You are on page 1of 3

TỔNG THU TỔNG CHI KHÁC

Ngày, tháng Số tiền thu Ngày, tháng Tên Số tiền chi


01/08/2023 8,374,000 04/08/2023 Tiền Xăng (mười) 100,000
02/08/2023 10,091,000 08/08/2023 Trả tiền dance 15 ngày (2 bạn) 22,000,000
03/08/2023 13,965,000 11/08/2023 Dance ứng 1 triệu 1,000,000
04/08/2023 2,604,000 Chạy quảng cáo 1,200,000
05/08/2023 10,098,000 Mua hương 50,000
06/08/2023 5,808,000 Vá xe (Mười) 70,000
07/08/2023 14,297,000 13/08/2023 Dính ruồi 8,000
08/08/2023 5,204,000 Thăm Toàn tai nạn 500,000
09/08/2023 2,728,000 17/08/2023 Trung quản lý ứng 10 triệu 10,000,000
10/08/2023 22,844,000 21/08/2023 Trả tiền thuê nhà 1 năm 30,000,000
11/08/2023 11,764,000 23/08/2023 Chi cho nhân viên tiền ăn 1,000,000
12/08/2023 14,175,000 26/08/2023 Trả tiền điện mắc nhờ nhà sửa xe 4,000,000
13/08/2023 13,766,000 Điện tháng 8 14,267,000
14/08/2023 16,422,000 Nước tháng 8 11,580,000
15/08/2023 10,414,000 28/08/2023 Mười ứng 6 triệu 6,000,000
16/08/2023 5,037,000 31/08/2023 Trả tiền dance từ 8/8 - 31/8 30,040,000
17/08/2023 5,586,000 Thuê kiếm toán 200,000
18/08/2023 13,379,000 Trả lương nhân viên 127,199,000
19/08/2023 30,745,000 TỔNG CHI KHÁC: 259,214,000
20/08/2023 4,378,000
21/08/2023 7,662,000
22/08/2023 13,969,000
23/08/2023 4,657,000
24/08/2023 12,234,000
25/08/2023 4,549,000
27/08/2023 11,544,000
28/08/2023 2,479,000
29/08/2023 10,544,000
30/08/2023 12,812,000
31/08/2023 3,407,000
TỔNG 305,536,000
TỔNG CHI NHẬP HÀNG
Ngày, tháng Hàng hoá Đơn giá SL Tiền
01/08/2023 Đá 10,000 20 200,000
02/08/2023 Nước lọc 80,000 5 400,000
03/08/2023 Giấy vệ sinh 146,000
04/08/2023 Đá 10,000 20 200,000
Chanh 50,000
05/08/2023 Coca 155,000 10 1,550,000
Ổi 20,000 5 100,000
06/08/2023 Giấy ăn + bật lửa 258,000
07/08/2023 Mua hoa quả Hà 2,020,000
08/08/2023 Đá 10,000 20 200,000
Pin tiểu 192,000
09/08/2023 Bia Tiger bạc 335,000 20 6,700,000
Nước lọc 80,000 4 320,000
Bò khô 29,000 59 1,711,000
10/08/2023 Thuốc lá thăng long 110,000 5 550,000
Giấy ăn 46,000 3 138,000
Đá 10,000 20 200,000
Chanh 50,000
13/08/2023 Đá 10,000 20 200,000
Hoa quả (Mười mua) 50,000
Tiger bạc 335,000 20 6,700,000
Nước lọc 80,000 5 400,000
Chivat 12 620,000 5 3,100,000
Hoa quả (hà 5 ngày) 2,850,000
14/08/2023 Chivat 12 620,000 24 14,880,000
Pin tiểu 132,000
15/08/2023 Đá 10,000 20 200,000
16/08/2023 Chivat 12 620,000 12 7,440,000
Súp 23,000 5 115,000
17/08/2023 Đá 10,000 20 200,000
Trà tâng cương 230,000 0.5 115,000
18/08/2023 Màng bọc thực phẩm 250,000 1 250,000
19/08/2023 Coca 155,000 2 310,000
Giấy việt nga 73,000 3 219,000
Thuốc lào 40,000 1 40,000
20/08/2023 Đá 10,000 20 200,000
Coca 155,000 10 1,550,000
Nươc lọc 80,000 3 240,000
22/08/2023 Bò miếng 29,000 60 1,740,000
23/08/2023 Nước lọc 80,000 5 400,000
Đá 10,000 20 200,000
25/08/2023 Đá 10,000 20 200,000
Hoa quả hà 6 ngày 2,960,000
Chanh 100,000
26/08/2023 Bia Tiger bạc 335,000 4 1,340,000
27/08/2023 Đá 10,000 20 200,000
Bia Tiger bạc 335,000 20 6,700,000
28/08/2023 Ấm siêu tốc + nước lau sàn 670,000
Giấy vệ sinh + thuốc lào 155,000
29/08/2023 Khoá việt tiệp + dây xích 110,000
30/08/2023 Giấy vệ sinh + hạt điều 1,074,000
31/08/2023 Đá 10,000 20 200,000
Hoa quả hà 6 ngày 2,600,000
TỔNG CHI: 72,825,000
DANH SÁCH TỒN KHO
Tên hàng hoá SL Giá tiền Số tiền
Chivat 12 35 620,000 21,700,000
Chivat 18 6 1,400,000 8,400,000
Vang ý 12 150,000 1,800,000
Vang Pháp 29 150,000 4,350,000
Vang Chile 102 215,000 21,930,000
Bia ken 7 18,542 129,794
Bia Tiger 200 16,750 3,350,000
Coca 166 6,458 1,072,083
Bò khô 57 29,000 1,653,000
Hạt điều 5 55,000 275,000
Hạt dẻ cười 2 135,000 270,000
555 6 20,000 120,000
Thăng Long 51 10,000 510,000
Chivat 21 7 2,850,000 19,950,000
Giấy ướt 74 3,500 259,000
Thuốc Shisha 34 53,000 1,802,000
Nước lọc 82 3,400 278,800
TỔNG 87,849,677

TIỀN NỢ THÁNG 8 37,066,000


TIỀN NỢ THÁNG 7 63,121,000
KHÁCH ĐÃ TRẢ 26,055,000

TỔNG THU 305,536,000


TỔNG CHI - 332,066,000
TIỀN NỢ KHÁCH TRẢ 26,055,000
TIỀN KHO THÁNG 8 87,849,677
TIỀN KHO THÁNG 7 - 144,451,000
DOANH THU - 57,076,323

You might also like