You are on page 1of 117

Đơn vị: ........................

Mẫu sổ S03a-DN
Địa chỉ: ....................... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Đơn vị tính: 1,000 đồng
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ STT
tháng ghi Ngày, Diễn giải TK đối
Số hiệu cái dòng Nợ Có
sổ tháng ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
1/1/N PT001 1/1/N Bán hàng thu tiền mặt 1 111 22,000
1/1/N 1/1/N Doanh thu bán hàng 2 511 20,000
1/1/N 1/1/N Thuế GTGT hàng đem bán 3 3331 2,000
4/1/N PC002 4/1/N Chưa nhận GBC tiền mặt gửi ngân hàng 4 113 30,000
4/1/N 4/1/N Đem tiền mặt gửi ngân hàng 5 111 30,000
5/1/N PT 003 5/1/N Thu TM do bán TSCD hữu hình 6 111 63,000
5/1/N HĐGTGT01234 5/1/N Thu nhập từ bán TSCD hữu hình 7 711 59,850
5/1/N PC 004 5/1/N Thuế GTGT của TSCD hữu hình 8 331 3,150
5/1/N 5/1/N Chi phí vận chuyển hàng đem bán 9 811 200
Thuế GTGT của CPVC 10 3331 20
Chi tiền mặt cho CPVC hàng đem bán 11 111 220
7/1/N 7/1/N Chi phí vận chuyển hàng đem bán 12 641 1,000
7/1/N PC 005 7/1/N Chi TM vận chuyển HH đem bán 13 111 1,000
9/1/N 9/1/N Chi TM tạm ứng cho nhân viên mua hàng 14 141 20,000
9/1/N PC006 9/1/N Chi TM tạm ứng cho nhân viên mua hàng 15 111 20,000
11/1/N 11/1/N Chi TM thanh toán tiền thuê VP 16 642 18,000
11/1/N PC007 11/1/N Chi TM thanh toán tiền thuê VP 17 111 18,000
12/1/N GBC 12/1/N Nhận được GBC của NH về số tiền ở NV2 18 112 30,000
12/1/N 12/1/N Nhận được GBC của NH về số tiền ở NV2 19 113 30,000
14/1/N PT008 14/1/N Vay NH về nhập quỹ TM 20 111 100,000
14/1/N GBN 14/1/N Vay NH về nhập quỹ TM 21 3411 100,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 284,220 284,220
Số trang trước chuyển sang 284,220 284,220
14/1/N PNK0115 14/1/N Nhập kho vật liệu 1 152 50,000
14/1/N HĐGTGT01235 14/1/N Thuế GTGT của vật liệu nhập kho và CPVC 2 133 5,040
14/1/N 14/1/N Chi phí vận chuyển bốc dỡ VL 3 641 400
14/1/N GBN 14/1/N Thanh toán tiền vật liệu bằng TGNH 4 112 55,000
14/1/N PC 14/1/N CPVC bốc dỡ thanh toán bằng TM 5 111 440
14/1/N PT009 14/1/N Thu tiền lãi nợ cho vay 6 111 20,000
14/1/N 14/1/N Thu tiền lãi nợ cho vay 7 515 20,000
15/1/N 15/1/N Chi TM mua văn phòng phẩm về dùng ngay 8 642 1,200
15/1/N PC010 15/1/N Chi TM mua văn phòng phẩm về dùng ngay 9 111 1,200
15/1/N 15/1/N Nhận phiếu tính lãi tiền gửi không kỳ hạn ở NH 10 112 16,000
15/1/N 15/1/N Nhận phiếu tính lãi tiền gửi không kỳ hạn ở NH 11 515 16,000
15/1/N 15/1/N Chi TM để trả lãi vay NH 12 635 3,000
15/1/N PC011 15/1/N Chi TM để trả lãi vay NH 13 111 3,000
16/1/N 16/1/N Chi tạm ứng lương cho nhân viên 14 141 20,000
16/1/N PC012 16/1/N Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 15 111 25,000 20,000
16/1/N GBN 16/1/N Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 16 112 25,000
16/1/N 16/1/N Phát hiện thừa TM 17 111 1,250
16/1/N 16/1/N TM thừa chưa rõ nguyên nhân 18 338 1,250
Cộng chuyển sang trang sau x x x 426,110 426,110
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: công ty H Mẫu số S07-DN
Địa chỉ: ................. (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Loại quỹ: 111

Ngày, Ngày, Số hiệu chứng từ Số tiền


Diễn giải Ghi chú
tháng ghi tháng Thu Chi Thu Chi Tồn
A B C D E 1 2 3 G
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
1/1/N 1/1/N 001 Bán hàng thu TM 22,000 22,000
4/1/N 4/1/N 002 Đem TM vào gửi ngân hàng 30,000 (8,000)
5/1/N 5/1/N 003 Thu tiền mặt do bán TSCĐhh 63,000 55,000
5/1/N 5/1/N 004 CPVC để bán TSC Đhh chi bằng TM 220 54,780
7/1/N 7/1/N 005 Chi TM vận chuyển hàng đem bán 1,000 53,780
9/1/N 9/1/N 006 Chi TM tạm ứng cho nhân viên mua hàng 20,000 33,780
11/1/N 11/1/N 007 Chi TM thanh toán tiền thuê văn phòng 18,000 15,780
14/1/N 14/1/N 008 Vay ngân hàng về nhập quỹ TM 100,000 115,780
14/1/N 14/1/N CPVC bốc dỡ vật liệu mua vào trả bằng TM 440 115,340
14/1/N 14/1/N 009 Thu tiền lãi nợ cho vay 20,000 135,340
15/1/N 15/1/N 010 Chi TM mua văn phòng phẩm về dùng ngay 1,200 134,140
15/1/N 15/1/N 011 Chi TM để trả lãi vay ngân hàng 3,000 131,140
16/1/N 16/1/N Rút TGNH về nhập quỹ TM 25,000 156,140
16/1/N 16/1/N 012 Chi TM tạm ứng lương cho nhân viên 20,000 136,140
16/1/N 16/1/N Kiểm kê quỹ TM phát hiện thừa, chưa rõ nguyên nhân
1,250 137,390
Cộng số phát sinh 231,250 93,860
Số dư cuối kỳ 137,390
- Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ: 1/1/N
Ngày..... tháng.... năm .......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: công ty H Mẫu số S07a-DN
Địa chỉ: .............. (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT


Tài khoản: 111
Loại quỹ: ...
Năm: N
Đơn vị tính: 1,000 đồng
Ngày, ghi Ngày Số hiệu chứng từ Số phát sinh
Diễn giải TK đối ứng Số tồn Ghi chú
sổ chứng từ Thu Chi Nợ Có
A B C D E F 1 2 3 G
- Số tồn đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
1/1/N 1/1/N 001 Bán hàng thu TM 511 20,000
1/1/N 1/1/N Bán hàng thu TM 3,331 2,000
2 002 Đem TM vào gửi NH, chưa nhận GBC 113 30,000
3 003 Thu TM do bán TSCĐhh 711 59,850
3,331 3,150
004 CPVC để bán TSCĐ trả bằng TM 811 200
3,331 20
4 005 Chi TM vận chuyển hàng đem bán 641 1,000
5 006 Chi TM tạm ứng cho nhân viên mua hàng 141 20,000
6 007 Chi TM thanh toán tiền thuê văn phòng 642 18,000
8 008 Vay NH về nhập quỹ TM 3,411 100,000
9 CPVC, bốc dỡ vật liệu mua vào trả bằng TM 641 400
3,331 40
10 009 Thu tiền lãi cho vay 515 20,000
11 010 Chi TM mua văn phòng phẩm về dùng ngay 642 1,200
13 011 Chi TM để trả lãi vay NH 635 3,000
14 Rút TGNH về nhập quỹ TM 112 25,000
012 Chi TM tạm ứng lương cho nhân viên 141 20,000
15 Phát hiện thừa TM, chưa rõ nguyên nhân 338 1,250
- Cộng số phát sinh trong kỳ x 231,250 93,860 x x
- Số tồn cuối kỳ x x x x

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: ...
Ngày..... tháng.... năm .......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ........................ Mẫu sổ S03a-DN
Địa chỉ: ....................... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Đơn vị tính: 1,000 đồng
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ STT
tháng ghi Ngày, Diễn giải TK đối
Số hiệu cái dòng Nợ Có
sổ tháng ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
1/1/N PNK0215 1/1/N Nhập kho 1 lô hàng hóa 1 156 120,000
1/1/N HĐGTGT01236 1/1/N Thuế GTGT của lô hàng nhập kho 2 133 12,000
1/1/N GBN001 1/1/N Thanh toán bằng TGNH lô hàng trên 3 122 132,000
1/1/N 1/1/N Chi hộ người bán CPVC 4 1388 2,100
1/1/N PC001 1/1/N Chi TM cho CPVC hàng bán x 5 111 2,100
2/1/N GBC001 2/1/N Khách hàng thanh toán nợ bằng TGNH x 6 112 200,000
2/1/N 2/1/N Khách hàng thanh toán nợ bằng TGNH 7 331 200,000
2/1/N 2/1/N Góp vốn liên doanh vào công ty T 8 222 300,000
2/1/N GBN002 2/1/N Góp vốn liên doanh bằng TGNH x 9 112 300,000
2/1/N GBC002 2/1/N Bán một số chứng khoán thu bằng TGNH x 10 112 150,000
2/1/N 2/1/N Bán một số chứng khoán thu bằng TGNH 11 112 120,000
2/1/N 2/1/N Bán một số chứng khoán thu bằng TGNH 12 515 30,000
3/1/N 3/1/N Thanh lý một TSCD hữu hình 13 214 570,000
3/1/N 3/1/N Thanh lý một TSCD hữu hình 14 811 30,000
3/1/N 3/1/N Thanh lý một TSCD hữu hình 15 211 600,000
3/1/N GBC003 3/1/N Thu TGNH từ thanh lý TSCD hữu hình 16 112 42,000
3/1/N 3/1/N Thuế GTGT của TSCD đem thanh lý 17 3331 2,000
3/1/N 3/1/N Thu nhập từ thanh lý TSCD hữu hình 18 711 40,000
3/1/N PT013 3/1/N Rút TGNH về nhập quỹ TM x 19 111 200,000
3/1/N GBN003 3/1/N Rút TGNH về nhập quỹ TM x 20 112 200,000
4/1/N 4/1/N Thanh toán lương cho CNV 21 334 60,000
4/1/N PC002 4/1/N Thanh toán lương bằng TM x 22 111 60,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 1,686,100 1,686,100
Số trang trước chuyển sang 1,686,100 1,686,100
4/1/N PT014 4/1/N Nhận tiền lãi cho vay bằng TM x 23 111 2,000
4/1/N 4/1/N Nhận tiền lãi cho vay bằng TM 24 515 2,000
5/1/N 5/1/N Thanh toán tiền điện nước cho PXSX 25 627 20,000
5/1/N 5/1/N Thuế GTGT của CP điện nước 26 133 2,000
5/1/N PC003 5/1/N Thanh toán điện nước bằng TM x 27 111 22,000
5/1/N GBC004 5/1/N Nhận lại tiền ký quỹ, ký cược bằng TGNH x 28 112 18,000
5/1/N 5/1/N Nhận lại tiền ký quỹ, ký cược bằng TGNH 29 244 18,000
5/1/N 5/1/N Thanh toán nợ cho người bán bằng TGNH 30 331 300,000
5/1/N GBN004 5/1/N Thanh toán nợ cho người bán bằng TGNH x 31 112 300,000
5/1/N 5/1/N Giá vốn lô thành phẩm xuất kho 32 632 200,000
5/1/N 5/1/N Xuất kho lô thành phẩm 33 155 200,000
5/1/N GBC005 5/1/N Thu TGNH từ bán thành phẩm x 34 112 275,000
5/1/N HĐGTGT01237 5/1/N Thuế GTGT của thành phẩm đem bán 35 3331 25,000
5/1/N 5/1/N Doanh thu bán thành phẩm 36 511 250,000
6/1/N 6/1/N Giá vốn xuất kho lô thành phẩm 37 632 400,000
6/1/N 6/1/N Xuất kho lô thành phẩm 38 155 400,000
6/1/N 6/1/N Thu tiền từ lô thành phẩm đem bán 39 113 550,000
6/1/N HĐGTGT01238 6/1/N Thuế GTGT của thành phẩm đem bán 40 3331 50,000
6/1/N 6/1/N Doanh thu bán thành phẩm 41 511 500,000
6/1/N 6/1/N DN ký quỹ mở L/C để nhập khẩu lô VL 42 244 20,000
6/1/N GBN005 6/1/N DN chuyển khoản ký quỹ 43 112 20,000
6/1/N 6/1/N DN phát hiện thiếu TGNH chưa rõ nguyên nhân 44 1381 2,000
6/1/N GBN006 6/1/N DN phát hiện thiếu TGNH chưa rõ nguyên nhân 45 112 2,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 3,475,100 3,475,100
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: công ty Hoàng Hà Mẫu số S21-DN
Địa chỉ: Hà Nội (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Sổ tài sản cố định


Năm: N
Loại tài sản: 211
Ghi tăng TSCĐ Khấu hao TSCĐ Ghi giảm TSCĐ
STT
Chứng từ Tên, Tháng năm Khấu hao Khấu hao Chứng từ
Nước sản Số hiệu Nguyên giá Lý do giảm
đặc điểm, đã tính đến
xuất đưa vào sử TSCĐ TSCĐ Tỷ lệ (%) Mức khấu Ngày, tháng, TSCĐ
Số hiệu Ngày tháng ký hiệu khi ghi giảm Số hiệu
dụng khấu hao hao năm
TSCĐ TSCĐ

A B C D E G H 1 2 3 4 I K L
Thiết bị sản
06/1/N 529,000
xuất
Nhà xưởng
01/1/N 2,280,000
sản xuất
Thiết bị sản
03/1/N 1,245,000
xuất
06/1/N Xe tải 600,000

Một giàn
07/1/N 48,000
máy vi tính

08/1/N BĐS đầu tư 3,600,000

Cộng x x x 8,302,000 x x x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Ngày..... tháng.... năm .......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ........................ Mẫu sổ S03a-DN
Địa chỉ: ....................... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Đơn vị tính:…………..
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ
tháng ghi Diễn giải STT dòng TK đối
Số hiệu Ngày, tháng cái Nợ Có
sổ ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
Mua ngoài thiết bị sản xuất cho phân xưởng 1 2411 500,000
2 1332 50,000
3 331 550,000
Chi phí vận chuyển mua thiết bị sản xuất 4 2411 20,000
5 111 20,000
Chi phí chạy thử thiết bị 6 241 25,000
7 152 15,000
8 334 6,000
9 liên quan 4,000
Thu hồi sản phẩm sau khi chạy thử thiết bị 10 155 16,000
11 2411 16,000
Trị giá TSCD sau khi chạy thử 12 211 529,000
13 2411 529,000
Chuyển nguồn 14 441 529,000
15 411 529,000
Nhận bàn giao một nhà xưởng 16 211 2,280,000
17 2412 2,280,000
Chuyển nguồn 18 441 2,280,000
19 411 2,280,000
Mua ngoài thiết bị 20 2411 1,200,000
21 1332 120,000
22 331 1,320,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 7,549,000 7,549,000
Số trang trước chuyển sang 7,549,000 7,549,000
Chi phí vận chuyển thiết bị 1 2411 20,000
2 1332 1,000
3 112 21,000
Chi phí lắp đặt chạy thử 4 2411 25,000
5 331 25,000
Trị giá thiết bị 6 211 1,245,000
7 2411 1,245,000
Thanh toán mua thiết bị bằng vốn vay 8 331 1,345,000
9 341 1,345,000
Nhận vốn góp 1 xe tải, dùng cho bộ phận bán hàng 10 211 600,000
11 411 600,000
Mua một giàn máy tính cho phòng giám đốc 12 211 48,000
13 133 4,800
14 331 52,800
Chuyển một bất động sản đầu tư thành văn phòng 15 211 3,600,000
16 217 3,600,000
Ghi hao mòn BDS đầu tư 17 2147 1,200,000
18 2141 1,200,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 30,735,800 30,735,800
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Tài sản cố định
Số hiệu: 211

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Nhượng bán một thiết bị bán hàng 214, 811 360,000
Thanh lý nhà xưởng 214, 811 1,200,000
Thanh lý một thiết bị sản xuất 214, 811 780,000
Góp vốn kinh doanh bằng quyền sử dụng đất 222, 214, 811 3,120,000
Chuyển một thiết bị quản lý thành CCDC 642, 214 78,000
Góp một xe chở hàng vào công ty liên kết 222, 214, 811 840,000
Phát hiện thiếu 1 thiết bị văn phòng, chưa rõ
1381, 214 54,000
nguyên nhân
- Cộng Số phát sinh tháng - 6,432,000
- Số dư cuối tháng (6,432,000)
- Cộng lũy kế từ đầu quý (6,432,000)
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Hao mòn tài sản cố định
Số hiệu: 214

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Nhượng bán một thiết bị bán hàng 211 120,000
Thanh lý nhà xưởng 211 1,140,000
Thanh lý một thiết bị sản xuất 211 540,000
Góp vốn kinh doanh bằng quyền sử dụng đất 211 1,200,000
Chuyển một thiết bị quản lý thành CCDC 211 74,100
Góp một xe chở hàng vào công ty liên kết 211 120,000
Phát hiện thiếu 1 thiết bị văn phòng, chưa rõ
211 7,500
nguyên nhân
- Cộng Số phát sinh tháng 3201600 -
- Số dư cuối tháng 3,201,600
- Cộng lũy kế từ đầu quý 3,201,600
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Bài 3 (C3)

Đơn vị: công ty X


Bộ phận..................
Số: ......
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ
Tháng 01 năm N

đơn vị tính: 1,000 đồng


Nơi sử dụng
Tỷ lệ khấu TK 627 - Chi phí sản
TK 642 Chi
hao (%) xuất chung TK 641
Toàn DN phí quản lý
STT Chỉ tiêu hoặc thời Chi phí
Nguyên giá Số khấu Đội sản Đội sản Doanh
gian sử bán hàng
TSCĐ xuất 01 xuất 02 nghiệp
dụng hao 214
I. Số khấu hao trích tháng trước (tháng 12/N-1) 350,000 150,000 100,000 40,000 60,000
II. Số KH TSCĐ tăng trong tháng (tháng 1/N) 8,302,000 50,036 15,287 10,556 4,194 20,000
1 Bàn giao 1 thiết bị sản xuất (1/1/N) 5 529,000 8,817 8,817
2 Bàn giao 1 nhà xưởng sản xuất (1/1/N) 18 2,280,000 10,556 10,556
3 Mua 1 thiết bị sản xuất (3/1/N) 15 1,245,000 6,470 6,470
4 Nhận vốn góp 1 xe tải (6/1/N) 10 600,000 4,194 4,194
5 Mua 1 giàn máy vi tính (7/1/N) 5 48,000 645 645
6 Chuyển 1 BDS đầu tư thành văn phòng (8/1/N) 12 3,600,000 19,355 19,355
III. Số KH TSCĐ giảm trong tháng (tháng 1/N) 4,572,000 25,328 8,441 9,355 7,097 435
1 Nhượng bán 1 thiết bị (1/1/N) 9 360,000 3,333 3,333
2 Thanh lý 1 nhà xưởng (3/1/N) 10 1,200,000 9,355 9,355
3 Thanh lý 1 thiết bị sản xuất (3/1/N) 13 780,000 4,677 4,677
4 Góp vốn kinh doanh bằng quyền sử dụng đất (12/1/N) 20 1,400,000 3,763 3,763
5 Chuyển 1 thiết bị quản lý thành CCDC (12/1/N) 10 78,000 419 419
6 Góp 1 xe chở hàng vào công ty liên kết (19/1/N) 7 700,000 3,763 3,763
7 Phát hiện thiếu 1 thiết bị chưa rõ nguyên nhân (31/1/N) 9 54,000 16 16
IV. Số KH trích tháng này (I+II-III)
Cộng x 3,730,000 374,708 156,846 101,201 37,097 79,565
Người lập bảng Ngày ..... tháng .... năm ...
(Ký, họ tên) Kế toán trưởng
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ........................ Mẫu sổ S03a-DN
Địa chỉ: ....................... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Đơn vị tính: 1,000 đồng
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ
tháng ghi Diễn giải STT dòng TK đối
Số hiệu Ngày, tháng cái Nợ Có
sổ ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
Tính lương cho BP NCTT 1 622 40,000
Tính lương cho BP SXC 2 627 2,000
Tính lương cho BP QLDN 3 642 10,000
Tính lương cho người lao động x 4 334 52,000
Trích quỹ trong CPNCTT 5 622 9,400
Trích quỹ trong BP SXC 6 627 470
Trích quỹ trong CP BPQLDN 7 642 2,350
Trích quỹ trong thu nhập người lao động x 8 334 5,460
Trích quỹ kinh phí công đoàn x 9 3382 1,040
Trích quỹ bảo hiểm xã hội x 10 3383 13,260
Trích quỹ bảo hiểm y tế x 11 3384 2,340
Trích quỹ bảo hiểm thất nghiệp x 12 3386 1,040
Nộp BHXH cho cơ quan BHXH x 13 3383 13,260
Nộp BHXH cho cơ quan BHXH 14 112 13,260
Mua BHYT cho công nhân viên x 15 3384 2,340
Mua BHYT cho công nhân viên 16 112 2,340
Khấu trừ lương của CNV x 17 334 5,460
Khấu trừ lương về BHXH x 18 3383 4,160
Khấu trừ lương về BHYT x 19 3384 780
Khấu trừ lương về BHTN x 20 3386 520
Trả tiền lương cho công nhân viên sau khấu trừ x 21 334 46,540
Trả tiền lương cho công nhân viên sau khấu trừ 22 111/ 112 46,540
Cộng chuyển sang trang sau x x x 137,280 137,280
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Phải trả người lao động
Số hiệu: 334
Đơn vị: 1,000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK đối Số tiền
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Tiền lương phải trả công nhân viên 4 622, 627, 642 52,000
Trích quỹ trong thu nhập NLD 8 338 5,460
Khấu trừ lương về BHXH, BHYT, BHTN 17 338 5,460
Trả tiền lương cho CNV sau khấu trừ 21 111, 112 46,540
- Cộng Số phát sinh tháng 57,460 52,000
- Số dư cuối tháng (5,460)
- Cộng lũy kế từ đầu quý (5,460)
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Phải trả phải nộp khác
Số hiệu: 338

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK đối Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Trích các quỹ theo quy định 9,10,11, 12 622, 627, 642, 334 17,680
Nộp BHXH cho cơ quan 13 112 13,260
Mua BHYT cho công nhân viên 15 112 2,340
Khấu trừ lương về BHXH, BHYT, BHTN 18, 19, 20 334 5,460
- Cộng Số phát sinh tháng 15,600 23,140
- Số dư cuối tháng 7,540
- Cộng lũy kế từ đầu quý 7,540
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Phải trả người lao động
Số hiệu: 334
Đơn vị: 1,000 đồng
Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK đối Số tiền
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Trả lương còn nợ kỳ trước cho NLD 111, 3388 45,000
Tiền lương phải trả cho NCTT 622 182,500
Tiền lương phải trả cho BP SXC 627 14,500
Tiền lương phải trả cho BPBH 641 10,600
Tiền lương phải trả cho BP QLDN 642 9,400
Thưởng thi đua cho toàn DN 3531 14,500
Trích quỹ trong thu nhập CNV 338 24,308
Khấu trừ lương gồm TƯ và PTK 141, 138 18,000
Thanh toán lương kỳ này 112 134,790
- Cộng Số phát sinh tháng 87,308 231,500
- Số dư cuối tháng 144,192
- Cộng lũy kế từ đầu quý 144,192
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Phải trả phải nộp khác
Số hiệu: 338

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK đối Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
DN giữ lương kỳ trước do CNV vắng 334 3,000
622, 627, 641,
78,711
Trích các khoản lương theo quy định 642, 3531, 334
Nộp các khoản trích theo lương 112 78,710
Thanh toán lương kỳ trước tạm giữ hộ 112 3,000
- Cộng Số phát sinh tháng 81,710 81,711
- Số dư cuối tháng 1
- Cộng lũy kế từ đầu quý 1
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ........................ Mẫu sổ S03a-DN
Địa chỉ: ....................... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Đơn vị tính:…………..
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi
tháng ghi Ngày, Diễn giải STT dòng TK đối
Số hiệu sổ cái Nợ Có
sổ tháng ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
1/12/N 1/12/N Nhập kho thành phẩm A 1 155 15,750,000
2 154 15,750,000
2/12/N 2/12/N Giá vốn xuất kho thành phẩm A bán cho công ty X 3 632 5,000,000
4 155 5,000,000
2/12/N 2/12/N Doanh thu bán thành phẩm A cho công ty X 5 112 6,600,000
x 6 5112 6,000,000
7 3331 600,000
3/12/N 3/12/N Giá vốn xuất kho thành phẩm A bán cho đơn vị K 8 632 4,000,000
9 155 4,000,000
3/12/N 3/12/N Doanh thu bán thành phẩm A cho đơn vị K 10 155 5,280,000
x 11 5112 4,800,000
12 3331 480,000
4/12/N 4/12/N Giá vốn xuất kho thành phẩm A bán cho công ty Z 13 632 3,100,000
14 155 3,100,000
4/12/N 4/12/N Doanh thu bán thành phẩm A cho công ty Z 15 131 3,960,000
x 16 511 3,600,000
17 1331 360,000
7/12/N 7/12/N Giá vốn xuất kho thành phẩm A bán cho công ty H 18 632 6,300,000
19 115 6,300,000
Doanh thu bán thành phẩm A cho công ty H 20 112 7,920,000
x 21 511 7,200,000
22 3331 720,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 57,910,000 57,910,000
Số trang trước chuyển sang 57,910,000 57,910,000
8/12/N 8/12/N Giảm GV hàng do công ty H trả lại 1 155 525,000
2 632 525,000
Giảm doanh thu hàng do công ty H trả lại x 3 521 600,000
4 133 60,000
5 112 660,000
31/12/N 31/12/N Tập hợp chi phí bán hàng trong tháng 6 641 150,000
7 liên quan 150,000
31/12/N 31/12/N Tập hợp chi phí QLDN trong tháng 8 642 200,000
9 liên quan 200,000
31/12/N 31/12/N Tập hợp doanh thu tài chính 10 liên quan 300,000
11 515 300,000
31/12/N 31/12/N Tập hợp chi phí tài chính trong tháng 12 635 150,000
13 liên quan 150,000
31/12/N 31/12/N Kết chuyển CP, GVHXB trong kỳ 14 911 18,375,000
15 632 17,875,000
16 641 150,000
17 642 200,000
18 635 150,000
31/12/N 31/12/N Kết chuyển giảm doanh thu x 19 511 600,000
x 20 521 600,000
31/12/N 31/12/N Kết chuyển DTT và TN x 21 511 21,000,000
22 515 300,000
23 911 21,300,000
31/12/N 31/12/N Thuế TNDN trong kỳ 24 8211 585,000
25 3334 585,000
31/12/N 31/12/N Kết chuyển thuế TNDN 26 911 585,000
27 8211 585,000
31/12/N 31/12/N Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 28 911 2,340,000
29 4212 2,340,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 103,680,000 103,680,000
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu: 511

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
2/12/N 2/12/N Doanh thu bán thành phẩm A cho công ty X 01 6 112 6,000,000
3/12/N 3/12/N Doanh thu bán thành phẩm A cho đơn vị K 01 11 112 4,800,000
4/12/N 4/12/N Doanh thu bán thành phẩm A cho công ty Z 01 16 131 3,600,000
7/12/N 7/12/N Doanh thu bán thành phẩm A cho công ty H 01 21 112 7,200,000
31/12/N 31/12/N Kết chuyển giảm doanh thu 02 19 521 600,000
31/12/N 31/12/N Kết chuyển DTT và TN 02 21 911 21,000,000
- Cộng Số phát sinh tháng 21,600,000 21,600,000
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Các khoản giảm trừ doanh thu

Số hiệu: 521

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Giảm doanh thu do công ty H trả lại hàng kém
8/12/N 8/12/N 02 3 112 600,000
chất lượng
31/12/N 31/12/N Kết chuyển giảm doanh thu 02 22 511 600,000
- Cộng Số phát sinh tháng 600,000 600,000
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ........................ Mẫu sổ S03a-DN
Địa chỉ: ....................... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm

Đơn vị tính:…………..
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi
tháng ghi Ngày, Diễn giải STT dòng TK đối
Số hiệu sổ cái Nợ Có
sổ tháng ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
Kết chuyển chi phí dở dang đầu kỳ x 1 632 153,000
Kết chuyển chi phí dở dang đầu kỳ 2 155 153,000
Giá vốn nhập kho 300 sản phẩm x 3 632 150,000
Giá vốn nhập kho 300 sản phẩm 4 631 150,000
Tổng tiền thu được từ bán 600 sản phẩm 5 131 660,000
Doanh thu từ bán trực tiếp 600 sản phẩm x 6 511 600,000
Thuế GTGT của 600 sản phẩm đem bán 7 3331 60,000
Thu TGNH từ 400 sản phẩm đem bán 8 112 330,000
Số tiền chưa thu từ 400 sản phẩm đem bán 9 131 110,000
Doanh thu từ bán 400 sản phẩm x 10 511 400,000
Thuế GTGT của 400 sản phẩm đem bán 11 331 40,000
Thu TGNH từ hàng gửi bán đại lý 12 112 107,800
Hoa hồng gửi bán đại lý 13 6417 2,000
Thuế GTGT của hoa hồng gửi bán đại lý 14 1331 200
Doanh thu từ hàng gửi bán đại lý x 15 511 100,000
Thuế GTGT của hàng gửi bán 16 3331 10,000
Công ty Hoàng Hà thanh toán toàn bộ tiền mua hàng 18 112 110,000
19 131 110,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 1,623,000 1,623,000
Số trang trước chuyển sang 1,623,000 1,623,000
Giảm doanh thu do hàng bị trả lại 1 5212 50,000
Thuế GTGT của hàng bị trả lại 2 3331 5,000
Tổng tiền hàng bị trả lại 3 111 55,000
Tập hợp CPBH trong tháng 4 641 8,000
Tập hợp CPBH trong tháng 5 lquan 8,000
Tập hợp CPQLDN trong tháng 6 642 100,000
Tập hợp CPQLDN trong tháng 7 lquan 100,000
Tập hợp CPTC trong tháng 8 635 30,000
Tập hợp CPTC trong tháng 9 lquan 30,000
Tập hợp DTTC trong tháng 10 lquan 50,000
Tập hợp DTTC trong tháng 11 515 50,000
Tập hợp CPK trong tháng 12 811 15,000
Tập hợp CPK trong tháng 13 lquan 15,000
Tập hợp TNK trong tháng 14 lquan 45,000
Tập hợp TNK trong tháng 15 711 45,000
Kết chuyển chi phí dở dang cuối kỳ 16 155 103,000
Kết chuyển chi phí dở dang cuối kỳ x 17 632 103,000
Kết chuyển CP 18 911 355,000
Kết chuyển GVHB x 19 632 200,000
Kết chuyển CPBH 20 641 10,000
Kết chuyển CPQLDN 21 642 100,000
Kết chuyển CPTC 22 635 30,000
Kết chuyển CPK 23 811 15,000
Kết chuyển giảm DT x 24 511 50,000
Kết chuyển giảm DT 25 5212 50,000
Kết chuyển DTTC x 26 511 1,050,000
Kết chuyển DTTC 27 515 50,000
Kết chuyển TNK 28 711 45,000
Kết chuyển TN 29 911 1,145,000
Phản ánh thuế TNDN 30 8211 158,000
Phản ánh thuế TNDN 31 3334 158,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 3,737,000 3,737,000
Số trang trước chuyển sang 3,737,000 3,737,000
Kết chuyển thuế TNDN 1 911 158,000
2 8211 158,000
Kết chuyển lãi 3 911 632,000
4 4212 632,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 4,527,000 4,527,000
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu: 511

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Doanh thu từ bán trực tiếp 600 sản phẩm 01 6 131 600,000
Doanh thu từ bán 400 sản phẩm 01 10 112 400,000
Doanh thu từ hàng gửi bán đại lý 01 15 112 100,000
Kết chuyển giảm DT 02 24 5212 50,000
Kết chuyển TN 02 26 911 1,050,000
- Cộng Số phát sinh tháng 1,100,000 1,100,000
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Giá vốn hàng xuất bán
Số hiệu: 632

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Kết chuyển đầu kỳ 01 1 155 153,000
Giá vốn nhập kho 300 sản phẩm 01 3 631 150,000
Kết chuyển cuối kỳ 02 17 155 103,000
Kết chuyển CP 02 19 911 200,000
- Cộng Số phát sinh tháng 303,000 303,000
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ........................ Mẫu sổ S03a-DN
Địa chỉ: ....................... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Đơn vị tính:…………..
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ
tháng ghi Diễn giải STT dòng TK đối
Số hiệu Ngày, tháng cái Nợ Có
sổ ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
1/3/N 1/3/N Phát sinh chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 1 621 500,000
Phát sinh chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 2 152 500,000
Phát sinh chi phí nhân công trực tiếp 3 622 220,000
Phát sinh chi phí nhân công trực tiếp 4 334 220,000
Phát sinh chi phí sản xuất chung 5 627 300,000
Phát sinh chi phí sản xuất chung 6 liên quan 300,000
Tập hợp chi phí để tính giá thành sản phẩm 7 154 1,000,000
Định phí không tính giá thành x 8 632 200,000
Tập hợp CP NVLTT 9 621 500,000
Tập hợp CP NCTT 10 622 220,000
Tập hợp CP SXC 11 627 300,000
Nhập kho 800 sản phẩm 12 1551 408,000
Nhập kho 800 sản phẩm 13 154 408,000
Giá vốn bán trực tiếp 500 sản phẩm x 14 632 255,000
Giá vốn bán trực tiếp 500 sản phẩm 15 154 255,000
Tiền thu được từ bán trực tiếp 500 sản phẩm 16 131 550,000
Doanh thu bán trực tiếp 500 sản phẩm x 17 511 500,000
Thuế GTGT của 500 sản phẩm trên 18 3331 50,000
Gửi bán đại lý 600 sản phẩm 19 157 306,000
Gửi bán đại lý 600 sản phẩm 20 154 306,000
Chi phí nhân công vượt định mức x 21 632 20,000
Chi phí nhân công vượt định mức 22 622 20,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 3,759,000 3,579,000
Số trang trước chuyển sang 3,759,000 3,579,000
Giá vốn xuất kho giao bán cho công ty K x 1 632 152,400
Xuất kho thành phẩm 2 155 152,400
Số tiền thu được từ bán hàng cho công ty K 3 112 330,000
Doanh thu từ bán sản phẩm cho công ty K x 4 511 300,000
Thuế GTGT của hàng trên 5 3331 30,000
Tập hợp chi phí bán hàng trong quý 6 641 30,000
Tập hợp chi phí bán hàng trong quý 7 liên quan 30,000
Tập hợp chi phí QLDN trong quý 8 642 100,000
Tập hợp chi phí QLDN trong quý 9 liên quan 100,000
Tập hợp chi phí tài chính trong quý 10 635 50,000
Tập hợp chi phí tài chính trong quý 11 liên quan 50,000
Tập hợp doanh thu tài chính trong quý 12 liên quan 150,000
Tập hợp doanh thu tài chính trong quý 13 515 150,000
Kết chuyển CP trong kỳ 14 911 607,400
Kết chuyển GVHB x 15 632 427,400
Kết chuyển CPBH 16 641 30,000
Kết chuyển CPQLDN 17 642 100,000
Kết chuyển CPTC 18 635 50,000
Kết chuyển DTT x 19 511 800,000
Kết chuyển DTTC 20 515 150,000
Kết chuyển TN 21 911 950,000
Thuế TNDN trong kỳ 22 8211 75.520
Thuế TNDN trong kỳ 23 3334 75.520
Kết chuyển thuế TNDN 24 911 75.520
Kết chuyển thuế TNDN 25 8211 75.520
Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 26 911 270,080
Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 27 4212 270,080
Cộng chuyển sang trang sau x x x 6,399,031 6,219,031
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu: 511

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Doanh thu từ bán trực tiếp 500 sản phẩm 01 17 131 500,000
Doanh thu từ bán sản phẩm cho công ty K 02 4 112 300,000
Kết chuyển DTT và TN 02 19 911 800,000
- Cộng Số phát sinh tháng 800,000 800,000
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Giá vốn hàng xuất bán
Số hiệu: 632

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Tập hợp chi phí để tính giá thành sản phẩm 01 8 622 200,000
Giá vốn bán trực tiếp 500 sản phẩm 01 14 154 255,000
Chi phí nhân công vượt định mức 01 21 622 20,000
Giá vốn xuất kho giao bán cho công ty K 02 1 155 152,400
Kết chuyển CP, GVHXB trong kỳ 02 15 911 427,400
- Cộng Số phát sinh tháng 427,400 427,400
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Xác định kết quả
Số hiệu: 911

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số tiền


Diễn giải Số hiệu TK đối ứng
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Kết chuyển CP 632, 641, 642, 635 376,302
Kết chuyển TN 511, 515 484,000
Kết chuyển thuế TNDN 8211 21,539.6
Kết chuyển lãi 4212 86,158
- Cộng Số phát sinh tháng 484,000 484,000
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị báo cáo:… Mẫu sổ B 01B-DN
Địa chỉ: … (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý I, năm N
Tại ngày 31/03/N
Đơn vị tính: 1.000đ
Thuyết Quý I Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý I
Chỉ tiêu Mã số
minh Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
1 2 3 4 5 6 7
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 2,100,000 2,100,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 75,000 75,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
10 2,025,000 2,025,000
vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 1,461,250 1,461,250
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20 563,750 563,750
(20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 50,000 50,000
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 20,000 20,000
Trong đó : Chi phí lãi vay 23 0 0
8. Chi phí bán hàng 24 62,000 62,000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 250,000 250,000
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30 281,750 281,750
30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)
11. Thu nhập khác 31 180,000 180,000
12. Chi phí khác 32 150,000 150,000
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 30,000 30,000
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế( 50 = 30 +
50 311,750 311,750
40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 72,985 72,985
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 - -
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52) 60 238,765 238,765
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 - -
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71 - -
Lập ngày …tháng…năm…
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ........................ Mẫu sổ S03a-DN
Địa chỉ: ....................... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm
Đơn vị tính:…………..
Ngày, Chứng từ Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ
tháng ghi Diễn giải STT dòng TK đối
Số hiệu Ngày, tháng cái Nợ Có
sổ ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
1/3/N 1/3/N Kê khai thuế môn bài bậc 1 1 6425 3,000
Kê khai thuế môn bài bậc 2 2 3338 3,000
Nộp thuế môn bài bậc 1 3 3338 3,000
Nộp thuế môn bài bậc 2 4 112 3,000
Mua CCDC về dùng ngay x 5 6423 15,000
Thuế GTGT của CCDC 6 1331 1,500
Mua CCDC bằng TGNH 7 112 16,500
Mua vật liệu về sửa chữa cửa hàng x 8 6418 45,000
Thanh toán tiền vật liệu bằng tiền tạm ứng 9 141 45,000
Chi phí điện nước cho BPBH x 10 6417 3,500
Chi phí điện nước cho BPQLDN x 11 6427 2,500
Thuế GTGT của tiền điện nước 12 1331 600
Trả tiền điện nước bằng TGNH 13 112 6,600
Chi phí cán bộ đi công tác x 14 6428 14,140
Thuế GTGT cho CP cán bộ đi công tác 15 1331 860
Thanh toán CP cán bộ công tác bằng tiền TƯ 16 141 15,000
Nhập quỹ tiền mặt thừa 17 111 2,500
Nhập quỹ tiền mặt thừa 18 141 2,500
Chi tiền mặt tiếp khách ban giám đốc x 19 6428 1,500
Chi tiền mặt tiếp khách ban giám đốc 20 111 1,500
Cộng chuyển sang trang sau x x x 93,100 93,100
Số trang trước chuyển sang 93,100 93,100
Mua văn phòng phẩm cho BPBH x 1 6412 800
Mua văn phòng phẩm cho BPQLDN x 2 6422 900
Mua văn phòng phẩm cho BP SXTT 3 6272 400
Chi TM mua văn phòng phẩm 4 111 2,100
Bao bì dùng cho BP tiêu thụ sản xuất x 5 6412 4,500
Xuất kho bao bì dùng 1 lần 6 1532 4,500
Chi tiền mặt cho hội nghị khách hàng x 7 6418 18,000
Chi tiền mặt cho hội nghị khách hàng 8 111 18,000
Chi tiền mặt vệ sinh toàn doanh nghiệp x 9 6428 2,000
Chi tiền mặt vệ sinh toàn doanh nghiệp 10 111 2,000
Giá vốn hàng bán gửi đại lý 11 632 600,000
Giá vốn hàng bán gửi đại lý 12 157 600,000
Tổng tiền thu được từ hàng gửi bán 13 112 875,600
Hoa hồng trả đại lý x 14 6417 4,000
Thuế GTGT của hoa hồng 15 1331 400
Doanh thu từ hàng gửi bán đại lý 16 511 800,000
Thuế GTGT của hàng gửi bán 17 3331 80,000
Chi phí quảng cáo tiếp thị trên truyền hình x 18 6418 30,000
Thuế GTGT của quảng cáo tiếp thị 19 1331 3,000
Chi quảng cáo tiệp thị bằng TGNH 20 112 33,000
Tính lương phải trả BPBH x 21 6411 300,000
Tính lương phải trả BPQLDN x 22 6421 250,000
Tính lương phải trả người lao động 23 334 550,000
Trích các quỹ trong CPBH x 24 6411 70,500
Trích các quỹ trong CPQLDN x 25 6421 58,750
Trích các quỹ trong thu nhập người lao động 26 334 57,750
Trích kinh phí công đoàn 27 3382 11,000
Trích bảo hiểm xã hội 28 3383 140,250
Trích bảo hiểm y tế 29 3384 24,750
Trích bảo hiểm thất nghiệp 30 3386 11,000
Cộng chuyển sang trang sau x x x 2,369,700 2,369,700
Số trang trước chuyển sang 2,369,700 2,369,700
Trích hao mòn tài sản cố định của BPBH x 1 6414 1,500,000
Trích hao mòn tài sản cố định của BPQLDN x 2 6424 250,000
Hao mòn tài sản cố định trong tháng 3 214 1,750,000
Chi phí tiếp thanh tra của Bộ Tài chính x 4 6428 5,000
Chi tiền mặt tiếp thanh tra 5 111 5,000
Kết chuyển CP trong tháng 6 911 2,157,540
Kết chuyển CPBH x 7 641 1,812,750
Kết chuyển CPQLDN x 8 642 344,790
Cộng chuyển sang trang sau x x x 6,282,240 6,282,240
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu: 641

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Mua vật liệu về sửa chữa cửa hàng, thanh toán bằng
01 8 141 45,000
tiền tạm ứng
Trả tiền điện, nước, điện thoại bằng TGNH 01 10 112 3,500
Chi tiền mặt mua văn phòng phẩm 02 1 111 800
Xuất bao bì dùng 1 lần cho bộ phận tiêu thụ sp 02 5 1532 4,500
Chi tiền mặt cho hội nghị khách hàng 02 7 111 18,000
Hoa hồng trả đại lý 02 14 112 4,000
Chi tiếp thị, quảng cáo bằng TGNH 02 18 112 30,000
Tính lương phải trả người lao động 02 21 334 300,000
Trích các quỹ theo tỷ lệ quy định 02 24 338 70,500
Trích hao mòn tài sản cố định trong tháng 03 1 214 1,500,000
Kết chuyển CP trong tháng 03 7 911 1,976,300
- Cộng Số phát sinh tháng 1,976,300 1,976,300
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu: 642

Ngày, tháng Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK Số tiền


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Mua CCDC về dùng ngay 01 5 112 15,000
Trả tiền điện, nước, điện thoại bằng TGNH 01 11 112 2,500
Thanh toán tiền tạm ứng 01 14 141 14,140
Chi tiền mặt tiếp khách ban giám đốc 01 19 111 1,500
Chi tiền mặt mua văn phòng phẩm 02 2 111 900
Chi tiền mặt vệ sinh toàn doanh nghiệp 02 9 111 2,000
Tính lương phải trả người lao động 02 22 334 250,000
Trích các quỹ theo tỷ lệ quy định 02 25 338 58,750
Kết chuyển CP trong tháng 03 8 911 344,790
- Cộng Số phát sinh tháng 344,790 344,790
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Linh
Nguyễn Thảo Linh

You might also like