You are on page 1of 2

Món Giá bán (P) Biến phí (V) DS dự báo năm (Q) Doanh thu (TR) %DT

Phin sữa đá 29.000 7.000 10,000 290,000 0.087


Phin đen đá 29.000 7.000 8,000 232,000 0.070
Bạc xỉu 32.000 8.000 9,000 288,000 0.087
Sinh tố cam xoài 39.000 9.000 4,000 156,000 0.047
Matcha đá xay 55.000 16.000 6,000 330,000 0.099
Chanh sả đá xay 49.000 14.000 6,000 294,000 0.088
Cookie đá xay 55.000 16.000 7,000 385,000 0.116
Trà đào cam sả 39.000 9.000 4,000 156,000 0.047
Trà olong vải 49.000 14.000 5,000 245,000 0.074
Trà olong hạt sen 49.000 14.000 6,000 294,000 0.088
Trà trái cây 49.000 14.000 6,000 294,000 0.088
Bánh mì chà bông phô mai 29.000 7.000 4,000 116,000 0.035
Bánh mì que 19.000 5.000 6,000 114,000 0.034
Bánh bông lan trứng muối 45.000 13.000 3,000 135,000 0.041
TỔNG 3,329,000 1.000
Wi
0.066 Mặt bằng 15,000,000
0.053 Nguyên vật liệu 45,000,000
0.065 Marketing 5,000,000
0.036 Khác 5,000,000
0.062 Tổng CP cố định/tháng 70,000,000
0.062
0.082
0.036 DT hòa vốn/năm: 1.169.916,43 ngàn đồng
0.053 DT hòa vốn/ngày: 3.205,251 ngàn đồng
0.062
0.062
0.026
0.025
0.028
0.718

You might also like