You are on page 1of 63

BÀI TẬP XÂY DỰNG THỰC ĐƠN TIỆC

Đề bài: Xây dựng 1 thực đơn tiệc cho 250 khách với mức ăn 280.000 đ/ người. Tỉ
lệ lãi gộp 25%. Nguyên liệu đầu vào và giá bán đã tính thuế VAT.
Bước 1: Tiếp nhận nhu cầu của khách hàng
Xác định loai thực đơn: thực đơn tiệc
Xác định: chi phí ăn nhưng không bao gồm chi phí nước uống
Số khách: 250 khách( 10 người/1 bàn)
Giá bán đã có thuế VAT: 280 000 đ/ suất
Bước 2: Tính toán các khoản chi phí
1. Tính tỏng số tiền thu được
Ta có: 1 suất ăn là 280 000đ
Vậy 250 xuất ăn thì tổng số tiền thu từ khách = 280.000 x 250 = 70.000.000 đ
2. Tính tổng số tiền phải khấu trừ
Ta có: Số tiền khấu trừ cho 250 suất = Tỉ lệ lãi gộp cho 250 suất
= 25% tổng số tiền thu được
= 25% x 70.000.000
= 17.500.000 đ
3. Số tiền chi cho các chi phí khác
Số tiền chi cho các chi phí khác = 50% tổng số tiền còn lại sau khi chiết tính tỷ lệ lãi
gộp
= 50% ( 70.000.000- 17.500.000)
= 50% x 52.500.000 = 26.250.000 đ
4. Tính tổng số tiền mua nguyên liệu
Số tiền mua nguyên liệu = Tổng doanh thu – ( Lãi gộp + Chi phí khác)
= 70.000.000 – ( 17.500.000 + 26.250.000)
= 26.250.000 đ
Bước 3: Xây dựng thực đơn dự kiến
1. Gỏi ngó sen tôm thịt + Bánh phồng tôm
2. Gà nướng + Bánh bao chiên
3. Bò sốt tiêu đen
4. Lẩu thái hải sản-bún
5. Bánh Tiramisu
Bước 4: Tính tiêu chuẩn định lượng nguyên liệu cho món ăn ( 1 bàn 10 khách)
Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn
Bảng : Bảng kê định lượng nguyên liệu cho từng món ăn
Stt Tên nguyên Đơn Định Định Đơn giá Thành tiền G
liệu vị lượng lượng hi
cho 1 cho 25 ch
bàn bàn ú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8
)
1 Gỏi ngó sen
tôm thịt +
Bánh phồng
tôm
Tôm tươi kg 0.3 7.5 230.000 1.725.000
Thịt heo nạc kg 0.2 5 153.000 765.000
vai
Ngó sen kg 0.4 10 48.000 480.000
Cà rốt kg 0.2 5 11.000 55.000
Dưa leo kg 0.2 5 10.000 50.000
Hành tây kg 0.1 2.5 12.500 31.250
Đậu phộng kg 0.1 2.5 65.000 162.500
Chanh, tỏi, ớt 40.000
Rau răm, ngò 40.000

Gia vị 40.000
Bánh phồng kg 0.2 5 100.000 500.000
tôm Sa Giang
Tổng tiền món 1 3.888.750
2 Gà nướng +
Bánh bao
chiên
Gà ta kg 1.7 42.5 120.000 5.100.000
Mật ong lít 0.1 2.5 180.000 450.000
Ngũ vị hương gói 1 25 3.000 75.000
Tỏi, ớt, sả 40.000
Gia vị 40.000
Rau xà lách, 40.000
rau thơm
Bánh bao Thọ kg 0.3 7.5 64.000 480.000
Phát
Dầu ăn lít 0.3 7.5 18.500 138.750
Tổng tiền món 2 6.363.750
3 Bò sốt tiêu
đen
Thịt thăn bò kg 1 25 135.450 3.386.250
Hành tây kg 0.2 5 12.500 62.500
Ớt chuông kg 0.3 7.5 33.000 247.500
Tiêu đen kg 0,05 1.25 280.000 350.000
Gừng, tỏi 20.000
Nước tương lít 0.2 5 4.400 22.000
Dầu hào lít 0,1 2.5 54.000 135.000
Dầu oliu lít 0,1 2.5 340.000 850.000
Gia vị 40.000
Bánh mì Bịch 1 25 22.000 550.000
sandwith
Tổng tiền món 3 5.663.250
4 Lẩu thái hải
sản + bún
Tôm sú tươi kg 0.2 5 230.000 1.150.000
Mực kg 0.2 5 230.000 1.150.000
Ngao kg 0.2 5 60.000 300.000
Thịt bò thăn kg 0.2 5 135.450 677.250
Xương ống kg 0.5 12.5 24.000 300.000
Cải thảo kg 0.2 5 13.500 67.500
Rau muống kg 0.2 5 15.000 75.000
bào
Nấm kim gói 1 25 12.000 300.000
châm
Cà chua kg 0.3 7.5 12.000 90.000
Cá viên kg 0.1 2.5 170.000 425.000
Hành tây kg 0.1 2.5 12.500 31.250
Sả, ớt, tỏi 30.000
Gia vị lẩu gói 1 25 8.400 210.000
thái
Ngô kg 0.2 5 30.000 150.000
Gia vị 30.000
Thơm kg 0.2 5 12.000 60.000
Rau thơm 30.000
Bún kg 1 25 10.000 250.000
Tổng tiền món 4 5.326.000
6 Bánh Cái 10 250 20.000 5.000.000
Tiramisu
Tổng tiền món 5 5.000.000

TỔNG TIỀN THỰC ĐƠN 26.241.750

Bước 6: Lập bảng tổng hợp nguyên liệu


Stt Tên Đơn Số Đơn giá Thành tiền Ghi chú
nguyên vị lượng
liệu
1 Tôm sú kg 12.5 230.000 2.875.000
tươi
2 Thịt heo Kg 5 153.000 765.000
nạc vai
3 Ngó sen kg 10 48.000 480.000
4 Cà rốt kg 5 11.000 55.000
5 Dưa leo kg 5 10.000 50.000
6 Hành tây kg 10 12.500 125.000
7 Đậu Kg 2.5 65.000 162.500
phộng
8 Bánh kg 5 100.000 500.000
phồng
tôm
12 Bắp non kg 5 30.000 150.000
16 Gà ta kg 42.5 120.000 5.100.000
17 Mật ong lít 2.5 180.000 450.000
18 Ngũ vị gói 25 3.000 75.000
hương
19 Rau xà 40.000
lách, rau
thơm
20 Bánh kg 7.5 64.000 480.000
bao
không
nhân
Thọ Phát
21 Dầu ăn Lít 7.5 18.500 138.750
22 Thăn bò kg 30 135.450 4.063.500
23 Ớt kg 7.5 33.000 247.500
chuông
24 Tiêu đen kg 1.25 280.000 350.000
25 Nước lít 5 4.400 22.000
tương
26 Dầu hào lít 2.5 54.000 135.000
27 Dầu oliu lít 2.5 340.000 850.000
28 Sandwit Bịch 25 22.000 550.000
h
29 Mực kg 5 230.000 1.150.000
30 Ngao kg 5 60.000 300.000
31 Xương kg 12.5 24.000 300.000
ống heo
32 Cải thảo kg 5 13.500 67.500
33 Rau kg 5 15.000 75.000
muống
bào
34 Nấm Bịch 25 12.000 300.000
kim
châm
35 Cà chua kg 7.5 12.000 90.000
36 Cá viên kg 2.5 170.000 425.000
37 Gia vị Bịch 25 8.400 210.000
lẩu thái
38 Thơm kg 5 12.000 60.000
39 Rau 30.000
thơm ăn
lẩu
40 Bún kg 25 10.000 250.000
41 Gia vị 150.000
42 Rau răm, 40.000
ngò rí
43 Chanh, 130.000
sả, ớt,
tỏi
44 Tiramisu cái 25 20.000 5.000.0000

TỔNG CỘNG 26.241.750

Bước 7: Điều chỉnh thực đơn sau dự kiến


Số tiền thực chi cho nguyên liệu cho 25 bàn là: 26.250.000 đ
Sồ tiền theo thực đơn dự kiến cho 25 bàn là: 26.241.750 đ
Số tiền dự kiến chênh lệch ít không cần chỉnh. Thực đơn đáp ứng với giá tiền

Menu 2
Bảng định lượng nguyên liệu

Định
Đinh lượng
ST lượng Ghi
Tên nguyên liệu Đơn vị thực đơn cho Đơn giá Thành tiền
T thực đơn chú
28 bàn
cho 1 bàn.
1 2 3 4 5 6 7₫ 8
Khai vị súp hải sản
1
nhiệt đới
thịt tôm/ loại nhỏ hạt
kg 0,2 5,6 100.000 ₫ 560.000 ₫
lựu
xương bọng gà kg 0,3 8,4 30.000 ₫ 252.000 ₫
thịt mực kg 0,2 5,6 106.000 ₫ 593.600 ₫
nấm rơm kg 0,3 8,4 80.000 ₫ 672.000 ₫
bột năng kg 0,05 1,4 20.000 ₫ 28.000 ₫
dầu mè 30.000 ₫
ngò rí kg 3 28.000 ₫ 84.000 ₫
gia vị 200.000 ₫
TỔNG TIỀN MÓN 1 2.419.600 ₫
2 Tôm sốt chanh dây
tôm kg 0,7 19,6 250.000 ₫ 4.900.000 ₫
sốt chanh dây lit 0,2 5,6 50.000 ₫ 280.000 ₫
rau răm kg 0,05 1,4 15.000 ₫ 21.000 ₫
gia vị 30.000 ₫
TỔNG TIỀN MÓN 2 5.231.000 ₫
gà nướng mật ong-
3
bánh bao chiên
Con/k
gà nướng 1 28 170.000 ₫ 4.760.000 ₫
g
bánh bao sữa thọ phát cái 10 280 1.300 ₫ 364.000 ₫
rau xà lách kg 0,25 7 25.000 ₫ 175.000 ₫
dầu ăn lit 3 54.000 ₫
TỔNG TIỀN MÓN 3 5.353.000 ₫
4 Lẩu cá bóp chua cay
cá bớp cắt khúc kg 0,5 14 460.000 ₫ 6.440.000 ₫

tôm thẻ kg 0,25 7 120.000 ₫ 840.000 ₫


mực kg 0,25 7 106.000 ₫ 742.000 ₫
bún kg 0,5 14 12.000 ₫ 168.000 ₫
măng tre kg 0,3 8,4 15.000 ₫ 126.000 ₫
trái thơm kg 0,2 5,6 45.000 ₫ 252.000 ₫
cà chua kg 0,1 2,8 12.000 ₫ 33.600 ₫
rau thơm kg 0,05 1,4 28.000 ₫ 39.200 ₫
gia vị 300.000 ₫
rau ăn cùng (muống,
kg 0,25 7 85.000 ₫ 595.000 ₫
bắp chuối)
TỔNG TIỀN MÓN 4 9.535.800 ₫
5 Nho đen không hạt kg 0,8 22,4 150.000 ₫ 3.360.000 ₫
TỔNG TIỀN MÓN 5 3.360.000 ₫
THÀNH TIỀN 25.899.400 ₫
Bảng tổng hợp nguyên liệu

Đinh
Định
lượng
ST lượng Ghi
Tên nguyên liệu Đơn vị thực Đơn giá Thành tiền
T thực đơn chú
đơn cho
cho 1 bàn.
28 bàn
1 2 3 4 5 6 7₫ 8
thịt tôm/ loại nhỏ hạt
2 kg 0,2 5,6 100.000 ₫ 560.000 ₫
lựu
3 xương bọng gà kg 0,3 8,4 30.000 ₫ 252.000 ₫
4 thịt mực kg 0,2 5,6 106.000 ₫ 593.600 ₫
5 nấm rơm kg 0,3 8,4 80.000 ₫ 672.000 ₫
6 bột năng kg 0,05 1,4 20.000 ₫ 28.000 ₫
7 dầu mè 30.000 ₫
8 ngò rí kg 3 28.000 ₫ 84.000 ₫
9 tôm kg 0,7 19,6 250.000 ₫ 4.900.000 ₫
10 sốt chanh dây lit 0,2 5,6 50.000 ₫ 280.000 ₫
11 rau răm kg 0,05 1,4 15.000 ₫ 21.000 ₫
Con/k
12 gà nướng 1 28 170.000 ₫ 4.760.000 ₫
g
13 bánh bao sữa thọ phát cái 10 280 1.300 ₫ 364.000 ₫
14 rau xà lách kg 0,25 7 25.000 ₫ 175.000 ₫
15 dầu ăn lit 3 54.000 ₫

16 cá bớp cắt khúc kg 0,5 14 460.000 ₫ 6.440.000 ₫

17 tôm thẻ kg 0,25 7 120.000 ₫ 840.000 ₫


18 mực kg 0,25 7 106.000 ₫ 742.000 ₫
19 bún kg 0,5 14 12.000 ₫ 168.000 ₫
20 măng tre kg 0,3 8,4 15.000 ₫ 126.000 ₫
21 trái thơm kg 0,2 5,6 45.000 ₫ 252.000 ₫
22 cà chua kg 0,1 2,8 12.000 ₫ 33.600 ₫
23 rau thơm kg 0,05 1,4 28.000 ₫ 39.200 ₫
24 gia vị 530.000 ₫
rau ăn cùng (muống,
25 kg 0,25 7 85.000 ₫ 595.000 ₫
bắp chuối)
26 Nho đen không hạt kg 0,8 22,4 150.000 ₫ 3.360.000 ₫
THÀNH TIỀN 25.899.400 ₫

Bước 7 Điều chỉnh thực đơn sau dự kiến


- Số tiền thực chi cho nguyên liệu cho 28 bàn là: 26.250.000đ
- Số tiền theo thực đơn dự kiến chệnh lệnh cho 28 bàn: 25.899.400 đ
Số tiền dự kiến chệnh lệch ít không cần chỉnh. Thực đơn đáp ứng với giá tiền

Menu 3
Bước 5: Lập bản kê nguyên liệu cho từng món ăn

Bảng 1.1. Bảng kê định lượng cho từng món ăn

STT Tên nguyên Đơn Định Định Đơn giá Thành Tiền Ghi chú
liệu vị lượng lượng
thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho
bàn 25
bàn

1 2 3 4 5 6 7 8

1 Gỏi bò rau mầm Kg

Thịt ba chỉ bò Kg 0,5 12,5 270.000 ₫ 3.375.000 ₫


mỹ

Rau mầm Kg 0,5 12,5 60.000 ₫ 750.000 ₫

Tỏi tươi Kg 0,1 2,5 30.000 ₫ 75.000 ₫

Ớt ba tri Kg 0,1 2,5 70.000 ₫ 175.000 ₫


Chanh giấy Kg 0,2 5 38.000 ₫ 190.000 ₫

Dầu hào maggi Chai 0,2 5 54.000 ₫ 337.500 ₫


( 1 Chai 0,8 lít)

Dầu ăn Simply Chai 0,2 5 78.000 ₫ 390.000 ₫


( 1 chai 1L)

Gia vị thông
thường

Tổng tiền món 1 5.292.500 ₫

2 Tôm cuộn
Bacon nướng
sốt chanh muối

Tôm sú Kg 0,5 12,5 380.000 ₫ 4.750.000 ₫

Bacon ( 1 gói, Gói 0,2 5 84.000 ₫ 840.000 ₫


0,5Kg)

Bắp cải trắng Kg 0,2 5 19.000 ₫ 95.000 ₫

Bắp cái tím Kg 0,1 2,5 43.000 ₫ 107.500 ₫

Cần tây Kg 0,03 0,75 75.000 ₫ 56.250 ₫

Chanh muối ( 1 hủ 0,08 2 35.000 ₫ 70.000 ₫


hủ 1Kg)

Sốt Mạyonnaise Chai 0,1 2,5 120.000 ₫ 300.000 ₫


(loại 1Kg)

Tỏi tươi Kg 0,05 1,25 30.000 ₫ 37.500 ₫

Gia vị thông Kg 50.000 ₫


thường

Tổng tiền món 2 6.306.250 ₫

3 Gà hấp cải bẹ
xanh
Gà ta (Size Kg 1,3 32,5 120.000 ₫ 3.900.000 ₫
1,2Kg)

Cải bẹ xanh Kg 0,3 7,5 20.000 ₫ 150.000 ₫

Nấm hương Kg 0,2 5 170.000 ₫ 850.000 ₫


tưới

Tỏi Kg 0,1 2,5 30.000 ₫ 75.000 ₫

Ngò rí Kg 0,05 1,25 100.000 ₫ 125.000 ₫

Cà rốt Kg 0,2 5 16.000 ₫ 80.000 ₫

Dầu mè Trường Chai 0,15 3,75 135.000 ₫ 506.250 ₫


An loại 1L

Dầu hào Maggi Chai 0,2 5 54.000 ₫ 540.000 ₫


loại 500ml

Gia vị thông Kg 50.000 ₫


thường

Tổng tiền món 3 6.226.250 ₫

4 Lẫu cá tầm

Cá tầm Kg 1 25 200.000 ₫ 5.000.000 ₫

Thơm Kg 0,3 7,5 36.000 ₫ 270.000 ₫

Cà chua Kg 0,3 7,5 44.000 ₫ 330.000 ₫

Nấm kim châm Kg 0,3 7,5 75.000 ₫ 562.500 ₫

Cải thảo Kg 0,3 7,5 30.000 ₫ 225.000 ₫

Đậu hủ ta Vị hộp 0,3 7,5 10.000 ₫ 75.000 ₫


Nguyên hộp
0,28Kg

Riềng Kg 0,1 2,5 65.000 ₫ 162.500 ₫

Ớt Ba Tri Kg 0,1 2,5 70.000 ₫ 175.000 ₫


Xả Kg 0,2 5 6.000 ₫ 30.000 ₫

Tỏi tươi Kg 0,13 3,25 30.000 ₫ 97.500 ₫

Tắt Kg 0,3 7,5 20.000 ₫ 150.000 ₫

Bún tươi Kg 1 25 16.000 ₫ 400.000 ₫

Gia vị lẫu Thái Gói 0,1 2,5 10.000 ₫ 500.000 ₫


Aji Quick gói
0,05Kg

Dầu ăn Simply Chai 0,2 5 78.000 ₫ 390.000 ₫


( 1 chai 1L)

Gia vị thông 50.000 ₫


thường

Tổng tiền món 4 8.417.500 ₫

5 Nho đen không Kg 0,35 8,75 326.000 ₫ 2.852.500 ₫


hạt

Tổng tiền món thực đơn 26.242.500 ₫

Bước 6: Lập bảng tổng hợp nguyên liệu

Bảng 1.2. Bảng tổng hợp nguyên liệu

STT Tên nguyên liệu Đơn Số Đơn giá Thành Tiền Ghi
vị lượng chú

1 2 3 5 6 7 8

Thịt ba chỉ bò mỹ Kg 12,5 270.000 ₫ 3.375.000 ₫

Rau mầm Kg 12,5 60.000 ₫ 750.000 ₫

Ớt ba tri Kg 7,5 70.000 ₫ 525.000 ₫


Chanh giấy Kg 5 38.000 ₫ 190.000 ₫

Dầu hào maggi ( 1 Chai 5 54.000 ₫ 337.500 ₫


Chai 0,8 lít)

Dầu ăn Simply ( 1 Chai 5 78.000 ₫ 390.000 ₫


chai 1L)

Gia vị thông 50.000 ₫


thường

Tôm sú Kg 12,5 380.000 ₫ 4.750.000 ₫

Bacon ( 1 gói, Gói 5 84.000 ₫ 840.000 ₫


0,5Kg)

Bắp cải trắng Kg 5 19.000 ₫ 95.000 ₫

Bắp cái tím Kg 2,5 43.000 ₫ 107.500 ₫

Cần tây Kg 0,75 75.000 ₫ 56.250 ₫

Chanh muối ( 1 hủ hủ 2 35.000 ₫ 70.000 ₫


1Kg)

Sốt Mạyonnaise Chai 2,5 120.000 ₫ 300.000 ₫


(loại 1Kg)

Gia vị thông Kg 50.000 ₫


thường

Gà ta (Size 1,2Kg) Kg 32,5 120.000 ₫ 3.900.000 ₫

Cải bẹ xanh Kg 7,5 20.000 ₫ 150.000 ₫

Nấm hương tưới Kg 5 170.000 ₫ 850.000 ₫

Tỏi Kg 2,5 30.000 ₫ 75.000 ₫

Ngò rí Kg 1,25 100.000 ₫ 125.000 ₫

Cà rốt Kg 5 16.000 ₫ 80.000 ₫


Dầu mè Trường Chai 3,75 135.000 ₫ 506.250 ₫
An loại 1L

Dầu hào Maggi Chai 5 54.000 ₫ 540.000 ₫


loại 500ml

Gia vị thông Kg 50.000 ₫


thường

Cá tầm Kg 25 200.000 ₫ 5.000.000 ₫

Thơm Kg 7,5 36.000 ₫ 270.000 ₫

Cà chua Kg 7,5 44.000 ₫ 330.000 ₫

Nấm kim châm Kg 7,5 75.000 ₫ 562.500 ₫

Cải thảo Kg 7,5 30.000 ₫ 225.000 ₫

Đậu hủ ta Vị hộp 7,5 10.000 ₫ 75.000 ₫


Nguyên hộp
0,28Kg

Riềng Kg 2,5 65.000 ₫ 162.500 ₫

Xả Kg 5 6.000 ₫ 30.000 ₫

Tắt Kg 7,5 20.000 ₫ 150.000 ₫

Bún tươi Kg 25 16.000 ₫ 400.000 ₫

Gia vị lẫu Thái Aji Gói 2,5 10.000 ₫ 500.000 ₫


Quick gói 0,05Kg

Gia vị thông 50.000 ₫


thường

Nho đen không hạt Kg 8,75 326.000 ₫ 2.852.500 ₫

Tổng tiền mua nguyên liệu 26.242.500 ₫

Bước 7: Điều chỉnh thực đơn theo dự kiến


- Số tiền thực chi cho 40 bàn là: 26.250.000 đ

- Số tiền theo thực đơn dự kiến cho 40 bàn là: 26.242.500 đ


 Số tiền dự kiến chênh lệch ít không cần chỉnh. Thực đơn đáp ứng với giá tiền.

Menu 4
Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn
Bảng 1. Bảng kê định lượng nguyên liệu cho từng món ăn
Định Định
lượng lượng Gh
S
Đơn thực thực i
T Tên nguyên liệu Đơn giá Thành tiền
vị phẩm phẩm ch
T
cho 1 cho 25 ú
bàn bàn
1 2 3 4 5 6 7 8
1 Gỏi bưởi tôm thịt
Tôm (40 con/ký) kg 0.2 5 230.000 1.150.000
Thịt lợn ba chỉ kg 0.2 5 200.000 1.000.000
Bưởi kg 0.3 7.5 40.000 300.000
Cà rốt kg 0.1 2.5 11.000 27.500
Đậu phộng kg 0.05 1.25 65.000 81.250
Tắc kg 0.1 2.5 15.000 37.500
Ớt sừng đỏ kg 0.05 1.25 45.000 56.250
Ngò rí kg 0.05 1.25 28.000 35.000
Rau thơm kg 0.05 1.25 28.000 35.000
Dầu Cooking Oil lít 0.03 0.75 20.000 15.000
Gia vị (Đường,
nước mắn, muối, 35.000
bột ngọt)
Tổng tiền món 1 2.772.500
Tôm sú rang muối
2
HồngKông
Tôm (20 con/ký) kg 0.5 12.5 380.000 4.750.000
Muối HồngKông kg 0.1 2.5 120.000 300.000
Hành tây kg 0.1 2.5 12.500 31.250
Ớt sừng đỏ kg 0.1 2.5 45.000 112.500
Hành lá kg 0.05 1.25 18.000 22.500
Dầu Cooking Oil lít 0.5 12.5 20.000 250.000
Xà lách ĐL kg 0.1 2.5 25.000 62.500
Cà chua kg 0.05 1.25 12.000 15.000
Gia vị 35.000
Tổng tiền món 2 5.578.750
3 Bò nướng lá chanh
Bò (Thăn nội) kg 1.2 30 150.000 4.500.000
Khoai tây kg 0.3 7.5 12.000 90.000
Xà lách ĐL kg 0.2 5 25.000 125.000
Lá chanh kg 0.1 2.5 60.000 150.000
Cà chua kg 0.1 2.5 12.000 30.000
Gia vị 30.000
Tổng tiền món 3 4.925.000
Lẩu Nấm hải sản -
4
Bún
Tôm (20 con/ký) kg 0.35 8.75 380.000 3.325.000
Mực kg 0.25 6.25 230.000 1.437.500
Cá viên kg 0.25 6.25 170.000 1.062.500
Cá hồi cắt lát
kg 0.15 3.75 500.000 1.875.000
Oceangift
Nấm kim châm kg 0.2 5 130.000 650.000
Nấm đông cô kg 0.1 2.5 200.000 500.000
Nấm bào ngư kg 0.2 5 100.000 500.000
Cải bó xôi kg 0.2 5 24.000 120.000
Cải ngồng kg 0.2 5 24.000 120.000
Gia vị lẩu nấm 200.000
Bún kg 0.5 12.5 20.000 250.000
Gia vị 40.000
Tổng tiền món 4 10.080.000
5 Tráng miệng
Nho xanh Toppass
0.35 8.75 330.000 2.887.500
Mỹ
Tổng tiền món 5 2.887.500
TỔNG TIỀN CỦA THỰC ĐƠN 26.243.750

Bước 6: Lập bảng tổng hợp nguyên liệu


Bảng 2. Bảng tổng hợp nguyên liệu cho thực đơn tiệc
Định
lượng
S
Đơn thực
T Tên nguyên liệu Đơn giá Thành tiền Ghi chú
vị phẩm
T
cho 25
bàn
1 Tôm (40 con/ký) kg 5 230.000 1.150.000
2 Thịt lợn ba chỉ kg 5 200.000 1.000.000
3 Bưởi kg 7.5 40.000 300.000
4 Cà rốt kg 2.5 11.000 27.500
5 Đậu phộng kg 1.25 65.000 81.250
6 Tắc kg 2.5 15.000 37.500
7 Ớt sừng đỏ kg 1.25 45.000 56.250
8 Ngò rí kg 1.25 28.000 35.000
9 Rau thơm kg 1.25 28.000 35.000
10 Dầu Cooking Oil lít 0.75 20.000 15.000
Gia vị (Đường, nước
11 35.000
mắn, muối, bột ngọt)
12 Tôm (20 con/ký) kg 12.5 380.000 4.750.000
13 Muối HồngKông kg 2.5 120.000 300.000
14 Hành tây kg 2.5 12.500 31.250
15 Ớt sừng đỏ kg 2.5 45.000 112.500
16 Hành lá kg 1.25 18.000 22.500
17 Dầu Cooking Oil lít 12.5 20.000 250.000
18 Xà lách ĐL kg 2.5 25.000 62.500
19 Cà chua kg 1.25 12.000 15.000
20 Gia vị 35.000
21 Bò (Thăn nội) kg 30 150.000 4.500.000
22 Khoai tây kg 7.5 12.000 90.000
23 Xà lách ĐL kg 5 25.000 125.000
24 Lá chanh kg 2.5 60.000 150.000
25 Cà chua kg 2.5 12.000 30.000
26 Gia vị 30.000
27 Tôm (20 con/ký) kg 8.75 380.000 3.325.000
28 Mực kg 6.25 230.000 1.437.500
29 Cá viên kg 6.25 170.000 1.062.500
Cá hồi cắt lát
30 kg 3.75 500.000 1.875.000
Oceangift
31 Nấm kim châm kg 5 130.000 650.000
32 Nấm đông cô kg 2.5 200.000 500.000
33 Nấm bào ngư kg 5 100.000 500.000
34 Cải bó xôi kg 5 24.000 120.000
35 Cải ngồng kg 5 24.000 120.000
36 Gia vị lẩu nấm 200.000
37 Bún kg 12.5 20.000 250.000
38 Gia vị 40.000
Nho xanh Toppass
39 8.75 330.000 2.887.500
Mỹ
Tổng 26.243.750

Bước 7: Điều chỉnh thực đơn sau dự kiến


- Số tiền thực chi cho nguyên liệu cho 25 bàn là: 26.250.000đ
- Số tiền theo thực đơn dự kiến cho 25 bàn là: 26.243.750đ
Số tiền dự kiến chênh lệch ít không cần chỉnh. Thực đơn đáp ứng với giá tiền.

Menu 5
Bước 4: Tính tiêu chuẩn định lượng nguyên liệu cho món ăn ( 1 bàn 10 khách)
STT Tên nguyên liệu Đơn vị Định lượng thực
phẩm cho 1 bàn
1. Soup gà nấm
Thịt gà Kg 0.35
Xương bọng gà Kg 0.3
Cà rốt Kg 0.2
Nấm hương Kg 0.1
Nấm rơm Kg 0.1
Bắp mỹ Kg 0.3
Bột năng Kg 0.05
Ngò rí Kg 0.1
Trứng gà Kg 0.1
Gia vị
2. Gỏi ngó sen tôm thịt + bánh phồng tôm
Ngó sen Kg 0.25
Tôm sú Kg 0.2
Thịt Kg 0.15
Bánh phồng Kg 0.2
Cà rốt Kg 0.2
Gừng Kg 0.05
Hành tím Kg 0.05
Ớt Kg 0.1
Chanh Kg 0.2
Đậu phộng Kg 0.2
Gia vị
3. Tôm nướng muối ớt
Tôm sú tươi Kg 0.5
Ớt hiểm Kg 0.1
Ớt sừng Kg 0.05
Chanh Kg 0.1
Dưa leo Kg 0.2
Xà lách Kg 0.2
Gia vị
4. Heo sữa quay bánh bao
Heo sữa Kg 0.5
Bánh bao Kg 0.4
Chanh tươi Kg 0.1
Tỏi Kg 0.1
Hành tím Kg 0.1
Mật ong L 0.05
Gia vị
5. Lẩu cá tằm + bún
Cá tằm Kg 0.5
Cà chua Kg 0.2
Bắp chuối Kg 0.05
Thơm Kg 0.2
Giá Kg 0.05
Hành tây Kg 0.1
Cần tây Kg 0.1
Bạc hà Kg 0.05
Bún Kg 0.3
Sả Kg 0.05
Gia vị
6. Chè hạt sen
Hạt sen tươi Kg 0.4
Đường phèn Kg 0.5
Lá dứa Kg 0.02

Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn


STT Tên Đơn Định Định Đơn giá Thành Ghi chú
nguyên vị lượng lượng tiền
liệu thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho 25
bàn bàn
1. Soup gà nấm
Ức gà Kg 0.35 8.75 70.000 612.500
Xương Kg 0.3 7.5 33.000 247.500
bọng gà
Cà rốt Kg 0.2 5 40.00 200.000
Nấm Kg 0.2 5 200.00 1.000.000
hương
Nấm Kg 0.2 5 150.000 750.000
rơm
Bắp mỹ Kg 0.3 7.5 20.000 150.000
Bột năng Kg 0.05 1.25 20.000 25.000
Ngò rí Kg 0.1 2.5 30.000 75.000
Trứng gà quả 2 50 5.000 250.000
Gia vị 20.000
TỔNG TIỀN MÓN 1: 3.330.000

2. Gỏi ngó sen tôm thịt + bánh phồng tôm


Ngó sen Kg 0.25 6.25 120.000 750.000
Tôm sú Kg 0.2 5 250.00 1.250.000
Thịt ba Kg 0.15 3.75 200.00 750.000
chỉ
Bánh Kg 0.2 5 16.000 80.000
phồng
Cà rốt Kg 0.2 5 40.000 200.000
Gừng Kg 0.05 1.25 24.000 2.000
Hành tím Kg 0.05 1.25 60.000 75.000
Ớt Kg 0.1 2.5 50.000 125.000
Chanh Kg 0.2 5 20.000 100.00
Đậu Kg 0.1 2.5 65.000 162.500
phộng
Gia vị 40.000

TỔNG TIỀN MÓN 2: 3.557.500


3. Tôm nướng muối ớt
Tôm sú Kg 0.5 12.5 250.000 3.125.000
tươi
Ớt hiểm Kg 0.1 2.5 90.00 225.00
Ớt sừng Kg 0.05 1.25 50.000 62.500
Chanh Kg 0.1 2.5 20.000 50.000
Dưa leo Kg 0.2 5 15.000 75.00
Xà lách Kg 0.2 5 25.000 125.000
Muối Kg 0.1 2.5 5.000 12.500
Gia vị 40.000
TỔNG TIỀN MÓN 3: 3.715.000
4. Heo sữa quay bánh bao
Heo sữa Kg 0.5 12.5 500.000 6.250.000
Bánh bao Kg 0.4 10 25.000 250.000
Chanh Kg 0.1 2.5 20.000 50.000
tươi
Tỏi Kg 0.1 2.5 30.000 75.000
Hành tím Kg 0.1 2.5 60.000 150.000
Mật ong L 0.1 2.5 600.000 1.500.000
Gia vị 15.000
TỔNG TIỀN MÓN 4: 8.290.000
5. Lẩu cá tằm + bún
Cá tằm Kg 0.5 12.5 280.000 3.500.000
Cà chua Kg 0.2 5 40.000 200.000
Bắp Kg 0.05 1.25 35.000 43.750
chuối
Thơm Kg 0.2 5 20.000 100.000
Giá Kg 0.05 1.25 25.000 31.250
Hành tây Kg 0.1 2.5 38.000 95.000
Cần tây Kg 0.1 2.5 75.000 187.500
Bạc hà Kg 0.05 1.25 140.000 175.000
Bún Kg 0.3 7.5 15.000 112.500
Sả Kg 0.05 1.25 35.000 73.750
Gia vị 40.000
TỔNG TIỀN MÓN 5: 4.558.750
6. chè hạt sen
Hạt sen Kg 0.4 10 200.000 2.000.000
tươi
Đường Kg 0.5 12.5 61.000 762.500
phèn
Lá dứa Kg 0.02 0.5 40.000 20.000
TỔNG TIỀN MÓN 5: 2.782.500

Bước 6: Lập bảng tổng hợp nguyên liệu


STT Tên Đơn Định Định Đơn giá Thành Ghi chú
nguyên vị lượng lượng tiền
liệu thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho 25
bàn bàn
Ức gà Kg 0.35 8.75 70.000 612.500
Xương Kg 0.3 7.5 33.000 247.500
bọng gà
Nấm Kg 0.2 5 200.00 1.000.000
hương
Nấm Kg 0.2 5 150.000 750.000
rơm
Bắp mỹ Kg 0.3 7.5 20.000 150.000
Bột năng Kg 0.05 1.25 20.000 25.000
Ngò rí Kg 0.1 2.5 30.000 75.000
Trứng gà quả 2 50 5.000 250.000
Gia vị 155.000
Ngó sen Kg 0.25 6.25 120.000 750.000
Thịt ba Kg 0.15 3.75 200.00 750.000
chỉ
Bánh Kg 0.2 5 16.000 80.000
phồng
Cà rốt Kg 0.2 10 40.000 400.000
Gừng Kg 0.05 1.25 24.000 30.000
Hành tím Kg 0.05 1.25 60.000 75.000
Ớt Kg 0.1 2.5 50.000 125.000
Đậu Kg 0.1 2.5 65.000 162.500
phộng
Tôm sú Kg 0.5 17.5 250.000 4.375.000
tươi
Ớt hiểm Kg 0.1 2.5 90.00 225.00
Ớt sừng Kg 0.05 1.25 50.000 62.500
Dưa leo Kg 0.2 5 15.000 75.00
Xà lách Kg 0.2 5 25.000 125.000
Muối Kg 0.1 2.5 5.000 12.500
Heo sữa Kg 0.5 12.5 500.000 6.250.000
Bánh bao Kg 0.4 10 25.000 250.000
Chanh Kg 0.1 10 20.000 200.000
tươi
Tỏi Kg 0.1 2.5 30.000 75.000
Hành tím Kg 0.1 2.5 60.000 150.000
Mật ong L 0.1 2.5 600.000 1.500.000
Cá tằm Kg 0.5 12.5 280.000 3.500.000
Cà chua Kg 0.2 5 40.000 200.000
Bắp Kg 0.05 1.25 35.000 43.750
chuối
Thơm Kg 0.2 5 20.000 100.000
Giá Kg 0.05 1.25 25.000 31.250
Hành tây Kg 0.1 2.5 38.000 95.000
Cần tây Kg 0.1 2.5 75.000 187.500
Bạc hà Kg 0.05 1.25 140.000 175.000
Bún Kg 0.3 7.5 15.000 112.500
Sả Kg 0.05 1.25 35.000 73.750
Hạt sen Kg 0.4 10 200.000 2.000.000
tươi
Đường Kg 0.5 12.5 61.000 762.500
phèn
Lá dứa Kg 0.02 0.5 40.000 20.000

Bước 7: Điều chỉnh thực đơn sau dự kiến


− số tiền theo thực đơn cho nguyên liệu cho 25 bàn: 26.250.000 đ
− số tiền theo thực đơn dự kiến cho 25 bàn: 26.238.750
− số tiền dự kiến chênh lệch ít không cần chỉnh. Thực đơn đáp ứng yêu cầu giá
tiền.

Menu 6
Bước 4: Tính tiêu chuẩn định lượng nguyên liệu cho món ăn (1 bàn 10 khách)

Định lượng thực


STT Tên nguyên liệu Đơn vị
phẩm cho 1 bàn
1 Súp hạt sen
Hạt sen khô Kg 0.2
Tôm sú Kg 0.35
Nấm đông cô Kg 0.05
Đậu hũ non Kg 0.2
Bột năng Kg 0.05
Trứng gà ta Kg 0.08
Rau ngò Kg 0.3
Gia vị
2 Tôm sú hấp bia
Tôm sú Kg 0.6
Bia sài gòn L 0.165
Gia vị
3 Gà quay ngũ vị
Gà thả vườn Kg 1.5
Ngũ vị hương Kg 0.01
Mật ong L 0.08
Dầu ăn Ranee Golden L 0.4
Gia vị
4 Lẩu hải sản + bún
Xương bọng gà Kg 0.3
Tôm sú Kg 0.35
Mực Kg 0.3
Nghêu Kg 0.3
Cá viên Kg 0.3
Nấm kim châm Kg 0.05
Sả Kg 0.01
Cà chua Kg 0.2
Rau mồng tơi Kg 0.01
Rau cải Kg 0.01
Rau muống Kg 0.01
Rau đắng Kg 0.01
Bông súng Kg 0.1
Đậu phụ Kg 0.1
Ớt sừng Kg 0.01
Tỏi Kg 0.005
Gia vị
Bún Kg 0.3
Chè củ năng nấm
5
tuyết
Củ năng Kg 0.3
Nấm tuyết Kg 0.1
Táo đỏ Kg 0.15
Nhãn nhục Kg 0.15
Lá dứa Kg 0.01
Đường phèn Kg 0.25
Bột năng Kg 0.05

Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn


Định
Định
lượng
lượng
Đơn thực Thành Ghi
STT Tên nguyên liệu thực Đơn giá
vị phẩm tiền chú
phẩm cho
cho 25
1 bàn
bàn
Súp hạt sen
Hạt sen khô Kg 0.3 7.5 350.000 2.625.000
Tôm sú Kg 0.35 8.75 250.000 2.187.500
Nấm đông cô Kg 0.05 1.25 200.000 250.000
1
Đậu hũ non Kg 0.2 5 30.000 150.000
Bột năng Kg 0.05 1.25 35.000 43.750
Trứng gà ta Quả 2 50 5.000 250.000
Rau ngò Kg 0.3 7.5 30.000 225.000
Gia vị 34.750
Tổng tiền món 1 = 5.797.000
Tôm sú
hấp bia
2 Tôm sú Kg 0.6 15 250.000 3.750.000
Bia sài gòn L 0.165 4.125 11.000 45.375
Gia vị 13.625
Tổng tiền món 2 = 3.809.000
Gà quay ngũ vị
Gà thả vườn Kg 1.5 37.5 120.000 4.500.000
Kg 0.004 0.1 500.000 50.000
Ngũ vị hương
3
Mật ong L 0.02 0.5 280.000 140.000
Dầu ăn Ranee L 0.4 10 49.000 490.000
Golden
Gia vị 29.500
Tổng tiền món 3 = 5.209.000
Lẩu hải sản + bún
Xương bọng gà Kg 0.3 7.5 30.000 225.000
Tôm sú Kg 0.35 8.75 250.000 2.187.000
Mực Kg 0.3 7.5 275.000 2.062.500
Nghêu Kg 0.3 7.5 59.000 442.500
Cá viên Kg 0.3 7.5 90.000 675.000
Nấm kim châm Kg 0.05 1.25 75.000 93.750
Sả Kg 0.01 0.25 30.000 7.500
Cà chua Kg 0.2 5 39.000 195.000
4 Rau mồng tơi Kg 0.01 0.25 40.000 10.000
Rau cải Kg 0.01 0.25 48.500 12.125
Rau muống Kg 0.01 0.25 23.000 5.750
Rau đắng Kg 0.01 0.25 47.500 11.875
Bông súng Kg 0.1 2.5 38.000 95.000
Đậu phụ Kg 0.1 2.5 30.000 75.000
Ớt sừng Kg 0.01 0.25 78.000 195
Tỏi Kg 0.005 0.125 115.000 14.375
Gia vị 60.625
Bún Kg 0.3 7.5 17.000 127.500
Tổng tiền món 4 = 6.495.000
Chè củ năng nấm
tuyết
Củ năng Kg 0.3 7.5 173.000 1.297.500
Nấm tuyết Kg 0.1 2.5 600.000 1.500.000
5
Táo đỏ Kg 0.15 3.75 146.000 547.500
Nhãn nhục Kg 0.15 3.75 180.000 675.000
Lá dứa Kg 0.01 0.25 70.000 17.500
Đường phèn Kg 0.3 7.5 62.000 465.000
Bột năng Kg 0.05 1.25 350.000 437.500
Tổng tiền món 5 = 4.940.000

Bước 6: Lập bảng tổng hợp nguyên liệu


Định
Định
lượng
lượng
Tên nguyên Đơn thực Thành
STT thực Đơn giá Ghi chú
liệu vị phẩm tiền
phẩm cho
cho 25
1 bàn
bàn
Hạt sen khô Kg 0.3 7.5 350.000 2.625.000
Tôm sú Kg 1.3 32.5 250.000 8.125.000
Nấm đông cô Kg 0.05 1.25 200.000 250.000
Đậu hũ non Kg 0.2 5 30.000 150.000
Bột năng Kg 0.1 2.5 35.000 87.500
Trứng gà ta Quả 2 50 5.000 250.000
Rau ngò Kg 0.2 5 30.000 240.000
Gia vị 138.000
Bia sài gòn L 0.165 4.125 11.000 45.375
Gà thả vườn Kg 1.5 37.5 120.000 4.500.000
Ngũ vị hương Kg 0.004 0.1 500.000 50.000
Mật ong L 0.02 0.5 280.000 140.000
Dầu ăn Ranee L 0.4 10 49.000 490.000
Golden
Xương bọng Kg 0.3 7.5 31.000 232.500

Mực Kg 0.3 7.5 275.000 2.062.500
Nghêu Kg 0.3 7.5 59.000 442.500
Cá viên Kg 0.3 7.5 90.000 675.000
Nấm kim Kg 0.05 1.25 93.000 116.250
châm
Sả Kg 0.01 0.25 30.000 7.500
Cà chua Kg 0.2 5 39.000 195.000
Rau mồng tơi Kg 0.01 0.25 40.000 10.000
Rau cải Kg 0.01 0.25 48.500 12.125
Rau muống Kg 0.01 0.25 23.000 5.750
Rau đắng Kg 0.01 0.25 47.500 11.875
Bông súng Kg 0.1 2.5 38.000 95.000
Đậu phụ Kg 0.1 2.5 30.000 75.000
Ớt sừng Kg 0.01 0.25 78.000 19.500
Tỏi Kg 0.005 0.125 115.000 14.375
Bún Kg 0.3 7.5 17.000 127.500
Củ năng Kg 0.3 7.5 173.000 1.297.500
Nấm tuyết Kg 0.1 2.5 600.000 1.500.000
Táo đỏ Kg 0.15 3.75 146.000 547.500
Nhãn nhục Kg 0.15 3.75 180.000 675.000
Lá dứa Kg 0.01 0.25 70.000 17.500
Đường phèn Kg 0.25 6.25 62.000 387.500

Bước 7: Điều chỉnh thực đơn


Số tiền cho thực đơn cho nguyên liệu cho 25 bàn là 26.250.000 đ
Số tiền cho thực đơn dự kiến là 26.250.000 đ
Số tiền dự kiến chênh lệch ít không cần điều chỉnh. Thực đơn đáp ứng yêu cầu giá tiền.
Nguồn tham khảo giá: Trang chủ Bách hóa xanh

Menu 7
Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn

STT Tên nguyên liệu Đơn Định Định Đơn giá Thành Tiền Ghi
vị lượng lượng chú
thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho 25
bàn bàn
1 Bánh phồng tôm + Kg
Gỏi tiến vua tôm thịt
Bánh phồng tôm Kg 0,05 1,25 110.000 137.500 ₫
Tôm sú loại 30 Kg 0,05 1,25 270.000 337.500 ₫
con/Kg
nạc đùi Kg 0,08 2 117.075 234.150 ₫
Hành tây Kg 0,05 1,25 12.500 15.625 ₫
Rau răm, ớt, tỏi, Kg 0,05 1,25 20.000 25.000 ₫
chanh.
Gia vị ( Muối, đường) Kg 0,01 0,25 15.000 3.750 ₫
Tổng tiền món 1 753.525 ₫
2 Món: Tôm sốt me
Tôm Sú 20 con/Kg Kg 0,79 19,75 380.000 7.505.000 ₫
Me vàng Kg 0,05 1,25 26.000 32.500 ₫
Nước mắm nam ngư Kg 0,1 2,5 39.000 97.500 ₫
Chinsu 500ml
Đường cát trắng Kg 0,1 2,5 13.200 33.000 ₫
Bột ngọt Kg 0,001 0,025 36.000 900 ₫
Ngò rí Kg 0,01 0,25 28.000 7.000 ₫
Dầu ăn Trường An Kg 0,1 2,5 54.000 135.000 ₫
Tổng tiền món 2 7.810.900 ₫
3 Món Bò nướng
Thăn nội bò Việt Nam Kg 2,7 67,5 135.450 9.142.875 ₫
Muối Iốt Kg 0,05 1,25 4.500 5.625 ₫
Dầu ăn Trường An Kg 0,05 1,25 54.000 67.500 ₫
Sả cây Kg 0,05 1,25 13.000 16.250 ₫
Rau quế Kg 0,1 2,5 18.000 45.000 ₫
Ớt hiểm Kg 0,05 1,25 28.000 35.000 ₫
Dầu hào maggie Kg 0,1 2,5 34.000 85.000 ₫
Hạt nêm Aji Kg 0,01 0,25 13.667 3.417 ₫
Mật ong Kg 0,05 1,25 340.000 425.000 ₫
Tổng tiền món 3 9.825.667 ₫
4 Món: Gà hấp nấm
Đông Cô
Gà Kg 1,25 31,25 60.000 1.875.000 ₫
Nấm Đông cô Kg 0,1 2,5 100.000 250.000 ₫
Muối Iot Kg 0,01 0,25 4.500 1.125 ₫
Đường cát trắng Kg 0,005 0,125 13.200 1.650 ₫
Hành lá Kg 0,01 0,25 18.000 4.500 ₫
Dầu hào maggie Kg 0,1 2,5 34.000 85.000 ₫
Tổng tiền món 4 2.217.275 ₫
5 Món: Lẫu Thái thập
cẩm + Bún
Bún Kg 0,2 5 15.000 75.000 ₫
Tôm sú loại 20 con Kg 0,3 7,5 380.000 2.850.000 ₫
Thịt bò nạc đùi Kg 0,1 2,5 117.075 292.688 ₫
Cá thu đao Kg 0,05 1,25 39.000 48.750 ₫
Nước mắm nam ngư Kg 0,001 0,025 39.000 975 ₫
Chinsu 500ml
Muối Iốt Kg 0,06 1,5 4.500 6.750 ₫
Hạt nêm Aji 1kg Kg 0,08 2 13.667 27.334 ₫
Đường trắng Kg 0,1 2,5 13.200 33.000 ₫
Ớt hiểm Kg 0,05 1,25 28.000 35.000 ₫
Cà chua Kg 0,1 2,5 12.000 30.000 ₫
Thơm gọt vỏ Kg 0,2 5 12.000 60.000 ₫
Sả cây Kg 0,015 0,375 13.000 4.875 ₫
Hành xay Kg 0,015 0,375 28.000 10.500 ₫
Kg Tổng tiền móm 5 3.474.872 ₫
6 Tráng miệng
Nho Mỹ Kg 0,3 7,5 289.000 2.167.500 ₫
Tổng tiền thực đơn 26.249.738 ₫

Bước 6: Lập bảng tổng hợp nguyên liệu


STT Tên nguyên liệu Đơn Số Đơn giá Thành Tiền Ghi
vị lượng chú

Bánh phồng tôm Kg 1,25 110.000 137.500 ₫


Tôm sú loại 30 Kg 1,25 270.000 337.500 ₫
con/Kg
nạc đùi Kg 2 117.075 234.150 ₫
Hành tây Kg 1,25 12.500 15.625 ₫
Rau răm, ớt, tỏi, Kg 1,25 20.000 25.000 ₫
chanh.
Gia vị ( Muối, Kg 0,25 15.000 3.750 ₫
đường)
Tôm Sú 20 con/Kg Kg 19,75 380.000 7.505.000 ₫
Me vàng Kg 1,25 26.000 32.500 ₫
Nước mắm nam Kg 2,525 39.000 97.500 ₫
ngư Chinsu 500ml
Đường cát trắng Kg 2,875 13.200 33.000 ₫
Bột ngọt Kg 0,025 36.000 900 ₫
Ngò rí Kg 0,25 28.000 7.000 ₫
Dầu ăn Trường An Kg 3,75 54.000 135.000 ₫
Thăn nội bò Việt Kg 67,5 135.450 9.142.875 ₫
Nam
Muối Iốt Kg 3 4.500 5.625 ₫
Sả cây Kg 1,625 13.000 16.250 ₫
Rau quế Kg 2,5 18.000 45.000 ₫
Ớt hiểm Kg 2,5 28.000 35.000 ₫
Dầu hào maggie Kg 5 34.000 85.000 ₫
Hạt nêm Aji Kg 0,25 13.667 3.417 ₫
Mật ong Kg 1,25 340.000 425.000 ₫
Gà Kg 31,25 60.000 1.875.000 ₫
Nấm Đông cô Kg 2,5 100.000 250.000 ₫
Hành lá Kg 0,25 18.000 4.500 ₫
Bún Kg 5 15.000 75.000 ₫
Tôm sú loại 20 con Kg 7,5 380.000 2.850.000 ₫
Thịt bò nạc đùi Kg 2,5 117.075 292.688 ₫
Cá thu đao Kg 1,25 39.000 48.750 ₫
Hạt nêm Aji 1kg Kg 2 13.667 27.334 ₫
Cà chua Kg 2,5 12.000 30.000 ₫
Thơm gọt vỏ Kg 5 12.000 60.000 ₫
Hành xay Kg 0,375 28.000 10.500 ₫
Nho Mỹ Kg 7,5 289.000 2.167.500 ₫
Tổng tiền 26.249.738 ₫

Bước 7: Điều chỉnh thực đơn theo dự kiến


- Số tiền chi cho 40 bàn là: 26.250.000 đ
- Số tièn theo thực đơn dự kiế cho 40 bàn là : 26.249.738 đ
Số tiền dự kiến chênh lệch ít, không cần chỉnh. Thực đơn đáo ứng với giá tiền

Menu 8
Bước 5: Lập bản kê nguyên liệu cho từng món ăn
Bảng 1.1. Bảng kê định lượng cho từng món ăn
Stt Tên nguyên liệu Đơn vị Định Định Đơn giá Thành tiền Ghi chú
lượng lượng
thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho 25
bàn bàn

1 Suop Tóc tiên tôm thịt


Thịt ức gà luôn xương kg 0,5 12,5 45000 562.500 ₫
Tôm sú kg 0,2 5 380000 1.900.000 ₫
Tóc tiên kg 0,001 0,025 200000 5.000 ₫
Nấm bào ngư kg 0,01 0,25 30000 7.500 ₫
Trứng gà quả 2 50 2500 125.000 ₫
Ngò rí kg 0,0005 0,0125 28000 350 ₫
Hành tím kg 0,02 0,5 28000 14.000 ₫
Dầu ăn 40000 40.000 ₫
Bột năng kg 0,05 1,25 20000 25.000 ₫
Gia vị 200000 200.000 ₫
Tổng giá tiền món 1 2.879.350 ₫
2 Gỏi bò măng tươi
Thịt bò kg 0,55 13,75 200000 2.750.000 ₫
Măng tươi kg 0,4 10 50000 500.000 ₫
Hành tây kg 0,1 2,5 20000 50.000 ₫
Bánh phòng tôm Bịch 0 10000 0₫
Rau răm, chanh, tỏi, ớt 240.000 ₫
Gia vị 200.000 ₫
Tổng giá tiền món 2 3.740.000 ₫
3 Tôm sốt me
Tôm sú kg 0,5 12,5 380000 4.750.000 ₫
Me vàng kg 0,02 0,5 26000 13.000 ₫
Hành tây kg 0,01 0,25 12500 3.125 ₫
Tỏi kg 0,005 0,125 45000 5.625 ₫
Gia vị 200.000 ₫
Tổng giá tiền món 3 4.971.750 ₫
4 Gà bó xôi
Gà nguyên con kg 1,2 30 145000 4.350.000 ₫
Nấm hương kg 0,02 0,5 450000 225.000 ₫
Gạo nếp kg 0,9 22,5 32000 720.000 ₫
Bột hành kg 0,005 0,125 140000 17.500 ₫
Bột nghệ kg 0,005 0,125 160000 20.000 ₫
Dầu hào 0 50000 50.000 ₫
Gừng kg 0,01 0,25 21000 5.250 ₫
Hành lá kg 0,002 0,05 35000 1.750 ₫
Dầu ăn 60000 60.000 ₫
Gia vị 20000 20.000 ₫
Tổng giá tiền món 4 5.469.500 ₫
5 Lẩu Hải Sản thập cẩm
Thịt bò kg 0,45 11,25 200000 2.250.000 ₫
File cá chẽm kg 0,25 6,25 200000 1.250.000 ₫
Nghêu kg 0,2 5 60000 300.000 ₫
Tôm sú kg 0,2 5 380000 1.900.000 ₫
Mực ống kg 0,1 2,5 160000 400.000 ₫
Hành tím kg 0,005 0,125 28000 3.500 ₫
Cà chua kg 0,01 0,25 12000 3.000 ₫
Dứa kg 0,01 0,25 5000 1.250 ₫
Nấm hương kg 0,01 0,25 450000 112.500 ₫
Nấm kim châm bó 0,2 5 12000 60.000 ₫
Ớt, xả, tỏi kg 32.000 ₫
Gia vị lẩu thái kg 400.000 ₫
Dầu ăn kg 40.000 ₫
Cải thảo kg 0,2 5 15000 75.000 ₫
Rau muống kg 0,4 10 10000 100.000 ₫
Bông bí kg 0,5 12,5 20000 250.000 ₫
Tổng giá tiền món 5 7.177.250 ₫
6 Tráng miệng
Râu câu dừa cái 10 400 5000 2.000.000 ₫
Tổng giá tiền món 6 2.000.000 ₫
Tổng tiền của thực đơn 26.237.850 ₫

Bước 6: Lập bảng tổng hợp nguyên liệu


Bảng 1.2. Bảng tổng hợp nguyên liệu
Stt Tên nguyên liệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

Thịt ức gà luôn xương kg 12,5 45000 562.500 ₫


Tôm sú kg 5 380000 1.900.000 ₫
Tóc tiên kg 0,025 200000 5.000 ₫
Nấm bào ngư kg 0,25 30000 7.500 ₫
Trứng gà quả 50 2500 125.000 ₫
Ngò rí kg 0,0125 28000 350 ₫
Hành tím kg 0,5 28000 14.000 ₫
Dầu ăn 40000 40.000 ₫
Bột năng kg 1,25 20000 25.000 ₫
Gia vị 200000 200.000 ₫
Thịt bò kg 13,75 200000 2.750.000 ₫
Măng tươi kg 10 50000 500.000 ₫
Hành tây kg 2,5 20000 50.000 ₫
Bánh phòng tôm Bịch 0 10000 110.000 đ
Rau răm, chanh, tỏi, ớt 240.000 ₫
Gia vị 200.000 ₫
Tôm sú kg 12,5 380000 4.750.000 ₫
Me vàng kg 0,5 26000 13.000 ₫
Hành tây kg 0,25 12500 3.125 ₫
Tỏi kg 0,125 45000 5.625 ₫
Gia vị 200.000 ₫
Gà nguyên con kg 30 145000 4.350.000 ₫
Nấm hương kg 0,5 450000 225.000 ₫
Gạo nếp kg 22,5 32000 720.000 ₫
Bột hành kg 0,125 140000 17.500 ₫
Bột nghệ kg 0,125 160000 20.000 ₫
Dầu hào 0 50000 50.000 ₫
Gừng kg 0,25 21000 5.250 ₫
Hành lá kg 0,05 35000 1.750 ₫
Dầu ăn 60000 60.000 ₫
Gia vị 20000 20.000 ₫
Thịt bò kg 11,25 200000 2.250.000 ₫
File cá chẽm kg 6,25 200000 1.250.000 ₫
Nghêu kg 5 60000 300.000 ₫
Tôm sú kg 5 380000 1.900.000 ₫
Mực ống kg 2,5 160000 400.000 ₫
Hành tím kg 0,125 28000 3.500 ₫
Cà chua kg 0,25 12000 3.000 ₫
Dứa kg 0,25 5000 1.250 ₫
Nấm hương kg 0,25 450000 112.500 ₫
Nấm kim châm bó 5 12000 60.000 ₫
Ớt, xả, tỏi kg 32.000 ₫
Gia vị lẩu thái kg 400.000 ₫
Dầu ăn kg 40.000 ₫
Cải thảo kg 5 15000 75.000 ₫
Rau muống kg 10 10000 100.000 ₫
Bông bí kg 12,5 20000 250.000 ₫
Râu câu dừa cái 400 5000 2.000.000 ₫
Tổng tiền mua nguyên liệu 26.237.850 ₫

Bước 7: Điều chỉnh thực đơn theo dự kiến


- Số tiền thực chi cho 40 bàn là: 26.250.000 đ
- Số tiền theo thực đơn dự kiến cho 40 bàn là: 26.237.850 đ
 Số tiền dự kiến chênh lệch ít không cần chỉnh. Thực đơn đáp ứng với giá tiền.

Menu 9
Menu 10
Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn
STT Tên nguyên Đơn vị Định Định Đơn giá Thành tiền Ghi chú
liệu lượng lượng
thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho 25
bàn bàn

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)


1 Gỏi bò hoa
chuối –
bánh phồng

Hoa chuối kg 0.5 12.5 120.000 1.500.000


Bắp bò úc kg 0.3 7.5 200.000 1.500.000
Chanh kg 0.2 5 30.000 150.000
Ớt sừng kg 0.1 2.5 10.000 25.000
Rau thơm kg 0.2 5 42.000 210.000
Nước mắm lít 0.2 5 25.000 139.000
Nam Ngư (1
chai 900ml)

Gia vị ( 50.000
đường,bột
ngọt, hạt
nêm)
Bánh phồng kg 0.2 5 110.000 550.000
Tổng tiền món 1: 4.124.000
2 Cá chẽm
hấp Hồng
Kong
Cá chẽm kg 0.8 20 250.000 5.000.000
Hành tây kg 0.2 5 12.500 31.250
Hành tím kg 0.2 5 28.000 225.000
Tỏi kg 0.1 2.5 16.000 40.000
Hành lá kg 0.1 2.5 18.000 96.000
Dầu ăn Lít 0.05 1.25 65.500 81.875
Tường An
1L

Ngò rí kg 0.05 1.25 100.000 37.500


Hắc xì dầu lít 0.1 2.5 120.000 300.000
Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)

Gừng kg 0.05 1.25 24.000 30.000


Ớt Sừng kg 0.2 5 10.000 50.000
Tổng tiền món 2
5.941.625
3 Tôm cháy
tỏi
Tôm sú ( 20 kg 0.5 12.5 380.000 4.750.000
chục con 1
kg)

Bơ Tường kg 0.1 2.5 61.000 190.625


An (1 hộp
0.8kg)

Hắc xì dầu lít 0.05 1.25 120.000 150.000


Tỏi kg 0.3 7.5 16.000 120.000
Salad lô lô kg 0.2 5 25.000 125.000
xanh
Cà chua bi kg 0.1 2.5 60.000 150.000

Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)

Tổng tiền món 3:


5.535.625
Lẩu Nấm
4 hải sản -
Bún
Mực kg 0.25 6.25 230.000 1.437.500
Cá viên kg 0.25 6.25 170.000 1.062.500
Cá hồi cắt
kg 0.2 5 500.000 2.500.000
lát Oceangift
Nấm kim
kg 0.1 2.5 130.000 325.000
châm
Nấm đông
kg 0.1 2.5 200.000 500.000

Nấm bào
kg 0.2 5 100.000 225.000
ngư
Cải thảo kg 0.2 5 14.000 70.000
Cải ngồng kg 0.2 5 24.000 120.000
Gia vị lẩu
200.000
nấm
Bún kg 1 25 20.000 500.000
Gia vị 50.000
Tổng tiền món 4
6.990.000
Tráng
5
miệng
Cherry Đỏ
kg 0.4 10 360.000 3.600.000
Chile
Tổng tiền món 5
3.600.000
Tổng: 26.191.250
Bước 6: Lập bảng tổng hợp nguyên liệu
STT Tên nguyên Đơn vị Định Đơn giá Thành tiền Ghi chú
liệu lượng
thực
phẩm
cho 25
bàn

1 Hoa chuối kg 12.5 120.000 1.500.000


2 Bắp bò úc kg 7.5 200.000 1.500.000
3 Chanh kg 5 30.000 150.000
4 Ớt sừng kg 2.5 10.000 25.000
5 Rau thơm kg 5 42.000 210.000
6 Nước mắm lít 5 25.000 139.000
Nam Ngư (1
chai 900ml)

7 Gia vị ( 50.000
đường,bột
ngọt, hạt
nêm)
8 Bánh phồng kg 5 110.000 550.000
9 Cá chẽm kg 20 250.000 5.000.000
10 Hành tây kg 5 12.500 31.250
11 Hành tím kg 5 28.000 225.000
12 Tỏi kg 2.5 16.000 40.000
13 Hành lá kg 2.5 18.000 96.000
14 Dầu ăn Lít 1.25 65.500 81.875
Tường An
1L

15 Ngò rí kg 1.25 100.000 37.500


16 Hắc xì dầu lít 2.5 120.000 300.000
17 Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)

18 Gừng kg 1.25 24.000 30.000


19 Ớt Sừng kg 5 10.000 50.000
20 Tôm sú ( 20 kg 12.5 380.000 4.750.000
chục con 1
kg)

21 Bơ Tường kg 2.5 61.000 190.625


An (1 hộp
0.8kg)

22 Hắc xì dầu lít 1.25 120.000 150.000


23 Tỏi kg 7.5 16.000 120.000
24 Salad lô lô kg 5 25.000 125.000
xanh
25 Cà chua bi kg 2.5 60.000 150.000

26 Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)

27 Mực kg 6.25 230.000 1.437.500


28 Cá viên kg 6.25 170.000 1.062.500
Cá hồi cắt
29 kg 5 500.000 2.500.000
lát Oceangift
Nấm kim
30 kg 2.5 130.000 325.000
châm
Nấm đông
31 kg 2.5 200.000 500.000

Nấm bào
32 kg 5 100.000 225.000
ngư
33 Cải thảo kg 5 14.000 70.000
34 Cải ngồng kg 5 24.000 120.000
Gia vị lẩu
35 200.000
nấm
36 Bún kg 25 20.000 500.000
37 Gia vị 50.000
Cherry Đỏ
38 kg 10 360.000 3.600.000
Chile
Tổng: 26.191.250

Bước 7: Điều chỉnh thực đơn sau dự kiến


- Số tiền thực chi cho nguyên liệu cho 25 bàn là: 26.250.000vnđ
- Số tiền theo thực đơn dự kiến cho 25 bàn là: 26.191.250vnđ
- Số tiền dự kiến dự kiến chênh lệch ít không cần điều chỉnh. Thực đơn đáp
ứng với giá tiền.
Tài liệu tham khảo: Tham khảo giá ở Bách Hóa Xanh

Menu 10
Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn

STT Tên nguyên Đơn Định Định Đơn giá Thành tiền Ghi chú
liệu vị lượng lượng
thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho 25
bàn bàn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1 Soup Gà
Thịt ức gà ta kg 0.3 7.5 150.000 1.125.000
Xương bọng kg 0.4 10 30.000 300.000

Bắp Mỹ kg 0.2 5 30.000 150.000
Nấm hương kg 0.2 5 10.000 50.000
Đậu hà lan kg 0.2 5 50.000 250.000
hột
Trứng cút Quả 10 250 13.000 325.000
Dầu mè lít 0.05 1.25 284.000 355.000
thơm
Bột bắp kg 0.05 1.25 30.000 37.500
meizan/1kg
Ngò rí kg 0.02 0.5 100.000 50.000
Tiêu xanh kg 0.02 0.5 160.000 80.000
Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
Tổng tiền món 1: 2.772.500
2 Thịt bò nấu
tiêu đen
Nạm bò kg 0.5 12.5 295.000 3.687.000
Hành tây kg 0.1 2.5 12.500 31.250
Ớt chuông kg 0.1 2.5 90.000 225.000
đỏ
Cà rốt kg 0.1 2.5 16.000 40.000
Tiêu đen hạt kg 0.02 0.05 192.000 96.000
Dầu ăn Lít 0.05 1.25 65.500 81.875
Tường An
1L
Bột bắp kg 0.05 1.25 30.000 37.500
meizan/1kg
Hắc xì dầu lít 0.02 0.5 120.000 60.000
Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
Tổng tiền món 2 4.308.625
3 Vịt chiên sốt
Cam
Thịt vịt kg 1.2 30 90.000 2.700.000
xiêm Pháp
lai
Dầu ăn lít 0.5 12.5 65.500 818.750
Tường An
Bột ngũ vị kg 0.01 0.25 400.000 100.000
hương
Thiên
Thành
Nước cam L 0.5 12.5 100.000 1.250.000
ép VFresh
Ngò rí kg 0.02 0.5 100.000 50.000
Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
Tổng tiền món 3: 4.968.750
4 Lẩu Thái
Cá Hồi
Cá hồi cắt kg 1 25 500.000 11.000.000
lát
Oceangift

Nấm kim kg 0.1 2.5 130.000 325.000


châm
Nấm bào Kg 0.1 2.5 100.000 250.000
ngư
Nấm linh kg 0.1 2.5 120.000 300.000
chi
Cải thảo Kg 0.1 2.5 28.000 70.000
Cải thìa Kg 0.1 2.5 15.000 37.500
baby
Bông cải kg 0.1 2.5 50.000 125.000
xanh
Gia vị nấu 200.000
lẩu thái
Tắt kg 0.1 2.5 30.000 75.000
Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
Bún kg 1 25 20.000 500.000
Tổng tiền ăn món 4: 12.932.500
5 Rau câu dừa Hủ 1 250 5.000 1.250.000
Tổng tiền ăn món 5: 1.250.000
Tổng tiền của thực đơn 26.232.375

Bước 6: Lập bảng tổng hợp nguyên liệu

STT Tên nguyên Đơn vị Định Thành tiền Ghi chú


liệu lượng
thực
phẩm
cho 25
bàn
1 Thịt ức gà ta kg 7.5 1.125.000
2 Xương bọng kg 10 300.000

3 Bắp Mỹ kg 5 150.000
4 Nấm hương kg 5 50.000
5 Đậu hà lan kg 5 250.000
hột
6 Trứng cút Quả 250 325.000
7 Dầu mè lít 1.25 355.000
thơm
8 Bột bắp kg 1.25 37.500
meizan/1kg
9 Ngò rí kg 0.5 50.000
10 Tiêu xanh kg 0.5 80.000
11 Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
12 Nạm bò kg 12.5 3.687.000
13 Hành tây kg 2.5 31.250
14 Ớt chuông kg 2.5 225.000
đỏ
15 Cà rốt kg 2.5 40.000
16 Tiêu đen hạt kg 0.05 96.000
17 Dầu ăn Lít 1.25 81.875
Tường An
1L
18 Bột bắp kg 1.25 37.500
meizan/1kg
19 Hắc xì dầu lít 0.5 60.000
20 Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
21 Vịt chiên sốt
Cam
22 Thịt vịt xiêm kg 30 2.700.000
Pháp lai
23 Dầu ăn lít 12.5 818.750
Tường An
24 Bột ngũ vị kg 0.25 100.000
hương Thiên
Thành
25 Nước cam ép L 12.5 1.250.000
VFresh
26 Ngò rí kg 0.5 50.000
27 Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
28 Cá hồi cắt kg 25 11.000.000
lát Oceangift

29 Nấm kim kg 2.5 325.000


châm
30 Nấm bào Kg 2.5 250.000
ngư
31 Nấm linh chi kg 2.5 300.000
32 Cải thảo Kg 2.5 70.000
33 Cải thìa baby Kg 2.5 37.500
34 Bông cải kg 2.5 125.000
xanh
35 Gia vị nấu 200.000
lẩu thái
36 Tắc kg 2.5 75.000
37 Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
38 Bún kg 25 500.000
39 Rau câu dừa Hủ 250 1.250.000

Bước 7: Điều chỉnh thực đơn sau dự kiến

- Số tiền thực chi cho nguyên liệu cho 25 bàn là: 26.250.000vnđ
- Số tiền theo thực đơn dự kiến cho 25 bàn là: 26.232.775vnđ
- Số tiền dự kiến dự kiến chênh lệch ít không cần điều chỉnh. Thực đơn đáp ứng
với giá tiền.
Tài liệu tham khảo: Tham khảo giá ở Bách Hóa Xanh
Hội Nghị -
âm T
T

iệc
g
Trun

Cướ
Eternal Place i

Tận Tâm Phục Vụ Vì Hạnh Phúc Vĩnh Cữu

WEBSITE HOTLINE
www.êtrnalplace.com 0355494720
Eternal Place

MENU
HOTLINE
035-549-4720
www.eternalplace.com
Eternal Place
Menu 1
Yêu Thương
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Súp Hải Sản Nhiệt Đới

MÓN CHÍNH
Tôm Sốt Chanh Dây
Gà Quay Sốt Chanh Dây- Bánh Bao
Lẩu Cá Bóp Chua Cay

TRÁNG MIỆNG
Nho
Eternal Place
Menu 2
Trăm Năm
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ

Gỏi Ngói Sen Tôm Thịt -

Bánh Phồng Tôm

MÓN CHÍNH

Gà Quay Mật Ông - Bánh

Bao Chiên
Bò Sốt Tiêu Đen
Lẩu Thái Hải Sản

TRÁNG MIỆNG

Tiramisu
Eternal Place
Menu 3
Hạnh Phúc
2.800.000đ/Bàn

KHAI VỊ

Gỏi Bò Hoa Bắp

Chuối - Bánh

Phồng

MÓN CHÍNH

Cá Chẽm Hấp

HongKong
Tôm Sú Cháy Tỏi
Lẩu Nấm Hải Sản

TRÁNG MIỆNG
Cherry
Eternal Place
Menu 4
Hạnh Phúc
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Gỏi Bưởi Tôm Thịt

MÓN CHÍNH

Tôm Sú Rang

Muối HongKong

Bò Nướng Lá

Chanh

Lẩu Nấm Hải Sản-Bún

TRÁNG MIỆNG
Nho xanh Toppass Mỹ
Eternal Place
Menu 5
Ước Hẹn
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Súp Gà Nấm
Gỏi Ngói Sen Tôm Thịt - Bánh Phồng Tôm

MÓN CHÍNH
Tôm Nướng Muối Ớt
Heo Sữa Quay - Bánh Bao
Lẩu Cá Tầm

TRÁNG MIỆNG
Eternal Place
Menu 6
Trăm Năm
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ

Súp Hạt Sen

MÓN CHÍNH

Tôm Sú Hấp Bia


Gà Quay Ngũ Vị
Bò Sốt Tiêu Đen
Lẩu Thái Hải Sản - Bún

TRÁNG MIỆNG

Chè Củ Năng Nấm Tuyết


Eternal Place
Menu 7
Uyên Ương
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Bánh Phồng Tôm Gỏi Tiến

Vua Tôm Thịt

MÓN CHÍNH
Tôm Sốt Me
Bò Nướng Tảng
Gà Hấp Nấm Đông Cô
Lẩu Thái Thập Cẩm - Bún

TRÁNG MIỆNG
Nho Mỹ
Eternal Place
Menu 8
Đầu Bạc Răng Long
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Súp Tóc Tiên Tôm Thịt
Gỏi Bò Măng Tươi

MÓN CHÍNH
Tôm Sốt Me
Gà Bó Soi
Lẩu Hải Sản Thập Cẩm

TRÁNG MIỆNG
Rau Câu Dừa
Eternal Place
Menu 9
Trai Tài Gái Săc
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Súp Gà

MÓN CHÍNH
Thịt Bò Nấu Tiêu Đen
Bò Nướng Tảng
Vịt Chiên Sốt Cam - Xôi Gâsc
Lẩu Thái - Cá Hồi

TRÁNG MIỆNG
Cherry
Eternal Place
Menu 10
Ngày Chung Đôi
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Gỏi Bò Rau Mầm - Bánh Phồng

MÓN CHÍNH
Tôm Cuộn Bacon Nướng Sốt

Chanh Muối
Gà Hấp Bẹ Xanh
Lẩu Cá Tầm - Bún

TRÁNG MIỆNG
Nho Đen Không Hạt Mỹ

You might also like