Professional Documents
Culture Documents
112
113
121
128
129
131
133
136
138
139
141
142
144
151
152
153
154
155
156
157
158
159
161
211
212
213
214
217
221
222
223
228
229
241
242
243
244
311
315
331
333
3331
334
335
336
337
338
341
342
343
344
347
351
352
411
412
413
414
415
418
419
421
431
441
461
466
511
512
515
521
531
532
611
621
622
623
627
631
632
635
641
642
711
811
821
911
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
Tài Tài
Số Ctừ Ngày Ctừ Diễn giải khoản khoản
Nợ Có
PX_001 04/08/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846525 13100 51110
PX_001 04/08/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846525 13100 33311
PT_111 04/08/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846525 11110 13100
PN_001 05/08/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 05/08/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 05/08/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 05/08/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 145672 13310 33100
PC_112 05/08/2011 Chi tiền mua vải theo hóa đơn 145672 33100 11110
PC_112 02/08/2011 Trả tiền gian hàng hóa đơn 456123 64180 11110
PC_112 02/08/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 456123 13310 11110
PT_112 08/08/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846526 11110 13100
PX_002 08/08/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846526 13100 51110
PX_002 08/08/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846526 13100 33311
PN_002 11/08/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 423756 15610 33100
PN_002 11/08/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 423756 15610 33100
PN_002 11/08/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 423756 13310 33100
PX_003 12/08/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846527 13100 51110
PX_003 12/08/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846527 13100 51110
PX_003 12/08/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846527 13100 33311
PC_113 14/08/2011 Trả nợ tiền mua vải công ty dệt Thành Công 33100 11110
PT_NH01 15/08/2011 Thu tiền vải hóa đơn 846527 11210 13100
PC_115 15/08/2011 Chi tiền tạm ứng lương đợt 1 33410 11110
PC_116 15/08/2011 Thanh toán tiền mua VPP hóa đơn 159763 64230 11110
PC_116 15/08/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 159763 13310 11110
PC_NH01 15/08/2011 Thuế GTGT mua xe tải hóa đơn 723895 13320 33100
TS_001 15/08/2011 Trả tiền mua xe tải hóa đơn 723895 33100 11210
PC_117 16/08/2011 Thanh tóan lệ phí trước bạ và biên lai lệ phí 21130 11110
PC_118 16/08/2011 Thanh tóan tiền thuê VP 3/2007-2/2008 HĐ 853126 14210 11110
PC_118 16/08/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 853126 13310 11110
PX_004 16/08/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846528 13100 51110
PX_004 16/08/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846528 13100 51110
PX_004 16/08/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846528 13100 33311
PT_113 16/08/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846528 11110 13100
PT_114 17/08/2011 Thu nợ công ty 28 tháng 1/2007 11110 13100
PX_005 20/08/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846529 13100 51110
PX_005 20/08/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846529 13100 33311
PC_119 25/08/2011 Thanh tóan tiền lương đợt 2 33410 11110
PKT_02 31/08/2011 Tính lương phải trả tháng 8 NVVP 64210 33410
PKT_02 31/08/2011 Tính lương phải trả tháng 8 NVBH 64110 33410
Trích 2% KPCĐ tháng 08/2011
PKT_03 31/08/2011 64210 33820
PKT_03 31/08/2011 BHXH (6%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33830
PKT_03 31/08/2011 BHYT (1.5%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33840
PKT_03 31/08/2011 BHTN (1%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33890
PKT_03 31/08/2011 Thuế TNCN trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33350
PKT_05 31/08/2011 Kết chuyển chi phí thuê VP tháng này 64280 14210
PKT_05 31/08/2011 Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 33311 13310
PKT_06 31/08/2011 Giá vốn hàng bán trong tháng 63200 15610
PKT_07 31/08/2011 Kết chuyển Giá vốn hàng bán 91100 63200
PKT_07 31/08/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64110
PKT_07 31/08/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64140
PKT_07 31/08/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64180
PKT_07 31/08/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64210
PKT_07 31/08/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64230
PKT_07 31/08/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64240
PKT_07 31/08/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64280
PKT_07 31/08/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64280
Ký hiệu
Số Tiền Mã KH/NCC Tên KH/NCC Mã số thuế
hoá đơn
20,000,000
58,892,000
1,200,000 NCC004 Công ty Hưng Loan 1000123753-1 PL2011N
850,000
60,000,000 NCC006 Công ty Metropolitan 0112345678-1 HN2011N
114,178,500
850,000
121,654,000
51,416,500
816,600
6,532,800
1,224,900
408,300
361,240
2,889,920
541,860
180,620
3,533,520
883,380
588,920
7,689,800
902,687
486,063
5,000,000
37,043,980
348,867,228
348,867,228
55,390,140
902,687
2,000,000
130,636,600
1,200,000
486,063
5,000,000
850,000
370,439,800
174,892,918
Ngày, tháng,
Số hoá Thuế
năm phát Mã hàng Mặt hàng ĐVT Số lượng Đơn giá
đơn suất
hành
846525 04/08/2011
145672 05/08/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 862.20 29,545.00 10%
145672 05/08/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 415.00 28,806.00 10%
145672 05/08/2011
846526 08/08/2011
846526 08/08/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 289.50 32,000.00 10%
423756 11/08/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 415.00 28,806.00 10%
846527 12/08/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 289.50 32,000.00 10%
846528 16/08/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 2,500.00 32,000.00 10%
846528 16/08/2011
846529 20/08/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 8,500.00 31,000.00 10%
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
TS
TS
###
###
###
###
###
###
###
###
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
THÁNG 08/2011
Số Số dư đầu kỳ
hiệu Tên
TK Nợ Có
111 Tiền Mặt 278,354,792 -
1111 Tiền Việt nam 278,354,792 -
Tổng cộng:
SỐ PHÁT SINH
08/2011
Nợ Có Nợ Có
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Số hiệu tài khoản 511 - Tạo 1 listbook
Tên tài khoản Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Tồn đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Tài khoản
Số Ctừ Ngày Ctừ Diễn giải Tài khoản Có
Nợ
Tài
Số Tiền khoản Phát sinh nợ Phát sinh có
đối ứng
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
Mã Thuyết
TÀI SẢN
số minh
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Tháng 8/2011