You are on page 1of 1

BẢNG THÔNG TIN GIÁ CƯỚC VẬN TẢI CONTAINER

(Hãng tàu CK LINE)

1. Giá cước vận tải container:

a) Giá cước vận tải nội địa:

Không có

b) Giá cước vận tải container tuyến quốc tế (hàng khô thông thường):

STT Tên Hãng Tàu Các tuyến chính (cảng xếp / cảng đích) Giá cước (USD) Hiệu lực
1 CKL Cát Lái, SP-ITC / Inchon, Pusan, Kwangyang 1250/20'DV; 2500/40'DV & 40'HC Từ ngày 01/09/2021 cho đến khi có thông báo mới
2 CKL Cát Lái, SP-ITC / Bangkok, Laem Chabang, Lat Krabang 900/20'DV; 1800/40'DV & 40'HC Từ ngày 01/09/2021 cho đến khi có thông báo mới
3 CKL Cát Lái, SP-ITC / Các cảng tại Nhật Bản 2000/20'DV; 4000/40'DV & 40'HC Từ ngày 01/09/2021 cho đến khi có thông báo mới
4 CKL Cát Lái, SP-ITC / Dalian, Xingang, Qingdao, Lianyungang 1050/20'DV; 2100/40'DV & 40'HC Từ ngày 01/09/2021 cho đến khi có thông báo mới
5 CKL Cát Lái, SP-ITC / Port Kelang 950/20'DV; 1900/40'DV & 40'HC Từ ngày 01/09/2021 cho đến khi có thông báo mới

c) Giá cước vận tải container tuyến quốc tế (hàng lạnh):

STT Tên Hãng Tàu Các tuyến chính (cảng xếp / cảng đích) Giá cước (USD) Hiệu lực
1 CKL Cát Lái, SP-ITC / Inchon, Pusan, Kwangyang 5000/20'RF; 7000/40'RH Từ ngày 01/09/2021 cho đến khi có thông báo mới
2 CKL Cát Lái / Bangkok, Laem Chabang, Lat Krabang 4500/20'RF; 7000/40'RH Từ ngày 01/09/2021 cho đến khi có thông báo mới
3 CKL Cát Lái, SP-ITC / Các cảng tại Nhật Bản 7000/20'RF; 14000/40'RH Từ ngày 01/09/2021 cho đến khi có thông báo mới
4 CKL Cát Lái, SP-ITC / Port Kelang 7000/20'RF; 14000/40'RH Từ ngày 01/09/2021 cho đến khi có thông báo mới
Ghi chú: Khi khách có yêu cầu giá cho hàng đặc biệt hay dịch vụ đặc biệt thì chúng tôi sẽ kiểm tra và báo giá từng trường hợp

2. Phụ thu ngoài giá cước:

a) Phụ thu tuyến vận tải nội địa:

Không có

b) Phụ thu tuyến vận tải quốc tế:


Tên Hãng
STT Phụ thu ngoài giá Mức thu
Tàu
- Container khô: VND USD120/180 cho cont 20ft/40ft
1 CKL Phí THC - Container Flat Rack, Open Top, hàng nguy hiểm: USD145/230 cho cont 20’/40’
- Container lạnh: USD145/230 cho cont 20’/40’
2 CKL Phí chứng từ VND 900,000
3 CKL Phí làm điện giao hàng VND 400,000
4 CKL Phí niêm chì (Seal fee) USD 09
5 CKL Phí khai hải quan cho hàng đi Trung Quốc, Nhật Bản USD 30
6 CKL Phí chỉnh sửa dữ liệu khai hải quan cho hàng đi Trung Quốc, Nhật Bản USD 40
Cảng đích tại Hàn Quốc: USD80/160
Cảng đích tại Nhật Bản, Trung Quốc: USD75/150
7 CKL Phụ phí giảm phát thải lưu huỳnh (LSS - Low Sulphur Surcharge)
Cảng đích tại khu vực Đông Nam Á: USD45/90
Chi tiết phí LSS được niêm yết tại đường dẫn sau: http://es.ckline.co.kr/
Container thường: VND 150,000/250,000
8 CKL Phí vệ sinh container
Container đặc biệt: VND 300,000/500,000
9 CKL Phí chạy điện USD 02/2.7/giờ cho container 20RF/40RH
10 CKL Phụ phí mất cân bằng container (CIS - Container Imbalance Surcharge) USD 50/100
*Export cargo (Hàng xuất): Phí Dem/Det ( combine)
+ Dem/Det ( combine): Free time : 8 days với cont khô và 4 days với cont lạnh, 6 days với cont FR, OT.
- Cont khô: 7 ngày đầu quá hạn: USD 20/40, ngày thứ 8 trở đi: USD 29/58
11 CKL Phí lưu container
- Cont lạnh: 7 ngày đầu quá hạn: USD 44/88, ngày thứ 8 trở đi: USD 62/124
- Cont OT, FR : 7 ngày đầu quá hạn: USD 25/50, ngày thứ 8 trở đi: USD 40/80
Chi tiết phí lưu cont được niêm yết tại đường dẫn sau: http://es.ckline.co.kr/
Ghi chú: Khi khách có yêu cầu giá cho hàng đặc biệt hay dịch vụ đặc biệt thì chúng tôi sẽ kiểm tra và báo giá từng trường hợp

You might also like