You are on page 1of 24

CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM - TTGD

BẢNG THANH TOÁN CƯỚC PHÍ CHUYỂN PHÁT

Từ ngày 21/07/2022 đến 20/08/2022

Mã khách hàng: SG131R013 Ms Giàu


Tên khách hàng: CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM
Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, KCN Việt nam- Singapore, Phường Bình
Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương BINH DUONG
MST: 3700239769
Điện thoại:
Người liên hệ:

Cảm ơn Quý khách hàng đã sử dụng dịch vụ của Sagawa, Xin vui lòng thanh toán qua tài khoản:
Đơn vị thụ hưởng : CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM
Tên ngân hàng : Ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam - CN Đông Sài Gòn
Số tài khoản : 053.1002495456

CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM - TTGD

BẢNG KÊ NỢ CHI TIẾT THEO KHÁCH HÀNG (TIẾP)


STT_x000D_
Ngày TÊN ĐƠN HÀNG Dịch vụ Tổng tiền
Tổng cước phát sinh BPBK chuyển đi
1 Hàng hóa CPN 6,240
Tổng cộng: 6,240

CÔNG TY SG SAGAWA CÔNG TY ROHTO METHOLATUM

PHẠM NHƯ QUỲNH HIROFUMI SHIRAMATSU


PHÁT

THOLATUM
nam- Singapore, Phường Bình
Bình Dương BINH DUONG

ản:

Tổng tiền

6,240,675
6,240,675

TO METHOLATUM

SHIRAMATSU
Đơn vị : VND

Tỉnh Đến 50g 50g-100g 100g-250g 250g-500g

BINH DUONG 8,000 8,300 10,500 13,000

HO CHI MINH 8,000 8,300 10,500 13,000

BA RIA VUNG TA 8,600 11,250 14,900 20,700

BINH PHUOC 8,600 11,250 14,900 20,700

BINH THUAN 8,600 11,250 14,900 20,700

DONG NAI 8,600 11,250 14,900 20,700

TAY NINH 8,600 11,250 14,900 20,700

AN GIANG 9,000 11,800 15,600 21,800

BAC LIEU 9,000 11,800 15,600 21,800

BEN TRE 9,000 11,800 15,600 21,800

CA MAU 9,000 11,800 15,600 21,800

CAN THO 9,000 11,800 15,600 21,800

HAU GIANG 9,000 11,800 15,600 21,800

DONG THAP 9,000 11,800 15,600 21,800

KIEN GIANG 9,000 11,800 15,600 21,800


LONG AN 9,000 11,800 15,600 21,800

SOC TRANG 9,000 11,800 15,600 21,800

TIEN GIANG 9,000 11,800 15,600 21,800

TRA VINH 9,000 11,800 15,600 21,800

VINH LONG 9,000 11,800 15,600 21,800

BINH DINH 9,500 13,300 19,000 25,100

DA NANG 9,300 13,000 18,500 24,700

DAK NONG 9,500 13,300 19,000 25,100

DAK LAK 9,500 13,300 19,000 25,100

GIA LAI 9,500 13,300 19,000 25,100

KHANH HOA 9,500 13,300 19,000 25,100

KON TUM 9,500 13,300 19,000 25,100

LAM DONG 9,500 13,300 19,000 25,100

NINH THUAN 9,500 13,300 19,000 25,100

PHU YEN 9,500 13,300 19,000 25,100

QUANG BINH 9,500 13,300 19,000 25,100

QUANG NAM 9,500 13,300 19,000 25,100

QUANG NGAI 9,500 13,300 19,000 25,100

QUANG TRI 9,500 13,300 19,000 25,100


HUE 9,500 13,300 19,000 25,100

HA NOI 9,000 11,800 15,600 21,800

BAC NINH 9,500 13,300 19,000 25,100

HA NAM 9,500 13,300 19,000 25,100

HA TINH 9,500 13,300 19,000 25,100

HAI DUONG 9,500 13,300 19,000 25,100

HAI PHONG 9,500 13,300 19,000 25,100

HOA BINH 9,500 13,300 19,000 25,100

HUNG YEN 9,500 13,300 19,000 25,100

NAM DINH 9,500 13,300 19,000 25,100

NGHE AN 9,500 13,300 19,000 25,100

NINH BINH 9,500 13,300 19,000 25,100

PHU THO 9,500 13,300 19,000 25,100

QUANG NINH 9,500 13,300 19,000 25,100

THAI BINH 9,500 13,300 19,000 25,100

THAI NGUYEN 9,500 13,300 19,000 25,100

THANH HOA 9,500 13,300 19,000 25,100


TUYEN QUANG 9,500 13,300 19,000 25,100

VINH PHUC 9,500 13,300 19,000 25,100

BAC CAN 9,500 13,300 19,000 25,100

BAC GIANG 9,500 13,300 19,000 25,100

CAO BANG 9,500 13,300 19,000 25,100

DIEN BIEN 9,500 13,300 19,000 25,100

HA GIANG 9,500 13,300 19,000 25,100

LAI CHAU 9,500 13,300 19,000 25,100

LANG SON 9,500 13,300 19,000 25,100

LAO CAI 9,500 13,300 19,000 25,100

SON LA 9,500 13,300 19,000 25,100

YEN BAI 9,500 13,300 19,000 25,100

LƯU Ý:
● Đối với các BPBK đi tuyến huyện, xã: cộng thêm 20% giá cước
Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT.

500g
500g-1kg 1kg-1.5kg 1.5kg-2kg
tiếp theo
15,600 19,200 22,700 1,900

15,600 19,200 22,700 1,900

29,300 36,000 42,800 3,500

29,300 36,000 42,800 3,500

29,300 36,000 42,800 3,500

29,300 36,000 42,800 3,500

29,300 36,000 42,800 3,500

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300


30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

36,500 47,000 51,300 9,200

36,000 64,500 50,800 8,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200


36,500 47,000 51,300 9,200

30,800 38,000 45,000 9,000

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200


36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

cước
THỜI GIAN PHÁT

12-24h

8h-12h

12h-24h

24h-36h

24h-36h

12h-24h

12h-24h

24h-36h

24h-36h

24h-36h

24h-48h

24h-36h

24h-36h

24h-36h

24h-36h
12h-24h

24h-36h

12h-24h

24h-36h

24h-36h

24h-48h

24h-36h

24h-36h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-36h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h
24h-48h

24h-36h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h
24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h
To : ROHTO-MENTHOLATUM VIETNAM

BẢNG GIÁ ĐỒNG HẠNG MỖI KG


SAME RATE FOR EACH KG
Đến Đến Đến
Tỉnh
129kg 149kg 449kg
SOC TRANG 6,500 5,800 5,400

TIEN GIANG 6,500 5,800 5,400

TRA VINH 6,500 5,800 5,400

VINH LONG 6,500 5,800 5,400

BINH DINH 6,000 5,400 5,000

DA NANG 6,000 5,400 5,000

Đak Nông 6,000 5,400 5,000

DAK LAK 6,000 5,400 5,000

Gia Lai 6,000 5,400 5,000

KHANH HOA 6,000 5,400 5,000

Kon Tum 6,000 5,400 5,000

LAM DONG 6,000 5,400 5,000


NINH THUAN 6,000 5,400 5,000
PHU YEN 6,000 5,400 5,000
QUANG BINH 6,000 5,400 5,000
QUANG NAM 6,000 5,400 5,000
QUANG NGAI 6,000 5,400 5,000
QUANG TRI 6,000 5,400 5,000
HUE 6,000 5,400 5,000
HA NOI 6,800 6,600 6,400
BAC NINH 6,800 6,600 6,400
HA NAM 6,800 6,600 6,400
HA TINH 6,800 6,600 6,400
HAI DUONG 6,800 6,600 6,400
HAI PHONG 6,800 6,600 6,400
HOA BINH 6,800 6,600 6,400
HUNG YEN 6,800 6,600 6,400
NAM DINH 6,800 6,600 6,400
NGHE AN 6,800 6,600 6,400
NINH BINH 6,800 6,600 6,400
PHU THO 6,800 6,600 6,400
QUANG NINH 6,800 6,600 6,400
THAI BINH 6,800 6,600 6,400
THAI NGUYEN 6,800 6,600 6,400
THANH HOA 6,800 6,600 6,400
Tuyên Quang 6,800 6,600 6,400
VINH PHUC 6,800 6,600 6,400
Bắc Cạn 6,800 6,600 6,400
BAC GIANG 6,800 6,600 6,400
Cao Bằng 6,800 6,600 6,400
Điện Biên 6,800 6,600 6,400
Hà Giang 6,800 6,600 6,400
Lai Châu 6,800 6,600 6,400
Lạng Sơn 6,800 6,600 6,400
Lào Cai 6,800 6,600 6,400
SON LA 6,800 6,600 6,400
Yên Bái 6,800 6,600 6,400
Phú Quốc +300,000 +300,000 +300,000
LƯU Ý:
● Đối với các BPBK đi tuyến huyện, xã: cộng thêm 20% giá cước
Tiền tệ: VND / Currency: VND

Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT.


10% VAT not included.
Đến Đến Đến Đến
1999kg 5000kg 6999kg 7000kg
4,800 4,000 3,465 3,150

4,800 4,000 3,465 3,150

4,800 4,000 3,465 3,150

4,800 4,000 3,465 3,150

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625


4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
+300,000 +300,000 +300,000 +300,000

iá cước
Thời gian
phát
2-3 ngày

2-3 ngày

2-3 ngày

2-3 ngày

2-5 ngày

2-4 ngày

1-3 ngày

1-3 ngày

2-3 ngày

2-4 ngày

2-3 ngày

2-3 ngày
2-5 ngày
2-5 ngày
2-5 ngày
2-4 ngày
2-5 ngày
2-5 ngày
2-4 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
2-5 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
5-7 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
2-5 ngày
3-5 ngày
5-7 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
2-5 ngày
5-7 ngày
3-5 ngày
5-7 ngày
3-5 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
+ phí đến Kiên Giang
Dịch vụ Ngày Tên sản phầm

CPN 26.07.2022 Mỹ phẩm - 135 thùng ,347kg

CPN 27.07.2022 Mỹ phẩm - 90 thùng ,269kg

CPT 13.08.2022 Mỹ phẩm - 10 thùng, 39 kg

CPT 13.08.2022 Mỹ phẩm - 15 thùng, 57 kg;

CPT 18.08.2022 Mỹ phẩm - 19 thùng, 37 kg;

CPT 22.07.2022 Mỹ phẩm - 185 thùng, 532kg


địa chỉ
Ms. Hương - 0914 459 989; Lầu 18 – Phòng 1808, Tòa nhà Sài Gòn Trade – 37 Tôn
Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Ms. Hương - 0914 459 989; Lầu 18 – Phòng 1808, Tòa nhà Sài Gòn Trade – 37 Tôn
Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Ms. Lương Lưu - 0914 459 989; Lầu 2- Phòng 201, 4 Dã Tượng, Quận Hòan Kiếm, Hà
Nội.

Ms. Nở - 0906 449 709; Tầng 9, 271 Nguyễn Văn Linh, Q.Thanh Khê, Đà Nẵng.
Phòng 1808, Lầu 18, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ
Chí Minh;Ms Hương – 0934 453 442;
Ms. Hương – 0934 453 442; Phòng 1808 – lầu 18, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến
Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
Trọng
Trong Cước 2kg
SỐ BILL Đích đến Dịch Vụ lượng
Lượng đầu
làm tròn

893195017121971 HO CHI MCPN 347 347 22,700


893195017121971
893195017150155 HO CHI MCPN 269 269 22,700
893195017150155
893195017509082 HA NOI CPT 33.57 34 6,800
893195017509082
893195017508511 893195017508511 TP. DA N CPT 75.36 75 6,000

893195017571205 HO CHI MCPT 72.84 73 3,600


893195017571205
893195017071560 HO CHI MCPN 600 600 22,700
893195017071560
Đơn giá
Trọng
0.5kg Cước trọng Phí
lượng Cước chính Phụ Phí VAT Thành tiền
hoặc 1kg lượng còn lại huyện xã
còn lại
tiếp

345 1,900 1,311,000 1,373,711 - 109,897 1,483,608


###
###

267 1,900 1,014,600 1,068,419 - 85,474 1,153,893


###
###

- - - 238,136 - 19,051 257,187


###
###

- - - 463,500 - 37,080 500,580


###
###

- - - 270,684 - 21,655 292,339


###
###

598 1,900 2,272,400 2,363,953 - 189,116 2,553,069


###
###

6,240,675

You might also like