You are on page 1of 30

Bài tập nhóm 5 – Quản Trị Vận Tải

I/ XUẤT KHẨU VẢI SANG HÀN QUỐC


Thông tin lô hàng xuất: 534 kiện, mỗi kiện kích thước 735mm x 500mm x 300mm

Khối lượng mỗi kiện : 38.5 kg

Value: 42 000 USD

Consigner: CÔNG TY TNHH BROTEX (VIỆT NAM) 6-2 Đường Số 2, Long Bình, Thành phố Biên Hòa,
Đồng Nai

Consignee: công ty DEAHO TEXTILE Coporation Ltd 77, 3rd Industrial Zone 5 Road, Buk-Myeon,
Jeogeup-Si, Jeollabuk-Do south korea

Yếu cầu cảu khách hàng: Hàng phải có mặt tại cảng và giao tại kho người nhận trước ngày 8/4/2024
( 15 ngày). Ngoài ra phải lựa chọn phương án tối ưu chi phí nhất.

CDHH= WHH/ MHH= 0.0385/(0.735 x 0.3 x 0.5)=0.3492 (T/m3)

SF = 2.8636 (m3/T) suy ra hàng nhẹ => ưu tiên cont 40’

Giả sử sử dụng tối đa hiệu suất W40’ cont 40’ thì

MHH 40’ = W40’/ CDHH= 26750/ 0.3492 = 76.603 m3

Giả sử sử dụng tối đa hiệu suất W40’ HC thì

MHH 40’ HC = W40’ HC/ CDHH = 26580/ 0.3492 = 76.11 m3

Thể tích chứa hàng của cont 40’ là 2.44 x 2.392 x 12.032 = 70.22 m3 suy ra cần nhiều hơn 1 cont để
đóng hàng

Thể tích chứa hàng của cont 40’ HC là 2.44 x 2.698 x 12.032 = 79.2 m3

Suy ra hiệu suất khi sử dụng cont 40’ HC là 76.11/79.2 = 96.1%

Phương án 1: Kho người bán (6-2 Đường Số 2, Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai)
-> cảng ICD Đồng Nai -> Cảng Cát Lái -> cảng Kwangyang -> Kho người mua (thuộc công ty DEAHO
TEXTILE Coporation Ltd 77, 3rd Industrial Zone 5 Road, Buk-Myeon, Jeogeup-Si, Jeollabuk-Do south
korea)

Tuyến 1 : Road-Sea
Từ kho đến ICD Đồng Nai

Từ ICD Đồng Nai đến cảng Cát Lái


Từ cảng Cát Lái đến cảng Kwangyang

Từ kwangyang đến kho người mua


Hành trình Khoảng cách Thời gian Nhà vận chuyển
Kho đến ICD Đồng 15 km 1 ngày HNT Logistics Co Ltd
Nai
ICD Đồng Nai 35.5 km 2 ngày HNT Logistics Co Ltd
->Cảng Cát Lái
Làm thủ tục tại cảng 1 ngày
Cát Lái
Cảng Cát Lái-> Cảng 3750 km 8 ngày đi thẳng HEUNG A LINE
KWANGYANG CO. Ltd
Làm thủ tục tại cảng 1 ngày
KWANGYANG
Cảng KWANGYANG 145 km 3h 40 phút HNT Logistics Co Ltd
-> Kho ở Jeollabuk-
Do
Tổng 3945.5 km 13 ngày 3 giờ 40p

Chỉ tiêu Chi phí Phí thành phần

Kéo cont, đóng hàng 133$ C(cp)

75$ C(cp)
Chuyển công đến ICD Đồng Nai

Phí nâng hạ cont tại ICD 50$ C(cp)


Vận chuyển cont đến Cát Lái 165$ C(cn)

Cước port Cát Lái HCM

THC at HCM 198$ C(I)

LSS 220$ C(I)

Documentation Fee Origin 39$ C(I)

Custom clearance 70$ C(I)

Seal fee 8.55$ C(I)

ES 9$ C(I)

Ocean freight 431$ C(cn)

Cước port Kwangyang

DDF ( Documentation Fee- Destination) 31$ C(I)

CPE ( Container protect EHNTential 38$ C(I)

THC 136$ C(I)

D/O 27.1$ C(I)

Custom clearance 80$ C(I)

IMP 7$ C(I)

Delivery 110$ C(dc)


Total 1827.65$

Chi phí (USD)

Phương án xuất 2 : Road - Rail – Sea – Road


Sơ đồ chuỗi vận tải: Kho Công ty TNHH BROTEX (VIỆT NAM) Đồng Nai Ga Trảng
Bom( Đồng Nai) Ga Đà Nẵng Cảng Đà Nẵng Cảng Kwangyang
Kho người mua
Tuyến 2 : Rail- Road- Sea
Từ kho Công ty TNHH BROTEX (VIỆT NAM) Đồng Nai tại 6-2 Đường Số 2, Long Bình, Thành phố
Biên Hòa, Đồng Nai đến ga Trảng Bom ( Đồng Nai) : vận chuyển đường bộ

Từ ga Trảng Bom( Đồng Nai) đến Ga Đà Nẵng: vận chuyển đường sắt

Từ ga Đà Nẵng đến cảng Đà Nẵng : vận chuyển bằng đường bộ


Từ cảng Đà Nẵng đến cảng Kwangyang : vận chuyển bằng đường biển

Từ cảng kwangyang đến kho người mua Gwangyang

Từ cảng kwangyang về kho người mua ở Gwangyang : vận chuyển bằng đường bộ

Hành trình Khoảng cách Thời gian Nhà vận chuyển


Kho ở Đồng Nai 19 km 5h HNT Logistics Co Ltd
->Ga Trảng Bom
Làm thủ tục tại ga 2h
Trảng Bom
Ga Trảng Bom -> Ga 850 km 1 ngày 11h
Đà Nẵng
Làm thủ tục tại ga và 1h HNT Logistics Co Ltd
xếp hàng
Ga Đà Nẵng -> Cảng 2.5 km 10 phút
Đà Nẵng
Làm thủ tục và đóng 2 ngày
hàng tại cảng Đà nẵng
Cảng Đà Nẵng-> Cảng 3135 km 8 ngày đi thẳng HEUNG A LINE
kwangyang CO. Ltd
Làm thủ tục tại cảng 1 ngày
kwangyang
Cảng kwangyang -> 145 km 3h 40p HNT Logistics Co Ltd
kho người mua ở
Gwangyang
Tổng 4151.5 km 12 ngày 23h

Chỉ tiêu Chi phí Phí thành phần

Thuê xe tải chở hàng đến ga trảng bom , xếp 300 $ C(cp)
hàng
Xếp hàng lên tàu 108 $ C(cp)

Cước tàu đến Đà Nẵng 600 $ C(cn)

Làm thủ tục tại ga Đà nẵng 98 $ C(I)

Xếp hàng lên xe vận chuyển và vận chuyển 150 $ C(cn)


đến cảng Đà Nẵng
Tại cảng Đà Nẵng

76 $ C(I)
Đóng hàng vào cont
THC 185$ C(I)

LSS 220$ C(I)

Documentation Fee Origin 41$ C(I)

Custom clearance 70$ C(I)

Seal fee 9$ C(I)

ES 9$ C(I)

Ocean Freight 270 $ C(cn)

Cước port Kwangyang

DDF ( Documentation Fee- Destination) 31$ C(I)

CPE ( Container protect EHNTential 38$ C(I)

THC 136$ C(I)

D/O 27.1$ C(I)


Custom clearance 80$ C(I)

IMP 7$ C(I)

Delivery 110$ C(dc)

Total 2565.1$

Phương án 3: Road-inland waterway-sea-road


Sơ đồ chuỗi vận tải: Kho Công ty TNHH BROTEX (VIỆT NAM) Đồng Nai ICD Tân
Cảng Nhơn Trạch Cảng Cát Lái Cảng KWANGYANG ( SOUTH KOREA) kho
người mua ở GWANGYANG
Mô tả sơ lược:

Từ kho Công ty TNHH BROTEX (VIỆT NAM) Đồng Nai tại 6-2 Đường Số 2, Long Bình,
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai đến ICD Tân Cảng Nhơn Trạch ( Nhơn Trạch, Đồng Nai): Vận
chuyển đường bộ.

Từ ICD Tân Cảng Nhơn Trạch vận chuyển đến Cảng Cát Lái: Vận chuyển đường bộ.
Từ cảng Cát Lái ( Việt Nam) đến cảng KWANGYANG (Hàn Quốc) : vận chuyển bằng đường
biển.

Tuyến đường vận chuyển từ cảng KWANGYANG đến kho của công ty DEAHO TEXTILE
Coporation Ltd 77, 3rd Industrial Zone 5 Road, Buk-Myeon, Jeogeup-Si, Jeollabuk-Do south
korea: vận chuyển bằng đường bộ.
Hành trình Khoảng cách Thời gian Nhà vận chuyển
Kho ở Đồng Nai đến 39 km 3 ngày 1h 5 phút (bao HNT Logistics
ICD Tân Cảng Nhơn gồm xếp hàng và lấy Trading Co Ltd
Trạch cont)
ICD Tân Cảng Nhơn 9,5 km 40 phút HNT Logistics
Trạch đến Cảng Cát Trading Co Ltd
Lái
Làm thủ tục tại cảng 1 ngày
Cát Lái
Cảng Cát Lái đến 3750km 8 ngày đi thẳng HEUNG A LINE
Cảng KWANGYANG CO. Ltd
Làm thủ tục tại cảng 1 ngày
KWANGYANG
Cảng KWANGYANG 145 km 3h 40 phút HNT Logistics
đến kho ở Jeollabuk- Trading Co Ltd
Do
Tổng 3953,5km 13 ngày 5h 25 phút

*CHI PHÍ TẠI VIỆT NAM

STT LOẠI CHI PHÍ CHI PHÍ PHÍ THÀNH PHẦN


1 Trucking từ Kho 373,17 USD Ccp
người bán tới ICD
Tân Cảng Nhơn
trạch
2 Lift on tại ICD Nhơn 42,76 USD Ccp
Trạch
3 Trucking từ ICD Tân 129,08 USD Ccn
Cảng Nhơn Trạch
đến cảng Cát Lái
4 Custom clearance 72,61 USD CI
5 SEAL fee 8,55 USD CI
6 THC at HCM 198 USD CI
7 LSS 220 USD CI
8 B/L fee 42 USD CI
9 Ocean Freight 431 USD Ccn
Tổng 1517,17 USD

*CHI PHÍ TẠI HÀN QUỐC

STT LOẠI CHI PHÍ CHI PHÍ PHÍ THÀNH PHẦN


1 D/O 27,1 USD CI
2 THC 136 USD CI
3 Custom clearance 80 USD CI
4 DDF ( Documentation 31 USD CI
Fee- Destination)
5 CPE ( Container 38 USD CI
protect EHNTential
6 IMP 7 USD CI
7 Delivery 110 USD Cdc
Tổng 429,1 USD

Chi phi (USD)


Chi phí và khoảng cách
3500

3000

2500 1946,27 C(dc)

2000
1517.17 1836,27 CI

1500 1086,17 C(cn)

1000
545,01 CI

500
415,93 C(cn)
C(cp)

0
Cảng ICD 9,5 Cảng Cát Lái 3750 Cảng 145
Khoang cach (m)
Nhơn Trạch Kwangyang

Series 1
Chi phi (USD)
Chi phí và thời gian
3500

3000

2500 1946,27 C(dc)

2000
1517.17 1836,27 CI

1500 1086,17 C(cn)

1000
545,01 CI

500
415,93 C(cn)
C(cp)

0
Cảng ICD Cảng Cát Lái Cảng Thời gian(h)
Nhơn Trạch Kwangyang

Series 1

Nhận xét: Ta nhận thấy thời gian hoàn thành xong đơn hàng đến kho người mua của cả 3
phương án đều dưới 15 ngày ( thỏa mãn yêu cầu của người mua), tuy nhiên phương án 1 có
tổng chi phí là thấp nhất (1827.65 $) nên ta sẽ chọn phương án 1.
NHẬP KHẨU MÁY IN TỪ ANH QUỐC

+Mặt hàng nhập khẩu: Máy in Destetner DX 2430


+Công ty xuất khẩu: Công ty Gestetner
+Địa chỉ: 124 Highbury New Park, London N5 2DR, Vương quốc Anh
+Công ty nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG
ĐĂNG QUANG
+Địa chỉ: 391 Phạm Văn Thuận, Khu phố 3, Phường Tam Hiệp, TP Biên Hoà,
Đồng Nai
+Số lượng: 21 máy / container 40 feet
+Trọng lượng: 55kg / 1 máy ; Kích thức: 1.232x672x519 mm
+Tổng trọng lượng: 1155 Kgs; Yêu cầu khách hàng: tối ưu chi phí và thời gian
tầm 24-26 ngày

PHƯƠNG ÁN 1: Road - Sea – Road


Sơ đồ vận tải: Công ty Gestetner à London Gateway Port về Cảng Cát
Lái về Công ty Hoàng Đăng Quang
1. Từ kho Công ty Gestetner vận chuyển đường bộ ra cảng London
Gateway Port ( England)

2. Từ cảng London đến cảng Cát Lái bằng vận chuyển đường biển
3. Từ cảng Cát Lái vận chuyển đường bộ đến phường Tam Hiệp, TP Biên
Hoà, Đồng N ai (Công ty Hoàng Đăng Quang)
GIAI ĐOẠN KHOẢNG CÁCH THỜI GIAN ĐƠN VỊ VẬN
CHUYỂN

Kho Công ty Gestetner 48 km 2-3 giờ Mison Trans


đến London Gateway
Port

Thủ tục Hải Quan ở 1 ngày


London Gateway Port

Cảng London đến Xấp xỉ 11.000 hải lí 20-25 ngày Mison Trans
cảng Cát Lái
20372 km

Thủ tục hải quan ở 1-2 ngày


cảng Cát Lái

Cảng Cát Lái đến ICD 30,3 km 5-6 giờ Mison Trans
Sotrans

ICD Sotrans - Kho 12km 25 phút Mison Trans


người nhập

Tổng 20462,3km

Bảng 1.1: Khoảng cách, thời gian, hành trình cụ thể tuyến đường theo
phương án 1.

Chi phí xuất từ cảng London Gateway Port

ST Loại phí Chi phí


T (USD)
1 Chi phí vận chuyển đường bộ (Trucking fee) 300
2 Phí Terminal Handling Charge (THC) 255
3 Phí SEAL 26
4 Phí chứng từ (Document fee) 64
5 Phí thủ tục hải quan (Customs Clearance Fee) 128
6 Bill fee 40
7 SOLAS/VGM/ENERGY SURCHARGE 40
8 Giá cước phí vận chuyển đường biển (O/F) 1100
Tổng chi phí 1953

Chi phí nhập tại Việt Nam

ST Loại phí Chi phí


T (USD)
1 Phí Terminal Handling Charge (THC) 170
2 Phí lệnh giao hàng D/O (Delivery Order Fee) 40

3 Phí thủ tục hải quan (Customs Clearance Fee) 85

4 Chi phí phát triển cơ sở hạ tầng 20


5 Phí Trucking (Cảng Cát Lái-ICD Sotrans) 30

6 Phí vệ sinh (Cleaning fee) 25


7 Phí LO/LO 40
8 Phí Trucking (Cảng Cát Lái-Kho người nhập) 210

Tổng chi phí 620


Phương án 2: road → air → road

Số lượng: 21 máy ; trọng lượng: 55kg / 1 máy ; Kích thức: 123,2x67,2x51,9 cm

Khối lượng thực tế = 21 x 55 = 1155 Kg

Khối lượng theo thể tích = 21 x (123,2x67,2x51,9) : 6000 = 1504 Kg


PHƯƠNG KHOẢNG THỜI
CHẶNG
THỨC CÁCH (KM) GIAN
Kho người bán - cảng hàng không 1 giờ 7
bộ 40.2
quốc tế Heathrow phút
Thủ tục tại cảng hàng không quốc tế
30p
Heathrow

Cảng hàng không quốc tế Heathrow -


13-15
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn hàng không 10.213
giờ
Nhất

Làm thủ tục hải quan 1 ngày


cảng hàng không quốc tế Tân Sơn 1 giờ 5
bộ 35
Nhất - kho người mua (Biên Hòa) phút

TT Chi tiêu Chi phí Phí thành phần


(USD)
Tại Anh
1 Trucking fee ( phí vận chuyển đường bộ) 95 Ccp
2 Đóng gói hàng vào Container 30 Ci
3 Thủ tục hải quan 84 Ci
4 Handling fee 35 Ci
5 SCC (Phí soi an ninh) 32 Ci
6 Phí xếp dỡ THC 30 Ci
7 Cước phí 3512 Ccn(1)
TỔNG CHI PHÍ 3818
Tại Việt Nam
8 THC- phụ phí xếp dỡ 27 Ci
9 D/O 45 Ci
10 Thủ tục thông quan 82 Ci
11 Handling fee 35 Ci
12 Phí SCC ( phí an ninh) 10 Ci
13 Vận chuyển về kho ( trucking) 110 Cdc
14 Cleaning fee 20 Cdc
15 Lift on 30 Cdc
16 Lift off 35 Cdc
TỔNG CHI PHÍ 394

Tổng chi phí tuyến

STT Chi phí Giá tiền


(USD)
1 Ccp Cảng hàng không quốc tế Heathrow 306
2 Ccn(1) Heathrow bay về Tân Sơn Nhất 3512
3 Ci Sân bay Tân Sơn Nhất 199
4 Cdc Tân Sơn Nhất - kho Biên Hòa 110
5 Cdc Kho nhập hàng Biên Hòa 85
Tổng chi phí 4212
Chi phí (USD) Phương án nhập 2
4500
4212
4127 C(dc)=195
4000

3500
3818 C(I)=199

3000

2500

2000 C(cn)=3512
1500

1000

500 306
95 C(I)=211
0
Heathrow
C(cp)=95 Tân Sơn Nhất Kho người mua
40.2 10213 35
Khoảng cách (km)
Phương án nhập 2

Chi phí (USD) Phương án nhập 2


4500
4212 40.6h, 4212$
4000 4127
3500 39.6h, 4127$
3818
15.6h, 3818$
3000

2500

2000

1500

1000

500
1.6h, 306$
0 306
Heathrow
1.1h, 95$ Tân Sơn Nhất Kho người mua
95

Phương án nhập 2
Thời gian (h)
Phương án 3: Road- Rail- Road
Sơ đồ vận tải:
Đường bộ: Highbury - Béthune station ( France)
Đường sắt: Béthune station ( France) - Nanning railway station(China)
Đường bộ: Nanning railway station (China) - Đồng Nai

1.Từ kho Công ty Gestetner vận chuyển đường bộ ra Béthune station ( France)

2. Từ ga Béthune station ( France) vận chuyển đường sắt đến ga Nanning


railway station(China)

3. Từ ga Nanning railway station(China) vận chuyển đường bộ đến phường


Tam Hiệp, TP Biên Hoà, Đồng Nai (Công ty Hoàng Đăng Quang)
Giai đoạn Khoảng cách Thời Đơn vị vận
gian chuyển
Kho Công ty Gestetner đến 164 dặm = 257 3 ngày fedex
Béthune station km
Béthune station đến Nanning 10278km 22 ngày fedex
railway station
Xếp dỡ hàng qua các tuyến trung
gian
Nanning railway station đến ICD 2276km 11 ngày fedex
Sotrans
ICD Sotrans - Kho người nhập 10km 30 phút fedex
Tổng 12821 km

Chi phí xuất hàng tại Anh

STT Loại phí Chi phí Phí thành


(USD) phần

1 Di chuyển container rỗng về kho 45 Ccp

2 Xếp container lên phương tiện vận tải đường 34 Ccp


bộ

3 Chi phí vận chuyển đường bộ đến ga Béthune 238 Ccp


station(Trucking fee)

4 Phí Terminal Handling Charge (THC) 33 Ci

5 Phí SEAL 15 Ci

6 Phí chứng từ CIM 22 Ci

7 Phí thủ tục thông quan (Customs Clearance 30 Ci


Fee)

8 Bill fee 25 Ci

9 SOLAS/VGM/ENERGY SURCHARGE 19 Ci

10 Giá cước phí vận chuyển đường sắt 1055 Ccn

11 Chi phí xếp dỡ và xếp hàng qua các ga trung 85 Ci


gian
Tổng chi phí 1516

Chi phí nhập hàng tại Việt Nam

STT loại phí chi phí phí thành


(USD) phần

1 Xếp container lên phương tiện vận tải 45 Ci


đường bộ

2 Chi phí thủ tục thông quan (Customs 10 Ci


Clearance Fee)

3 Chi phí vận tải đường bộ (Trucking fee) 635 Cdc

4 Chi phí dỡ hàng 63 Cdc

5 Chi phí lưu kho 121 Cdc

6 Chi phí giao nhận 127 Cdc

Tổng chi phí 1001


Yêu cầu khách hàng: tối ưu chi phí và thời gian tầm 24-26 ngày

Căn cứ vào yêu cầu của khách hàng về chi phí tối ưu nhất ta có thể thấy tuyến 1 - vận chuyển tại
cảng London và vận chuyển đường bộ về Biên Hòa ( Đồng Nai) là phù hợp nhất. Với tổng chi phí là
2573$ thấp hơn so với hai phương án còn lại và thời gian tầm 24-26 ngày đúng với yêu cầu chi phí
của khách hàng

You might also like