Thuế GTGT của quảng cáo tiếp thị 19 1331 3,000
Chi quảng cáo tiệp thị bằng TGNH 20 112 33,000
Tính lương phải trả BPBH x 21 6411 300,000
Tính lương phải trả BPQLDN x 22 6421 250,000
Tính lương phải trả người lao động 23 334 550,000
Trích các quỹ trong CPBH x 24 6411 70,500
Trích các quỹ trong CPQLDN x 25 6421 58,750
Trích các quỹ trong thu nhập người lao động 26 334 57,750
Trích kinh phí công đoàn 27 3382 11,000
Trích bảo hiểm xã hội 28 3383 140,250
Trích bảo hiểm y tế 29 3384 24,750
Trích bảo hiểm thất nghiệp 30 3386 11,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 2,369,700 2,369,700
Số trang trước chuyển sang 2,369,700 2,369,700
Trích hao mòn tài sản cố định của BPBH x 1 6414 1,500,000
Trích hao mòn tài sản cố định của BPQLDN x 2 6424 250,000
Hao mòn tài sản cố định trong tháng 3 214 1,750,000
Chi phí tiếp thanh tra của Bộ Tài chính x 4 6428 5,000
Chi tiền mặt tiếp thanh tra 5 111 5,000
Kết chuyển CP trong tháng 6 911 2,157,540
Kết chuyển CPBH x 7 641 1,812,750
Kết chuyển CPQLDN x 8 642 344,790
Cộng chuyển sang trang sau x x x 6,282,240 6,282,240
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu: 641