You are on page 1of 4

Đề tài 14:

Cảm biến vị trí là gì?


- Cảm biến vị trí trong hệ thống thủy lực và khí nén là các thiết bị được sử
dụng để phát hiện và đo vị trí của các bộ phận trong hệ thống. Trong các ứng
dụng công nghiệp, cảm biến vị trí được sử dụng để đo độ di chuyển, vị trí
hoặc tình trạng của các bộ phận, máy móc, hay các thiết bị khác trong các hệ
thống thủy lực và khí nén.
Nguyên lí hoạt động của cách cảm biến vị trí
- Các cảm biến vị trí trong hệ thống thủy lực và khí nén hoạt động dựa trên
nguyên lý của các phương pháp đo lường khác nhau, nên có những nguyên lí
hoạt động khác nhau:
+ Cảm biến điện trở:
Cảm biến này thay đổi giá trị điện trở khi vị trí của đối tượng thay đổi. Thông
thường, nó sử dụng một hoặc nhiều phần tử điện trở để tạo ra một tín hiệu điện trở
thay đổi tương ứng với vị trí của đối tượng.
+ Cảm biến điện dung
Cảm biến này dựa trên việc thay đổi dung tích điện giữa hai bản dẫn điện khi vị trí
thay đổi. Khi vị trí của đối tượng thay đổi, dung tích điện giữa hai bản dẫn cũng
thay đổi, từ đó tạo ra một tín hiệu điện.
+ Cảm biến từ
Cảm biến này sử dụng hiệu ứng từ để đo vị trí. Khi một vật liệu từ trường di
chuyển trong một trường từ, nó tạo ra một tín hiệu điện. Thay đổi trong tín hiệu
này có thể được sử dụng để xác định vị trí của đối tượng.
+ Cảm biến quang
Cảm biến này sử dụng ánh sáng để phát hiện vị trí. Thông thường, nó sử dụng các
nguyên tắc như sự phản xạ, sự chệch hướng, hoặc sự quang điện để xác định vị trí
của đối tượng.
+ Cảm biến siêu âm
Cảm biến này sử dụng sóng siêu âm để đo khoảng cách và vị trí. Nó phát ra một tín
hiệu siêu âm và đo thời gian mà tín hiệu này mất để quay trở lại sau khi được phản
xạ từ một đối tượng. Từ thời gian này, vị trí của đối tượng có thể được xác định.

Những loại cảm biến này có thể được tích hợp vào các hệ thống để cung cấp thông
tin về vị trí của các bộ phận, giúp kiểm soát và điều chỉnh hoạt động của các thiết
bị trong hệ thống thủy lực và khí nén.

Cảm biến điện dung là gì?


- Là một loại cảm biến được sử dụng để đo đạc các thay đổi trong điện dung của
một tín hiệu đầu vào.
- được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đo lường và kiểm soát, chẳng hạn
như đo độ ẩm, nhiệt độ, áp suất và đo khoảng cách
- Trong máy bơm dầu, nó là loại cảm biến được sử dụng để đo lượng dầu trong
bồn hoặc trong hệ thống bơm.
Cấu tạo của cảm biến điện dung:

- Hai điện cực:


+ đây là hai bề mặt dẫn điện được đắt cách xa nhau một khoảng nhất định,
thường được làm bằng kim loại dẫn điện như đồng hoặc thép không gỉ.
+ Điện cực thứ nhất được gọi là điện cực đầu vào và điện cực thứ hai được gọi
là điện cực đầu ra. Khi có sự thay đổi trong khoảng cách giữa các điện cực,
điện dung của cảm biến sẽ thay đổi tương ứng.
- Chất điện môi:
+ Nằm giữa 2 đầu điện cực, được gọi là bộ phận điện dung và nó có thể là một
tấm bằng phẳng hoặc một tấm tròn với các điện cực được đặt ở hai bên của nó.
+ Các loại chất điện môi khác nhau có thể được sử dụng trong cảm biến điện
dung, bao gồm các loại polymer, oxide, ceramic và các loại kim loại khác
nhau. Đặc tính điện dung của chất điện môi này sẽ tác động đến hiệu suất của
cảm biến điện dung.
Nguyên lý hoạt động:
- Nguyên lý hoạt động của cảm biến điện dung dựa trên sự thay đổi điện dung
của chất điện môi được sử dụng trong cảm biến khi có sự thay đổi khoảng cách
giữa hai điện cực. Khi điện cực đầu vào được kết nối với nguồn đầu vào, điện
trường được tạo ra giữa hai điện cực và làm thay đổi điện dung của chất điện
môi. Khi có sự thay đổi khoảng cách giữa hai điện cực, điện dung của chất điện
môi cũng sẽ thay đổi tương ứng. Sự thay đổi điện dung này sẽ được đo bằng
cách đo điện áp giữa hai điện cực. Nếu điện dung tăng lên, điện áp giữa hai
điện cực cũng sẽ tăng. Tương tự, nếu điện dung giảm, điện áp giữa hai điện cực
cũng sẽ giảm.
Nguồn cấp của cảm biến điện dung thường là nguồn điện 0-10V
Tín hiệu đầu ra của cảm biến điện dung:
- Tín hiệu analog
- Tín hiệu điện số
Ưu điểm:
- Độ nhạy cao: Cảm biến điện dung có độ nhạy cao, cho phép nó đo đạc các thay
đổi nhỏ trong điện dung của chất điện môi.
- Độ phản ứng nhanh: Cảm biến điện dung có thể phản ứng nhanh đối với các
thay đổi trong điện dung của chất điện môi, cho phép nó đo đạc các biến đổi
nhanh chóng.
- Độ tin cậy cao: Cảm biến điện dung có độ tin cậy cao và ít bị ảnh hưởng bởi
các yếu tố bên ngoài như tác động cơ học, chấn động hoặc nhiễu điện từ.
- Chi phí thấp: Cảm biến điện dung có chi phí thấp hơn so với một số loại cảm
biến khác.
- Thiết kế linh hoạt: Cảm biến điện dung có thể được thiết kế và sản xuất trong
nhiều kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với các yêu cầu ứng dụng
cụ thể.
Nhược điểm:
- Độ chính xác thấp: Độ chính xác của cảm biến điện dung có thể bị ảnh hưởng
bởi độ ẩm, áp suất và các yếu tố khác của môi trường xung quanh.
- Độ bền kém: Cảm biến điện dung có thể bị hư hỏng dễ dàng do tác động cơ
học hoặc chấn động.
- Hạn chế ứng dụng: Cảm biến điện dung không phù hợp cho các ứng dụng đo
đạc trong môi trường ăn mòn hoặc có tính ăn mòn cao.

You might also like