You are on page 1of 3

BẢNG BÁO GIÁ VẬN CH

STT ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG dưới 100kg > 100 - 300 kg >300 - 480 kg >480 - 700 kg

KCN VISIP, Thủ Đức, Bình


1 Thạnh, Sóng Thần, Dĩ An, Q2, 200 250 350 450
Q9, Q12

2 Thuận An, Thủ Dầu 1, Khánh Bình, 220 350 450 550
Q1, Q3, Q5, Q10
3 Cảng Cát Lái 650
Tân Uyên, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân
4 Phú, Hooc mon, Tam Phước, Q4, Q6, 250 400 500 600
Q7, Q8, Q11
5 Bình Tân, Amata, Biên Hòa 270 450 550 650
Bến Cát, Nhà Bè, BÌnh Chánh, Tam
6 290 500 600 700
Phước, Tân Đức Đồng Nai
ÁO GIÁ VẬN CHUYỂN

>700 - 900 kg >900 - 1200 kg >1200 - 2000 kg >2000 - 3000 kg >3000 - 4000 kg >4000 - 5000 kg

550 650 750 1,050 1,400 1,700

650 750 850 1,100 1,500 1,850

650 800 1,100 1,500 1,800 2,200

700 800 900 1,250 1,600 2,000

750 850 1,000 1,350 1,700 2,100

800 900 1,200 1,450 1,800 2,200


>5000 - 6500 kg >6500 - 8000 kg >8000 - 10.000 kg >10.000 - 12.500 kg >12.500 - 15.000 kg

2,100 2,500 2,800 3,200 3,600

2,300 2,700 3,200 3,600 4,000

2,600 2,900 3,300 3,700 4,100

2,500 2,800 3,300 3,800 4,200

2,600 3,000 3,500 4,100 4,500

2,800 3,300 3,800 4,300 4,700

You might also like