You are on page 1of 22

Hóa đơn đầu vào

Số HD Ngày lập
290616.RV38.0003 6/29/2016
060616.5P59.0112 6/6/2016
01062016.VNDN.020787 6/1/2016
0001274 6/23/2016
0000056 6/24/2016
A-00000179 6/7/2016
0000459 6/23/2016
0004552 6/17/2016
0136872 6/13/2016
0000424 6/13/2016
0001939 6/10/2016
0000074 6/10/2016
PHÂN LOẠI HÓA ĐƠN ĐẦU RA ĐẦU VÀO

Hóa đơn đầu vào


Tên người bán
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
CT TNHH Cơ khí và TM Thành Công
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ
DEHN (SEA) PTE LTD
CTCP SX và TM Đa Hình
CT TNHH1TV Kinh doanh dịch vụ nhà HN
CTCP Xăng dầu, dầu khí HN
CT TNHH Dịch vụ Vận tải và Thương Mại Hà Minh anh
Chi nhánh CT TNHH MTV khách sạn Becamex
CT TNHH Tổ chức sự kiện OMG
ÀO

Hóa đơn đầu ra


Số HD Ngày lập
0000060 6/29/2016
0000059 6/22/2016
0000056 6/8/2016
0000058 6/17/2016
0000057 6/16/2016
0000055 6/8/2016
0000053 6/8/2016
0000054 6/8/2016
0000052 6/6/2016
0000051 6/3/2016
0000074 8/12/2016
0000075 8/12/2016
0000073 8/3/2016
Hóa đơn đầu ra
Tên khách hàng
CT TNHH Cân điện tử Minh Dũng
CT TNHH Cân điện tử Minh Dũng
CT TNHH SX và TM Cơ điện, điện tử Việt Linh
CT TNHH cung ứng hàng hóa đầu tư Miền đất mặt trời
CT TNHH HAHITECH
CT TNHH giải pháp nguồn điện truyền hình cáp và viễn thông Hoàng Phát
Agribank chi nhánh huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh
CT TNHH Phát triển kỹ thuật Đông Á
CT CP Giải pháp công nghệ ELANI
CT CP Công nghệ giải pháp tự động hóa SH Việt Nam
CT TNHH NETSYS Việt Nam
CT CP Công nghệ điện tưr ESKY
Trung tâm thông tin di động VIETNAMMOBILE, chi nhánh CTCP Viễn thông Hà Nội
BẢNG
(Kèm theo
Kỳ tính thu

Người nộp thuế:........................................................................................


Mã số thuế: ...............................................................................................

STT
Ngày, tháng, năm lập
Số hoá đơn
hóa đơn
[1] [2] [3]
1. Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT và sử dụng cho các hoạt động cung cấp hàng hoá, dịch v
290616.RV38.000
1 6/29/2016
3
2 060616.5P59.0112 6/6/2016
01062016.VNDN.
3 6/1/2016
020787
4 0001274 6/23/2016
5 0000056 6/24/2016
6 0000056 6/24/2016
7 0000056 6/24/2016
8 0000056 6/24/2016
9 0000056 6/24/2016
10 0000056 6/24/2016
11 0000056 6/24/2016
12 0000056 6/24/2016
13 A-00000179 6/7/2016
14 0000459 6/26/2016
15 0004552 6/17/2016
16 0136872 6/13/2016
17 0000424 6/13/2016
18 0001939 6/10/2016
19 0001939 6/10/2016
20 0000074 6/10/2016
Tổng
2. Hàng hoá, dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế và không chịu thuế đủ điều kiện khấu trừ thuế:

Tổng
3. Hàng hóa, dịch vụ dùng cho dự án đầu tư đủ điều kiện được khấu trừ thuế (*):
Tổng
Tổng giá trị HHDV mua vào phục vụ SXKD được khấu trừ thuế GTGT (**): ............................
Tổng số thuế GTGT của HHDV mua vào đủ điều kiện được khấu trừ (***):
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ
(Kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế: Tháng....... năm ........../ Quý …. Năm….

......................................
.......................................

Mã số thuế người
Tên người bán
bán

[4] [5]
u thuế GTGT và sử dụng cho các hoạt động cung cấp hàng hoá, dịch vụ không kê khai, nộp thuế GTGT đủ điều kiện khấu trừ th
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam 100112437001
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi
100112437006
Nhánh Hà Nội
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam 100112437001
CT TNHH Cơ khí và TM Thành Công 103375515
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
CT TNHH Thương mại và Kỹ thuật Việt Mỹ 106010657
DEHN (SEA) PTE LTD
CTCP SX và TM Đa Hình 104956047
CT TNHH1TV Kinh doanh dịch vụ nhà HN 100105863
CTCP Xăng dầu, dầu khí HN 105029292
CT TNHH Dịch vụ Vận tải và Thương Mại Hà Minh
106706349
anh
Chi nhánh CT TNHH MTV khách sạn Becamex 3701906616-001
Chi nhánh CT TNHH MTV khách sạn Becamex 3701906616-001
CT TNHH Tổ chức sự kiện OMG 312191374

hịu thuế và không chịu thuế đủ điều kiện khấu trừ thuế:

điều kiện được khấu trừ thuế (*):


ược khấu trừ thuế GTGT (**): ............................
ều kiện được khấu trừ (***):
HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ MUA VÀO
ai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
áng....... năm ........../ Quý …. Năm….

Đơn vị tiền:

Doanh số mua chưa


Mặt hàng Thuế suất
có thuế

[8] [6] [10]


ng kê khai, nộp thuế GTGT đủ điều kiện khấu trừ thuế:
Dịch vụ chuyển tiền 10,000 10%
Dịch vụ chuyển tiền 10,000 10%
Dịch vụ chuyển tiền 7,000 10%
Bột giảm điện trở đất Gem TVT 3,330,000 10%
Attomat 1P63A,6KA 200,000 10%
Attomat 1P16A,4,5KAEZ9F32116 168,000 10%
Attomat 1P16A,4,5KAEZ9F32132 168,000 10%
Bộ ngắt mạch tự động 2P-100A,EZC100h2100 1,007,600 10%
Cầu nối dây điện 16-NSYTRU162PE 94,000 10%
Cầu nối dây 10-NSYTRU102 108,360 10%
Cầu nối dây 35-NSYTRU332 140,400 10%
Cầu nối dây 6-NSYTRU62 83,200 10%
1 CASE 908,328,429.19 10%
Nhôm tấm 1000 x 1000 1,800,000 10%
Phí trông xe T5/2016 1,000,000 10%
Dầu DO 0.05S 811,364 10%
Cước vận chuyển 363,636 10%
Dịch vụ phòng ở 3,776,000 10%
Phí phục vụ 5% 188,800 10%
Thuê vật dùng trong gian hàng triển lãm Công Nghiệp Việt
3,897,250 10%
Nam 2016, Bình Dương
925,492,039
..............., ngày......... tháng........... năm.......
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP T
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
Thuế GTGT
đủ điều kiện khấu Ghi chú
trừ thuế
[7] [8]

1,000
1,000
700
330,000
20,000
16,800
16,800
100,760
9,400
10,836
14,040
8,320
90,832,843
180,000
100,000
81,316
36,564
377,600
18,880
389,725
92,546,584
gày......... tháng........... năm..........
GƯỜI NỘP THUẾ hoặc
P PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
g dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨ
(Kèm theo tờ khai thuế G
Kỳ tính thuế: Tháng....... nă

Người nộp thuế:........................................................................................


Mã số thuế: ...............................................................................................

Ngày, tháng, năm lập


STT Số hoá đơn hóa đơn
[1] [2] [3]
1. Hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT):

Tổng
2. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 0%:

Tổng
3. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 5%:

Tổng
4. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 10%:
1 0000060 6/29/2016
2 0000059 6/22/2016

3 0000056 6/8/2016

4 0000058 6/17/2016
5 0000058 6/17/2016
6 0000057 6/16/2016
7 0000057 6/16/2016

8 0000055 6/8/2016

9 0000053 6/8/2016

10 0000054 6/8/2016
11 0000052 6/6/2016
12 0000052 6/6/2016
13 0000051 6/3/2016
14 0000074 8/12/2016
15 0000074 8/12/2016

16 0000075 8/12/2016

17 0000073 8/3/2016
Tổng

Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT (*): 1.125.064.707
Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (**): 112.506.471
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
(Kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế: Tháng....... năm ........../ Quý ….. Năm……

................................................
.................................................

Mã số thuế người
Tên người mua mua
[4] [5]
trị gia tăng (GTGT):

GTGT 0%:

GTGT 5%:

GTGT 10%:
CT TNHH Cân điện tử Minh Dũng 0106307619
CT TNHH Cân điện tử Minh Dũng 0106307620
0301916928
CT TNHH SX và TM Cơ điện, điện tử Việt Linh
0401676765
CT TNHH cung ứng hàng hóa đầu tư Miền đất mặt trời
CT TNHH cung ứng hàng hóa đầu tư Miền đất mặt trời 0401676765
CT TNHH HAHITECH 0105511398
CT TNHH HAHITECH 0105511398
CT TNHH giải pháp nguồn điện truyền hình cáp và viễn 0312395850
thông Hoàng Phát

Agribank chi nhánh huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh 0100686174559
0105724881
CT TNHH Phát triển kỹ thuật Đông Á
CT CP Giải pháp công nghệ ELANI 0102986430
CT CP Giải pháp công nghệ ELANI 0102986430
CT CP Công nghệ giải pháp tự động hóa SH Việt Nam 0104518660
CT TNHH NETSYS Việt Nam 0101849262
CT TNHH NETSYS Việt Nam 0101849262
0105279528
CT CP Công nghệ điện tử ESKY
Trung tâm thông tin di động VIETNAMMOBILE, chi nhánh
CTCP Viễn thông Hà Nội 0101189672-004

chịu thuế GTGT (*): 1.125.064.707


ụ bán ra (**): 112.506.471
HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
mẫu số 01/GTGT)
/ Quý ….. Năm……

Đơn vị tiền: đồng Việt Nam

Mặt hàng Doanh thu chưa có thuế GTGT


Thuế GTGT Ghi chú
[8] [6] [7] [8]

Thiết bị chống sét DG MTT 2P 275 2,750,000 275,000


Thiết bị chống sét DG MTT 2P 275 2,750,000 275,000
Thiết bị chống sét DG YPV SCI 1000V 31,266,000 3,126,600
(12)
13,500,000 1,350,000
Thiết bị chống sét BXT ML2 BD 180 (05)
Thiết bị chống sét BXT ML4 BE 24 (05) 21,000,000 2,100,000
Thiết bị chống sét LOY 40B+C/P (01) 823,340 82,334
Thiết bị chống sét DG MTT 2P 275 (10) 16,752,430 1,675,243
11,496,784 1,149,678
Thiết bị chống sét DV MTT 2P 255 (01)
Dịch vụ lắp đặt hệ thống chống sét theo 27,491,500 2,749,150
hợp đồng 230516
Cung cấp thiết bị chống sét theo hợp đồng 29,453,000 2,945,300
18052016
Thiết bị chống sét BVT ALD 36 (01) 2,725,000 272,500
Thiết bị chống sét BXT ML4 BE 24 (01) 4,275,000 427,500
Thiết bị chống sét DG MTT 275 (10) 32,500,000 3,250,000
Thiết bị chống sét DV MTT 2P 255 (05) 60,266,250 6,026,625
Thiết bị chống sét DV MTT 275 (01) 21,591,653 2,159,165
Thiết bị chống sét DVA CSP 3P 100FM 125,340,000 12,534,000
(12)
Cung cấp thiết bị chống sét theo hợp đồng 721,083,750 72,108,375
20089
1,125,064,707 112,506,471

..............., ngày......... tháng........... năm..........


NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Dành cho người nộp thuế khai thuế GTGT
Hoạt động sản xuất kinh doan
Kỳ tính thuế: Tháng 06 năm 2016
Lần đầu:
Mã số thuế: 101504532
Tên người nộp thuế: Công ty TNHH công nghệ tin học và viễn thông DHK
Tên đại lý thuế (nếu có):
Mã số thuế đại lý:
Gia hạn

Trường hợp được gia hạn:

STT CHỈ TIÊU


A Không phát sinh hoạt động mua, bán trong kỳ (đánh dấu "X") [21]
B Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang
C Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân sách nhà nước
I Hàng hoá, dịch vụ (HHDV) mua vào trong kỳ
1 Giá trị và thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào
2 Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này
II Hàng hoá, dịch vụ bán ra trong kỳ
1 Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT
2 Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT ([27]=[29]+[30]+[32]+[32a]; [28]=[31]+[33])
a Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 0%
b Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 5%
c Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 10%
d Hàng
Tổng hoá,
doanhdịchthu
vụ và
bánthuế
ra không
GTGTtính
củathuế
HHDV bán ra
3 ([34] = [26] + [27]; [35] = [28])
III Thuế GTGT phát sinh trong kỳ ([36] = [35] - [25])
IV Điều chỉnh tăng, giảm thuế GTGT còn được khấu trừ của các kỳ trước
1 Điều chỉnh giảm
2 Điều chỉnh tăng
V Thuế GTGT đã nộp ở địa phương khác của hoạt động kinh doanh xây dựng, lắp đặt, bán hàng, bất động sản ngoại tỉnh
VI Xác định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ:
1 Thuế GTGT phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ ([40a]=[36]-[22]+[37]-[38] - [39]≥ 0)
2 Thuế GTGT mua vào của dự án đầu tư được bù trừ với thuế GTGT còn phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh cùng kỳ tính thuế
3 Thuế GTGT còn phải nộp trong kỳ ([40]=[40a]-[40b])
4 Thuế GTGT chưa khấu trừ hết kỳ này (nếu ([41] = [36] - [22] + [37] - [38] -[39] <0)
4.1 Tổng số thuế GTGT đề nghị hoàn
4.2 Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau ([43] = [41] - [42])
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
Họ và tên:
Chứng chỉ hành nghề số:
HUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (Mẫu số 01/GTGT)
p thuế khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ)
ộng sản xuất kinh doanh thông thường
ính thuế: Tháng 06 năm 2016
[X] Bổ sung lần thứ:

GIÁ TRỊ HHDV THUẾ GTGT

[22] 0

[23] 898,918,493 [24] 92,537,204


[25] 0

[26] 0
[27] 196,783,054 [28] 19,678,305
[29] 0
[30] 0 [31] 0
[32] 196,783,054 [33] 19,678,305
[32a] 0
[34] 196,783,054 [35] 19,678,305
[36] 19,678,305

[37] 0
[38] 0
g, bất động sản ngoại tỉnh [39] 0

0) [40a] 19,678,305
kinh doanh cùng kỳ tính thuế [40b] 0
[40] 19,678,305
[41] 0
[42] 0
[43] 0

Người ký:
Ngày ký: 3/19/2024
TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Dành cho người nộp thuế khai thuế GTGT
Hoạt động sản xuất kinh doan
Kỳ tính thuế: Tháng 08 năm 2016
Lần đầu:
Mã số thuế: 101504532
Tên người nộp thuế: Công ty TNHH công nghệ tin học và viễn thông DHK
Tên đại lý thuế (nếu có):
Mã số thuế đại lý:
Gia hạn

Trường hợp được gia hạn:

STT CHỈ TIÊU


A Không phát sinh hoạt động mua, bán trong kỳ (đánh dấu "X") [21]
B Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang
C Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân sách nhà nước
I Hàng hoá, dịch vụ (HHDV) mua vào trong kỳ
1 Giá trị và thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào
2 Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này
II Hàng hoá, dịch vụ bán ra trong kỳ
1 Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT
2 Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT ([27]=[29]+[30]+[32]+[32a]; [28]=[31]+[33])
a Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 0%
b Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 5%
c Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 10%
d Hàng
Tổng hoá,
doanhdịchthu
vụ và
bánthuế
ra không
GTGTtính
củathuế
HHDV bán ra
3 ([34] = [26] + [27]; [35] = [28])
III Thuế GTGT phát sinh trong kỳ ([36] = [35] - [25])
IV Điều chỉnh tăng, giảm thuế GTGT còn được khấu trừ của các kỳ trước
1 Điều chỉnh giảm
2 Điều chỉnh tăng
V Thuế GTGT đã nộp ở địa phương khác của hoạt động kinh doanh xây dựng, lắp đặt, bán hàng, bất động sản ngoại tỉnh
VI Xác định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ:
1 Thuế GTGT phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ ([40a]=[36]-[22]+[37]-[38] - [39]≥ 0)
2 Thuế GTGT mua vào của dự án đầu tư được bù trừ với thuế GTGT còn phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh cùng kỳ tính thuế
3 Thuế GTGT còn phải nộp trong kỳ ([40]=[40a]-[40b])
4 Thuế GTGT chưa khấu trừ hết kỳ này (nếu ([41] = [36] - [22] + [37] - [38] -[39] <0)
4.1 Tổng số thuế GTGT đề nghị hoàn
4.2 Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau ([43] = [41] - [42])
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
Họ và tên:
Chứng chỉ hành nghề số:
HUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (Mẫu số 01/GTGT)
p thuế khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ)
ộng sản xuất kinh doanh thông thường
ính thuế: Tháng 08 năm 2016
[X] Bổ sung lần thứ:

GIÁ TRỊ HHDV THUẾ GTGT

[22] 0

[23] 0 [24] 0
[25] 0

[26] 0
[27] 928,281,653 [28] 92,828,165
[29] 0
[30] 0 [31] 0
[32] 928,281,653 [33] 92,828,165
[32a] 0
[34] 928,281,653 [35] 92,828,165
[36] 92,828,165

[37] 0
[38] 0
g, bất động sản ngoại tỉnh [39] 0

0) [40a] 92,828,165
kinh doanh cùng kỳ tính thuế [40b] 0
[40] 92,828,165
[41] 0
[42] 0
[43] 0

Người ký:
Ngày ký: 3/19/2024

You might also like