You are on page 1of 3

Tên mã sản phẩm: BÒ NGŨ VỊ

Định mức 1 mẻ (kg): 120.045

I. ĐỊNH MỨC
STT Tên NVL Định mức (%) Định mức 1 mẻ ĐVT
1 Phi lê gà 10.829 13.000 kg
2 Thịt Bò đông lạnh 1.666 2.000 kg
3 Thịt gà góc tư T6 8.330 10.000 kg
Thịt gà xay đông lạnh
4 12.495 15.000 kg
(MDM)
5 Mỡ heo đông lạnh 2.499 3.000 kg
6 NHŨ TƯƠNG DA HEO 2.499 3.000 kg
7 Da gà đông lạnh 4.998 6.000 kg
8 Đạm đậu nành 4.165 5.000 kg
Tinh bột bắp biến tính
9 4.165 5.000 kg
CH10
10 Bột mì biến tính C3 7.497 9.000 kg
11 Nước đá 34.154 41.000 kg
12 Muối tinh khiết 0.833 1.000 kg
13 Đường tinh luyện 1.666 2.000 kg
14 Premix_PP 0.333 0.400 kg
Phụ gia STPP 67.500 0.270 kg
Phụ gia TSPP 32.500 0.130 kg
15 Premix_GV 035 2.137 2.565 kg
Bột tỏi 9.747 0.250 kg
Chất bảo quản 4.678 0.120 kg
Sodium Erythobate 3.509 0.090 kg
Muối Nitrite 0.195 0.005 kg
Amino-S 7.797 0.200 kg
Bột ngọt 15.595 0.400 kg
Yeast extract BAD 907 19.493 0.500 kg

Phụ gia Aquagel MP6367


19.493 0.500 kg
(carrageenan)

Tricalcium Phosphat 7.797 0.200 kg


Đường tinh luyện 3.899 0.100 kg
Stewed Beef flv R2082 5.848 0.150 kg

Hương bò - 1201803922 1.949 0.050 kg


16 Premix_PWD 035 1.250 1.500 kg
Scan Pork D90 33.333 0.500 kg
Scanpro MP1001 33.333 0.500 kg
Chất xơ 33.333 0.500 kg
17 Premix 010211 0.417 0.500 kg
Hương tiêu 6.000 0.030 kg
Nguyên liệu TP Omega-3 24.000 0.120 kg
Hương bò GF080105-5 20.000 0.100 kg

Hương bò GF110120-5 50.000 0.250 kg


18 Premix M.B 0.067 0.080 kg
Màu Allura red 1.388 0.001 kg
Phẩm màu đỏ 1.388 0.001 kg
Nước thường 97.225 0.078 kg
100.000 120.045
Phiên bản: XX BÒ XUXIFARM version 2
Định mức 1 mẻ (kg): 120.750

I. ĐỊNH MỨC

STT Tên NVL Định mức (%) Định mức 1 mẻ ĐVT Ghi chú

1 Phi lê gà 5.797 7.0000 kg

2 Thịt gà góc tư T6 7.453 9.0000 kg

3 Thịt Bò đông lạnh 1.656 2.0000 kg

4 Thịt gà xay đông lạnh (MDM) 14.907 18.0000 kg

5 Mỡ heo 2.484 3.0000 kg

6 NHŨ TƯƠNG DA HEO 2.484 3.0000 kg

7 Da gà 4.555 5.5000 kg

8 NHŨ TƯƠNG DA GÀ 2.070 2.5000 kg

9 Trứng gà tươi loại 1 4.141 5.0000 kg

10 Đạm đậu nành 4.555 5.5000 kg

11 Tinh bột bắp biến tính CH10 9.110 11.0000 kg

12 Nước đá 33.954 41.0000 kg

13 Muối tinh khiết 0.828 1.0000 kg

14 Đường tinh luyện 1.656 2.0000 kg

15 Premix_PP 0.331 0.4000 kg

Phụ gia STPP 67.500 0.2700 kg

Phụ gia TSPP 32.500 0.1300 kg

16 Premix_PWD 1.573 1.9000 kg


Nguyên liệu thực phẩm Scangel
21.053 0.4000 kg
B-100/2
Scanpremium D-90 52.632 1.0000 kg
Chất xơ 26.316 0.5000 kg
17 Premix_GV 026 2.112 2.5500 kg

Bột tỏi 9.804 0.2500 kg


PGTP Presim 07 9.412 0.2400 kg
Sodium Erythobate 4.706 0.1200 kg
Muối Nitrite 0.392 0.0100 kg
Amino-S 7.843 0.2000 kg
Yeast extract BAD 907 19.608 0.5000 kg
Bột ngọt 9.804 0.2500 kg
Phụ gia Aquagel MP6367
15.686 0.4000 kg
(carrageenan)
Tricalcium Phosphat 7.843 0.2000 kg
Muối tinh khiết 3.922 0.1000 kg
Đường tinh luyện 3.922 0.1000 kg
Bột Hương Bò (B101) 7.059 0.1800 kg
18 Premix 010202 0.265 0.3200 kg
Cao Bò - 91204 56.250 0.1800 kg
Nguyên liệu TP Omega-3 37.500 0.1200 kg
Hương tiêu 6.250 0.0200 kg
19 Premix M.B 0.066 0.0800 kg
Màu Allura red 1.388 0.0011 kg
Phẩm màu đỏ 1.388 0.0011 kg
Nước thường 97.225 0.0778 kg
100.000 120.7500 kg

You might also like