You are on page 1of 11

Bài tập nhóm

Thông tin lô hàng xuất: 534 kiện, mỗi kiện kích thước 735mm x 500mm x 300mm

Khối lượng mỗi kiện : 38.5 kg

Value: 42 000 USD

Consigner: CÔNG TY TNHH BROTEX (VIỆT NAM) 6-2 Đường Số 2, Long Bình, Thành phố Biên Hòa,
Đồng Nai

Consignee: công ty DEAHO TEXTILE Coporation Ltd 77, 3rd Industrial Zone 5 Road, Buk-Myeon,
Jeogeup-Si, Jeollabuk-Do south korea

Yếu cầu cảu khách hàng: Hàng phải có mặt tại cảng và giao tại kho người nhận trước ngày 10/4/2024
( 15 ngày). Ngoài ra phải lựa chọn phương án tối ưu chi phí nhất.

CDHH= WHH/ MHH= 0.0385/(0.735 x 0.3 x 0.5)=0.3492 (T/m3)

SF = 2.8636 (m3/T) suy ra hàng nhẹ => ưu tiên cont 40’

Giả sử sử dụng tối đa hiệu suất W40’ cont 40’ thì

MHH 40’ = W40’/ CDHH= 26750/ 0.3492 = 76.603 m3

Giả sử sử dụng tối đa hiệu suất W40’ HC thì

MHH 40’ HC = W40’ HC/ CDHH = 26580/ 0.3492 = 76.11 m3

Thể tích chứa hàng của cont 40’ là 2.44 x 2.392 x 12.032 = 70.22 m3 suy ra cần nhiều hơn 1 cont để
đóng hàng

Thể tích chứa hàng của cont 40’ HC là 2.44 x 2.698 x 12.032 = 79.2 m3

Suy ra hiệu suất khi sử dụng cont 40’ HC là 76.11/79.2 = 96.1%


Phương án 1: Kho người bán (6-2 Đường Số 2, Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai) -> cảng ICD
Đồng Nai -> Cảng Cát Lái -> cảng Kwangyang -> Kho người mua (thuộc công ty DEAHO TEXTILE
Coporation Ltd 77, 3rd Industrial Zone 5 Road, Buk-Myeon, Jeogeup-Si, Jeollabuk-Do south korea)

Tuyến 1 : Road-Sea

Từ kho đến ICD Đồng Nai


Từ ICD Đồng Nai đến cảng Cát Lái

Từ cảng Cát Lái đến cảng Kwangyang


Từ kwangyang đến kho người mua

Hành trình Khoảng cách Thời gian Nhà vận chuyển


Kho đến ICD Đồng 15 km 1 ngày HNT Logistics Co Ltd
Nai
ICD Đồng Nai 35.5 km 2 ngày HNT Logistics Co Ltd
->Cảng Cát Lái
Làm thủ tục tại cảng 1 ngày
Cát Lái
Cảng Cát Lái-> Cảng 3750 km 8 ngày đi thẳng HEUNG A LINE
KWANGYANG CO. Ltd
Làm thủ tục tại cảng 1 ngày
KWANGYANG
Cảng KWANGYANG 145 km 3h 40 phút HNT Logistics Co Ltd
-> Kho ở Jeollabuk-
Do
Tổng 3945.5 km 13 ngày 3 giờ 40p

Chỉ tiêu Chi phí Phí thành phần

Kéo cont, đóng hàng 133$ C(cp)

75$ C(cp)
Chuyển công đến ICD Đồng Nai

Phí nâng hạ cont tại ICD 50$ C(cp)

Vận chuyển cont đến Cát Lái 165$ C(cn)

Cước port Cát Lái HCM

THC at HCM 198$ C(I)

LSS 220$ C(I)

Documentation Fee Origin 39$ C(I)

Custom clearance 70$ C(I)

Seal fee 8.55$ C(I)

ES 9$ C(I)
Ocean freight 431$ C(cn)

Cước port Kwangyang

DDF ( Documentation Fee- Destination) 31$ C(I)

CPE ( Container protect EHNTential 38$ C(I)

THC 136$ C(I)

D/O 27.1$ C(I)

Custom clearance 80$ C(I)

IMP 7$ C(I)

Delivery 110$ C(dc)

Total 1827.65$

Chi phí (USD)


Phương án xuất 2 : Road - Rail – Sea – Road
Sơ đồ chuỗi vận tải: Kho Công ty TNHH BROTEX (VIỆT NAM) Đồng Nai Ga Trảng
Bom( Đồng Nai) Ga Đà Nẵng Cảng Đà Nẵng Cảng Kwangyang
Kho người mua
Tuyến 2 : Rail- Road- Sea

Từ kho Công ty TNHH BROTEX (VIỆT NAM) Đồng Nai tại 6-2 Đường Số 2, Long Bình, Thành phố
Biên Hòa, Đồng Nai đến ga Trảng Bom ( Đồng Nai) : vận chuyển đường bộ

Từ ga Trảng Bom( Đồng Nai) đến Ga Đà Nẵng: vận chuyển đường sắt
Từ ga Đà Nẵng đến cảng Đà Nẵng : vận chuyển bằng đường bộ

Từ cảng Đà Nẵng đến cảng Kwangyang : vận chuyển bằng đường biển

Từ cảng kwangyang đến kho người mua Gwangyang


Từ cảng kwangyang về kho người mua ở Gwangyang : vận chuyển bằng đường bộ

Hành trình Khoảng cách Thời gian Nhà vận chuyển


Kho ở Đồng Nai 19 km 5h HNT Logistics Co Ltd
->Ga Trảng Bom
Làm thủ tục tại ga 2h
Trảng Bom
Ga Trảng Bom -> Ga 850 km 1 ngày 11h
Đà Nẵng
Làm thủ tục tại ga và 1h HNT Logistics Co Ltd
xếp hàng
Ga Đà Nẵng -> Cảng 2.5 km 10 phút
Đà Nẵng
Làm thủ tục và đóng 2 ngày
hàng tại cảng Đà nẵng
Cảng Đà Nẵng-> Cảng 3135 km 8 ngày đi thẳng HEUNG A LINE
kwangyang CO. Ltd
Làm thủ tục tại cảng 1 ngày
kwangyang
Cảng kwangyang -> 145 km 3h 40p HNT Logistics Co Ltd
kho người mua ở
Gwangyang
Tổng 4151.5 km 12 ngày 23h

Chỉ tiêu Chi phí Phí thành phần

Thuê xe tải chở hàng đến ga trảng bom , xếp 300 $ C(cp)
hàng
Xếp hàng lên tàu 108 $ C(cp)

Cước tàu đến Đà Nẵng 600 $ C(cn)

Làm thủ tục tại ga Đà nẵng 98 $ C(I)

Xếp hàng lên xe vận chuyển và vận chuyển 150 $ C(cn)


đến cảng Đà Nẵng
Tại cảng Đà Nẵng

76 $ C(I)
Đóng hàng vào cont
THC 185$ C(I)

LSS 220$ C(I)

Documentation Fee Origin 41$ C(I)

Custom clearance 70$ C(I)

Seal fee 9$ C(I)

ES 9$ C(I)

Ocean Freight 270 $ C(cn)

Cước port Kwangyang

DDF ( Documentation Fee- Destination) 31$ C(I)

CPE ( Container protect EHNTential 38$ C(I)

THC 136$ C(I)

D/O 27.1$ C(I)

Custom clearance 80$ C(I)

IMP 7$ C(I)

Delivery 110$ C(dc)

Total 2565.1$

You might also like