Professional Documents
Culture Documents
Return 2020
Return 2020
ân điển 7/27/2020
trần ngọc phú 7/27/2020 1605 tp08
dân chủ 7/22/2020 1604 tp24
quang vinh 7/22/2020 1606 tp03, tp24
quốc bảo long đ 7/21/2020 1608 tp25
7/22/2020 1616 tp03
quang vinh QV3409 78071
7/27/2020 1617 tp24
HĐ đúng Ngày HĐ Đ/tử (Hủy) Ngày HĐ thay thế Ngày
3205 7/16/2020 3210 16/7/20200
3217 7/16/2020 3210 7/16/2020 3217 16/7/2020
3142 chấm7/14/2020 không hủy
3444 7/24/2020 3437 7/23/2020 3444 24/7/2020
3444 7/24/2020 3448 7/24/2020
3428 7/23/2020 3456 7/24/2020
3483 7/24/2020
bù trừ công nợ
bù trừ công nợ
bù trừ công nợ (hủy return này)
bù trừ công nợ 170
bù trừ công nợ
bù trừ công nợ
RETURNT T7/2020
Tên KH Ngày HĐ Hủy SO Hủy SO Return kho SO đúng
Tâm Trí Mạnh 17/8/2020 1628 tp03
Quí Phúc 15/8/2020 1626, 1627 tp25
việt hồng chinh 26/8/2020 1630 tp25
lê vân 31/8/2020
HĐ đúng Ngày HĐ Đ/tử (Hủy) Ngày HĐ thay thế Ngày
4406 31/8/2020
Lý do hủy
bù trừ công nợ
bù trừ công nợ
bù trừ công nợ
phát hành trùng
RETURNT T9/2020
Tên KH Ngày HĐ Hủy SO Hủy SO Return kho SO đúng
Quang vinh 22/9/2020 1650 tp02
Dân Chủ 15/9/2020 1,649 tp24
Hai hổ 7/5/1904 1648 tp02
1645
1646
Hoài Hương 24/9/2020 1647 tp25
Mỏ Quảng Ninh 29/9/2020 5213H 80746 1653 tp03 80749
HĐ đúng Ngày HĐ Đ/tử (Hủy) Ngày HĐ thay thế Ngày
5213 chấm29/9/2020
Lý do hủy
bù trừ công nợ
bù trừ công nợ
bù trừ công nợ
bù trừ công nợ
RETURNT T9/2020
Tên KH Ngày HĐ Hủy SO Hủy SO Return kho SO đúng
Da Na 27/10/2020 1676 tp08
Mỏ Quảng Ninh 24/10/2020 1670 tp08
HĐ đúng Ngày HĐ Đ/tử (Hủy) Ngày HĐ thay thế Ngày
Lý do hủy
bù trừ công nợ
bù trừ công nợ
RETURNT T11/2020
Tên KH Ngày HĐ Hủy SO Hủy SO Return kho SO đúng
Lê Vân 20/11/2020 6854 83351 1681 tp03 83429
ngọc phú 29/11/2020
84320 tp23
84323 tp03
84325 tp05
84326 tp04
kcs 27/11/2020 84327
84558 tp02
84343 tp24
84344 tp06
84346 Lốp Z
HĐ đúng Ngày HĐ Đ/tử (Hủy) Ngày HĐ thay thế Ngày
6894 21/11/2020 6854 20/11/2020 6894 21/11/2020
7363 29/11/2020
Lý do hủy
đổi số tiền chế độ
QC34
RETURNT T11/2020
Tên KH Ngày HĐ Hủy SO Hủy SO Return kho SO đúng
thế anh BĐ 2/12/2020 7519 83521 1708 tp04 85178
CN miền bắc 21/12/2020 7918 85351 1710 tp04
cn Miền Nam 16/12/2020 7809 84443 1711 tp04 85428
satuda 22/12/2020 1713 tp02
nhật an 1/12/2020 1715 tp25
1716 tp25
HĐ đúng Ngày HĐ Đ/tử (Hủy) Ngày HĐ thay thế Ngày
7849 17/12/2020 7519 2/12/2020 7849 17/12/2020
7918 21/12/2020 ko thay thế
7997 22/12/2020 7809 16/12/2020 7997 22/12/2020
Lý do hủy
sai số lượng lịch
Bù trừ công nợ