You are on page 1of 66

CHI HÀNG NGÀY SỐ TIỀN TỔNG CHI

47,447,000
TRA TIEN THUE NHA 10,000,000
tt tien cua 280,000
Nop heo 400,000
RAC 40,000
NHẬP HÀNG 4,725,000
MUA THẮP HƯƠNG 200,000
Nop heo 1,000,000
kham bs ba bau 300,000
AN SANG CF 100,000
QUANG CAO 50,000
LUONG BI T8 1,000,000
DUA OX 1,000,000
CHỐNG BÃO 210,000
Nop heo 600,000
thuoc sóc 80,000
đưa xã 500,000
dđồ sóc 100,000
điện 1,450,000
aăn mỳ 90,000
Noộp tài khoản VCB 5,000,000
linh tinh 100,000
vận chuyển sâm 350,000
thuận thành vc 300,000
quỹ trẻ em 100,000
sinh nhật 2,400,000
đánh bài 200,000
sinh nhật 500,000
bảo hiểm 1,300,000
gạo 200,000
DUA OX 300,000
điều hòa 350,000
Heo 500,000
gỏi cá 520,000
đưa xã 300,000
bánh trung thu 317,000
DUA OX 230,000
đuƯA 150,000
HELIO 200,000
cúng rằm 175,000
ăn tối đông phương 330,000
kem NZ 80,000
ăn sáng 50,000
DUA OX 300,000
banhs mi 30,000
lương vợ8 tháng 1,500,000
heo 500,000
linh tung 8,800,000
đưa xã 200,000
tiền nước sinh hoạt 40,000
TIỀN BÁN HÀNG NGÀY SỐ TIỀN TỔNG THU
tiền hàng còn 13,000,000 48,412,000
HANG BAN 1,656,000
HANG BAN 355,000
HANG BAN 510,000
HANG BAN 885,000
HANG BAN 8,380,000
HANG BAN 622,000
HANG BAN 613,000
HANG BAN 970,000
HANG BAN 192,000
HANG BAN 3,408,000
HANG BAN 750,000
HANG BAN 1,203,000
HANG BAN
xã đưa 4,000,000
HANG BAN 1,550,000
HANG BAN 2,661,000
HANG BAN 241,000
HANG BAN 286,000
HANG BAN 4,000,000
HANG BAN 522,000
HANG BAN 1,875,000
HANG BAN 733,000
THU - CHI NGÀY
965,000 7
8
9
10
11
12
13
14
16
17
18
19
20
21
22
22
23
25
26
27
28
29
30
CHI HÀNG NGÀY SỐ TIỀN TỔNG CHI
23,397,000

vận chuyển linh tùng 420000


Túi bán hàng 132000
wifi 247000
heo 200000
đưa ôx 400000
đưa ôx 1300000
linh tinh 50000
ăn sáng 100000
chợ 120000
công chứng 130000
ăn sáng 110000
cơm niêu 500000
heo 200000
mồi nhậu xã 45000
đưa ôx 1000000
chợ 50000
chợ 80000
cf 60000
đưa ôx 1300000
rac 40000
dua ox 200000
ong vao di cho 200000
mua do dung trong nha 200000
bánh 50000
Cúng 170000
ăn phở 70000
dua ox 1500000
chợ 80000
ăn sáng 70000
mua nước xả vải 110000
ăn sáng 30000
chợ 110000
thuốc Sóc 50000
dua ox 100000
hàng thái 1790000
dua ox 400000
sinh nhật 200000
phở 80000
cf 50000
dua ox 100000
hội an 190000
bánh 40000
cơm gà 80000
dua ox 100000
phở 70000
quần bơi ôx 200000
i3 30000
dđo lễ 150000
cá kèo 800000
chợ 80000
dua ox
ăn sáng 60000
dua ox 200000
chợ 160000
awss + chanh 60000
thuốc Sóc 50000
aăn sáng 35000
cơm gà 40000
đưa ôx 100000
dua ox 1300000
chợ 100000
khám thai 250000
cf+ chợ 150000
thuốc Sóc 100000
bánh mì 28000
cúng cụ+ ăs 110000
đưa ôx 200000
tiền điện 2000000
limh tinh 100000
chợ 100000
sửa điều hòa 950000
tám thành 320000
lương Bi 1500000
c Ly áo CN 1500000
đưa ôx 200000
TIỀN BÁN HÀNG NGÀY SỐ TIỀN TỔNG THU
TIỀN HÀNG CÒN T9 965,000 28,910,000
BÁN HÀNG 230000
BÁN HÀNG 1658000
BÁN HÀNG 715000
BÁN HÀNG 963000
BÁN HÀNG 360000
BÁN HÀNG 900000
BÁN HÀNG 917000
bÁN HÀNG 1794000
BÁN HÀNG 1079000
BÁN HÀNG 295000
BÁN HÀNG 982000
BÁN HÀNG 180000
BÁN HÀNG 1423000
BÁN HÀNG 600000
BÁN HÀNG 375000
BÁN HÀNG 598000
bÁN HÀNG 1437000
BÁN HÀNG 140000
BÁN HÀNG 2045000
bÁN HÀNG 700000
BÁN HÀNG 485000
BÁN HÀNG 796000
BÁN HÀNG 1152000
BÁN HÀNG 1755000
BÁN HÀNG 651000
BÁN HÀNG 3387000
BÁN HÀNG 2328000
THU - CHI NGÀY
5,513,000
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
22
23
26
27
29
30
31
CHI TIÊU TIỀN MUA HÀNG TIỀN
NỘI DUNG
HÀNG HÀNG

Tổng Chi

77,795,000 25,349,000 17,141,000


FPT 386000
LƯƠNG BI 2000000
CHỢ
GA GIƯƠNG
MUA HÀNG HN THỦY 1995000
chợ
chợ
bỉm ván sữa sữa chua
đồ lót+thảm lau
sn
cơm gà
chợ 2ng
cpn HN 110000
linh tinh
trả PHƯƠNG 10000000
TRẢ TIỀN HÀNG HẠNH 12650000
chợ ngày 8
dầu ăn+xì dầu+ếch
chowj ngày 9
rác 2 tháng 80000
xoài
CHOỢ NGÀY 10
CÚNG RẰM 250000
DĐIẾU
CHỢ+CF
VÉ MB 7000000
TIENF HỌC Sóc
xăng
chợ 11
chợ 12
cpn HN 80000
gạo
nước sh
chợ
Ánh ứng lương 750000
taxi
chợ
chợ 16
đồ cúng
thỏ 200000
**vàng mã
*** hoa quả tất niên
** cúng tất niên
** quà tặng mối buôn 230000
** cúng ông táo
** đặt bánh chưng,tét
tổ dân phố 300000
*** bò khô+ hạt dưa+dưa món
cpn 65000
card đt
*** đồ tặng nhà Phương 500000
thuế
** sữa ván sữa bỉm
thuees 3000000
chợ
chợ
*** vợ mua đồ tết
nail
** quần jean
chợ
cơm gà
làm tóc
gạo
ốp đt
cf+sữa tươi
linh tinh
đóng góp 200000
mua đồ Lan hn 600000
Cột trạm mỹ đình
đồ ăn 2 đứa về hn
mua linh tinh tại đn
lixi ôx
lixxi cháu
taaxi
cúng mở hàng 170000
sữa
cfe
cúng m9 và thần tài
sữa pediasure
ghế ngồi thỏ
chợ
siro ho+ linh tinh
bỉm
lẩu
chợ
học phí Sóc
lì xì cô giáo
nc SH 424000
sn Sóc
cúng rằm
quà SÓc
chợ
gia vị+ dầu ăn
chai cf+ nail
chợ
ăn lễ 14-2
ăn sáng+lon sữa
đám giỗ
đi chùa
ăn vặt
bieeus mas
mua sua+sua dac+ bvs
gaas
chợ
linh tinh
chợ
đi cf
mua bỉm+ dầu ăn
chaân gà
chợ
chợ
mua bánh sn Sóc ở trường
OX tiêu
chợ
cúng rằm
vợ
lẩu
bảo hiểm
LƯƠNG BI 1500000
chợ
giaấy ăn
GẠO
CHỢ
giỗ
BÁN HÀNG
LƯƠNG NỘP THẺ CHI THẺ NGÀY
NGÀY

TỔNG THU 35,000,000

60,073,000 29,310,000 44,000,000 5,995,000


5954000 1
1490000 1995000 2
700000 300000 3
660000 330000 4
4728000 5
890000 150000 6
3900000 150000 7
2298000 350000 8
6670000 500000 9
330000 150000 10
1570000 150000 11
120000 250000 12
1860000 13
400000 100000 14
5520000 15
1230000 16
2795000 150000 17
1140000 90000 18
2510000 130000 19
490000 20
610000 80000 21
2123000 100000 22
700000 23
3395000 100000 24
240000 80000 25
870000 26
666000 27
1241000 100000 28
90000 100000 29
136000 80000 30
550000 31
1725000 140000
596000 830000
310000 50000
516000
200000 80000
500000 100000
350000 140000
140000

130000
190000
1200000

150000
350000

390000

270000

750000

150000
150000
600000
170000
500000
100000
120000
300000
200000
60000
140000
500000

44000000
1000000
1000000
1000000
700000
120000

600000
40000
400000
600000
250000
150000
200000
225000
400000
150000
2100000
400000

800000
300000
200000
100000
100000
150000
100000
700000
130000
200000
100000
120000
500000
362000
310000
100000
200000
100000
180000
300000
55000
100000
120000
150000
120000 4000000
190000
800000
250000
1278000

140000
60000
140000
80000
100000
THẺ CÒN

40,005,000

TIỀN HÀNG CÒN

33,083,000
LƯƠNG CÒN

13,190,000

LŨY KẾ TIỀN MẶT THÁNG TRƯỚC

15,500,000

THẺ THÁNG TRƯỚC CÒN

2,000,000

THÊM VÀO LƯƠNG

7,500,000

TỔNG TIỀN CÒN

86,278,000
CHI TIÊU MUA HÀNG
NỘI DUNG
TIỀN HÀNG TIỀN HÀNG
Tổng Chi
117,244,000 54,710,000 -
CHỢ 1
giỗ
chợ 2
chợ 3
chợ 4
chai cf
trái cây
khám + thuốc
bỉm+ sữa đăc+sữa chua+yến
chợ 5
lương Bi 2000000
fpt 385000
chợ6
thuế năm ngoái còn 1500000
chợ 7
chợ 8
chợ +dầu ăn 9
chợ 10
cúng đất
ooxx làm voucher 1000000
tiền nhà 32000000
rác 40000
chowj 13
tiền học Sóc
linh tinh
choợ 14
mua chai cf
chợ 16
cá hồi
làm lề đường 200000
chợ 17
đi ăn
thẻ anh văn
chợ
chợ 18
chim
chợ 20
DẦU ăn
bao ni lông 60000
vợ
dđồ Sóc thỏ
chợ 21
chợ 22
chợ 23
chợ 24
chợ 25
bánh
trả tiền
trả tiền hàng Hạnh 8000000
cungs 30
chợ
chợ
cho út
giày thỏ
dầu bưởi
chợ
thịt cúng
biỉm
chợ

nc SH 300000
thuế tháng 2,3 900000
chợ
làm lẩu
chai cf
quà 2vch
chợ 3
gaọ+dầu ăn+xì dầu
chợ
chợ
bỉm+ sữa đddawc+sữa sóc
vợ
chợ
chợ
chơi lễ
giày
chơợ
fpt 385000
bi 2000000
rác 40000
chợ
taxi
linh tinh
chợ
bỉm+ sữa đăặc+ nc giawtj xả vải
vợ
cpn
chợ
chợ
quà ken
đồ sóc thỏ
bún
chợ
chợ
gas
chợ
Hàng Xuân Ca 4800000
Vận chuyển hàng mễ 530000
oooxx mua rượu
mua đồ đi chơi
gạo
chợ
khám + thuốc
cuúng 30
chợ
sữa bí
chợ
sn nâu
đám giỗ
chợ
đi chơi huế
chowj 13
sữa Sóc
Ăn lễ
đt
linh tinh
thuế đất 570000
BẢO HIỂM
BÁN HÀNG NGÀY LƯƠNG NỘP THẺ CHI THẺ

TỔNG THU
44,766,000 22,534,000 - 40,000,000
1310000 120000
410000 100000
85000 150000
1108000 100000
3541000 130000
40000
55000
550000 380000
450000
900000 120000
450000

120000

100000
100000 120000
530000 150000
184000 80000
808000 1000000

450000 20000000
420000
530000 100000
590000 2500000
100000
130000
920000 40000
430000 100000
1780000 80000
650000
900000 100000
100000 150000
420000 576000
100000
3000000 70000
250000 50000
120000
470000 40000
450000
1000000
400000
1360000 50000
1995000 150000
480000 100000
695000 80000
400000 150000
1455000 40000
2150000
2140000 20000000
430000 210000
4950000 90000
1585000 100000
1280000 100000
980000 185000
1540000 180000
1990000 130000
70000
140000
150000
200000

90000
300000
40000
500000
60000
200000
100000
120000
520000
200000
100000
100000
300000
290000
100000

100000
80000
100000
150000
530000
500000
100000
150000
100000
300000
300000
30000
100000
100000
290000
150000

500000
350000
140000
150000
200000
220000
100000
90000
100000
200000
200000
70000
900000
100000
350000
200000
90000
200000

1278000
NGÀY THẺ CÒN

-
1 TIỀN HÀNG CÒN
2
3 16,056,000
4 LƯƠNG CÒN
5
6 11,466,000
7
LŨY KẾ TIỀN MẶT
8 THÁNG TRƯỚC
9
10
11 26,000,000
12
13 THẺ THÁNG TRƯỚC CÒN
14
40,000,000
15
16 THÊM VÀO LƯƠNG
17
34,000,000
18
19 TỔNG TIỀN CÒN
20
27,522,000
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
17
18
19
20
21
24
25
26
27
28
CHI TIÊU MUA HÀNG
NỘI DUNG
TIỀN HÀNG TIỀN HÀNG
Tổng Chi
54,197,000 5,189,000 33,000,000

NƯỚC SH 52000
chợ
xăng

chợ 2 ngaỳ
chợ
bỉm+ mì
bánh xèo
quà sn
camera 100000
chợ
chợ 7
chợ

cúng rằm
chợ
gạo
chợ
tiền học Sóc
chợ
Lương Bi 2000000
mượn đi chợ mấy hôm 450000
hso Sóc 50000
rác 40000
chợ
giấy ăn+dầu ăn
thuốc ho + cốm
chợ
trầm 60000
spa hí hí
chợ
chợ
cơm gà
bọc bạc
chợ
linh tinh CC ra Đn
Sóc nằm viện
sữa pediasure
chợ + cá thu 2 ngaỳ
fpt 385000
bảo hiểm
mận
sầu riềng
chợ
chợ
cúng rằm
thuocs
linh tinh
yến chai+ sữa đặc+cf
chợ
ăn lễ
nc Sh 52000
chợ
chợ
hàng Hanhj 33000000
chợ
máy tính 500000
đưa tụi nhỏ đi bơi+ăn
chợ
linh tinh
sữa Sóc+bvs+dầu ăn
vợ mua đồ
chợ
cho cháu
choợ 2 ngỳ
ếch+ tôm cho thỏ
chợ
vinamilk
cúng rằm
chợ
chân gà
chợ
lock & lock
chợ
mít
thuoốc
mua đồ S đi học
Lợi sắt 1000000
bi ưng 500000
CHI TIÊU
BÁN HÀNG NGÀY NỘP THẺ CHI THẺ
LƯƠNG
TỔNG THU
15,488,000 16,008,000 - -

180000
100000
100000 100000

450000 150000
450000 100000
390000 300000
450000 150000
230000 160000

50000 100000
90000 100000
50000 80000

400000 230000
650000 100000
130000
740000 150000
2600000
50000
400000
420000
1680000
130000
1290000 100000
1000000 140000
180000 160000
540000 90000
1048000
1400000 300000
2700000 100000
80000
470000 190000
450000
100000
300000
1300000
590000
250000

1278000
60000
80000
100000
140000
240000
70000
300000
450000
170000
300000

120000
150000

100000

400000
130000
200000
400000
500000
150000
100000
170000
100000
100000
290000
200000
100000
60000
100000
400000
100000
50000
50000
100000
NGÀY THẺ CÒN

TIỀN HÀNG CÒN


1
2
3 (1,201,000)
LƯƠNG CÒN
4
5
6 2,992,000
7
LŨY KẾ TIỀN MẶT
8 THÁNG TRƯỚC
9
10
11 21,500,000
12

13 THẺ THÁNG TRƯỚC CÒN


14
15
16 THÊM VÀO LƯƠNG
17
19,000,000
18
19 TỔNG TIỀN CÒN
20
1,791,000
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
CHI TIÊU TIỀN MUA HÀNG
NỘI DUNG
HÀNG TIỀN HÀNG
Tổng Chi
32,967,000 16,380,000 -

Chợ
fpt 385000
rac 40000
linh tinh
Hạt chia + táo tầu
chợ
Chợ
đồ chơi Sóc
ăn
chợ
Chợ
card

chợ
xem phim
chợ
bố vào
bia
hen
chích ngừa thỏ
chợ
lương bi th6 2000000
hàngmễ+ vận chuyển 2630000
chợ
cúng
vịt
thuốc xã
thuốc bổ Sóc
nc sh 50000
bảo hiểm
chợ
sữa 2 đứa
chợ có bố
chợ
bố 50000
chợ
điểu mẹ Tâm 120000
chợ
chợ
thuế 3 tháng 1350000
cpn 60000
chợ
gas
gạo
cơm gà
chợ
siêu thị
fpt 385000
THÁNG 7
Hàng Mê 5400000
lương bi th7 2000000
chợ+dầu ăn
biếu má
tiền học S
đi ăn
bù vé máy bay
chợ
bao ni lông
chợ
cúng rằm
thùng hóa vàng
chợ
chợ
thuốc Sóc
ăn hàng
bánh thuẩn
chợ
linh tinh
vải may đồ
xem phim
bỉm+ sữa
chợ
đồ 2 đứa
chợ
chi tiêu ở nhà lúc ra HN
chợ 140000
thuốc+ phí 200000
khám thỏ 550000
taxi+ yến 350000
thuốc 150000
cháo+ thịt bò 150000
gạo+ chợ 300000
nc sh 70000
BÁN HÀNG
CHI TIÊU LƯƠNG NỘP THẺ CHI THẺ NGÀY
NGÀY
TỔNG THU
27,808,000 16,587,000 - -

830000 200000 1
680000 2
4090000 3
400000 100000 4
1340000 400000 5
390000 100000 6
2330000 100000 7
150000 8
100000 9
550000 100000 10
80000 100000 11
500000 50000 12

520000 80000 13
75000 14
100000 15
500000 200000 16
320000 190000 17
50000 18
450000 200000 19
660000 150000 20
21
22
150000 23
870000 200000 24
180000 25
400000 30000 26
1190000 200000 27
28
770000 1278000 29
190000 100000 30
800000 31
200000
150000
850000 1
100000
530000 3
100000
300000 150000 5
200000 6
310000 7
930000 100000 8
1700000 260000 9
700000 200000 10
200000 200000 11
510000 200000 12
380000 700000 13
150000 14

200000
1840000 500000 19
520000 1650000 20
450000 400000 21
828000 1400000 23
200000
54000
150000
220000
130000
150000
350000 100000 30
140000
120000
50000
150000
500000
1000000
230000
850000
150000
350000
150000
THẺ CÒN

TIỀN HÀNG CÒN

13,219,000
LƯƠNG CÒN

(3,587,000)
LŨY KẾ TIỀN MẶT
THÁNG TRƯỚC

1,791,000

THẺ THÁNG TRƯỚC


CÒN

THÊM VÀO LƯƠNG

13,000,000

TỔNG TIỀN CÒN

9,632,000
CHI TIÊU TIỀN MUA HÀNG
NỘI DUNG
HÀNG TIỀN HÀNG
Tổng Chi
256,662,000 19,679,000 6,700,000
Tiền học Sóc
Chợ 3 ngày
FPT 385000
chợ ngày 3
may đồ 3 mẹ con
nail
thuế 450000
ống hut+ giấy ăn
chợ
chợ 5
chợ 6
bơi+ taxi
cúng rằm
nha đam
cf
lương Bi thâng 8 2000000
chợ 7
sữa 2loaij+bỉm+dầu+
chợ 8
chợ 9
sữa vinamil+ pho mai+ thuốc tẩy
card ddt
xang
op lung dt
cho+ gia vi ngay 10
choợ 11
chợ 12
hội an
chợ 13+ cháo
gạo
chợ 14
chợ 15
chợ 16
bmi
vé mb ôx
kfc
chợ 17
chợ 18
đèn+ tinh dầu
ăn
chợ 19
chợ 20
công may đồ
cf
tổ dân phố 120000
rác 40000
TRả tiền hàng Hạnh
TRả ngân hàng
Trả tiền điện
chợ 21
chợ 22
chợ 24
cá mút đá
linh tinh
thuốc + khẩu trang
cf
dđi hội an
nc rửa chén+ sữa đặc
gạo
nc dừa
cúng mồng 1/7
balo Sóc
biếu Má
chợ 25+26
quà HN 600000
nc SH 42000
phong thủy
bánh+mắm
di chơi
bún+ bánh mì
chợ
sách Sóc
đồ dùng
bỉm+ sữa sóc
mì xíu
chợ 27+ 28
đi ăn
tinh dầu 42000
truyền thuốc
bảo hiểm 2 vch
thuốc dị ứng
trả tiền hàng
nộp vcb
cọ
chùa
chích ngừa thủy đậu
ăn hàng
bánh mì+ kem
hàng mễ 6700000
chợ mấy ngày
linh tinh
cúng rằm+ giỗ
ăn uống
đóng góp trường
TRả tiền nhà 11000000
Vợ dùng 5000000
TRả tiền nhà
Mua đất
BÁN HÀNG
CHI TIÊU LƯƠNG NỘP THẺ CHI THẺ NGÀY
NGÀY
TỔNG THU
16,560,000 20,043,000 20,000,000 210,240,000
810000 1
900000 300000 2
1190000 3
880000 150000 4
730000 340000 5
460000 120000 6
7
50000 8
750000 150000 9
900000 150000 10
600000 100000 11
440000 200000 12
100000 220000 13
930000 60000 14
100000 15
16
150000 17
600000 18
1800000 150000 19
800000 150000 20
320000 21
200000 22
400000 90000 23
650000 50000 24
1530000 200000 25
150000 26
1200000 150000 27
2300000 200000 28
200000 29
150000 30
150000 31
150000
100000
30000 1
1800000
50000 3
130000
150000 5
400000 6
80000 7
150000 8
100000 9
750000 10
100000 11
12
13
13640000 14
1900000
2400000
150000
200000
100000 19
130000 20
300000 21
160000 23
50000
150000
80000
150000
40000
250000
450000 30
500000
300000

400000
360000
160000
65000
200000
200000
300000
500000
30000
250000
130000

150000
1278000
150000
800000
20000000
180000
100000
660000
130000
140000

500000
300000
500000
200000
500000

49000000
142500000
THẺ CÒN

(122,240,000)
TIỀN HÀNG CÒN

3,181,000
LƯƠNG CÒN

4,957,000
LŨY KẾ TIỀN MẶT
THÁNG TRƯỚC

13,000,000

THẺ THÁNG TRƯỚC CÒN

68,000,000

THÊM VÀO LƯƠNG

25,000,000

TỔNG TIỀN CÒN

(4,102,000)
Đưa thêm tiền mặt
110000000
CHI TIÊU TIỀN MUA HÀNG BÁN HÀNG
NỘI DUNG
HÀNG TIỀN HÀNG NGÀY
Tổng Chi TỔNG THU
22,703,000 8,828,000 - 11,035,000
rằm tháng 7
fpt 385000 980000
tạp hóa
nhậu 630000
cơm 200000
chợ
bh trường S + anh văn
giấy 780000
gvs+ sữa đặc+ ….
dụng cụ S
ăn ún 480000
biếu má 950000
sữa đặc+bỉm+vinamilk
đi viếng+ chùa
Bán trú 1125000
Chợ 300000 1090000
bi ứng 2000000 1150000
chợ nhiều ngày chưa ghi
sn xã
cúng mồng 1 300000
ooxx lấy 4000000
chai cf
ăs
cơm tấm 150000
chợ 480000
chợ
bảo hiểm 2vch 1278000
chợ 2ng 1000000
giỗ
chợ 1420000
chợ 450000
chowj
xawng
banhs Soc
nail
choợ
sữa mua 5 lon
taxi
chợ
kẹo
chợ
chợ
baắp xem phim
fpt tháng 9 385000
chowj
bimr
cho
hoc phi Tho th9
cho chau
gas 330000
mua hanh li
CHI TIÊU
NỘP THẺ CHI THẺ NGÀY
LƯƠNG

13,875,000 - -
350000 1
2
300000 3
250000 4
50000 5
150000 6
800000 7
300000 8
300000 9
250000 10
200000 11
1000000 12
500000 13
300000 14
1050000 15
16
17
1000000 18
1300000 19
280000 20
21
40000 22
30000 23
24
150000 25
200000 26
27
300000 28
100000 29
200000 30
200000 31
100000
90000
30000
100000
100000
1500000
70000
100000
50000
150000
100000
85000

150000
250000
150000
900000
200000

150000
THẺ CÒN

-
TIỀN HÀNG CÒN

2,207,000
LƯƠNG CÒN

1,425,000
LŨY KẾ TIỀN MẶT
THÁNG TRƯỚC

THẺ THÁNG TRƯỚC CÒN

THÊM VÀO LƯƠNG

15,300,000

TỔNG TIỀN CÒN

11,632,000
Đưa thêm tiền mặt
8,000,000
CHI TIÊU MUA HÀNG BÁN HÀNG
NỘI DUNG
TIỀN HÀNG TIỀN HÀNG NGÀY

Tổng Chi TỔNG THU


35,783,000 18,390,000 4,770,000 9,120,000
chợ
đi Hn
mắm+tương ớt
cho bà gv 350000
choợ+ 2 đứa
chợ
taxi
chợ
vinamilk+ 750000
li+ bình
rác 40000
xuân ca 4770000
lương bi tháng 10 2000000
đi HN 100000
chowj 1450000
chợ
gaiyf Sóc
chợ
card đt
cpn mỹ 200000
bình cứu hỏa 150000
chợ
helio
bảo hiểm
sửa ống nước 200000 1700000
xăng 90000 1080000
chợ 1400000
chợ 1930000
bao nilong 100000 360000
bọc thực phẩm
nc giặt+ xả vải
chợ
cúng rằm
chợ
fpt tháng 10 385000
chợ mượn 200000
bi 300000
chợ
ăn
vinamilk+phomai+sữa chua…
ăn
thuốc
hàng Hạnh trước 1000000
chợ
rác 40000
ăn bún sáng
giỗ
học phí thỏ 2 tháng
học phí Sóc
lwowng Bi th11 2000000
lương thơ 1500000

Tháng 12
fpt 385000
thuế 4th 78910 1800000
cpn 70000
Hàng HN 7500000
Bi 430000
CHI TIÊU
NỘP THẺ CHI THẺ NGÀY THẺ CÒN
LƯƠNG

-
12,623,000 - -
150000 1 TIỀN HÀNG CÒN
900000 2
400000 3 2,007,000
200000 4 LƯƠNG CÒN
300000 5
150000 6 (12,623,000)
70000 7
LŨY KẾ TIỀN MẶT
150000 8 THÁNG TRƯỚC
400000 9
130000 10
11 11,182,000
12
13 THẺ THÁNG TRƯỚC CÒN
14
150000 15
150000 16 THÊM VÀO LƯƠNG
200000 17
150000 18
250000 19 TỔNG TIỀN CÒN
20
(10,616,000)
21
150000 22 Đưa thêm tiền mặt
200000 23
1278000 24
25
26
90000 27
140000 28
29
65000 30
180000 31
150000
200000
150000

200000
100000
400000
100000
100000

150000

90000
100000
4230000
800000

You might also like