Professional Documents
Culture Documents
Bước 1 : Xác định cân nặng chuẩn và nhu cầu năng lượng
- Họ và tên : ..................................................
- Tuổi : 68 tuổi
- Giới tính : Nam
- Cân năng : 70 kg
- Chiều cao : 1m70
- BMI : 22,49
- Hoạt động thể lực : mức nhẹ ( bệnh nhân)
- Năng lượng chuyển hóa cơ bản : 24 kcal/kg/24 giờ*70kg = 1680 kcal/ngày
- Nhu cầu năng lượng cho hoạt động hằng ngày : 1680 kcal*1,5 = 2520 kcal
Vậy tổng nhu cầu năng lượng hằng ngày là E : 2520 kcal
Bước 2 : Năng luọng do protein,Lipid và Glucid cung cấp
Protein : ( 12%*2520)-(18%*2520) = 302,4 – 453,6 kcal
Lipid : ( 18%*2520) – (25%*2520) = 453,6 – 630 kcal
Glucid : (2520 – 453,6 – 630 ) – (2520 – 302,4 – 453,6) = 1436,4 – 1764 kcal
Bước 3 : Tính số lượng gram protein, Lipid, Glucid trong khẩu phần ăn
Số lượng protein cần cung cấp trong khẩu phần ăn :
Protein (g) = ( 302,4 – 453,6 kcal )/4 = 75,6 – 113,4 gam
Số lượng lipid cần cung cấp trong khẩu phần ăn:
Lipid (g) = ( 453,6 – 630 kcal )/9 = 50,4 – 70 gam
Số lượng glucid cần cung cấp trong khẩu phần ăn;
Glucid (g) = (1436,4 – 1764 kcal)/4 = 359,1 – 441 gam
Natri< 2000mg/ngày
Kali 2000-3000mg/ngày
Vit A 500-600ug/ngày
Ca 500 mg/ngày
Sắt 11-24mg/ngày
Cải thìa 25 4,25 0,35 0,05 0,6 12,5 0,175 0 6,25 50 0,0075 0,03
Nho 150 102 0,6 0,3 24,45 25,5 0,9 0 3 286,5 0,075 0,09
Tổng: 597,45 22,55 17,15 88,45 76,5 3,091 0 76,25 605,8 4,1435 11,308
gạo tẻ 120 412.8 9.48 1.2 91.08 36 1.56 0 6 289.2 0.192 2.316
trứng vịt 40 73.6 5.2 5.68 0.4 28.4 1.28 144 76.4 103.2 1.472 3.1
trứng cút 45 69.3 5.895 4.995 0.18 28.8 1.6425 69.75 63.45 59.4 1.602 2.538
thịt nạc 150 208.5 28.5 10.5 0 10.5 1.44 3 114 511.5 3.705 6
mướp 50 8.5 0.45 0.1 1.4 14 0.4 0 1.5 69.5 0.01 0.065
táo 180 86.4 0.9 0.36 19.8 34.2 4.5 0 27 183.6 0.054 0.108
11.417 216.7
Tổng: 916.15 51.335 27.835 115.01 207.6
5 5
296.35 1277.9 7.745 18.197
Gạo tẻ 120 412.8 9.48 1.2 91.08 36 1.56 0 6 289.2 0.192 0.408
nước mắm cá 2 0.7 0.102 0.0002 0.072 0.86 0.0156 0.08 154.4 5.76 0.00006 0
tôm 90 73.8 15.84 0.81 0.81 71.1 1.44 18 133.2 166.5 0.297 0
cải xanh 30 5.1 0.51 0.06 0.57 26.7 0.57 0 8.7 66.3 0.003 0.039
bột ngọt 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
táo 160 76.8 0.8 0.32 17.6 30.4 4 0 24 163.2 0.048 0.096
408.7
Tổng 759.60 48.24 12.75 112.87 224.76 9.11 23.08 1367.81 1.93 8.94
0