You are on page 1of 39

THU CHI CỘNG ĐOÀN

(Các khoản thuộc cộng đoàn)


NUS DÒNG TÊN
CĐ: Vân Canh

THU
Ngày Nội dung Anh em đóng Khác TỔNG HỢP
A Hổ 1,000,000 THU 4,000,000
Dự 500,000 CHI 1,808,000
Hỷ 500,000 TỒN 2,192,000
Tuấn 1,000,000 Số dư thực tế 2,148,000
Giang 1,000,000 Âm 44,000
Thực chi 1,782,000

TỔNG 4,000,000

CHI
Đồ dùng vệ Chơi
Ngày Nội dung Đồ ăn Gia vị Gạo Tiệc
sinh chung
26 Trưa + tối 97,000
27 Sáng 90,000
28 Trưa + tối 160,000
Sáng 100,000
29 Trưa + tối 142,000
Đường 20,000
Sáng 26,000
Mua đồ 126,000
30 Trưa + tối 150,000
Mì tôm 115,000
31 Trưa + tối 127,000
Dầu gội 130,000
2 Tối 64,000
3 Trưa + tối 90,000
4 Trưa+ nước rửa bát 122,000
Nước mắm + nước tương 67,000
Tối 37,000
5 Trưa 100,000
Đồ chiên cơm 45,000
TỔNG 1,591,000 87,000 0 130,000 0 0
AUG
2023

HỢP Tên Số ngày Số tiền ăn Dư Ghi chú


4,000,000 Dự 11 337,966 162,034 26/8-5/9
1,808,000 Hổ 11 337,966 662,034 26/8-5/9
2,192,000 Hỷ 11 337,966 162,034 26/8-5/9
2,148,000 Tuấn 11 337,966 662,034 26/8-5/9
44,000 Giang 11 337,966 662,034 26/8-5/9
1,782,000 (Đã trừ 70k của Khải) Tuân 3 92,172 (92,172) 3/9-5/9

Tổng 1,782,000 2,218,000

Khác

0
Ghi chú
26/8-5/9
26/8-5/9
26/8-5/9
26/8-5/9
26/8-5/9
3/9-5/9
THU CHI CỘNG ĐOÀN
(Các khoản thuộc cộng đoàn)
NUS DÒNG TÊN SEP
CĐ: VÂn Canh 2023

THU
Ngày Nội dung Anh em đóng Khác TỔNG HỢP

Dự 1,162,000
Hổ 662,000 THU 6,533,000
Hỷ 977,000 CHI 6,243,000
Tuấn 662,000 TỒN 290,000
Giang 662,000
Tuân 908,000
Nam 1,500,000
Nhật -
Lam -
6,533,000

CHI

Đồ dùng Chơi
Ngày Nội dung Đồ ăn Gia vị Gạo Tiệc Khác
vệ sinh chung

Trưa +tối 166,000


6
Gia vị chung 520,000
trưa 84,000
7 Tối 95,000
8 Trưa + tối 255,000
Sáng 84,000
9 Trưa + tối 190,000
10 Tối 184,000
11 Trưa + tối 97,000
Sáng 55,000
12 Trưa 80,000
Tối 149,000
Sáng 40,000
Sả + cà chua 25,000
13
Bơ 35,000
Trưa+ tối 173,000
Bánh sinh nhật 120,000
Trưa 81,000
14 SÁng 60,000
Sinh hoạt (sữa, trà, bánh kẹo,..) 190,000
Trưa 45,000
15 Tối 75,000
Sáng 36,000
16 Trưa + tối 160,000
Sáng 121,000
17 Tối 42,000
Trưa 83,000
Đường 24,000
18 Tối 40,000
Sáng 56,000
Trưa 79,000
Tối 70,000
Mua đồ 358,000
19 Hạt nêm 23,000
Sáng 48,000
Trưa + tối 174,000
20 Thùng giấy ăn 130,000
Sáng 70,000
Trưa 55,000
21 Tối 84,000
Sáng 45,000
22 Trưa + tối 87,000
23 Sáng trưa tối 215,000
Sáng 80,000
Trưa 104,000
25 Tối 102,000
Sáng 56,000
Trưa 90,000
Tối 99,000
26 Dầu rửa bát+ sữa 143,000
Chanh 20,000
Cả ngày 184,000
27 Hoa lễ 60,000
Sáng 74,000
28 Tối 87,000
29 Trưa + tối 146,000
30 Trưa 100,000
Tối 95,000

Tổng 4,818,000 567,000 0 488,000 190,000 120,000 60,000


Tên Số ngày Tiền ăn ae Số dư Ghi chú
Dự 25 729,322 432,678
Hổ 25 729,322 (67,322)
Hỷ 25 729,322 247,678
Tuấn 25 729,322 (67,322)
Giang 25 729,322 (67,322)
Tuân 25 729,322 178,678
Nam 25 729,322 770,678
Nhật 25 729,322 (729,322)
Lam 14 408,421 (408,421) Tính từ 17/9
Tổng 214 6,243,000 290,000
Xong
xong
xong

xong
xong
xong
xong
xong
THU CHI CỘNG ĐOÀN
(Các khoản thuộc cộng đoàn)
NUS DÒNG TÊN
CĐ: Vân Canh

THU
Ngày Nội dung Anh em đóng Khác TỔNG HỢP
Hổ 1,000,000 THU 11,210,000
30 Lam 1,500,000 CHI 7,966,000
Dự 1,000,000 TỒN 3,244,000
2 Giang 1,000,000
4 Nam 2,500,000
13 Tuân 1,000,000
21 Hỷ 1,210,000
25 Tuấn 1,000,000
An 1,000,000
Nhật

TỔNG 11,210,000 0

CHI
Đồ dùng vệ Chơi
Tuần Nội dung Đồ ăn Gia vị Gạo
sinh chung
Sinh hoạt (27/9)
Bột giặt 202,000
1
Khăn lau 25,000
Sáng 90,000
Trưa 143,000
2
Gạo (10kg) 170,000
Tối 50,000
SÁng 60,000
3 TRưa 117,000
Tối 83,000
Sáng 35,000
Trưa +tối 192,000
4 Tiêu 12,000
Đồ dùng vệ sinh, gia vị,... 1,118,000
6 kg đường 100,000
Sáng 80,000
Trưa 136,000
5
Quả 59,000
Tối 80,000
Sáng 45,000
6
6
Trưa +tối 137,000
Sáng 72,000
7 Trưa 14,000
Tối 134,000
8 Tối 26,000
Lọ khử mùi phòng 142,000
Sáng 70,000
9 Trưa 119,000
Tối 107,000
Sáng 80,000
Trưa 120,000
10 Tối 107,000
Sang 80,000
Trưa 116,000
11 Tối 87,000
Giấy ăn 130,000
Trà 114,000
Sáng 70,000
Trưa 68,000
12 Tương ớt 28,000
13 Trưa + tối 201,000
Sáng 85,000
Trưa 20,000
14 Tương ớt + nước sốt 70,000
Cây nhà nguyện 180,000
Tối 280,000
15 Chanh, sả 21,000
Sáng 80,000
16 Trưa 102,000
Tối 10,000
Sáng 55,000
Trưa 40,000
17
Tối 45,000
Nước mắm + giấy vệ sinh 75,000 85,000
Sáng 70,000
18 Trưa + tối 117,000
Bánh trung thu 110,000
Sáng + trưa 107,000
19
Tối 54,000
Sáng 100,000
20
Trưa + tối 215,000
Sáng 40,000
21 Trưa 110,000
Tối 25,000
Sáng 70,000
23
23 Trưa 107,000
Tôi 115,000
Sáng 70,000
24 Trưa 100,000
Tối 119,000
Sáng 67,000
25
Trưa + tối 204,000

95,000

TỔNG 5,684,000 306,000 170,000 1,702,000 0


Vân Canh
2023

TỔNG HỢP Tên Số ngày Tiền ăn ae Số dư


11,210,000 Dự 25 833,264 166,736
7,966,000 Hổ 25 833,264 166,736
3,244,000 Hỷ 25 833,264 376,736
Tuấn 25 833,264 166,736
Giang 25 833,264 166,736
Tuân 16 533,289 466,711
Nam 25 833,264 1,666,736
An 23 766,603 233,397
Nhật 25 833,264 (833,264)
Lam 25 833,264 666,736

Tổng 239 7,966,000 3,244,000

Tiệc Khác

104,000
104,000 0
Ghi chú

4/10 - 12/10
THU CHI CỘNG ĐOÀN
(Các khoản thuộc cộng đoàn)
NUS DÒNG TÊN
CĐ: Vân Canh

THU
Ngày Nội dung Anh em đóng Khác TỔNG HỢP
An 1,000,000 233,000 THU
Dự 1,000,000 166,000 CHI
Giang 1,000,000 166,000 TỒN
Hổ 166,000
Hỷ 1,000,000 376,000
Lam 625,000 666,000
Nam 1,000,000 166,000
Nhật 1,100,000 12,000
Tuân 466,000
Tuấn 500,000 166,000

TỔNG 7,225,000 2,583,000

CHI
Tuần Nội dung Đồ ăn Gia vị Gạo Đồ dùng vệ sinh

Sáng + trưa 190,000


Tối 10,000
26
Mua đồ dùng 1,272,000
Hoa lễ
Sáng 45,000
27 Trưa 90,000
Tối 25,000
28 -

Viên thả bồn cầu 126,000


29
Quả 84,000
Sáng 90,000
Trưa 32,000
30
5kg gạo 88,000
Tối 130,000
Sáng 80,000
Trưa (thịt + cà + tam thất) 168,000
31
Bánh cho a Tuân 93,000
Tối 142,000
Sáng 70,000
1 Hoa
Truă + tối 206,000
2 Sáng 70,000
Sáng 97,000
3
Mua đồ uống 64,000
Trưa 97,000
4
Tối 93,000
5 Tối 38,000
Sáng 90,000
Trưa 60,000
6
quả 80,000
Tối -
Sáng 70,000
7 Trưa 121,000
Tối 37,000
Sáng 76,000
Trưa 61,000
8
Tối 95,000
Đường + muối 470,000
Sáng 70,000
Trưa 8,000
9
Hoa
Tối 17,000
Sáng 100,000
10
Trưa + tối 95,000
11 Sáng trưa tối 176,000
Sáng 48,000
13 Đường (3kg) + muối 76,000
Trưa + tối 127,000
Sáng 50,000
Trưa 42,000
14 Bút viết bảng
tối 50,000
giấy ăn 150,000
Sáng 50,000
15
Trưa + tối 166,000
Sáng 76,000
16 Trưa 80,000
Tối 28,000
Sáng 40,000
17 trưa 127,000
tối 70,000
Mua đồ chung 500,000
18
Cả ngày 127,000
Nồi đất 187,000
19 Sáng 35,000
Tối 45,000
Sáng 70,000
20 Trưa 83,000
Tối 97,000
Sáng 75,000
21
Tối 10,000
sáng 50,000
trưa 80,000
22
tương ớt + sữa 129,000
hoa lễ quan thầy
Khẩu trang 120,000
Trưa 70,000
Tối 95,000
23 Quả 50,000
Sáng 50,000
Trưa 77,000
24 Tối 73,000
25 Cả ngày 266,000

TỔNG 6,198,000 629,000 0 1,668,000


Vân Canh
2023

TỔNG HỢP Tên Số ngày Tiền ăn ae


9,808,000 An 31 1,065,763
8,698,000 Dự 31 1,065,763
1,110,000 Giang 31 1,065,763
Hổ 18 618,830
Hỷ 31 1,065,763
Lam 31 1,065,763
Nam 31 1,065,763
Nhật 31 1,065,763
Tuấn 18 618,830
Tổng 253 8,698,000

Chơi
Tiệc Khác
chung

45,000
30,000

30,000

38,000
60,000

0 0 203,000
Số dư Ghi chú
167,237
100,237
100,237
(452,830)
310,237
225,237
100,237
46,237
47,170
644,000
THU CHI CỘNG ĐOÀN
(Các khoản thuộc cộng đoàn)
NUS DÒNG TÊN
CĐ: Vân Canh

THU
Ngày Nội dung Anh em đóng Khác
An 1,000,000 167,000
Dự 1,000,000 100,000
Giang 1,000,000 100,000
Hỷ 1,210,000 310,000
Lam 1,100,000 225,000
Nam 1,500,000 100,000
Nhật 46,000

TỔNG 6,810,000 1,048,000

CHI
Ngày Nội dung Đồ ăn Gia vị Gạo

26 Tối 160,000
Sáng 64,000
Trưa + tối 110,000
27
Quả 60,000
Dĩa 35,000
Sáng 65,000
28
Trưa + tối 135,000
Sáng 50,000
29 Trưa + tối 150,000
Mua đồ vệ sinh + gia vị
Sáng 78,000
30
Trưa + tối 40,000
Sáng 50,000
1 Trưa 47,000
Tói 90,000
2 Cả ngày 139,000
sáng 30,000
3 tối + quả 124,000
Gạo 170,000
Sáng 55,000
Trưa 80,000
4
Tối 90,000
4

Trứng 48,000
Sáng 40,000
5 Trưa 58,000
Tối 75,000
Sáng 50,000
6
Trưa + tối 146,000
sáng 50,000
Trưa 52,000
7
Hành + tỏi 40,000
Tối 93,000
Sáng 42,000
8 Trưa 75,000
Tối 53,000
Cả ngày 220,000
9
Chân gà 77,000
Sáng 43,000
10
Tối 50,000
Sáng 55,000
11 Trưa 54,000
Tối 46,000
Trưa 58,000
12
Tối 35,000
Sáng 45,000
Sữa đặc 76,000
13
Trua 50,000
Tối 17,000
Sáng 53,000
14
Trưa + tối 100,000
Sáng 30,000
15 Trưa 30,000
Tối 49,000
Cả ngày 165,000
16
Mì tôm 118,000
Sáng 30,000
Tương ớt + bột mì 65,000
18
Gừng 15,000
Cà chua 10,000
Sáng 48,000
19 Trưa 48,000
Quả 100,000
Sáng 50,000
20 Trưa 50,000
Gạo 190,000
Trưa 46,000
21 Tối 50,000
21
Bột 36,000
Sáng 24,000
22 Cả ngày 50,000
hoa giáng sinh
23 CẢ ngày 76,000
25 Tối 70,000
Sáng 52,000
26 Trưa 70,000
Tối 60,000
Hành + quả 53,000
27 hoa giáng sinh
Trưa + tối 154,000
Trưa 75,000
28 30kg gao 630,000
Tối 70,000
Sáng 24,000
29 Trưa 24,000
Tối 27,000
30 Sáng + trưa + tối 140,000

129,000

TỔNG 5,282,000 209,000 990,000


ỘNG ĐOÀN
uộc cộng đoàn)
Vân Canh
2023

TỔNG HỢP Tên Số ngày


THU 7,858,000 An 33
CHI 7,643,000 Dự 33
TỒN 215,000 Giang 33
Hỷ 34
Lam 34
Nam 33
Nhật 15
Chương 10

Tổng 225

Đồ dùng vệ
Chơi chung Tiệc Khác
sinh

1,012,000
100,000

50,000

1,012,000 0 0 150,000
Tiền ăn ae Số dư Ghi chú
1,120,973 46,027
1,120,973 (20,973)
1,120,973 (20,973)
1,154,942 365,058
1,154,942 170,058
1,120,973 479,027
509,533 (463,533)
339,689 (339,689)

7,643,000 215,000
THU CHI CỘNG ĐOÀN
(Các khoản thuộc cộng đoàn)
NUS DÒNG TÊN
CĐ: Vân Canh

THU
Ngày Nội dung Anh em đóng Khác
An 140,000 37,000
Dự 470,000
Giang 114,000 (30,000)
Hỷ 60,000 (267,000)
Lam 173,000
Nam 207,000
Nhật 10,000
Chương
Khải 50,000

TỔNG 744,000 220,000

CHI
Ngày Nội dung Đồ ăn Gia vị Gạo

29 Tôi 58,000
30 Sáng + Trưa 114,000
Tối 207,000
31 Sáng 60,000
1 Trưa tối 115,000
2 Trưa 40,000
Gạo 100,000

TỔNG 594,000 0 100,000


ỘNG ĐOÀN
uộc cộng đoàn)
Vân Canh
2023

TỔNG HỢP Tên Số ngày


THU 964,000 An 5
CHI 694,000 Dự 2
TỒN 270,000 Giang 3
Hỷ 5
Lam 5
Nam 3
Nhật 5
Chương 5
Khải 3

Tổng 36

Đồ dùng vệ
Chơi chung Tiệc Khác
sinh

0 0 0 0
Tiền ăn ae Số dư Ghi chú
100,611 76,389
42,111 427,889
49,611 34,389
100,611 (307,611)
100,611 72,389
49,611 157,389
100,611 (90,611)
100,611 (100,611)
49,611 389

694,000 270,000
THU CHI CỘNG ĐOÀN
(Các khoản thuộc cộng đoàn)
NUS DÒNG TÊN
CĐ: Vân Canh

THU
Ngày Nội dung Anh em đóng Khác TỔNG HỢP
An 500,000 76,000 THU 3,728,000
Dự 500,000 428,000 CHI 3,182,000
Giang 500,000 34,000 TỒN 546,000
Hỷ 560,000
Lam 500,000 230,000
Nam 500,000
Nhật

Chương (100,000)

TỔNG 3,060,000 668,000

CHI
Đồ dùng vệ Chơi
Ngày Nội dung Đồ ăn Gia vị Gạo Tiệc
sinh chung
Giấy VS 162,000
Nước muối+ bông
17 Cả ngày 68,000
Cả ngày 86,000
19
Thuốc giun
Sáng + trưa 110,000
20 Chanh + sả 49,000
tối 80,000
Sáng + trưa 115,000
21
Tối 68,000
Sáng 60,000
22 Trưa 50,000
Tối 62,000
Sáng 30,000
Sữa 65,000
23
Tối 37,000
Dầu ăn, dầu hào 60,000
24 mua đồ 1,147,000
CẢ ngày 92,000
26 Cả ngày 100,000
27 Trưa+ tối (chân gà+
hoa quả) 162,000
Sáng 42,000
28
Trưa + tối 156,000
Sáng 70,000
29 Trưa 84,000
Tối 75,000

TỔNG 1,547,000 174,000 0 1,309,000 0 0


FEB
2024

HỢP
3,728,000 Tên Số ngày Tiền ăn Tiền thừa Note
3,182,000 An 12 429,034 146,966
546,000 Dự 13 464,787 463,213
Giang 13 464,787 69,213
Hỷ 13 464,787 95,213
Lam 13 464,787 265,213
Nam 13 464,787 35,213
Nhật 12 429,034 (429,034)
- - -
Chương - - (100,000)

Tổng 89 3,182,000 546,000

Khác

12,000

140,000
152,000
THU CHI CỘNG ĐOÀN
(Các khoản thuộc cộng đoàn)
NUS DÒNG TÊN
CĐ: Vân Canh

THU

Ngày Nội dung Anh em đóng Khác TỔNG HỢP

An 1,000,000 147,000 THU 7,245,000


Dự 500,000 463,000 CHI 6,402,000
Giang 1,000,000 69,000 TỒN 843,000
Hỷ 800,000 95,000
Lam 800,000 265,000
Nam 1,000,000 35,000
Nhật 171,000
Thạch 1,000,000
Chương (100,000)

TỔNG 6,100,000 1,145,000

CHI

Đồ dùng Chơi
Ngày Nội dung Đồ ăn Gia vị Gạo
vệ sinh chung

Viên thả bồn cầu 177,000


Thùng giấy ăn 197,000
1 Mua đồ 813,000
Sáng + trưa 125,000
Tối 90,000
2 Cả ngày 221,000
3 Tối 90,000
4 Cả ngày 220,000
Sáng + trưa 106,000
5
Tối 95,000
Sáng 42,000
6
Trưa + tối 124,000
Sáng 80,000
7 Trưa 69,000
Tối 70,000
Sansg 35,000
8 Trua 80,000
8
Tối 70,000
Cả ngày 254,000
9
Thùng mì 128,000
Sáng 58,000
10
Tối 76,000
Sáng 65,000
11
Trưa + tối 185,000
Sáng 65,000
12 Trưa 60,000
Tối 80,000
Sáng 50,000
13
Trưa + tối 165,000
Sang 30,000
Giấy in
Dầu ăn, gia vị 433,000
14
Trưa 50,000
Tối 50,000
Sinh hoạt 176,000
Sangs 30,000
15
Tối 50,000
16 Cả ngày 234,000
Sáng 45,000
17
Hoa quả 50,000
Sáng 70,000
18 trưa + tối 82,000
Nước mắm 82,000
19 Tối
Sáng 45,000
20
Trưa + tối 154,000
Sáng 60,000
Trưa , sữa chân gà 134,000
21
Tối 78,000
quả 30,000
Sáng 30,000
Trưa 37,000
22
Sữa chua 37,000
tối 80,000
Lá căm hoa
chanh, sả, hành 95,000
23 chuối 45,000
hộp 40,000
Trưa + tối 150,000

TỔNG 4,274,000 1,423,000 0 374,000 216,000


MAR
2,024

TỔNG HỢP Tên Số ngày Tiền ăn Tiền thừa Note


7,245,000 An 22 833,396 313,604
6,402,000 Dự 18 681,870 281,130
843,000 Giang 22 833,396 235,604
Hỷ 22 833,396 61,604
Lam 17 643,988 421,012
Nam 19 719,751 315,249
Nhật 22 833,396 (662,396)
Thạch 22 833,396 166,604
Chương 5 214,349 (314,349)

Tổng 169 6,426,941 818,059

Tiệc Khác
75,000

40,000

0 115,000

You might also like