Professional Documents
Culture Documents
Đề bài: Xây dựng 1 thực đơn tiệc cho 250 khách với mức ăn 280.000 đ/ người. Tỉ
lệ lãi gộp 25%. Nguyên liệu đầu vào và giá bán đã tính thuế VAT.
Bước 1: Tiếp nhận nhu cầu của khách hàng
Xác định loai thực đơn: thực đơn tiệc
Xác định: chi phí ăn nhưng không bao gồm chi phí nước uống
Số khách: 250 khách( 10 người/1 bàn)
Giá bán đã có thuế VAT: 280 000 đ/ suất
Bước 2: Tính toán các khoản chi phí
1. Tính tỏng số tiền thu được
Ta có: 1 suất ăn là 280 000đ
Vậy 250 xuất ăn thì tổng số tiền thu từ khách = 280.000 x 250 = 70.000.000 đ
2. Tính tổng số tiền phải khấu trừ
Ta có: Số tiền khấu trừ cho 250 suất = Tỉ lệ lãi gộp cho 250 suất
= 25% tổng số tiền thu được
= 25% x 70.000.000
= 17.500.000 đ
3. Số tiền chi cho các chi phí khác
Số tiền chi cho các chi phí khác = 50% tổng số tiền còn lại sau khi chiết tính tỷ lệ lãi
gộp
= 50% ( 70.000.000- 17.500.000)
= 50% x 52.500.000 = 26.250.000 đ
4. Tính tổng số tiền mua nguyên liệu
Số tiền mua nguyên liệu = Tổng doanh thu – ( Lãi gộp + Chi phí khác)
= 70.000.000 – ( 17.500.000 + 26.250.000)
= 26.250.000 đ
Bước 3: Xây dựng thực đơn dự kiến
1. Gỏi ngó sen tôm thịt + Bánh phồng tôm
2. Gà nướng + Bánh bao chiên
3. Bò sốt tiêu đen
4. Lẩu thái hải sản-bún
5. Bánh Tiramisu
Bước 4: Tính tiêu chuẩn định lượng nguyên liệu cho món ăn ( 1 bàn 10 khách)
Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn
Bảng : Bảng kê định lượng nguyên liệu cho từng món ăn
Stt Tên nguyên Đơn Định Định Đơn giá Thành tiền G
liệu vị lượng lượng hi
cho 1 cho 25 ch
bàn bàn ú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8
)
1 Gỏi ngó sen
tôm thịt +
Bánh phồng
tôm
Tôm tươi kg 0.3 7.5 230.000 1.725.000
Thịt heo nạc kg 0.2 5 153.000 765.000
vai
Ngó sen kg 0.4 10 48.000 480.000
Cà rốt kg 0.2 5 11.000 55.000
Dưa leo kg 0.2 5 10.000 50.000
Hành tây kg 0.1 2.5 12.500 31.250
Đậu phộng kg 0.1 2.5 65.000 162.500
Chanh, tỏi, ớt 40.000
Rau răm, ngò 40.000
rí
Gia vị 40.000
Bánh phồng kg 0.2 5 100.000 500.000
tôm Sa Giang
Tổng tiền món 1 3.888.750
2 Gà nướng +
Bánh bao
chiên
Gà ta kg 1.7 42.5 120.000 5.100.000
Mật ong lít 0.1 2.5 180.000 450.000
Ngũ vị hương gói 1 25 3.000 75.000
Tỏi, ớt, sả 40.000
Gia vị 40.000
Rau xà lách, 40.000
rau thơm
Bánh bao Thọ kg 0.3 7.5 64.000 480.000
Phát
Dầu ăn lít 0.3 7.5 18.500 138.750
Tổng tiền món 2 6.363.750
3 Bò sốt tiêu
đen
Thịt thăn bò kg 1 25 135.450 3.386.250
Hành tây kg 0.2 5 12.500 62.500
Ớt chuông kg 0.3 7.5 33.000 247.500
Tiêu đen kg 0,05 1.25 280.000 350.000
Gừng, tỏi 20.000
Nước tương lít 0.2 5 4.400 22.000
Dầu hào lít 0,1 2.5 54.000 135.000
Dầu oliu lít 0,1 2.5 340.000 850.000
Gia vị 40.000
Bánh mì Bịch 1 25 22.000 550.000
sandwith
Tổng tiền món 3 5.663.250
4 Lẩu thái hải
sản + bún
Tôm sú tươi kg 0.2 5 230.000 1.150.000
Mực kg 0.2 5 230.000 1.150.000
Ngao kg 0.2 5 60.000 300.000
Thịt bò thăn kg 0.2 5 135.450 677.250
Xương ống kg 0.5 12.5 24.000 300.000
Cải thảo kg 0.2 5 13.500 67.500
Rau muống kg 0.2 5 15.000 75.000
bào
Nấm kim gói 1 25 12.000 300.000
châm
Cà chua kg 0.3 7.5 12.000 90.000
Cá viên kg 0.1 2.5 170.000 425.000
Hành tây kg 0.1 2.5 12.500 31.250
Sả, ớt, tỏi 30.000
Gia vị lẩu gói 1 25 8.400 210.000
thái
Ngô kg 0.2 5 30.000 150.000
Gia vị 30.000
Thơm kg 0.2 5 12.000 60.000
Rau thơm 30.000
Bún kg 1 25 10.000 250.000
Tổng tiền món 4 5.326.000
6 Bánh Cái 10 250 20.000 5.000.000
Tiramisu
Tổng tiền món 5 5.000.000
Menu 2
Bảng định lượng nguyên liệu
Định
Đinh lượng
ST lượng Ghi
Tên nguyên liệu Đơn vị thực đơn cho Đơn giá Thành tiền
T thực đơn chú
28 bàn
cho 1 bàn.
1 2 3 4 5 6 7₫ 8
Khai vị súp hải sản
1
nhiệt đới
thịt tôm/ loại nhỏ hạt
kg 0,2 5,6 100.000 ₫ 560.000 ₫
lựu
xương bọng gà kg 0,3 8,4 30.000 ₫ 252.000 ₫
thịt mực kg 0,2 5,6 106.000 ₫ 593.600 ₫
nấm rơm kg 0,3 8,4 80.000 ₫ 672.000 ₫
bột năng kg 0,05 1,4 20.000 ₫ 28.000 ₫
dầu mè 30.000 ₫
ngò rí kg 3 28.000 ₫ 84.000 ₫
gia vị 200.000 ₫
TỔNG TIỀN MÓN 1 2.419.600 ₫
2 Tôm sốt chanh dây
tôm kg 0,7 19,6 250.000 ₫ 4.900.000 ₫
sốt chanh dây lit 0,2 5,6 50.000 ₫ 280.000 ₫
rau răm kg 0,05 1,4 15.000 ₫ 21.000 ₫
gia vị 30.000 ₫
TỔNG TIỀN MÓN 2 5.231.000 ₫
gà nướng mật ong-
3
bánh bao chiên
Con/k
gà nướng 1 28 170.000 ₫ 4.760.000 ₫
g
bánh bao sữa thọ phát cái 10 280 1.300 ₫ 364.000 ₫
rau xà lách kg 0,25 7 25.000 ₫ 175.000 ₫
dầu ăn lit 3 54.000 ₫
TỔNG TIỀN MÓN 3 5.353.000 ₫
4 Lẩu cá bóp chua cay
cá bớp cắt khúc kg 0,5 14 460.000 ₫ 6.440.000 ₫
Đinh
Định
lượng
ST lượng Ghi
Tên nguyên liệu Đơn vị thực Đơn giá Thành tiền
T thực đơn chú
đơn cho
cho 1 bàn.
28 bàn
1 2 3 4 5 6 7₫ 8
thịt tôm/ loại nhỏ hạt
2 kg 0,2 5,6 100.000 ₫ 560.000 ₫
lựu
3 xương bọng gà kg 0,3 8,4 30.000 ₫ 252.000 ₫
4 thịt mực kg 0,2 5,6 106.000 ₫ 593.600 ₫
5 nấm rơm kg 0,3 8,4 80.000 ₫ 672.000 ₫
6 bột năng kg 0,05 1,4 20.000 ₫ 28.000 ₫
7 dầu mè 30.000 ₫
8 ngò rí kg 3 28.000 ₫ 84.000 ₫
9 tôm kg 0,7 19,6 250.000 ₫ 4.900.000 ₫
10 sốt chanh dây lit 0,2 5,6 50.000 ₫ 280.000 ₫
11 rau răm kg 0,05 1,4 15.000 ₫ 21.000 ₫
Con/k
12 gà nướng 1 28 170.000 ₫ 4.760.000 ₫
g
13 bánh bao sữa thọ phát cái 10 280 1.300 ₫ 364.000 ₫
14 rau xà lách kg 0,25 7 25.000 ₫ 175.000 ₫
15 dầu ăn lit 3 54.000 ₫
Menu 3
Bước 5: Lập bản kê nguyên liệu cho từng món ăn
STT Tên nguyên Đơn Định Định Đơn giá Thành Tiền Ghi chú
liệu vị lượng lượng
thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho
bàn 25
bàn
1 2 3 4 5 6 7 8
Gia vị thông
thường
2 Tôm cuộn
Bacon nướng
sốt chanh muối
3 Gà hấp cải bẹ
xanh
Gà ta (Size Kg 1,3 32,5 120.000 ₫ 3.900.000 ₫
1,2Kg)
4 Lẫu cá tầm
STT Tên nguyên liệu Đơn Số Đơn giá Thành Tiền Ghi
vị lượng chú
1 2 3 5 6 7 8
Xả Kg 5 6.000 ₫ 30.000 ₫
Menu 4
Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn
Bảng 1. Bảng kê định lượng nguyên liệu cho từng món ăn
Định Định
lượng lượng Gh
S
Đơn thực thực i
T Tên nguyên liệu Đơn giá Thành tiền
vị phẩm phẩm ch
T
cho 1 cho 25 ú
bàn bàn
1 2 3 4 5 6 7 8
1 Gỏi bưởi tôm thịt
Tôm (40 con/ký) kg 0.2 5 230.000 1.150.000
Thịt lợn ba chỉ kg 0.2 5 200.000 1.000.000
Bưởi kg 0.3 7.5 40.000 300.000
Cà rốt kg 0.1 2.5 11.000 27.500
Đậu phộng kg 0.05 1.25 65.000 81.250
Tắc kg 0.1 2.5 15.000 37.500
Ớt sừng đỏ kg 0.05 1.25 45.000 56.250
Ngò rí kg 0.05 1.25 28.000 35.000
Rau thơm kg 0.05 1.25 28.000 35.000
Dầu Cooking Oil lít 0.03 0.75 20.000 15.000
Gia vị (Đường,
nước mắn, muối, 35.000
bột ngọt)
Tổng tiền món 1 2.772.500
Tôm sú rang muối
2
HồngKông
Tôm (20 con/ký) kg 0.5 12.5 380.000 4.750.000
Muối HồngKông kg 0.1 2.5 120.000 300.000
Hành tây kg 0.1 2.5 12.500 31.250
Ớt sừng đỏ kg 0.1 2.5 45.000 112.500
Hành lá kg 0.05 1.25 18.000 22.500
Dầu Cooking Oil lít 0.5 12.5 20.000 250.000
Xà lách ĐL kg 0.1 2.5 25.000 62.500
Cà chua kg 0.05 1.25 12.000 15.000
Gia vị 35.000
Tổng tiền món 2 5.578.750
3 Bò nướng lá chanh
Bò (Thăn nội) kg 1.2 30 150.000 4.500.000
Khoai tây kg 0.3 7.5 12.000 90.000
Xà lách ĐL kg 0.2 5 25.000 125.000
Lá chanh kg 0.1 2.5 60.000 150.000
Cà chua kg 0.1 2.5 12.000 30.000
Gia vị 30.000
Tổng tiền món 3 4.925.000
Lẩu Nấm hải sản -
4
Bún
Tôm (20 con/ký) kg 0.35 8.75 380.000 3.325.000
Mực kg 0.25 6.25 230.000 1.437.500
Cá viên kg 0.25 6.25 170.000 1.062.500
Cá hồi cắt lát
kg 0.15 3.75 500.000 1.875.000
Oceangift
Nấm kim châm kg 0.2 5 130.000 650.000
Nấm đông cô kg 0.1 2.5 200.000 500.000
Nấm bào ngư kg 0.2 5 100.000 500.000
Cải bó xôi kg 0.2 5 24.000 120.000
Cải ngồng kg 0.2 5 24.000 120.000
Gia vị lẩu nấm 200.000
Bún kg 0.5 12.5 20.000 250.000
Gia vị 40.000
Tổng tiền món 4 10.080.000
5 Tráng miệng
Nho xanh Toppass
0.35 8.75 330.000 2.887.500
Mỹ
Tổng tiền món 5 2.887.500
TỔNG TIỀN CỦA THỰC ĐƠN 26.243.750
Menu 5
Bước 4: Tính tiêu chuẩn định lượng nguyên liệu cho món ăn ( 1 bàn 10 khách)
STT Tên nguyên liệu Đơn vị Định lượng thực
phẩm cho 1 bàn
1. Soup gà nấm
Thịt gà Kg 0.35
Xương bọng gà Kg 0.3
Cà rốt Kg 0.2
Nấm hương Kg 0.1
Nấm rơm Kg 0.1
Bắp mỹ Kg 0.3
Bột năng Kg 0.05
Ngò rí Kg 0.1
Trứng gà Kg 0.1
Gia vị
2. Gỏi ngó sen tôm thịt + bánh phồng tôm
Ngó sen Kg 0.25
Tôm sú Kg 0.2
Thịt Kg 0.15
Bánh phồng Kg 0.2
Cà rốt Kg 0.2
Gừng Kg 0.05
Hành tím Kg 0.05
Ớt Kg 0.1
Chanh Kg 0.2
Đậu phộng Kg 0.2
Gia vị
3. Tôm nướng muối ớt
Tôm sú tươi Kg 0.5
Ớt hiểm Kg 0.1
Ớt sừng Kg 0.05
Chanh Kg 0.1
Dưa leo Kg 0.2
Xà lách Kg 0.2
Gia vị
4. Heo sữa quay bánh bao
Heo sữa Kg 0.5
Bánh bao Kg 0.4
Chanh tươi Kg 0.1
Tỏi Kg 0.1
Hành tím Kg 0.1
Mật ong L 0.05
Gia vị
5. Lẩu cá tằm + bún
Cá tằm Kg 0.5
Cà chua Kg 0.2
Bắp chuối Kg 0.05
Thơm Kg 0.2
Giá Kg 0.05
Hành tây Kg 0.1
Cần tây Kg 0.1
Bạc hà Kg 0.05
Bún Kg 0.3
Sả Kg 0.05
Gia vị
6. Chè hạt sen
Hạt sen tươi Kg 0.4
Đường phèn Kg 0.5
Lá dứa Kg 0.02
Menu 6
Bước 4: Tính tiêu chuẩn định lượng nguyên liệu cho món ăn (1 bàn 10 khách)
Menu 7
Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn
STT Tên nguyên liệu Đơn Định Định Đơn giá Thành Tiền Ghi
vị lượng lượng chú
thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho 25
bàn bàn
1 Bánh phồng tôm + Kg
Gỏi tiến vua tôm thịt
Bánh phồng tôm Kg 0,05 1,25 110.000 137.500 ₫
Tôm sú loại 30 Kg 0,05 1,25 270.000 337.500 ₫
con/Kg
nạc đùi Kg 0,08 2 117.075 234.150 ₫
Hành tây Kg 0,05 1,25 12.500 15.625 ₫
Rau răm, ớt, tỏi, Kg 0,05 1,25 20.000 25.000 ₫
chanh.
Gia vị ( Muối, đường) Kg 0,01 0,25 15.000 3.750 ₫
Tổng tiền món 1 753.525 ₫
2 Món: Tôm sốt me
Tôm Sú 20 con/Kg Kg 0,79 19,75 380.000 7.505.000 ₫
Me vàng Kg 0,05 1,25 26.000 32.500 ₫
Nước mắm nam ngư Kg 0,1 2,5 39.000 97.500 ₫
Chinsu 500ml
Đường cát trắng Kg 0,1 2,5 13.200 33.000 ₫
Bột ngọt Kg 0,001 0,025 36.000 900 ₫
Ngò rí Kg 0,01 0,25 28.000 7.000 ₫
Dầu ăn Trường An Kg 0,1 2,5 54.000 135.000 ₫
Tổng tiền món 2 7.810.900 ₫
3 Món Bò nướng
Thăn nội bò Việt Nam Kg 2,7 67,5 135.450 9.142.875 ₫
Muối Iốt Kg 0,05 1,25 4.500 5.625 ₫
Dầu ăn Trường An Kg 0,05 1,25 54.000 67.500 ₫
Sả cây Kg 0,05 1,25 13.000 16.250 ₫
Rau quế Kg 0,1 2,5 18.000 45.000 ₫
Ớt hiểm Kg 0,05 1,25 28.000 35.000 ₫
Dầu hào maggie Kg 0,1 2,5 34.000 85.000 ₫
Hạt nêm Aji Kg 0,01 0,25 13.667 3.417 ₫
Mật ong Kg 0,05 1,25 340.000 425.000 ₫
Tổng tiền món 3 9.825.667 ₫
4 Món: Gà hấp nấm
Đông Cô
Gà Kg 1,25 31,25 60.000 1.875.000 ₫
Nấm Đông cô Kg 0,1 2,5 100.000 250.000 ₫
Muối Iot Kg 0,01 0,25 4.500 1.125 ₫
Đường cát trắng Kg 0,005 0,125 13.200 1.650 ₫
Hành lá Kg 0,01 0,25 18.000 4.500 ₫
Dầu hào maggie Kg 0,1 2,5 34.000 85.000 ₫
Tổng tiền món 4 2.217.275 ₫
5 Món: Lẫu Thái thập
cẩm + Bún
Bún Kg 0,2 5 15.000 75.000 ₫
Tôm sú loại 20 con Kg 0,3 7,5 380.000 2.850.000 ₫
Thịt bò nạc đùi Kg 0,1 2,5 117.075 292.688 ₫
Cá thu đao Kg 0,05 1,25 39.000 48.750 ₫
Nước mắm nam ngư Kg 0,001 0,025 39.000 975 ₫
Chinsu 500ml
Muối Iốt Kg 0,06 1,5 4.500 6.750 ₫
Hạt nêm Aji 1kg Kg 0,08 2 13.667 27.334 ₫
Đường trắng Kg 0,1 2,5 13.200 33.000 ₫
Ớt hiểm Kg 0,05 1,25 28.000 35.000 ₫
Cà chua Kg 0,1 2,5 12.000 30.000 ₫
Thơm gọt vỏ Kg 0,2 5 12.000 60.000 ₫
Sả cây Kg 0,015 0,375 13.000 4.875 ₫
Hành xay Kg 0,015 0,375 28.000 10.500 ₫
Kg Tổng tiền móm 5 3.474.872 ₫
6 Tráng miệng
Nho Mỹ Kg 0,3 7,5 289.000 2.167.500 ₫
Tổng tiền thực đơn 26.249.738 ₫
Menu 8
Bước 5: Lập bản kê nguyên liệu cho từng món ăn
Bảng 1.1. Bảng kê định lượng cho từng món ăn
Stt Tên nguyên liệu Đơn vị Định Định Đơn giá Thành tiền Ghi chú
lượng lượng
thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho 25
bàn bàn
Menu 9
Menu 10
Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn
STT Tên nguyên Đơn vị Định Định Đơn giá Thành tiền Ghi chú
liệu lượng lượng
thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho 25
bàn bàn
Gia vị ( 50.000
đường,bột
ngọt, hạt
nêm)
Bánh phồng kg 0.2 5 110.000 550.000
Tổng tiền món 1: 4.124.000
2 Cá chẽm
hấp Hồng
Kong
Cá chẽm kg 0.8 20 250.000 5.000.000
Hành tây kg 0.2 5 12.500 31.250
Hành tím kg 0.2 5 28.000 225.000
Tỏi kg 0.1 2.5 16.000 40.000
Hành lá kg 0.1 2.5 18.000 96.000
Dầu ăn Lít 0.05 1.25 65.500 81.875
Tường An
1L
Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
7 Gia vị ( 50.000
đường,bột
ngọt, hạt
nêm)
8 Bánh phồng kg 5 110.000 550.000
9 Cá chẽm kg 20 250.000 5.000.000
10 Hành tây kg 5 12.500 31.250
11 Hành tím kg 5 28.000 225.000
12 Tỏi kg 2.5 16.000 40.000
13 Hành lá kg 2.5 18.000 96.000
14 Dầu ăn Lít 1.25 65.500 81.875
Tường An
1L
26 Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
Menu 10
Bước 5: Lập bảng kê nguyên liệu cho từng món ăn
STT Tên nguyên Đơn Định Định Đơn giá Thành tiền Ghi chú
liệu vị lượng lượng
thực thực
phẩm phẩm
cho 1 cho 25
bàn bàn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1 Soup Gà
Thịt ức gà ta kg 0.3 7.5 150.000 1.125.000
Xương bọng kg 0.4 10 30.000 300.000
gà
Bắp Mỹ kg 0.2 5 30.000 150.000
Nấm hương kg 0.2 5 10.000 50.000
Đậu hà lan kg 0.2 5 50.000 250.000
hột
Trứng cút Quả 10 250 13.000 325.000
Dầu mè lít 0.05 1.25 284.000 355.000
thơm
Bột bắp kg 0.05 1.25 30.000 37.500
meizan/1kg
Ngò rí kg 0.02 0.5 100.000 50.000
Tiêu xanh kg 0.02 0.5 160.000 80.000
Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
Tổng tiền món 1: 2.772.500
2 Thịt bò nấu
tiêu đen
Nạm bò kg 0.5 12.5 295.000 3.687.000
Hành tây kg 0.1 2.5 12.500 31.250
Ớt chuông kg 0.1 2.5 90.000 225.000
đỏ
Cà rốt kg 0.1 2.5 16.000 40.000
Tiêu đen hạt kg 0.02 0.05 192.000 96.000
Dầu ăn Lít 0.05 1.25 65.500 81.875
Tường An
1L
Bột bắp kg 0.05 1.25 30.000 37.500
meizan/1kg
Hắc xì dầu lít 0.02 0.5 120.000 60.000
Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
Tổng tiền món 2 4.308.625
3 Vịt chiên sốt
Cam
Thịt vịt kg 1.2 30 90.000 2.700.000
xiêm Pháp
lai
Dầu ăn lít 0.5 12.5 65.500 818.750
Tường An
Bột ngũ vị kg 0.01 0.25 400.000 100.000
hương
Thiên
Thành
Nước cam L 0.5 12.5 100.000 1.250.000
ép VFresh
Ngò rí kg 0.02 0.5 100.000 50.000
Gia vị ( 50.000
đường, nước
mắm, bột
ngọt, hạt
nêm)
Tổng tiền món 3: 4.968.750
4 Lẩu Thái
Cá Hồi
Cá hồi cắt kg 1 25 500.000 11.000.000
lát
Oceangift
- Số tiền thực chi cho nguyên liệu cho 25 bàn là: 26.250.000vnđ
- Số tiền theo thực đơn dự kiến cho 25 bàn là: 26.232.775vnđ
- Số tiền dự kiến dự kiến chênh lệch ít không cần điều chỉnh. Thực đơn đáp ứng
với giá tiền.
Tài liệu tham khảo: Tham khảo giá ở Bách Hóa Xanh
Hội Nghị -
âm T
T
iệc
g
Trun
Cướ
Eternal Place i
WEBSITE HOTLINE
www.êtrnalplace.com 0355494720
Eternal Place
MENU
HOTLINE
035-549-4720
www.eternalplace.com
Eternal Place
Menu 1
Yêu Thương
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Súp Hải Sản Nhiệt Đới
MÓN CHÍNH
Tôm Sốt Chanh Dây
Gà Quay Sốt Chanh Dây- Bánh Bao
Lẩu Cá Bóp Chua Cay
TRÁNG MIỆNG
Nho
Eternal Place
Menu 2
Trăm Năm
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
MÓN CHÍNH
Bao Chiên
Bò Sốt Tiêu Đen
Lẩu Thái Hải Sản
TRÁNG MIỆNG
Tiramisu
Eternal Place
Menu 3
Hạnh Phúc
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Chuối - Bánh
Phồng
MÓN CHÍNH
Cá Chẽm Hấp
HongKong
Tôm Sú Cháy Tỏi
Lẩu Nấm Hải Sản
TRÁNG MIỆNG
Cherry
Eternal Place
Menu 4
Hạnh Phúc
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Gỏi Bưởi Tôm Thịt
MÓN CHÍNH
Tôm Sú Rang
Muối HongKong
Bò Nướng Lá
Chanh
TRÁNG MIỆNG
Nho xanh Toppass Mỹ
Eternal Place
Menu 5
Ước Hẹn
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Súp Gà Nấm
Gỏi Ngói Sen Tôm Thịt - Bánh Phồng Tôm
MÓN CHÍNH
Tôm Nướng Muối Ớt
Heo Sữa Quay - Bánh Bao
Lẩu Cá Tầm
TRÁNG MIỆNG
Eternal Place
Menu 6
Trăm Năm
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
MÓN CHÍNH
TRÁNG MIỆNG
MÓN CHÍNH
Tôm Sốt Me
Bò Nướng Tảng
Gà Hấp Nấm Đông Cô
Lẩu Thái Thập Cẩm - Bún
TRÁNG MIỆNG
Nho Mỹ
Eternal Place
Menu 8
Đầu Bạc Răng Long
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Súp Tóc Tiên Tôm Thịt
Gỏi Bò Măng Tươi
MÓN CHÍNH
Tôm Sốt Me
Gà Bó Soi
Lẩu Hải Sản Thập Cẩm
TRÁNG MIỆNG
Rau Câu Dừa
Eternal Place
Menu 9
Trai Tài Gái Săc
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Súp Gà
MÓN CHÍNH
Thịt Bò Nấu Tiêu Đen
Bò Nướng Tảng
Vịt Chiên Sốt Cam - Xôi Gâsc
Lẩu Thái - Cá Hồi
TRÁNG MIỆNG
Cherry
Eternal Place
Menu 10
Ngày Chung Đôi
2.800.000đ/Bàn
KHAI VỊ
Gỏi Bò Rau Mầm - Bánh Phồng
MÓN CHÍNH
Tôm Cuộn Bacon Nướng Sốt
Chanh Muối
Gà Hấp Bẹ Xanh
Lẩu Cá Tầm - Bún
TRÁNG MIỆNG
Nho Đen Không Hạt Mỹ