You are on page 1of 4

Bước 3: Xây dựng thực đơn dự kiến

1. Gỏi sứa xoài xanh

2. Tôm nướng bơ phô mai

3. Sườn xào chua ngọt

4. Lẩu bò nhúng giấm

5. Cherry Mỹ

Bước 4: Tính tiêu chuẩn định lượng nguyên liệu cho món ăn (1 bàn 10 khách)

Định lượng Định lượng


Stt Tên nguyên liệu Đơn vị thực phẩm thực phẩm Đơn giá Thành tiền Ghi chú
cho 1 bàn cho 50 bàn
1 Gỏi sứa xoài xanh
Sứa Kg 0,4 20 100.000 2.000.000
Xoài xanh Kg 0,2 10 40.000 400.000
Cà rốt Kg 0,2 10 40.000 400.000
Đậu phộng Kg 0,03 1,5 60.000 90.000
Mè 100.000
Ngò rí Kg 0,01 0,5 30.000 15.000
Tỏi Kg 0,03 1,5 45.000 67.500
Hành tím Kg 0,03 1,5 85.000 127.500
Gia vị 250.000
Tổng tiền món 1 3.450.000
2 Tôm nướng bơ phô
mai
Tôm sú Kg 1 50 350.000 17.500.000
Phô mai con bò cười Hộp 2 100 70.000 7.000.000
Bơ Kg 0,15 7,5 265.000 1.987.500
Tiêu đen Kg 0,005 0,25 150.000 37.500
Tỏi Kg 0,03 1,5 45.000 67.500
Gia vị 250.000
Tổng tiền món 2 26.842.500
3 Sườn xào chua ngọt
Sườn non Kg 1,1 55 110.000 6.050.000
Ớt chuông Kg 0,05 2,5 70.000 175.000
Hành tây Kg 0,05 2,5 40.000 100.000
Tỏi Kg 0,03 1,5 45.000 67.500
Cà rốt Kg 0,2 10 40.000 400.000
Bột năng Kg 0,15 7,5 40.000 300.000
Gia vị 250.000
Tổng tiền món 3 7.342.500
4 Lẩu bò nhúng giấm
Ba chỉ bò Kg 0,75 37,5 80.000 3.000.000
Giấm L 0,5 25 26.000 1.300.000
Dứa Trái 0,5 25 10.000 250.000
Sả Cây 1 50 1.000 50.000
Hành tây Kg 0,05 2,5 40.000 100.000
Nước dừa Trái 1 50 15.000 750.000
Gia vị 250.000
Tổng tiền món 4 5.700.000
5 Cherry Mỹ Kg 0,5 25 225.000 5.625.000
Tổng tiền của thực đơn 48.960.000

Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn

Stt Tên nguyên liệu Đơn vị Định lượng Định lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
thực phẩm thực phẩm
cho 1 bàn cho 50 bàn
Sứa Kg 0,4 20 100.000 2.000.000
Xoài xanh Kg 0,2 10 40.000 400.000
Đậu phộng Kg 0,03 1,5 60.000 90.000
Mè 100.000
Ngò rí Kg 0,01 0,5 30.000 15.000
Tỏi Kg 0,06 3 45.000 135.000
Hành tím Kg 0,03 1,5 85.000 127.500
Tôm sú Kg 1 50 350.000 17.500.000
Phô mai con bò cười Hộp 2 100 70.000 7.000.000
Bơ Kg 0,15 7,5 265.000 1.987.500
Tiêu đen Kg 0,005 0,25 150.000 37.500
Tỏi Kg 0,03 1,5 45.000 67.500
Sườn non Kg 1,1 55 110.000 6.050.000
Ớt chuông Kg 0,05 2,5 70.000 175.000
Cà rốt Kg 0,4 20 40.000 800.000
Bột năng Kg 0,15 7,5 40.000 300.000
Ba chỉ bò Kg 0,75 37,5 80.000 3.000.000
Giấm L 0,5 25 26.000 1.300.000
Thơm Trái 0,5 25 10.000 250.000
Sả Cây 1 50 1.000 50.000
Hành tây Kg 0,1 5 40.000 200.000
Nước dừa Trái 1 50 15.000 750.000
Gia vị 1.000.000
Cherry Mỹ Kg 0,5 25 225.000 5.625.000
48.960.000
Bước 7: Điều chỉnh thực đơn sau dự kiến

Số tiền dự kiến chênh lệch ít không cần chỉnh. Thực đơn đáp ứng với giá tiền.

You might also like