You are on page 1of 338

CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền

1 21/07 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

2 11/08 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
7 18/08 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

3 06/09 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

4 07/09 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến

5 12/09 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến

6 17/09 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến

8 29/09 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến

9 29/09 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến
10 09/10 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến

11 15/10 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến

12 20/10 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

13 30/10 Xi măng cẩm phả bao 300 74,000 22,200,000 Hoà Thành Tiến
14 09/11 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

15 19/11 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến

16 25/11 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến

17 26/11 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
18 07/12 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

19 11/12 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

20 19/12 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

21 23/12 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

22 06/01 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
23 19/01 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến

24 29/01 Xi măng cẩm phả bao 100 74,000 7,400,000 Hoà Thành Tiến

25 23/02 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

26 08/03 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

27 15/03 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
28 22/03 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

29 28/03 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
30 06/04 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

31 14/04 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

32 22/04 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

33 26/04 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến
34 05/05 Xi măng cẩm phả bao 220 74,000 16,280,000 Hoà Thành Tiến

35 11/05 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

36 12/05 Xi măng cẩm phả bao 200 74,000 14,800,000 Hoà Thành Tiến

37 19/05 Xi măng cẩm phả bao 250 75,500 18,875,000 Hoà Thành Tiến
38 22/05 Xi măng cẩm phả bao 250 75,500 18,875,000 Hoà Thành Tiến

39 26/05 Xi măng cẩm phả bao 180 72,500 13,050,000 Hoà Thành Tiến

40 03/06 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến

41 29/05 Xi măng cẩm phả bao 250 72,500 18,125,000 Hoà Thành Tiến

42 03/06 Xi măng trắng bao 5 220,000 1,100,000 Bình Minh


05/06 Xi măng cẩm phả bao 100 72,500 7,250,000 Hoà Thành Tiến

06/06 Xi măng cẩm phả bao 100 72,500 7,250,000 Hoà Thành Tiến

11/06 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến

08/06 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến

09/06 Xi măng bao 20 78,000 1,560,000 Chú Đức


11/06 Xi măng cẩm phả bao 540 72,500 39,150,000 Hoà Thành Tiến 540

12/06 Xi măng cẩm phả bao 290 72,500 21,025,000 Hoà Thành Tiến
23/06 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến

28/06 Xi măng cẩm phả bao 340 72,500 24,650,000 Hoà Thành Tiến

05/07 Xi măng cẩm phả bao 240 72,500 17,400,000 Hoà Thành Tiến

20/07 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
17/08 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến

27/08 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến

04/09 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến

19/09 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến
02/10 Xi măng trắng bao 5 220,000 1,100,000 Bình Minh

12/10 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến

16/10 Xi măng cẩm phả bao 100 72,500 7,250,000 Hoà Thành Tiến

20/10 Xi măng cẩm phả bao 230 72,500 16,675,000 Hoà Thành Tiến

23/10 Xi măng cẩm phả bao 180 72,500 13,050,000 Hoà Thành Tiến
28/10 Xi măng cẩm phả bao 200 72,500 14,500,000 Hoà Thành Tiến

27/10 Xi măng trắng bao 2 220,000 440,000 Bình Minh

29/10 Xi măng trắng bao 3 220,000 660,000 Bình Minh


27/10 Xi măng trắng bao 1 220,000 220,000 Chú Đức
02/11 Xi măng cẩm phả bao 200 76,500 15,300,000 Hoà Thành Tiến
31/10 Xi măng sài gòn bào 100 85,000 8,500,000 Chú Đức
02/11 Xi măng sài gòn bào 100 85,000 8,500,000 Chú Đức 40
08/11 Xi măng cẩm phả bao 200 76,500 15,300,000 Hoà Thành Ti 2000
15/11 Xi măng cẩm phả bao 200 76,500 15,300,000 Hoà Thành Tiến
15/11 Xi măng bao 50 85,000 4,250,000 Chú Đức
20/11 Xi măng cẩm phả bao 90 76,500 6,885,000 Hoà Thành Tiến
21/11 Xi măng cẩm phả bao 160 76,500 12,240,000 Hoà Thành Tiến
21/11 Xi măng cẩm phả bao 150 76,500 11,475,000 Hoà Thành Tiến
22/11 Xi măng trắng bao 2 220,000 440,000 Bình Minh
24/11 Xi măng cẩm phả bao 300 76,500 22,950,000 Hoà Thành Tiến
26/11 Xi măng cẩm phả bao 290 76,500 22,185,000 Hoà Thành Tiến
05/12 Xi măng cẩm phả bao 340 76,500 26,010,000 Hoà Thành Tiến
05/12 Xi măng cẩm phả bao 290 76,500 22,185,000 Hoà Thành Tiến
05/12 Xi măng cẩm phả bao 110 76,500 8,415,000 Hoà Thành Tiến
19/12 Xi măng cẩm phả bao 290 76,500 22,185,000 Hoà Thành Tiến
06/01/2022 Xi măng cẩm phả bao 200 76,500 15,300,000 Hoà Thành Tiến
18/01/2022 Xi măng cẩm phả bao 100 76,500 7,650,000 Hoà Thành Tiến
24/01/2022 Xi măng cẩm phả bao 100 76,500 7,650,000 Hoà Thành Tiến
16/02/2022 Xi măng cẩm phả bao 300 76,500 22,950,000 Hoà Thành Tiến
17/02/2022 Xi măng cẩm phả bao 200 76,500 15,300,000 Hoà Thành Tiến
18/02/2022 Xi măng cẩm phả bao 340 76,500 26,010,000 Hoà Thành Tiến
18/02/2022 Xi măng cẩm phả bao 340 76,500 26,010,000 Hoà Thành Tiến
16/03/2022 Xi măng cẩm phả bao -30 76,500 -2,295,000 Ruộng Chát

16/03/2022 Xi măng cẩm phả bao -20 76,500 -1,530,000 Nhà OXH

Tổng 15,908 1,186,650,000

Xi măng PC40 bao 0


Xi măng trắng bao 0
0 0

-15,908 -1,186,650,000
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao

15/7/2010
15/7
290
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng (cây) Số lượng (kg)

1 22/07 Sắt 6 mn kg 2,056

2 22/07 Sắt 8 mn kg 2,059

3 22/07 Sắt 10 mn cb400 cây 39 282.0


4 22/07 Sắt 12 mn cb 300 cây 575 5,974.0
5 22/07 Sắt 14 mn cb300 cây 207 2,925.0
6 22/07 Sắt 16 mn cb 300 cây 177 3,268.0
7 22/07 Sắt 18 cb400 mn cây 227 5,306.0
8 22/07 Sắt 20mn cb300 cây 6 173.0
9 22/07 Sắt 22 mn cb400 cây 235 8,193.0

13/08 Sắt 12 mn cb 300 cây 40 312.0

13/08 Sắt 18 cb300 mn cây 30 395.0


10 15/08 Sắt 6 mn kg 777.0
11 15/08 Sắt 8 mn kg 869
12 15/08 Sắt 10 mn cb300 cây 78 563
13 15/08 Sắt 12 mn cb 300 cây 661 6,868
14 15/08 Sắt 14 mn cb300 cây 74 1,046
15 15/08 Sắt 16 mn cb 300 cây 100 1,846
18 28/08 Sắt 14 mn cb300 cây 200 2,827
19 10/09 Sắt 6 mn kg 3,230.0
20 10/09 Sắt 8 mn kg 3,078
21 10/09 Sắt 10 mn cb300 cây 420 3,032
22 10/09 Sắt 18 cb300 mn cây 110 2,571.0
23 11/09 Sắt 18 cb300 mn cây 246 5,750.7
24 09/10 Sắt 6 mn kg 2,092
25 09/10 Sắt 8 mn kg 2,093
26 09/10 Sắt 10 mn cb300 cây 557 4,021
27 09/10 Sắt 12 mn cb 300 cây 578 6,005
28 09/10 Sắt 14 mn cb300 cây 645 9,116
29 09/10 Sắt 16 mn cb 300 cây 203 3,748
30 09/10 Sắt 18 cb300 mn cây 142 3,319
31 09/10 Sắt #20 kg 166 4,789

19/10 Sắt 6 kg -10


32 19/11 Sắt 8 kg 13
33 24/11 Sắt 8 việt nhật kg 400
34 28/11 Sắt 6 kg 1,875
35 28/11 Sắt 8 kg 1,168
36 28/11 Sắt 14 mn cb300 cây 165 2,332
37 28/11 Sắt 16 mn cb 300 cây 147 2,714
38 28/11 Sắt 18 cb300 mn cây 121 2,829
39 28/11 Sắt #20 cây 316 9,117
40 21/12 Sắt 6 kg 1,263

21/12 Sắt 8 kg 2,144


41 21/12 Sắt 10 mn cb300 cây 286 2,065
42 21/12 Sắt 12 mn cb 300 cây 12 125
43 21/12 Sắt 14 mn cb300 cây 52 735
44 21/12 Sắt 16 mn cb 300 cây 86 1,588
45 21/12 Sắt 18 cb300 mn cây 65 1,519
46 21/12 Sắt #20 cb300 cây 45 1,298
47 21/12 Sắt 22 cb 400 cây 34 1,185
48 28/12 Sắt 22 cây 14 488
49 25/12 Sắt 18 cb300mn cây 77 1,800
50 25/12 Sắt 20mn cb300 cây 70 2,020
51 25/12 Sắt 8 kg 361
52 25/12 Sắt 14 cb300mn cây 22 311
53 07/01 Sắt 6 mn cb300mn kg 2,056
54 07/01 Sắt 8 mn cb300 kg 4,138
55 07/01 Sắt 10 cb300mn cây 707 5,104
56 07/01 Sắt 14 cb300mn cây 64 905
57 07/01 Sắt 16 cb300 cây 242 4,468
58 07/01 Sắt 18 cb300mn cây 342 7,995

07/01 Sắt 20mn cb300 cây 221 6,376

07/01 Sắt 22 cb300mn cây 100 3,487

22/01 Sắt 6 kg 1,008

22/01 Sắt 8 kg 2,174

01/02 Sắt 6 Việt Nhật kg 661


25/02 Sắt 6 mn kg 2,167

25/02 Sắt 8mn kg 6,472

25/02 Sắt 10 mn cb400 kg 690 4,981

25/02 Sắt 16 mn cb400 kg 64 1,182


25/02 Sắt 18mn cb400 kg 283 6,616

25/02 Sắt 20mn cb 400 kg 94 2,712

25/02 Sắt 22mn cb400 kg 22 767

02/03 Sắt 6mn kg 608

02/03 Sắt 22mn cb400 kg 39 1,360

18/03 Sắt 6 mn cb300mn kg 4,121

18/03 Sắt 8mn cb30mn kg 6,176


18/03 Sắt 10 mn cb400 kg 394 2,844

18/03 Sắt 12 mn cb 400 kg 172 1,787

18/03 Sắt 14 mn cb400 kg 32 452

18/03 Sắt 16 cb400 kg 51 492


18/03 Sắt 18 cb400mn kg 286 6,686

18/03 Sắt 20mn cb400 kg 110 3,174

18/03 Sắt 22 cb400mn kg 34 1,185

30/03 Sắt 14 nhật cây 41


29/03 Sắt 14 nhật cây 15

09/04 Sắt 6 mn cb300mn kg 6,187

09/04 Sắt 8mn cb30mn kg 4,138

09/04 Sắt 10 mn cb300 kg 550 3,970

09/04 Sắt 12 mn cb 400 kg 432 4,488

09/04 Sắt 14 mn cb400 kg 20 283

09/04 Sắt 16 cb400 kg 215 3,969

09/04 Sắt 18 cb400mn kg 57 1,332

09/04 Sắt 20mn cb400 kg 7 202

26/10 Sắt 18 kg -6 -140


26/10 Săắt 20 kg -5 -144

26/10 Sắt 12 kg -194 -2,015

07/12 Sắt 8 kg 500


Tổng 12,307.00 250,848

18,700
Thép tròn D<=10mm kg

Thép tròn D<=18mm kg

Thép tròn D>10mm kg

Thép tròn D>18mm kg

0.000

(12,307) -
13/7/201 Xi măng bao

15/7/2010
15/7
MĂNG

Nhập

Đơn giá Thành Tiền

12,430 25,556,080 Thái Hưng

12,430 25,593,370 Thái Hưng

11,935 3,365,670 Thái Hưng


11,935 71,299,690 Thái Hưng

11,935 34,909,875 Thái Hưng

11,935 39,003,580 Thái Hưng

11,935 63,327,110 Thái Hưng


11,935 2,064,755 Thái Hưng

11,935 97,783,455 Thái Hưng

12,430 3,878,160 Nhà ở XH

12,430 4,909,850 Nhà ở XH

12,430 9,658,110 Thái Hưng


12,430 10,801,670 Thái Hưng

11,935 6,719,405 Thái Hưng

11,935 81,969,580 Thái Hưng

11,935 12,484,010 Thái Hưng

11,935 22,032,010 Thái Hưng


12,045 34,051,215 Thái Hưng
12,540 40,504,200 Thái Hưng

12,540 38,598,120 Thái Hưng

12,045 36,520,440 Thái Hưng

12,045 30,967,695 Thái Hưng


12,045 69,267,061 Thái Hưng

12,870 26,924,040 Thái Hưng

12,870 26,936,910 Thái Hưng

12,650 50,865,650 Thái Hưng


12,485 74,972,425 Thái Hưng

12,485 113,813,260 Thái Hưng

12,485 46,793,780 Thái Hưng

12,485 41,437,715 Thái Hưng


12,485 59,790,665 Thái Hưng
12,870 -128,700 Nhà VHTN

15,000 195,000 Thoại Nguyên

14,500 5,800,000

13,530 25,368,750 Thái Hưng

13,530 15,803,040 Thái Hưng


13,035 30,397,620 Thái Hưng

13,035 35,376,990 Thái Hưng

13,035 36,876,015 Thái Hưng

13,035 118,840,095 Thái Hưng


15,950 20,144,850 Thái Hưng

15,950 34,196,800 Thái Hưng

15,785 32,596,025 Thái Hưng

15,620 1,952,500 Thái Hưng

15,620 11,480,700 Thái Hưng

15,620 24,804,560 Thái Hưng

15,620 23,726,780 Thái Hưng


15,620 20,274,760 Thái Hưng

15,620 18,509,700 Thái Hưng

15,620 7,622,560 Thái Hưng

15,620 28,116,000 Thái Hưng


15,620 31,552,400 Thái Hưng

15,950 5,757,950 Thái Hưng

15,620 4,857,820 Thái Hưng

17,160 35,280,960 Thái Hưng


17,160 71,008,080 Thái Hưng

15,840 80,847,360 Thái Hưng

15,840 14,335,200 Thái Hưng

15,840 70,773,120 Thái Hưng

15,840 126,640,800 Thái Hưng

15,840 100,995,840 Thái Hưng

15,840 55,234,080 Thái Hưng

17,160 17,297,280 Thái Hưng

17,160 37,305,840 Thái Hưng

17,200 11,369,200 Tấn Vân


16,280 35,278,760 Thái Hưng

16,280 105,364,160 Thái Hưng

15,895 79,172,995 Thái Hưng

15,730 18,592,860 Thái Hưng


15,730 104,069,680 Thái Hưng

15,730 42,659,760 Thái Hưng

15,730 12,064,910 Thái Hưng 34.863636364

16,280 9,898,240 Thái Hưng

15,730 21,392,800 Thái Hưng 1359.6818182

16,742 68,993,782 Nhân Luật

16,742 103,398,592 Nhân Luật 16940


16,082 45,737,208 Nhân Luật 198

15,928 28,463,336 Nhân Luật

15,928 7,199,456 Nhân Luật

15,928 7,836,576 Nhân Luật 16280


15,928 106,494,608 Nhân Luật 352

15,928 50,555,472 Nhân Luật

15,928 18,874,680 Nhân Luật

230,500 9,450,500 Sắt 64


235,000 3,525,000 Tấn Vân

16,940 104,807,780 Thái Hưng

16,940 70,097,720 Thái Hưng

16,445 65,286,650 Thái Hưng

16,280 73,064,640 Thái Hưng 10.388888889

16,280 4,607,240 Thái Hưng

16,280 64,615,320 Thái Hưng

16,280 21,684,960 Thái Hưng 23.368421053

16,280 3,288,560 Thái Hưng 28.857142857

16,280 -2,279,200 Nhà Ở XH


16,280 -2,344,320 Nhà Ở XH

16,280 -32,804,200 Nhà Ở XH

18,502 9,251,000 Nhà Ở XH


3,620,309,056

-
-

-
(3,620,309,056)
2253 194

893 24
15620
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720
MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG MN GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

STT Sắt 6 (kg) Sắt 8 (kg) Sắt 10 (cây) Sắt 12 (cây) Sắt 14 (cây) Sắt 16 (cây) Sắt 18 (cây) Sắt 20 (cây)
1 2,056 2,059 39 575 207 177 227 6
2 30 40
3 777 869 78 661 74 100
4 200
5 3,230 3,078 420 110
6 246
7 2,092 2,093 557 578 645 203 142 166
8 (10)
9 400
10 1,875 1,168 165 147 121 316
11 1,263 2,144 286 12 52 86 65 45
12
13 361 22 77 70
14 2,056 4,138 707 64 242 342 221
15 1,008 2,174
16 661
2,167 6,472 690 64 283 94
608
4,121 6,176 394 172 32 51 286 110
15
41
6,187 4,138 550 432 20 215 57 7
-194 -6 -5
500

Tổng 28,091 35,770 3,721 2,266 1,537 1,285 1,990 1,030


48,152 38,734 4,892 2,712 1965 2174 4602 1103
-20,061 -2,964 -1,171 -446 -428 -889 -2,612 -73
28169 36933 4,886 2,424 1907 1811 2237 1103
thùng chống rĩ
Xi măng
15/7
Sắt 22 (cây) Sắt 25 (cây)
235

nhà xe (giáo viên + hsinh +cổng tường rào+bể nước ngầm)


Hàng rào
Khối hiệu bộ ( cột + cầu thang+lanh tô+dằm lầu 1+sàn lầu 1),cổng tường rào đợt 1

34
14

100
22
39
34

còn dư xuất về nhà ở xh

478 0 SỐ LƯỢNG ĐÃ LẤY


409 38 TỔNG SỐ TRONG DỰ TOÁN
69 -38 SỐ CÒN LẠI CHƯA LẤY
409 TỔNG SỐ CÒN LẠI TRONG DỰ TOÁN SAU KHI TRỪ PHẦN CỌC CỦA CÁC KHỐI, KHỐI NHÀ ĐA NĂ
C KHỐI, KHỐI NHÀ ĐA NĂNG
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền

1 08/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh


2 08/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
3 08/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
4 08/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
5 08/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
6 08/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
7 09/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
8 09/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
9 09/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
10 09/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
11 09/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
12 09/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
13 09/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
14 09/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
15 09/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
16 09/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
17 09/09 Đất san lấp 34c-02267 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
18 09/09 Đất san lấp 34c-02267 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
19 09/09 Đất san lấp 34c-02267 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
20 10/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
21 10/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
22 10/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
23 10/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
24 10/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
25 10/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
26 10/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
27 10/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
28 10/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
29 10/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
30 10/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
31 10/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
32 10/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
33 10/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
34 10/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
35 10/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
36 10/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
37 10/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
38 10/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
39 10/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15.00 90,000 1,350,000 Đế Minh
40 10/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
41 10/09 Đất san lấp 34c-02267 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
42 10/09 Đất san lấp 36c-14368 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
43 10/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
44 10/09 Đất san lấp 34c-02267 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
45 10/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
46 10/09 Đất san lấp 34c-02267 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
47 10/09 Đất san lấp 36c-14368 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
48 10/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
49 10/09 Đất san lấp 36c-14368 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
50 10/09 Đất san lấp 34c-02267 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
51 10/09 Đất san lấp 36c-14368 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
52 12/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
53 12/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
54 12/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
55 12/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
56 12/09 Đất san lấp 60c-M6472 m3 6.5 90,000 585,000 Đế Minh
57 12/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
58 12/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
59 12/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
60 12/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
61 12/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
62 12/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
63 12/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
64 12/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
65 12/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
66 12/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
67 12/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
68 12/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
69 12/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
70 12/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
71 12/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
72 12/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
73 12/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
74 12/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
75 12/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
76 12/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
77 12/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
78 12/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
79 12/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
80 12/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
81 12/09 Đất san lấp 60c-M6472 m3 6.5 90,000 585,000 Đế Minh
82 12/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
83 12/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
84 12/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
85 12/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
86 12/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
87 12/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
88 12/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
89 12/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
90 12/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
91 12/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
92 14/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
93 14/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
94 14/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
95 14/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
96 14/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
97 14/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
98 14/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
99 14/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
100 14/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
101 14/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
102 14/09 Đất san lấp 60c-M6472 m3 6.5 90,000 585,000 Đế Minh
103 14/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
104 14/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
105 14/09 Đất san lấp 60c-M6472 m3 6.5 90,000 585,000 Đế Minh
106 14/09 Đất san lấp 49c-11677 m3 12.0 90,000 1,080,000 Đế Minh
107 14/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
108 14/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
109 14/09 Đất san lấp 60c-M6472 m3 6.5 90,000 585,000 Đế Minh
110 14/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
111 14/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
112 14/09 Đất san lấp 49c-11677 m3 12.0 90,000 1,080,000 Đế Minh
113 14/09 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
114 14/09 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
115 14/09 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh
116 14/09 Đất san lấp 60c-45975 m3 16.00 90,000 1,440,000 Đế Minh
117 14/09 Đất san lấp 60c-22171 m3 12.00 90,000 1,080,000 Đế Minh
118 14/09 Đất san lấp 60c-22171 m3 12.00 90,000 1,080,000 Đế Minh
119 14/09 Đất san lấp 34c-02267 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
120 14/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
121 14/09 Đất san lấp 60c-22171 m3 12.00 90,000 1,080,000 Đế Minh
122 14/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh
123 14/09 Đất san lấp 34c-01912 m3 18 90,000 1,620,000 Đế Minh

23/10 Đất san lấp 60c-19604 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh

23/10 Đất san lấp 60c-37537 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh

23/10 Đất san lấp 60c-39337 m3 15 90,000 1,350,000 Đế Minh

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


124 28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
125 28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
126 28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


28/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

28/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


127 29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-43207 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

29/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


29/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
1 30/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
2 30/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
3 30/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
4 30/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
5 30/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
6 30/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
7 30/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
8 30/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
9 30/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
10 30/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
11 30/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
12 30/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
13 30/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
14 30/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
15 30/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
16 30/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
17 30/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
18 30/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
19 30/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
20 30/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
21 30/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
22 30/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
23 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
24 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
25 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
26 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
27 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
28 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
29 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
30 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
31 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
32 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
33 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
34 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
35 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
36 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
37 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
38 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
39 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
40 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
41 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
42 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
43 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
44 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
45 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
46 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
47 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
48 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
49 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
50 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
51 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
52 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
53 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
54 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
55 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
56 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
57 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
58 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
59 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
60 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
61 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
62 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
63 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
64 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
65 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
66 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
67 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
68 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
69 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
70 31/10 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
71 31/10 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
72 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
73 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
74 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
75 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
76 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
77 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
78 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
79 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
80 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
81 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
82 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
83 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
84 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
85 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
86 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
87 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
88 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
89 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
90 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
91 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
92 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
93 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
94 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
95 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
96 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
97 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
98 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
99 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
1 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
2 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
3 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
4 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
5 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
6 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
7 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
8 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
9 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
10 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
11 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
12 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
13 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
14 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
15 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
16 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
17 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
18 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
19 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
20 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
21 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
22 03/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng
23 03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

03/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

09/11 Thanh toán tiền đất ( chuyển nhờ qua đế minh) -100,000,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


24 18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

18/11 Đất san lấp 60C-48352 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng

19/11 Đất san lấp 60C-04850 m3 10 90,000 900,000 A.Dũng


14/05 Cát dơ san lấp m3 11.9 150,000 1,785,000 Đồng Tân

16/12 Đất san lấp 60h01207 m3 88 100,000 8,820,000 Công Toàn

16/12 Đất san lấp 60h04664 m3 88 100,000 8,820,000 Công Toàn

17/12 Đất san lấp 60h01207 m3 38 100,000 3,780,000 Công Toàn

17/12 Đất san lấp 60h04664 m3 38 100,000 3,780,000 Công Toàn


17/12 Đất san lấp 60h01207 m3 25 100,000 2,520,000 Công Toàn

17/12 Đất san lấp 60h04664 m3 26 100,000 2,560,000 Công Toàn


18/12 Đất san lấp 60h01207 m3 25 100,000 2,520,000 Công Toàn

18/12 Đất san lấp 60h04664 m3 26 100,000 2,560,000 Công Toàn

31/12/2021 Đất san lấp 60h01207 m3 88 100,000 8,820,000 Công Toàn

31/12/2021 Đất san lấp 60h04664 m3 77 100,000 7,680,000 Công Toàn


03/01/2022 Đất san lấp 60h01207 m3 38 100,000 3,780,000 Công Toàn

05/01/2022 Đất san lấp 60h01207 m3 50 100,000 5,040,000 Công Toàn

05/01/2022 Đất san lấp 60h04664 m3 51 100,000 5,120,000 Công Toàn

06/01/2022 Đất san lấp 60h04664 m3 26 100,000 2,560,000 Công Toàn


06/01/2022 Đất san lấp 60h01207 m3 38 100,000 3,780,000 Công Toàn

07/01/2022 Đất san lấp 60h01207 m3 76 100,000 7,560,000 Công Toàn

07/01/2022 Đất san lấp 60h04664 m3 64 100,000 6,400,000 Công Toàn

02/03/2022 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân

06/03/2022 Cát m3 11.4 340,000 3,876,000 Đồng Tân


06/03/2022 Cát m3 63.6 340,000 21,624,000 Đồng Tân

07/03/2022 Cát m3 42.4 340,000 14,416,000 Đồng Tân

08/03/2022 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân

11/03/2022 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân

06/03/2022 cát san lấp m3 20.8 270,000 5,616,000 Công Toàn


08/03/2022 Đất đỏ san lấp m3 96 125,000 12,000,000 Công Toàn

10/03/2022 Đất san lấp m3 120 116,667 14,000,004 Công Toàn


11/03/2022 Đất đỏ san lấp m3 24 125,000 3,000,000 Công Toàn

14/03/2022 Đất đỏ san lấp m3 240 125,000 30,000,000 Công Toàn

57

106

Tổng 6,025.2 516,386,004

Cát đen m3 -
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao

15/7/2010
15/7
Kích thước thùng khối lượng

1,5*4,8*2,28 16.416

5*2,3*1,4 16.10

1,55*2,3*4,9

5*2,3*1,4 16.1

5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1

5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1

5*2,3*1,4 16.1

5*2,3*1,4 16.1

5,45*2,35*1,5 19.211

5*2,3*1,4 16.1

5*2,3*1,4 16.1

5*2,3*1,4 16.1

5*2,3*1,4 16.1

4,8*2,28*1,5 16.416

5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1

5*2,3*1,4 16.1

1,55*2,3*4,9 17.469
5*2,3*1,4 16.1

5*2,3*1,4 16.1

5*2,3*1,4 16.1
5*2,3*1,4 16.1

1,5*4,8*2,28 16.416

1,27*4,95*2,4 15.088
3,22*1,95*1,12 7.0325

1,5*4,8*2,28 16.416
38
9h15
9h15

9h15
9h30

9h35

9h40

9h50
9h55

10h

10h05

10h10
10h18

10h25

10h30

10h48

10h51
10h59

11h05

11h10

11h17

11h22
11h30

12h35
12h43

13h50

13h55

14h01
14h06

14h15

14h21

14h27
14h31

14h39

14h42

14h51

14h58
15h04

15h09

15h30

15h31

15h38
15h42

15h48
15h53

16h01

16h08

8h35
8h40

8h47

8h52

8h56
9h03

9h10

9h15

9h20

9h25
9h35

9h41

9h46

9h50

9h57
10h02

10h07
10h15

10h21

10h27

10h33
10h39

10h43

10h53

1h58
11h04

11h10

11h15

11h18

11h30
13h25

13h32

13h40

13h48

13h56
14h01

13h10
13h20

13h26

15h35

13h42
13h52

13h58

14h07

14h15
14h22

14h29

14h41

14h51

14h59
15h06

15h14

15h21

15h28

15h36
15h45

15h56
16h01

8h24

8h27

8h39
8h44

8h50

9h01

9h05
9h14

9h19

9h27

9h31

9h40
9h47

9h53

10h00

10h08

10h20
10h27

10h36
10h41

10h48

10h52

11h00
10h06

11h10

12h55

13h01
13h10

13h17

13h25

13h31

13h40
13h45

13h51

13h58

14h04

14h15
14h22

14h31
14h38

14h46

14h51

15h00
15h17

15h22

15h30

15h37
15h44

15h55

8h25

8h31

8h37
8h45

8h49

9h08

9h12

9h39
9h46

9h53
10h00

10h06

10h11

10h18
10h23

10h33

10h38

10h46
10h51

11h00

11h04

11h12

11h20
11h30

13h10

13h16

13h22

13h26
13h32

13h36
13h45

13h49

13h58

14h03
14h09

14h14

14h21

14h27
14h33

14h40

14h48

14h55

15h00
15h06

15h12

15h18

15h24

15h28
15h40

15h43
15h52

16h05

unc

8h22
8h45

8h55

9h13

9h25
9h37

9h48

9h57

10h05

10h15
10h25

10h35

10h45

10h59

11h07
11h15

11h20
11h30

11h35

13h11

13h16
13h30

13h43

13h50

14h05
14h15

14h33

14h48

15h04

15h20
15h35

16h00

8h30

8h45

9h05
9h22

10h13
11h39

13h10

13h29

13h46
14h01

14h17

14h36

14h53
15h09

15h24

15h44

15h55

16h15
xe

3
2

2
2

6
3

2
3

2xe lớn

1xe
6xe

4xe

2xe

2xe

2xe
8

10
2

20
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền

1 21/07 Cát m3 11.9 330,000 3,927,000 Đồng Tân


2 28/07 Cát m3 12 330,000 3,960,000 Đồng Tân 3 xe
3 05/08 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
4 11/08 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
5 13/08 Cát m3 16 310,000 4,960,000 Đồng Tân 4 xe
6 17/08 Cát m3 8 310,000 2,480,000 Đồng Tân 2 xe
7 18/08 Cát m3 4 310,000 1,240,000 Đồng Tân 1 xe
8 19/08 Cát m3 4 310,000 1,240,000 Đồng Tân 1 xe
9 21/08 Cát m3 4 310,000 1,240,000 Đồng Tân 1 xe
10 22/08 Cát m3 8 310,000 2,480,000 Đồng Tân 2 xe
11 24/05 Cát m3 8 310,000 2,480,000 Đồng Tân 2 xe
12 26/08 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
13 03/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
14 10/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
15 11/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
16 14/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
17 17/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
18 17/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
19 17/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
20 17/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
21 17/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
22 17/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
23 17/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
24 17/09 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
25 26/09 Cát m3 12 310,000 3,720,000 Đồng Tân
26 08/10 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
27 13/10 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
28 23/10 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
29 23/10 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
30 23/10 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
31 26/10 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
32 27/10 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
33 27/10 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
34 27/10 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
35 28/10 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
36 06/11 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
37 09/11 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
38 12/11 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
39 20/11 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
40 20/11 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
42 23/11 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
43 25/11 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
44 26/11 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
45 03/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
46 03/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
47 07/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
48 09/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
49 11/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
50 14/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
51 16/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
52 16/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
53 21/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
54 24/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
55 26/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
56 26/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
57 30/12 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
58 05/01 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
59 05/01 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
60 12/01 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
61 13/01 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
62 19/01 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
63 19/01 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
64 25/01 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
65 28/01 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
66 29/01 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
67 23/02 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
68 10/03 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
69 06/03 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
70 06/03 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
71 15/03 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
72 18/03 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
73 15/03 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
74 20/03 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
75 22/03 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
76 24/03 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
77 29/03 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
78 05/04 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
79 07/04 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
80 10/07 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
81 14/04 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
82 20/04 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
83 17/04 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
84 23/04 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
85 26/04 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
27/04 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
03/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân
05/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân

13/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân

07/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân


06/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân

10/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân

12/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân

13/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân


15/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân

17/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân

17/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân

19/05 Cát m3 11.9 310,000 3,689,000 Đồng Tân


20/05 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

20/05 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

22/05 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

24/05 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

27/05 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân


27/05 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

04/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

04/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

29/05 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

29/05 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân


28/05 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

01/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân


01/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

01/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

07/06 Cát m3 7 340,000 2,380,000 Đồng Tân

07/06 Cát m3 7 340,000 2,380,000 Đồng Tân


04/06 Cát m3 7 340,000 2,380,000 Đồng Tân

10/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

10/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

10/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân


10/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

08/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

08/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

08/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

02/06 Cát m3 10 320,000 3,200,000 Chú Đức


15/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

16/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

16/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

18/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

18/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân


14/06 Cát m3 7 340,000 2,380,000 Đồng Tân

09/06 Cát m3 7 340,000 2,380,000 Đồng Tân


21/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

22/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

21/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

23/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân


23/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

24/06 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

24/06 Cát m3 7 340,000 2,380,000 Đồng Tân

06/07 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân


06/07 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

12/07 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

12/07 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

15/07 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân

27/07 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân 6h20


27/07 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân 7h30

20/07 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân 7h15

20/07 Cát m3 11.9 340,000 4,046,000 Đồng Tân 6h20

17/08 Cát m3 7 340,000 2,380,000 Đồng Tân

17/08 Cát m3 7 340,000 2,380,000 Đồng Tân


26/08 Cát m3 49 340,000 16,660,000 Đồng Tân 7 xe nhỏ

03/09 Cát m3 28 340,000 9,520,000 Đồng Tân 4 xe nhỏ


04/09 Cát m3 21 340,000 7,140,000 Đồng Tân 3 xe nhỏ

15/09 Cát m3 28 340,000 9,520,000 Đồng Tân 4 xe nhỏ

30/09 Cát m3 28 340,000 9,520,000 Đồng Tân 4 xe nhỏ

25/08 Cát m3 5 350,000 1,750,000 Chú Đức


12/10 Cát m3 14 340,000 4,760,000 Đồng Tân 2 xe nhỏ

13/10 Cát m3 11.5 340,000 3,910,000 Đồng Tân

15/10 Cát m3 7 340,000 2,380,000 Đồng Tân 1 xe nhỏ

21/10 Cát m3 11.5 340,000 3,910,000 Đồng Tân


22/10 Cát m3 11.5 340,000 3,910,000 Đồng Tân

25/10 Cát m3 11.5 340,000 3,910,000 Đồng Tân

26/10 Cát m3 11.5 340,000 3,910,000 Đồng Tân

26/10 Cát m3 11.5 340,000 3,910,000 Đồng Tân

27/10 Cát m3 11.5 340,000 3,910,000 Đồng Tân


29/10 Cát m3 11.5 340,000 3,910,000 Đồng Tân

30/10 Cát m3 11.5 340,000 3,910,000 Đồng Tân

30/10 Cát m3 11.5 340,000 3,910,000 Đồng Tân

03/11 Cát m3 11.5 340,000 3,910,000 Đồng Tân

05/11 Cát m3 14 340,000 4,760,000 Đồng Tân 2 xe nhỏ


11/11 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân 2 xe lớn

08/11 Cát m3 34.5 340,000 11,730,000 Đồng Tân 3 xe lớn


09/11 Cát m3 23 340,000 7,820,000 Đồng Tân 2 xe lớn

15/11 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân 2 xe lớn

19/11 Cát m3 10.6 340,000 3,604,000 Đồng Tân 2xe lớn

19/11 Cát m3 10.6 340,000 3,604,000 Đồng Tân


20/11 Cát m3 42.4 340,000 14,416,000 Đồng Tân 4 xe lớn

24/11 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân 2 xe lớn

23/11 Cát m3 10.6 340,000 3,604,000 Đồng Tân 1 xe lớn

30/11 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân 2 xe lớn


06/12 Cát m3 10.6 340,000 3,604,000 Đồng Tân 1 xe lớn

06/12 Cát m3 31.8 340,000 10,812,000 Đồng Tân 3 xe lớn

09/12 Cát m3 31.8 340,000 10,812,000 Đồng Tân 3 xe lớn

18/12 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân 2 xe lớn

28/12 Cát m3 10.6 340,000 3,604,000 Đồng Tân 1 xe lớn


31/12 Cát m3 10.6 340,000 3,604,000 Đồng Tân 1 xe lớn

05/01/2022 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân 2 xe lớn

20/01/2022 Cát m3 10.6 340,000 3,604,000 Đồng Tân 1xe lớn

15/01/2022 Cát m3 10.6 340,000 3,604,000 Đồng Tân 1xe lớn

25/01/2022 Cát m3 10.6 340,000 3,604,000 Đồng Tân 1xe lớn


15/02/2022 Cát m3 31.8 340,000 10,812,000 Đồng Tân 1xe lớn

18/02/2022 Cát m3 34.2 340,000 11,628,000 Đồng Tân 3xe lớn


19/02/2022 Cát m3 11.4 340,000 3,876,000 Đồng Tân 1xe lớn

19/02/2022 Cát m3 11.4 340,000 3,876,000 Đồng Tân 1xe lớn

19/02/2022 Cát m3 22.8 340,000 7,752,000 Đồng Tân 2xe lớn

02/03/2022 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân 2xe lớn


06/03/2022 Cát m3 11.4 340,000 3,876,000 Đồng Tân 1xe

06/03/2022 Cát m3 63.6 340,000 21,624,000 Đồng Tân 6xe

07/03/2022 Cát m3 42.4 340,000 14,416,000 Đồng Tân 4xe

08/03/2022 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân 2xe


11/03/2022 Cát m3 21.2 340,000 7,208,000 Đồng Tân 2xe

Tổng 2,676.3 876,574,000

Cát mịn m3
-
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3
-
Cát vàng m3
-
Cát vàng m3
-

0.000 -
-2,676.300 (876,574,000)
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
20/11

785

134
10.6
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền m3
1 03/05 Đá 0*4 tấn 19.75 86,020 1,698,895 Đá soklu 11.290
2 05/05 Đá 0*4 tấn 19.93 86,020 1,714,379 Đá soklu 11.390
3 13/05 Đá 0*4 tấn 19.48 86,020 1,675,670 Đá soklu 11.130
4 13/05 Đá 0*4 tấn 17.12 86,020 1,472,662 Đá soklu 9.780
5 13/05 Đá 0*4 tấn 19.37 86,020 1,666,207 Đá soklu 11.070
6 13/05 Đá 0*4 tấn 20.97 86,020 1,803,839 Đá soklu 11.980
7 12/05 Đá 0*4 tấn 20.78 86,020 1,787,496 Đá soklu 11.870
8 11/05 Đá 0*4 tấn 21.02 86,020 1,808,140 Đá soklu 12.010
9 12/05 Đá 0*4 tấn 20.49 86,020 1,762,550 Đá soklu 11.710
10 12/05 Đá 0*4 tấn 20.66 86,020 1,777,173 Đá soklu 11.810
11 29/04 Đá 0*4 tấn 19.75 86,020 1,698,895 Đá soklu 11.98
12 21/05 Đá 0*4 tấn 18.85 86,020 1,621,477 Đá soklu 10.77
13 21/05 Đá 0*4 tấn 20.12 86,020 1,730,722 Đá soklu 11.5
14 21/05 Đá 0*4 tấn 19.40 86,020 1,668,788 Đá soklu 11.09
15 26/05 Đá 0*4 tấn 26.34 86,020 2,265,767 Đá soklu 15.05
16 27/05 Đá 0*4 tấn 25.70 86,020 2,210,714 Đá soklu 14.69
17 18/06 Đá 0*4 tấn 18.50 86,020 1,591,370 Đá soklu 10.57
18 18/06 Đá 0*4 tấn 18.75 86,020 1,612,875 Đá soklu 10.71
19 29/06 Đá 0*4 tấn 17.14 86,020 1,474,383 Đá soklu 9.79
20 29/06 Đá 0*4 tấn 16.55 86,020 1,423,631 Đá soklu 9.46
21 29/06 Đá 0*4 tấn 17.63 86,020 1,516,533 Đá soklu 10.07
22 16/10 Đá 0*4 tấn 17.59 86,020 1,513,092 Đá soklu 10.05
23 16/10 Đá 0*4 tấn 17.06 86,020 1,467,501 Đá soklu 9.75
24 16/10 Đá 0*4 tấn 17.19 86,020 1,478,684 Đá soklu 9.82
25 21/10 Đá 0*4 tấn 17.33 86,020 1,490,727 Đá soklu 9.9
26 21/10 Đá 0*4 tấn 17.12 86,020 1,472,662 Đá soklu 9.78
27 21/10 Đá 0*4 tấn 16.62 86,020 1,429,652 Đá soklu 9.5
28 22/10 Đá 0*4 tấn 16.90 86,020 1,453,738 Đá soklu 9.66
29 22/10 Đá 0*4 tấn 17.52 86,020 1,507,070 Đá soklu 10.01
30 22/10 Đá 0*4 tấn 17.22 86,020 1,481,264 Đá soklu 9.84
31 29/10 Đá 0*4 tấn 16.65 86,020 1,432,233 Đá soklu 9.51
32 29/10 Đá 0*4 tấn 16.12 86,020 1,386,642 Đá soklu 9.21
33 30/10 Đá 0*4 tấn 16.39 86,020 1,409,868 Đá soklu 9.37
34 05/11 Đá 0*4 tấn 16.07 86,020 1,382,341 Đá soklu 9.18
35 05/11 Đá 0*4 tấn 14.72 86,020 1,266,214 Đá soklu 8.41
36 05/11 Đá 0*4 tấn 17.25 86,020 1,483,845 Đá soklu 9.86
37 10/11 Đá 0*4 tấn 21.43 86,020 1,843,409 Đá soklu 12.25
38 10/11 Đá 0*4 tấn 20.46 86,020 1,759,969 Đá soklu 11.69
39 10/11 Đá 0*4 tấn 20.83 86,020 1,791,797 Đá soklu 11.9
40 17/11 Đá 0*4 tấn 23.18 87,890 2,037,290 Đá soklu 13.25
41 17/11 Đá 0*4 tấn 23.87 87,890 2,097,934 Đá soklu 13.64
42 17/11 Đá 0*4 tấn 24.17 87,890 2,124,301 Đá soklu 13.81
43 22/11 Đá 0*4 tấn 18.71 87,890 1,644,422 Đá soklu 10.69
44 22/11 Đá 0*4 tấn 18.76 87,890 1,648,816 Đá soklu 10.72
45 30/11 Đá 0*4 tấn 19.97 87,890 1,755,163 Đá soklu 11.41
46 30/11 Đá 0*4 tấn 20.79 87,890 1,827,233 Đá soklu 11.88
47 30/11 Đá 0*4 tấn 20.12 87,890 1,768,347 Đá soklu 11.5
48 17/12 Đá 0*4 tấn 25.47 87,890 2,238,558 Đá soklu 14.55
49 18/12 Đá 0*4 tấn 19.81 87,890 1,741,101 Đá soklu 11.32
50 05/01/2022 Đá 0*4 tấn 16.24 87,890 1,427,334 Đá soklu 9.28
51 17/02/2022 Đá 0*4 tấn 16.75 87,890 1,472,158 Đá soklu 9.57

20/01/2022 Đá 0*4 m3 12.00 187,500 2,250,000 Đinh Công Toàn 60H04664

20/01/2022 Đá 0*4 m3 12.00 187,500 2,250,000 Đinh Công Toàn 60H01207


27/01/2022 Đá 0*4 m3 12.00 187,500 2,250,000 Đinh Công Toàn 60H04664

27/01/2022 Đá 0*4 m3 24.00 187,500 4,500,000 Đinh Công Toàn 60H01207

14/02/2022 Đá 0*4 m3 12.00 187,500 2,250,000 Đinh Công Toàn 60H04664

14/02/2022 Đá 0*4 m3 12.00 187,500 2,250,000 Đinh Công Toàn 60H01207


15/02/2022 Đá 0*4 m3 12.00 187,500 2,250,000 Đinh Công Toàn 60H04664

Tổng 1,076.6 102,815,533

Cấp phối đá dăm 0,075-50mm


m3
lớp trên -
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
1.7493
tân

tân

tân

tân
tân

tân 48.75

tân

tân

tân 0.046666667
tân 0.113333333

tân
tân

tân

tân

tân
tân

tân

tân 70

tân 45
tân 40

tân 30

tân 80

tân 265

tân
tân chạy
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền m3
1 23/07 Đá 1*2 tấn 7.70 152,020 1,170,554 Đá soklu 4.97
2 23/07 Đá 1*2 tấn 8.01 152,020 1,217,680 Đá soklu 5.17
3 30/07 Đá 1*2 tấn 7.56 152,020 1,149,271 Đá soklu 4.88
4 30/07 Đá 1*2 tấn 7.36 152,020 1,118,867 Đá soklu 4.75
5 31/07 Đá 1*2 tấn 7.94 152,020 1,207,039 Đá soklu 5.12
6 08/08 Đá 1*2 tấn 7.72 152,020 1,173,594 Đá soklu 4.98
7 11/08 Đá 1*2 tấn 7.82 152,020 1,188,796 Đá soklu 5.05
8 11/08 Đá 1*2 tấn 7.88 152,020 1,197,918 Đá soklu 5.08
9 12/08 Đá 1*2 tấn 7.90 152,020 1,200,958 Đá soklu 5.1
10 13/08 Đá 1*2 tấn 7.10 152,020 1,079,342 Đá soklu 4.58
11 13/08 Đá 1*2 tấn 7.48 152,020 1,137,110 Đá soklu 4.83
12 13/08 Đá 1*2 tấn 7.44 152,020 1,131,029 Đá soklu 4.8

18/08 Đá 1*2 tấn 8.27 152,020 1,257,205 Đá soklu 5.34


13 19/08 Đá 1*2 tấn 7.99 152,020 1,214,640 Đá soklu 5.15
14 19/08 Đá 1*2 tấn 8.07 152,020 1,226,801 Đá soklu 5.21
15 19/08 Đá 1*2 tấn 8.00 152,020 1,216,160 Đá soklu 5.16

21/08 Đá 1*2 tấn 7.85 152,020 1,193,357 Đá soklu 5.06


16 24/08 Đá 1*2 tấn 7.44 152,020 1,131,029 Đá soklu 4.8
17 24/08 Đá 1*2 tấn 7.88 152,020 1,197,918 Đá soklu 5.08
18 24/08 Đá 1*2 tấn 7.62 152,020 1,158,392 Đá soklu 4.92
19 24/08 Đá 1*2 tấn 7.77 152,020 1,181,195 Đá soklu 5.01
20 24/08 Đá 1*2 tấn 7.70 152,020 1,170,554 Đá soklu 4.97
21 25/08 Đá 1*2 tấn 7.46 152,020 1,134,069 Đá soklu 4.81
22 11/09 Đá 1*2 tấn 13.80 152,020 2,097,876 Đá soklu 8.9
23 14/09 Đá 1*2 tấn 14.00 152,020 2,128,280 Đá soklu 9.03
24 14/09 Đá 1*2 tấn 14.17 152,020 2,154,123 Đá soklu 9.14
25 17/09 Đá 1*2 tấn 13.68 152,020 2,079,634 Đá soklu 8.83
26 17/09 Đá 1*2 tấn 14.51 152,020 2,205,810 Đá soklu 9.36
27 17/09 Đá 1*2 tấn 13.79 152,020 2,096,356 Đá soklu 8.9
28 17/09 Đá 1*2 tấn 13.85 152,020 2,105,477 Đá soklu 8.94
29 17/09 Đá 1*2 tấn 13.96 152,020 2,122,199 Đá soklu 9.01
30 23/09 Đá 1*2 tấn 14.73 152,020 2,239,255 Đá soklu 9.5
31 25/09 Đá 1*2 tấn 14.63 152,020 2,224,053 Đá soklu 9.44
32 28/09 Đá 1*2 tấn 14.73 152,020 2,239,255 Đá soklu 9.5
33 14/10 Đá 1*2 tấn 14.78 152,020 2,246,856 Đá soklu 9.54
34 27/10 Đá 1*2 tấn 13.99 152,020 2,126,760 Đá soklu 9.03
35 28/10 Đá 1*2 tấn 14.20 152,020 2,158,684 Đá soklu 9.16
36 20/11 Đá 1*2 tấn 14.26 152,020 2,167,805 Đá soklu 9.2
37 09/12 Đá 1*2 tấn 14.94 152,020 2,271,179 Đá soklu 9.64
38 11/12 Đá 1*2 tấn 15.11 152,020 2,297,022 Đá soklu 9.75
39 14/12 Đá 1*2 tấn 14.99 152,020 2,278,780 Đá soklu 9.64
40 16/12 Đá 1*2 tấn 13.88 152,020 2,110,038 Đá soklu 8.95
41 28/12 Đá 1*2 tấn 14.08 152,020 2,140,442 Đá soklu 9.08
42 30/12 Đá 1*2 tấn 14.55 152,020 2,211,891 Đá soklu 9.39
43 06/01 Đá 1*2 tấn 14.55 152,020 2,211,891 Đá soklu 9.39
44 16/01 Đá 1*2 tấn 14.38 152,020 2,186,048 Đá soklu 9.28
45 03/02 Đá 1*2 tấn 14.61 152,020 2,221,012 Đá soklu 9.28
46 23/02 Đá 1*2 tấn 13.99 152,020 2,126,760 Đá soklu 9.03
47 10/03 Đá 1*2 tấn 16.96 152,020 2,578,259 Đá soklu 10.94
48 20/03 Đá 1*2 tấn 15.94 152,020 2,423,199 Đá soklu 15.94
49 05/04 Đá 1*2 tấn 17.01 152,020 2,585,860 Đá soklu 10.97
50 26/04 Đá 1*2 tấn 16.16 150,480 2,431,757 Đá soklu 10.43
51 17/05 Đá 1*2 tấn 15.32 129,800 1,988,536 Đá soklu 9.88
52 22/05 Đá 1*2 tấn 16.37 154,110 2,522,781 Đá soklu 10.56
53 27/05 Đá 1*2 tấn 20.94 150,480 3,151,051 Đá soklu 13.51
54 09/06 Đá 1*2 m3 5 280,000 1,400,000 Chú Đức
55 03/06 Đá 1*2 m3 5 280,000 1,400,000 Chú Đức
56 11/06 Đá 1*2 tấn 16.35 150,480 2,460,348 Đá soklu 10.55
57 21/06 Đá 1*2 tấn 16.97 150,480 2,553,646 Đá soklu 10.95

16/10 Đá 1*2 tấn 16.06 154,000 2,473,240 Đá soklu 10.36

25/10 Đá 1*2 tấn 16.32 154,110 2,515,075 Đá soklu 10.53

27/10 Đá 1*2 tấn 17.68 154,110 2,724,665 Đá soklu 11.41


25/10 Đá 1*2 tấn 17.45 154,110 2,689,220 Đá soklu 11.26

01/11 Đá 1*2 tấn 16.77 154,110 2,584,425 Đá soklu 10.82

08/11 Đá 1*2 tấn 17.45 154,110 2,689,220 Đá soklu 11.26

08/11 Đá 1*2 tấn 17.46 154,110 2,690,761 Đá soklu 11.26

04/11 Đá 1*2 tấn 14.93 154,110 2,300,862 Đá soklu 9.63


11/11 Đá 1*2 tấn 17.60 154,110 2,712,336 Đá soklu 11.35

11/11 Đá 1*2 tấn 18.20 154,110 2,804,802 Đá soklu 11.74


22/11 Đá 1*2 tấn 17.15 157,630 2,703,355 Đá soklu 10.06

22/11 Đá 1*2 tấn 21.77 152,570 3,321,449 Đá soklu 14.05

22/11 Đá 1*2 tấn 22.74 157,630 3,584,506 Đá soklu 14.67

22/11 Đá 1*2 tấn 22.94 157,630 3,616,032 Đá soklu 14.8


24/12 Đá 1*2 tấn 22.55 157,630 3,554,557 Đá soklu 14.55

25/11 Đá 1*2 tấn 21.93 157,630 3,456,826 Đá soklu 14.15

24/11 Đá 1*2 tấn 21.71 157,630 3,422,147 Đá soklu 14.01

07/12 Đá 1*2 tấn 24.30 157,630 3,830,409 Đá soklu 15.68


07/12 Đá 1*2 tấn 24.15 157,630 3,806,765 Đá soklu 15.58

07/12 Đá 1*2 tấn 24.17 157,630 3,809,917 Đá soklu 15.59

07/12 Đá 1*2 tấn 14.62 157,630 2,304,551 Đá soklu 9.43

05/01/2022 Đá 1*2 tấn 17.23 157,630 2,715,965 Đá soklu 11.12


58 21/01/2022 Đá 1*2 tấn 15.45 157,630 2,435,384 Đá soklu 9.97
59 15/02/2022 Đá 1*2 m3 12 308,333 3,700,000 Đinh Công To60H01207
60 15/02/2022 Đá 1*2 m3 12 308,333 3,700,000 Đinh Công To60H04664

19/02/2022 Đá 1*2 tấn 15.61 157,630 2,460,604 10.07

19/02/2022 Đá 1*2 tấn 15.39 157,630 2,425,926 9.93

19/02/2022 Đá 1*2 tấn 17.06 157,630 2,689,168 11.01


19/02/2022 Đá 1*2 tấn 16.09 157,630 2,536,267 10.38

21/02/2022 Đá 1*2 tấn 15.76 157,630 2,484,249 10.17


21/02/2022 Đá 1*2 tấn 16.22 157,630 2,556,759 10.46

21/02/2022 Đá 1*2 tấn 15.57 157,630 2,454,299 10.05

22/02/2022 Đá 1*2 tấn 15.99 157,630 2,520,504 10.32

61
Tổng 1,290.5 203,270,639 ###

Đá 1x2 m3 -
(1,290.46) -203,270,639
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
1750
Loại A
soklu 5

soklu 2

soklu 5

soklu 5
soklu 5

soklu 5 n

soklu 5

soklu 5
soklu 5

soklu 5

soklu 5

soklu 5

soklu 5

308333.3333

tân chạy

tân chạy

tân chạy
tân chạy

tân chạy
tân chạy

tân chạy

tân chạy
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập

STT Ngày Diễn giải ĐVT Số lượng Đơn giá Thành Tiền
1 0

5
6

9
10

11

12

13
14

15

Tổng - 0

Đá 4x6 m3 -
0.000 0
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá

1 12/08 Đá chè đôi viên 550 5,000


2 29/08 Vận chuyển đá chẻ chuyến 1 700,000
Thanh toán tiền vận chuyển đá
3 05/09 chẻ - A.Sơn chuyến 3.0 700,000
4 12/09 vận chuyển Đá chè chuyến 1 700,000
5 26/09 Tiền đá hộc xe 2.0 600,000
6 10/10 Đá hộc viên 350 2,000
7 17/10 Đá hộc xe 4 700,000
8 18/10 Đá hộc xe 1 700,000
9 19/10 Đá hộc xe 2 700,000
10 20/10 Đá hộc xe 2 700,000
11 23/10 Đá hộc xe 2 700,000
12 25/10 Đá hộc xe 1 700,000

26/10 Đá hộc xe 2 700,000


27/10 Đá hộc xe 2 700,000

28/10 Đá hộc xe 2 700,000


29/10 Đá hộc xe 2 700,000

21/10 Đá hộc xe 2 700,000


24/10 Đá hộc xe 2 700,000

30/10 Đá hộc xe 1 700,000

01/11 Đá hộc xe 1 1,300,000

03/11 Đá hộc xe 1 1,300,000

05/11 Đá hộc xe 1 1,300,000


05/11 Đá hộc m3 3.0 175,000

06/11 Đá hộc m3 3.0 175,000

06/11 Đá hộc m3 3.0 175,000

06/11 Đá hộc m3 6.0 175,000

07/11 Đá hộc xe 1 1,300,000


07/11 Đá hộc m3 6.0 175,000

07/11 Đá hộc m3 3.0 175,000

07/11 Đá hộc m3 3.0 175,000

08/11 Đá hộc m3 3.0 175,000


09/11 Đá hộc xe 1 1,300,000

09/11 Đá hộc m3 6.0 175,000

10/11 Đá hộc m3 12.0 175,000

10/11 Đá hộc m3 6.0 175,000

11/11 Đá hộc m3 6.0 175,000

11/11 Đá hộc m3 3.0 175,000

11/11 Đá hộc m3 3.0 175,000

12/11 Đá hộc xe 1 1,300,000

12/11 Đá hộc m3 9.0 175,000

13/11 Đá hộc m3 3.0 175,000


18/11 Đá hộc m3 3.0 175,000

18/11 Đá hộc m3 3.0 175,000


19/11 Đá hộc m3 6.0 175,000

25/11 Đá chẻ viên 650.0 2,000

27/11 Đá chẻ viên 400.0 3,800

26/11 Đá chẻ viên 400.0 3,800

26/11 Đá chẻ viên 400.0 3,800


21/12 Đá chẻ viên 1,600.0 3,800

23/12 Đá chẻ viên 1,200.0 3,800

28/12 Đá chẻ viên 800.0 3,800

08/01 Đá chẻ viên 400.0 3,800

13/01 Đá chẻ viên 800.0 3,800


14/01 Đá chẻ viên 400.0 3,800

23/03 Đá chẻ viên 400.0 3,800

08/04 Đá chẻ đôi viên 280.0 6,500

07/04 Đá chẻ viên 400.0 3,800

Tổng 9,158

Đá chẻ 20x20x25 viên


15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
XI MĂNG
N

Nhập

Thành Tiền

2,750,000 A.Cường

700,000 A.Sơn đá chẻ

2,100,000 A.Sơn đá chẻ 32

700,000 A.Sơn đá chẻ 31


1,200,000 A.Sơn đá chẻ 125

700,000 A.sơn Đá Chẻ 128

2,800,000 A.Sơn đá chẻ

700,000 A.Sơn đá chẻ

1,400,000 A.Sơn đá chẻ


1,400,000 A.Sơn đá chẻ

1,400,000 A.Sơn đá chẻ

700,000 A.Sơn đá chẻ

1,400,000 A.Sơn đá chẻ


1,400,000 A.Sơn đá chẻ

1,400,000 A.Sơn đá chẻ


1,400,000 A.Sơn đá chẻ

1,400,000 A.Sơn đá chẻ


1,400,000 A.Sơn đá chẻ

700,000 A.Sơn đá chẻ

1,300,000 A.Sơn đá chẻ Đá của A.Sơn

1,300,000 A.Sơn đá chẻ Đá của A.Sơn

1,300,000 A.Sơn đá chẻ Đá của A.Sơn


525,000 A.Nam A.Nam

525,000 A.Trọng A.Nam

525,000 A.Nam A.Nam

1,050,000 A.Nam A.Nam

1,300,000 A.Sơn đá chẻ Đá của A.Sơn


1,050,000 A.Trọng A.Nam

525,000 A.Trọng A.Nam

525,000 A.Nam A.Nam

525,000 A.Trọng A.Nam


1,300,000 A.Sơn đá chẻ Đá của A.Sơn

1,050,000 A.Nam A.Nam

2,100,000 A.Trọng A.Nam

1,050,000 A.Nam A.Nam

1,050,000 A.Trọng A.Nam

525,000 A.Nam A.Nam

525,000 A.Nam A.Nam

1,300,000 A.Sơn đá chẻ Đá của A.Sơn

1,575,000 A.Nam A.Nam

525,000 A.Trọng A.Nam


525,000 A.Nam A.Nam

525,000 A.Trọng A.Nam


1,050,000 A.Nam A.Nam

1,300,000 A.Sơn đá chẻ xe cty lấy

1,520,000 A.Nam A.Nam

1,520,000 A.Nam A.Nam

1,520,000 A.Nam A.Nam


6,080,000 A.Nam A.Nam

4,560,000 Xuân Khang

3,040,000 Xuân Khang

1,520,000 Xuân Khang

3,040,000 Xuân Khang


1,520,000 Xuân Khang

1,520,000 Xuân Khang A.Tri

1,820,000 Nhà ở xh

1,520,000 Xuân Khang A.Tri

79,680,000

-
2440

1272
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền kiện
1 22/08 Gạch 19*19*39 viên 420.0 9,000 3,780,000 Gạch 89 5
2 25/11 Gạch 19*19*39 viên 350.0 9,000 3,150,000 Định Quán
3 30/11 Gạch 19*19*39 viên 360.0 9,000 3,240,000 Định Quán
4 01/12 Gạch 19*19*39 viên 360.0 9,000 3,240,000 Định Quán
5 03/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng
6 06/12 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,400 8,178,000 Hoàng Dũng
7 05/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng
8 04/12 Gạch 19*19*39 viên 87.0 9,400 817,800 Hoàng Dũng
9 10/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng
10 07/12 Gạch 19*19*39 viên 348.0 9,400 3,271,200 Hoàng Dũng
11 12/12 Gạch 19*19*39 viên 261.0 9,400 2,453,400 Hoàng Dũng 3
12 11/12 Gạch 19*19*39 viên 174.0 9,400 1,635,600 Hoàng Dũng 2
13 18/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
14 19/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
15 21/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
16 21/12 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
17 22/12 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,400 6,542,400 Hoàng Dũng 8
18 23/12 Gạch 19*19*39 viên 261.0 9,400 2,453,400 Hoàng Dũng 3
19 26/12 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,400 6,542,400 Hoàng Dũng 8
20 28/12 Gạch 19*19*39 viên 609.0 9,400 5,724,600 Hoàng Dũng 7
21 30/12 Gạch 19*19*39 viên 783.0 9,400 7,360,200 Hoàng Dũng 9
22 30/12 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,400 6,542,400 Hoàng Dũng 8
23 31/12 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,400 6,542,400 Hoàng Dũng 8
24 01/01 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
25 02/01 Gạch 19*19*39 viên 783.0 9,400 7,360,200 Hoàng Dũng 9
26 08/01 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,400 4,089,000 Hoàng Dũng 5
27 14/01 Gạch 19*19*39 viên 609.0 9,400 5,724,600 Hoàng Dũng 7
28 02/02 Gạch 19*19*39 viên 261.0 9,400 2,453,400 Hoàng Dũng 3
29 12/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
30 17/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
31 24/03 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
32 24/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
33 23/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
34 23/03 Gạch 19*19*39 viên 261.0 9,600 2,505,600 Hoàng Dũng 3
35 20/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
36 29/03 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
37 26/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
38 30/03 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
39 15/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
40 15/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
41 15/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
42 16/04 Gạch 19*19*39 viên 609.0 9,600 5,846,400 Hoàng Dũng 7
43 17/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
44 17/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
45 17/04 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
46 19/04 Gạch 19*19*39 viên 1,740.0 9,600 16,704,000 Hoàng Dũng 20
47 13/05 Gạch 19*19*39 viên 522.0 9,600 5,011,200 Hoàng Dũng 6
48 11/05 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,600 6,681,600 Hoàng Dũng 8
49 08/05 Gạch 19*19*39 viên 783.0 9,600 7,516,800 Hoàng Dũng 9
50 19/05 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 9
51 15/05 Gạch 19*19*39 viên 2,349.0 9,600 22,550,400 Hoàng Dũng 27
52 15/05 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
53 14/05 Gạch 19*19*39 viên 1,305.0 9,600 12,528,000 Hoàng Dũng 15
54 14/05 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
55 20/05 Gạch 19*19*39 viên 1,305.0 9,600 12,528,000 Hoàng Dũng 15
56 29/05 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
57 02/06 Gạch 19*19*39 viên 696.0 9,600 6,681,600 Hoàng Dũng 8
58 05/06 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
59 07/06 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
60 07/06 Gạch 19*19*39 viên 870.0 9,600 8,352,000 Hoàng Dũng 10
61 09/06 Gạch 19*19*39 viên 1,740.0 9,600 16,704,000 Hoàng Dũng 20
62 08/06 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
63 09/06 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
64 10/06 Gạch 19*19*39 viên 1,740.0 9,600 16,704,000 Hoàng Dũng 20
65 15/06 Gạch 19*19*39 viên 435.0 9,600 4,176,000 Hoàng Dũng 5
66 0
67 0
68 0
69 0
70

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
435,342,600

-
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
87
326

#DIV/0!
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền

1 03/10 Gạch 9*19*39 viên 840.0 4,300 3,612,000 5 kiện Gạch 89


2 06/10 Gạch 9*19*39 viên 840.0 4,300 3,612,000 5 kiện Gạch 89
7 08/10 Gạch 9*19*39 viên 1,680.0 4,300 7,224,000 10 kiện Gạch 89
13 13/10 Gạch 9*19*39 viên 840.0 4,300 3,612,000 5 kiện Gạch 89
14 12/11 Gạch 9*19*39 viên 840.0 4,300 3,612,000 5 kiện Gạch 89
15 23/11 Gạch 9*19*39 viên 336.0 4,300 1,444,800 Gạch 89
18 26/11 Gạch 9*19*39 viên 480.0 5,000 2,400,000 Đinh Quán
19 04/12 Gạch 9*19*39 viên 708.0 4,700 3,327,600 4 Hoàng Dũng
22 23/12 Gạch 9*19*39 viên 531.0 4,700 2,495,700 3 Hoàng Dũng
23 30/12 Gạch 9*19*39 viên 177.0 4,700 831,900 1 Hoàng Dũng
52 30/12 Gạch 19*19*39 viên 354.0 9,400 3,327,600 2 Hoàng Dũng
53 13/05 Gạch 19*19*39 viên 177.0 9,400 1,663,800 1 Hoàng Dũng
54 02/06 Gạch 19*19*39 viên 1,770.0 9,400 16,638,000 10 Hoàng Dũng
55 11/06 Gạch 9*19*39 viên 885.0 4,700 4,159,500 5 Hoàng Dũng
56 10/06 Gạch 9*19*39 viên 885.0 4,700 4,159,500 5 Hoàng Dũng
57 0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
58 0

0
0

0
0

0
0

Tổng 11,343 62,120,400


Gạch bê tông (19x19x39)cm viên
-
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
177 708
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền

1 Gạch nửa 10 (9*19*19) 0


2 0
3 0
4 0
5

6 0
7
8 0
9

10 0
11

12 0
13
14 0
15

16 0
17
18 0
19

20

Tổng - -

Gạch bê tông (19x19x39)cm viên


-
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền

1 Gạch nữa 20 (19*19*19) 4,300 0


2 0
3 0
4 0
5 0
6 0
7 0
8

9 0
10
11 0
12

13 0
14

15 0
16

17 0
18

19
20

Tổng - -

Gạch bê tông (19x19x39)cm viên


-
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền kiện
3 22/08/2020 Gạch 8*8*18 viên 3,750 1,200 4,500,000 Gạch 89 5
4 10/12 Gạch 8*8*18 viên 1,024 1,150 1,177,600 Hoàng Dũng 1
5 24/12 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,150 4,710,400 Hoàng Dũng 4
6 28/12 Gạch 8*8*18 viên 6,400 1,150 7,360,000 Hoàng Dũng 5
7 09/01 Gạch 8*8*18 viên 6,400 1,150 7,360,000 Hoàng Dũng 5
8 14/01 Gạch 8*8*18 viên 6,400 1,150 7,360,000 Hoàng Dũng 5
9 17/03 Gạch 8*8*18 viên 6,400 1,250 8,000,000 Hoàng Dũng 5
10 23/03 Gạch 8*8*18 viên 1,280 1,250 1,600,000 Hoàng Dũng 1
11 16/04 Gạch 8*8*18 viên 10,240 1,250 12,800,000 Hoàng Dũng 10
12 13/05 Gạch 8*8*18 viên 3,072 1,250 3,840,000 Hoàng Dũng 3
13 15/05 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,250 5,120,000 Hoàng Dũng 4
14 15/05 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,250 5,120,000 Hoàng Dũng 4
15 05/06 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,250 5,120,000 Hoàng Dũng 4
16 07/06 Gạch 8*8*18 viên 10,240 1,250 12,800,000 Hoàng Dũng 10
17 09/06 Gạch 8*8*18 viên 5,120 1,250 6,400,000 Hoàng Dũng 5
18 10/06 Gạch 8*8*18 viên 2,048 1,250 2,560,000 Hoàng Dũng 2
19 15/06 Gạch 8*8*18 viên 5,120 1,250 6,400,000 Hoàng Dũng 5
20 14/07 Gạch 8*8*18 viên 3,072 1,250 3,840,000 Hoàng Dũng 3
21 08/10 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,250 5,120,000 Hoàng Dũng 4

02/11 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,250 5,120,000 Hoàng Dũng 4

15/11 Gạch 8*8*18 viên 4,096 1,250 5,120,000 Hoàng Dũng 4

25/11 Gạch 8*8*18 viên 2,048 1,250 2,560,000 Hoàng Dũng 2


02/12 Gạch 8*8*18 viên 3,072 1,250 3,840,000 Hoàng Dũng 2

21/12 Gạch 8*8*18 viên 2,048 1,250 2,560,000 Hoàng Dũng 2

22/12 Gạch 8*8*18 viên 2,048 1,250 2,560,000 Hoàng Dũng 2

05/01/2022 Gạch 8*8*18 viên 5,120 1,250 6,400,000 Hoàng Dũng 5

13/01/2022 Gạch 8*8*18 viên 5,120 1,250 6,400,000 Hoàng Dũng 5


25/01/2022 Gạch 8*8*18 viên 3,072 1,250 3,840,000 Hoàng Dũng 3

0
0

0
0

22

Tổng 121,766 149,588,000

Gạch bê tông (19x19x39)cm viên


-
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
1280

1024
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền kiện
1 25/08 Gạch 4*8*18 viên 7,260 1,100 7,986,000 Gạch 89 6
2 05/11 Gạch 4*8*18 viên 6,050 1,100 6,655,000 Gạch 89 5
3 09/11 Gạch 4*8*18 viên 6,050 1,100 6,655,000 Gạch 89 5
4 23/11 Gạch 4*8*18 viên 3,630 1,100 3,993,000 Gạch 89
5 26/11 Gạch 4*8*18 viên 2,000 1,100 2,200,000 Đinh Quán
6 26/11 Gạch 4*8*18 viên 6,000 1,100 6,600,000 Đinh Quán
7 10/12 Gạch 4*8*18 viên 4,112 970 3,988,640 Hoàng Dũng 4
8 07/12 Gạch 4*8*18 viên 1,028 970 997,160 Hoàng Dũng
9 12/12 Gạch 4*8*18 viên 2,560 970 2,483,200 Hoàng Dũng 2
10 11/12 Gạch 4*8*18 viên 3,840 970 3,724,800 Hoàng Dũng 3
11 23/12 Gạch 4*8*18 viên 2,560 970 2,483,200 Hoàng Dũng 2
12 24/12 Gạch 4*8*18 viên 1,280 970 1,241,600 Hoàng Dũng 1
13 26/12 Gạch 4*8*18 viên 2,560 970 2,483,200 Hoàng Dũng 2
14 28/12 Gạch 4*8*18 viên 2,560 970 2,483,200 Hoàng Dũng 2
15 31/12 Gạch 4*8*18 viên 2,560 970 2,483,200 Hoàng Dũng 2
16 01/01 Gạch 4*8*18 viên 6,400 970 6,208,000 Hoàng Dũng 5
17 02/01 Gạch 4*8*18 viên 1,280 970 1,241,600 Hoàng Dũng 1
18 07/01 Gạch 4*8*18 viên 6,400 970 6,208,000 Hoàng Dũng 5
19 14/01 Gạch 4*8*18 viên 3,840 970 3,724,800 Hoàng Dũng 3
20 29/01 Gạch 4*8*18 viên 6,400 970 6,208,000 Hoàng Dũng 5
21 02/02 Gạch 4*8*18 viên 8,960 970 8,691,200 Hoàng Dũng 7
23 23/02 Gạch 4*8*18 viên 6,400 970 6,208,000 Hoàng Dũng 5
24 08/03 Gạch 4*8*18 viên 6,400 1,100 7,040,000 Hoàng Dũng 5
25 16/03 Gạch 4*8*18 viên 4,992 1,100 5,491,200 Hoàng Dũng
26 25/03 Gạch 4*8*18 viên 2,560 1,100 2,816,000 Hoàng Dũng 2
27 19/03 Gạch 4*8*18 viên 5,120 1,100 5,632,000 Hoàng Dũng 4
29 23/03 Gạch 4*8*18 viên 1,280 1,100 1,408,000 Hoàng Dũng 1
30 08/04 Gạch 4*8*18 viên 6,400 1,100 7,040,000 Hoàng Dũng 5
27 08/04 Gạch 4*8*18 viên 12,800 1,100 14,080,000 Hoàng Dũng 10
29 05/04 Gạch 4*8*18 viên 6,400 1,100 7,040,000 Hoàng Dũng 5
30 16/04 Gạch 4*8*18 viên 3,840 1,100 4,224,000 Hoàng Dũng 3

19/04 Gạch 4*8*18 viên 12,800 1,100 14,080,000 Hoàng Dũng 10

24/04 Gạch 4*8*18 viên 12,800 1,100 14,080,000 Hoàng Dũng 10


27/04 Gạch 4*8*18 viên 12,800 1,100 14,080,000 Hoàng Dũng 10

30/04 Gạch 4*8*18 viên 12,800 1,100 14,080,000 Hoàng Dũng 10

11/05 Gạch 4*8*18 viên 2,560 1,100 2,816,000 Hoàng Dũng 2

08/05 Gạch 4*8*18 viên 1,280 1,100 1,408,000 Hoàng Dũng 1


12/05 Gạch 4*8*18 viên 12,800 1,100 14,080,000 Hoàng Dũng 10

14/05 Gạch 4*8*18 viên 25,600 1,100 28,160,000 Hoàng Dũng 20

21/05 Gạch 4*8*18 viên 12,800 1,100 14,080,000 Hoàng Dũng 10

02/06 Gạch 4*8*18 viên 2,560 1,100 2,816,000 Hoàng Dũng 10

10/06 Gạch 4*8*18 viên 10,240 1,100 11,264,000 Hoàng Dũng 8


18/06 Gạch 4*8*18 viên 6,400 1,100 7,040,000 Hoàng Dũng 5

26/06 Gạch 4*8*18 viên 6,400 1,100 7,040,000 Hoàng Dũng 5

28/06 Gạch 4*8*18 viên 6,400 1,100 7,040,000 Hoàng Dũng 5

06/07 Gạch 4*8*18 viên 6,400 1,100 7,040,000 Hoàng Dũng 5

14/07 Gạch 4*8*18 viên 8,960 1,100 9,856,000 Hoàng Dũng 7


19/07 Gạch 4*8*18 viên 12,800 1,100 14,080,000 Hoàng Dũng 10

10/08 Gạch 4*8*18 viên 10,000 1,150 11,500,000 Đinh Quán 10


19/08 Gạch 4*8*18 viên 5,000 1,150 5,750,000 Đinh Quán 5

08/10 Gạch 4*8*18 viên 7,680 1,100 8,448,000 Hoàng Dũng 6

18/10 Gạch 4*8*18 viên 6,400 1,100 7,040,000 Hoàng Dũng 5

02/11 Gạch 4*8*18 viên 2,560 1,100 2,816,000 Hoàng Dũng 2


15/11 Gạch 4*8*18 viên 5,120 1,100 5,632,000 Hoàng Dũng 4

25/11 Gạch 4*8*18 viên 3,840 1,100 4,224,000 Hoàng Dũng 3

02/11 Gạch 4*8*18 viên 5,120 1,100 5,632,000 Hoàng Dũng 4

07/12 Gạch 4*8*18 viên 10,240 1,100 11,264,000 Hoàng Dũng 8


24/12 Gạch 4*8*18 viên 3,840 1,100 4,224,000 Hoàng Dũng 3

05/01/2022 Gạch 4*8*18 viên 5,120 1,100 5,632,000 Hoàng Dũng 4

Tổng 374,842 404,920,000

Gạch bê tông (10x19x39)cm viên


-
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
1280

207

2694

1,280
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

ST Nhập
Ngày Diễn giải ĐVT
T Số lượng Đơn giá Thành Tiền
1 17/05 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh thùng 640 103,000 65,920,000
2 04/06 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh thùng 608 103,000 62,624,000
3
04/06 Gạch 25*40 TT25492 ruột thùng 125 80,500 10,062,500
4 04/06 Gạch 25*40 TT25492 viền thùng 42 80,500 3,381,000
khoi hieu
5 04/06 Gạch 25*25 TT25581 thùng 62 80,500 4,991,000 bo + khoi
14 phong
6 29/05 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh thùng 410 103,000 42,230,000
7 29/05 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh thùng 550 103,000 56,650,000
8 21/06 Gạch 50*50 SB 5030 Thanh Thanh thùng 150 130,000 19,500,000
9 21/06 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh thùng 300 103,000 30,900,000
10 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 35 thùng 227 103,000 23,381,000
11 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 41 thùng 127 103,000 13,081,000
12 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 43 thùng 135 103,000 13,905,000
13 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 34 thùng 79 103,000 8,137,000
14 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 40 thùng 153 103,000 15,759,000
15 28/09 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 27 thùng 64 103,000 6,592,000
16 05/10 Gạch 25*40 TT25492 ruột thùng 400 80,500 32,200,000
17 05/10 Gạch 25*40 TT25492 viền thùng 130 80,500 10,465,000
18 05/10 Gạch 25*25 TT25581 thùng 190 80,500 15,295,000
19 05/10 Gạch 50*50 SB 5030 Thanh Thanh lô f4 thùng 91 130,000 11,830,000
20 05/10 Gạch 50*50 SB 5030 Thanh Thanh lô f0 thùng 37 130,000 4,810,000

05/10 Gạch 50*50 SB 5030 Thanh Thanh lô f2 thùng 25 130,000 3,250,000


21 21/10 Gạch granite 40*40 fico LUX4100 loại A thùng 700.0 103,000 72,100,000
22 27/10 Gạch granite 40*40 fico LUX4100 loại A thùng 500.0 103,000 51,500,000
23 29/10 Gạch tezzaro màu đỏ m2 147 70,000 10,292,800
24 29/10 Gạch tezzaro màu xám m2 140 70,000 9,788,800
25 30/10 Gạch tezzaro màu xám m2 146 70,000 10,236,800
26 03/11 Gạch tezzaro màu xám m2 149 70,000 10,416,000
27 04/11 Gạch tezzaro màu xám m2 149 70,000 10,416,000
28 10/11 Gạch tezzaro màu xám m2 149 70,000 10,416,000
29 10/11 Gạch tezzaro màu xám m2 146 70,000 10,192,000
30 19/11 Gạch gốm hạ long m2 70 135,000 9,450,000
31 19/11 Gạch gốm hạ long m2 5 135,000 675,000
32 18/11 Đá da bao 350 38,000 13,300,000

29/11 Gạch tezzaro màu xám m2 154 70,000 10,752,000


29/11 Gạch tezzaro màu đỏ m2 158 70,000 11,088,000

29/11 Gạch 25*40 TT25492 ruột thùng 50 80,000 4,000,000

29/11 Gạch 25*40 TT25492 viền thùng 1 80,000 80,000

08/12 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 27 thùng 20 103,000 2,060,000


08/12 Gạch 25*40 TT25492 ruột thùng 2 80,000 160,000

03/01/2022 Gạch tezzaro màu xám m2 70 70,000 4,894,400

03/01/2022 Gạch tezzaro màu đỏ m2 149 70,000 10,416,000

20/01/2022 Đá bửu long bao 12 40,000 480,000

20/01/2022 Gạch gốm hạ long m2 -24 135,000 -3,240,000


08/01/2022 Gạch 40*40 SB 4030 Thanh Thanh lô 27 thùng 8 103,000 824,000

Tổng 7,794.8 715,261,300

dự toán đợt 2 Tổng đã lấy


Gạch 100x400 m2 127.000 95
222
Gạch 100x500 m2 14.000 16
30
Gạch 250x250 m2 62.000 184
246 252.000
Gạch 400x400 m2 2,281.000 1,819
4,100 3833.280
Gạch 50x50 m2 116.000 133
249 303
Gạch 25*40 ruột viên 125.000 391
516 525.000
Gạch 25*40 viền m2 42.000 124
166 172.000

-
13/7/2010 Xi măng bao

15/7/2010
15/7
395
435

1824
viên
614.4 Minh Khuê
583.680 Minh Khuê 2,508

125.000 Minh Khuê 2407.68

42.000 Minh Khuê

62.000 Minh Khuê 232

393.600 Minh Khuê

528.000 Minh Khuê


150 Minh Khuê

288.000 Minh Khuê

217.920 Minh Khuê


121.920 Minh Khuê

129.600 Minh Khuê

75.840 Minh Khuê

146.880 Minh Khuê

61.440 Minh Khuê

400.0 Minh Khuê

130.0 Minh Khuê

190.0 Minh Khuê

91 Minh Khuê
37 Minh Khuê

25 Minh Khuê

672 Minh Khuê

480 Minh Khuê


919 Hoàng Lộc Thịnh

874 Hoàng Lộc Thịnh

914 Hoàng Lộc Thịnh

930 Hoàng Lộc Thịnh

930 Hoàng Lộc Thịnh


930 Hoàng Lộc Thịnh

910 Hoàng Lộc Thịnh


Bình Minh

Cát Tường

Biình Minh

960 Hoàng Lộc Thịnh


990 Hoàng Lộc Thịnh

50.0 Minh Khuê

1.0 Minh Khuê

19.200 Minh Khuê


2.0 Minh Khuê

437 Hoàng Lộc Thịnh

138 Hoàng Lộc Thịnh

Bình Minh

NOXH
7.680 Minh Khuê

chưa lấy

222
30

(6) 4,322

267 488.720

(54)
(9) 10.32

(6) 3.32
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI M


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

ST
Ngày Diễn giải ĐVT
T

1 15/07 Hộp 5*10 *1,8ly stk cây


2 15/07 Vuông 3*1,2 ly stk cây
3 04/08 Xà gồ c 4*8*2ly stk*3,36m*30 cây m
4 24/08 V4*4ly HP cây
5 24/08 Hộp 40*1,2 ly stk HP cây
6 24/08 La 14*2ly*295 cây kg
7 24/08 La 18*2ly*55 cây kg
8 24/08 La 25*2ly*15 cây kg
9 24/08 Hộp 30*60*1,4 ly HP stk cây
10 24/08 V3*3ly hp cây
11 24/08 Hộp 14*1,2ly HPstk cây
12 24/08 Hộp 13*26*1,2ly HP stk cây
13 29/09 Hộp 5*10*1,8 ly stk HP cây
14 01/10 V30 cây
15 01/10 La 25 kẽm cây
16 01/10 La 14 kẽm cây
17 30/09 La 30 * 3ly cây
18 14/10 V lỗ 4 cây
19/10 Hộp 5*10*1,8 ly stk HP cây
19 14/11 Hộp 40*1,2 ly stk HP cây
20 14/11 Hộp 14*1,2ly HPstk cây
21 14/11 Hộp 13*26*1,2ly HP stk cây
22 14/11 Hộp 30*60*1,4 ly HP stk cây
23 14/11 La 18*2ly*58 cây kg
24 14/11 La 14*2ly*452 cây kg
25 14/11 La 25*2ly*93 cây kg
26 14/11 V4*4ly HP (12,5kg) cây
27 14/11 V3*3ly hp (7,5kg) cây
28 11/11 Tole pana 57x20x116 tấm; 57x54x116 tấm kg
29 10/12 Hộp 14*1,2ly HPstk cây
30 10/12 La 30 * 3ly cây
31 10/12 La 18*2ly*58 cây cây
32 10/12 La 25*2ly*93 cây cây
33 24/12 V4*4ly cây
34 19/01 Sắt 16 trơn đặt *6m cây
35 15/01 Hộp 30*60*1,4 ly HP stk cây
36 22/01 Chông 17 * 2 tấc cây
37 29/01 Sắt 16 trơn đặt *6m cây
38 28/01 Hộp 30*60*1,4 ly HP stk cây
39 28/01 Ống 114*5ly stk cây
40 27/01 Chông 17 *2 tấc cây
41 27/01 Ống 114*5ly stk cây
42 27/01 Sắt 16 trơn đặt *6m cây
43 04/02 Sắt 16 trơn đặt *6m cây
44 04/02 Hộp 30*60*1,4 ly HP stk cây
45 02/05 Hộp 3*6*1.4ly stk cây
46 02/05 Vuông 40*1.2ly stk cây
47 02/05 Vuông 14*1.2ly stk cây
48 02/05 hộp 13*26*1.2ly stk cây
49 02/05 V4*4ly cây
50 02/05 V3*3ly cây
51 02/05 La 3*125 cây kg
52 02/05 La 25*5 cây kg
53 02/05 La 18*100 cây kg
54 02/05 La 14*500 cây kg
55 17/05 La 25 cây
56 24/05 Hộp 6*12 * 2ly stk hp cây
57 24/05 Hộp 3*6*1.4ly stk hp cây
58 24/05 Hộp 5*10*2ly stk hp cây
59 24/05 Vuông 4*1.4ly hp stk cây
60 24/05 Hộp 20*40 *1.4ly stk hp cây
61 24/05 Vuông 25*1.2ly stk hp cây
62 24/05 Vuông 20*1.2ly stk hp cây
63 28/05 Sắt 16 trơn đặt *6m cây
64 12/06 Hộp 5*10*1.8ly stk HP cây
65 12/06 Hộp 13*26 *12ly stk HP cây
66 26/06 Hộp 5*10*1.8ly stk HP cây
25/10 Hộp 5*10*1.8ly stk cây
25/10 Vuông 5*1.8ly stk cây
25/10 Vuông 20*1.1ly stk cây
25/10 Vuông 14*1.1ly stk cây
25/10 Vuông 25*1.2ly stk cây
25/10 V50*5ly cây
25/10 V40*4 ly cây
13/11 Ống 90 *3.2ly stk HP cây
15/11 Ống 90*3.2 Ly HP stk cây
15/11 Ống 60*2.6 ly hp stk cây
67 15/11 Hôộp 4*8*1.4ly hp stk cây
68 20/11 Bảng mã 15*24*8ly * 176 tấm kg
69 20/11 Bảng mã 15*15*8ly * 22 tấm kg
70 20/11 Bàng mã 8*8*3ly * 230 tấm kg
71 20/11 Bàng mã 5*20*8ly * 100 tấm kg
72 20/11 Bàng mã 3*15*8ly * 360 tấm kg
73 20/11 Bảng mã 8*28*8ly*30 tấm kg
74 20/11 Bảng mã 8*20*8ly*10 tấm kg
75 20/11 Bảng mã 8*18*8ly*112 tấm kg
76 20/11 Đục lỗ lỗ
77 20/11 Ống 114 kg
23/11 Vuông 14 *1.1ly stk cây
23/11 Hộp 13*26 *1.1ly stk cây
24/11 Ống 34*1.6 Ly stk hp cây
24/11 Ống 42 *1.4ly stk hp cây
26/11 Hộp 5*10*2 ly stk VN cây
18/12 Sắt I 198 Poscco cây
78 18/12 Săắt I 120 Vinaone cây
79 18/12 Sắt I 100 vinaone cây
27/12 Sắt P16 cây
27/12 V50*4ly cây
27/12 Hộp 20*20*1.2ly stk cây
10/01 Vuông 30*1.4ly cây
15/01 Xà gồ c 4*8 *4m*24 cây m2
15/01 Xà gồ c 4*8 *4.6m*16 cây m2
19/01 Hộp 3*6*1.2ly stk hp cây
17/03 Vuông 4*1.2ly hp stk cây
17/03 Hộp 13*26 *1.2ly hp stk cây
80
81
82

Tổng

Thép hình kg

Thép tấm kg
13/7/201Xi măng bao
15/7/2010
15/7
LIỆU - XI MĂNG
S GIA TÂN

Nhập
Số lượng Đơn giá Thành Tiền

5 380,000 1,900,000 Thoại Nguyên


5 100,000 500,000 Thoại Nguyên làm lán trại

101 40,000 4,032,000 Hoàng Dũng


60 175,000 10,500,000 A.Triết
26 165,000 4,290,000 A.Triết
221 12,900 2,850,900 A.Triết
51 12,900 657,900 A.Triết
cửa đi + cửa sổ khối
20 12,900 258,000 A.Triết hiệu bộ ( 100%)
100.0 213,000 21,300,000 A.Triết
15.0 127,000 1,905,000 A.Triết
240 59,500 14,280,000 A.Triết
240.0 84,000 20,160,000 A.Triết
107 440,000 47,080,000 Thoại Nguyên
7.0 110,000 770,000 Thoại Nguyên
30 25,000 750,000 Thoại Nguyên Làm cửa mẫu

50.0 15,000 750,000 Thoại Nguyên


5.0 45,000 225,000 Thoại Nguyên
50 55,000 2,750,000 Thoại Nguyên
377 440,000 165,880,000 Thoại Nguyên
97 165,000 16,005,000 A.Triết
200 58,500 11,700,000 A.Triết
187.0 79,500 14,866,500 A.Triết
67.0 217,000 14,539,000 A.Triết
84.0 12,900 1,083,600 A.Triết
cửa đi + cửa sổ
453.0 12,900 5,843,700 A.Triết
143.0 12,900 1,844,700 A.Triết
93.0 187,000 17,391,000 A.Triết
91.00 115,000 10,465,000 A.Triết
269.00 22,000 5,918,000 Hà Phương
132 56,000 7,392,000 Thoại Nguyên
80.0 48,000 3,840,000 Thoại Nguyên cửa đi + cửa sổ ( bổ
sung)
20.0 16,000 320,000 Thoại Nguyên
30.0 20,000 600,000 Thoại Nguyên
59 240,000 14,160,000 Thoại Nguyên Cùm cột cho.Thể

275.0 210,000 57,750,000 Thoại Nguyên Hàng rào

90.0 240,000 21,600,000 Thoại Nguyên


Hàng rào
1,290.0 11,500 14,835,000 Thoại Nguyên
20.0 210,000 4,200,000 Thoại Nguyên Hàng rào

18.0 240,000 4,320,000 Thoại Nguyên


Hàng rào
1.0 2,225,000 2,225,000 Thoại Nguyên
64.0 11,500 736,000 Thoại Nguyên
6.0 2,225,000 13,350,000 Thoại Nguyên Hàng rào

31 210,000 6,510,000 Thoại Nguyên


30 210,000 6,300,000 Thoại Nguyên
Hàng rào
10 240,000 2,400,000 Thoại Nguyên
80 299,000 23,920,000 A.Triết
110 239,000 26,290,000 A.Triết
410 795,000 325,950,000 A.Triết
265 115,000 30,475,000 A.Triết

cửa khối 14+16 phòng


100 259,000 25,900,000 A.Triết
cửa khối 14+16 phòng
120 135,000 16,200,000 A.Triết
210 17,700 3,717,000 A.Triết
10 17,700 177,000 A.Triết
115.0 17,700 2,035,500 A.Triết
390.0 17,700 6,903,000 A.Triết
150 25,000 3,750,000 Thoại Nguyên
44 942,000 41,448,000 Thoại Nguyên
8 316,000 2,528,000 Thoại Nguyên
8 760,000 6,080,000 Thoại Nguyên
5 275,000 1,375,000 Thoại Nguyên
5 209,000 1,045,000 Thoại Nguyên
7 145,000 1,015,000 Thoại Nguyên
2.0 117,000 234,000 Thoại Nguyên
15.0 230,000 3,450,000 Thoại Nguyên
110 690,000 75,900,000 Thoại Nguyên
40 120,000 4,800,000 Thoại Nguyên 79.781
80 690,000 55,200,000 Thoại Nguyên
4 653,000 2,612,000 Thoại Nguyên
5 456,000 2,280,000 Thoại Nguyên
8 104,000 832,000 Thoại Nguyên
3 72,000 216,000 Thoại Nguyên
6 145,000 870,000 Thoại Nguyên
4 447,000 1,788,000 Thoại Nguyên
1 290,000 290,000 Thoại Nguyên
22 1,312,000 28,864,000 Thoại Nguyên
22 1,312,000 28,864,000 Thoại Nguyên
Nhà xe học sinh
32 720,000 23,040,000 Thoại Nguyên
137 435,000 59,595,000 Thoại Nguyên
398 26,500 10,544,350 Phong Sắt 249
31 26,500 824,150 Phong Sắt 198
34.6 30,000 1,038,000 Phong Sắt
63 30,000 1,884,000 Phong Sắt
102 30,000 3,051,000 Phong Sắt
42 30,000 1,266,000 Phong Sắt
10.0 30,000 300,000 Phong Sắt
11 30,000 324,000 Phong Sắt
1,144 2,000 2,288,000 Phong Sắt
25 22,000 550,000 Phong Sắt
1 75,000 75,000 Thoại Nguyên
3 105,000 315,000 Thoại Nguyên
2 240,000 480,000 Thoại Nguyên
3 250,000 750,000 Thoại Nguyên
1 760,000 760,000 Thoại Nguyên Cột cờ
3 2,750,000 8,250,000 Thoại Nguyên
6 1,150,000 6,900,000 Thoại Nguyên
7 965,000 6,755,000 Thoại Nguyên
14 210,000 2,940,000 Thoại Nguyên
9 440,000 3,960,000 Thoại Nguyên
4 105,000 420,000 Thoại Nguyên Trạm Bơm
6 195,000 1,170,000 Thoại Nguyên
96.0 70,000 6,720,000 Thoại Nguyên
73.6 70,000 5,152,000 Thoại Nguyên
15 270,000 4,050,000 Thoại Nguyên
15 155,000 2,325,000 Thoại Nguyên
21 125,000 2,625,000 Thoại Nguyên
10,217.5 1,444,393,300

-
-
-
14,322,000 15,345,000
20,097,000 17,325,000
4,620,000 5,588,000
4,900,000
1,188,000
17,400,000 20,706,000
1,395,000
23,544,000 27,468,000
12,726,000 13,419,000
100,192,000
675
3,375,000
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

ST Nhập
Ngày Diễn giải ĐVT
T Số lượng Đơn giá Thành Tiền

1 26/09 Nối 114 st cái 30 18,000 540,000 Bình Minh


2 26/09 Nối 90 st cái 30 10,000 300,000 Bình Minh
3 26/09 Co 34 cái 30 3,000 90,000 Bình Minh
4 26/09 Bít 34 cái 30 1,500 45,000 Bình Minh
5 26/09 Ống 34 hs cây 5 60,000 300,000 Bình Minh
6 26/09 Keo 500gr hù 1 60,000 60,000 Bình Minh
7 01/10 Ống 49 *2ly hs cây 10 80,000 800,000 Bình Minh
8 07/10 Ống 90*2,6 ly hs cây 12 140,000 1,680,000 Bình Minh
11 07/10 Ống 114 *2,6 ly hs cây 1 200,000 200,000 Bình Minh
12 07/10 Nối 90 st cái 10 10,000 300,000 Bình Minh
13 29/10 Ống 49 cây 20 35,000 700,000 A.Trung
14 29/10 Ống 90 cây 20 72,000 1,440,000 A.Trung
15 13/11 Ống 114*3,2ly hs cây 12 211,820 2,541,840 Khánh Đông Nam
16 13/11 T 114 st cái 10 22,525 225,250 Khánh Đông Nam
17 13/11 Y 114 st cái 2 27,625 55,250 Khánh Đông Nam
18 13/11 Lơi 114 st cái 10 14,875 148,750 Khánh Đông Nam
19 13/11 Co 114 st cái 10 17,000 170,000 Khánh Đông Nam
20 13/11 Nối giảm 114/60st cái 2 11,475 22,950 Khánh Đông Nam

13/11 T 114/60 st cái 2 22,100 44,200 Khánh Đông Nam


21 13/11 Bít tròn 114 st cái 15 8,075 121,125 Khánh Đông Nam

13/11 Ống 90*2,9 ly hs cây 12 150,220 1,802,640 Khánh Đông Nam


22 13/11 T90 st cái 15 12,750 191,250 Khánh Đông Nam
23 13/11 Y 90 st cái 2 17,850 35,700 Khánh Đông Nam
24 13/11 co 90 st cái 15 9,350 140,250 Khánh Đông Nam
25 13/11 Lơi 90 st cái 10 8,500 85,000 Khánh Đông Nam
26 13/11 T 90/60 st cái 15 11,475 172,125 Khánh Đông Nam
27 13/11 Bít tròn 90 st cái 15 4,165 62,475 Khánh Đông Nam
28 13/11 Co 90/60 st cái 10 13,600 136,000 Khánh Đông Nam
29 13/11 Nối giảm 90/60 st cái 2 7,055 14,110 Khánh Đông Nam
30 13/11 Ống 60*2,0 ly hs cây 10 69,440 694,400 Khánh Đông Nam
31 13/11 Ống 42*2,1ly hs cây 10 50,400 504,000 Khánh Đông Nam
32 13/11 Ống 34 *2,0ly hs cây 10 37,800 378,000 Khánh Đông Nam
33 13/11 Bít tròn 60 st cái 10 1,870 18,700 Khánh Đông Nam
34 13/11 Con thỏ 60 cái 2 22,950 45,900 Khánh Đông Nam

13/11 Co 42 st cái 10 3,655 36,550 Khánh Đông Nam

13/11 Co 34 st cái 10 1,955 19,550 Khánh Đông Nam


35 13/11 Keo 500gr BM ống 2 50,584 101,167 Khánh Đông Nam
36 14/11 Co 60 cái 5 5,000 25,000 Khánh Đông Nam

14/11 T60 cái 5 7,000 35,000 Khánh Đông Nam


37 14/11 Bít 34 cái 5 1,000 5,000 Khánh Đông Nam
38 14/11 Bít 42 cái 5 2,000 10,000 Khánh Đông Nam
45 16/12 Ống 49*2,4ly hs cây 7 65,800 460,600 Khánh Đông Nam
46 16/12 Ống 90*5ly hs cây 5 250,600 1,253,000 Khánh Đông Nam
47 16/12 Ống 114*5ly hs cây 6 325,360 1,952,160 Khánh Đông Nam
48 08/01 Ống 90*5ly hs cây 10 261,340 2,613,400 Khánh Đông Nam
49 08/01 Co 90 st cái 15 9,350 140,250 Khánh Đông Nam
50 08/01 Lơi 90st cái 10 8,500 85,000 Khánh Đông Nam
51 08/01 Ke 500gr BM cái 1 50,584 50,584 Khánh Đông Nam
52 29/01 Ống 27 *3ly hs cây 20 44,092 881,840 Khánh Đông Nam
53 29/01 Co 27 BM cái 50 3,179 158,950 Khánh Đông Nam
54 29/01 T27 BM cái 20 4,301 86,020 Khánh Đông Nam
55 29/01 Lơi 27 BM cái 10 2,618 26,180 Khánh Đông Nam
56 29/01 Co RT 21/27 thau st cái 10.0 6,800 68,000 Khánh Đông Nam
57 29/01 Tê Rt 21/27 thau st cái 10 8,075 80,750 Khánh Đông Nam
58 29/01 Co RN 21/27 thau st cái 10 9,350 93,500 Khánh Đông Nam
59 29/01 Tê RN 21/27 thau st cái 20 9,350 187,000 Khánh Đông Nam
60 29/01 Bít rn 21st cái 20 391 7,820 Khánh Đông Nam
61 29/01 Bít RT 21-ST cái 30.0 391 11,730 Khánh Đông Nam
62 29/01 Van cửa 27 cái 4.0 69,105 276,420 Khánh Đông Nam
63 29/01 Nối RN 27 st cái 8 1,148 9,180 Khánh Đông Nam
64 29/01 Keo lụa cuộn 5 2,500 12,500 Khánh Đông Nam
65 29/01 Co 60 st cái 10 4,250 42,500 Khánh Đông Nam
66 29/01 T 60 st cái 10 6,120 61,200 Khánh Đông Nam
67 29/01 Co 60/34 st cái 20 4,250 85,000 Khánh Đông Nam
68 29/01 Nối giảm 34/27 st cái 5 1,573 7,862.5 Khánh Đông Nam
69 29/01 Co 34 st cái 30 1,955 58,650 Khánh Đông Nam
70 29/01 Keo BM 500gr lon 1 50,584 50,584 Khánh Đông Nam
71 29/01 Tê 42/27 st cái 5 5,100 25,500 Khánh Đông Nam
72 29/01 Keo điện TP cuộn 5 5,000 25,000 Khánh Đông Nam
73 29/01 Box ngã 3 phi 20 cái 60 4,050 243,000 Khánh Đông Nam
74 29/01 Nối 20 TP cái 200 648 129,600 Khánh Đông Nam
75 29/01 Box ngã 2 phi 20 cái 40 4,050 162,000 Khánh Đông Nam
76 29/01 Nối 25 TP cái 200 945 189,000 Khánh Đông Nam
77 14/04 Ống hs 114*5 ly cây 15 429,599 6,443,982.60 Khánh Đông Nam
78 14/04 Ống hs 90*5 ly cây 15 330,672 4,960,078.20 Khánh Đông Nam
79 14/04 Ống hs 60*3.5ly cây 10 156,211 1,562,114.40 Khánh Đông Nam
80 14/04 Ống hs 42*2.1ly cây 10 66,426 664,263.60 Khánh Đông Nam
81 14/04 Ống 34*2 ly cây 10 50,367 503,672.40 Khánh Đông Nam
82 14/04 Co 114 st cái 20 21,250 425,000 Khánh Đông Nam
83 14/04 T 114st cái 20 27,200 544,000 Khánh Đông Nam
84 14/04 Lơi 114 st cái 20 17,255 345,100 Khánh Đông Nam
85 14/04 Bít tròn 114 st cái 15 9,350 140,250 Khánh Đông Nam
14/04 T 114/60 st cái 5 25,330 126,650 Khánh Đông Nam
86 14/04 Co 90 st cái 20 11,050 221,000 Khánh Đông Nam
87 14/04 T 90 st cái 20 14,705 294,100 Khánh Đông Nam
88 14/04 Lơi 90 st cái 20 9,860 197,200 Khánh Đông Nam
89 14/04 T 90/60 st cái 15 13,260 198,900 Khánh Đông Nam
20 14/04 Co 90/60 st cái 10 15,725 157,250 Khánh Đông Nam
90 14/04 Bít tròn 90 st cái 20 4,845 96,900 Khánh Đông Nam
91 14/04 Co 60 st cái 10 4,930 49,300 Khánh Đông Nam
92 14/04 Con thỏ 60 cái 5 26,350 131,750 Khánh Đông Nam
93 14/04 Bít tròn 60 st cái 20 2,253 45,050 Khánh Đông Nam
94 14/04 T 60 st cái 10 7,480 74,800 Khánh Đông Nam
95 14/04 T 42 st cái 10 5,355 53,550 Khánh Đông Nam
96 14/04 Co 42 st cái 10 4,165 41,650 Khánh Đông Nam
97 14/04 Co 34 st cái 20 2,270 45,390 Khánh Đông Nam
98 14/04 Nối giảm 42/34 st cái 10 2,593 25,925 Khánh Đông Nam
99 14/04 Bít tròn 42 st cái 20 1,173 23,460 Khánh Đông Nam
100 14/04 Bít tròn 34 st cái 20 935 18,700 Khánh Đông Nam
101 14/04 Keo 500gr BM cái 2 57,970 115,940 Khánh Đông Nam
102 04/06 Ống 114*5ly hs cây 20 413,966 8,279,326 Khánh Đông Nam
103 04/06 T114 st cái 10 27,200 272,000 Khánh Đông Nam
104 04/06 Y114 st cái 10.0 32,555 325,550 Khánh Đông Nam
105 04/06 Co 114 st cái 10 21,250 212,500 Khánh Đông Nam
106 04/06 Lơi 114 st cái 20 17,255 345,100 Khánh Đông Nam
107 04/06 Bít tròn 114 st cái 30 9,350 280,500 Khánh Đông Nam
108 04/06 Nối giảm 114/60 st cái 5 13,430 67,150 Khánh Đông Nam
109 04/06 Ống 90*3.8ly hs cây 30 247,608 7,428,234 Khánh Đông Nam
110 04/06 T 90 st cái 40 14,705 588,200 Khánh Đông Nam
111 04/06 Co 90 st cái 20 11,050 221,000 Khánh Đông Nam
112 04/06 Lơi 90 st cái 20 9,860 197,200 Khánh Đông Nam
113 04/06 Y 90 st cái 10 22,525 225,250 Khánh Đông Nam
114 04/06 Nối giảm 90/42 sr cái 5 8,075 40,375 Khánh Đông Nam
115 04/06 Bít tròn 90 st cái 40 4,845 193,800 Khánh Đông Nam
116 04/06 Keo lụa cuộn 20 2,500 50,000 Khánh Đông Nam
117 04/06 Keo BM 500gr cái 3 57,970 173,910 Khánh Đông Nam
118 04/06 Ống 27 *3ly hs cây 40 53,815 2,152,612 Khánh Đông Nam
119 04/06 T RN 21/27 thau st cái 50 10,200 510,000 Khánh Đông Nam
120 04/06 Bít RT 21 st cái 60 442 26,520 Khánh Đông Nam
121 04/06 Co RN 21/27 thau st cái 10 10,200 102,000 Khánh Đông Nam
122 04/06 T RT 21/27 thau st cái 10 8,925 89,250 Khánh Đông Nam
123 04/06 Co RT 21/27 thau st cái 10 7,480 74,800 Khánh Đông Nam
124 04/06 T 27 Bình Minh cái 20 4,862 97,240 Khánh Đông Nam
125 04/06 Co 27 BM cái 40 3,647 145,860 Khánh Đông Nam
126 04/06 Lơi 27 BM cái 20 2,992 59,840 Khánh Đông Nam
127 04/06 Van cửa 27 cái 7 85,040 595,280 Khánh Đông Nam
128 04/06 Nối RN 27 st cái 15 1,275 19,125 Khánh Đông Nam
129 04/06 Co 34 st cái 80 2,270 181,560 Khánh Đông Nam
130 04/06 Bít Tròn 34 st cái 30 935 28,050 Khánh Đông Nam
131 04/06 Bít rn 21st cái 20 442 8,840 Khánh Đông Nam
132 04/06 T 42/27 st cái 6 5,865 35,190 Khánh Đông Nam
133 04/06 Nối giảm 42/27 cái 6 2,295 13,770 Khánh Đông Nam
134 04/06 Ống 34*2 ly cái 10 48,520 485,199 Khánh Đông Nam
135 04/06 Ống 42*2,1ly hs cái 40 64,023 2,560,932 Khánh Đông Nam
136 04/06 Co 42 st cái 10 4,165 41,650 Khánh Đông Nam
137 04/06 Nối giảm 60/34 cái 10 3,485 34,850 Khánh Đông Nam
138 29/10 Ống 42 * 2.1ly hs cây 4 80,000 320,000 Bình Minh
03/11 Ống 90 * 5 ly hs cây 30 358,301 10,749,024 Khánh Đông Nam

03/11 Ống 42 * 2.1ly hs cây 30 71,729 2,151,864 Khánh Đông Nam

03/11 Ống 34 *2.0 ly ha cây 5 54,226 271,128 Khánh Đông Nam

03/11 Keo 500gr BM cây 2 64,889 129,778 Khánh Đông Nam

07/11 Ống vòi 34 cuộn 2 1,200,000 2,400,000 A.Tý


13/01 Lơi 90 cái 45 13,000 585,000 Bình Minh

10/01 Ống 90*5 ly hs caây 14 383,891 5,374,477 Khánh Đông Nam

10/01 Nối thẳng 90st cái 35 10,625 371,875 Khánh Đông Nam

10/01 Ống 42*3ly hs cây 10 106,339 1,063,392 Khánh Đông Nam

10/01 Ống 27*3 ly hs cây 30 64,874 1,946,208 Khánh Đông Nam


10/01 Co 42 st cái 15 4,590 68,850 Khánh Đông Nam

10/01 T42 st cái 10 5,865 58,650 Khánh Đông Nam


10/01 Co 27 st cái 10 1,530 15,300 Khánh Đông Nam

10/01 T27st cái 20 2,423 48,450 Khánh Đông Nam

10/01 Co RT 21/27 thau st cái 15 8,245 123,675 Khánh Đông Nam

10/01 Keo 500g-BM cái 1 71,341 71,341 Khánh Đông Nam


0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
450,000

0
139 0

0
0

0
0

140 0
141 0
142 0
143 0

Tổng 2,746.0 93,699,612

ống bê tông ly tâm d=400mm m


-
ống nhựa đường kính 15mm m
-
ống nhựa đường kính 27mm m
-
ống nhựa đường kính 34mm m
-
ống nhựa miệng bát d=100mm, L=6m m
-
ống nhựa miệng bát d=20mm, L=6m m
-
ống nhựa miệng bát d=25mm, L=6m m
-
ống nhựa miệng bát d=32mm, L=6m m
-
ống nhựa miệng bát d=40mm, L=6m m
-
ống nhựa miệng bát d=50mm, L=6m m
-
ống nhựa miệng bát d=60mm, L=6m m
-
ống nhựa miệng bát d=89mm, L=6m m
-
-
15/7
22950

21,250

7,009,750
8584320
2.9
0.7

Hoàng Hải

Hoàng Hải
Hoàng Hải

Hoàng Hải
Hoàng Hải
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

ST Nhập
Ngày Diễn giải ĐVT
T Số lượng Đơn giá Thành Tiền

1 15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,1m*15 tấm m3 46.5 61,000 2,836,500
2 15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,2m*4 tấm m3 12.8 61,000 780,800
4 15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,3m*4 tấm m3 13.2 61,000 805,200
5 15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,4m*4 tấm m3 13.6 61,000 829,600

6
15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,5m*4 tấm m3 14.0 61,000 854,000
7
15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *3,6m*11 tấm m3 39.6 61,000 2,415,600
8 15/07 Tôn sóng vuông xanh ngọc 3,5 dem *5,6m*11 tấm m3 61.6 61,000 3,757,600
9
04/08 Tôn màu xanh ngọc 3,5 dem *3,2m*15 tấm m2 48.00 66,000 3,168,000
10 04/08 Tôn màu xanh ngọc 3,5 dem *3,5m*10 tấm m2 35.00 66,000 2,310,000

11
04/08 Tôn màu xanh ngọc 3,5 dem *5,3m*5 tấm m2 26.50 66,000 1,749,000
12 04/08 Tôn dập (L) khổ 40cm*10m m2 10 23,000 230,000
30 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem pK 44t x 6.65m m2 292.60 135,000 39,501,000
31 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem pK4t x 6.10m m2 24.40 135,000 3,294,000
32 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem pK4t x 4.75m m2 19.00 135,000 2,565,000

11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem pK2t x 5.35m m2 10.70 135,000 1,444,500
33 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem pK2t x 5.25m m2 10.50 135,000 1,417,500
34 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem4t x 4.47m m2 17.88 135,000 2,413,800
35 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem4t x 2.25m m2 9.00 135,000 1,215,000
36 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 4.40m m2 8.80 135,000 1,188,000
37 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 4.30m m2 8.60 135,000 1,161,000
38 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 3.58m m2 7.16 135,000 966,600
39 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 2.60m m2 5.20 135,000 702,000
40 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 2.45m m2 4.90 135,000 661,500
41 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 1.65m m2 3.30 135,000 445,500
42 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem2t x 1.47m m2 2.94 135,000 396,900
43 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem6tx 3.40m m2 20.40 135,000 2,754,000
44 11/06 Tôn đỏ đậm 4.5 zem8t x 1.10m m2 8.80 135,000 1,188,000

11/06 4t x 5.50m (Noùc K40) m2 22.00 138,000 3,036,000

11/06 22t x 6.42m m2 141.24 135,000 19,067,400

11/06 2t x 5.85m m2 11.70 135,000 1,579,500


11/06 2t x 5.35m m2 10.70 135,000 1,444,500

11/06 2t x 5.05m m2 10.10 135,000 1,363,500

11/06 4t x 4.22m m2 16.88 135,000 2,278,800

11/06 4t x 1.15m m2 4.60 135,000 621,000


11/06 2t x 3.42m m2 6.84 135,000 923,400

11/06 2t x 2.65m m2 5.30 135,000 715,500

11/06 2t x 2.02m m2 4.04 135,000 545,400

11/06 2t x 1.72m m2 3.44 135,000 464,400

11/06 2t x 3.05m m2 6.10 135,000 823,500


11/06 38t x 9.78m m2 371.64 135,000 50,171,400

11/06 4t x 9m m2 36.00 135,000 4,860,000

11/06 4t x 8m m2 32.00 135,000 4,320,000

11/06 4t x 7.10m m2 28.40 135,000 3,834,000

11/06 4t x 6m m2 24.00 135,000 3,240,000


11/06 4t x 5.14m m2 20.56 135,000 2,775,600

11/06 4t x 4.10m m2 16.40 135,000 2,214,000


11/06 4t x 3.20m m2 12.80 135,000 1,728,000

11/06 4t x 2.10m m2 8.40 135,000 1,134,000

11/06 4t x 9.10m m2 36.40 135,000 4,914,000

11/06 4t x 8.20m m2 32.80 135,000 4,428,000


11/06 8t x 1.10m m2 8.80 135,000 1,188,000

11/06 2t x 9.90m m2 19.80 135,000 2,673,000

11/06 4t x 7.20m m2 28.80 135,000 3,888,000

11/06 4t x 6.20m m2 24.80 135,000 3,348,000


11/06 4t x 5.20m m2 20.80 135,000 2,808,000

11/06 4t x 4.20m m2 16.80 135,000 2,268,000

11/06 4t x 3.20m m2 12.80 135,000 1,728,000

11/06 4t x 2.20m m2 8.80 135,000 1,188,000

11/06 6t x 5m ( Noùc K40) m2 30.00 138,000 4,140,000


21/06 34t x 6.90m m2 234.60 135,000 31,671,000

21/06 63t x 6.80m m2 428.40 135,000 57,834,000

21/06 4t x 5.90m m2 23.60 135,000 3,186,000

21/06 4t x 5.65m m2 22.60 135,000 3,051,000

21/06 4tx 4.85m m2 19.40 135,000 2,619,000


21/06 4t x 4.60m m2 18.40 135,000 2,484,000

21/06 2t x 3.95m m2 7.90 135,000 1,066,500


21/06 2t x 2.65m m2 5.30 135,000 715,500

21/06 2tx 1.95m m2 3.90 135,000 526,500

21/06 2t x 1.75m m2 3.50 135,000 472,500

21/06 3t x3.75m m2 11.25 135,000 1,518,750


21/06 3t x 3.65m m2 10.95 135,000 1,478,250

21/06 10t x 2.95m m2 29.50 135,000 3,982,500

21/06 4t x 2.75m m2 11.00 135,000 1,485,000

21/06 4t x 1.65m m2 6.60 135,000 891,000


21/06 12t x 1.15m m2 13.80 135,000 1,863,000

21/06 8t x1.05m m2 8.40 135,000 1,134,000

21/06 8t x 2.25m m2 18.00 135,000 2,430,000

21/06 5t x 5.50m ( Noùc K40) m2 27.50 138,000 3,795,000

17/11 Tôn pano 37*19.5 tấm 4 22,000 88,000


17/11 Tôn pano 35*57 tấm 4 60,000 240,000

17/11 Tôn pano 66.5*53.5 tấm 2.0 70,000 140,000

17/11 Tôn pano 19.5*66.5 tấm 2 25,000 50,000

19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *18 tấm * 2.75m mẫu 1 m2 50 128,000 6,336,000

19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *28 tấm * 2.95m mẫu 1 m2 83 128,000 10,572,800
19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *8 tấm * 2.05m mẫu 1 m2 16 128,000 2,099,200

19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *9 tấm * 2.8m mẫu 2 m2 25 128,000 3,225,600
19/11 Tôn nóc thanh K40F* 20*20 *5.8m * 15 tấm m2 87 44,000 3,828,000

19/11 Tôn nóc vê *K40F20*20 *4.8m * 6 tấm m2 29 44,000 1,267,200

19/11 Tôn phẳng K1200 * 22m*1 tấm m2 22 128,000 2,816,000

19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *22 tấm * 3.8m mẫu 1 m2 83.60 128,000 10,700,800
19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *22 tấm * 2.95m mẫu 1 m2 64.90 128,000 8,307,200

19/11 Tôn đỏ đậm 4.5 Dem sóng tròn PK *83 tấm * 3.4m mẫu 1 m2 282.20 128,000 36,121,600

19/11 Tôn sóng tròn uốn vòn 83 tấm *2.85m m2 236.55 125,000 29,568,750

19/11 Máng xối 10*17.5*30*17.5*10 K85F * 16 tấm * 5.35m m2 85.60 133,000 11,384,800
19/11 Nóc Thanh 20*20*K40F * 18 tấm *5.2m m2 93.60 44,000 4,118,400

19/11 Nắp bịt đâù cái 4.00 50,000 200,000

19/11 Ống thoát nước 90 cái 22.00 30,000 660,000

27/12 Tôn zacc 5 dem sóng tròn màu đò 6 ấm *1.23m m2 7 220,000 1,623,600

27/12 Nóc 40cm m 2.4 220,000 528,000


20/01 Tôn đỏ 4 dem sóng tròn , đông á 1m*2 tấm m2 2.0 125,000 250,000

20/01 Tôn đỏ 4 dem sóng tròn , đông á 2m*2 tấm m2 4.0 125,000 500,000

20/01 Tôn đỏ 4 dem sóng tròn , đông á 2m6*2 tấm m2 5.2 125,000 650,000

20/01 Tôn đỏ 4 dem sóng tròn , đông á 3m*2 tấm m2 6.0 125,000 750,000

20/01 Tôn đỏ 4 dem sóng tròn , đông á 3m2*2 tấm m2 6.4 125,000 800,000
20/01 Tôn đỏ 4 dem sóng tròn , đông á 3m4*4 tấm m2 13.6 125,000 1,700,000

20/01 Tôn xanh ngọc 4.5 Dem láng 12.9m m 12.9 140,000 1,806,000
20/01 Côn dập m 12.9 5,000 64,500

20/01 Bịt đầu caái 2.0 40,000 80,000

20/01 Phiễu 110 cái 1.0 45,000 45,000

20/01 Phiễu 90 cái 1.0 40,000 40,000


08/03 Tôn đỏ đậm 4.5 dem (vòm)* sóng tròn PK 2.9m*2 tấm m2 5.8 130,000 754,000

08/03 Tôn đỏ đậm 4.5 dem (vòm)* sóng tròn PK 3.8m*1 tấm m2 3.8 130,000 494,000

Tổng 3,995.7 484,774,450

Tôn múi chiều dài bất kỳ m2


-
Ngói 11v/m2 viên -
Ngói bò viên -
-
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao

15/7/2010
15/7
3220000

Thoại Nguyên

Thoại Nguyên
Thoại Nguyên

Thoại Nguyên

Thoại Nguyên

Thoại Nguyên

Thoại Nguyên
Hoàng Dũng

Hoàng Dũng 0

Hoàng Dũng
Hoàng Dũng

A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết
A.Triết

A.Triết

A.Triết

A.Triết

Hà Phương
Hà Phương

Hà Phương

Hà Phương

Hoàng Ngọc Sơn

Hoàng Ngọc Sơn


Hoàng Ngọc Sơn

Hoàng Ngọc Sơn


Hoàng Ngọc Sơn

Hoàng Ngọc Sơn

Hoàng Ngọc Sơn

Hoàng Ngọc Sơn


Hoàng Ngọc Sơn

Hoàng Ngọc Sơn

Hoàng Ngọc Sơn

Hoàng Ngọc Sơn


Hoàng Ngọc Sơn

Hoàng Ngọc Sơn

Hoàng Ngọc Sơn

Thoại Nguyên

Thoại Nguyên Trạm bơm


Thoại Nguyên

Thoại Nguyên

Thoại Nguyên

Thoại Nguyên

Thoại Nguyên
Thoại Nguyên

Thoại Nguyên
Thoại Nguyên

Thoại Nguyên

Thoại Nguyên

Thoại Nguyên
Hoàng Ngọc Sơn
nhà xe
Hoàng Ngọc Sơn
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập

STT Ngày Diễn giải ĐVT Số lượng Đơn giá Thành Tiền
1 0

3 0

4 0

5 0
6 0

7 0

8 0

9 0
10 0

11

12

13
14

15

Tổng - 0

Đá 4x6 m3 -
0.000 0
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
ST
T Ngày Diễn giải ĐVT Số lượng Đơn giá
1 13/07 Dây ACB 4*35 m 700.0 30,500

2 13/07 Tủ điện 30*40 tốt cái 1 245,000

3 13/07 Đồng hồ điện 3 pha có kiểm định cái 1 1,360,000

4 13/07 Tủ điện 60*45 cái 1.0 485,000

5 13/07 Cb 3 pa 60A cái 1.0 665,000


6 13/07 Keo đại cuộn 2.0 8,000

7 13/07 Dây xám 2,5 m 30.0 10,000

8 13/07 Phích cắm lớn cái 5 8,000

9 13/07 Ổ 3 lổ CN cái 3 25,000


10 13/07 Khoá 6p nâu cái 4 35,000

11 13/07 Bóng led 40w cái 4 80,000

12 08/10 Keo đại cuộn 5 8,000

13 08/10 Dây rút 4 tấc đỏ bịch 5 45,000


23 26/09 Ống 20 sino cây 300 15,120

24 26/09 Ống 25 sino cây 200 21,870

14 30/09 Nối 25 cái 200 1,500

15 30/09 Nối 20 cái 300 1,000


17 30/09 Keo vàng 5p cuộn 4 10,000

18 30/09 Box ngã 2 phi 20 cái 80 4,000

19 30/09 Box ngã 3 phi 20 cái 60 6,000

20 13/11 nối 25 tp cái 200 893

21 13/11 Nối 20 tp cái 300 612


22 13/11 Hộp tròn 3 đường 20 tp cái 120 3,825

25 12/11 Ống 20 sino cây 300 14,560

26 12/11 Ống 25 sino cây 200 21,060

27 16/12 Đế đơn na cái 200 4,000

28 16/12 Trạm 15x15 cái 25 15,000


29 16/12 Trạm 20x20 cái 4 24,000

30 05/01 Thùng sơn tĩnh điện 40*50 dày thùng 7 370,000


31 05/01 Thùng sơn tĩnh điện 50*60 dày thùng 3 480,000

32 24/02 Dây cáp mạng 5e Konec 305m thùng 1 1,050,000

33 24/02 Dây đt 4 lõi có cường lực 305m cuộn 1 970,000

34 24/02 Ống 20 sino cây 200 15,120


35 24/02 Ống 25 sino cây 150 21,870

38 26/02 Dậy 1,5 dafaco cuộn 6 270,400

39 26/02 Dậy 2,5 dafaco cuộn 6 508,800

40 26/02 Dây 4 dafaco cuộn 6 797,600


41 26/02 Dậy 6,0 dafaco cuộn 3 1,073,600

42 26/02 Dậy te 2,5 dafaco cuộn 2 508,800

43 26/02 Dây te 4 dafaco cuộn 2 797,600

44 11/03 Box ngã 2 phi 20 cái 100 4,000

45 11/03 Box ngã 3 phi 20 cái 100 4,500


46 11/03 Nối 20 cái 200 1,000

47 11/03 Băng keo vàng cuộn 5 10,000

48 20/03 Công tắc đảo sino cái 8.0 16,000

49 09/04 Ống 20 sino cây 200 15,120

50 09/04 Ống 25 sino cây 150 21,870


51 14/04 Hộp 20*20 cái 20 28,000

14/04 Hộp 15*15 cái 50 16,000


52 14/04 Nối 20 cái 200 1,000

53 14/04 Đế âm đơn cái 100 4,000

54 14/04 Keo 5p cuộn 2 10,000

55 12/05 Nối 32 cái 50 2,125


10/05 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP40 m 485 12,241

10/05 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP50 m 240 16,760

10/05 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP65 m 600 24,310

10/05 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP100 m 300 44,673
56 10/05 Ống 32 sino cây 100 50,840

57 20/05 Dây 1.5 cuộn 6 321,720

58 20/05 Keo điện cuộn 20 6,000

59 20/05 Nối 20 TP cái 200.00 765

60 20/05 Keo BM 500gr cái 2.00 57,970


61 27/05 Dây 2.5 Dafaco cuộn 10 636,400

62 27/05 Dây te 2.5 Dafaco cuộn 5 636,400

63 27/05 Nối 20 cái 300 765

64 27/05 Nối 25 cái 44 1,275

69 08/06 Dây 1.5 Dafaco cuộn 10 344,100


70 08/06 Dây 4.0 Dafaco cuộn 6 1,021,200

71 08/06 Dây te 4.0 Dafaco cuộn 2 1,021,200


72 08/06 Dây 6.0 Dafaco cuộn 4 1,323,120

73 08/06 Dây te 6.0 Dafaco cuộn 1 1,323,120

74 08/06 Keo điện cuộn 10 6,000

75 15/06 Cọc tiếp địa 1.8m cây 8 75,000


76 15/06 Ốc xiết cáp con 16 12,000

77 15/06 Đế âm dơn cái 100 4,000

78 15/06 Cáp đồng trần *70m kg 15 260,000

79 16/07 Dây 4.0 Dafaco cuộn 3 1,021,200


80 16/07 Dây 4.0 te Dafaco cuộn 1 1,021,200

16/07 Dây 2.5 Dafaco cuộn 2 636,400

85 16/07 Dây 1.5 Dafaco cuộn 7 344,100

84 02/09 Dây 1.5 dafaco cuộn 15 372,000

82 02/09 Dây 2.5 dafaco cuộn 10 688,000


83 02/09 Dây 4.0 dafaco cuộn 4 1,100,000

81 12/10 Dây 1.5 Dafaco cuộn -1 344,100

86 02/10 Dây 1.5 Dafaco cuộn -1 372,000

87 02/10 Dây 4.0 dafaco cuộn -2 1,100,000

88 02/10 Dây 2.5 Dafaco cuộn -3.0 688,000


89 13/10 Dây 1.5 Dafaco cuộn -1 344,100

90 30/10 Dây 1.5 Dafaco cuộn -1 344,100


91 15/11 Dây 10 lion ( dafaco) cuộn 1 2,681,020

92 15/11 Dây 4.0 Te dafaco cuộn 1 1,021,200

93 17/11 Máng heo đơn 1,2m bộ 90 49,000

94 17/11 Máng led 1.2 Đơn TPE cái 100 20,000


95 17/11 Máng led 1.2 Đôi TPE cái 300 27,000

96 17/11 Bóng 1m2 led Điện Quang cái 790.00 56,000

97 17/11 Quạt trần lifan bộ 149 980,000

98 17/11 Dimer quạt sino 400VA cái 150 66,300


99 17/11 Ố cắm 2 ổ 3 chấu 16A sino cái 96 37,050

100 17/11 Ổ cắm điện thoại 4 dây sino cái 16 33,728

101 17/11 Ổ cắm máy tính 8 dây sino cái 43 44,608

102 17/11 Công tắc 1 chiều sino cái 260 6,936

103 17/11 Công tăắc 2 chiều sino cái 40 12,104


104 17/11 Mặt 1 sino cái 40 8,500

105 17/11 Mặt 2 sino cái 15 8,500

106 17/11 Mặt 3 sino cái 15 8,500

107 17/11 Mặt 4 sino cái 10 10,744

17/11 Mặt 5 sino cái 30.00 10,880


22/11 Cáp viễn thông 2 lõi cuộn 2.00 950,000

22/11 Cáp mạng 5e thùng 2.00 1,150,000


22/11 Dây 1.5 Dafaco cuộn 45.00 339,450

22/11 Dây 2.5 Dafaco cuộn 20 627,800

22/11 Dây 4.0 Dafaco cuộn 14 1,007,400

30/11 Đèn mâm áp trần nổi D230 * 18w * AST Hufa cái 102 148,500
04/12 Mặt 2 sino cái 50 9,000

04/12 Cầu dao an toàn và hộp nổi 30A ( cb cóc) sino cái 55 36,720

04/12 Mặt cb cóc và đai kiềng sino cái 55 9,000

02/12 Cáp mạng 5e thùng 2.00 1,150,000


10/12 Trụ tròn côn cao 6m*3mm ( đường kính ngọn D60* đường kính đáy D150 + trụ 7 2,585,000

10/12 Cần đèn đơn D60*2mm ( cần càom, vươn 1.5m + đuôi cần ống D49) cái 7 550,000

10/12 Cần đèn đơn bắt trụ BTLT D60*2mm ( cần cao 1.5m, vương 1.5m + 2 tay chốcái 3 825,000

18/12 Bộ đèn đường led100w ( 50-100w-25A DLC - 1A5-MP) cái 10 1,199,000

24/12 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP65 m -75 24,310
24/12 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP100 m -30 44,673

27/12 Bít đơn cái 120 7,500

29/12 Cáp CXV 2*10mmm2-0.6/1kv Lion m 550 70,565

29/12 Cáp CXV 4*10mmm2-0.6/1kv Lion m 215 128,183

29/12 Cáp chậm cháy CXV/FRT 4*25mmm2-0.6/1kv Lion m 205 299,541


29/12 Cáp CXV 4*16mmm2-0.6/1kv Lion m 480 193,072

06/01/2022 Ruột gà xoắn màu cam sento ELP50 m -100 16,760
17/01/2022 MCB 3p 50A sino cái 2 161,496

17/01/2022 MCB 3P 32A sino cái 2 119,232

17/01/2022 MCB 2P 32A sino cái 3 76,032

108 17/01/2022 MCB 2P 25A sino cái 2 76,032


17/01/2022 MCB 1P 20A sino cái 38 34,560

17/01/2022 MCB 1P 16A sino cái 30 34,560

17/01/2022 MCB 1P 25A sino cái 14 34,560

17/01/2022 cầu dao an toàn và hộp nổi sino ( 20A) cái 7 36,720
17/01/2022 MCCB 3P 250A sino cái 1 1,332,000

17/01/2022 MCCB 3P 100A sino cái 1 703,000

17/01/2022 MCCB 3P 80A sino cái 7 703,000

17/01/2022 MCCB 3P 63A sino cái 1 615,384

17/01/2022 MCCB 3P 50A sino cái 1 525,400


18/01/2022 Rắc sứ đôi cái 38 45,000

18/01/2022 Thanh ray 1m cây 12 25,000

18/01/2022 Cos đồng 16 cái 50 2,500

18/01/2022 Cos đồng 35 cái 15 4,000

18/01/2022 Tủ 40*60 sơn tĩnh điện dày cái 1 470,000


25/01/2022 Cáp mạng 5e thùng 1.00 1,150,000

15/02/2022 Bơm ngang 3hp/220v Tân Hoàn Cầu cái 2 4,200,000


26/02/2022 Quả cầu sứ caái 4 348,000

30/03/2022 Ổ cắm maáy tính 8 dây sino cái 50 46,576

30/03/2022 Ổ cắm điện thoại 4 dây sino cái 23 35,216

30/03/2022 Mặt 2 lỗ cái 23 8,875


30/03/2022 Mặt 1 lỗ cái 27 8,875
Tổng 11,584

Automat 1 pha 16A cái

Automat 2 pha 100A cái

Automat 2 pha 20A cái

Automat 2 pha 25A cái

Automat 2 pha 32A cái

Automat 2 pha 63A cái

Công tắc 1 hạt cái

Công tắc 2 hạt cái

Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ

Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <= cái
150x150mm
Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <= cái
50x80mm
Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <= cái
60x80mm
Ổ cắm cái

ổ cắm đôi cái


Tủ điện âm 500x400x150+phụ kiện cái
Tủ điện âm 600x400x200+phụ kiện cái

Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m


Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m
Dây dẫn điện 1x4mm2 m
Dây dẫn điện CXV/XLPE 2x10mm2 m
Dây dẫn điện CXV/XLPE 4x6mm2 m
Dây dẫn điện CXV/XLPE/PVC 2x8mm2 m
Quạt trần đảo cái
15/7
Nhập

Thành Tiền
21,350,000 Bình Béo

245,000 Bình Béo

1,360,000 Bình Béo

485,000 Bình Béo

665,000 Bình Béo


Đi đường dây
16,000 Bình Béo điện để sử dụng
cho công trình
300,000 Bình Béo

40,000 Bình Béo

75,000 Bình Béo


140,000 Bình Béo

320,000 Bình Béo

40,000 Bình Béo

225,000 Bình Béo


4,536,000 Gia Phát

4,374,000 Gia Phát

300,000 Bình Béo

300,000 Bình Béo


40,000 Bình Béo

320,000 Bình Béo

360,000 Bình Béo

178,500 Khánh Đông Nam

183,600 Khánh Đông Nam


459,000 Khánh Đông Nam

4,368,000 Gia Phát

4,212,000 Gia Phát 2750

800,000 Bình Béo 3.7705

375,000 Bình Béo


96,000 Bình Béo

2,590,000 Bình Béo


1,440,000 Bình Béo

1,050,000 An máy tình

970,000 An máy tình

3,024,000 Gia Phát 756,000


3,280,500 Gia Phát

1,622,400 Khánh Đông Nam

3,052,800 Khánh Đông Nam

4,785,600 Khánh Đông Nam


3,220,800 Khánh Đông Nam

1,017,600 Khánh Đông Nam

1,595,200 Khánh Đông Nam

400,000 Bình Béo

450,000 Bình Béo 349


200,000 Bình Béo 1,002

50,000 Bình Béo

128,000 Duy Tân

3,024,000 Gia Phát

3,280,500 Gia Phát


560,000 Bình Béo

800,000 Bình Béo


200,000 Bình Béo

400,000 Bình Béo

20,000 Bình Béo

106,250 Khánh Đông Nam


5,936,788 Tiền Phong

4,022,304 Tiền Phong

14,586,000 Tiền Phong

13,401,960 Tiền Phong


5,084,000 Gia Phát

1,930,320 Khánh Đông Nam

120,000 Khánh Đông Nam

153,000 Khánh Đông Nam

115,940 Khánh Đông Nam


6,364,000 Khánh Đông Nam

3,182,000 Khánh Đông Nam

229,500 Khánh Đông Nam

56,100 Khánh Đông Nam

3,441,000 Khánh Đông Nam


6,127,200 Khánh Đông Nam

2,042,400 Khánh Đông Nam


5,292,480 Khánh Đông Nam

1,323,120 Khánh Đông Nam

60,000 Khánh Đông Nam

600,000 Bình Béo


192,000 Bình Béo

400,000 Bình Béo

3,900,000 Bình Béo 352,000,000

3,063,600 Khánh Đông Nam 58,666,666.67


1,021,200 Khánh Đông Nam 176,000,000

1,272,800 Khánh Đông Nam 88,000,000

2,408,700 Khánh Đông Nam

5,580,000 Quang thổ

6,880,000 Quang thổ


4,400,000 Quang thổ

-344,100 Xuân An

-372,000 Xuân An

-2,200,000 Xuân An

-2,064,000 Xuân An
-344,100 Nhà A.Kiệt

-344,100 Xuân An
2,681,020 Xuân An

1,021,200 Xuân An

4,410,000 Vinh Quang

2,000,000 Vinh Quang


8,100,000 Vinh Quang

44,240,000 Quang thổ đã có

146,020,000 Bình Béo

9,945,000 Gia Phát


3,556,800 Gia Phát

539,648 Gia Phát

1,918,144 Gia Phát

1,803,360 Gia Phát

484,160 Gia Phát


340,000 Gia Phát

127,500 Gia Phát

127,500 Gia Phát

107,440 Gia Phát

326,400 Gia Phát


1,900,000 An máy tính

2,300,000 An máy tính


15,275,250 Khánh Đông Nam

12,556,000 Khánh Đông Nam

14,103,600 Khánh Đông Nam

15,147,000 Phú Ngọc


450,000 Gia Phát

2,019,600 Gia Phát

495,000 Gia Phát

2,300,000 An máy tính


18,095,000 Chiếu sáng Miền Nam đã có

3,850,000 Chiếu sáng Miền Nam đã có

2,475,000 Chiếu sáng Miền Nam đã có

11,990,000 Đại Tín đã có

-1,823,250 Nhà OXH


-1,340,196 Nhà OXH

900,000 Bình Béo

38,810,750 Đại Phong đã có

27,559,345 Đại Phong đã có

61,405,905 Đại Phong đã có


92,674,560 Đại Phong đã có

-1,675,960 Nhà OXH


322,992 Gia Phát 40

238,464 Gia Phát 40

228,096 Gia Phát 40

152,064 Gia Phát 40


1,313,280 Gia Phát 24

1,036,800 Gia Phát 24

483,840 Gia Phát

257,040 Gia Phát


1,332,000 Gia Phát

703,000 Gia Phát

4,921,000 Gia Phát

615,384 Gia Phát

525,400 Gia Phát


1,710,000 Bình Béo

300,000 Bình Béo

125,000 Bình Béo

60,000 Bình Béo

470,000 Bình Béo


1,150,000 An máy tính

8,400,000 Tiến Thành


1,392,000 Biình Béo

2,328,800 Gia Phát

809,968 Gia Phát

204,125 Gia Phát


239,625 Gia Phát

0
0

0
0

0
0

0
0

757,483,516

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- 418,000
-
-
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền

1 04/06 Bồn nằm inox 1000l cái 1 3,000,000 3,000,000


2 04/06 Bồm nằm inox 2000l cái 1 5,800,000 5,800,000
4 26/06 Bồn nằm inox 3000l cái 2 8,950,000 17,900,000
5 10/11 Cầu gạt water Thiên Thanh bộ 44 1,230,000.00 54,120,000
6 10/11 Lavabô âm Thiên Thanh cái 40 280,000 11,200,000
7 10/11 Bồn tiển nam Thiên Thanh cái 6 225,000 1,350,000
8 10/11 Lavabo treo Thiên Thanh cái 1 280,000 280,000
9 11/07 Phễu thu sàn caái 70 25,000 1,750,000
10 21/12 Vòi xịt VS 304 cái 44 150,000 6,600,000
11 21/12 Vòi lavabo 304 cái 41 150,000 6,150,000
12 21/12 Vòi hồ 304 cái 18 60,000 1,080,000
13 21/12 Van tiểu nam cái 18 45,000 810,000
14 21/12 Xã lavabol cái 41 45,000 1,845,000
15 21/12 Dây cấp 6t cái 51 30,000 1,530,000
16 21/12 Hộp gấy VS cái 34 65,000 2,210,000
17 21/12 T cầu Ko khoá cái 44 25,000 1,100,000
18 21/12 Keo lụa cuộn 20 5,000 100,000
3 21/12 Silicol chai 5 60,000 300,000
21
23

24

25

26

27
28

29

30

31

32
33
34

35

36

37

38
39

40

41

42
43

44

45

46

47
48
Tổng 481.0 117,125,000

Bể Inox dung tích 1,0m3 Bể 0


Bể Inox dung tích 2,0m3 Bể 0
Ống bê tông đường kính 600mm, đoạn ống dài 4m đoạn 0
Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 0
Chậu tiểu nam Bộ 0
Chậu xí bệt Bộ 0
Chậu xí xổm Bộ 0
Gương soi Cái 0
Giá treo Cái 0
Vòi rửa 1 vòi Cái 0
Vòi rửa vệ sinh Cái 0
Hộp đựng xà bông Cái 0
Phễu thu đường kính 100mm Cái 0
Van ren đường kính 40mm Cái 0
0
15/7
A.Tý Điện

A.Tý Điện

A.Tý Điện

Sơn Thiên Thanh

Sơn Thiên Thanh


Sơn Thiên Thanh

Sơn Thiên Thanh


A.Tý

A.Tý
A.Tý

A.Tý

A.Tý

A.Tý
A.Tý

A.Tý 372500

A.Tý

A.Tý
A.Tý
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2019

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT
Số lượng Đơn giá Thành Tiền

07/11/2020 chống thắm brolly thùng 3 1,550,000 4,650,000

27/03 Bột trong bao 30 151,745 4,552,350

27/03 Bột ngoài bao 30 175,113 5,253,390

15/04 Bột trong bao 30 150,480 4,514,400

15/04 Sơn epoxi 3131 *20l bộ 1 2,134,880 2,134,880


06/05 Sơn epoxi 3131 *20l bộ 1 2,134,880 2,134,880

14/05 Bột ngoài bao 30 175,113 5,253,390

17/05 Bột ngoài bao 30 175,113 5,253,390

17/05 Bột trong bao 30 150,480 4,514,400


20/05 Bột trong bao 80 150,480 12,038,400

22/05 Bột trong bao 20 150,480 3,009,600

25/05 Sơn epoxi 3131 *20l bộ 1 2,134,880 2,134,880

29/05 Bột trong bao 80 150,480 12,038,400


01/06 Bột ngoài bao 80 175,113 14,009,040

14/06 chống thắm brolly thùng 3 1,550,000 4,650,000

22/06 Bột trong bao 80 150,480 12,038,400

29/06 Bột trong bao 80 150,480 12,038,400


28/06 Sơn lót ngoải Walcare thùng 10 1,304,000 13,040,000

28/06 Sơn lót trong mykolor dự án thùng 10 729,000 7,290,000

29/06 Bột trong bao 20 150,480 3,009,600

13/07 Bột ngoài bao 50 175,113 8,755,650

30/07 Bột trong bao 30 150,480 4,514,400


30/07 Bột ngoài bao 50 175,113 8,755,650

30/07 Bột trong bao 20 150,480 3,009,600

08/08 Bột ngoài bao 70 175,113 12,257,910

08/08 Bột ngoài bao 30 175,113 5,253,390

08/08 Bột trong bao 50 150,480 7,524,000


06/09 Bột ngoài bao -24 175,113 -4,202,712

17/09 Bột trong bao 10 150,480 1,504,800


17/09 Bột ngoài bao 10 175,113 1,751,130

18/09 Bột trong bao 40 150,480 6,019,200

18/09 Bột ngoài bao 40 175,113 7,004,520

29/09 Sơn dầu donasa 8000 thùng 4 1,655,280 6,621,120


29/09 Sơn lót kẽm 3131+T097 thùng 4 2,134,880 8,539,520

28/09 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 13 1,283,000 16,679,000

28/09 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng 10 1,304,000 13,040,000

28/09 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 7 637,000 4,459,000
28/09 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng 5 1,304,000 6,520,000

28/09 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dự án thùng 7 637,000 4,459,000

28/09 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 15 1,283,000 19,245,000

28/09 Sơn trắng ngoài 111 mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000

29/09 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 13 637,000 8,281,000
29/09 Sơn trong T 90446 thùng 4 637,000 2,548,000

29/09 Sơn trong T90478 thuùng 15 637,000 9,555,000

29/09 Sơn lót trong mykolor dự án thùng 15 1,304,000 19,560,000

06/11 Chống thắm brolly thùng 3 1,515,000 4,545,000

08/07 Chống thắm brolly thùng 3 1,515,000 4,545,000


30/09 Chống thắm brolly thùng 3.00 1,515,000 4,545,000

08/11 Sơn lót trong mykolor dự án thùng 5 1,304,000 6,520,000
08/11 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 20 637,000 12,740,000

08/11 Bột trong bao 20 150,480 3,009,600

08/11 Bột ngoài bao 30 175,113 5,253,390

17/11 Bột ngoài bao 30 175,113 5,253,390


18/11 Sơn lót trong mykolor dự án thùng 7 1,304,000 9,128,000

22/11 Bột trong bao 30 150,480 4,514,400

22/11 Bột ngoài bao 50 175,113 8,755,650

25/11 Sơn trắng ngoài 111 mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000
29/11 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 5 1,283,000 6,415,000

30/11 Sơn chống nứt Kellymore *3.8l lon 2 1,275,750 2,551,500

04/12 Sơn chống nứt Kellymore *3.8l lon 3 1,275,750 3,827,250

09/12 Sơn dầu donasa 8000 thùng 1 1,655,280 1,655,280

09/12 Sơn lót kẽm 3131+T097 thùng 1 2,134,880 2,134,880


04/12 Bột trong bao 10 150,480 1,504,800

04/12 Bột ngoài bao 20 175,113 3,502,260

02/12 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 8 637,000 5,096,000

17/12 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng 2 1,304,000 2,608,000

13/12 Sơn dầu donasa 8000 thùng 2 1,655,280 3,310,560


13/12 Sơn lót kẽm 3131+T097 thùng 1 2,134,880 2,134,880

27/12 Sơn chống nứt Kellymore *3.8l lon 2 1,275,750 2,551,500


28/12 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 7 637,000 4,459,000

28/12 Sơn dầu donasa 8000 thùng 2 1,655,280 3,310,560

29/12 Sơn lót kẽm 3131+T097 thùng 2 2,134,880 4,269,760

27/12 Bột trong bao 5 157,520 787,600


24/12 Bột ngoài bao 5 183,920 919,600

10/01/2022 Sơn dầu donasa 8000 thùng 2 1,655,280 3,310,560

10/01/2022 Sơn lót kẽm 3131+T097 thùng 1 2,134,880 2,134,880

11/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dự án thùng 5 637,000 3,185,000
11/01/2022 Sơn trong T90478 thuùng 4 637,000 2,548,000

11/01/2022 Sơn trong T 90446 thùng 1 637,000 637,000

10/01/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000

10/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000

19/01/2022 Bột trong bao 2 157,520 315,040


19/01/2022 Bột ngoài bao 3 183,920 551,760

20/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 2 637,000 1,274,000

20/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 1 1,283,000 1,283,000

20/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 1 1,283,000 1,283,000

20/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dự án thùng 3 637,000 1,911,000
20/01/2022 Sơn trong T90478 thuùng 4 637,000 2,548,000

25/01/2022 Bột trong bao 5 157,520 787,600


25/01/2022 Bột ngoài bao 5 183,920 919,600

25/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 1 1,283,000 1,283,000

25/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dự án thùng 3 637,000 1,911,000

25/01/2022 Sơn trong T90478 thuùng 4 637,000 2,548,000


25/01/2022 Sơn trong T 90446 thùng 1 637,000 637,000

25/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 1 637,000 637,000

25/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 1 637,000 637,000

21/02/2022 Sơn trong T90478 thuùng 15 637,000 9,555,000


21/02/2022 Sơn trong T 90446 thùng 2 637,000 1,274,000

21/02/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 3 637,000 1,911,000

21/02/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dự án thùng 1 637,000 637,000

21/02/2022 Sơn trắng ngoài 111 mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000

21/02/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 4 1,283,000 5,132,000
21/02/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000

28/02/2022 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng 3 1,304,000 3,912,000

28/02/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 5 1,283,000 6,415,000

04/03/2022 Sơn dầu donasa 8000 thùng 2 1,738,880 3,477,760

04/03/2022 Sơn lót kẽm 3131+T097 thùng 1 2,241,360 2,241,360


07/03/2022 Sơn trong T 90446 thùng 2 637,000 1,274,000

11/03/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000
11/03/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 4 637,000 2,548,000

11/03/2022 Sơn dầu donasa 8000 thùng 2 1,738,880 3,477,760

23/03/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 1 1,283,000 1,283,000

24/05/2022 Sơn ngoại thất 90673 thùng 1 1,286,000 1,286,000


24/05/2022 Sơn nội thất 90673 thùng 1 637,000 637,000

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
7,235,700

3,376,660

7,235,700
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

03/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 7 637,000 4,459,000
03/01/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự án thùng 3 1,283,000 3,849,000
Tổng 1,544.0 563,561,218

số dự toán số đã lấy số còn lại


Sơn trong T 90446 thùng 8.000 5 3
Sơn trong T90478 thùng 34.000 19 15
Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng 48.000 62 -14
15/72010 thùng chống rĩ thùng
13/7/2010 Xi măng bao
15/7/2010
15/7
85

giấy xuất xưởng ngày xs


A.Trung Brolly

Hương Ánh

Hương Ánh

Hương Ánh

Hương Ánh 14,000,000


Hương Ánh

Hương Ánh

Hương Ánh

Hương Ánh
Hương Ánh

Hương Ánh

Hương Ánh

Hương Ánh
Hương Ánh chưa

Hương Ánh

Hương Ánh có

Hương Ánh
Kiều Phong

Kiều Phong

Hương Ánh

Hương Ánh 60 17/07

Hương Ánh 30 27/07


Hương Ánh 50 27/07

Hương Ánh

Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa


Xuân An

Hương Ánh chưa


Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa 7524000


Hương Ánh chưa 9704000

Kiều Phong chưa 17228000

Kiều Phong chưa 15160640

Kiều Phong chưa


Kiều Phong chưa

Kiều Phong chưa

Kiều Phong chưa

Kiều Phong chưa

Kiều Phong chưa


Kiều Phong chưa 8

Kiều Phong chưa

Kiều Phong chưa 7900

A.Trung Brolly 29700

A.Trung Brolly 37600


A.Trung Brolly

Kiều Phong
Kiều Phong chưa

Hương Ánh chưa 1590

Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa


Kiều Phong

Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa

Kiều Phong chưa


Kiều Phong chưa

Kellymoer paint

Kellymoer paint

Hương Ánh chưa avan

Hương Ánh chưa avan


Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa

Kiều Phong chưa

Kiều Phong chưa

Hương Ánh chưa


Hương Ánh chưa

Kellymoer paint
Kiều Phong chưa

Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa


Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa

Hương Ánh chưa

Kiều Phong
Kiều Phong chưa

Kiều Phong

Kiều Phong

Kiều Phong

Hương Ánh
Hương Ánh

Kiều Phong

Kiều Phong

Kiều Phong

Kiều Phong
Kiều Phong

Hương Ánh
Hương Ánh

Kiều Phong

Kiều Phong

Kiều Phong
Kiều Phong

Kiều Phong

Nhà A.Thắng

Kiều Phong
Kiều Phong

Kiều Phong

Kiều Phong

Kiều Phong

Kiều Phong
Kiều Phong

Kiều Phong

Kiều Phong

Hương Ánh

Hương Ánh
Kiều Phong

Kiều Phong
Kiều Phong

Hương Ánh

Kiều Phong

Kiều Phong
Kiều Phong
Kiều Phong chưa
Kiều Phong chưa
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG

ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai

ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720

MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - XI MĂNG


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2020

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT Số
Đơn giá
lượng
1 01/08 Bê tông mac 200 m3 61 1,150,000
2 01/08 Bơm m3 61 100,000
3 12/08 Bê tông mac 200 m3 57.0 1,150,000
4 12/08 Bơm m3 57.0 100,000
5 21/08 Bê tông mac 200 m3 94.0
6 21/08 Bơm m3 94.0
10 28/08 Mac 250 m3 30 1,200,000
11 28/08 Mac 200 m3 58 1,150,000
12 28/08 Bơm m3 88 100,000

09/09 Mac 250 m3 23 1,200,000


13 11/09 Mac 200 m3 27.50 1,150,000
14 11/09 Bơm ca 1.00 3,000,000
15 08/10 Bê tông mac 250 m3 93.0 1,200,000

08/10 Bơm ca 93.00 100,000


16 05/11 Bê tông mac 200 m3 87.0 1,150,000
17 05/11 Bơm m3 87.00 100,000

18/11 Mac 200 m3 5.00 1,150,000

17/11 Mac 200 m3 52.50 1,150,000

17/11 Bơm m3 52.5 100,000

02/12 Mac 200 m3 18.00 1,150,000

02/12 Bơm ca 1.00 3,000,000

05/12 Mac 200 m3 86.00 1,150,000

05/12 Bơm m3 86.00 100,000

11/12 Mac 200 m3 17.50 1,150,000

11/12 Bơm m3 17.50 100,000

22/12 Mac 200 m3 6.50 1,150,000

03/01 Mac 250 m3 73.50 1,200,000

03/01 Bơm m3 73.50 100,000

05/01 Mac 200 m3 24.00 1,150,000

05/01 Bơm ca 1.00 3,000,000

09/01 Mac 200 độ sụt 12 m3 20.00 1,150,000

09/01 Bơm ca 1.00 3,000,000

13/01 Bê tông M150 m3 15 1,100,000

13/01 Bê tông M200 m3 8.0 1,150,000

13/01 Bơm bê tông ca 1.0 3,000,000

23/01 Mac 200 m3 72.00 1,150,000

23/01 Bơm ca 72.00 100,000

28/01 Mac 200 m3 90.00 1,150,000

28/01 Bơm ca 90.00 100,000

30/01 Mac 200 m3 9.50 1,150,000

30/01 Bơm ca 9.50 3,000,000


03/02 Mac 200 m3 8.50 1,150,000

03/02 Bơm ca 1.00 3,000,000

06/02 Mac 200 m3 8.00 1,150,000

06/02 Bơm ca 1.00 3,000,000

06/03 Mac 200 m3 71.50 1,150,000

06/03 Bơm ca 71.50 100,000

11/03 Mac 200 m3 88.50 1,150,000

11/03 Bơm ca 88.50 100,000

16/03 Mac 200 m3 7.00 1,150,000

16/03 Bơm ca 1.00 3,000,000

12/03 Mac 200 m3 6.00 1,150,000

12/03 Bơm ca 1.00 3,000,000

20/03 Mac 200 m3 6.50 1,150,000

20/03 Bơm ca 6.50 3,000,000

31/03 Mac 200 + R7 m3 82.00 1,230,000

31/03 Bơm m3 82.00 100,000

02/04 Mac 200 + R7 m3 53.00 1,230,000

02/04 Bơm m3 53.00 100,000

05/04 Mac 200 m3 6.50 1,150,000

05/04 Bơm ca 1.00 3,000,000

03/04 Mac 200 m3 6.50 1,150,000

03/04 Bơm ca 1.00 3,000,000

23/04 Mac 200 m3 12.00 1,150,000

23/04 Bơm ca 12.00 100,000

23/04 Mac 200 m3 89.50 1,150,000

23/04 Bơm ca 89.50 100,000


04/05 Mac 200 m3 6.00 1,150,000

03/05 Mac 200 m3 6.00 1,150,000

05/05 Mac 200 m3 7.00 1,150,000

05/05 Bơm ca 1.00 3,000,000

07/05 Mac 200 m3 6.50 1,150,000

28

29

30

31

32

33

Tổng 2,795.0

Đá 1x2 m3

###
13/7/201 Xi măng bao

15/7/2010
XI MĂNG

Nhập

Thành Tiền Ghi Chú

70,150,000 A.Hải Cao

6,100,000 A.Hải Cao

65,550,000 A.Hải Cao

5,700,000 A.Hải Cao

0 Khánh Nam

0 Khánh Nam 348

36,000,000 A.Hải , A.Thể

66,700,000 A.Hải , A.Thể

8,800,000

36,000,000 A.Thể

31,625,000 A.Hải

3,000,000 A.Hải

111,600,000 A.Hải , A.Thể


Khối hiệu bộ
9,300,000 A.Hải , A.Thể

100,050,000 A.Hải , A.Thể


Khối hiệu bộ
Khối hiệu bộ
8,700,000 A.Hải , A.Thể

5,750,000 A.Hải , A.Thể đổ cột khối 14 phòng

60,375,000 A.Hải , A.Thể


Khối 14 phòng
5,250,000 A.Hải , A.Thể

20,700,000 A.Hải , A.Thể


Đà kiềng khối 14 phòng
3,000,000 A.Hải , A.Thể

98,900,000 A.Hải , A.Thể


Khối 16 phòng học
8,600,000 A.Hải , A.Thể

20,125,000 A.Hải , A.Thể


Cổ cột khối 14,16 phòng
1,750,000 A.Hải , A.Thể

7,475,000 A.Hải , A.Thể

88,200,000 A.Hải , A.Thể


Sàn của 14 phòng học
7,350,000 A.Hải , A.Thể

27,600,000 A.Hải , A.Thể


Đà kiềng khối 16 phòng
3,000,000 A.Hải , A.Thể

23,000,000 A.Hải , A.Thể

3,000,000 A.Hải , A.Thể

16,500,000 A.Hải , A.Thể nền khối 16 phòng

9,200,000 A.Hải , A.Thể cột khối 16 phòng

3,000,000 A.Hải , A.Thể

82,800,000 A.Hải , A.Thể


Sàn II
7,200,000 A.Hải , A.Thể

103,500,000 A.Toàn
Sàn 1, khối 16 phòng
9,000,000 A.Toàn

10,925,000 A.Hải , A.Thể

28,500,000 A.Hải , A.Thể


9,775,000
A.Hải , A.Thể
3,000,000

9,200,000 A.Toàn
cột lầu 1
3,000,000 A.Toàn

82,225,000
A.Hải , A.Thể Sàn III khối 14 phòng
7,150,000

101,775,000 A.Toàn
Sàn II khối 16 phòng
8,850,000 A.Toàn

8,050,000 A.Toàn
Cột lầu II khối 16 phòng
3,000,000 A.Toàn

6,900,000 A.Hải , A.Thể


Cột khối 14 phòng
3,000,000 A.Hải , A.Thể

7,475,000 A.Toàn
Cột khối 16 phòng
19,500,000 A.Toàn

100,860,000 A.Toàn
Sàn 3 khối 16 phòng
8,200,000 A.Toàn

65,190,000 A.Hải , A.Thể


sàn mái khối 14 phòng
5,300,000 A.Hải , A.Thể

7,475,000
A.Toàn cột lầu 3 khối 16 phòng
3,000,000

7,475,000
A.Toàn cột lầu 3 khối 16 phòng
3,000,000

13,800,000 A.Hải , A.Thể Cầu nối 1,2,3

1,200,000 A.Hải , A.Thể Cầu nối 1,2,3

102,925,000 A.Toàn Sàn lầu 3 khối 16 phòng

8,950,000 A.Toàn Sàn lầu 3 khối 16 phòng


đội Hải Cao Vỉa hè +
6,900,000 A.Hải , A.Thể, Thành Thành nhà xe

6,900,000 A.Hải , A.Thể đội Hải Cao Vỉa hè

8,050,000 A.Hải , A.Thể


Cầu nối
3,000,000 A.Hải , A.Thể

7,475,000 A.Hải , A.Thể đội Hải Cao Vỉa hè

1,846,575,000

-1,846,575,000
Công trình: ĐẾ MINH - VẬN CHUYỂN ĐÁ 1*2
Tháng 09 năm 2020

Ngày Số C.từ Số
STT Diễn giải ĐVT
C.từ Q Số Lượng

SỐ DƯ ĐẦU KỲ

1 11/09 Vận chuyển đá 1*2 tấn 13.80

14/09 Vận chuyển đá 1*2 tấn 14.00

14/09 Vận chuyển đá 1*2 tấn 14.17

17/09 Vận chuyển đá 1*2 tấn 69.79

28/09 Vận chuyển đá 1*2 tấn 14.73

14/10 Vận chuyển đá 1*2 tấn 14.78

28/10 Vận chuyển đá 1*2 tấn 14.20

27/10 Vận chuyển đá 1*2 tấn 13.99

20/11 Vận chuyển đá 1*2 tấn 14.26

2 09/12 Vận chuyển đá 1*2 tấn 14.95

3 11/12 Vận chuyển đá 1*2 tấn 15.11

4 14/12 Vận chuyển đá 1*2 tấn 14.99

15/12 Vận chuyển đá 1*2 tấn 13.88

28/12 Vận chuyển đá 1*2 tấn 14.08

30/12 Vận chuyển đá 1*2 tấn 14.55

06/01 vận chuyển đá 1*2 tấn 15

16/01 Đá 1*2 tấn 14.38

03/02 Vận chuyển đá 1x2 tấn 14.61

23/02 Vận chuyển đá 1x2 chuyến 13.99


10/03 Vận chuyển đá 1x2 chuyến 16.96

20/03 Đá 1*2 tấn 15.94

05/04 Vận chuyển đá 1x2 chuyến 17.01

29/04 Đá 0*4 tấn 19.75

05/05 Đá 0*4 tấn 19.93

13/05 Đá 0*4 tấn 19.48

13/05 Đá 0*4 tấn 17.12

13/05 Đá 0*4 tấn 19.37

5 13/05 Đá 0*4 tấn 20.97

12/05 Đá 0*4 tấn 20.78

11/05 Đá 0*4 tấn 21.02

12/05 Đá 0*4 tấn 20.49

12/05 Đá 0*4 tấn 20.66

21/05 Đá 0*4 tấn 18.85

21/05 Đá 0*4 tấn 20.12

21/05 Đá 0*4 tấn 19.40

17/05 Đá 1*2 tấn 15.32

22/05 Đá 1*2 tấn 16.37

26/05 Đá 0*4 tấn 26.34

27/05 Đá 1*2 tấn 20.94

27/05 Đá 0*4 tấn 25.70

18/06 Đá 0*4 tấn 18.50

18/06 Đá 0*4 tấn 18.75

11/06 Đá 1*2 tấn 16.35

10/11 Đá 0*4 tấn 21.43


10/11 Đá 0*4 tấn 20.46

10/11 Đá 0*4 tấn 20.83

11/11 Đá 1*2 tấn 17.60

11/11 Đá 1*2 tấn 18.20

17/11 Đá 0*4 tấn 23.18

17/11 Đá 0*4 tấn 23.87

17/11 Đá 0*4 tấn 24.17

22/11 Đá 1*2 tấn 17.15

22/11 Đá 1*2 tấn 21.77

22/11 Đá 1*2 tấn 22.74

22/11 Đá 1*2 tấn 22.94

22/11 Đá 0*4 tấn 18.71

22/11 Đá 0*4 tấn 18.76

24/12 Đá 1*2 tấn 22.55

25/11 Đá 1*2 tấn 21.93

24/11 Đá 1*2 tấn 21.71

30/11 Đá 0*4 tấn 19.97

30/11 Đá 0*4 tấn 20.79

30/11 Đá 0*4 tấn 20.12

07/12 Đá 1*2 tấn 24.30

07/12 Đá 1*2 tấn 24.15

07/12 Đá 1*2 tấn 24.17

07/12 Đá 1*2 tấn 14.62

17/12 Đá 0*4 tấn 25.47

18/12 Đá 0*4 tấn 19.81


05/01/2022 Đá 1*2 tấn 17.23

05/01/2022 Đá 0*4 tấn 16.24

21/01/2022 Đá 1*2 tấn 15.45

Cộng phát sinh

Tổng cộng
ỂN ĐÁ 1*2
09 năm 2020

Đơn Số Tiền
Thành tiền Thanh Ghi chú
Giá Còn nợ
toán
0 0 0

35,000 483,000 483,000

35,000 490,000 973,000

35,000 495,950 1,468,950

35,000 2,442,650 3,911,600

35,000 515,550 4,427,150

35,000 517,300 4,944,450

35,000 497,000 5,441,450

35,000 489,650 5,931,100

35,000 499,100 6,430,200

35,000 523,250 6,953,450

35,000 528,850 7,482,300

35,000 524,650 8,006,950

35,000 485,800 8,492,750

35,000 492,800 8,985,550

35,000 509,250 9,494,800

35,000 509,250 10,004,050

35,000 503,300 10,507,350

35,000 511,350 11,018,700

35,000 489,650 11,508,350


35,000 593,600 9,579,150

35,000 557,900 10,137,050

35,000 595,350 10,732,400

35,000 691,250 11,423,650 3280

35,000 697,550 12,121,200 2525

35,000 1,675,670 13,796,870 5805

35,000 1,472,662 15,269,532

35,000 1,666,207 16,935,739

35,000 1,803,839 18,739,579

35,000 727,300 19,466,879

35,000 735,700 20,202,579

35,000 717,150 20,919,729

35,000 723,100 21,642,829

35,000 659,750 22,302,579

35,000 704,200 23,006,779

35,000 679,000 23,685,779

35,000 536,200 24,221,979

35,000 572,950 24,794,929

35,000 921,900 25,716,829

35,000 732,900 26,449,729

35,000 899,500 27,349,229

35,000 647,500 27,996,729

35,000 656,250 28,652,979

35,000 572,250 29,225,229

35,000 750,050 29,975,279


35,000 716,100 30,691,379

35,000 729,050 31,420,429

35,000 616,000 32,036,429

35,000 637,000 32,673,429

35,000 811,300 33,484,729

35,000 835,450 34,320,179

35,000 845,950 35,166,129

35,000 600,250 35,766,379

35,000 761,950 36,528,329

35,000 795,900 37,324,229

35,000 802,900 38,127,129

35,000 654,850 38,781,979

35,000 656,600 39,438,579

35,000 789,250 40,227,829

35,000 767,550 40,995,379

35,000 759,850 41,755,229

35,000 698,950 42,454,179

35,000 727,650 43,181,829

35,000 704,200 43,886,029

35,000 850,500 44,736,529

35,000 845,250 45,581,779

35,000 845,950 46,427,729

35,000 511,700 46,939,429

35,000 891,450 47,830,879

35,000 693,350 48,524,229


35,000 603,050 49,127,279

35,000 568,400 49,695,679

35,000 540,750 50,236,429

46,329,029 0 0

52,759,229 0 52,759,229
82 0.64

101 0.6

183 1.24 5200 0

6448
CTY TNHH TVTK VÀ XD THÀNH THẮNG
ĐC: 135 Hồ Thị Hương, P.Xuân Trung, Tp.Long Khánh, Đồng Nai
ĐT: 0618.670 953 Fax: 0613.879 720
MST: 3600 954 853

THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU - VÁN COFFA


Công trình: TRƯỜNG THCS GIA TÂN
Từ tháng 07/2020

Nhập
STT Ngày Diễn giải ĐVT Số
Đơn giá
lượng
1 22/09 Ván 25*72 tấm*4m m3 1.440 4,700,000
2 22/09 Ván 35*6 tấm * 4m m3 0.168 4,700,000
3 22/09 Ván 40*10 tấm *4m m3 0.320 4,700,000
4 03/08 Ván 50*4m*5 tấm m3 0.2 4,900,000
5 03/08 Ván 30*4m*10 tấm m3 0.24 4,900,000
6 13/08 Ván 35*4m*63 tấm m3 2 4,900,000
7 13/08 Ván 45*4m*4 tấm m3 0.14 4,900,000
8 13/08 Ván 50*4m*8 tấm m3 0.32 4,900,000
9 13/08 Ván 20*4m*62 tấm m3 0.992 4,700,000
10 13/08 Ván 25*4m*20 tấm m3 0.400 4,700,000
11 13/08 Ván 30*4m*9 tấm m3 0.216 4,700,000
12 13/08 Ván 40*4m*57 tấm m3 1.824 4,700,000
13 17/09 Ván 20*4m*30 tấm m3 0.48 4,900,000
14 17/09 Ván 25*4m*20 tấm m3 0.40 4,900,000
15 17/09 Ván 30 * 4m*20 tấm m3 0.48 4,900,000
16 06/10 Ván 20*4m*20 tấm m3 0.32 4,700,000
17 06/10 Ván 25*4m*44 tấm m3 0.88 4,700,000
18 06/10 Ván 30*4m*8 tấm m3 0.19 4,700,000
15/10 Ván 20*4m*66 tấm m3 1.056 4,700,000
15/10 Ván 25*4m*40 tấm m3 0.800 4,700,000
15/10 Ván 30*4m*20 tấm m3 0.480 4,700,000
15/10 Ván 35*4m*20 tấm m3 0.560 4,700,000
21/10 Ván 20*4m*90 tấm m3 1.44 4,700,000
17/11 Ván 30*4m*8 tấm m3 0.19 4,900,000
17/11 Ván 35*4m*11 tấm m3 0.31 4,900,000
17/11 Ván 40*4m*13 tấm m3 0.42 4,900,000
17/11 Ván 50*4m*12 tấm m3 0.48 4,900,000
25/11 Ván 35*4m*75 tấm m3 2.100 4,900,000
25/11 Ván 25*4m*31 tấm m3 0.620 4,900,000
25/11 Ván 40*4m*44 tấm m3 1.408 4,900,000
19 28/11 Ván 20*4m*40 tấm m3 0.64 4,900,000
02/12 Ván 25*4m*44 tấm m3 0.88 5,000,000
02/12 Ván 30*4m*40 tấm m3 0.96 5,000,000
02/12 Ván 40*4m*28 tấm m3 0.896 5,000,000
02/12 Ván 50*4m*8 tấm m3 0.32 5,000,000
04/12 Ván 30*4m*10 tấm m3 0.24 5,000,000
04/12 Ván 40*4m*10 tấm m3 0.32 5,000,000
07/12 Ván 30*4m*26 tấm m3 0.624 5,000,000
07/12 Ván 25*4m*10 tấm m3 0.2 5,000,000
11/12 Ván 25*4m*46 tấm m3 0.92 4,850,000
11/12 Ván 30*4m*18 tấm m3 0.432 4,850,000
11/12 Ván 35*4m*6 tấm m3 0.168 4,850,000
11/12 Ván 50*4m*10 tấm m3 0.4 4,850,000
02/01 Ván 25*4m*40 tấm m3 0.8 4,850,000
02/01 Ván 30*4m*52 tấm m3 1.248 4,850,000
02/01 Ván 40*4m*44 tấm m3 1.408 4,850,000
02/01 Ván 50*4m*8 tấm m3 0.32 4,850,000
23/01 Ván 25*4m*40 tấm m3 0.8 4,850,000
23/01 Ván 30*4m*96 tấm m3 2.304 4,850,000
23/01 Ván 40*4m*8 tấm m3 0.256 4,850,000
08/03 Ván 25*4m*22 tấm m3 0.44 4,850,000
08/03 Ván 30*4m*70 tấm m3 1.68 4,850,000
08/03 Ván 40*4m*8 tấm m3 0.256 4,850,000
18/03 Ván 20*4m*15 tấm m3 0.24 4,850,000
04/04 Ván 20*4m * 16 tấm m3 0.256 5,125,000

20
21
22

Tổng 37.6

Đá 1x2 m3
(37.65)
13/7/201 Xi măng bao
15/7/2010
ÁN COFFA

Nhập
Thành Tiền Ghi Chú
6,768,000 Phi Hùng A.Thể
789,600 Phi Hùng A.Thể
1,504,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
980,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
1,176,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
8,643,600 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải 348
705,600 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
1,568,000 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
4,662,400 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
1,880,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
1,015,200 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
8,572,800 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
2,352,000 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
1,960,000 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
2,352,000 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
1,504,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
4,136,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
902,400 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
4,963,200 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
3,760,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
2,256,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
2,632,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
6,768,000 Phi Hùng A.Thể, A.Hải
940,800 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
1,509,200 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
2,038,400 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
2,352,000 Thuỷ Coffa A.Thể, A.Hải
10,290,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
3,038,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
6,899,200 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
3,136,000 Thuỷ coffa A.Tri Hải Cao lấy làm
4,400,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
4,800,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
4,480,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
1,600,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
1,200,000 Thuỷ coffa A.Tri
1,600,000 Thuỷ coffa A.Tri
3,120,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
1,000,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
4,462,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
2,095,200 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
814,800 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
1,940,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
3,880,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
6,052,800 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
6,828,800 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
1,552,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
3,880,000 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
11,174,400 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
1,241,600 Thuỷ coffa A.Thể, A.Hải
2,134,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
8,148,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
1,241,600 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
1,164,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải
1,312,000 Hưng Thịnh A.Thể, A.Hải

182,175,600

-
-182,175,600
VỎ THÙNG SƠN

Ngày Mã sơn Đvt

07/11/2020 chống thắm brolly thùng

15/04 Sơn epoxi 3131 *20l bộ

06/05 Sơn epoxi 3131 *20l bộ

25/05 Sơn epoxi 3131 *20l bộ

14/06 chống thắm brolly thùng

28/06 Sơn lót ngoải Walcare thùng

28/06 Sơn lót trong Walcare thùng

08/07 Chống thắm brolly thùng

28/09 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng

28/09 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng

28/09 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng

28/09 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng

28/09 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dựthùng

28/09 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dựthùng

28/09 Sơn trắng ngoài 111 mykolor dự án thùng

29/09 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng

29/09 Sơn trong T 90446 thùng

29/09 Sơn trong T90478 thuùng

29/09 Sơn lót trong mykolor dự án thùng

29/09 Sơn dầu donasa 8000 thùng

29/09 Sơn lót kẽm 3131+T097 thùng

30/09 Chống thắm brolly thùng

09/10 Vỏ thùng sơn các loại thùng

25/10 Vỏ thùng sơn các loại thùng


06/11 Chống thắm brolly thùng

02/11 Chống thắm brolly thùng

08/11 Vỏ thùng sơn các loại thùng

04/11 Vỏ thùng sơn các loại thùng

01/11 Vỏ thùng sơn các loại thùng

08/11 Sơn lót trong mykolor dự án thùng

08/11 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng

09/11 Vỏ thùng sơn các loại thùng

18/11 Sơn lót trong mykolor dự án thùng

25/11 Sơn trắng ngoài 111 mykolor dự án thùng

23/11 Vỏ thùng sơn các loại thùng

29/11 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng

02/12 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng

06/12 Vỏ thùng sơn các loại thùng

13/12 Sơn dầu donasa 8000 thùng

13/12 Sơn lót kẽm 3131+T097 thùng

17/12 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng

27/12 Vỏ thùng sơn các loại

28/12 Sơn dầu donasa 8000 thùng

29/12 Sơn lót kẽm 3131+T097 thùng

29/12 Vỏ thùng sơn các loại

03/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng

03/01/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng

11/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dựthùng

10/01/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng

10/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dựthùng

10/01/2022 Sơn dầu donasa 8000 thùng


10/01/2022 Sơn lót kẽm 3131+T097 thùng

11/01/2022 Sơn trong T90478 thuùng

11/01/2022 Sơn trong T 90446 thùng

17/01/2022 Vỏ thùng sơn các loại

20/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng

20/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dựthùng

20/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dựthùng

20/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dựthùng

20/01/2022 Sơn trong T90478 thuùng

25/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dựthùng

25/01/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dựthùng

25/01/2022 Sơn trong T90478 thuùng

25/01/2022 Sơn trong T 90446 thùng

25/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng

25/01/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng

21/02/2022 Sơn trong T90478 thuùng

21/02/2022 Sơn trong T 90446 thùng

21/02/2022 Sơn trắng trong 111 mykolor dự án thùng

21/02/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn trong) mykolor dựthùng

21/02/2022 Sơn trắng ngoài 111 mykolor dự án thùng

21/02/2022 Sơn hành lang T90673 ( sơn ngoài) mykolor dựthùng

21/02/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng

28/02/2022 Vỏ thùng sơn các loại

28/02/2022 Sơn lót ngoài mykolor dự án thùng

28/02/2022 Sơn chỉ + cột T90675 ( sơn ngoài) mykolor dự thùng

04/03/2022 Sơn dầu donasa 8000 thùng

04/03/2022 Sơn lót kẽm 3131+T097 thùng


07/03/2022 Sơn trong T 90446 thùng

04/04/2022 Vỏ thùng sơn các loại thùng

Tổng
ƠN

nhập xuất Đã sử dụng chưa sử dụng

1 Anh Văn

1 Anh Văn

1 Anh Văn

10

10

13

10

15

13

15

15

4 4

4 4

3.00

-8 Cát Tường

-10 Cát Tường


3

-8

-20

-24

-10

20

-20

-10

23

-11

-24

2
1

-39

15

-39

1
2

-42

296 -242 54
2370
150

6000
VỎ RULO ĐIỆN

Ngày Dây Đvt nhập


26/02 Dậy 1,5 dafaco cuộn 6
26/02 Dậy 2,5 dafaco cuộn 8
26/02 Dây 4 dafaco cuộn 8
26/02 Dậy 6,0 dafaco cuộn 3
20/03 Dậy 1,5 dafaco cuộn
20/03 Dậy 2,5 dafaco cuộn
20/03 Dây 4 dafaco cuộn
20/05 Dây 1.5 Dafaco cuộn 6
27/05 Dây 2.5 Dafaco cuộn 10
27/05 Dây te 2.5 Dafaco cuộn 5
08/06 Dây 1.5 Dafaco cuộn 10
08/06 Dây 4 dafaco cuộn 6
08/06 Dây te 4.0 Dafaco cuộn 2
08/06 Dậy 6,0 dafaco cuộn 4
08/06 Dây te 6.0 Dafaco cuộn 1
19/06 Dây 1.5 Dafaco cuộn
19/06 Dậy 2,5 dafaco cuộn
19/06 Dây 4.0 Dafaco cuộn
16/07 Dây 4.0 Dafaco cuộn 3
16/07 Dây te 4.0 Dafaco cuộn 1
16/07 Dây 2.5 Dafaco cuộn 2
16/07 Dây 1.5 Dafaco cuộn 7
09/10 Dây 1.5 Dafaco cuộn
09/10 Dây 2.5 dafaco cuộn
09/10 Dây 4.0 dafaco cuộn
11/10 Dậy 6,0 dafaco cuộn
11/10 Dây 4.0 dafaco cuộn
11/10 Dây 2.5 Dafaco cuộn
11/10 Dây 1.5 Dafaco cuộn
15/11 Dây 1.5 Dafaco cuộn 11
15/11 Dây 2.5 Dafaco cuộn 8
15/11 Dây 4.0 dafaco cuộn 2
15/11 Dây te 4.0 Dafaco cuộn 1
15/11 Dây 10 dafaco cuộn 1
10/11 Dậy 6,0 dafaco cuộn
10/11 Dây 4.0 dafaco cuộn
10/11 Dây 2.5 Dafaco cuộn
10/11 Dây 1.5 Dafaco cuộn
22/11 Dây 1.5 Dafaco cuộn 45.00
22/11 Dây 2.5 Dafaco cuộn 20
22/11 Dây 4.0 Dafaco cuộn 14
23/11 Dây 1.5 Dafaco cuộn
23/11 Dây 2.5 Dafaco cuộn
23/11 Dây 4.0 Dafaco cuộn
06/12 Dây 1.5 Dafaco cuộn
06/12 Dây 2.5 Dafaco cuộn
06/12 Dây 4.0 Dafaco cuộn
27/12 Dậy 6,0 dafaco cuộn
27/12 Dây 4.0 Dafaco cuộn
27/12 Dây 2.5 Dafaco cuộn
27/12 Dây 1.5 Dafaco cuộn
28/02 Dậy 6,0 dafaco cuộn
28/02 Dây 4.0 Dafaco cuộn
28/02 Dây 2.5 Dafaco cuộn
28/02 Dây 1.5 Dafaco cuộn

Tổng 184
SỐ CHƯA SỬ
DỤNG HẾT HOẶC
xuất CÒN NGUYÊN GHI CHÚ

-3
-5
-2

-9
-7
-7

-11
-2
-3
8 05/12
5 05/12
6 05/12
23 05/12
-8
-9
-2
-22
-10
-6 3
-1 4
-6
-12
-16 10
-5
-2
-1
-2

-151 59
76
6
MÁY MÓC THIẾT BỊ GIA TÂN

STT TÊN ĐVT NHẬP XUẤT TỒN


1 cối trộn hồ cái 2 2 -
2 Máy tời điện cái 3 1 2
3 Maáy xịt rửa cái 1 1
4 Máy cắt Sắt 3.5 Tấc cái 1 1
5 Máy duỗi sắt 8+6 cái 1 1 -
6 Bơm chìm cái 2 1 1
7 Bơm hoả tiễn cái 1 1
8 Đầm dùi điện cái 1 1 -
9 Đầm cóc điện cái 1 1
10 Máy thuỷ bình cái 1 1
11 Máy tời treo cái 1 1
12 Máy bắn BT nhỏ Kaizecái 1 1
13 Máy căắt gỗ 1,8 tấc cái 1 1
14 Xe cuốc xanh Kobe ( 2 cái 1 1
15 Xe lu 8T ( 21) cái 1 1
16 Xe lu 200kg (11) cái 1 1
nón bảo hộ lđ vàng cái 8 (8)
17 Dây an toàn lao động cái 8 (8)
Đầm cóc điện cái 1 (1)
Máy kiinh vĩ cái 1 (1)
Máy thuyỷ bình cái 1 (1)
chân máy cái 1 (1)
bia cái 1 -1
Cân đồng hồ 100kg cái 1 -1
Biình chữa cháy cái 1 -1
Phi nhưa 3
T BỊ GIA TÂN

NƠI NHẬP VỀ NƠI XUẤT ĐI GHI CHÚ


NHÀ Ở XH, NHÀ 20/01/2022
NHÀ Ở XH 17/01/2022

NHÀ Ở XH 20/01/2022
BỊ HƯ bị hư 1 cái bán ve chai

NHÀ Ở XH 17/01/2022

XUÂN AN

NHÀ Ở XH 17/01/2022
NHÀ Ở XH 20/01/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022
NHÀ Ở XH 16/03/2022

You might also like