Professional Documents
Culture Documents
01 cái x 1.400.000.000 đ
Ghi chú:
Tài sản được sử dụng trong 10 năm, ngày bắt đầu sử dụng
01/01/2020, đến ngày 01/01/2030.
TK 214 – Hao mòn Tài sản cố định (500.000.000)
NGUỒN VỐN SỐ TIỀN
TK 331 – Phải trả cho người bán
- CTy CP nhựa Vĩnh Hạnh: MST 0100103305
Dư Có: 5.100.000.000 đ 4,300,000,000
- CTy CP nhựa Đại Kim: MST 0102190938
Dư Nợ: 800.000.000 đ
TK 3331 – Thuế phải nộp cho nhà nước 12,000,000
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 1 Năm 2022
Ngày, Chứng từ
tháng Ngày, Diễn giải
ghi sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số trang trước chuyển sang
11/01 PXVL001 11/01 Xuất 10.000kg hạt nhựa PVC trực tiếp sx dép nhựa
15/1 PXVL002 15/1 Xuất 5.000kg nhựa PVC trực tiếp sx chai
28/1 Biên bản thanh lý TSCĐ28/1 Thanh lý 2 máy đúc dép dùng BPPX
Bảng PB Tiền
Các khoản trích theo lương
lương
TS dùng BP sx chung
30/1 Bảng tính giá thành 30/1 Kết chuyển CP của dép nhựa
x 1 112 582,000
2 635 18,000
3 131 600,000
x 4 111 250,000
5 112 250,000
x 6 152 330,000
7 133 33,000
8 331 363,000
x 6211 100,000
9
10 152 100,000
x 11 6211 200,000
12 152 200,000
x 13 6212 50,000
14 152 50,000
x 15 6212 200,000
16 152 200,000
x 17 6212 100,000
18 152 100,000
19
x 20 632 300,000
21 155 300,000
x 22 131 517,000
23 511 470,000
24 3331 47,000
x 25 632 250,000
26 155 250,000
x 27 131 385,000
28 511 350,000
29 3331 35,000
x 30 111 20,000
31 222 50,000
32 515 70,000
x 33 214 48,000
34 811 192,000
35 211 240,000
x 36 811 10,000
37 111 10,000
x 38 112 187,000
39 711 170,000
40 3331 17,000
x 41 622 65,000
42 627 70,000
43 641 85,000
44 642 120,000
45 334 340,000
x 46 627 16,450
47 622 15,275
48 641 19,975
49 642 28,200
50 334 35,700
51 338 115,600
52
x 53 642 11,666.667
54 214 11,666.667
x 55 627 28,000
56 214 28,000
x 57 154 416,835
58 6211 300,000
59 627 68,670
60 622 48,165
x 61 155 416,835
62 154 416,835
x 63 154 427,890
64 6212 350,000
65 627 45,780
66 622 32,110
x 67 155 427,890
68 154 427,890
x 69 911 1,034,841.667
70 632 550,000
71 635 18,000
72 641 104,975
73 642 159,866.667
74 811 202,000
x 75 511 820,000
76 515 70,000
77 711 170,000
78 911 1,060,000
x 79 821 5,031.667
80 3334 5,031.667
x 81 911 5,031.667
82 821 5,031.667
x 83 911 20,126.667
84 421 20,126.667
x x x 8,131,748.333 8,131,748.333
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ
Ngày,
tháng ghi
sổ Ngày
Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ Ngày
Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
11/1 11/1
PXVL001
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
Số hiệu
sổ tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ
Ngày,
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
HĐ GTGT02
Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ Ngày
Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
29/1 Bảng tính lương 01 29/1
Bảng phân bổ
tiền lương
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ
Ngày,
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
PC001
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
Phiếu KT 4
Phiếu KT 2
Phiếu KT 3
Phiếu KT 4
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu : 112
ĐVT: nghìn đồng
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản Phải thu của khách hàng
Số hiệu 131
ĐVT: nghìn đồng
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
T1/Năm 2022
Tên tài khoản Thuế GTGT được khấu trừ
Số hiệu 133
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
NK 30.000 kg hạt nhựa PVC từ cty nhựa Đại
7 331 33,000
Kim chưa trả
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản Nguyên vật liệu
Số hiệu: 152
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng 2,000,000
Số phát sinh trong tháng
NK 30.000 kg hạt nhựa PVC từ cty nhựa Đại 8 331 330,000
Kim chưa trả
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Số hiệu: 154
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng 600,000
Số phát sinh trong tháng
Kết chuyển CP của dép nhựa 300,000
58 6211
59 627 68,670
60 622 48,165
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Thành phẩm
Số hiệu:155
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ Nợ
dòng ứng
D E G H 1
Số dư đầu năm. 800,000
số phát sinh trong tháng
giá vốn hàng bán( dép nhựa) 20 632
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình
Số hiệu: 211
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng 5,000,000
Số phát sinh trong tháng
Thanh lý 2 máy đúc dép dùng BPPX 33 214
34 811
- Cộng Số phát sinh tháng 0
- Số dư cuối tháng 4,760,000
- Cộng lũy kế từ đầu quý
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Hao mòn tài sản cố định
Số hiệu: 214
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Thanh lý 2 máy đúc dép dùng BPPX 35 211 48,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Đầu tư vào cty liên doanh, liên kết
Số hiệu: 222
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
DN nhập quỹ và bổ sung vốn góp từ hđ nhận
32 515 50,000
lãi góp vốn liên doanh
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản Phải trả cho người bán
Số hiệu 331
ĐVT: nghìn đồng
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Thuế GTGT phải nộp
Số hiệu: 3331
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
Xuất bán cho cửa hàng Nam Bộ
DT hàng bán (dép nhựa) 22 131
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Thuế TNDN
Số hiệu: 3334
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
Thuế TNDN phải nộp (20%) 75 821
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Phải trả, phải nộp khác
Số hiệu: 338
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải TK đối
ứng
Số hiệu
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Các khoản trích theo lương 46 627
47 622
48 641
49 642
50 334
- Cộng Số phát sinh tháng 0
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Số hiệu: 421
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu:511
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
DT hàng bán (dép nhựa) 22 131
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Doanh thu hoạt động tài chính
Số hiệu: 515
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
DN nhập quỹ và bổ sung vốn góp từ hđ nhận
30 111
lãi góp vốn liên doanh
31 222
K/c DT thuần 78 911 70,000
Xuất 5.000kg hạt nhựa keo trực tiếp sx chai 5 152 200,000
Xuất 50.000kg nhựa phụ gia trực tiếp sx chai 17 152 100,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung
Số hiệu:627
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
Tiền lương phải trả 45 334 70,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu:632
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
giá vốn hàng bán( dép nhựa) 21 155 300,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Chi phí tài chính
Số hiệu: 635
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
Cty Bách hóa HN trả nợ bằng CK sau khi trừ
3 131 18,000
3% chiết khấu thanh toán
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Chi phí sản bán hàng
Số hiệu: 641
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
Tiền lương phải trả 45 334 85,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu 642
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải TK đối
ứng
Số hiệu
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Tiền lương phải trả 45 334 120,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Thu nhập khác
Số hiệu: 711
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Giá bán thanh lý thu = TGNH 38 112
K/c DT thuần 78 911 170,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí khác
Số hiệu: 811
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Thanh lý 2 máy đúc dép dùng BPPX 35 211 192,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Số hiệu: 821
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Thuế TNDN phải nộp 80 3334 5,031.667
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Kết chuyển CP xác định KQKD 70 632 550,000
71 635 18,000
72 641 104,975
73 642 159,866.667
74 811 202,000
Kết chuyển doanh thu thuần 75 511
76 515
77 711
10,000
10,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
Số tiền
Có
2
250,000
250,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
Số tiền
Có
2
300,000
582,000
18,000
600,000
300,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
Số tiền
Có
2
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
Số tiền
Có
2
100,000
200,000
50,000
200,000
100,000
650,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
Số tiền
Có
2
416,835
427,890
844,725
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
Số tiền
Có
2
300,000
250,000
550,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
48,000
192,000
240,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
Số tiền
Có
2
500,000
11,666.667
28,000
39,666.667
491,666.667
. tháng ... năm ...
eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
ĐVT: nghìn đồng
Số tiền
Có
2
5,100,000
330,000
33,000
363,000
5,463,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
Số tiền
Có
2
12,000
47,000
35,000
17,000
99,000
111,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
Số tiền
Có
2
5,031.667
5,031.667
5,031.667
Số tiền
Có
2
65,000
70,000
85,000
120,000
340,000
304,300
16,450
15,275
19,975
28,200
35,700
115,600
115,600
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
20,126.667
20,126.667
788,126.667
. tháng ... năm ...
eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
470,000
350,000
820,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
20,000
50,000
70,000
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
Số tiền
Có
2
350,000
300,000
650,000
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
32,110
80,275
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
45,780
114,450
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
550,000
550,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
18,000
18,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
104,975
104,975
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
159,866.667
159,866.667
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
170,000
170,000
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
202,000
202,000
. tháng ... năm ...
eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
5,031.667
5,031.667
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
ĐVT: nghìn đồng
Số tiền
Có
2
820,000
70,000
170,000
1,060,000
NK 30.000 kg hạt
PNK001 09/01 nhựa PVC từ cty nhựa 331 11 30,000
ĐẠI Kim chưa trả
Phương pháp
10,000 100,000 40,000 430,000
NT - XT
Phương pháp
5,000 50,000 35,000 380,000
NT - XT
330,000 15,000 150,000 145,000 1,540,000
Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Phương pháp
5,000 200,000 25,000 1,000,000
NT - XT
Phương pháp
5,000 200,000 20,000 800,000
NT - XT
0 10,000 400,000 75,000 3,000,000
Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Phương pháp
50,000 100,000 250,000 500,000
NT-XT
Phương pháp
10,000 300,000 0 0
NT - XT
Phương pháp
416,835 12,000 416,835
trực tiếp
416,835 10,000 300,000 22,000 716,835
Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Phương pháp
100,000 250,000 100,000 250,000
NT - XT
Phương pháp
427,890 260,000 677,890
trực tiếp
427,890 100,000 250,000 560,000 1,427,890
CHI TIẾT
PHẨM, HÀNG HÓA
52
2022
ĐVT: nghìn đồng
Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
SL TT SL TT
Mẫu số S07-DNN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
CHI TIẾT
PHẨM, HÀNG HÓA
55
2022
ĐVT: nghìn đồng
Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
SL TT SL TT
10,000 300,000 12,000 416,835
100,000 250,000 260,000 677,890
110,000 550,000 272,000 1,094,725
HÁT SINH
2
Đơn vị tính: nghìn đồng
hát sinh trong tháng Số dư cuối tháng
Có Nợ Có
10,000 340,000 -
10,000
250,000 1,519,000
250,000
-
-
-
650,000 1,680,000
844,725 600,000
550,000 1,094,725
550,000
-
-
240,000 4,760,000
240,000
-
39,666.667 491,666.667
39,666.667 491,666.667
0 50,000
363,000 800,000 5,463,000
104,031.667 116,031.667
99,000
5,031.667
340,000 304,300
340,000
115,600 0 115,600
6,800
86,700
15,300
6,800
0 2,600,000
-
0 2,500,000
-
20,126.667 788,126.667
20,126.667
820,000
820,000
70,000
650,000
80,275
114,450
550,000
18,000
104,975
159,866.667
170,000
202,000
5,031.667
5,031.667
1,060,000
8,131,748.333 12,678,725 12,678,725
Giám Đốc
(Ký, họ tên)
Tên Công ty: Công ty Cổ Phần COVICO – SX101
Địa chỉ: 115B4 - Hoàng Cầu - Quận Đống Đa - Hà Nội
Mã số thuế: 0104908371
KẾ TOÁN
Đơn vị tính: nghìn đồng
T.MINH SỐ CUỐI KỲ SỐ ĐẦU KỲ
3 4 5
5,266,725 4,480,000
1,859,000 1,080,000
1,859,000 1,080,000
- -
- -
3,374,725 3,400,000
3,374,725 3,400,000
33,000 -
33,000
2,602,000 2,300,000
1,802,000 1,500,000
800,000 800,000
4,268,333.333 4,500,000
4,268,333.333 4,500,000 4,268,333.333
4,760,000 5,000,000
(491.666,667) (500.000) 491,666.667
- -
50,000
50,000
12,187,058.333 11,280,000
8,898,931.667 8,012,000
535,931.667 12,000
116,031.667 12,000
304,300
115,600
8,363,000 8,000,000
5,463,000 5,100,000
300,000 300,000
2,600,000 2,600,000
3,288,126.667 3,268,000
3,288,126.667 3,268,000
2,500,000 2,500,000
788,126.667 768,000
768,000
788,126.667
12,187,058.333 11,280,000
Hà Nội, ngày 31 tháng 1 năm 2022
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị báo cáo: Công ty CP COVICO -
Mẫu số B02 – DN
SX101
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014
Địa chỉ: Đống đa, HN
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài ch
Thuyết
CHỈ TIÊU Mã số
minh
1 2 3
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
10
dịch vụ (10= 01-02)
4. Giá vốn hàng bán 11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
20
dịch vụ (20=10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21
7. Chi phí tài chính 22
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 25
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
{30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)}
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 =
50
30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
60
nghiệp (60 = 50 – 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71
(*) Chỉ áp dụng tại công ty cổ phần
Lập, ngày 31 tháng 01 năm 2
Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ
(Ký, họ tên)
tên)
(Ký, họ
(Ký, họ tên)
tên)
- Số chứng chỉ hành nghề;
- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán
Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế
toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và
địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người
lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành
nghề.
Mẫu số B02 – DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
4 5
820,000 1,050,000
820,000 1,050,000
550,000 570,000
270,000 480,000
70,000 500,000
18,000 70,000
104,975 150,000
159,866.667 160,000
57,158.333 600,000
170,000 500,000
202,000 140,000
32,000 360,000
25,158.333 960,000
5,031.667 192,000
0 0
20,126.667 768,000
-
-