You are on page 1of 7

BẢNG TÍNH COSTING PHỞ LÝ QUỐC SƯ

STT Tên sản phẩm Thành phần Đơn vị Định lượng Giá mua/ đơn vị Định lượng SD ( gr ) % Hao Hụt Cost Cost hao hụt Tổng cost hao hụt Tổng Cost

Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 1,409 ₫ 24,094 ₫


Thịt Tái Kg 1000 256,250 ₫ 55 10% 14,094 1,409
1 Phở tái
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Chi phí khác Kg 1 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 4,961 ₫ 22,403 ₫
Thịt Chín Kg 1000 225,500 ₫ 55 40% 12,403 4,961
2 Phở chín
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Chi phí khác Kg 1 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 3,347 ₫ 23,171 ₫
Thịt Tái Kg 1000 256,250 ₫ 25 10% 6,406 641
Phở tái chín
3 Thịt Chín Kg 1000 225,500 ₫ 30 40% 6,765 2,706
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Chi phí khác 1 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 - ₫ 9,300 ₫
4 Phở Không Thịt
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 3,347 ₫ 23,171 ₫
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
5 Phở Tái Gầu Tái Kg 1000 256,250 ₫ 25 10% 6,406 641
Gầu Kg 1000 225,500 ₫ 30 40% 6,765 2,706
Chi phí khác 0 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 3,347 ₫ 23,171 ₫
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Phở tái nạm
6 Tái Kg 1000 256,250 ₫ 25 10% 6,406 641
Nạm Kg 1000 225,500 ₫ 30 40% 6,765 2,706
Chi phí khác 0 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 4,961 ₫ 22,403 ₫
Nạm Kg 1000 225,500 ₫ 55 40% 12,403 4,961
7 Phở Nạm
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Chi phí khác 0 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 4,961 ₫ 22,403 ₫
Gầu Kg 1000 225,500 ₫ 55 40% 12,403 4,961
8 Phở Gầu
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Chi phí khác 0 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 4,961 ₫ 22,403 ₫
Nạm Kg 1000 225,500 ₫ 25 40% 5,638 2,255
9 Phở Nạm Gầu Gầu Kg 1000 225,500 ₫ 30 40% 6,765 2,706
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Chi phí khác 0 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 7,752 ₫ 41,006 ₫
Phở bắp lõi Bắp Lõi Kg 1000 563,750 ₫ 55 25% 31,006 7,752
10
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Chi phí khác 0 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 6,229 ₫ 27,359 ₫
Bắp lõi Kg 1000 563,750 ₫ 25 25% 14,094 3,523
11 Phở bắp nạm Nạm Kg 1000 225,500 ₫ 30 40% 6,765 2,706
Nước Dùng ML 500 4,000 ₫ 500 0% 4,000 0
Chi phí khác 0 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 6,229 ₫ 27,359 ₫
Bắp lõi Kg 1000 563,750 ₫ 25 25% 14,094 3,523
12 Phở bắp gầu Gầu Kg 1000 225,500 ₫ 30 40% 6,765 2,706
Nước Dùng ML 500 4,000 ₫ 500 0% 4,000 0
Chi phí khác 0 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 3,992 ₫ 22,864 ₫
Thịt Tái Kg 1000 256,250 ₫ 15 10% 3,844 384
Phở Tái Nạm Gầu Nạm Kg 1000 225,500 ₫ 20 40% 4,510 1,804
13
Gầu Kg 1000 225,500 ₫ 20 40% 4,510 1,804
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Chi phí khác 0 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 10,000 ₫ 180 0% 1,800 0 5,722 ₫ 27,476 ₫
Bắp lõi Kg 1000 563,750 ₫ 15 25% 8,456 2,114
Phở Bắp Nạm Gầu Nạm Kg 1000 225,500 ₫ 20 40% 4,510 1,804
14
Gầu Kg 1000 225,500 ₫ 20 40% 4,510 1,804
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Chi phí khác 0 700 0 0% 700 0
Bánh Phở Kg 1000 19,000 ₫ 180 0% 3,420 0 6,995 ₫ 35,564 ₫
Bắp lõi Kg 1000 563,750 ₫ 16 25% 9,020 2,255
Thịt Tái Kg 1000 256,250 ₫ 16 10% 4,100 410
Phở đặc biệt Thịt Chín Kg 1000 225,500 ₫ 16 40% 3,608 1,443
15
Nạm Kg 1000 225,500 ₫ 16 40% 3,608 1,443
Gầu Kg 1000 225,500 ₫ 16 40% 3,608 1,443
Nước Dùng ML 500 7,500 ₫ 500 0% 7,500 0
Chi phí khác 0 700 0 0% 700 0
Thịt Tái Kg 1000 256,250 ₫ 90 10% 23,063 2,306 6,534 ₫ 44,675 ₫
Thịt Trần Bắp lõi Kg 1000 563,750 ₫ 30 25% 16,913 4,228
16
Nước Dùng ML 500 4,000 ₫ 500 0% 4,000 0
Chi phí khác 3% 0 700 0 0% 700 0
17 Quẩy Quẩy ( Đĩa 4 chiếc ) Đĩa 1 1,000 ₫ 4 0% 4,000 0 - ₫ 4,000 ₫
18 Trứng Trần Trứng Quả 1 2,700 ₫ 1 0% 4,500 0 - ₫ 4,500 ₫

Hà Nội, ng

GĐ kinh doanh và vận hành


Tổng cost sau hao Cost Đồ uống tặng ( Nâu đá, Đen
Tổng Cost Giá bán % Cost
hụt đá, Nước Chanh Size M)

25,503 ₫ 25,503 ₫ 50,000 ₫ 51%

27,364 ₫ 27,364 ₫ 50,000 ₫ 55%

26,518 ₫ 26,518 ₫ 50,000 ₫ 53%

9,300 ₫ 20,000 ₫ 47%

26,518 ₫ 26,518 ₫ 60,000 ₫ 44%

26,518 ₫ 26,518 ₫ 60,000 ₫ 44%

27,364 ₫ 27,364 ₫ 60,000 ₫ 46%

27,364 ₫ 27,364 ₫ 60,000 ₫ 46%

27,364 ₫ 27,364 ₫ 60,000 ₫ 46%


48,758 ₫ 48,758 ₫ 80,000 ₫ 61%

33,588 ₫ 33,588 ₫ 80,000 ₫ 42%

33,588 ₫ 33,588 ₫ 80,000 ₫ 42%

26,856 ₫ 26,856 ₫ 65,000 ₫ 41%

33,198 ₫ 33,198 ₫ 80,000 ₫ 41%

42,559 ₫ 42,559 ₫ 100,000 ₫ 43%

51,209 ₫ 51,209 120,000 ₫ 43%

4,000 ₫ 10,000 ₫ 40%


4,500 ₫ 10,000 ₫ 45%

Hà Nội, ngày 24 tháng 11 năm 2020

Phó Tổng Giám Đốc


BẢNG TÍNH C

Tên sản Thành Định Giá mua/ đơn Định lượng % Hao
STT Đơn vị
phẩm phần lượng vị SD Hụt

Bún Kg 1000 10,000 ₫ 200 0%


Thịt Chín Kg 1000 225,500 ₫ 30 40%
Đậu bìa 1 2,500 ₫ 0.5 0%
Cua Kg 1000 182,000 ₫ 30 0%
1 Bún Riêu bò Cà chua Kg 1000 38,000 ₫ 60 10%
Rau xuất 1 2,000 ₫ 1 0%
Gia vị xuất 1 1,000 ₫ 1 0%
Nước dùng xuất 1 5,720 ₫ 1 0%
Khác xuất 1 700 ₫ 0 0%

Bún Kg 1000 10,000 ₫ 200 0%

Cá rô phi
lọc rồi mua Kg
ngoài chợ
1000 120,000 ₫ 80 10%
2 Bún Cá Bột chiên xuất 1 1,000 ₫ 1.0 0%
Chả cá Kg 1000 150,000 ₫ 20 0%
Rau xuất 1 2,000 ₫ 1 0%
Gia vị xuất 1 1,000 ₫ 1 0%
Nước dùng xuất 1 5,720 ₫ 1 0%
Khác xuất 1 700 ₫ 0 0%

Xương lợn Kg 1 40,000 ₫ 2 0%


Mỳ chính Gram 100 8,000 ₫ 100.0 0%
Hạt nêm Gram 2000 54,000 ₫ 70 0%
Đường Gram 1000 20,000 ₫ 100 0%
Nước dùng Mắm tôm xuất 1 1,000 ₫ 1 0%
3
20 bát Hành phi,
xuất
cà chua 1 1,000 ₫ 1 0%
Giấm bỗng chai 1 3,500 ₫ 2 0%
Mắm ml 1000 45,000 ₫ 300 0%
Khác xuất 1 700 ₫ 0 0%
BẢNG TÍNH COSTING BÚN

Cost Tổng cost Tổng cost Cost Đồ uống tặng ( Nâu đá,
Cost Tổng Cost
hao hụt hao hụt sau hao hụt Đen đá, Nước Chanh Size M)

2,000 0 2,934 ₫ 21,715 ₫


6,765 2,706
1,250 0
700 0
2,280 228 24,649 ₫
2,000 0
1,000 0
5,720 0
- 0

2,000 0 960 ₫ 24,320 ₫

9,600 960
1,000 0 25,280 ₫
3,000 0
2,000 0
1,000 0
5,720 0
- 0

80,000 0 - ₫ 114,390 ₫
8,000 0
1,890 0
2,000 0
1,000 0
114,390 ₫
1,000 0
7,000 0
13,500 0
- 0
Tổng Cost Giá bán % Cost

24,649 ₫ 40,000 ₫ 62%

25,280 ₫ 50,000 ₫ 51%

114,390 ₫

You might also like