You are on page 1of 8

Đơn vị: Công ty TNHH Mỹ Hưng Thịnh

Địa chỉ: 2549/20/10 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, TP.HCM

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 10 năm 2023

Chứng từ
Ngày, tháng
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C D
Số trang trước chuyển sang
... ... ... ...
Bán hàng Công ty TNHH Việt Nam
10/7/2023 BH00001 10/7/2023 Dongyun Plate Making theo hóa
đơn 0000351
Bán hàng Công ty TNHH Việt Nam
10/7/2023 BH00001 10/7/2023 Dongyun Plate Making theo hóa
đơn 0000351
Bán hàng Công ty TNHH Việt Nam
10/7/2023 BH00001 10/7/2023 Dongyun Plate Making theo hóa
đơn 0000351
Xuất kho bán hàng cho Công ty
10/7/2023 XK00001 10/7/2023 TNHH Việt Nam Dongyun Plate
Making theo hóa đơn 0000351
Xuất kho bán hàng cho Công ty
10/7/2023 XK00001 10/7/2023 TNHH Việt Nam Dongyun Plate
Making theo hóa đơn 0000351
10/7/2023 NTTK00001 10/7/2023 Thu lãi cho vay
10/7/2023 NTTK00001 10/7/2023 Thu lãi cho vay
Bán hàng Công ty TNHH Thương
10/25/2023 BH00002 10/25/2023 mại Hoàng Kim Phát theo hóa đơn
0000352
Bán hàng Công ty TNHH Thương
10/25/2023 BH00002 10/25/2023 mại Hoàng Kim Phát theo hóa đơn
0000352
Bán hàng Công ty TNHH Thương
10/25/2023 BH00002 10/25/2023 mại Hoàng Kim Phát theo hóa đơn
0000352
Xuất kho bán hàng cho Công ty
10/25/2023 XK00003 10/25/2023 TNHH Thương mại Hoàng Kim
Phát theo hóa đơn 0000352
Xuất kho bán hàng cho Công ty
10/25/2023 XK00003 10/25/2023 TNHH Thương mại Hoàng Kim
Phát theo hóa đơn 0000352
Chi thanh toán tiền bảo hiểm xã hội,
10/27/2023 UNC00021 10/27/2023
bảo hiểm y tế
Chi thanh toán tiền bảo hiểm xã hội,
10/27/2023 UNC00021 10/27/2023
bảo hiểm y tế
Mua hàng của Công ty TNHH
10/30/2023 MH00001 10/30/2023 Thương mại Hoàng Kim Phát theo
hóa đơn 0009370
Mua hàng của Công ty TNHH
10/30/2023 MH00001 10/30/2023 Thương mại Hoàng Kim Phát theo
hóa đơn 0009370
Mua hàng của Công ty TNHH
10/30/2023 MH00001 10/30/2023 Thương mại Hoàng Kim Phát theo
hóa đơn 0009370
Phân bổ CCDC cho bộ phận bán
10/30/2023 MH00001 10/30/2023 hàng thuộc phòng ban Kế hoạch -
Đầu tư - Vật liệu

10/30/2023 GTCC00001 10/30/2023 Phân bổ CCDC liên giữa cho phòng


ban Kế hoạch - Đầu tư - Vật liệu

10/30/2023 GTCC00002 10/30/2023 Phân bổ CCDC liên đầu cho phòng


ban Kế hoạch - Đầu tư - Vật liệu

10/30/2023 GTCC00003 10/30/2023 Phân bổ CCDC liên cuối cho phòng


ban Kế hoạch - Đầu tư - Vật liệu
Phân bổ CCDC cho tháng 10 cho bộ
10/30/2023 PBPTT00003 10/30/2023 phận bán hàng thuộc phòng ban Kế
hoạch - Đầu tư - Vật liệu
Phân bổ CCDC liên đầu tháng 10
10/30/2023 PBPTT00003 10/30/2023 cho phòng ban Kế hoạch - Đầu tư -
Vật liệu
Phân bổ CCDC liên giữa tháng 10
10/30/2023 PBPTT00003 10/30/2023 cho phòng ban Kế hoạch - Đầu tư -
Vật liệu
Phân bổ CCDC liên cuối tháng 10
10/30/2023 PBPTT00003 10/30/2023 cho phòng ban Kế hoạch - Đầu tư -
Vật liệu
Kết chuyển doanh thu bán hàng và
10/31/2023 NVK00002 10/31/2023
cung cấp dịch vụ

Kết chuyển doanh thu bán hàng và


10/31/2023 NVK00002 10/31/2023
cung cấp dịch vụ
Kết chuyển doanh thu hoạt động tài
10/31/2023 NVK00002 10/31/2023
chính
Kết chuyển doanh thu hoạt động tài
10/31/2023 NVK00002 10/31/2023
chính

10/31/2023 NVK00002 10/31/2023 Kết chuyển giá vốn hàng bán

10/31/2023 NVK00002 10/31/2023 Kết chuyển giá vốn hàng bán


10/31/2023 NVK00002 10/31/2023 Kết chuyển chi phí bán hàng

10/31/2023 NVK00002 10/31/2023 Kết chuyển chi phí bán hàng


Kết chuyển chi phí quản lý doanh
10/31/2023 NVK00002 10/31/2023
nghiệp
Kết chuyển chi phí quản lý doanh
10/31/2023 NVK00002 10/31/2023
nghiệp
Kết chuyển kết quả hoạt động trong
10/31/2023 NVK00002 10/31/2023

Kết chuyển kết quả hoạt động trong
10/31/2023 NVK00002 10/31/2023

Cộng chuyển sang trang sau


- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: 01/10/2023

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu sổ S03a-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
T KÝ CHUNG
10 năm 2023
Đơn vị tính: VND
Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ
STT dòng TK đối
cái Nợ Có
ứng
E G H 1 2

... ... ... ... ...

131 66,550,000

5111 60,500,000

33311 6,050,000

632 59,152,500

1561 59,152,500

1121 5,713,000
515 5,713,000

131 17,759,500

5111 16,145,000

33311 1,614,500

632 14,414,861

1561 14,414,861

6421 24,197,600
1121 24,197,600

1561 3,881,363

1331 388,136

331 4,269,499

6413 3,881,363

1561 1,398,182

1561 1,313,181

1561 1,170,000

6413 1,940,682

242 656,591

242 699,091

242 585,000

5111 76,644,997

911 76,644,997

515 5,713,000

911 5,713,000

911 73,567,361

632 73,567,361
911 1,940,682

6413 1,940,682

911 24,197,600

6421 24,197,600

4212 17,347,646

911 17,347,646

x x x 397,290,291 397,290,291

Ngày 31 tháng 10 năm 2023


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
###
XK00003

You might also like