Professional Documents
Culture Documents
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền
1 21/07 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
2 11/08 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
7 18/08 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
3 06/09 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
4 07/09 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
5 12/09 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
6 17/09 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
8 29/09 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
9 29/09 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
10 09/10 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
11 15/10 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
12 20/10 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
13 30/10 Xi măng cẩm phả bao 300 74,000 22,200,000 Hoà Thành Tiến
14 09/11 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
15 19/11 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
16 25/11 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
17 26/11 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
18 07/12 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
19 11/12 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
20 19/12 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
21 23/12 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
22 06/01 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
23 19/01 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
24 29/01 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
25 23/02 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
26 08/03 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
27 15/03 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
28 22/03 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
29 28/03 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
30 06/04 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
31 14/04 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
32 22/04 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
33 26/04 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
34 05/05 Xi măng cẩm phả bao 220 74,000 16,280,000 Hoà Thành Tiến
35 11/05 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
36 12/05 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
37 19/05 Xi măng cẩm phả bao 250 75,500 18,875,000 Hoà Thành Tiến
38 22/05 Xi măng cẩm phả bao 250 75,500 18,875,000 Hoà Thành Tiến
39 26/05 Xi măng cẩm phả bao 180 72,500 13,050,000 Hoà Thành Tiến
40 03/06 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
41 29/05 Xi măng cẩm phả bao 250 72,500 18,125,000 Hoà Thành Tiến
06/06 Xi măng cẩm phả bao 100 72,500 7,250,000 Hoà Thành Tiến
11/06 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
08/06 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
12/06 Xi măng cẩm phả bao 290 72,500 21,025,000 Hoà Thành Tiến
23/06 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
28/06 Xi măng cẩm phả bao 340 72,500 24,650,000 Hoà Thành Tiến
05/07 Xi măng cẩm phả bao 240 72,500 17,400,000 Hoà Thành Tiến
20/07 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
17/08 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
27/08 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
04/09 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
19/09 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
02/10 Xi măng trắng bao 5 220,000 1,100,000 Bình Minh
12/10 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
16/10 Xi măng cẩm phả bao 100 72,500 7,250,000 Hoà Thành Tiến
20/10 Xi măng cẩm phả bao 230 72,500 16,675,000 Hoà Thành Tiến
23/10 Xi măng cẩm phả bao 180 72,500 13,050,000 Hoà Thành Tiến
28/10 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
16/03/2022 Xi măng cẩm phả bao -20 76,500 -1,530,000 Nhà OXH
-15,908 -1,186,650,000
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
290
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng (cây) Số lượng (kg)
18,700
Thép tròn D<=10mm kg
0.000
(12,307) -
13/7/201 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
MĂNG
Nhập
14,500 5,800,000
-
-
-
(3,620,309,056)
2253 194
893 24
15620
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720
MST: 3600 954 853
STT Sắt 6 (kg) Sắt 8 (kg) Sắt 10 (cây) Sắt 12 (cây) Sắt 14 (cây) Sắt 16 (cây) Sắt 18 (cây) Sắt 20 (cây)
1 2,056 2,059 39 575 207 177 227 6
2 30 40
3 777 869 78 661 74 100
4 200
5 3,230 3,078 420 110
6 246
7 2,092 2,093 557 578 645 203 142 166
8 (10)
9 400
10 1,875 1,168 165 147 121 316
11 1,263 2,144 286 12 52 86 65 45
12
13 361 22 77 70
14 2,056 4,138 707 64 242 342 221
15 1,008 2,174
16 661
2,167 6,472 690 64 283 94
608
4,121 6,176 394 172 32 51 286 110
15
41
6,187 4,138 550 432 20 215 57 7
-194 -6 -5
500
34
14
100
22
39
34
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền
09/11 Thanh toán tiền đất ( chuyển nhờ qua đế minh) -100,000,000 A.Dũng
14/03/2022 Đất đỏ san lấp m3 240 125,000 30,000,000 Công Toàn
57
106
Cát đen m3 -
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
Kích thước thùng khối lượng
1,5*4,8*2,28 16.416
5*2,3*1,4 16.10
1,55*2,3*4,9
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5,45*2,35*1,5 19.211
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
4,8*2,28*1,5 16.416
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
1,55*2,3*4,9 17.469
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
1,5*4,8*2,28 16.416
1,27*4,95*2,4 15.088
3,22*1,95*1,12 7.0325
1,5*4,8*2,28 16.416
38
9h15
9h15
9h15
9h30
9h35
9h40
9h50
9h55
10h
10h05
10h10
10h18
10h25
10h30
10h48
10h51
10h59
11h05
11h10
11h17
11h22
11h30
12h35
12h43
13h50
13h55
14h01
14h06
14h15
14h21
14h27
14h31
14h39
14h42
14h51
14h58
15h04
15h09
15h30
15h31
15h38
15h42
15h48
15h53
16h01
16h08
8h35
8h40
8h47
8h52
8h56
9h03
9h10
9h15
9h20
9h25
9h35
9h41
9h46
9h50
9h57
10h02
10h07
10h15
10h21
10h27
10h33
10h39
10h43
10h53
1h58
11h04
11h10
11h15
11h18
11h30
13h25
13h32
13h40
13h48
13h56
14h01
13h10
13h20
13h26
15h35
13h42
13h52
13h58
14h07
14h15
14h22
14h29
14h41
14h51
14h59
15h06
15h14
15h21
15h28
15h36
15h45
15h56
16h01
8h24
8h27
8h39
8h44
8h50
9h01
9h05
9h14
9h19
9h27
9h31
9h40
9h47
9h53
10h00
10h08
10h20
10h27
10h36
10h41
10h48
10h52
11h00
10h06
11h10
12h55
13h01
13h10
13h17
13h25
13h31
13h40
13h45
13h51
13h58
14h04
14h15
14h22
14h31
14h38
14h46
14h51
15h00
15h17
15h22
15h30
15h37
15h44
15h55
8h25
8h31
8h37
8h45
8h49
9h08
9h12
9h39
9h46
9h53
10h00
10h06
10h11
10h18
10h23
10h33
10h38
10h46
10h51
11h00
11h04
11h12
11h20
11h30
13h10
13h16
13h22
13h26
13h32
13h36
13h45
13h49
13h58
14h03
14h09
14h14
14h21
14h27
14h33
14h40
14h48
14h55
15h00
15h06
15h12
15h18
15h24
15h28
15h40
15h43
15h52
16h05
unc
8h22
8h45
8h55
9h13
9h25
9h37
9h48
9h57
10h05
10h15
10h25
10h35
10h45
10h59
11h07
11h15
11h20
11h30
11h35
13h11
13h16
13h30
13h43
13h50
14h05
14h15
14h33
14h48
15h04
15h20
15h35
16h00
8h30
8h45
9h05
9h22
10h13
11h39
13h10
13h29
13h46
14h01
14h17
14h36
14h53
15h09
15h24
15h44
15h55
16h15
xe
3
2
2
2
6
3
2
3
2xe lớn
1xe
6xe
4xe
2xe
2xe
2xe
8
10
2
20
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền
Cát mịn m3
-
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3
-
Cát vàng m3
-
Cát vàng m3
-
0.000 -
-2,676.300 (876,574,000)
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
20/11
785
134
10.6
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền m3
1 03/05 Đá 0*4 tấn 19.75 86,020 1,698,895 Đá soklu 11.290
2 05/05 Đá 0*4 tấn 19.93 86,020 1,714,379 Đá soklu 11.390
3 13/05 Đá 0*4 tấn 19.48 86,020 1,675,670 Đá soklu 11.130
4 13/05 Đá 0*4 tấn 17.12 86,020 1,472,662 Đá soklu 9.780
5 13/05 Đá 0*4 tấn 19.37 86,020 1,666,207 Đá soklu 11.070
6 13/05 Đá 0*4 tấn 20.97 86,020 1,803,839 Đá soklu 11.980
7 12/05 Đá 0*4 tấn 20.78 86,020 1,787,496 Đá soklu 11.870
8 11/05 Đá 0*4 tấn 21.02 86,020 1,808,140 Đá soklu 12.010
9 12/05 Đá 0*4 tấn 20.49 86,020 1,762,550 Đá soklu 11.710
10 12/05 Đá 0*4 tấn 20.66 86,020 1,777,173 Đá soklu 11.810
11 29/04 Đá 0*4 tấn 19.75 86,020 1,698,895 Đá soklu 11.98
12 21/05 Đá 0*4 tấn 18.85 86,020 1,621,477 Đá soklu 10.77
13 21/05 Đá 0*4 tấn 20.12 86,020 1,730,722 Đá soklu 11.5
14 21/05 Đá 0*4 tấn 19.40 86,020 1,668,788 Đá soklu 11.09
15 26/05 Đá 0*4 tấn 26.34 86,020 2,265,767 Đá soklu 15.05
16 27/05 Đá 0*4 tấn 25.70 86,020 2,210,714 Đá soklu 14.69
17 18/06 Đá 0*4 tấn 18.50 86,020 1,591,370 Đá soklu 10.57
18 18/06 Đá 0*4 tấn 18.75 86,020 1,612,875 Đá soklu 10.71
19 29/06 Đá 0*4 tấn 17.14 86,020 1,474,383 Đá soklu 9.79
20 29/06 Đá 0*4 tấn 16.55 86,020 1,423,631 Đá soklu 9.46
21 29/06 Đá 0*4 tấn 17.63 86,020 1,516,533 Đá soklu 10.07
22 16/10 Đá 0*4 tấn 17.59 86,020 1,513,092 Đá soklu 10.05
23 16/10 Đá 0*4 tấn 17.06 86,020 1,467,501 Đá soklu 9.75
24 16/10 Đá 0*4 tấn 17.19 86,020 1,478,684 Đá soklu 9.82
25 21/10 Đá 0*4 tấn 17.33 86,020 1,490,727 Đá soklu 9.9
26 21/10 Đá 0*4 tấn 17.12 86,020 1,472,662 Đá soklu 9.78
27 21/10 Đá 0*4 tấn 16.62 86,020 1,429,652 Đá soklu 9.5
28 22/10 Đá 0*4 tấn 16.90 86,020 1,453,738 Đá soklu 9.66
29 22/10 Đá 0*4 tấn 17.52 86,020 1,507,070 Đá soklu 10.01
30 22/10 Đá 0*4 tấn 17.22 86,020 1,481,264 Đá soklu 9.84
31 29/10 Đá 0*4 tấn 16.65 86,020 1,432,233 Đá soklu 9.51
32 29/10 Đá 0*4 tấn 16.12 86,020 1,386,642 Đá soklu 9.21
33 30/10 Đá 0*4 tấn 16.39 86,020 1,409,868 Đá soklu 9.37
34 05/11 Đá 0*4 tấn 16.07 86,020 1,382,341 Đá soklu 9.18
35 05/11 Đá 0*4 tấn 14.72 86,020 1,266,214 Đá soklu 8.41
36 05/11 Đá 0*4 tấn 17.25 86,020 1,483,845 Đá soklu 9.86
37 10/11 Đá 0*4 tấn 21.43 86,020 1,843,409 Đá soklu 12.25
38 10/11 Đá 0*4 tấn 20.46 86,020 1,759,969 Đá soklu 11.69
39 10/11 Đá 0*4 tấn 20.83 86,020 1,791,797 Đá soklu 11.9
40 17/11 Đá 0*4 tấn 23.18 87,890 2,037,290 Đá soklu 13.25
41 17/11 Đá 0*4 tấn 23.87 87,890 2,097,934 Đá soklu 13.64
42 17/11 Đá 0*4 tấn 24.17 87,890 2,124,301 Đá soklu 13.81
43 22/11 Đá 0*4 tấn 18.71 87,890 1,644,422 Đá soklu 10.69
44 22/11 Đá 0*4 tấn 18.76 87,890 1,648,816 Đá soklu 10.72
45 30/11 Đá 0*4 tấn 19.97 87,890 1,755,163 Đá soklu 11.41
46 30/11 Đá 0*4 tấn 20.79 87,890 1,827,233 Đá soklu 11.88
47 30/11 Đá 0*4 tấn 20.12 87,890 1,768,347 Đá soklu 11.5
48 17/12 Đá 0*4 tấn 25.47 87,890 2,238,558 Đá soklu 14.55
49 18/12 Đá 0*4 tấn 19.81 87,890 1,741,101 Đá soklu 11.32
50 05/01/2022 Đá 0*4 tấn 16.24 87,890 1,427,334 Đá soklu 9.28
51 17/02/2022 Đá 0*4 tấn 16.75 87,890 1,472,158 Đá soklu 9.57
tân
tân
tân
tân
tân 48.75
tân
tân
tân 0.046666667
tân 0.113333333
tân
tân
tân
tân
tân
tân
tân
tân 70
tân 45
tân 40
tân 30
tân 80
tân 265
tân
tân chạy
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền m3
1 23/07 Đá 1*2 tấn 7.70 152,020 1,170,554 Đá soklu 4.97
2 23/07 Đá 1*2 tấn 8.01 152,020 1,217,680 Đá soklu 5.17
3 30/07 Đá 1*2 tấn 7.56 152,020 1,149,271 Đá soklu 4.88
4 30/07 Đá 1*2 tấn 7.36 152,020 1,118,867 Đá soklu 4.75
5 31/07 Đá 1*2 tấn 7.94 152,020 1,207,039 Đá soklu 5.12
6 08/08 Đá 1*2 tấn 7.72 152,020 1,173,594 Đá soklu 4.98
7 11/08 Đá 1*2 tấn 7.82 152,020 1,188,796 Đá soklu 5.05
8 11/08 Đá 1*2 tấn 7.88 152,020 1,197,918 Đá soklu 5.08
9 12/08 Đá 1*2 tấn 7.90 152,020 1,200,958 Đá soklu 5.1
10 13/08 Đá 1*2 tấn 7.10 152,020 1,079,342 Đá soklu 4.58
11 13/08 Đá 1*2 tấn 7.48 152,020 1,137,110 Đá soklu 4.83
12 13/08 Đá 1*2 tấn 7.44 152,020 1,131,029 Đá soklu 4.8
61
Tổng 1,290.5 203,270,639 ###
Đá 1x2 m3 -
(1,290.46) -203,270,639
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
1750
Loại A
soklu 5
soklu 2
soklu 5
soklu 5
soklu 5
soklu 5 n
soklu 5
soklu 5
soklu 5
soklu 5
soklu 5
soklu 5
soklu 5
308333.3333
tân chạy
tân chạy
tân chạy
tân chạy
tân chạy
tân chạy
tân chạy
tân chạy
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT Số lượng Đơn giá Thành Tiền
1 0
5
6
9
10
11
12
13
14
15
Tổng - 0
Đá 4x6 m3 -
0.000 0
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá
Tổng 9,158
Nhập
Thành Tiền
2,750,000 A.Cường
1,820,000 Nhà ở xh
79,680,000
-
2440
1272
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền kiện
1 22/08 Gạch 19*19*39 viên 420.0 9,000 3,780,000 Gạch 89 5
2 25/11 Gạch 19*19*39 viên 350.0 9,000 3,150,000 Định Quán
3 30/11 Gạch 19*19*39 viên 360.0 9,000 3,240,000 Định Quán
4 01/12 Gạch 19*19*39 viên 360.0 9,000 3,240,000 Định Quán
5 03/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng
6 06/12 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,400 8,178,000 Hoàng Dũng
7 05/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng
8 04/12 Gạch 19*19*39 viên 87.0 9,400 817,800 Hoàng Dũng
9 10/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng
10 07/12 Gạch 19*19*39 viên 348.0 9,400 3,271,200 Hoàng Dũng
11 12/12 Gạch 19*19*39 viên 261.0 9,400 2,453,400 Hoàng Dũng 3
12 11/12 Gạch 19*19*39 viên 174.0 9,400 1,635,600 Hoàng Dũng 2
13 18/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
14 19/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
15 21/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
16 21/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
17 22/12 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,400 6,542,400 Hoàng Dũng 8
18 23/12 Gạch 19*19*39 viên 261.0 9,400 2,453,400 Hoàng Dũng 3
19 26/12 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,400 6,542,400 Hoàng Dũng 8
20 28/12 Gạch 19*19*39 viên 609.0 9,400 5,724,600 Hoàng Dũng 7
21 30/12 Gạch 19*19*39 viên 783.0 9,400 7,360,200 Hoàng Dũng 9
22 30/12 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,400 6,542,400 Hoàng Dũng 8
23 31/12 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,400 6,542,400 Hoàng Dũng 8
24 01/01 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
25 02/01 Gạch 19*19*39 viên 783.0 9,400 7,360,200 Hoàng Dũng 9
26 08/01 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
27 14/01 Gạch 19*19*39 viên 609.0 9,400 5,724,600 Hoàng Dũng 7
28 02/02 Gạch 19*19*39 viên 261.0 9,400 2,453,400 Hoàng Dũng 3
29 12/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
30 17/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
31 24/03 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
32 24/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
33 23/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
34 23/03 Gạch 19*19*39 viên 261.0 9,600 2,505,600 Hoàng Dũng 3
35 20/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
36 29/03 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
37 26/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
38 30/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
39 15/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
40 15/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
41 15/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
42 16/04 Gạch 19*19*39 viên 609.0 9,600 5,846,400 Hoàng Dũng 7
43 17/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
44 17/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
45 17/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
46 19/04 Gạch 19*19*39 viên 1,740.0 9,600 16,704,000 Hoàng Dũng 20
47 13/05 Gạch 19*19*39 viên 522.0 9,600 5,011,200 Hoàng Dũng 6
48 11/05 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,600 6,681,600 Hoàng Dũng 8
49 08/05 Gạch 19*19*39 viên 783.0 9,600 7,516,800 Hoàng Dũng 9
50 19/05 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 9
51 15/05 Gạch 19*19*39 viên 2,349.0 9,600 22,550,400 Hoàng Dũng 27
52 15/05 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
53 14/05 Gạch 19*19*39 viên 1,305.0 9,600 12,528,000 Hoàng Dũng 15
54 14/05 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
55 20/05 Gạch 19*19*39 viên 1,305.0 9,600 12,528,000 Hoàng Dũng 15
56 29/05 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
57 02/06 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,600 6,681,600 Hoàng Dũng 8
58 05/06 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
59 07/06 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
60 07/06 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
61 09/06 Gạch 19*19*39 viên 1,740.0 9,600 16,704,000 Hoàng Dũng 20
62 08/06 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
63 09/06 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
64 10/06 Gạch 19*19*39 viên 1,740.0 9,600 16,704,000 Hoàng Dũng 20
65 15/06 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
66 0
67 0
68 0
69 0
70
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
435,342,600
-
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
87
326
#DIV/0!
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
58 0
0
0
0
0
0
0
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền
6 0
7
8 0
9
10 0
11
12 0
13
14 0
15
16 0
17
18 0
19
20
Tổng - -
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền
9 0
10
11 0
12
13 0
14
15 0
16
17 0
18
19
20
Tổng - -
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền kiện
3 22/08/2020 Gạch 8*8*18 viên 3,750 1,200 4,500,000 Gạch 89 5
4 10/12 Gạch 8*8*18 viên 1,024 1,150 1,177,600 Hoàng Dũng 1
5 24/12 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,150 4,710,400 Hoàng Dũng 4
6 28/12 Gạch 8*8*18 viên 6,400 1,150 7,360,000 Hoàng Dũng 5
7 09/01 Gạch 8*8*18 viên 6,400 1,150 7,360,000 Hoàng Dũng 5
8 14/01 Gạch 8*8*18 viên 6,400 1,150 7,360,000 Hoàng Dũng 5
9 17/03 Gạch 8*8*18 viên 6,400 1,250 8,000,000 Hoàng Dũng 5
10 23/03 Gạch 8*8*18 viên 1,280 1,250 1,600,000 Hoàng Dũng 1
11 16/04 Gạch 8*8*18 viên 10,240 1,250 12,800,000 Hoàng Dũng 10
12 13/05 Gạch 8*8*18 viên 3,072 1,250 3,840,000 Hoàng Dũng 3
13 15/05 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,250 5,120,000 Hoàng Dũng 4
14 15/05 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,250 5,120,000 Hoàng Dũng 4
15 05/06 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,250 5,120,000 Hoàng Dũng 4
16 07/06 Gạch 8*8*18 viên 10,240 1,250 12,800,000 Hoàng Dũng 10
17 09/06 Gạch 8*8*18 viên 5,120 1,250 6,400,000 Hoàng Dũng 5
18 10/06 Gạch 8*8*18 viên 2,048 1,250 2,560,000 Hoàng Dũng 2
19 15/06 Gạch 8*8*18 viên 5,120 1,250 6,400,000 Hoàng Dũng 5
20 14/07 Gạch 8*8*18 viên 3,072 1,250 3,840,000 Hoàng Dũng 3
21 08/10 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,250 5,120,000 Hoàng Dũng 4
0
0
0
0
22
1024
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền kiện
1 25/08 Gạch 4*8*18 viên 7,260 1,100 7,986,000 Gạch 89 6
2 05/11 Gạch 4*8*18 viên 6,050 1,100 6,655,000 Gạch 89 5
3 09/11 Gạch 4*8*18 viên 6,050 1,100 6,655,000 Gạch 89 5
4 23/11 Gạch 4*8*18 viên 3,630 1,100 3,993,000 Gạch 89
5 26/11 Gạch 4*8*18 viên 2,000 1,100 2,200,000 Đinh Quán
6 26/11 Gạch 4*8*18 viên 6,000 1,100 6,600,000 Đinh Quán
7 10/12 Gạch 4*8*18 viên 4,112 970 3,988,640 Hoàng Dũng 4
8 07/12 Gạch 4*8*18 viên 1,028 970 997,160 Hoàng Dũng
9 12/12 Gạch 4*8*18 viên 2,560 970 2,483,200 Hoàng Dũng 2
10 11/12 Gạch 4*8*18 viên 3,840 970 3,724,800 Hoàng Dũng 3
11 23/12 Gạch 4*8*18 viên 2,560 970 2,483,200 Hoàng Dũng 2
12 24/12 Gạch 4*8*18 viên 1,280 970 1,241,600 Hoàng Dũng 1
13 26/12 Gạch 4*8*18 viên 2,560 970 2,483,200 Hoàng Dũng 2
14 28/12 Gạch 4*8*18 viên 2,560 970 2,483,200 Hoàng Dũng 2
15 31/12 Gạch 4*8*18 viên 2,560 970 2,483,200 Hoàng Dũng 2
16 01/01 Gạch 4*8*18 viên 6,400 970 6,208,000 Hoàng Dũng 5
17 02/01 Gạch 4*8*18 viên 1,280 970 1,241,600 Hoàng Dũng 1
18 07/01 Gạch 4*8*18 viên 6,400 970 6,208,000 Hoàng Dũng 5
19 14/01 Gạch 4*8*18 viên 3,840 970 3,724,800 Hoàng Dũng 3
20 29/01 Gạch 4*8*18 viên 6,400 970 6,208,000 Hoàng Dũng 5
21 02/02 Gạch 4*8*18 viên 8,960 970 8,691,200 Hoàng Dũng 7
23 23/02 Gạch 4*8*18 viên 6,400 970 6,208,000 Hoàng Dũng 5
24 08/03 Gạch 4*8*18 viên 6,400 1,100 7,040,000 Hoàng Dũng 5
25 16/03 Gạch 4*8*18 viên 4,992 1,100 5,491,200 Hoàng Dũng
26 25/03 Gạch 4*8*18 viên 2,560 1,100 2,816,000 Hoàng Dũng 2
27 19/03 Gạch 4*8*18 viên 5,120 1,100 5,632,000 Hoàng Dũng 4
29 23/03 Gạch 4*8*18 viên 1,280 1,100 1,408,000 Hoàng Dũng 1
30 08/04 Gạch 4*8*18 viên 6,400 1,100 7,040,000 Hoàng Dũng 5
27 08/04 Gạch 4*8*18 viên 12,800 1,100 14,080,000 Hoàng Dũng 10
29 05/04 Gạch 4*8*18 viên 6,400 1,100 7,040,000 Hoàng Dũng 5
30 16/04 Gạch 4*8*18 viên 3,840 1,100 4,224,000 Hoàng Dũng 3
207
2694
1,280
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
ST Nhập
Ngày Diễn giải ĐVT
T Số lượng Đơn giá Thành Tiền
1 17/05 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh thùng 640 103,000 65,920,000
2 04/06 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh thùng 608 103,000 62,624,000
3
04/06 Gạch 25*40 TT25492 ruột thùng 125 80,500 10,062,500
4 04/06 Gạch 25*40 TT25492 viền thùng 42 80,500 3,381,000
khoi hieu
5 04/06 Gạch 25*25 TT25581 thùng 62 80,500 4,991,000 bo + khoi
14 phong
6 29/05 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh thùng 410 103,000 42,230,000
7 29/05 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh thùng 550 103,000 56,650,000
8 21/06 Gạch 50*50 SB 5030 Thanh Thanh thùng 150 130,000 19,500,000
9 21/06 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh thùng 300 103,000 30,900,000
10 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 35 thùng 227 103,000 23,381,000
11 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 41 thùng 127 103,000 13,081,000
12 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 43 thùng 135 103,000 13,905,000
13 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 34 thùng 79 103,000 8,137,000
14 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 40 thùng 153 103,000 15,759,000
15 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 27 thùng 64 103,000 6,592,000
16 05/10 Gạch 25*40 TT25492 ruột thùng 400 80,500 32,200,000
17 05/10 Gạch 25*40 TT25492 viền thùng 130 80,500 10,465,000
18 05/10 Gạch 25*25 TT25581 thùng 190 80,500 15,295,000
19 05/10 Gạch 50*50 SB 5030 Thanh Thanh lô f4 thùng 91 130,000 11,830,000
20 05/10 Gạch 50*50 SB 5030 Thanh Thanh lô f0 thùng 37 130,000 4,810,000
-
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
395
435
1824
viên
614.4 Minh Khuê
583.680 Minh Khuê 2,508
91 Minh Khuê
37 Minh Khuê
25 Minh Khuê
Cát Tường
Biình Minh
Bình Minh
NOXH
7.680 Minh Khuê
chưa lấy
222
30
(6) 4,322
267 488.720
(54)
(9) 10.32
(6) 3.32
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
ST
Ngày Diễn giải ĐVT
T
Tổng
Thép hình kg
Thép tấm kg
13/7/201Xi măng bao
15/7/2010
15/7
LIỆU - XI MĂNG
S GIA TÂN
Nhập
Số lượng Đơn giá Thành Tiền
-
-
-
14,322,000 15,345,000
20,097,000 17,325,000
4,620,000 5,588,000
4,900,000
1,188,000
17,400,000 20,706,000
1,395,000
23,544,000 27,468,000
12,726,000 13,419,000
100,192,000
675
3,375,000
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
ST Nhập
Ngày Diễn giải ĐVT
T Số lượng Đơn giá Thành Tiền
10/01 Nối thẳng 90st cái 35 10,625 371,875 Khánh Đông Nam
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
450,000
0
139 0
0
0
0
0
140 0
141 0
142 0
143 0
21,250
7,009,750
8584320
2.9
0.7
Hoàng Hải
Hoàng Hải
Hoàng Hải
Hoàng Hải
Hoàng Hải
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
ST Nhập
Ngày Diễn giải ĐVT
T Số lượng Đơn giá Thành Tiền
1 15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,1m*15 tấm m3 46.5 61,000 2,836,500
2 15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,2m*4 tấm m3 12.8 61,000 780,800
4 15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,3m*4 tấm m3 13.2 61,000 805,200
5 15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,4m*4 tấm m3 13.6 61,000 829,600
6
15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,5m*4 tấm m3 14.0 61,000 854,000
7
15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,6m*11 tấm m3 39.6 61,000 2,415,600
8 15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *5,6m*11 tấm m3 61.6 61,000 3,757,600
9
04/08 Tôn màu xanh ngọc 3,5 dem *3,2m*15 tấm m2 48.00 66,000 3,168,000
10 04/08 Tôn màu xanh ngọc 3,5 dem *3,5m*10 tấm m2 35.00 66,000 2,310,000
11
04/08 Tôn màu xanh ngọc 3,5 dem *5,3m*5 tấm m2 26.50 66,000 1,749,000
12 04/08 Tôn dập (L) khổ 40cm*10m m2 10 23,000 230,000
30 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem pK 44t x 6.65m m2 292.60 135,000 39,501,000
31 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem pK4t x 6.10m m2 24.40 135,000 3,294,000
32 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem pK4t x 4.75m m2 19.00 135,000 2,565,000
11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem pK2t x 5.35m m2 10.70 135,000 1,444,500
33 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem pK2t x 5.25m m2 10.50 135,000 1,417,500
34 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem4t x 4.47m m2 17.88 135,000 2,413,800
35 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem4t x 2.25m m2 9.00 135,000 1,215,000
36 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 4.40m m2 8.80 135,000 1,188,000
37 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 4.30m m2 8.60 135,000 1,161,000
38 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 3.58m m2 7.16 135,000 966,600
39 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 2.60m m2 5.20 135,000 702,000
40 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 2.45m m2 4.90 135,000 661,500
41 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 1.65m m2 3.30 135,000 445,500
42 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 1.47m m2 2.94 135,000 396,900
43 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem6tx 3.40m m2 20.40 135,000 2,754,000
44 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem8t x 1.10m m2 8.80 135,000 1,188,000
19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *18 tấm * 2.75m mẫu 1 m2 50 128,000 6,336,000
19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *28 tấm * 2.95m mẫu 1 m2 83 128,000 10,572,800
19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *8 tấm * 2.05m mẫu 1 m2 16 128,000 2,099,200
19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *9 tấm * 2.8m mẫu 2 m2 25 128,000 3,225,600
19/11 Tôn nóc thanh K40F* 20*20 *5.8m * 15 tấm m2 87 44,000 3,828,000
19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *22 tấm * 3.8m mẫu 1 m2 83.60 128,000 10,700,800
19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *22 tấm * 2.95m mẫu 1 m2 64.90 128,000 8,307,200
19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *83 tấm * 3.4m mẫu 1 m2 282.20 128,000 36,121,600
19/11 Tôn sóng tròn uốn vòn 83 tấm *2.85m m2 236.55 125,000 29,568,750
19/11 Máng xối 10*17.5*30*17.5*10 K85F * 16 tấm * 5.35m m2 85.60 133,000 11,384,800
19/11 Nóc Thanh 20*20*K40F * 18 tấm *5.2m m2 93.60 44,000 4,118,400
27/12 Tôn zacc 5 dem sóng tròn màu đò 6 ấm *1.23m m2 7 220,000 1,623,600
20/01 Tôn đỏ 4 dem sóng tròn , đông á 2m*2 tấm m2 4.0 125,000 500,000
20/01 Tôn đỏ 4 dem sóng tròn , đông á 2m6*2 tấm m2 5.2 125,000 650,000
20/01 Tôn đỏ 4 dem sóng tròn , đông á 3m*2 tấm m2 6.0 125,000 750,000
20/01 Tôn đỏ 4 dem sóng tròn , đông á 3m2*2 tấm m2 6.4 125,000 800,000
20/01 Tôn đỏ 4 dem sóng tròn , đông á 3m4*4 tấm m2 13.6 125,000 1,700,000
20/01 Tôn xanh ngọc 4.5 Dem láng 12.9m m 12.9 140,000 1,806,000
20/01 Côn dập m 12.9 5,000 64,500
08/03 Tôn đỏ đậm 4.5 dem (vòm)* sóng tròn PK 3.8m*1 tấm m2 3.8 130,000 494,000
15/7/2010
15/7
3220000
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Hoàng Dũng
Hoàng Dũng 0
Hoàng Dũng
Hoàng Dũng
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
A.Triết
Hà Phương
Hà Phương
Hà Phương
Hà Phương
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Thoại Nguyên
Hoàng Ngọc Sơn
nhà xe
Hoàng Ngọc Sơn
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT Số lượng Đơn giá Thành Tiền
1 0
3 0
4 0
5 0
6 0
7 0
8 0
9 0
10 0
11
12
13
14
15
Tổng - 0
Đá 4x6 m3 -
0.000 0
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
ST
T Ngày Diễn giải ĐVT Số lượng Đơn giá
1 13/07 Dây ACB 4*35 m 700.0 30,500
10/05 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP50 m 240 16,760
10/05 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP65 m 600 24,310
10/05 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP100 m 300 44,673
56 10/05 Ống 32 sino cây 100 50,840
30/11 Đèn mâm áp trần nổi D230 * 18w * AST Hufa cái 102 148,500
04/12 Mặt 2 sino cái 50 9,000
04/12 Cầu dao an toàn và hộp nổi 30A ( cb cóc) sino cái 55 36,720
10/12 Cần đèn đơn D60*2mm ( cần càom, vươn 1.5m + đuôi cần ống D49) cái 7 550,000
10/12 Cần đèn đơn bắt trụ BTLT D60*2mm ( cần cao 1.5m, vương 1.5m + 2 tay chốcái 3 825,000
18/12 Bộ đèn đường led100w ( 50-100w-25A DLC - 1A5-MP) cái 10 1,199,000
24/12 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP65 m -75 24,310
24/12 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP100 m -30 44,673
06/01/2022 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP50 m -100 16,760
17/01/2022 MCB 3p 50A sino cái 2 161,496
17/01/2022 cầu dao an toàn và hộp nổi sino ( 20A) cái 7 36,720
17/01/2022 MCCB 3P 250A sino cái 1 1,332,000
Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <= cái
150x150mm
Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <= cái
50x80mm
Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <= cái
60x80mm
Ổ cắm cái
Thành Tiền
21,350,000 Bình Béo
-344,100 Xuân An
-372,000 Xuân An
-2,200,000 Xuân An
-2,064,000 Xuân An
-344,100 Nhà A.Kiệt
-344,100 Xuân An
2,681,020 Xuân An
1,021,200 Xuân An
0
0
0
0
0
0
0
0
757,483,516
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- 418,000
-
-
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
Tổng 481.0 117,125,000
A.Tý Điện
A.Tý Điện
A.Tý
A.Tý
A.Tý
A.Tý
A.Tý
A.Tý
A.Tý 372500
A.Tý
A.Tý
A.Tý
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền
28/06 Sơn lót trong mykolor dự án thùng 10 729,000 7,290,000
28/09 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 13 1,283,000 16,679,000
28/09 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng 10 1,304,000 13,040,000
28/09 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 7 637,000 4,459,000
28/09 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng 5 1,304,000 6,520,000
28/09 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dự án thùng 7 637,000 4,459,000
28/09 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 15 1,283,000 19,245,000
28/09 Sơn trắng ngoài 111 mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000
29/09 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 13 637,000 8,281,000
29/09 Sơn trong T 90446 thùng 4 637,000 2,548,000
29/09 Sơn lót trong mykolor dự án thùng 15 1,304,000 19,560,000
08/11 Sơn lót trong mykolor dự án thùng 5 1,304,000 6,520,000
08/11 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 20 637,000 12,740,000
25/11 Sơn trắng ngoài 111 mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000
29/11 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 5 1,283,000 6,415,000
02/12 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 8 637,000 5,096,000
17/12 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng 2 1,304,000 2,608,000
11/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dự án thùng 5 637,000 3,185,000
11/01/2022 Sơn trong T90478 thuùng 4 637,000 2,548,000
10/01/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000
10/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000
20/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 2 637,000 1,274,000
20/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 1 1,283,000 1,283,000
20/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 1 1,283,000 1,283,000
20/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dự án thùng 3 637,000 1,911,000
20/01/2022 Sơn trong T90478 thuùng 4 637,000 2,548,000
25/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 1 1,283,000 1,283,000
25/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dự án thùng 3 637,000 1,911,000
25/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 1 637,000 637,000
25/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 1 637,000 637,000
21/02/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 3 637,000 1,911,000
21/02/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dự án thùng 1 637,000 637,000
21/02/2022 Sơn trắng ngoài 111 mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000
21/02/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 4 1,283,000 5,132,000
21/02/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000
28/02/2022 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng 3 1,304,000 3,912,000
28/02/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 5 1,283,000 6,415,000
11/03/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000
11/03/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 4 637,000 2,548,000
23/03/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 1 1,283,000 1,283,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7,235,700
3,376,660
7,235,700
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
03/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 7 637,000 4,459,000
03/01/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000
Tổng 1,544.0 563,561,218
Hương Ánh
Hương Ánh
Hương Ánh
Hương Ánh
Hương Ánh
Hương Ánh
Hương Ánh
Hương Ánh
Hương Ánh
Hương Ánh
Hương Ánh chưa
Hương Ánh
Hương Ánh có
Hương Ánh
Kiều Phong
Kiều Phong
Hương Ánh
Hương Ánh
Kiều Phong
Kiều Phong chưa
Kellymoer paint
Kellymoer paint
Kellymoer paint
Kiều Phong chưa
Kiều Phong
Kiều Phong chưa
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Hương Ánh
Hương Ánh
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Hương Ánh
Hương Ánh
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Nhà A.Thắng
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Hương Ánh
Hương Ánh
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Hương Ánh
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong chưa
Kiều Phong chưa
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT Số
Đơn giá
lượng
1 01/08 Bê tông mac 200 m3 61 1,150,000
2 01/08 Bơm m3 61 100,000
3 12/08 Bê tông mac 200 m3 57.0 1,150,000
4 12/08 Bơm m3 57.0 100,000
5 21/08 Bê tông mac 200 m3 94.0
6 21/08 Bơm m3 94.0
10 28/08 Mac 250 m3 30 1,200,000
11 28/08 Mac 200 m3 58 1,150,000
12 28/08 Bơm m3 88 100,000
28
29
30
31
32
33
Tổng 2,795.0
Đá 1x2 m3
###
13/7/201 Xi măng bao
15/7/2010
XI MĂNG
Nhập
0 Khánh Nam
8,800,000
36,000,000 A.Thể
31,625,000 A.Hải
3,000,000 A.Hải
103,500,000 A.Toàn
Sàn 1, khối 16 phòng
9,000,000 A.Toàn
9,200,000 A.Toàn
cột lầu 1
3,000,000 A.Toàn
82,225,000
A.Hải , A.Thể Sàn III khối 14 phòng
7,150,000
101,775,000 A.Toàn
Sàn II khối 16 phòng
8,850,000 A.Toàn
8,050,000 A.Toàn
Cột lầu II khối 16 phòng
3,000,000 A.Toàn
7,475,000 A.Toàn
Cột khối 16 phòng
19,500,000 A.Toàn
100,860,000 A.Toàn
Sàn 3 khối 16 phòng
8,200,000 A.Toàn
7,475,000
A.Toàn cột lầu 3 khối 16 phòng
3,000,000
7,475,000
A.Toàn cột lầu 3 khối 16 phòng
3,000,000
1,846,575,000
-1,846,575,000
Công trình: ĐẾ MINH - VẬN CHUYỂN ĐÁ 1*2
Tháng 09 năm 2020
Ngày Số C.từ Số
STT Diễn giải ĐVT
C.từ Q Số Lượng
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
Tổng cộng
ỂN ĐÁ 1*2
09 năm 2020
Đơn Số Tiền
Thành tiền Thanh Ghi chú
Giá Còn nợ
toán
0 0 0
46,329,029 0 0
52,759,229 0 52,759,229
82 0.64
101 0.6
6448
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720
MST: 3600 954 853
Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT Số
Đơn giá
lượng
1 22/09 Ván 25*72 tấm*4m m3 1.440 4,700,000
2 22/09 Ván 35*6 tấm * 4m m3 0.168 4,700,000
3 22/09 Ván 40*10 tấm *4m m3 0.320 4,700,000
4 03/08 Ván 50*4m*5 tấm m3 0.2 4,900,000
5 03/08 Ván 30*4m*10 tấm m3 0.24 4,900,000
6 13/08 Ván 35*4m*63 tấm m3 2 4,900,000
7 13/08 Ván 45*4m*4 tấm m3 0.14 4,900,000
8 13/08 Ván 50*4m*8 tấm m3 0.32 4,900,000
9 13/08 Ván 20*4m*62 tấm m3 0.992 4,700,000
10 13/08 Ván 25*4m*20 tấm m3 0.400 4,700,000
11 13/08 Ván 30*4m*9 tấm m3 0.216 4,700,000
12 13/08 Ván 40*4m*57 tấm m3 1.824 4,700,000
13 17/09 Ván 20*4m*30 tấm m3 0.48 4,900,000
14 17/09 Ván 25*4m*20 tấm m3 0.40 4,900,000
15 17/09 Ván 30 * 4m*20 tấm m3 0.48 4,900,000
16 06/10 Ván 20*4m*20 tấm m3 0.32 4,700,000
17 06/10 Ván 25*4m*44 tấm m3 0.88 4,700,000
18 06/10 Ván 30*4m*8 tấm m3 0.19 4,700,000
15/10 Ván 20*4m*66 tấm m3 1.056 4,700,000
15/10 Ván 25*4m*40 tấm m3 0.800 4,700,000
15/10 Ván 30*4m*20 tấm m3 0.480 4,700,000
15/10 Ván 35*4m*20 tấm m3 0.560 4,700,000
21/10 Ván 20*4m*90 tấm m3 1.44 4,700,000
17/11 Ván 30*4m*8 tấm m3 0.19 4,900,000
17/11 Ván 35*4m*11 tấm m3 0.31 4,900,000
17/11 Ván 40*4m*13 tấm m3 0.42 4,900,000
17/11 Ván 50*4m*12 tấm m3 0.48 4,900,000
25/11 Ván 35*4m*75 tấm m3 2.100 4,900,000
25/11 Ván 25*4m*31 tấm m3 0.620 4,900,000
25/11 Ván 40*4m*44 tấm m3 1.408 4,900,000
19 28/11 Ván 20*4m*40 tấm m3 0.64 4,900,000
02/12 Ván 25*4m*44 tấm m3 0.88 5,000,000
02/12 Ván 30*4m*40 tấm m3 0.96 5,000,000
02/12 Ván 40*4m*28 tấm m3 0.896 5,000,000
02/12 Ván 50*4m*8 tấm m3 0.32 5,000,000
04/12 Ván 30*4m*10 tấm m3 0.24 5,000,000
04/12 Ván 40*4m*10 tấm m3 0.32 5,000,000
07/12 Ván 30*4m*26 tấm m3 0.624 5,000,000
07/12 Ván 25*4m*10 tấm m3 0.2 5,000,000
11/12 Ván 25*4m*46 tấm m3 0.92 4,850,000
11/12 Ván 30*4m*18 tấm m3 0.432 4,850,000
11/12 Ván 35*4m*6 tấm m3 0.168 4,850,000
11/12 Ván 50*4m*10 tấm m3 0.4 4,850,000
02/01 Ván 25*4m*40 tấm m3 0.8 4,850,000
02/01 Ván 30*4m*52 tấm m3 1.248 4,850,000
02/01 Ván 40*4m*44 tấm m3 1.408 4,850,000
02/01 Ván 50*4m*8 tấm m3 0.32 4,850,000
23/01 Ván 25*4m*40 tấm m3 0.8 4,850,000
23/01 Ván 30*4m*96 tấm m3 2.304 4,850,000
23/01 Ván 40*4m*8 tấm m3 0.256 4,850,000
08/03 Ván 25*4m*22 tấm m3 0.44 4,850,000
08/03 Ván 30*4m*70 tấm m3 1.68 4,850,000
08/03 Ván 40*4m*8 tấm m3 0.256 4,850,000
18/03 Ván 20*4m*15 tấm m3 0.24 4,850,000
04/04 Ván 20*4m * 16 tấm m3 0.256 5,125,000
20
21
22
Tổng 37.6
Đá 1x2 m3
(37.65)
13/7/201 Xi măng bao
15/7/2010
ÁN COFFA
Nhập
Thành Tiền Ghi Chú
6,768,000 Phi Hùng A.Thể
789,600 Phi Hùng A.Thể
1,504,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
980,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
1,176,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
8,643,600 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải 348
705,600 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
1,568,000 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
4,662,400 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
1,880,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
1,015,200 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
8,572,800 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
2,352,000 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
1,960,000 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
2,352,000 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
1,504,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
4,136,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
902,400 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
4,963,200 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
3,760,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
2,256,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
2,632,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
6,768,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
940,800 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
1,509,200 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
2,038,400 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
2,352,000 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
10,290,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
3,038,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
6,899,200 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
3,136,000 Thuỷ coffa A.Tri Hải Cao lấy làm
4,400,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
4,800,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
4,480,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
1,600,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
1,200,000 Thuỷ coffa A.Tri
1,600,000 Thuỷ coffa A.Tri
3,120,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
1,000,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
4,462,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
2,095,200 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
814,800 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
1,940,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
3,880,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
6,052,800 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
6,828,800 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
1,552,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
3,880,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
11,174,400 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
1,241,600 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
2,134,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
8,148,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
1,241,600 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
1,164,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
1,312,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
182,175,600
-
-182,175,600
VỎ THÙNG SƠN
28/09 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng
29/11 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng
03/01/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng
10/01/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng
21/02/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng
28/02/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng
Tổng
ƠN
1 Anh Văn
1 Anh Văn
1 Anh Văn
10
10
13
10
15
13
15
15
4 4
4 4
3.00
-8 Cát Tường
-8
-20
-24
-10
20
-20
-10
23
-11
-24
2
1
-39
15
-39
1
2
-42
296 -242 54
2370
150
6000
VỎ RULO ĐIỆN
Tổng 184
SỐ CHƯA SỬ
DỤNG HẾT HOẶC
xuất CÒN NGUYÊN GHI CHÚ
-3
-5
-2
-9
-7
-7
-11
-2
-3
8 05/12
5 05/12
6 05/12
23 05/12
-8
-9
-2
-22
-10
-6 3
-1 4
-6
-12
-16 10
-5
-2
-1
-2
-151 59
76
6
MÁY MÓC THIẾT BỊ GIA TÂN
NHÀ Ở XH 20/01/2022
BỊ HƯ bị hư 1 cái bán ve chai
NHÀ Ở XH 17/01/2022
XUÂN AN
NHÀ Ở XH 17/01/2022
NHÀ Ở XH 20/01/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022