Professional Documents
Culture Documents
XX - Bò
XX - Bò
I. ĐỊNH MỨC
STT Tên NVL Định mức (%) Định mức 1 mẻ ĐVT
1 Phi lê gà 10.829 13.000 kg
2 Thịt Bò đông lạnh 1.666 2.000 kg
3 Thịt gà góc tư T6 8.330 10.000 kg
Thịt gà xay đông lạnh
4 12.495 15.000 kg
(MDM)
5 Mỡ heo đông lạnh 2.499 3.000 kg
6 NHŨ TƯƠNG DA HEO 2.499 3.000 kg
7 Da gà đông lạnh 4.998 6.000 kg
8 Đạm đậu nành 4.165 5.000 kg
Tinh bột bắp biến tính
9 4.165 5.000 kg
CH10
10 Bột mì biến tính C3 7.497 9.000 kg
11 Nước đá 34.154 41.000 kg
12 Muối tinh khiết 0.833 1.000 kg
13 Đường tinh luyện 1.666 2.000 kg
14 Premix_PP 0.333 0.400 kg
Phụ gia STPP 67.500 0.270 kg
Phụ gia TSPP 32.500 0.130 kg
15 Premix_GV 035 2.137 2.565 kg
Bột tỏi 9.747 0.250 kg
Chất bảo quản 4.678 0.120 kg
Sodium Erythobate 3.509 0.090 kg
Muối Nitrite 0.195 0.005 kg
Amino-S 7.797 0.200 kg
Bột ngọt 15.595 0.400 kg
Yeast extract BAD 907 19.493 0.500 kg
I. ĐỊNH MỨC
STT Tên NVL Định mức (%) Định mức 1 mẻ ĐVT Ghi chú
7 Da gà 4.555 5.5000 kg