You are on page 1of 1

STT KHOẢN MỤSỐ LƯỢNGTHÀNH TIỀN

1.000 VNĐUSD
1 Giá hàng mua vào (90 500000 2500000
Phí bao bì, đóng gói ( 25000 125000
3 Phí vận chuyển nội đị 15000 75000
4 Phí xếp dỡ tại cảng 5000 25000
5 Phí vận chuyển biển t 10000 50000
6 Bảo hiểm 100000 500000
5 Phí vệ sinh 10000 50000
7 Phí phong tỏa 10000 50000
8 Phí kiểm dịch 20000 100000
7 Phí lưu kho 35000 175000
9 Phí đóng hàng 3000 15000
10 Phí xếp Bãi lên Tàu 4500 22500
9 Phí kiểm kiện 50 250
10 Phụ phí 500 2500
Phí cân xe 15 75
11 Phí xin cấp C/O 65 325
12 Phí lập bộ chứng từ 640
Phí chứng từ khác (500.000đ) +++
13 Cước đường biển (sẽ hướng dẫn tính cước)?
14 Các phí khác phát sinh (tùy): trucking, phí tại cảng,…
15 Phí bảo hiểm (theo hướng dẫn)
16 Phân bổ lương CNV (3% N1)
Phân bổ khấu hao TSCĐ (1% N1)
Phân bổ điện, nước (1% N1)
17 Lãi ước tính (40-60% N1)
TỔNG CỘNG

You might also like