You are on page 1of 29

Công ty Thiên Thanh

1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh


DANH MỤC VẬT TƯ - HÀNG HÓA
TÀI
SỐ TT MÃ HÀNG TÊN HÀNG HÓA ĐVT SL tồn ĐK
KHOẢN
01 156 TT0001 Vải thun trơn Mét 820.20
02 156 WNH481 Vải WNH 481 Mét 11,349.60
03 156 WN0203 Vải WN 203 Mét 2,811.50
04 156 PT0001 Vải PT1 Mét 85.00
05 156 PT0002 Vải PT2 Mét 1,697.40
06 156 WN0269 Vải WN269 Mét 1,533.50
07 156 WN0491 Vải WN491 Mét 0.00
08
09
Tổng cộng:
HÓA
THUẾ
Tiền Tồn ĐK
SUẤT
9,842,400 10%
334,756,112 10%
37,039,235 10%
1,922,786 10%
35,536,918 10%
19,516,855 10%
0 10%

438,614,306
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
DANH MỤC KHÁCH HÀNG & NHÀ CUNG CẤP

Tài Mã
Tên KH/NCC Địa chỉ
Khoản KH/NCC
Khách hàng
131 KH001 Công ty 28 200 Cầu Giấy- Hà Nội
131 KH002 Công ty Thiên Nga 41 Nguyễn Du-Q1, Tp.HCM
131 KH003 Công ty AB-YZ 122 phan Đình Phùng, P.Thái Bình
131 KH004 Công ty Hải Hạnh 12 Tây Sơn, Hà Nội
131 KH005 Công ty Tùng Quân 12 Minh Khai, Thái Bình
131 KH006 Công ty Quân Tùng 14 Mỹ Đình-Hà Nội
131 KH007 Công ty Minh Nhật 30 Nguyễn Khuyễn - Đà Nẵng

Nhà Cung cấp


331 NCC001 Công ty Dệt Thành công 12 Phan Đình Phùng, Tp. Thái Bình
331 NCC002 Công ty Dệt Phương Đông 223/15 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp
331 NCC003 Công viên Tao Đàn 128 Phan Bội Châu, TP. Hố Chí Minh
331 NCC004 Công ty Hưng Loan 12 Minh Khai, Thái Bình
331 NCC005 Công ty Daewoo 14 Mỹ Đình-Hà Nội
331 NCC006 Công ty Metropolitan 30 Nguyễn Khuyễn - Hà Nội
NHÀ CUNG CẤP

Mã số thuế Dư nợ đầu kỳ Dư có đầu kỳ

0156789456-1 60,200,000
0301034611-1
0100123400
0100745600-1
1000123753-1
0148975612
0112345678-1

100012378901 50,000,000
0100123402 24,000,000
0100123400
1000123753-1
0148975612
0112345678-1
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh

Tài Tài
Số Ctừ Ngày Ctừ Diễn giải khoản khoản
Nợ Có

PX_001 8/4/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846525 13100 51110

PX_001 8/4/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846525 13100 33311

PT_111 8/4/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846525 11110 13100
PN_001 8/5/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 8/5/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 8/5/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 8/5/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 145672 13310 33100
PC_112 8/5/2011 Chi tiền mua vải theo hóa đơn 145672 33100 11110

PC_112 8/2/2011 Trả tiền gian hàng hóa đơn 456123 64180 11110

PC_112 8/2/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 456123 13310 11110

PT_112 8/8/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846526 11110 13100
PX_002 8/8/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846526 13100 51110
PX_002 8/8/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846526 13100 33311
PN_002 8/11/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 423756 15610 33100
PN_002 8/11/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 423756 15610 33100
PN_002 8/11/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 423756 13310 33100
PX_003 8/12/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846527 13100 51110
PX_003 8/12/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846527 13100 51110
PX_003 8/12/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846527 13100 33311

PC_113 8/14/2011 Trả nợ tiền mua vải công ty dệt Thành Công 33100 11110

PC_114 8/14/2011 Nộp tiền vào VCB 11210 11110

PT_NH01 8/15/2011 Thu tiền vải hóa đơn 846527 11210 13100

PC_115 8/15/2011 Chi tiền tạm ứng lương đợt 1 33410 11110

PC_116 8/15/2011 Thanh toán tiền mua VPP hóa đơn 159763 64230 11110

PC_116 8/15/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 159763 13310 11110

PC_NH01 8/15/2011 Mua xe tải hóa đơn 723895 21130 33100


PC_NH01 8/15/2011 Thuế GTGT mua xe tải hóa đơn 723895 13320 33100

TS_001 8/15/2011 Trả tiền mua xe tải hóa đơn 723895 33100 11210

PC_117 8/16/2011 Thanh tóan lệ phí trước bạ và biên lai lệ phí 21130 11110

PC_NH02 8/16/2011 Nộp tiền thuế môn bài 33380 11210

PC_118 8/16/2011 Thanh tóan tiền thuê VP 3/2007-2/2008 HĐ 853126 14210 11110

PC_118 8/16/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 853126 13310 11110

PX_004 8/16/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846528 13100 51110

PX_004 8/16/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846528 13100 51110

PX_004 8/16/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846528 13100 33311
PT_113 8/16/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846528 11110 13100
PT_114 8/17/2011 Thu nợ công ty 28 tháng 1/2007 11110 13100

PX_005 8/20/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846529 13100 51110

PX_005 8/20/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846529 13100 33311
PC_119 8/25/2011 Thanh tóan tiền lương đợt 2 33410 11110

PKT_01 8/31/2011 Thuế môn bài năm 2011 64280 33380

PKT_02 8/31/2011 Tính lương phải trả tháng 8 NVVP 64210 33410

PKT_02 8/31/2011 Tính lương phải trả tháng 8 NVBH 64110 33410
Trích 2% KPCĐ tháng 08/2011
PKT_03 8/31/2011 64210 33820

PKT_03 8/31/2011 BHXH (16%) DN chịu tháng 08/2011 64210 33830

PKT_03 8/31/2011 BHYT (3%) DN chịu tháng 08/2011 64210 33840

PKT_03 8/31/2011 BHTN (1%) DN chịu tháng 08/2011 64210 33890


Trích 2% KPCĐ tháng 08/2011
PKT_03 8/31/2011 64110 33820

PKT_03 8/31/2011 BHXH (16%) DN chịu tháng 08/2011 64110 33830

PKT_03 8/31/2011 BHYT (3%) DN chịu tháng 08/2011 64110 33840

PKT_03 8/31/2011 BHTN (1%) DN chịu tháng 08/2011 64110 33890

PKT_03 8/31/2011 BHXH (6%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33830

PKT_03 8/31/2011 BHYT (1.5%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33840

PKT_03 8/31/2011 BHTN (1%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33890

PKT_03 8/31/2011 Thuế TNCN trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33350

PKT_04 8/31/2011 Khấu hao TSCĐ ở BPBH 64140 21410

PKT_04 8/31/2011 Khấu hao TSCĐ ở BPQL 64240 21410

PKT_05 8/31/2011 Kết chuyển chi phí thuê VP tháng này 64280 14210

PKT_05 8/31/2011 Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 33311 13310

PKT_06 8/31/2011 Giá vốn hàng bán trong tháng 63200 15610
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển Giá vốn hàng bán 91100 63200

PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64110

PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64140

PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64180

PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64210

PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64230

PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64240

PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64280

PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64280

PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển doanh thu 51110 91100

PKT_08 8/31/2011 Kết chuyển lỗ tháng 3/2007 42120 91100


DỮ LIỆU PHÁT SINH

Ký hiệu
Số Tiền Mã KH/NCC Tên KH/NCC Mã số thuế
hoá đơn

3,520,900 KH002 Công ty Thiên Nga 0301034611-1 AA2011N

352,090 KH002 Công ty Thiên Nga 0301034611-1 AA2011N

3,872,990 KH002 Công ty Thiên Nga 0301034611-1 AA2011N

2,673,823 NCC001 Công ty Dệt Thành công 100012378901 AS2011N

25,473,699 NCC001 Công ty Dệt Thành công 100012378901 AS2011N

11,954,490 NCC001 Công ty Dệt Thành công 100012378901 AS2011N

4,010,201 NCC001 Công ty Dệt Thành công 100012378901 AS2011N

44,112,213 NCC001 Công ty Dệt Thành công 100012378901 AS2011N

2,000,000 NCC003 Công viên Tao Đàn 0100123400 BN2011N

200,000 NCC003 Công viên Tao Đàn 0100123400 BN2011N

10,190,400 KH004 Công ty Hải Hạnh 0100745600-1 BN2011N

9,264,000 KH004 Công ty Hải Hạnh 0100745600-1 AA2011N

926,400 KH004 Công ty Hải Hạnh 0100745600-1 AA2011N

6,770,764 NCC001 Công ty Dệt Thành công 100012378901 PL2011N

11,954,490 NCC001 Công ty Dệt Thành công 100012378901 PL2011N

1,872,525 NCC001 Công ty Dệt Thành công 100012378901 PL2011N

9,264,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N

3,520,900 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N

1,278,490 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N

20,000,000 NCC001 Công ty Dệt Thành công 100012378901

20,000,000

14,063,390 KH001 Công ty 28 0156789456-1

58,892,000
1,200,000 NCC004 Công ty Hưng Loan 1000123753-1 PL2011N

120,000 NCC004 Công ty Hưng Loan 1000123753-1 PL2011N

180,000,000 NCC005 Công ty Daewoo 0148975612 NL2011N


18,000,000 NCC005 Công ty Daewoo 0148975612 NL2011N

198,000,000 NCC005 Công ty Daewoo 0148975612


4,000,000

850,000
60,000,000 NCC006 Công ty Metropolitan 0112345678-1 HN2011N

6,000,000 NCC006 Công ty Metropolitan 0112345678-1 HN2011N

80,000,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N


1,370,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N

8,137,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N

89,507,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 HN2011N

32,000,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1


263,500,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N

26,350,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N

114,178,500

850,000

121,654,000

51,416,500

816,600

6,532,800

1,224,900

408,300

361,240

2,889,920

541,860

180,620

3,533,520

883,380

588,920

7,689,800

902,687

486,063

5,000,000

37,043,980

348,867,228
348,867,228

55,390,140

902,687

2,000,000

130,636,600

1,200,000

486,063

5,000,000

850,000
370,439,800

174,892,918
Ngày, tháng,
Số hoá Thuế
năm phát Mã hàng Mặt hàng ĐVT Số lượng Đơn giá
đơn suất
hành

846525 8/4/2011 WN0269 Vải WN269 Mét 257.00 13,700.00 10%

846525 8/4/2011 WN0269 Vải WN269 Mét 10%

846525 8/4/2011

145672 8/5/2011 WN0491 Vải WN491 Mét 90.50 29,545.00 10%

145672 8/5/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 862.20 29,545.00 10%

145672 8/5/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 415.00 28,806.00 10%

145672 8/5/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 10%

145672 8/5/2011

456123 8/2/2011 10%

456123 8/2/2011 Thuê mặt bằng 10%

846526 8/8/2011

846526 8/8/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 289.50 32,000.00 10%

846526 8/8/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 10%

423756 8/11/2011 WN0269 Vải WN269 Mét 532.00 12,727.00 10%

423756 8/11/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 415.00 28,806.00 10%

423756 8/11/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 10%

846527 8/12/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 289.50 32,000.00 10%

846527 8/12/2011 WN0269 Vải WN269 Mét 257.00 13,700.00 10%

846527 8/12/2011 WN0269 Vải WN269 Mét 10%

159763 8/15/2011 10%

159763 8/15/2011 Văn phòng phẩm 10%

723895 8/15/2011 Xe tải Daewoo 10%


723895 8/15/2011 Xe tải Daewoo 10%

853126 8/15/2011 10%

853126 8/15/2011 10%

846528 8/16/2011 WNH481 Vải WNH 481 Err:504 2,500.00 32,000.00 10%

846528 8/16/2011 WN0269 Vải WN269 Err:504 100.00 13,700.00 10%

846528 8/16/2011 WN0269 Vải WN269 Err:504 10%

846528 8/16/2011

846529 8/20/2011 WNH481 Vải WNH 481 Err:504 8,500.00 31,000.00 10%

846529 8/20/2011 WNH481 Vải WNH 481 Err:504 10%


Ghi chú
(Nếu là
TS
Gõ TS)

###

###

###

###

###

###

###

###

TS
TS

###

###

###

###

###

###
BẢNG KÊ CHI TIẾT CHỨNG TỪ HÓA ĐƠN HÀNG HÓA, DỊCH VỤ M
Tháng 8/2

Số Ctừ
Trích lọc các phiếu nhập, phiếu xuất kho từ nhật ký chung
PN*
PX*
ĐƠN HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO
Tháng 8/2011
CÔNG TY THIÊN THANH
THẺ KHO
Mã hàng
Tên hàng:
Số lượng tồn đầu kỳ:

STT Số Ctừ Ngày Ctừ Diễn Giải

Số Ctừ Ngày Ctừ Diễn giải


Ô này tạo Combo Box

Số lượng
ẨN CỘT E Số lượng xuất SL Tồn
nhập
Số lượng

Lập ngày, 18 tháng 9 năm 2011


Giám Đốc
Tài
Số Ctừ
khoản Nợ
Công ty Thiên Thanh PHIẾU XUẤT KHO
Số phiếu: PX_001 156*
Ngày:
Người bán: MST:
Diễn giải:

Số TT Ngày CT Mã hàng Tên hàng, nhãn hiệu, quy cách ĐVT Số lượng

Ngày Ctừ Mã hàng Mặt hàng ĐVT Số lượng

TP.HCM, ngày 18 tháng 9 năm 2011


Người giao hàng Thủ kho Kế toán
156*

Đơn giá Thành tiền

Đơn giá Số Tiền

ày 18 tháng 9 năm 2011


Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
BÁO CÁO NHẬP - XUẤT - TỒN HÀNG HÓA
THÁNG 08/2011

TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ


MÃ HH TÊN HH ĐVT
SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN
TT0001

WNH481

WN0203

PT0001
PT0002
WN0269

WN0491
Tổng cộng: -
TỒN HÀNG HÓA
1

XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN

- -
CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số ctừ Ngày Ctừ Diễn giải Tài khoản nợ Tài khoản có Số tiền
KC1/Gvốn 8/31/2011 Xác định giá vốn hàng bán 632 156
KC2/Gvốn 8/31/2011 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632

You might also like