Professional Documents
Culture Documents
Sổ Nhật Ký Chung
Sổ Nhật Ký Chung
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 10 năm 2023
Chứng từ
Ngày, tháng
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C D
Số trang trước chuyển sang
... ... ... ...
Bán hàng Công ty TNHH Việt Nam
10/7/2023 BH00001 10/7/2023 Dongyun Plate Making theo hóa
đơn 0000351
Bán hàng Công ty TNHH Việt Nam
10/7/2023 BH00001 10/7/2023 Dongyun Plate Making theo hóa
đơn 0000351
Bán hàng Công ty TNHH Việt Nam
10/7/2023 BH00001 10/7/2023 Dongyun Plate Making theo hóa
đơn 0000351
Xuất kho bán hàng cho Công ty
10/7/2023 XK00001 10/7/2023 TNHH Việt Nam Dongyun Plate
Making theo hóa đơn 0000351
Xuất kho bán hàng cho Công ty
10/7/2023 XK00001 10/7/2023 TNHH Việt Nam Dongyun Plate
Making theo hóa đơn 0000351
10/7/2023 NTTK00001 10/7/2023 Thu lãi cho vay
10/7/2023 NTTK00001 10/7/2023 Thu lãi cho vay
Bán hàng Công ty TNHH Thương
10/25/2023 BH00002 10/25/2023 mại Hoàng Kim Phát theo hóa đơn
0000352
Bán hàng Công ty TNHH Thương
10/25/2023 BH00002 10/25/2023 mại Hoàng Kim Phát theo hóa đơn
0000352
Bán hàng Công ty TNHH Thương
10/25/2023 BH00002 10/25/2023 mại Hoàng Kim Phát theo hóa đơn
0000352
Xuất kho bán hàng cho Công ty
10/25/2023 XK00003 10/25/2023 TNHH Thương mại Hoàng Kim
Phát theo hóa đơn 0000352
Xuất kho bán hàng cho Công ty
10/25/2023 XK00003 10/25/2023 TNHH Thương mại Hoàng Kim
Phát theo hóa đơn 0000352
Chi thanh toán tiền bảo hiểm xã hội,
10/27/2023 UNC00021 10/27/2023
bảo hiểm y tế
Chi thanh toán tiền bảo hiểm xã hội,
10/27/2023 UNC00021 10/27/2023
bảo hiểm y tế
Mua hàng của Công ty TNHH
10/30/2023 MH00001 10/30/2023 Thương mại Hoàng Kim Phát theo
hóa đơn 0009370
Mua hàng của Công ty TNHH
10/30/2023 MH00001 10/30/2023 Thương mại Hoàng Kim Phát theo
hóa đơn 0009370
Mua hàng của Công ty TNHH
10/30/2023 MH00001 10/30/2023 Thương mại Hoàng Kim Phát theo
hóa đơn 0009370
Phân bổ CCDC cho bộ phận bán
10/30/2023 MH00001 10/30/2023 hàng thuộc phòng ban Kế hoạch -
Đầu tư - Vật liệu
131 66,550,000
5111 60,500,000
33311 6,050,000
632 59,152,500
1561 59,152,500
1121 5,713,000
515 5,713,000
131 17,759,500
5111 16,145,000
33311 1,614,500
632 14,414,861
1561 14,414,861
6421 24,197,600
1121 24,197,600
1561 3,881,363
1331 388,136
331 4,269,499
6413 3,881,363
1561 1,398,182
1561 1,313,181
1561 1,170,000
6413 1,940,682
242 656,591
242 699,091
242 585,000
5111 76,644,997
911 76,644,997
515 5,713,000
911 5,713,000
911 73,567,361
632 73,567,361
911 1,940,682
6413 1,940,682
911 24,197,600
6421 24,197,600
4212 17,347,646
911 17,347,646
x x x 397,290,291 397,290,291