Professional Documents
Culture Documents
AP-2022.10.6354!20!20ppxd Domestics Deliver Ref TQB
AP-2022.10.6354!20!20ppxd Domestics Deliver Ref TQB
ĐVT: VNĐ Thời điểm áp dụng: Từ ngày gửi báo giá Bảng giá chưa bao gồm 20% phụ phí xăng dầu và 8% thuế VAT
1 Đến 2.000 gr. 23,100 48,000 51,700 64,900 64,900 74,900 2. Cánh tính trọng lượng
2 Mỗi 500 gr. tiếp theo 3,000 4,500 6,500 12,000 14,500 15,000 Trọng lượng thực = số Kg cân được (1)
3 Phụ phí hỏa tốc/bill 25,000 30,000 50,000 100,000 100,000 120,000 Trọng lượng quy đổi = (Dài x Rộng x Cao)(cm3) / 6000 (2)
Thời gian Thời gian nhận trước ①10:00 - N ①11:00 - N 11:00 - N
17:00 - N 17:00 - N 17:00 - N Trọng lượng tính cước = trọng lượng lớn nhất giữa (1) và (2)
②17:00 - N ②17:00 - N 17:00 - N
chỉ tiêu
①17:00 - N ①12:00 - N+1
thu/phát Thời gian phát trước 10:00 - N+1 12:00 - N+1 15:00 - N+1 Thỏa thuận
②10:00 - N+1 ②16:00 - N+1
TT Trọng lượng Nội tỉnh Ngoại tỉnh HCM- 1. Đối với các bưu phẩm đi huyện, xã, các khu vực vùng sâu, vùng xa, hải đảo: Cước phí
HCM-DAN HCM-HN
NTR tăng thêm 25% giá cước, chi tiêu phát theo thỏa thuận
Đến 100km Đến 300km Trên 300km
1 Đến 50 gr. 8,000 8,500 9,000 11,000 9,900 9,900 9,900
2 50 ~ 100 gr. 8,500 11,500 13,000 14,900 14,300 14,300 14,300 2. Cánh tính trọng lượng
3 100 ~ 250 gr. 9,500 16,000 17,000 23,100 20,400 20,400 20,400 (1) Trọng lượng thực = số Kg cân được
4 250 ~ 500 gr. 12,500 23,500 24,500 29,200 28,100 28,100 28,100 (2) Trọng lượng quy đổi = (Dài x Rộng x Cao)(cm3) / 6000
5 500 ~ 1.000 gr. 16,000 31,000 33,500 45,700 42,400 42,400 42,400 (3) Trọng lượng tính cước = trọng lượng lớn nhất giữa (1) và (2)
6 1.000 ~ 1.500 gr. 19,000 39,000 41,500 56,100 53,900 53,900 53,900
3. Đối với hàng giá trị cao có nguồn (VUN), vắc xin,… sẽ kèm thêm phụ phí dịch vụ đặc
7 1.500 ~ 2.000 gr. 21,000 48,000 49,500 67,700 65,500 65,500 65,500 biệt được đính kèm trong bảng giá này
8 Mỗi 500 gr. tiếp 1,600 3,500 4,000 11,000 8,500 10,000 10,200
Chỉ tiêu thời gian phát 12h-24h 12h-24h 24h-36h 24h-48h 24h-36h 24h-36h 24h-36h
3.1 CƯỚC VẬN TẢI NỘI TỈNH 3.3 CƯỚC KẾT NỐI ĐỐI VỚI DỊCH VỤ BP/BK ĐI HUYỆN XÃ
TT Trọng lượng Giá cước Ghi chú TT Trọng lượng Cước tăng thêm trên cước chính
Bắc Ninh, Bắc Hà Giang, Tuyên Phú Yên, Tiền Giang, Bến
Giang, Hưng Yên, Quang, Cao Bằng, Ninh Đắc Nông, Tre, Vĩnh Long,
Quảng Trị, Huế,
Hải Dương, Hải Bắc Cạn, Lai Châu, Thuận, Bình Đắc Kiên Giang, Trà
TT Thanh Hóa, Quảng Nam, Đồng Nai,
Phòng, Hà Nam, Điện Biên, Lào Cai, Thuận, Lắc,Kon Vinh, Đồng Tháp,
Hà Nội Vinh, Hà Tĩnh, Quảng Ngãi, Bình Đà Nẵng Bình Dương - Hồ Chí Minh Cần Thơ
Nam Định, Thái Sơn La, Hòa Bình, Khánh Hòa, Tum, Gia Sóc Trăng, Bạc
Quảng Ninh Định, Quảng Long An
Bình, Ninh Bình, Yên Bái, Lạng Sơn, Bình Lai, Lâm Liêu, Cà Mau, Hậu
Bình,
Vĩnh Phúc, Thái Móng Cái - Quảng Phước, Tây Đồng Giang, An Giang,
Nguyên, Việt Trì Ninh Ninh, Vũng Tàu,
Tỉnh nhận hàng
Đến 2 kg 17,280 22,400 36,000 28,000 36,000 27,600 24,000 24,000 36,000 36,000 28,000 28,000
Trên 2 - 50 kg 1,920 2,320 4,000 2,960 4,000 3,588 3,200 3,120 4,080 4,400 3,760 4,000
Vùng 1 Hà Nội Trên 50 - 200 kg 1,840 2,240 3,960 2,880 3,960 3,496 3,120 3,040 4,040 4,360 3,720 3,960
Trên 200 - 500 kg 1,760 2,160 3,920 2,720 3,920 3,404 3,040 2,960 4,000 4,320 3,680 3,920
Trên 500 1,680 2,080 3,880 2,560 3,880 3,312 2,960 2,880 3,960 4,280 3,640 3,880
Chỉ tiêu phát ( Day) 2-3 2-3 5-7 3-5 5-7 3-5 3-5 3-5 5-7 5-7 5-7 5-7
Đến 2 kg 24,000 27,200 36,800 28,000 36,000 27,600 24,000 24,000 36,000 36,000 28,000 28,000
Bắc Ninh, Bắc Giang, Hưng
Yên, Hải Dương, Hải Trên 2 - 50 kg 2,800 3,120 4,240 3,760 4,240 3,864 3,600 3,360 4,320 4,640 4,000 4,240
Vùng 2 Phòng, Hà Nam, Nam Định, Trên 50 - 200 kg 2,560 2,960 4,200 3,120 4,200 3,772 3,440 3,280 4,280 4,600 3,960 4,160
Thái Bình, Ninh Bình, Vĩnh
Trên 200 - 500 kg 2,480 2,720 4,160 2,960 4,160 3,680 3,280 3,200 4,240 4,560 3,920 4,080
Phúc, Thái Nguyên, Việt Trì
Trên 500 2,320 2,640 4,120 2,800 4,120 3,588 3,200 3,120 4,200 4,520 3,880 4,000
Chỉ tiêu phát ( Day) 2-3 2-3 5-7 3-5 5-7 4-6 4-6 4-6 5-7 5-7 5-7 5-7
Hà Giang, Tuyên Quang, Đến 2 kg 36,000 36,000 36,000 40,000 34,712 41,400 36,000 36,000 34,712 34,400 36,000 36,000
Cao Bằng, Bắc Cạn, Lai Trên 2 - 50 kg 4,160 4,400 5,688 6,000 6,000 5,840 5,200 5,120 6,080 6,400 5,760 6,000
Châu, Điện Biên, Lào Cai,
Vùng 3 Trên 50 - 200 kg 4,000 4,240 5,120 5,912 5,960 5,760 5,120 5,040 6,040 6,360 5,720 5,960
Sơn La, Hòa Bình, Yên Bái,
Lạng Sơn, Móng Cái - Trên 200 - 500 kg 3,760 4,160 4,560 5,280 5,920 5,680 5,040 4,960 6,000 6,320 5,680 5,920
Quảng Ninh
Trên 500 3,600 4,080 4,160 5,120 5,880 5,600 4,960 4,880 5,960 6,280 5,640 5,880
Chỉ tiêu phát ( Day) 3-5 2-3 5-7 3-5 5-7 5-7 5-7 5-7 5-7 5-7 5-7 5-7
Đến 2 kg 28,000 28,000 36,800 22,400 36,000 32,800 26,400 25,600 36,000 36,000 28,000 28,000
Trên 2 - 50 kg 2,960 3,200 5,440 3,760 4,800 5,360 4,960 4,640 5,440 5,200 4,560 5,840
Thanh Hóa, Vinh, Hà Tĩnh,
Vùng 4 Trên 50 - 200 kg 2,880 3,120 5,360 3,680 4,760 5,280 4,800 4,560 5,360 5,160 4,520 5,000
Quảng Ninh
Trên 200 - 500 kg 2,720 2,960 5,040 3,520 4,720 5,120 4,720 4,400 5,280 5,120 4,480 4,960
Trên 500 2,560 2,800 4,800 3,360 4,680 5,040 4,560 4,320 5,200 5,080 4,440 4,720
Vùng 1 Vùng 2 Vùng 3 Vùng 4 Vùng 5 Vùng 6 Vùng 7 Vùng 8 Vùng 9 Vùng 10 Vùng 11 Vùng 12
Tỉnh trả hàng
Bắc Ninh, Bắc Hà Giang, Tuyên Phú Yên, Tiền Giang, Bến
Giang, Hưng Yên, Quang, Cao Bằng, Ninh Đắc Nông, Tre, Vĩnh Long,
Quảng Trị, Huế,
Hải Dương, Hải Bắc Cạn, Lai Châu, Thuận, Bình Đắc Kiên Giang, Trà
Thanh Hóa, Quảng Nam, Đồng Nai,
Phòng, Hà Nam, Điện Biên, Lào Cai, Thuận, Lắc,Kon Vinh, Đồng Tháp,
Hà Nội Vinh, Hà Tĩnh, Quảng Ngãi, Bình Đà Nẵng Bình Dương - Hồ Chí Minh Cần Thơ
Nam Định, Thái Sơn La, Hòa Bình, Khánh Hòa, Tum, Gia Sóc Trăng, Bạc
Quảng Ninh Định, Quảng Long An
Bình, Ninh Bình, Yên Bái, Lạng Sơn, Bình Lai, Lâm Liêu, Cà Mau, Hậu
Bình,
Vĩnh Phúc, Thái Móng Cái - Quảng Phước, Tây Đồng Giang, An Giang,
Nguyên, Việt Trì Ninh Ninh, Vũng Tàu,
Tỉnh nhận hàng
Chỉ tiêu phát ( Day) 2-3 5-7 2-3 5-7 3-5 3-5 3-5 5-7 5-7 4-6 4-6
Đến 2 kg 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000
Quảng Trị, Huế, Quảng Trên 2 - 50 kg 4,240 4,240 6,000 4,800 4,256 3,456 3,520 3,464 4,712 4,720 3,824 3,824
Vùng 5 Nam, Quảng Ngãi, Bình Trên 50 - 200 kg 3,960 4,200 5,960 4,760 3,912 3,112 3,200 3,120 4,240 4,320 3,440 3,440
Định, Quảng Bình,
Trên 200 - 500 kg 3,920 4,160 5,920 4,720 3,600 2,800 3,360 2,808 3,816 3,920 3,096 3,096
Trên 500 3,880 4,120 5,880 4,680 3,320 2,520 3,280 2,528 3,440 3,440 2,784 2,784
Chỉ tiêu phát ( Day) 3-5 3-5 5-7 3-5 5-7 2-3 3-5 3-5 5-7 5-7 4-6 4-6
Đến 2 kg 27,600 32,000 36,800 30,400 36,000 19,280 34,960 26,160 36,000 36,000 25,200 24,000
Trên 2 - 50 kg 3,120 4,720 4,800 4,720 3,456 2,240 3,200 3,160 4,000 4,160 3,200 3,200
Vùng 6 Đà Nẵng Trên 50 - 200 kg 3,040 4,400 4,720 4,240 3,200 2,080 3,120 3,080 3,960 4,120 3,120 3,120
Trên 200 - 500 kg 2,960 4,160 4,680 4,160 3,120 2,000 3,040 3,000 3,920 4,080 3,040 3,040
Trên 500 2,880 4,000 4,640 4,080 3,040 1,920 2,960 2,920 3,880 4,040 2,960 2,960
Chỉ tiêu phát ( Day) 3-5 3-5 5-7 3-5 5-7 2-3 3-5 3-5 5-7 5-7 4-6 4-6
Đến 2 kg 28,000 29,760 36,000 32,000 36,000 28,000 22,400 22,400 36,000 36,000 22,400 25,600
Trên 2 - 50 kg 3,360 3,760 4,800 4,240 3,560 3,600 2,720 2,712 3,200 4,560 3,440 3,520
Đồng Nai, Bình Dương -
Vùng 7 Trên 50 - 200 kg 3,200 3,680 4,760 4,080 3,520 3,520 2,560 2,560 3,160 4,400 3,360 3,360
Long An
Trên 200 - 500 kg 3,120 3,600 4,720 3,920 3,480 3,440 2,480 2,400 3,120 4,240 3,280 3,200
Trên 500 3,040 3,520 4,680 3,760 3,440 3,360 2,400 2,240 3,080 4,080 3,200 2,720
Chỉ tiêu phát ( Day) 3-5 4-6 5-7 4-6 5-7 3-5 2-3 2-3 3-5 3-5 2-3 2-3
Đến 2 kg 24,000 28,000 44,480 24,000 36,000 27,600 22,400 19,200 36,000 36,000 22,400 22,400
Trên 2 - 50 kg 3,200 3,920 5,520 3,840 3,560 3,600 2,880 3,040 3,200 3,360 2,400 2,400
Vùng 8 HCM Trên 50 - 200 kg 3,120 3,680 5,440 3,760 3,520 3,520 2,800 2,960 3,160 3,320 2,320 2,320
Trên 200 - 500 kg 3,040 3,600 5,360 3,680 3,480 3,440 2,720 2,880 3,120 3,280 2,240 2,240
Trên 500 2,960 3,520 5,280 3,600 3,440 3,360 2,640 2,800 3,080 3,240 2,160 2,160
Chỉ tiêu phát ( Day) 3-5 4-6 5-7 4-6 5-7 3-5 2-3 2-3 3-5 3-5 2-3 2-3
Đến 2 kg 24,000 31,200 43,200 26,640 36,000 27,600 24,480 22,400 36,000 40,800 25,600 28,800
Phú Yên, Ninh Thuận, Bình Trên 2 - 50 kg 4,480 4,560 6,720 5,200 4,320 4,480 3,600 2,880 4,000 4,160 3,760 3,840
Vùng 9 Thuận, Khánh Hòa, Bình Trên 50 - 200 kg 4,400 4,480 6,640 4,960 4,240 4,400 3,520 2,800 3,960 4,120 3,680 3,760
Phước, Tây Ninh,
Trên 200 - 500 kg 4,320 4,400 6,560 4,640 4,160 4,320 3,440 2,720 3,920 4,080 3,520 3,600
Trên 500 4,240 4,320 6,480 4,480 4,080 4,240 3,360 2,480 3,880 4,040 3,440 3,520
Chỉ tiêu phát ( Day) 3-5 4-6 5-7 4-6 5-7 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5
Đến 2 kg 36,000 36,000 38,400 36,000 36,000 40,800 36,000 36,000 36,000 43,200 36,000 40,000
Trên 2 - 50 kg 5,520 5,920 6,880 5,840 5,160 5,440 4,080 3,760 4,800 5,440 4,560 4,560
Đắc Nông, Đắc Lắc,Kon
Vùng 10 Trên 50 - 200 kg 5,200 5,840 6,800 5,360 5,120 5,360 4,000 3,680 4,760 5,400 4,480 4,520
Tum, Gia Lai, Lâm Đồng
Trên 200 - 500 kg 5,120 5,680 6,720 5,280 5,080 5,280 3,920 3,600 4,720 5,360 4,440 4,480
Trên 500 4,960 5,600 6,640 5,200 5,040 5,200 3,840 3,520 4,680 5,280 4,400 4,400
Chỉ tiêu phát ( Day) 5-7 5-7 5-7 5-7 5-7 5-7 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5
Đến 2 kg 28,800 36,000 38,400 26,400 36,000 28,000 25,600 22,720 36,000 39,200 22,400 31,200
Trên 2 - 50 kg 4,320 4,000 5,200 4,480 3,960 3,600 4,000 3,440 4,800 5,280 3,360 3,920
Vùng 11 Cần Thơ Trên 50 - 200 kg 4,240 3,840 5,160 4,400 3,920 3,520 3,920 3,360 4,640 5,200 3,280 3,840
Trên 200 - 500 kg 4,160 3,760 5,120 4,240 3,880 3,440 3,840 3,280 4,320 5,120 3,200 3,760
Trên 500 4,080 3,600 5,080 4,160 3,840 3,360 3,760 3,200 4,160 5,040 3,120 3,680
Chỉ tiêu phát ( Day) 4-6 4-6 5-7 4-6 5-7 4-6 2-3 2-3 3-5 3-5 2-3 3-5
Đến 2 kg 36,000 37,600 40,560 29,600 36,000 33,600 28,800 24,800 36,000 36,000 25,600 28,000
Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh
Long, Kiên Giang, Trà Vinh, Trên 2 - 50 kg 5,040 4,480 5,280 4,880 4,080 4,160 3,920 3,360 4,000 4,560 3,920 4,560
Vùng 12 Đồng Tháp, Sóc Trăng, Bạc Trên 50 - 200 kg 4,960 4,400 5,240 4,800 4,000 4,080 3,840 3,280 3,840 4,480 3,840 4,480
Liêu, Cà Mau, Hậu Giang,
Trên 200 - 500 kg 4,880 4,320 5,200 4,640 3,840 4,000 3,760 3,120 3,600 4,400 3,760 4,400
An Giang, Vũng Tàu,
Trên 500 4,800 4,240 5,160 4,560 3,760 3,920 3,600 3,040 3,520 4,320 3,680 4,320
Chỉ tiêu phát ( Day) 4-6 4-6 5-7 4-6 5-7 4-6 2-3 2-3 3-5 3-5 2-3 3-5
04. CÁC DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG 5. PHỤ PHÍ ĐỐI VỚI BPBK KẾT NỐI ĐI BIỂN ĐẢO,
TT Các dịch vụ Giá cước cộng thêm Ghi chú KHU VỰC ĐẶC THÙ
14 Vacxin/hàng lạnh Cộng thêm 3,000đ/kg vào cước chính cộng phụ phí 150,000đ/bill, phụ phí đính kèm dành cho dịch vụ CPN
4.Phụ phí xăng dầu chỉ áp dụng trên cước chính
15 Giá trị cao Cộng thêm 3,000đ/kg cho mỗi kg vào cước chính.
16 Hàng quá khổ Bằng 1.4 lần tổng cước
17 Handling Fee 1% trên tổng giá trị hàng hóa , tối thiểu là 15.000đ