Professional Documents
Culture Documents
Tài Mã
Tên KH/NCC Địa chỉ
Khoản KH/NCC
Khách hàng
131 KH001 Công ty 28 200 Cầu Giấy- Hà Nội
131 KH002 Công ty Thiên Nga 41 Nguyễn Du-Q1, Tp.HCM
131 KH003 Công ty AB-YZ 122 phan Đình Phùng, P.Thái Bình
131 KH004 Công ty Hải Hạnh 12 Tây Sơn, Hà Nội
131 KH005 Công ty Tùng Quân 12 Minh Khai, Thái Bình
131 KH006 Công ty Quân Tùng 14 Mỹ Đình-Hà Nội
131 KH007 Công ty Minh Nhật 30 Nguyễn Khuyễn - Đà Nẵng
0156789456-1 60,200,000
0301034611-1
0100123400
0100745600-1
1000123753-1
0148975612
0112345678-1
100012378901 50,000,000
0100123402 24,000,000
0100123400
1000123753-1
0148975612
0112345678-1
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
Tài Tài
Số Ctừ Ngày Ctừ Diễn giải khoản khoản
Nợ Có
PX_001 8/4/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846525 13100 51110
PX_001 8/4/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846525 13100 33311
PT_111 8/4/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846525 11110 13100
PN_001 8/5/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 8/5/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 8/5/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 145672 15610 33100
PN_001 8/5/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 145672 13310 33100
PC_112 8/5/2011 Chi tiền mua vải theo hóa đơn 145672 33100 11110
PC_112 8/2/2011 Trả tiền gian hàng hóa đơn 456123 64180 11110
PC_112 8/2/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 456123 13310 11110
PT_112 8/8/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846526 11110 13100
PX_002 8/8/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846526 13100 51110
PX_002 8/8/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846526 13100 33311
PN_002 8/11/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 423756 15610 33100
PN_002 8/11/2011 Nhập hàng theo hóa đơn số 423756 15610 33100
PN_002 8/11/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 423756 13310 33100
PX_003 8/12/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846527 13100 51110
PX_003 8/12/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846527 13100 51110
PX_003 8/12/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846527 13100 33311
PC_113 8/14/2011 Trả nợ tiền mua vải công ty dệt Thành Công 33100 11110
PT_NH01 8/15/2011 Thu tiền vải hóa đơn 846527 11210 13100
PC_115 8/15/2011 Chi tiền tạm ứng lương đợt 1 33410 11110
PC_116 8/15/2011 Thanh toán tiền mua VPP hóa đơn 159763 64230 11110
PC_116 8/15/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 159763 13310 11110
TS_001 8/15/2011 Trả tiền mua xe tải hóa đơn 723895 33100 11210
PC_117 8/16/2011 Thanh tóan lệ phí trước bạ và biên lai lệ phí 21130 11110
PC_118 8/16/2011 Thanh tóan tiền thuê VP 3/2007-2/2008 HĐ 853126 14210 11110
PC_118 8/16/2011 Thuế GTGT được khấu trừ hóa đơn 853126 13310 11110
PX_004 8/16/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846528 13100 51110
PX_004 8/16/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846528 13100 51110
PX_004 8/16/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846528 13100 33311
PT_113 8/16/2011 Thu tiền bán vải hóa đơn 846528 11110 13100
PT_114 8/17/2011 Thu nợ công ty 28 tháng 1/2007 11110 13100
PX_005 8/20/2011 Xuất hàng theo hóa đơn số 846529 13100 51110
PX_005 8/20/2011 Tiền thuế theo hóa đơn số 846529 13100 33311
PC_119 8/25/2011 Thanh tóan tiền lương đợt 2 33410 11110
PKT_02 8/31/2011 Tính lương phải trả tháng 8 NVVP 64210 33410
PKT_02 8/31/2011 Tính lương phải trả tháng 8 NVBH 64110 33410
Trích 2% KPCĐ tháng 08/2011
PKT_03 8/31/2011 64210 33820
PKT_03 8/31/2011 BHXH (6%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33830
PKT_03 8/31/2011 BHYT (1.5%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33840
PKT_03 8/31/2011 BHTN (1%) trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33890
PKT_03 8/31/2011 Thuế TNCN trừ lương CN tháng 08/2011 33410 33350
PKT_05 8/31/2011 Kết chuyển chi phí thuê VP tháng này 64280 14210
PKT_05 8/31/2011 Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 33311 13310
PKT_06 8/31/2011 Giá vốn hàng bán trong tháng 63200 15610
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển Giá vốn hàng bán 91100 63200
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64110
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64140
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí bán hàng 91100 64180
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64210
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64230
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64240
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64280
PKT_07 8/31/2011 Kết chuyển: Chi phí quản lý doanh nghiệp 91100 64280
Ký hiệu
Số Tiền Mã KH/NCC Tên KH/NCC Mã số thuế
hoá đơn
20,000,000
58,892,000
1,200,000 NCC004 Công ty Hưng Loan 1000123753-1 PL2011N
850,000
60,000,000 NCC006 Công ty Metropolitan 0112345678-1 HN2011N
114,178,500
850,000
121,654,000
51,416,500
816,600
6,532,800
1,224,900
408,300
361,240
2,889,920
541,860
180,620
3,533,520
883,380
588,920
7,689,800
902,687
486,063
5,000,000
37,043,980
348,867,228
348,867,228
55,390,140
902,687
2,000,000
130,636,600
1,200,000
486,063
5,000,000
850,000
370,439,800
174,892,918
Ngày, tháng,
Số hoá Thuế
năm phát Mã hàng Mặt hàng ĐVT Số lượng Đơn giá
đơn suất
hành
846525 8/4/2011
145672 8/5/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 862.20 29,545.00 10%
145672 8/5/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 415.00 28,806.00 10%
145672 8/5/2011
846526 8/8/2011
846526 8/8/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 289.50 32,000.00 10%
423756 8/11/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 415.00 28,806.00 10%
846527 8/12/2011 WNH481 Vải WNH 481 Mét 289.50 32,000.00 10%
846528 8/16/2011 WNH481 Vải WNH 481 Err:504 2,500.00 32,000.00 10%
846528 8/16/2011
846529 8/20/2011 WNH481 Vải WNH 481 Err:504 8,500.00 31,000.00 10%
TS
TS
BẢNG KÊ HÀNG HÓA DỊCH VỤ MUA VÀO - BÁN RA
Tháng 8/2011
Số hoá
Số Ctừ Ngày Ctừ Mã KH/NCC Tên KH/NCC Mã số thuế Mã hàng
đơn
FRESH
BÁN RA
Số Ctừ
PX*
PN*
Thuế
Mặt hàng Số lượng Đơn giá Số tiền Thuế GTGT
suất
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
SỔ CHI TIẾT CÔNG NỢ NGƯỜI MUA
Tài khoản
Mã Khách Hàng
Tên khách hàng
(Giấu 3 cột D,E,F)
Tồn đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Tài Tài
Số Ctừ Ngày Ctừ Diễn giải Số Tiền
khoản Nợ khoản Có
I MUA
131
NCC002
Công ty Dệt Phương Đông
TKĐU PS NỢ PSCÓ
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Công ty Thiên Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.Hồ Chí Minh
Dư nợ đầu
Mã KH/NCC Tên KH/NCC Mã số thuế Dư có đầu kỳ
kỳ
Tổng cộng: - -
G NỢ NGƯỜI BÁN
331
- - - -