Professional Documents
Culture Documents
STT Sản phẩm Thành phần Chi phí phụ Tổng chi phí
(bao bì, logo)
*Chi phí biến đổi 1 tháng đầu tiên (350 sản phẩm bánh tráng)
- Chi phí biến đổi sẽ thay đổi qua từng thời kỳ và tùy thuộc vào chiến lược kinh doanh,
hình thức marketing.
- Hiện tại mô hình không có chi phí cố định nên:
Tổng chi phí = Chi phí biến đổi
*Doanh thu dự tính 1 tháng đầu tiên (350 sản phẩm bánh tráng)
STT Loại sản phẩm Số lượng bán Giá bán Doanh thu
Bánh tráng
1 Hồng Hạnh 70 8.000 560000
Tổng 3.420.000
*Lợi nhuận dự tính 1 tháng đầu tiên (350 sản phẩm bánh tráng)
Lợi nhuận = Doanh thu – Tổng chi phí = 1.161.000đ
IRR của mô hình: 643% ⟹ Mô hình có khả năng sinh lời cao
4.1. Kết quả:
*Kết quả trên các nền tảng online:
- Website: Link trang Web Bánh tráng Twenty
Trong thời gian vận hành, Website đã thu hút được 139 khách truy cập, chủ yếu là ở
Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó có 118 khách chỉ truy cập 1 lần duy nhất
- Fanpage: Link Fanpage Bánh tráng Twenty
• Fanpage đã tiếp cận tự nhiên được 3854 người dùng, 868 lượt truy cập vào trang
• Có được 158 lượt theo dõi, 155 lượt thích trang, 4 bài đánh giá 5 sao.
• Các bài viết trên trang tiếp cận được gần 3,9K người dùng, thu hút hơn 1K lượt
tương tác (thả cảm xúc, bình luận,…). Hai bài viết có nhiều người dùng tiếp cận được
nhất lần lượt là 1,4K và 1,1K.
*Kết quả kinh tế của mô hình:
Trong thời gian vận hành (28/02/2023 – 24/02/2023), mô hình đã mang lại lợi
nhuận 1.264.500đ.
STT Loại sản Số lượng bán Giá bán Chi phí Doanh thu
phẩm
2 Bánh tráng xì
105 8.000 525.000 840.000
ke
4 Bánh tráng
55 16.000 654.500 880.000
hành phi
4.2. Đánh giá tính khả thi của mô hình kinh doanh:
Dựa vào việc nghiên cứu về nguồn cung, nhu cầu thị trường và thông qua quá trình
bán hàng, nhóm nhận định rằng dự án này khả thi:
Nguồn cung: do tìm kiếm trong thời gian ngắn nên chưa tìm được những nguồn
cung cấp tốt nhất, nếu dự án được mở rộng và hoạt động lâu dài chắc chắn sẽ tìm được
những nguồn cung tốt hơn về cả chất lượng lẫn giá cả đầu vào.
Nhu cầu thị trường: qua thời gian bán hàng, tuy không quá dài nhưng nhóm đã
nhận thấy được nhu cầu lớn từ phía các bạn sinh viên, ngoài ra, khi vận hành fanpage,
nhóm còn nhận được những đơn hàng mua với số lượng nhiều, đi xa, thậm chí có khách
còn yêu cầu nhập sỉ.
Khả năng mở rộng: Có thể mở rộng về cả quy mô lẫn số lượng các sản phẩm, đảm
bảo đồng bộ hơn trong quy trình hoạt động, đồng thời thương hiệu Twenty cũng ngày
càng có vị trí hơn, đặc biệt là đối với sinh viên trong trường, nhiều sinh viên đã chuyển
sang đặt hàng ở Twenty thay vì mua ở những nơi khác.
Có lợi nhuận: Mô hình đem lại lợi nhuận cho nhóm, tuy chưa nhiều vì chưa tối ưu
hết tất cả các khâu, nhưng nếu đầu tư phát triển lâu dài nhóm sẽ tìm cách tối ưu nhất có
thể, từ đó tạo ra lợi nhuận lớn hơn.