Professional Documents
Culture Documents
So Sanh NCC CPP 2016
So Sanh NCC CPP 2016
500 (gr)
40,000 150,000 240,000
500-1000
1000-1500
80,000 200,000 300,000
1500-2000
500 (gr)tiếp theo 5,000 10,000 18,000
Thời gian nhận từ 8h-17h trước 10h30 trước 10h
Thời gian phát sau 3h trước 17h30 trước 22h
Muôn Phương
Muôn phương có
Thời
2. Dịch vụ phát trước 9h, hoả tốc, hẹn giờ
Nội thành Đã Nẵng, TP.HCM Dưới 300 km Trên 300km Nội thành Đà Nẵng
6,500 9,500 9,000 10,000 8,000 10,000
7,500 12,000 11,500 14,000 8,000 14,000
9,500 16,500 15,000 20,000 10,000 20,000
12,500 27,000 23,000 32,500 12,500 26,500
16,000 35,000 31,500 40,500 15,000 38,500
19,000 47,000 38,000 49,500 18,000 49,500
21,000 59,000 47,500 59,500 21,000 49,500
1,600 7,700 3,500 9,000 1,600 6,000
12h 24h 24-48h 6H-12H 24h
ớc CPN nội thành: Muôn Phương có giá rẻ nhất, NETCO có cước phí cao nhất
N Đà Nẵng, HCM: Saigon Post có giá tốt nhất, Muôn Phương có cước phí cao nhất
gon Post có thể CPN hàng hoá giá trị cao qua đường hàng không (có tính thêm phụ phí)
gian toàn trình: Saigon Post có thời gian nhanh nhất, Muôn Phương chậm nhất
Vũng Tàu,
Đồng Nai, Các Tỉnh, TP
Hà Nội TP.HCM, Đà Nẵng
phía Bắc
Bình Dương
(+) 30,000 (+) 180,000 (+) 120,000 (+) 80,000 Ko có thông tin
Muôn Phương có mức cước dịch vụ phát trong ngày hợp lý hơn
Muôn phương có giá cước cho các nấc trọng lượng trên 2000gr rẻ hơn
Thời gian chuyển phát của NETCO nhanh hơn
ẻ nhất, có giá cho các nấc trọng lượng nhỏ với từng vùng, phù hợp với nhiều loại thư tín
Muôn Phương có phạm vi phục vụ khá hạn chế, giá khá cao
Saigon Post có phạm vi phục vụ rộng nhất
Nội thành Dưới 300km Đà Nẵng, HCM Trên 300km Nội thành Vùng I
8,000 10,000
3,500 7,000 7,500 8,000
3,200 6,800 7,100 7,500
2,800 6,500 6,800 7,300
2,500 6,300 6,300 7,000
2,300 6,100 6,000 6,800
1,200 3,200
3-4 ngày 3-10 ngày
Saigon Post có cước phí rẻ nhất, thời gian toàn trình khá nhanh
NETCO có các nấc giá cho từng trọng lượng, thời gian toàn trình chậm
3% giá trị khai 2% giá trị khai giá
1,000đ/sp
5000đ/bưu gửi 5,000đ/bưu
5000đ/bưu gửi mức cước này 5,000đ/bưu
không
bao gồm cước
chính
n Post có bảng giá dịch vụ cộng thêm chi tiết nhất, giá thành bằng 2 NCC còn lại
Cacton Mút, xốp
15,000 20,000
Ko có thông tin 20,000 30,000
30,000 50,000
40,000 70,000
50,000 100,000
60,000 120,000
70,000 150,000
10%
Vùng 3: 500đ/kg
15% Nội thành ko tính
(+) 5%
10% 10%
giá không phải rẻ nhất nhưng có phạm vi phục vụ rộng hơn, có bảng cước chuyển phát quốc tế
Thời gian toàn trình của SGP nhanh nhất so với 2 NCC còn lại
SPT nhận chuyển các hàng giá trị cao qua đường hàng không
SaiGon Post
HCM
10,000
14,000
20,000
26,500 HH giá trị cao đi
Hàng không (+)
38,500 3.500đ/kg
49,500
49,500
7,000
12-24h
hất
ao nhất
hêm phụ phí)
nhất
Ko có thông tin
Đà Nẵng HCM
80,000 100,000
7,000 9,500
4,600 3,600
3-10 ngày
òn lại
Gỗ thanh Gỗ ván
70,000 100,000
10,000 150,000
150,000 250,000
200,000 350,000
250,000 450,000