You are on page 1of 121

Nhóm 2 - 520412A

Nguyễn Thị Ngọc Ánh 520412007


Phạm Khánh Chi 520412008
Nguyễn Thùy Linh 520412031
Nguyễn Thị Thùy Linh (Nhóm Trưởng) 520412033
Hoàng Nguyễn Hà Phương 520412043
Nguyễn Thị Như Quỳnh 520412046
Phạm Phương Thanh 520412048
Tên Công ty: Công ty Cổ Phần COVICO – SX101
Địa chỉ: 115B4 - Hoàng Cầu - Quận Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 04. 6282 2459
Fax:04. 3783 4819
Web: www.covico.vn
Email: covico@gmail.com
Mã số thuế: 0104908371
Số TK: 4002119070 Tại Ngân hàng VIBank – Chi nhánh Cầu Giấy

Số dư đầu kỳ năm 2021 của các tài khoản sau:


TÀI SẢN SỐ TIỀN
TK 111 - Tiền mặt 80,000,000
TK 112 – Tiền gửi NH - VIBank 1,000,000,000
TK 131 - Phải thu của khách hàng:
- CTy CP bách hoá TH - HN, MST: 0100112532
Dư Nợ: 1.500.000.000đ 1,200,000,000
- Cửa hàng số 5 Nam Bộ, MST: 5400229724
Dư Có: 300.000.000đ
TK 152 – Nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu chính
- Hạt nhựa PVC: 20.000Kg x 10.000đ/ kg
- Hạt nhựa keo: 30.000kg x 40.000đ/ Kg 2,000,000,000
Nguyên vật liệu phụ
- Nhựa phụ gia: 300.000kg x 2.000đ/ Kg
Phương pháp giá hàng tồn kho theo phương pháp nhập trước xuất trướ
TK 154 – Chi phí SXKD dở dang:
- Dép nhựa: 150.000.000đ 600,000,000
- Chai đựng nuớc: 450.000.000đ
TK 155 – Thành phẩm
-  Dép nhựa: 10.000 đôi x 30.000 đ/ đôi
-  Chai đựng nước: 200.000 cái x 2.500 đ/ cái 800,000,000
Phương pháp tính giá theo phương pháp nhập trước xuất trước.
TK 211 – Tài sản cố định (chi tiết)
1. Sử dụng xưởng dép:
- Máy đúc dép: 10 cái x 120.000.000 đ
2. Sử dụng xưởng chai:
- Máy đúc chai: 10 cái x 100.000.000 đ
3. Sử dụng chi phí bán hàng:
- Ô tô tải KIA 1,5 tấn:
5,000,000,000
05 cái x 280.000.000 đ
4. Sử dụng (Quản lý):
- TOYOTA CAMRY 3.5:
5,000,000,000

01 cái x 1.400.000.000 đ
Ghi chú:
Tài sản được sử dụng trong 10 năm, ngày bắt đầu sử dụng
01/01/2020, đến ngày 01/01/2030.
TK 214 – Hao mòn Tài sản cố định (500.000.000)
NGUỒN VỐN SỐ TIỀN
TK 331 – Phải trả cho người bán
-          CTy CP nhựa Vĩnh Hạnh: MST 0100103305
Dư Có: 5.100.000.000 đ 4,300,000,000
-          CTy CP nhựa Đại Kim: MST 0102190938
Dư Nợ: 800.000.000 đ
TK 3331 – Thuế phải nộp cho nhà nước 12,000,000

TK 341 – Vay và nợ thuê tài chính 2,600,000,000


TK 411 – Nguồn vốn kinh doanh 2,500,000,000
TK 421 – Lợi nhuận chưa phân phối 768,000,000
Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tháng 01/2022:
STT Nội dung Số tiền
Ngày 1/1, Cty Bách Hóa tổng hợp HN trả nợ bằng
1 chuyển khoản sau khi trừ 3% chiết khấu thánh toán 600,000,000
Chứng từ: (GBC/01-001)
Ngày 8/1, Rút TG về nhập quỹ
2 250,000,000
Chứng từ: (PT/01-001)
Ngày 10/01, Nhập kho 30.000kg hạt nhựa PVC, ĐG:
3 11.000 (chưa VAT) chưa trả tiền cho CTy nhựa Đại
Kim
Ngày 11/01, Xuất NVL cho sx dép nhựa
4 - Hạt nhựa PVC: 10.000kg
- Hạt nhựa keo: 5.000 kg
Ngày 15/01, Xuất NVL cho sx chai đựng nc
- Hạt nhựa PVC: 5.000kg
5
- Hạt nhựa keo: 5.000kg
- Nhựa phụ gia: 50.000kg
Ngày 18/01, Xuất bán được cho cửa hàng Nam Bộ :
6 - Dép nhựa: 10.000 đôi * 47.000
- Chai đựng nước: 100.000 chai * 3.500
Ngày 22/01, DN được chia lãi từ hoạt động vốn góp
7 liên doanh là 70.000.000, trong đó nhập quỹ
20.000.000, số còn lại bổ sung vào vốn góp
Ngày 25/01, Thanh lý 2 máy đúc dép dùng bộ phận
phân xưởng, có nguyên giá 240.000.000, HMLK
8
48.000.000. CP thanh lý 10.000.000 chi = TM. Giá bán
thanh lý 170.000.000, VAT 10%, thu = TGNH
Ngày 29/01, Tính tiền lương và các khoản trích theo
lương:
- NV bộ phận phân xưởng: 70.000.000
9
- NV trực tiếp sx sp: 65.000.000
- NV văn phòng: 120.000.000
- NV bán hàng: 85.000.000
Ngày 30/01, Tính KH TSCĐ theo đường thẳng, tỷ lệ
10
10%/ năm
Ngày 30/01, Tính giá thành sản phẩm biết: (sp dd cuối
kỳ = đầu kỳ)
-       Phân bổ chi phí chung (Dép nhựa 60%; Chai
11
40%)
-       Dép nhựa hoàn thành 12.000 đôi
-       Chai đựng nước hoàn thành 160.000 cái
12 Ngày 31/01, Xác định kết quả kinh doanh
Đơn vị: Cty CP COVICO
Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 1 Năm 2022

Ngày, Chứng từ
tháng Ngày, Diễn giải
ghi sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số trang trước chuyển sang

Cty Bách hóa HN trả nợ bằng CK sau khi trừ


01/01 Giấy báo có 001 01/01
3% chiết khấu thanh toán

08/01 PT001 08/01 Rút TGNH về nhập quỹ


Giấy báo nợ 001
NK 30.000 kg hạt nhựa PVC từ cty nhựa ĐẠI Kim
10/01 PNK001 10/01
chưa trả
HĐ GTGT01

11/01 PXVL001 11/01 Xuất 10.000kg hạt nhựa PVC trực tiếp sx dép nhựa

Xuất 5.000kg hạt nhựa keo trực tiếp sx chai

15/1 PXVL002 15/1 Xuất 5.000kg nhựa PVC trực tiếp sx chai

Xuất 5.000kg nhựa keo trực tiếp sx chai

Xuất 50.000kg nhựa phụ gia trực tiếp sx chai

18/1 PXTP001 18/1 Xuất bán cho cửa hàng Nam Bộ


HĐ GTGT02 Giá vốn hàng bán ( dép nhựa)

DT hàng bán (dép nhựa)

Giá vốn hàng bán ( chai đựng nc)

DT hàng bán ( chai đựng nc)


DN nhập quỹ và bổ sung vốn góp từ hđ nhận lãi
22/1 PT002 22/1
góp vốn liên doanh

28/1 Biên bản thanh lý TSCĐ28/1 Thanh lý 2 máy đúc dép dùng BPPX

PC001 CP thanh lý chi TM

Giấy báo có 002 Giá bán thanh lý thu = TGNH


HĐ GTGT03

29/1 Bảng tính lương 01 29/1 Tiền lương phải trả

Bảng PB Tiền
Các khoản trích theo lương
lương

30/1 Bảng tính và phân bổ KH


30/1
TSCĐKHTSCĐ

TS dùng BP văn phòng

TS dùng BP sx chung

30/1 Bảng tính giá thành 30/1 Kết chuyển CP của dép nhựa

PNTP001 Giá thành phẩm ( dép nhựa)

Kết chuyển CP của chai đựng nc

Giá thành thành (chai đựng nc)


31/1 Phiếu KT 1 31/1 Kết chuyển CP xác định KQKD

Phiếu KT 2 K/c DT thuần

Phiếu KT 3 Thuế TNDN phải nộp (20%)

Phiếu KT 4 K/c thuế TNDN phải nộp

Phiếu KT 5 LN sau thuế TNDN

Cộng chuyển sang trang sau


- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu sổ S03a-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
HUNG
022
Đơn vị tính:nghìn đồng
Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ STT
TK đối
cái dòng Nợ Có
ứng
E G H 1 2

x 1 112 582,000

2 635 18,000
3 131 600,000
x 4 111 250,000
5 112 250,000
x 6 152 330,000

7 133 33,000
8 331 363,000
x 6211 100,000
9
10 152 100,000
x 11 6211 200,000
12 152 200,000
x 13 6212 50,000
14 152 50,000
x 15 6212 200,000
16 152 200,000
x 17 6212 100,000
18 152 100,000
19
x 20 632 300,000
21 155 300,000
x 22 131 517,000
23 511 470,000
24 3331 47,000
x 25 632 250,000
26 155 250,000
x 27 131 385,000
28 511 350,000
29 3331 35,000
x 30 111 20,000

31 222 50,000
32 515 70,000

x 33 214 48,000
34 811 192,000
35 211 240,000
x 36 811 10,000
37 111 10,000
x 38 112 187,000
39 711 170,000
40 3331 17,000
x 41 622 65,000
42 627 70,000
43 641 85,000
44 642 120,000
45 334 340,000
x 46 627 16,450

47 622 15,275
48 641 19,975
49 642 28,200
50 334 35,700
51 338 115,600
52

x 53 642 11,666.667
54 214 11,666.667
x 55 627 28,000
56 214 28,000
x 57 154 416,835

58 6211 300,000
59 627 68,670
60 622 48,165
x 61 155 416,835
62 154 416,835
x 63 154 427,890
64 6212 350,000
65 627 45,780
66 622 32,110
x 67 155 427,890
68 154 427,890
x 69 911 1,034,841.667
70 632 550,000
71 635 18,000
72 641 104,975
73 642 159,866.667
74 811 202,000
x 75 511 820,000
76 515 70,000
77 711 170,000
78 911 1,060,000
x 79 821 5,031.667
80 3334 5,031.667
x 81 911 5,031.667
82 821 5,031.667
x 83 911 20,126.667
84 421 20,126.667
x x x 8,131,748.333 8,131,748.333

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Cty CP COVICO
Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

8/1 PT001 8/1

22/1 PT002 22/1

28/1 PC001 28/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CTY CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ
Ngày,
tháng ghi
sổ Ngày
Số hiệu
tháng
A B C

1/1 Giấy báo có 001 1/1

8/1 PT002 8/1

28/1 Giấy báo có 002 28/1


HĐ GTGT03

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ Ngày
Số hiệu
tháng
A B C

1/1 Giấy báo có 001 1/1

18/1 PXTP001 18/1


HĐ GTGT02

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CTY CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

10/1 HĐ GTGT01 10/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CTY CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

10/1 PNK001 10/1


HĐ GTGT01

11/1 11/1
PXVL001

15/1 PXVL002 15/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Tên tài khoản: Chi phí sản xuất, kinh doa


Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

30/1 Bảng tính giá thành 30/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
Số hiệu
sổ tháng
A B C

18/1 PXTP001 18/1

30/1 Bảng tính giá thành 30/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

Biên bản thanh lý


28/1 28/1
TSCĐ
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

Biên bản thanh lý


28/1 28/1
TSCĐ

Bảng tính và phân


30/1 30/1
bổ KH TSCĐ

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Tên tài khoản: Đầu tư vào cty liên doan

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

22/1 PT002 22/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CTY CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội
Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ Ngày
Số hiệu
tháng
A B C

10/1 PNK001 10/1


HĐ GTGT01

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

18/1 PXTP001 18/1


HĐ GTGT02
28/1 Giấy báo có 002 28/1
HĐ GTGT03

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

31/1 Bảng KT 31/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Đơn vị: Cty CP COVICO
Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

29/1 Bảng tính lương 01 29/1

Bảng kê trích nộp


theo lương

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ
Ngày,
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

Bảng kê trích nộp


29/1 29/1
theo lương

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Tên tài khoản: Lợi nhuận sau thuế chưa

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

31/1 Bảng KT 31/1


- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cun

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

18/1 HĐ GTGT02 18/1

HĐ GTGT02

30/01 Bảng KT 2 30/01

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

22/1 PT002 22/1

31/1 Bảng KT 31/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Tên tài khoản Chi phí nguyên liệu, vật liệ

Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ Ngày
Số hiệu
tháng
A B C

11/1 PXVL001 11/1

15/1 PXVL002 15/1

30/1 Bảng tính giá thành 30/1

30/1 Bảng tính giá thành 30/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C
29/1 Bảng tính lương 01 29/1

Bảng phân bổ
tiền lương

30/1 Bảng tính giá thành 30/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

19/01 Bảng tính lương 01 19/01

Bảng kê trích nộp


theo lương

28/01 Bảng KH TSCĐ 28/01


29/01 Bảng tính giá thành 29/01

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

18/1 PXTP001 18/1

30/01 Phiếu KT 1 30/01

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

1/1 Giấy báo có 001 1/1

30/1 Phiếu KT1 30/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

19/1 Bảng tính lương 01 19/1

Bảng kê trích nộp


theo lương

31/1 Phiếu KT 1 31/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi
sổ
Ngày,
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

29/1 Bảng tính lương 01 29/1

Bảng kê trích nộp


theo lương

30/1 Bảng KH TSCĐ 30/1

31/1 Phiếu KT 1 31/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

28/1 Giấy báo có 002 28/1


31/1 Phiếu KT 2 31/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

Biên bản thanh lý


28/1 28/1
TSCĐ

PC001

31/1 Phiếu KT 1 31/1

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

Tên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập do

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

31/1 Phiếu KT 3 31/1

Phiếu KT 4

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Cty CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày
sổ Số hiệu
tháng
A B C

31/1 Phiếu KT 1 31/1

Phiếu KT 2

Phiếu KT 3

Phiếu KT 4

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu 111
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng 80,000
Số phát sinh trong tháng
Rút TGNH về nhập quỹ 5 112 250,000

DN nhập quỹ và bổ sung vốn góp từ hđ nhận


32 515 20,000
lãi góp vốn liên doanh

CP thanh lý chi TM 36 811

- Cộng Số phát sinh tháng 270,000


- Số dư cuối tháng 340,000
- Cộng lũy kế từ đầu quý
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu : 112
ĐVT: nghìn đồng

Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


Diễn giải TK đối
ứng
Số hiệu
Diễn giải TK đối
STT ứng
Trang sổ Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng 1,000,000
Số phát sinh trong tháng

Cty Bách hóa HN trả nợ bằng CK sau khi trừ


3 131 582,000
3% chiết khấu thanh toán

Rút TGNH về nhập quỹ 4 111

Giá bán thanh lý thu = TGNH 39 711 170,000


40 3331 17,000
Cộng số phát sinh tháng 769,000
Số dư cuối tháng 1,519,000
Cộng lũy kế từ đầu quỹ
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản Phải thu của khách hàng
Số hiệu 131
ĐVT: nghìn đồng

Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


Diễn giải TK đối
STT ứng
Trang sổ Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng 1,500,000
Số phát sinh trong tháng
Cty Bách hóa HN trả nợ bằng CK sau khi trừ
1 112
3% chiết khấu thanh toán
2 635
Xuất bán cho cửa hàng Nam Bộ
DT hàng bán (dép nhựa) 23 511 470,000
24 3331 47,000
DT hàng bán ( chai đựng nước) 25 511 350,000
26 3331 35,000
Cộng Số phát sinh tháng 902,000
Số dư cuối tháng 1,802,000
Cộng lũy kế từ đầu quỹ
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
T1/Năm 2022
Tên tài khoản Thuế GTGT được khấu trừ
Số hiệu 133
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
NK 30.000 kg hạt nhựa PVC từ cty nhựa Đại
7 331 33,000
Kim chưa trả

Cộng số phát sinh tháng 33,000


Số dư cuối tháng 33,000
Cộng lũy kế từ đầu quỹ
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản Nguyên vật liệu
Số hiệu: 152
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng 2,000,000
Số phát sinh trong tháng
NK 30.000 kg hạt nhựa PVC từ cty nhựa Đại 8 331 330,000
Kim chưa trả

Xuất 10.000kg hạt nhựa PVC trực tiếp sx dép 9 6211


nhựa

Xuất 5.000kg hạt nhựa keo trực tiếp sx chai 11 6211

Xuất 5.000kg nhựa PVC trực tiếp sx chai 13 6212

Xuất 5.000kg nhựa keo trực tiếp sx chai 15 6212

Xuất 50.000kg nhựa phụ gia trực tiếp sx chai 17 6212


Cộng số phát sinh tháng 330,000
Số dư cuối tháng 1,680,000
Cộng lũy kế từ đầu quỹ
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Số hiệu: 154
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng 600,000
Số phát sinh trong tháng
Kết chuyển CP của dép nhựa 300,000
58 6211
59 627 68,670
60 622 48,165

Giá thành phẩm ( dép nhựa) 61 155

Kết chuyển CP của chai đựng nc 64 6212 350,000


65 627 45,780
66 622 32,110

Giá thành thành (chai đựng nc) 67 155

- Cộng Số phát sinh tháng 844,725


- Số dư cuối tháng 600,000
- Cộng lũy kế từ đầu quý

trang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Thành phẩm
Số hiệu:155
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ Nợ
dòng ứng
D E G H 1
Số dư đầu năm. 800,000
số phát sinh trong tháng
giá vốn hàng bán( dép nhựa) 20 632

Giá vốn hàng bán ( chai đựng nc) 25 632

giá thành phẩm(dép nhựa) 62 154 416,835

Giá thành thành (chai đựng nc) 68 154 427,890

cộng số phát sinh tháng 844,725


số dư cuối tháng 1,094,725
cộng lũy kế từ đầu quý
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình
Số hiệu: 211
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng 5,000,000
Số phát sinh trong tháng
Thanh lý 2 máy đúc dép dùng BPPX 33 214
34 811
- Cộng Số phát sinh tháng 0
- Số dư cuối tháng 4,760,000
- Cộng lũy kế từ đầu quý

trang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Hao mòn tài sản cố định
Số hiệu: 214
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Thanh lý 2 máy đúc dép dùng BPPX 35 211 48,000

TS dùng BP văn phòng 51 642

TS dùng BP sx chung 53 627

- Cộng Số phát sinh tháng 48,000


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

trang số 01 đến trang ...


Ngày ... tháng ... năm ...
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Đầu tư vào cty liên doanh, liên kết
Số hiệu: 222
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
DN nhập quỹ và bổ sung vốn góp từ hđ nhận
32 515 50,000
lãi góp vốn liên doanh

- Cộng Số phát sinh tháng 50,000


- Số dư cuối tháng 50,000
- Cộng lũy kế từ đầu quý

trang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản Phải trả cho người bán
Số hiệu 331
ĐVT: nghìn đồng

Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


Diễn giải TK đối
STT ứng
Trang sổ Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng 800,000
Số phát sinh trong tháng
NK 30.000 kg hạt nhựa PVC từ cty nhựa Đại 6 152
Kim chưa trả
7 133
Cộng số phát sinh tháng 0
Số dư cuối tháng 800,000
Cộng lũy kế từ đầu quỹ
ang số 01 đến trang ...
Ngày ... tháng ... năm ...
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Thuế GTGT phải nộp
Số hiệu: 3331
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
Xuất bán cho cửa hàng Nam Bộ
DT hàng bán (dép nhựa) 22 131

DT hàng bán ( chai đựng nc) 27 131


Thanh lý 2 máy đúc dép dùng BPPX 38 112

cộng số phát sinh tháng -


số dư cuối tháng
cộng lũy kế từ đầu quý
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Thuế TNDN
Số hiệu: 3334
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
Thuế TNDN phải nộp (20%) 75 821

cộng số phát sinh tháng -


số dư cuối tháng
cộng lũy kế từ đầu quý
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Phải trả người lao động
Số hiệu: 334
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Tiền lương phải trả 41 622
42 627
43 641
44 642
Các khoản trích theo lương 51 338 35,700

- Cộng Số phát sinh tháng 35,700


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

trang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Phải trả, phải nộp khác
Số hiệu: 338
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải TK đối
ứng
Số hiệu
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Các khoản trích theo lương 46 627
47 622
48 641
49 642
50 334
- Cộng Số phát sinh tháng 0
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

trang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Số hiệu: 421
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng

LN sau thuế TNDN 83 911

- Cộng Số phát sinh tháng 0


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
trang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu:511
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
DT hàng bán (dép nhựa) 22 131

DT hàng bán ( chai đựng nc) 27 131

K/c DT thuần 78 911 820,000

cộng số phát sinh tháng 820,000


số dư cuối tháng
cộng lũy kế từ đầu quý
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Doanh thu hoạt động tài chính
Số hiệu: 515
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
DN nhập quỹ và bổ sung vốn góp từ hđ nhận
30 111
lãi góp vốn liên doanh
31 222
K/c DT thuần 78 911 70,000

cộng số phát sinh tháng 70,000


số dư cuối tháng
cộng lũy kế từ đầu quý
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC


ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
Số hiệu 621
ĐVT: nghìn đồng

Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


Diễn giải TK đối
STT ứng
Trang sổ Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Xuất 10.000kg hạt nhựa PVC trực tiếp sx dép
3 152 100,000
nhựa

Xuất 5.000kg hạt nhựa keo trực tiếp sx chai 5 152 200,000

Xuất 5.000kg nhựa PVC trực tiếp sx chai 13 152 50,000

Xuất 5.000kg nhựa keo trực tiếp sx chai 15 152 200,000

Xuất 50.000kg nhựa phụ gia trực tiếp sx chai 17 152 100,000

Kết chuyển CP của chai đựng nc 63 154

Kết chuyển CP của dép nhựa 57 154

Cộng số phát sinh tháng 650,000


Số dư cuối tháng
Cộng lũy kế từ đầu quỹ
ang số 01 đến trang ...
Ngày ... tháng ... năm ...
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC


ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản Chi phí nhân công trực tiếp
Số hiệu 622
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Tiền lương phải trả 45 334 65,000

Các khoản trích theo lương 51 338 15,275

Kết chuyển CP của dép nhựa 57 154

Kết chuyển CP của chai đựng nước 63 154

Cộng số phát sinh tháng 80,275


Số dư cuối tháng
Cộng lũy kế từ đầu quỹ
ang số 01 đến trang ...
Ngày ... tháng ... năm ...
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung
Số hiệu:627
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
Tiền lương phải trả 45 334 70,000

Các khoản trích theo lương 51 338 16,450

TS dùng BP sx chung 56 214 28,000


Kết chuyển CP của dép nhựa 57 154

Kết chuyển CP của chai đựng nc 63 154

cộng số phát sinh tháng 114,450


số dư cuối tháng
cộng lũy kế từ đầu quý
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu:632
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
giá vốn hàng bán( dép nhựa) 21 155 300,000

Giá vốn hàng bán ( chai đựng nc) 26 155 250,000

Kết chuyển CP xác định KQKD 69 911

cộng số phát sinh tháng 550,000


số dư cuối tháng
cộng lũy kế từ đầu quý
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Chi phí tài chính
Số hiệu: 635
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
Cty Bách hóa HN trả nợ bằng CK sau khi trừ
3 131 18,000
3% chiết khấu thanh toán

Kết chuyển CP xác định KQKD 69 911

cộng số phát sinh tháng 18,000


số dư cuối tháng
cộng lũy kế từ đầu quý
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
THÁNG 1 NĂM 2022
Tên tài khoản: Chi phí sản bán hàng
Số hiệu: 641
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu năm
số phát sinh trong tháng
Tiền lương phải trả 45 334 85,000

Các khoản trích theo lương 51 338 19,975

Kết chuyển CP xác định KQKD 69 911

cộng số phát sinh tháng 104,975


số dư cuối tháng
cộng lũy kế từ đầu quý
ang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu 642
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải TK đối
ứng
Số hiệu
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Tiền lương phải trả 45 334 120,000

Các khoản trích theo lương 51 338 28,200

KHTSCĐ TS dùng BP văn phòng 54 214 11,666.667

Kết chuyển CP xác định KQKD 69 911

- Cộng Số phát sinh tháng 159,866.667


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
trang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Thu nhập khác
Số hiệu: 711
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Giá bán thanh lý thu = TGNH 38 112
K/c DT thuần 78 911 170,000

- Cộng Số phát sinh tháng 170,000


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

trang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí khác
Số hiệu: 811
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Thanh lý 2 máy đúc dép dùng BPPX 35 211 192,000

CP thanh lý chi TM 37 111 10,000

Kết chuyển CP xác định KQKD 69 911

- Cộng Số phát sinh tháng 202,000


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

trang số 01 đến trang ...


Ngày ... tháng ... năm ...
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Số hiệu: 821
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Thuế TNDN phải nộp 80 3334 5,031.667

K/c thuế TNDN phải nộp 81 911

- Cộng Số phát sinh tháng 5,031.667


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

trang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2022
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911
ĐVT: nghìn đồng
Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
Diễn giải STT TK đối
Trang sổ ứng Nợ
dòng
D E G H 1
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Kết chuyển CP xác định KQKD 70 632 550,000
71 635 18,000
72 641 104,975
73 642 159,866.667
74 811 202,000
Kết chuyển doanh thu thuần 75 511
76 515
77 711

K/c thuế TNDN 82 821 5,031.667

LN sau thuế TNDN 84 421 20,126.667

- Cộng Số phát sinh tháng 1,060,000


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

trang số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

10,000

10,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng

Số tiền

2

250,000

250,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số tiền


2
300,000

582,000
18,000
600,000
300,000

. tháng ... năm ...


diện theo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số tiền

2

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số tiền

2

100,000

200,000

50,000

200,000

100,000
650,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
Số tiền

2

416,835

427,890

844,725

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số tiền

2

300,000

250,000

550,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

48,000
192,000
240,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số tiền

2
500,000

11,666.667

28,000

39,666.667
491,666.667
. tháng ... năm ...
eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
ĐVT: nghìn đồng

Số tiền


2
5,100,000

330,000
33,000
363,000
5,463,000

. tháng ... năm ...


diện theo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số tiền

2
12,000

47,000

35,000
17,000

99,000
111,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số tiền

2

5,031.667

5,031.667
5,031.667

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)
S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số tiền

2

65,000
70,000
85,000
120,000

340,000
304,300

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

16,450
15,275
19,975
28,200
35,700
115,600
115,600

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2
768,000

20,126.667

20,126.667
788,126.667
. tháng ... năm ...
eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

470,000

350,000

820,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

20,000
50,000

70,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng

Số tiền


2

350,000

300,000

650,000

. tháng ... năm ...


n theo pháp luật
n, đóng dấu)

ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2
48,165

32,110

80,275

. tháng ... năm ...


n theo pháp luật
n, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2
68,670

45,780

114,450

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

550,000

550,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

18,000

18,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

104,975

104,975

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

159,866.667

159,866.667

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

170,000
170,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

202,000

202,000
. tháng ... năm ...
eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

ĐVT: nghìn đồng


Số tiền

2

5,031.667

5,031.667

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)

S03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)
ĐVT: nghìn đồng
Số tiền

2

820,000
70,000
170,000

1,060,000

. tháng ... năm ...


eo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)
I- Sổ chi tiết của NVL:

Đơn vị: CTY CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hà


Tháng 01 Năm 2022
Tài khoản: 152 Tên kho: Hạt nhựa PVC
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng

Chứng từ Tài Nhập


Ngày, Diễn giải khoản Đơn giá
Số hiệu đối ứng Số lượng
tháng
A B C D 1 2
Số dư đầu kỳ 10

NK 30.000 kg hạt
PNK001 09/01 nhựa PVC từ cty nhựa 331 11 30,000
ĐẠI Kim chưa trả

Xuất 10.000kg hạt


PXVL001 11/01 nhựa PVC trực tiếp sx 621 10
dép nhựa
Xuất 5.000kg nhựa
PXVL002 15/01 621 10
PVC trực tiếp sx chai
Cộng tháng x x 30,000
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị: CTY CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hà


Tháng 01 Năm 2022
Tài khoản: 152 Tên kho: VL ( hạt nhựa keo
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàn
Chứng từ Tài Nhập
Ngày, Diễn giải khoản Đơn giá
Số hiệu đối ứng Số lượng
tháng
A B C D 1 2
Số dư đầu kỳ 40

PXVL001 11/01 Xuất 5.000kg hạt nhựa 621 40


keo trực tiếp sx chai
Xuất 5.000kg nhựa
PXVL002 15/01 621 40
keo trực tiếp sx chai
Cộng tháng x x 0
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị: CTY CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hà


Tháng 01 Năm 2022
Tài khoản: 152 Tên kho: VL ( Nhựa phụ gia
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàn

Chứng từ Tài Nhập


Ngày, Diễn giải khoản Đơn giá
Số hiệu đối ứng Số lượng
tháng
A B C D 1 2
Số dư đầu kỳ 2
Xuất 50.000kg nhựa
PXVL002 15/1 phụ gia trực tiếp sx 621 2
chai
Cộng tháng x x 0
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
II - Sổ chi tiết của Thành phẩm

Đơn vị: CTY CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hà


Tháng 01 Năm 2022
Tài khoản: 155 Tên kho: Thành phẩm (Dép nh
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hà

Chứng từ Tài Nhập


Ngày, Diễn giải khoản Đơn giá
Số hiệu đối ứng Số lượng
tháng
A B C D 1 2
Số dư đầu kỳ 30

Xuất bán dép nhựa


PXTP001 18/1 632 30
cho của hàng Nam Bộ

Nhập kho 12.000 đôi


PNTP001 30/01 154 34.7 12,000
thành phẩm dép nhựa
Cộng tháng x x 12,000
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị: CTY CP COVICO


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hà


Tháng 01 Năm 2022
Tài khoản: 155 Tên kho: Thành phẩm (Chai đựng
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng

Chứng từ Tài Nhập


Ngày, Diễn giải khoản Đơn giá
Số hiệu đối ứng Số lượng
tháng
A B C D 1 2
Số dư đầu kỳ 2.5
Xuất bán chai dựng
PXTP001 18/1 nước cho của hàng 632 2.5
Nam Bộ
PNKTP002 30/01 Nhập kho 160.000 cái 154 2.67 160,000
chai đựng nước
Cộng tháng x x 160,000
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)


01 Năm 2022
Tên kho: Hạt nhựa PVC
ụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) : Hạt nhựa PVC
Đơn vị tính: nghìn đồng
Nhập Xuất Tồn
Thành Thành Thành Ghi chú
Số lượng Số lượng
tiền tiền tiiền
3=1x2 4 5= (1x4) 6 7= (1x6) 8
20,000 200,000

330,000 50,000 530,000

Phương pháp
10,000 100,000 40,000 430,000
NT - XT

Phương pháp
5,000 50,000 35,000 380,000
NT - XT
330,000 15,000 150,000 145,000 1,540,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)


01 Năm 2022
n kho: VL ( hạt nhựa keo)
cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) : Hạt nhựa keo
Đơn vị tính: nghìn đồng
Nhập Xuất Tồn
Thành Thành Thành Ghi chú
Số lượng Số lượng
tiền tiền tiiền
3=1x2 4 5= (1x4) 6 7= (1x6) 8
30,000 1,200,000

Phương pháp
5,000 200,000 25,000 1,000,000
NT - XT

Phương pháp
5,000 200,000 20,000 800,000
NT - XT
0 10,000 400,000 75,000 3,000,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)


01 Năm 2022
n kho: VL ( Nhựa phụ gia)
cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) : Nhựa phụ gia
Đơn vị tính: nghìn đồng
Nhập Xuất Tồn
Thành Thành Thành Ghi chú
Số lượng Số lượng
tiền tiền tiiền
3=1x2 4 5= (1x4) 6 7= (1x6) 8
300,000 600,000

Phương pháp
50,000 100,000 250,000 500,000
NT-XT

0 50,000 100,000 550,000 1,100,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)


01 Năm 2022
ho: Thành phẩm (Dép nhựa)
g cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) : Dép nhựa
Đơn vị tính: nghìn đồng
Nhập Xuất Tồn
Thành Thành Thành Ghi chú
Số lượng Số lượng
tiền tiền tiền
3=1x2 4 5= (1x4) 6 7= (1x6) 8
10,000 300,000

Phương pháp
10,000 300,000 0 0
NT - XT

Phương pháp
416,835 12,000 416,835
trực tiếp
416,835 10,000 300,000 22,000 716,835

Ngày..... tháng.... năm .......


Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)


01 Năm 2022
: Thành phẩm (Chai đựng nước)
ụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) : Chai đựng nước
Đơn vị tính: nghìn đồng
Nhập Xuất Tồn
Thành Thành Thành Ghi chú
Số lượng Số lượng
tiền tiền tiiền
3=1x2 4 5= (1x4) 6 7= (1x6) 8
200,000 500,000

Phương pháp
100,000 250,000 100,000 250,000
NT - XT

Phương pháp
427,890 260,000 677,890
trực tiếp
427,890 100,000 250,000 560,000 1,427,890

Ngày..... tháng.... năm .......


Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
I- Sổ tổng hợp chi tiết của NVL

Đơn vị:Cty TNHH ASC Mẫu số S0


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội (Ban hành theo Thông tư
BTC ngày 22/12/2014

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT


VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tài khoản: 152
Tháng 01 năm 2022

Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ


Tên quy cách
STT hàng hóa, SL TT SL TT
sản phẩm
1 Hạt Nhựa PVC 20,000 200,000 30,000 330,000
2 Hạt Nhựa keo 30,000 1,200,000
3 Nhựa phụ gia 300,000 600,000
Tổng 350,000 2,000,000 30,000 330,000

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

II- Sổ tổng hợp chi tiết của Thành Phẩm:

Đơn vị:Cty TNHH ASC Mẫu số S0


Địa chỉ: Đống Đa, Hà Nội (Ban hành theo Thông tư
BTC ngày 22/12/2014

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT


VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tài khoản: 155
Tháng 01 năm 2022

Tên quy cách Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ


STT hàng hóa, SL TT SL TT
sản phẩm
1 Dép nhựa 10,000 300,000 12,000 416,835
2 Chai đựng nước 200,000 500,000 160,000 427,890
Tổng 210,000 800,000 172,000 844,725

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S07-DNN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

CHI TIẾT
PHẨM, HÀNG HÓA
52
2022
ĐVT: nghìn đồng
Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ

SL TT SL TT

15,000 150,000 35,000 380,000


10,000 400,000 20,000 800,000
50,000 100,000 250,000 500,000
75,000 650,000 305,000 1,680,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S07-DNN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

CHI TIẾT
PHẨM, HÀNG HÓA
55
2022
ĐVT: nghìn đồng
Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
SL TT SL TT
10,000 300,000 12,000 416,835
100,000 250,000 260,000 677,890
110,000 550,000 272,000 1,094,725

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN COVICO - SX101
Địa chỉ: 115B4 - Hoàng Cầu - Quận Đống Đa - Hà Nội

BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH


Tháng 1 năm 2022

SỐ Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng


Tên tài
HIỆU
khoản Nợ Có Nợ
TK
111 Tiền mặt 80,000 - 270,000
1111 Tiền Việt Nam 80,000 270,000
1112 Ngoại tệ
1113 Vàng tiền tệ
112 Tiền gửi Ngân hàng 1,000,000 769,000
1121 Tiền Việt Nam 1,000,000 769,000
1122 Ngoại tệ
1123 Vàng tiền tệ
113 Tiền đang chuyển
1131 Tiền Việt Nam
1132 Ngoại tệ
121 Chứng khoán kinh doanh
1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu
1218 Chứng khoán và công cụ tài
chính khác
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày
đáo hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1282 Trái phiếu
1283 Cho vay
1288 Các khoản đầu tư khác nắm
giữ đến ngày đáo hạn
131 Phải thu của khách hàng 1,500,000 300,000 902,000
133 Thuế GTGT được khấu trừ 33,000
1331 Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch vụ 33,000
1332 Thuế GTGT được khấu trừ
của TSCĐ
136 Phải thu nội bộ
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị
trực thuộc
1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch
tỷ giá
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi
vay đủ điều kiện được vốn
hoá
1368 Phải thu nội bộ khác
138 Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hoá
1388 Phải thu khác
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu 2,000,000 330,000
153 Công cụ, dụng cụ
1531 Công cụ, dụng cụ
1532 Bao bì luân chuyển
1533 Đồ dùng cho thuê
1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế
Chi phí sản xuất, kinh
154 600,000 844,725
doanh dở dang
155 Thành phẩm 800,000 844,725
1551 Thành phẩm nhập kho 800,000 844,725
1557 Thành phẩm bất động sản
156 Hàng hóa
1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí thu mua hàng hóa
1567 Hàng hóa bất động sản
157 Hàng gửi đi bán
158 Hàng hoá kho bảo thuế
171 Giao dịch mua bán lại trái
phiếu chính phủ
211 Tài sản cố định hữu hình 5,000,000
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Máy móc, thiết bị 2,200,000 -
2113 Phương tiện vận tải, truyền
dẫn 2,800,000 -
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 Cây lâu năm, súc vật làm
việc và cho sản phẩm
2118 TSCĐ khác
212 Tài sản cố định thuê tài
chính
2121 TSCĐ hữu hình thuê tài
chính.
2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính.

213 Tài sản cố định vô hình


2131 Quyền sử dụng đất
2132 Quyền phát hành
2133 Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Nhãn hiệu, tên thương mại
2135 Chương trình phần mềm
2136 Giấy phép và giấy phép
nhượng quyền
2138 TSCĐ vô hình khác
214 Hao mòn tài sản cố định - 500,000 48,000
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 500,000 48,000
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài
chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư

217 Bất động sản đầu tư


221 Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên
222 50,000
doanh, liên kết
228 Đầu tư khác
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác
2288 Đầu tư khác
229 Dự phòng tổn thất tài sản
2291 Dự phòng giảm giá chứng
khoán kinh doanh
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào
đơn vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho
241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước
24201 Chi phí trả trước ngắn hạn <
12 tháng
24202 Chi phí trả trước dài hạn > 12
tháng
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn
lại
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ,
ký cược
331 Phải trả cho người bán 800,000 5,100,000 0
Thuế và các khoản phải
333 0 12,000 0
nộp Nhà nước
33311 Thuế GTGT đầu ra 12,000 -
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt


3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp -
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Thuế bảo vệ môi trường và
các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải
nộp khác
334 Phải trả người lao động 35,700
3341 Phải trả công nhân viên 35,700
3348 Phải trả người lao động khác

335 Chi phí phải trả


336 Phải trả nội bộ
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh
doanh
3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch
tỷ giá
3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi
vay đủ điều kiện được vốn
hoá
3368 Phải trả nội bộ khác
337 Thanh toán theo tiến độ kế
hoạch hợp đồng xây dựng

338 Phải trả, phải nộp khác 0


3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3385 Phải trả về cổ phần hoá
3386 Bảo hiểm thất nghiệp
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay và nợ thuê tài chính 0 2,600,000 0
3411 Các khoản đi vay 2,600,000 -
3412 Nợ thuê tài chính
343 Trái phiếu phát hành
34311 Mệnh giá trái phiếu
34312 Chiết khấu trái phiếu
34313 Phụ trội trái phiếu
3432 Trái phiếu chuyển đổi
344 Nhận ký quỹ, ký cược
347 Thuế thu nhập hoãn lại
phải trả
352 Dự phòng phải trả
3521 Dự phòng bảo hành sản
phẩm hàng hóa
3522 Dự phòng bảo hành công
trình xây dựng
3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh
nghiệp
3524 Dự phòng phải trả khác
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi

3531 Quỹ khen thưởng


3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành
TSCĐ
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều
hành công ty
356 Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ
3561 Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ
3562 Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ đã hình thành
TSCĐ
357 Quỹ bình ổn giá
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
0 2,500,000 0
4111 Vốn góp của chủ sở hữu 2,500,000 -
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4113 Quyền chọn chuyển đổi trái
phiếu
4118 Vốn khác
412 Chênh lệch đánh giá lại tài
sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái

4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh


giá lại các khoản mục tiền tệ
có gốc ngoại tệ
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
trong giai đoạn trước hoạt
động
414 Quỹ đầu tư phát triển
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh
nghiệp
418 Các quỹ khác thuộc vốn
chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối 768,000
Lợi nhuận sau thuế chưa
4211 768,000
phân phối năm trước
Lợi nhuận sau thuế chưa
4212 -
phân phối năm nay
Nguồn vốn đầu tư xây dựng
441
cơ bản
Doanh thu bán hàng và
511 820,000
cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành
5112 820,000
phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất
động sản đầu tư
5118 Doanh thu khác
Doanh thu hoạt động tài
515 70,000
chính
521 Các khoản giảm trừ doanh
thu
5211 Chiết khấu thương mại
5212 Giảm giá hàng bán
5213 Hàng bán bị trả lại
Chi phí nguyên liệu, vật
621 650,000
liệu trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp
80,275
623 Chi phí sử dụng máy thi
công
627 Chi phí sản xuất chung 114,450
6271 Chi phí nhân viên phân
xưởng 86,450
6272 Chi phí nguyên vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 28,000
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí bằng tiền khác
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán 550,000
635 Chi phí tài chính 18,000
641 Chi phí bán hàng 104,975
6411 Chi phí nhân viên 104,975
6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao

6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý doanh
642 159,866.667
nghiệp
6421 Chi phí nhân viên quản lý 148,200
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 11,666.667
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác
711 Thu nhập khác 170,000
811 Chi phí khác 202,000
Chi phí thuế thu nhập
821 5,031.667
doanh nghiệp
Chi phí thuế TNDN hiện
8211 5,031.667
hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Xác định kết quả kinh
911 1,060,000
doanh
Tổng cộng: 11,780,000 11,780,000 8,131,748.333

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu S06 - DN
Ban hành kèm theo Thông tư số(
200 ngày 22 tháng 12 năm 2014
)của Bộ Tài chính

HÁT SINH
2
Đơn vị tính: nghìn đồng
hát sinh trong tháng Số dư cuối tháng
Có Nợ Có
10,000 340,000 -
10,000

250,000 1,519,000
250,000

600,000 1,802,000 300,000


0 33,000

-
-

-
650,000 1,680,000

844,725 600,000
550,000 1,094,725
550,000

-
-
240,000 4,760,000

240,000

-
39,666.667 491,666.667
39,666.667 491,666.667

0 50,000
363,000 800,000 5,463,000
104,031.667 116,031.667
99,000

5,031.667

340,000 304,300
340,000
115,600 0 115,600

6,800
86,700
15,300

6,800

0 2,600,000
-
0 2,500,000
-

20,126.667 788,126.667

20,126.667

820,000
820,000

70,000

650,000

80,275

114,450

550,000
18,000
104,975
159,866.667

170,000
202,000
5,031.667

5,031.667

1,060,000
8,131,748.333 12,678,725 12,678,725

Giám Đốc
(Ký, họ tên)
Tên Công ty: Công ty Cổ Phần COVICO – SX101
Địa chỉ: 115B4 - Hoàng Cầu - Quận Đống Đa - Hà Nội
Mã số thuế: 0104908371

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


TÀI SẢN MÃ SỐ
1 2
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110=111+112) 110
1. Tiền 111
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) 120
1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
(130 = 131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 139) 130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135
6. Các khoản phải thu ngắn hạn khác 136
7. Tài sản thiếu chờ xử lý 137
8. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140
1. Hàng tồn kho 141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác
(150 = 151 + 152 + 154 + 155) 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 153
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=210+220+240+250+260) 200
I- Các khoản phải thu dài hạn
(210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219) 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu dài hạn nội bộ 214
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215
4. Phải thu dài hạn khác 216
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230) 220
1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221
- Nguyên giá 222
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224
- Nguyên giá 225
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227
- Nguyên giá 228
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 229
III. Bất động sản đầu tư (240 = 241 + 242) 230
- Nguyên giá 231
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 232
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V. Đầu tư tài chính dài hạn
(250 = 251 + 252 + 258 + 259) 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 254
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268) 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300
I. Nợ ngắn hạn
(310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323) 310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313
4. Phải trả người lao động 314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9. Phải trả ngắn hạn khác 319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322
13. Quỹ bình ổn giá 323
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324
II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + 339) 330
1. Phải trả người bán dài hạn 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Chi phí phải trả dài hạn 333
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5. Phải trả dài hạn nội bộ 335
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7. Phải trả dài hạn khác 337
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9. Trái phiếu chuyển đổi 339
10. Cổ phiếu ưu đãi 340
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343
B. VỐN CHỦ SỬ HỮU (400=410+430) 400
I. Vốn chủ sở hữu 410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8. Quỹ đầu tư phát triển 418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
2. Nguồn kinh phí 431
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu B01 - DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22(
)tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

KẾ TOÁN
Đơn vị tính: nghìn đồng
T.MINH SỐ CUỐI KỲ SỐ ĐẦU KỲ
3 4 5
5,266,725 4,480,000
1,859,000 1,080,000
1,859,000 1,080,000

- -

- -

3,374,725 3,400,000
3,374,725 3,400,000

33,000 -

33,000

6,920,333 6,800,000 6,920,333.33

2,602,000 2,300,000
1,802,000 1,500,000
800,000 800,000
4,268,333.333 4,500,000
4,268,333.333 4,500,000 4,268,333.333
4,760,000 5,000,000
(491.666,667) (500.000) 491,666.667
- -

50,000

50,000

12,187,058.333 11,280,000

8,898,931.667 8,012,000

535,931.667 12,000

116,031.667 12,000
304,300
115,600

8,363,000 8,000,000
5,463,000 5,100,000
300,000 300,000

2,600,000 2,600,000

3,288,126.667 3,268,000
3,288,126.667 3,268,000
2,500,000 2,500,000

788,126.667 768,000
768,000
788,126.667

12,187,058.333 11,280,000
Hà Nội, ngày 31 tháng 1 năm 2022
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị báo cáo: Công ty CP COVICO -
Mẫu số B02 – DN
SX101
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014
Địa chỉ: Đống đa, HN
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài ch

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Năm 2022

Thuyết
CHỈ TIÊU Mã số
minh
1 2 3
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
10
dịch vụ (10= 01-02)
4. Giá vốn hàng bán 11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
20
dịch vụ (20=10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21
7. Chi phí tài chính 22
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 25
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
{30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)}
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 =
50
30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
60
nghiệp (60 = 50 – 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71
(*) Chỉ áp dụng tại công ty cổ phần
Lập, ngày 31 tháng 01 năm 2
Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ
(Ký, họ tên)
tên)
(Ký, họ
(Ký, họ tên)
tên)
- Số chứng chỉ hành nghề;
- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán
Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế
toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và
địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người
lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành
nghề.
Mẫu số B02 – DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

ẠT ĐỘNG KINH DOANH


ăm 2022
Đơn vị tính: nghìn đồng

Năm nay Năm trước

4 5
820,000 1,050,000

820,000 1,050,000
550,000 570,000
270,000 480,000
70,000 500,000
18,000 70,000

104,975 150,000
159,866.667 160,000

57,158.333 600,000

170,000 500,000
202,000 140,000
32,000 360,000
25,158.333 960,000
5,031.667 192,000
0 0
20,126.667 768,000
-
-

Lập, ngày 31 tháng 01 năm 2022


Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng


dấu)

You might also like