Professional Documents
Culture Documents
Số HD Ngày lập
290616.RV38.0003 6/29/2016
060616.5P59.0112 6/6/2016
01062016.VNDN.020787 6/1/2016
0001274 6/23/2016
0000056 6/24/2016
A-00000179 6/7/2016
0000459 6/23/2016
0004552 6/17/2016
0136872 6/13/2016
0000424 6/13/2016
0001939 6/10/2016
0000074 6/10/2016
PHÂN LOẠI HÓA ĐƠN ĐẦU RA ĐẦU VÀO
STT
Ngày, tháng, năm lập
Số hoá đơn
hóa đơn
[1] [2] [3]
1. Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT và sử dụng cho các hoạt động cung cấp hàng hoá, dịch v
290616.RV38.000
1 6/29/2016
3
2 060616.5P59.0112 6/6/2016
01062016.VNDN.
3 6/1/2016
020787
4 0001274 6/23/2016
5 0000056 6/24/2016
6 0000056 6/24/2016
7 0000056 6/24/2016
8 0000056 6/24/2016
9 0000056 6/24/2016
10 0000056 6/24/2016
11 0000056 6/24/2016
12 0000056 6/24/2016
13 A-00000179 6/7/2016
14 0000459 6/26/2016
15 0004552 6/17/2016
16 0136872 6/13/2016
17 0000424 6/13/2016
18 0001939 6/10/2016
19 0001939 6/10/2016
20 0000074 6/10/2016
Tổng
2. Hàng hoá, dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế và không chịu thuế đủ điều kiện khấu trừ thuế:
Tổng
3. Hàng hóa, dịch vụ dùng cho dự án đầu tư đủ điều kiện được khấu trừ thuế (*):
Tổng
Tổng giá trị HHDV mua vào phục vụ SXKD được khấu trừ thuế GTGT (**): ............................
Tổng số thuế GTGT của HHDV mua vào đủ điều kiện được khấu trừ (***):
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ
(Kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế: Tháng....... năm ........../ Quý …. Năm….
......................................
.......................................
Mã số thuế người
Tên người bán
bán
[4] [5]
u thuế GTGT và sử dụng cho các hoạt động cung cấp hàng hoá, dịch vụ không kê khai, nộp thuế GTGT đủ điều kiện khấu trừ th
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam 100112437001
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi
100112437006
Nhánh Hà Nội
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam 100112437001
CT TNHH Cơ khí và TM Thành Công 103375515
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
DEHN (SEA) PTE LTD
CTCP SX và TM Đa Hình 104956047
CT TNHH1TV Kinh doanh dịch vụ nhà HN 100105863
CTCP Xăng dầu, dầu khí HN 105029292
CT TNHH Dịch vụ Vận tải và Thương Mại Hà Minh
106706349
anh
Chi nhánh CT TNHH MTV khách sạn Becamex 3701906616-001
Chi nhánh CT TNHH MTV khách sạn Becamex 3701906616-001
CT TNHH Tổ chức sự kiện OMG 312191374
hịu thuế và không chịu thuế đủ điều kiện khấu trừ thuế:
Đơn vị tiền:
1,000
1,000
700
330,000
20,000
16,800
16,800
100,760
9,400
10,836
14,040
8,320
90,832,843
180,000
100,000
81,316
36,564
377,600
18,880
389,725
92,546,584
gày......... tháng........... năm..........
GƯỜI NỘP THUẾ hoặc
P PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
g dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨ
(Kèm theo tờ khai thuế G
Kỳ tính thuế: Tháng....... nă
Tổng
2. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 0%:
Tổng
3. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 5%:
Tổng
4. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 10%:
1 0000060 6/29/2016
2 0000059 6/22/2016
3 0000056 6/8/2016
4 0000058 6/17/2016
5 0000058 6/17/2016
6 0000057 6/16/2016
7 0000057 6/16/2016
8 0000055 6/8/2016
9 0000053 6/8/2016
10 0000054 6/8/2016
11 0000052 6/6/2016
12 0000052 6/6/2016
13 0000051 6/3/2016
14 0000074 8/12/2016
15 0000074 8/12/2016
16 0000075 8/12/2016
17 0000073 8/3/2016
Tổng
Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT (*): 1.125.064.707
Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (**): 112.506.471
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
(Kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế: Tháng....... năm ........../ Quý ….. Năm……
................................................
.................................................
Mã số thuế người
Tên người mua mua
[4] [5]
trị gia tăng (GTGT):
GTGT 0%:
GTGT 5%:
GTGT 10%:
CT TNHH Cân điện tử Minh Dũng 0106307619
CT TNHH Cân điện tử Minh Dũng 0106307620
0301916928
CT TNHH SX và TM Cơ điện, điện tử Việt Linh
0401676765
CT TNHH cung ứng hàng hóa đầu tư Miền đất mặt trời
CT TNHH cung ứng hàng hóa đầu tư Miền đất mặt trời 0401676765
CT TNHH HAHITECH 0105511398
CT TNHH HAHITECH 0105511398
CT TNHH giải pháp nguồn điện truyền hình cáp và viễn 0312395850
thông Hoàng Phát
Agribank chi nhánh huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh 0100686174559
0105724881
CT TNHH Phát triển kỹ thuật Đông Á
CT CP Giải pháp công nghệ ELANI 0102986430
CT CP Giải pháp công nghệ ELANI 0102986430
CT CP Công nghệ giải pháp tự động hóa SH Việt Nam 0104518660
CT TNHH NETSYS Việt Nam 0101849262
CT TNHH NETSYS Việt Nam 0101849262
0105279528
CT CP Công nghệ điện tử ESKY
Trung tâm thông tin di động VIETNAMMOBILE, chi nhánh
CTCP Viễn thông Hà Nội 0101189672-004
[22] 0
[26] 0
[27] 196,783,054 [28] 19,678,305
[29] 0
[30] 0 [31] 0
[32] 196,783,054 [33] 19,678,305
[32a] 0
[34] 196,783,054 [35] 19,678,305
[36] 19,678,305
[37] 0
[38] 0
g, bất động sản ngoại tỉnh [39] 0
0) [40a] 19,678,305
kinh doanh cùng kỳ tính thuế [40b] 0
[40] 19,678,305
[41] 0
[42] 0
[43] 0
Người ký:
Ngày ký: 3/19/2024
TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Dành cho người nộp thuế khai thuế GTGT
Hoạt động sản xuất kinh doan
Kỳ tính thuế: Tháng 08 năm 2016
Lần đầu:
Mã số thuế: 101504532
Tên người nộp thuế: Công ty TNHH công nghệ tin học và viễn thông DHK
Tên đại lý thuế (nếu có):
Mã số thuế đại lý:
Gia hạn
[22] 0
[23] 0 [24] 0
[25] 0
[26] 0
[27] 928,281,653 [28] 92,828,165
[29] 0
[30] 0 [31] 0
[32] 928,281,653 [33] 92,828,165
[32a] 0
[34] 928,281,653 [35] 92,828,165
[36] 92,828,165
[37] 0
[38] 0
g, bất động sản ngoại tỉnh [39] 0
0) [40a] 92,828,165
kinh doanh cùng kỳ tính thuế [40b] 0
[40] 92,828,165
[41] 0
[42] 0
[43] 0
Người ký:
Ngày ký: 3/19/2024