Professional Documents
Culture Documents
Tài Tài
Số Ctừ Ngày Ctừ Diễn giải khoản khoản
Nợ Có
PX_001 8/4/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846525 13100 51110
PX_001 8/4/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846525 13100 33311
PT_111 8/4/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846525 11110 13100
PN_001 8/5/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 8/5/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 8/5/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 8/5/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 145672 13310 33100
PC_112 8/5/2011 Chi tiền mua vải theo hóa đơn 145672 33100 11110
PC_112 8/2/2011 Trả tiền gian hàng hóa đơn 456123 64180 11110
PC_112 8/2/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 456123 13310 11110
PT_112 8/8/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846526 11110 13100
PX_002 8/8/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846526 13100 51110
PX_002 8/8/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846526 13100 33311
PN_002 8/11/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 423756 15610 33100
PN_002 8/11/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 423756 15610 33100
PN_002 8/11/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 423756 13310 33100
PX_003 8/12/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846527 13100 51110
PX_003 8/12/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846527 13100 51110
PX_003 8/12/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846527 13100 33311
PC_113 8/14/2011 Trả nợ tiền mua vải công ty dệt Thành Công 33100 11110
PC_114 8/14/2011 Nộp tiền vào VCB 11210 11110
PT_NH01 8/15/2011 Thu tiền vải hóa đơn 846527 11210 13100
PC_115 8/15/2011 Chi tiền tạm ứng lương đợt 1 33410 11110
PC_116 8/15/2011 Thanh toán tiền mua VPP hóa đơn 159763 64230 11110
PC_116 8/15/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 159763 13310 11110
PC_NH01 8/15/2011 Mua xe tải hóa đơn 723895 21130 33100
PC_NH01 8/15/2011 Thuế GTGT mua xe tải hóa đơn 723895 13320 33100
TS_001 8/15/2011 Trả tiền mua xe tải hóa đơn 723895 33100 11210
PC_117 8/16/2011 Thanh tóan lệ phí trước bạ và biên lai lệ phí 21130 11110
PC_NH02 8/16/2011 Nộp tiền thuế môn bài 33380 11210
PC_118 8/16/2011 Thanh tóan tiền thuê VP 3/2007-2/2008 HĐ 853126 14210 11110
PC_118 8/16/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 853126 13310 11110
PX_004 8/16/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846528 13100 51110
PX_004 8/16/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846528 13100 51110
PX_004 8/16/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846528 13100 33311
PT_113 8/16/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846528 11110 13100
PT_114 8/17/2011 Thu nợ công ty 28 tháng 1/2007 11110 13100
PX_005 8/20/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846529 13100 51110
PX_005 8/20/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846529 13100 33311
PC_119 8/25/2011 Thanh tóan tiền lương đợt 2 33410 11110
PKT_01 8/31/2011 Thuế môn bài năm 2011 64280 33380
PKT_02 8/31/2011 Tính lương phải trả tháng 8 NVVP 64210 33410
PKT_02 8/31/2011 Tính lương phải trả tháng 8 NVBH 64110 33410
PKT_03 8/31/2011 Trích 2% KPCĐ tháng 08/2011 64210 33820
PKT_03 8/31/2011 BHXH (16%) DN chịu tháng 08/2011 64210 33830
PKT_03 8/31/2011 BHYT (3%) DN chịu tháng 08/2011 64210 33840
PKT_03 8/31/2011 BHTN (1%) DN chịu tháng 08/2011 64210 33890
PKT_03 8/31/2011 Trích 2% KPCĐ tháng 08/2011 64110 33820
PKT_03 8/31/2011 BHXH (16%) DN chịu tháng 08/2011 64110 33830
PKT_03 8/31/2011 BHYT (3%) DN chịu tháng 08/2011 64110 33840
PKT_03 8/31/2011 BHTN (1%) DN chịu tháng 08/2011 64110 33890
PKT_03 8/31/2011 BHXH (6%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33830
PKT_03 8/31/2011 BHYT (1.5%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33840
PKT_03 8/31/2011 BHTN (1%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33890
PKT_03 8/31/2011 Thuế TNCN trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33350
PKT_04 8/31/2011 Khấu hao TSCĐ ở BPBH 64140 21410
PKT_04 8/31/2011 Khấu hao TSCĐ ở BPQL 64240 21410
PKT_05 8/31/2011 Kết chuyển chi phí thuê VP tháng này 64280 14210
PKT_05 8/31/2011 Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 33311 13310
PKT_06 8/31/2011 Giá vốn hàng bán trong tháng 63200 15610
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển Giá vốn hàng bán 91100 63200
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64110
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64140
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64180
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64210
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64230
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64240
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64280
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64280
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển doanh thu 51110 91100
PKT_08 8/31/2011 Kết chuyển lỗ tháng 3/2007 42120 91100
DỮ LIỆU PHÁT SINH
Ký hiệu hoá
Số Tiền Mã KH/NCC Tên KH/NCC Mã số thuế
đơn
850,000
60,000,000 NCC006 Công ty Metropolitan 0112345678-1 HN2011N
6,000,000 NCC006 Công ty Metropolitan 0112345678-1 HN2011N
80,000,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N
1,370,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N
8,137,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N
89,507,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 HN2011N
32,000,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1
263,500,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N
26,350,000 KH001 Công ty 28 0156789456-1 AA2011N
114,178,500
850,000
121,654,000
51,416,500
816,600
6,532,800
1,224,900
408,300
361,240
2,889,920
541,860
180,620
3,533,520
883,380
588,920
7,689,800
902,687
486,063
5,000,000
37,043,980
348,867,228
348,867,228
55,390,140
902,687
2,000,000
130,636,600
1,200,000
486,063
5,000,000
850,000
370,439,800
174,892,918
Ngày, tháng,
Số hoá
năm phát Mã hàng Mặt hàng ĐVT Số lượng Đơn giá Thuế suất
đơn
hành
846529 8/20/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 8,500.00 31,000.00 10%
846529 8/20/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 10%
Ghi chú
(Nếu là
TS
Gõ TS)
TS
TS
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
DANH MỤC KHÁCH HÀNG & NHÀ CUNG CẤP
Tài Mã
Tên KH/NCC Địa chỉ Mã số thuế
Khoản KH/NCC
Khách hàng
131 KH001 Công ty 28 200 Cầu Giấy- Hà Nội 0156789456-1
131 KH002 Công ty Thiên Nga 41 Nguyễn Du-Q1, Tp.HCM 0301034611-1
131 KH003 Công ty AB-YZ 122 phan Đình Phùng, P.Thái Bình 0100123400
131 KH004 Công ty Hải Hạnh 12 Tây Sơn, Hà Nội 0100745600-1
131 KH005 Công ty Tùng Quân 12 Minh Khai, Thái Bình 1000123753-1
131 KH006 Công ty Quân Tùng 14 Mỹ Đình-Hà Nội 0148975612
131 KH007 Công ty Minh Nhật 30 Nguyễn Khuyễn - Đà Nẵng 0112345678-1
Dư nợ đầu Dư có đầu
kỳ kỳ
50,000,000
24,000,000
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
SỔ TỔNG HỢP CÔNG NỢ NGƯỜI MUA
Tài khoản:
Mã Dư nợ
Tên KH/NCC Mã số thuế Dư có đầu kỳ
KH/NCC đầu kỳ
NCC001 Công ty Dệt Thành công 100012378901
NCC002 Công ty Dệt Phương Đông 0100123402
NCC003 Công viên Tao Đàn 0100123400
NCC004 Công ty Hưng Loan 1000123753-1
NCC005 Công ty Daewoo 0148975612
NCC006 Công ty Metropolitan 0112345678-1
Tổng cộng: -
GƯỜI MUA
- - - -
PS NỢ PSCÓ
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
SỔ TỔNG HỢP CÔNG NỢ NGƯỜI BÁN
Tài khoản:
Mã Dư nợ
Tên KH/NCC Mã số thuế Dư có đầu kỳ
KH/NCC đầu kỳ
NCC001 Công ty Dệt Thành công 100012378901
NCC002 Công ty Dệt Phương Đông 0100123402
NCC003 Công viên Tao Đàn 0100123400
NCC004 Công ty Hưng Loan 1000123753-1
NCC005 Công ty Daewoo 0148975612
NCC006 Công ty Metropolitan 0112345678-1
Tổng cộng: -
ỜI BÁN
- - - -
PS NỢ PSCÓ