You are on page 1of 4

BẢNG THÔNG TIN GIÁ CƯỚC VẬN TẢI C

1/ Giá cước tàu

STT Tên hãng tàu Tuyến

1 SM Lines HCM - Bangkok (Thailand)


2 SM Lines HCM - Laem Chabang (Thailand)
3 SM Lines HCM - Lat Krabang (Thailand)
4 SM Lines HCM - Incheon (Hàn Quốc)
5 SM Lines HCM - Busan (Hàn Quốc)
6 SM Lines HCM - Kwangyang (Hàn Quốc)

STT Tên hãng tàu Tuyến

1 SM Lines HCM - Bangkok (Thailand)


2 SM Lines HCM - Laem Chabang (Thailand)
3 SM Lines HCM - Lat Krabang (Thailand)
4 SM Lines HCM - Incheon (Hàn Quốc)
5 SM Lines HCM - Busan (Hàn Quốc)
6 SM Lines HCM - Kwangyang (Hàn Quốc)
Ghi chú:
Mức giá cước tàu OCF công bố là mức trần áp dụng cho loại container hàng thông thường và hàng lạnh.
Mức giá trên không áp dụng cho container hàng đặc biệt: Open Top container, Dangerous container, Flat-rack cont

2/ Phụ thu ngoài giá cước

STT Tên hãng tàu Phụ thu ngoài giá


1 SM Lines THC (phí xếp dỡ container) - Hàng thông thường (Dry cargo)
2 SM Lines THC (phí xếp dỡ container) - Hàng lạnh (Reefer cargo)
3 SM Lines Seal (phí niêm chì)
4 SM Lines Telex release (phí điện giao hàng)
5 SM Lines DOC (phí chứng từ)
LSS (phụ phí nhiên liệu nhẹ)-áp dụng cho tuyến HCM- Thái Lan -
6 SM Lines
Hàng thông thường (Dry cargo)

LSS (phụ phí nhiên liệu nhẹ)-áp dụng cho tuyến HCM- Thái Lan -
7 SM Lines
Hàng lạnh (Reefer cargo)

LSS (phụ phí nhiên liệu nhẹ)-áp dụng cho tuyến HCM- Hàn Quốc -
8 SM Lines
Hàng thông thường (Dry cargo)

LSS (phụ phí nhiên liệu nhẹ)-áp dụng cho tuyến HCM- Hàn Quốc -
9 SM Lines
Hàng lạnh (Reefer cargo)
10 SM Lines CIC (phụ phí cân bằng container)-áp dụng cho hàng nhập
Ghi chú:
Mức phụ phí trên không áp dụng cho container hàng đặc biệt: Open Top container, Dangerous container, Flat-rack
N GIÁ CƯỚC VẬN TẢI CONTAINER
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 10 năm 2021

Giá cước tàu (USD) hàng thông thường (Dry cargo)


20FT 40FT
250 500
250 500
350 700
500 1000
400 800
400 800
Giá cước tàu (USD) hàng lạnh (Reefer cargo)
20FT REEFER 40FT REEFER
500 1000
500 1000
600 1200
600 1200
600 1200
600 1200

ng và hàng lạnh.
us container, Flat-rack container

Giá Ghi chú


VND 2,631,579 / VND 4,052,632 per TEU/FEU Đã bao gồm thuế VAT
VND 3,398,947 / VND 5,096,842 per TEU/FEU Đã bao gồm thuế VAT
VND 200,000 / Seal Đã bao gồm thuế VAT
VND 947,368 / Bill Đã bao gồm thuế VAT
VND 947,368 / Bill Đã bao gồm thuế VAT
USD 40 / USD 80 per TEU/FEU

USD 60 / USD 120 per TEU/FEU

USD 80 / USD 160 per TEU/FEU

USD 120 / USD 240 per TEU/FEU

VND 1,189,474 / VND 2,378,947 per TEU/FEU Đã bao gồm thuế VAT

gerous container, Flat-rack container

You might also like