You are on page 1of 15

stt nguyên vật liệu giá cân

13 Bò ( Kobe A4 ) 2395000 1kg


45 bơ adeka 105000 1kg
5 Bơ đông lạnh 78000 900gr
49 bột bắp meizan 8000 150g
53 bột cacao 196296 1kg
61 bột gạo 40000 1kg
44 bột mì 13000 500gr
82 Bột mì nguyên cám hữu cơ Molino Grassi Italia 122000 1kg
62 bột năng 17000 400gr
24 bột spelt 125000 500gr
1 cà chua bi 25000 300r
16 cá hồi 589000 100gr
91 cà rốt Vietgap 23700 300gr
57 café 175000 500gr
29 cải thìa 17000 300gr
2 cải xoăn 28000 300gr
39 cam 14000 1kg
3 cần tây 46500 500gr
75 chanh không hạt 29000 1kg
41 chuối 29000 1kg
18 cốt dừa Vico 27000 330ml
86 củ cải trắng 45000 1kg
26 cua 330000 4 con/kg
65 đào ngâm đường countree 27000 lon
4 Dâu đông lạnh ANDROS 195000 600gr
7 đậu hà lan 56000 300gr
56 dầu thực vật simply 760000 2 lít
33 dưa leo 21000 300gr
72 dừa sấy 250000 5kg
85 đường 26087 1kg
48 Đường 31900 1kg
54 đường ăn kiêng 70000 250gr
60 đường cát
92 giấm ăn 199000 473ml
38 giấm gạo 129000 4.9 lít
76 gin ( roku gin) 750000 700ml
89 hành lá 13000 200gr
42 hạnh nhân 260000 500gr
71 hạt chia 135000 250gr
96 hạt nêm 248000 5 ký
27 hẹ 12200 200gr
14 heo 120000 120gr
19 kem 230000 250gr
52 kem tươi 166000 200ml
83 khoai lang tím 69000 1kg
10 khoai tây 33000 500gr
9 lá húng quế 27000 15gr
78 lá húng tây 54000 12gr
3 Măng Tây 166667 1kg
17 mật ong 160000 1kg
81 men bánh mì saf - constant 136000 1kg
23 mù tạc 185022 1kg
50 muối 13000 1kg
84 muối biển 28000 1kg
12 nấm truffle 10200000 1kg
93 ngò rí 400000 1kg
28 nước mắm 92000 1kg
90 nước tương cholimex 13200 1kg
40 óc chó 154000 1kg
32 olive 238298 1kg
36 ớt chuông 93300 1kg
95 pa tê 65000 1kg
21 Phô mai cheddar anchor 110000 1kg
22 phô mai feta (soft feta cheese 800000 1kg
46 quả bơ 65000 1kg
67 rượu bailey 600000 1kg
79 rượu rum (Cruzan Light Rum) 350000 1kg
66 sả 128000 1kg
31 sa tế 119333 1kg
43 socola compound đen puratos 119000 1kg
55 soốt dâu tây 175000 1kg
37 sốt mayoneise 61667 1kg
98 sốt socola 109559 1kg
69 sữa chua thanh trùng lothamilk 361110 Thùng
58 sữa đặc ngôi sao phương nam 684000 Thùng
70 sữa hạnh nhân marusan 125000 1kg
47 sữa tươi 39000 1kg
73 sữa yến mạch 137 degree 140000 1kg
25 syrup Tesseire 195200 1kg
8 Táo fuji Mỹ S8 Cascadia 109000 1kg
80 thanh long đỏ 59000 1kg
87 thịt ba chỉ 222500 1kg
20 thịt xông khói 168000 1kg
97 tiêu 590000 1kg
94 tỏi tím organic 207500 1kg
35 tôm càng 169000 1kg
88 tôm khô 760000 1kg
64 trà nhài 350000 1kg
63 trà ô long 1250000 1kg
59 trà sữa thái xanh đỏ ( cha tra mue ) 550000 Thùng
11 trứng 34000 chục trứng
30 tương ớt 272000 1kg
51 vani 530000 1kg
6 Việt quất 500000 1kg
15 vịt 265000 1kg
74 whiskey( Jim beam) 468750 1kg
34 xà lách 18000 1kg
68 xoài 89000 1kg
31097789
nguồn cung cấp
Go Food
abby
Huy Phát fruit
TH company
grand - place puratos
TH company
TH company
hifood
TH company
organic shop
suni green farrm
annaseafresh
sunigreenfarm
Trung Nguyen coffee
farmersmarket
organicmart
mega mall market
organicmart
cty tnhh thực phẩm nhanh
organicmart
vicofresh
farmers market
hải sản thuỳ
cty tnhh kt foods
farmers market
suni green farrm
TH company
organicmart
Vinmart.co
cty cổ phần hàng tiêu dùng biên hòa
mega mall market
king food

organicmart
mega mall market
envang
sunigreenfarm
việt tam anh
farmersmarket
mega mall market
suni green farm
elflamico
italio
mega market mall
nam an market
suni green farrm
ông chà và
gofood
organicmart 50000 300gr
cordibee 80000 500ml
havamall gourmet 68000 500gr
nguyên hà food 42000 227gr
mega mall market 6500 500gr
organicmart 21000 750gr
classic deli 5100000 500gr
organicmart 80000 200gr
nước mắm hạnh phúc 46000 500ml
mega mall market 66000 4.9l
việt tam anh 77000 500gr
elflamico 56000 235gr
organicmart 93300 1kg
banhmigiocha 65000 1 ký
kingmeat 220000 2kg
kingmeat 800000 1kg
nông sản Dũng Hà 65000 1kg
envang 480000 750ml
envang 280000 750ml sữa đặc 12 hộp=1 thùng
sunigreenfarm 12800 100gr sữa chua 10 chai = 1 thùng
mega mall market 17900 150gr 10 hộp = 1 thùng
abby 119000 1kg
catcher gourmet 175000 1 lít
mega mall market 185000 3kg
Nguyên An nguyên liệu pha chế sỉ 149000 1.36kg
cty cổ phần lothamilk 36111 chai
cty tnhh sxtm minh huy 57000 hộp
farmersmarket 125000 1 lít
TH True Milk 39000 1 lít
farmersmarket 140000 1 lít
annam fine food 195200 1000ml
suni green farrm 109000 1kg
organicmart 59000 1kg
kingfood 222500 1kg
kingmeat 84000 500gr
mega mall market 295000 500gr
organicmart 41500 200gr
mega mall market 169000 1kg
bachhoaxanh 760000 1kg
amazingon 175000 500gr
wao tea coffee 125000 100gr
nguyên liệu giá sỉ gia hoà 55000 hộp
Th company 34000 chục trứng
mega mall market 136000 500gr
abby 265000 500 ml
farmers market 325000 650gr
kingmeat 26500 100gr
envang 375000 750ml
mega mall market 18000 1kg
farmersmarket 89000 1kg
đặc 12 hộp=1 thùng
chua 10 chai = 1 thùng
hộp = 1 thùng
Standard Recipe
ITEM / TÊN MÓN ĂN Duck Greast Gowl
Recipe NO / CÔNG THỨC SỐ : 1
SECTION/ KHU VỰC CHẾ BIẾN COLD KIT
DATE/ NGÀY :
Portion Yield/ số lượng khẩu p 10 pax
Portion Cost/ giá thành khẩu p 1 pax
PORTION SIZE/ KHẨU PHẦN : 1
Food Cost percentage% chi phí 32%
Selling Price/ Gía Bán $ : 206,828
STT Names of ingredient Unit Quant UNIT PRICE COST
1 Grilled duck breast gr 150 265000 39750
2 Radish gr 80 56666 4533.28
3 Turnip gr 100 45000 4500
4 dried shrimp gr 5 760000 3800
5 bacon gr 30 222500 6675
6 rice flour gr 150 40000 6000
7 soy sauce gr 5 66000 330
8 Satay gr 5 119333 596,665
9
10
11
15 TOTAL COST 66,185
METHODE
ITEM / TÊN MÓN ĂN Yellow Stone
Recipe NO / CÔNG THỨC SỐ : 1
SECTION/ KHU VỰC CHẾ BIẾN COLD KIT
DATE/ NGÀY :
Portion Yield/ số lượng khẩu phần 10 pax
Portion Cost/ giá thành khẩu phần: 1 pax
PORTION SIZE/ KHẨU PHẦN : 1
Food Cost percentage% chi phí thức ăn : 30%
Selling Price/ Gía Bán $ : 112500
STT Names of ingredient Unit Quant UNIT PRICE COST
1 almond milk gr 100 140000 14000
2 banana gr 100 29000 2900
3 chia seeds gr 20 540000 10800
4 almond gr 15 520000 7800
5 dried coconut gr 10 50000 500
15 TOTAL COST 36000
METHODE
Standard Recipe
ITEM / TÊN MÓN ĂN Profiterole
Recipe NO / CÔNG THỨC SỐ : 1009
SECTION/ KHU VỰC CHẾ BIẾN COLD KIT
DATE/ NGÀY :
Portion Yield/ số lượng khẩu phần 20 pax
Portion Cost/ giá thành khẩu phần: 1 pax
PORTION SIZE/ KHẨU PHẦN : 1
Food Cost percentage% chi phí thức ăn : 25%
Selling Price/ Gía Bán $ : 27258.9
STT Names of ingredient Unit Quant UNIT PRICE COST
1 Plain Flour/ Bột mì gia dụng gr 140 3640 509.6
2 Unsalted butter/ Bơ nhạt gr 72 7560 544.32
3 eggs/ quả trứng gà each 7 23800 166.6
4 fresh milk/ sữa tươi ml 400 15600 6240
5 salt/ muối gr 8 224 1,792
6 ice cream gr 40 33200 442.6
7 corn starch gr 25 1333 11.1
8 sugar/ đường gr 50 1595 34.6
9 vanilla tablespoon 1 7950 7.95
9 hạnh nhân gr 20 10400 208
10 sốt socola ml 10 1095 10.95
15 TOTAL COST 8177.6
PICTURE
METHODE
Standard Recipe
ITEM / TÊN MÓN ĂN Bo ne
Recipe NO / CÔNG THỨC SỐ : 1
SECTION/ KHU VỰC CHẾ BIẾN COLD KIT
DATE/ NGÀY :
Portion Yield/ số lượng khẩu phần 3 pax
Portion Cost/ giá thành khẩu phần: 1 pax
PORTION SIZE/ KHẨU PHẦN : 1
Food Cost percentage% chi phí thức ăn : 32%
Selling Price/ Gía Bán $ : 477766.25
STT Names of ingredient Unit Quant UNIT PRICE COST
1 kobe beef gr 60 2395000 143700
2 pate gr 10 940000 2900
3 Wheat flour gr 210 26000 5460
4 sugar gr 8 31900 255.2
5 salt gr 2 13000 26
6 instant yeast gr 4 136000 544
7 bell pepper gr 5 93300 466.5
8 soy sauce gr 2 13500 27
9 sugar gr 2 31900 63.8
12
15 TOTAL COST 152885.2
METHODE

You might also like