You are on page 1of 4687

Báo giá dịch

STT Danh mục CPN NETCO


1.Cước CPN bưu phẩm, tài liệu
Nội thành 100km-300km Đà Nẵng Trên 300km
50(gr) 7,700 9,500 9,700 10,000
Trên 50-100 8,000 12,500 13,500 14,000
Trên 100-250 10,000 16,500 19,000 20,000
Trên 250-500 12,500 23,000 25,200 26,500
Trên 500-1000 15,000 32,500 36,600 38,500
Trên 1000-1500 18,400 40,000 47,100 49,500
Trên 1500-2000 21,800 47,500 51,300 54,000
500 (gr)tiếp theo 1,500 4,300 8,453 9,345
Thời gian toàn trình 8h 24h 24h-48h 48h
Cước CPN nội thành: M
Cước CPN Đà Nẵng, HCM: S
Hàng hoá: Saigon Post có thể CPN
Thời gian toàn trình: Sai
2. Dịch vụ phát trong ngày

Nội thành < 300km >= 300 km

500 (gr)
40,000 150,000 240,000
500-1000
1000-1500
80,000 200,000 300,000
1500-2000
500 (gr)tiếp theo 5,000 10,000 18,000
Thời gian nhận từ 8h-17h trước 10h30 trước 10h
Thời gian phát sau 3h trước 17h30 trước 22h

Muôn Phương
Muôn phương có
Thời
2. Dịch vụ phát trước 9h, hoả tốc, hẹn giờ

Nội thành < 300km >= 300 km


50(gr) 10,600 17,300 18,500
Trên 50-100 10,800 22,800 25,500
Trên 100-250 13,200 30,000 36,500
Trên 250-500 16,500 41,600 48,000
Trên 500-1000 19,800 59,200 69,500
Trên 1000-1500 24,200 72,800 90,500
Trên 1500-2000 29,200 86,500 98,500
500 (gr)tiếp theo 2,200 7,000 12,000
Thời gian phát

NETCO có giá rẻ nhất, có giá cho c


Muôn Phươ
Saig
3.Dịch vụ chuyển hàng tiết kiệm
Nội thành Dưới 300km Đà Nẵng HCM
đến 2kg
10-20kg 3,377 7,140 7,210 8,190
21-100 2,880 5,400 5,700 6,300
101-200 2,520 5,200 5,500 6,100
201-500 2,250 4,800 5,000 5,500
501-1000 2,070 4,500 4,700 5,200
Mỗi KG tiếp theo
Thời gian phát 5-7 ngày
Saigon Post có
NETCO có các nấc
1 Bảo hiểm hàng hoá 2% giá trị khai
2 Phát đồng kiểm 1000đ/sp tối thiểu 50.000đ/lần đồng kiểm
3 Báo phát 5000đ/bưu
4 Phát tận tay 5000đ/bưu CC theo CMND
5 Hàng quá khổ cước phí trên +30% >200 kg/bưu kiện
6 Biên bản bàn giao 20.000đ/bưu
Thư phát tại HN,HCM: (+) 50.000/bill (<20kg)
Thư phát tại tỉnh khác: (+) 100.000/bill (<20kg)
7 Dịch vụ phát CN, ngày lễ
Hàng phát tại HN,HCM: (+)100.000/bill (>=20kg)
Hàng phát tại các tỉnh khác: (+)200.000/bill (>=20kg)
Saigon Post có bảng giá d
Kích thước hàng hoá Đóng xốp, cacton Đóng gỗ
Dài,rộng,cao<30cm 40,000
70,000
Theo kích 30cm<dài, rộng, cao<50cm 60,000
thước 50cm<dài,rộng,cao<100cm 100,000 150,000
100cm<dài,rộng,cao<200cm Theo thoả thuận Theo thoả thuận
đến 5kg
5-10kg
10-20kg
Theo trọng
20-40kg
lượng
40-60kg
60-100kg
100-200kg
6. Triết khấu, phụ phí
Triết khấu 25%
Phụ phí hàng không
Phụ phí xăng dầu 10-15%
Phụ phí vùng sâu, vùng xa
VAT 10%
Saigon Post có mức giá không phải rẻ nh
KẾT LUẬN Thời gian toà
SPT nhận chu
Báo giá dịch vụ CPN 2017
Muôn Phương SaiGon Post

Nội thành Đã Nẵng, TP.HCM Dưới 300 km Trên 300km Nội thành Đà Nẵng
6,500 9,500 9,000 10,000 8,000 10,000
7,500 12,000 11,500 14,000 8,000 14,000
9,500 16,500 15,000 20,000 10,000 20,000
12,500 27,000 23,000 32,500 12,500 26,500
16,000 35,000 31,500 40,500 15,000 38,500
19,000 47,000 38,000 49,500 18,000 49,500
21,000 59,000 47,500 59,500 21,000 49,500
1,600 7,700 3,500 9,000 1,600 6,000
12h 24h 24-48h 6H-12H 24h
ớc CPN nội thành: Muôn Phương có giá rẻ nhất, NETCO có cước phí cao nhất
N Đà Nẵng, HCM: Saigon Post có giá tốt nhất, Muôn Phương có cước phí cao nhất
gon Post có thể CPN hàng hoá giá trị cao qua đường hàng không (có tính thêm phụ phí)
gian toàn trình: Saigon Post có thời gian nhanh nhất, Muôn Phương chậm nhất

Vũng Tàu,
Đồng Nai, Các Tỉnh, TP
Hà Nội TP.HCM, Đà Nẵng
phía Bắc
Bình Dương

(+) 30,000 (+) 180,000 (+) 120,000 (+) 80,000 Ko có thông tin

2,500 10,000 8,500 7,000


trước 9h trước 9h trước 11h
trước 15h sau 19h30 sau 18h sau 16h

Muôn Phương có mức cước dịch vụ phát trong ngày hợp lý hơn
Muôn phương có giá cước cho các nấc trọng lượng trên 2000gr rẻ hơn
Thời gian chuyển phát của NETCO nhanh hơn

Giá cước Phạm vi phục vụ Nội tỉnh Nội vùng


20,000 Thành phố, Thị xã TP Hà Nội TP.HCM
25,000 Hải Phòng, Hải
37,000 Dương, Ninh Bình, Quận 1, Quận
49,000 Phủ Lý, Thái Bình, Hoàn Kiếm, Hai Bà 3, Quận 11, 40,000 55,000
Nam Định, Thái Trưng, Đống Đa, Quận 11, Quận
75,000
Nguyên, Quảng Ba Đình, Cầu Giấy, 10, Tân Bình,
91,000 Ninh, Bắc Ninh, Bắc Thanh Xuân Bình Thạnh, Phú
110,000 Giang, Phú Thọ, Nhuận
15,000 Vĩnh Phúc 3,500 5,000

ẻ nhất, có giá cho các nấc trọng lượng nhỏ với từng vùng, phù hợp với nhiều loại thư tín
Muôn Phương có phạm vi phục vụ khá hạn chế, giá khá cao
Saigon Post có phạm vi phục vụ rộng nhất

Nội thành Dưới 300km Đà Nẵng, HCM Trên 300km Nội thành Vùng I
8,000 10,000
3,500 7,000 7,500 8,000
3,200 6,800 7,100 7,500
2,800 6,500 6,800 7,300
2,500 6,300 6,300 7,000
2,300 6,100 6,000 6,800
1,200 3,200
3-4 ngày 3-10 ngày
Saigon Post có cước phí rẻ nhất, thời gian toàn trình khá nhanh
NETCO có các nấc giá cho từng trọng lượng, thời gian toàn trình chậm
3% giá trị khai 2% giá trị khai giá
1,000đ/sp
5000đ/bưu gửi 5,000đ/bưu
5000đ/bưu gửi mức cước này 5,000đ/bưu
không
bao gồm cước
chính

n Post có bảng giá dịch vụ cộng thêm chi tiết nhất, giá thành bằng 2 NCC còn lại
Cacton Mút, xốp
15,000 20,000
Ko có thông tin 20,000 30,000
30,000 50,000
40,000 70,000
50,000 100,000
60,000 120,000
70,000 150,000

10%
Vùng 3: 500đ/kg
15% Nội thành ko tính
(+) 5%
10% 10%
giá không phải rẻ nhất nhưng có phạm vi phục vụ rộng hơn, có bảng cước chuyển phát quốc tế
Thời gian toàn trình của SGP nhanh nhất so với 2 NCC còn lại
SPT nhận chuyển các hàng giá trị cao qua đường hàng không
SaiGon Post

HCM
10,000
14,000
20,000
26,500 HH giá trị cao đi
Hàng không (+)
38,500 3.500đ/kg
49,500
49,500
7,000
12-24h
hất
ao nhất
hêm phụ phí)
nhất

Ko có thông tin

Đà Nẵng HCM
80,000 100,000

7,000 9,500

ều loại thư tín

Vùng II Vùng III


18,000 12,000

4,600 3,600
3-10 ngày

tối thiểu 220,000đ


tối thiểu 20,000đ/ kiện
5,000đ/bưu
5,000đ/bưu

òn lại
Gỗ thanh Gỗ ván
70,000 100,000

10,000 150,000
150,000 250,000
200,000 350,000
250,000 450,000

Vùng 4,5,6: 1.000đ/kg


25% ngoại thành, liên tỉnh
(+) 5%
10%
chuyển phát quốc tế

You might also like