Professional Documents
Culture Documents
BG Dịch Vụ Hàng Thông Thường
BG Dịch Vụ Hàng Thông Thường
TP. Hồ Chí
Nấc khối lượng Hà Nội Bình Dương Đà Nẵng Huế Nha Trang Cần Thơ Phú Quốc
Minh
Dưới 1kg 43,500 129,000 149,000 119,000 139,000 139,000 139,000 149,000
Từ 1kg đến dưới 2 kg 52,200 149,000 169,000 139,000 159,000 159,000 159,000 169,000
Mỗi 500gr tiếp theo 2,700 15,100 17,500 12,200 12,400 13,500 14,300 13,500
Từ 10kg trở lên - 29,800 32,500 24,200 24,300 27,200 30,400 27,900
Cần Thơ Trước 19h Trước 21h 11h trưa ngày T+1 15h chiều ngày T+1 10 - 15 tiếng
Phú Quốc Trước 19h Trước 21h 14h chiều ngày T+1 17h chiều ngày T+1 10 – 15 tiếng
Nha Trang, Huế Trước 19h Trước 21h 12h trưa ngày T+1 17h chiều ngày T+1 10 - 15 tiếng
Từ 1kg đến dưới 2 kg 69,000 69,000 59,000 125,000 390,000 125,000 190,000 125,000 125,000
Mỗi 500gr tiếp theo 8,500 10,700 8,500 11,100 7,500 11,100 7,500 12,900 12,600
Từ 10kg đến dưới 45kg - 23,300 18,500 22,100 42,200 22,100 27,500 26,700 26,400
Từ 45kg đến dưới
- 22,800 17,300 20,900 22,300 20,900 20,900 25,900 24,600
100kg
Từ 100kg trở lên - 22,200 16,500 19,800 20,200 19,800 19,800 23,500 23,800
CHỈ TIÊU THỜI GIAN CAM KẾT
Thời gian toàn
Giờ cắt hàng Giờ cắt hàng PGD Giờ phát hàng Giờ phát hàng tại các PGD
Điểm đến trình ngắn nhất có
PGD khác Văn Cao TTKT đến hoặc Địa chỉ
thể
Hồ Chí Minh Trước 12h Trước 13h 22h đêm cùng ngày Trong ngày T+1
(bay thẳng) Sau 12h tới 15h30 Sau 13h tới 16h30 8h ngày T+1 Trong ngày T+1
18-30 tiếng
Sau 15h30 tới 19h Sau 16h30 tới 21h 15h ngày T+1 Trong ngày T+1 hoặc sáng T+2
(liên tỉnh) Sau 12h Sau 13h 15h ngày T+1 Trong ngày T+2
Pleiku, Quy Nhơn Trước 19h Trước 21h Trong ngày T+2 Trong ngày T+2 24-36 tiếng
Các điểm đến khác Trước 19h Trước 21h Trong ngày T+1 Trong ngày T+1 18-24 tiếng
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận của mỗi lô hàng.
- Công thức tính hàng cồng kềnh (cm):
Dịch vụ đường bộ: (Dài x Rộng x Cao) /3,000 = Số kg tương ứng
Dịch vụ đường bộ hoả tốc (Dài x Rộng x Cao) /5,000 = Số kg tương ứng
- Nếu hàng hóa quy đổi có kích thước 1 trong 3 chiều nhỏ hơn 5 lần so với chiều lớn nhất sẽ tính thêm 30% trọng lượng quy đổi
Vùng Tỉnh, thành Thời gian Vùng Tỉnh, thành Thời gian
Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên,
1 1 - 2 ngày 6 TP. Hồ Chí Minh 7-8 ngày
Bắc Ninh, Vĩnh Phúc
Bắc Giang, Nam Định, Thái Bình,
Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu,
2 Ninh Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, 2 - 3 ngày 7 7-8 ngày
Tây Ninh, Long An
Nghệ An, Hòa Bình
Điện Biên, Lạng Sơn, Phú Thọ, Quảng Lâm Đồng, Khánh Hòa, Gia Lai, Đắk Lắk,
3 3 - 4 ngày 8 8 - 9 ngày
Ninh, Tuyên Quang, Yên Bái Phú Yên
Cần Thơ, An Giang, Bạc Liêu, Bình Phước,
Bắc Cạn, Cao Bằng, Hà Giang, Lào Bến Tre, Bình Thuận, Đắk Nông, Đồng
4 4 - 5 ngày 9 8 - 9 ngày
Cai, Lai Châu, Sơn La, Hà Tĩnh Tháp, Hậu Giang, Sóc Trăng, Tiền Giang,
Trà Vinh, Vĩnh Long
Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế, Quảng
5 Ngãi, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng 4 - 6 ngày 10 Cà Mau, Kiên Giang , Kon Tum 8 - 10 ngày
Bình, Bình Định
- Ngày T là ngày gửi hàng đối với hàng gửi sau 17h tại TTKT (16h30 tại các PGD khác) thì thời gian toàn trình sẽ bắt đầu tính từ 16h của ngày hôm sau.
- Chỉ tiêu thời gian cam kết của dịch vụ không bao gồm các ngày nghỉ cuối tuần, nghỉ lễ theo quy định của nhà nước, không áp dụng cho trường hợp lô
hàng bị ảnh hưởng bởi thiên tai, địch họa và các trường hợp bất khả kháng khác