Professional Documents
Culture Documents
Bảng Giá (Draft 2)
Bảng Giá (Draft 2)
4. PHÍ ĐÓNG GỖ
Kg đầu tiên Kg tiếp theo
Phí đóng gỗ 18 tệ hoặc 65000 VND 1 tệ hoặc 3500 VND
Phí đóng chống sốc 3 tệ hoặc 11000 VND 1 tệ hoặc 3500 VND
Khu vực giao hàng Mặc định thanh toán Đơn vị tính: 1000VNĐ/Kg
Vùng 1 25,000 1,650 1,350 1,200
* Lưu ý: Khách hàng tự kê khai giá trị hàng hóa khi mua bảo hiểm
* Lưu ý:
- Tổng chi phí khách phải chi trả = Tổng giá trị hàng bằng tiền VNĐ + Chi phí thanh toán hộ
- Tổng giá trị hàng bằng tiền VNĐ = Tổng giá trị hàng bằng tiền Trung Quốc * Tỷ giá
- Tỷ giá áp dụng sẽ là tỷ giá tại ngày thanh toán của chúng tôi
o Hà Nội
80kg - 119,9 120kg - 240kg - 360 - 500kg – 1
kg 239,9kg 359,9kg 499,9kg tấn
Mặc định
Đơn vị tính: 1000VNĐ/Kg thanh toán
1,150 1,000 950 900 450,000/lần
giao
1,380 1,200 1,100 1,000 550,000
VNĐ/lần
giao
1,750 1,500 1,400 1,250 600,000/lần
giao
40,000 60,000 80,000
n
hát (giá gửi xe, chuyển phát mặc định thu sau theo bảng giá của nhà vận chuyển).
huyển thích hợp nhất. Tất cả các trường hợp này giá ship đều là thỏa thuận
Giá cước vận chuyển
Thương Đô NguonhangTaobao
TRUNG QUỐC -
Trọng lượng (tính/kg) Hà Nội CÂN NẶNG HÀ NỘI
> 500kg Liên hệ 0 đến 9,9kg 36000VNĐ/kg
> 200 → 500kg 24,500 đ
10 đến 19,9kg 34.000VNĐ/kg
> 100 → 200kg 26,000đ Từ 20kg - 49,9kg 32.000 VNĐ/kg
> 30 → 100kg 27,000đ Từ 50kg - 100kg 30.000 VNĐ/kg
> 20 → 30kg 30,000 đ
từ 100,1 - 200kg 28000VNĐ/kg
> 10 → 20kg 32,000 đ
từ 200,1 - 300kg 27000VNĐ/kg
0 → 10kg 34,000đ từ 300,1 - 400kg 26000VNĐ/kg
Khối lượng (tính/m3) từ 400,1 - 500kg 25000VNĐ/kg
> 20m3 Liên hệ từ 500,1 - 1000kg 22000 VNĐ/kg
> 10 → 20m3 3,200,000 đ
hoặc
Trọng lượng Kg đầu tiên Kg tiếp
theo
Phí đóng kiện 70,000đ 3,500đ