You are on page 1of 7

Họ và tên : Dương Đức Thăng

Mã sinh viên: 20810000328


Lớp : KTDT
BÁO CÁO BÀI THỰC HÀNH SỐ 1

Câu 1: Nguyên lý các linh kiện điện tử


 Điện trở: điện trở là đại lượng vật lý đặc trưng cho tính chất cản trở dòng điện của
vật liệu. Điện trở càng lớn thì dòng điện chạy qua nó càng nhỏ.
Nguyên lý hoạt động của điện trở được dựa trên định luật Ohm, theo đó: U=I*R
I: Cường độ dòng điện; U: Điện áp
 Tụ điện:
Nguyên lý hoạt động của tụ điện dựa trên khả năng tích trữ năng lượng điện trường
của vật liệu điện môi.
Tụ điện là một linh kiện điện tử thụ động, gồm hai bản cực đặt song song và ngăn
cách nhau bởi lớp điện môi. Khi có sự chênh lệch điện thế giữa hai bản cực, các electron
sẽ di chuyển từ bản cực có điện thế thấp sang bản cực có điện thế cao, tạo ra điện tích trái
dấu trên hai bản cực. Điện tích này sẽ tích trữ trong tụ điện dưới dạng năng lượng điện
trường.
Khi tụ điện được nạp đầy, dòng điện chạy qua tụ điện sẽ giảm dần về 0. Ngược lại,
khi tụ điện được xả, dòng điện sẽ chạy qua tụ điện từ bản cực có điện thế cao sang bản
cực có điện thế thấp, làm cho các điện tích trái dấu trên hai bản cực mất đi.
 Cuộn cảm:
Nguyên lý hoạt động của cuộn cảm dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ.
Cuộn cảm là một linh kiện điện tử thụ động, gồm một dây dẫn điện được quấn thành
nhiều vòng. Khi có dòng điện chạy qua cuộn cảm, nó sẽ tạo ra một từ trường xung quanh
cuộn cảm. Khi dòng điện thay đổi, từ trường xung quanh cuộn cảm cũng sẽ thay đổi. Sự
thay đổi của từ trường này sẽ tạo ra một điện áp cảm ứng trên cuộn cảm.
 Biến áp:
Biến áp là một thiết bị điện từ tĩnh, làm việc dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ,
dùng để biến đổi hệ thống điện áp, với tần số không đổi. Ở máy biến áp, việc biến đổi
điện áp chỉ thực hiện được khi dòng điện là xoay chiều hoặc dòng điện biến đổi xung.
Biến áp có hai hay nhiều dây quấn đặt chung trên một mạch từ. Các dây quấn này có
thể nối điện hoặc không nối điện với nhau. Nếu chúng nối điện với nhau thì được gọi là
máy biến áp tự ngẫu.
Khi đặt điện áp xoay chiều ở 2 đầu cuộn dây sơ cấp, sẽ gây ra sự biến thiên từ thông ở
bên trong 2 cuộn dây. Từ thông này đi qua cuộn sơ cấp và thứ cấp, trong cuộn thứ cấp sẽ
xuất hiện suất điện động cảm ứng và làm biến đổi điện áp ban đầu.
 Đi-ốt bán dẫn:
Nguyên lý hoạt động của diode bán dẫn dựa trên tính chất dẫn điện một chiều của bán
dẫn.
Diode bán dẫn là một linh kiện điện tử bán dẫn, gồm hai khối bán dẫn loại P và N
được ghép lại với nhau. Khi hai khối này ghép lại, sẽ có sự khuếch tán của các lỗ trống và
các điện tử giữa hai khối, tạo ra một vùng nghèo (depletion region) không có các điện
tích tự do.
Khi đặt điện áp dương ở cực anode và điện áp âm ở cực cathode, dòng điện sẽ chạy
qua diode theo chiều từ anode sang cathode. Điều này là do các điện tử tự do từ khối bán
dẫn N sẽ di chuyển sang khối bán dẫn P, tạo ra dòng điện dương.
Ngược lại, khi đặt điện áp âm ở cực anode và điện áp dương ở cực cathode, dòng điện
sẽ không chạy qua diode. Điều này là do các điện tử tự do từ khối bán dẫn N sẽ bị hút về
khối bán dẫn N, và các lỗ trống từ khối bán dẫn P sẽ bị hút về khối bán dẫn P.

Điện áp tối thiểu cần thiết để diode dẫn điện được gọi là điện áp ngưỡng (threshold
voltage). Điện áp ngưỡng của diode bán dẫn thường là 0,6 V đối với diode loại silicon và
0,2 V đối với diode loại germanium.
 Transistor:
Nguyên lý hoạt động của transistor dựa trên tính chất dẫn điện của bán dẫn. Transistor
là một linh kiện điện tử bán dẫn, gồm ba khối bán dẫn loại P và N được ghép lại với
nhau.
Transistor có ba cực: cực phát (emitter), cực gốc (base) và cực thu (collector). Cực
phát và cực thu là hai khối bán dẫn loại P và N đối diện nhau. Cực gốc là khối bán dẫn
loại N hoặc P nằm giữa hai khối cực phát và cực thu.
Khi đặt điện áp dương ở cực phát và điện áp âm ở cực thu, dòng điện sẽ chạy qua
transistor từ cực phát sang cực thu. Điều này là do các điện tử tự do từ khối bán dẫn N ở
cực phát sẽ di chuyển sang khối bán dẫn P ở cực thu, tạo ra dòng điện dương.
Dòng điện chạy qua cực gốc sẽ quyết định dòng điện chạy qua cực thu. Nếu dòng
điện chạy qua cực gốc nhỏ, dòng điện chạy qua cực thu cũng sẽ nhỏ. Ngược lại, nếu dòng
điện chạy qua cực gốc lớn, dòng điện chạy qua cực thu cũng sẽ lớn.
 Mạch tích hợp (IC):
Nguyên lý hoạt động của mạch tích hợp (IC) dựa trên việc kết hợp nhiều linh kiện
điện tử trên một mảng bán dẫn nhỏ. Các linh kiện điện tử này được kết nối với nhau
bằng các đường dẫn dẫn điện trên bề mặt của mảng bán dẫn, được tạo ra bằng các quá
trình ets, phủ mỏng, và điện phân. Kết quả là, các linh kiện này có thể hoạt động cùng
nhau và thực hiện các chức năng điện tử phức tạp hơn.

Câu 2 và 3: Cách thức sử dụng đồng hồ


Đồng hồ vạn năng là một dụng cụ đo điện cơ bản, được sử dụng để đo các đại
lượng điện như điện áp, dòng điện, điện trở, và kiểm tra thông mạch.
Đồng hồ vạn năng có nhiều loại khác nhau, nhưng nhìn chung, chúng đều có các
chức năng cơ bản sau:
 Đo điện áp: Đo điện áp một chiều (DC) và điện áp xoay chiều (AC).
 Đo dòng điện: Đo dòng điện một chiều (DC) và dòng điện xoay chiều (AC).
 Đo điện trở: Đo điện trở của các linh kiện điện tử.
 Kiểm tra thông mạch: Kiểm tra xem mạch điện có bị hở hay không.
Đồng hồ vạn năng là một dụng cụ đo điện cơ bản, được sử dụng để đo các đại
lượng điện như điện áp, dòng điện, điện trở, và kiểm tra thông mạch.
Đồng hồ vạn năng có nhiều loại khác nhau, nhưng nhìn chung, chúng đều có các
chức năng cơ bản sau:
 Đo điện áp: Đo điện áp một chiều (DC) và điện áp xoay chiều (AC).
 Đo dòng điện: Đo dòng điện một chiều (DC) và dòng điện xoay chiều (AC).
 Đo điện trở: Đo điện trở của các linh kiện điện tử.
 Kiểm tra thông mạch: Kiểm tra xem mạch điện có bị hở hay không.

Để sử dụng đồng hồ vạn năng, cần thực hiện các bước sau:
 Chọn thang đo phù hợp với đại lượng điện cần đo.
 Kết nối que đo với các cọc của đồng hồ vạn năng.
 Đọc kết quả đo trên màn hình đồng hồ vạn năng.

Cách chọn thang đo


Thang đo của đồng hồ vạn năng được chia thành nhiều thang, mỗi thang tương
ứng với một phạm vi đo khác nhau. Để chọn thang đo phù hợp, cần xác định phạm vi đo
của đại lượng điện cần đo.
Ví dụ, nếu cần đo điện áp một chiều có giá trị từ 0 đến 200 V, sẽ chọn thang đo
DCV 200.
Cách kết nối que đo
Que đo của đồng hồ vạn năng thường có hai màu: màu đỏ và màu đen. Que đo
màu đỏ được kết nối với cọc (+) của đồng hồ vạn năng, que đo màu đen được kết nối với
cọc (-) của đồng hồ vạn năng.
Cách đọc kết quả đo
Kết quả đo được hiển thị trên màn hình đồng hồ vạn năng dưới dạng số. Số này có
thể được đọc bằng cách nhìn vào màn hình đồng hồ vạn năng.
Một số lưu ý khi sử dụng đồng hồ vạn năng
 Trước khi sử dụng đồng hồ vạn năng, cần kiểm tra xem đồng hồ vạn năng có bị
hỏng hay không.
 Khi sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện áp, cần đảm bảo rằng hai que đo không
chạm vào nhau.
 Khi sử dụng đồng hồ vạn năng để đo dòng điện, cần đảm bảo rằng que đo không
chạm vào nhau hoặc chạm vào các linh kiện điện tử khác.
 Không sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện áp cao hơn phạm vi đo của đồng hồ
vạn năng.
Các chức năng cụ thể của đồng hồ vạn năng
 Đo điện áp
Để đo điện áp, cần chọn thang đo DCV hoặc ACV phù hợp với loại điện áp cần đo. Sau
đó, kết nối que đo với các cọc của đồng hồ vạn năng. Que đo màu đỏ được kết nối với
cực dương của nguồn điện, que đo màu đen được kết nối với cực âm của nguồn điện.
 Đo dòng điện
Để đo dòng điện, cần chọn thang đo DCmA hoặc ACMA phù hợp với loại dòng điện cần
đo. Sau đó, kết nối que đo với các cọc của đồng hồ vạn năng. Que đo màu đỏ được kết
nối với mạch điện, que đo màu đen được kết nối với cực âm của nguồn điện.
 Đo điện trở
Để đo điện trở, cần chọn thang đo ohms phù hợp với giá trị điện trở cần đo. Sau đó, kết
nối hai que đo với hai đầu của linh kiện điện tử cần đo.
 Kiểm tra thông mạch
Để kiểm tra thông mạch, cần chọn thang đo ohms. Sau đó, kết nối hai que đo với hai đầu
của mạch điện. Nếu màn hình đồng hồ vạn năng hiển thị giá trị 0, thì mạch điện đó thông.
Ngược lại, nếu màn hình đồng hồ vạn năng hiển thị giá trị khác 0, thì mạch điện đó hở.

Câu 4: Cách sử dụng các thiết bị hàn mạch hiện đại


Các thiết bị hàn mạch điện tử hiện đại bao gồm máy hàn, mỏ hàn, và các phụ kiện
khác. Để sử dụng các thiết bị này một cách an toàn và hiệu quả, cần nắm được các
nguyên tắc cơ bản sau:
1. Chuẩn bị thiết bị
Trước khi bắt đầu hàn, cần kiểm tra xem các thiết bị hàn có hoạt động bình thường
hay không. cũng cần chuẩn bị các phụ kiện cần thiết, như dây hàn, chì hàn, và nhựa
thông.
2. Chọn đúng loại mỏ hàn
Mỏ hàn có nhiều loại khác nhau, mỗi loại phù hợp với loại linh kiện điện tử khác
nhau. cần chọn đúng loại mỏ hàn cho công việc của mình.
3. Sử dụng đúng nhiệt độ
Nhiệt độ của mỏ hàn sẽ ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn. cần điều chỉnh nhiệt
độ của mỏ hàn phù hợp với loại linh kiện điện tử cần hàn.
4. Làm sạch bề mặt linh kiện
Trước khi hàn, cần làm sạch bề mặt linh kiện để loại bỏ bụi bẩn và oxit. Điều này
sẽ giúp mối hàn bám chắc hơn.
5. Tạo hình mối hàn
Mối hàn cần được tạo hình đúng cách để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
6. Làm sạch mối hàn
Sau khi hàn, cần làm sạch mối hàn để loại bỏ chì hàn thừa và nhựa thông thừa.
7. Bảo quản thiết bị
Sau khi sử dụng, cần bảo quản thiết bị hàn cẩn thận để tránh hư hỏng.
Các bước hàn mạch điện tử
Để hàn mạch điện tử, cần thực hiện các bước sau:
1. Chuẩn bị thiết bị và linh kiện điện tử.
2. Sử dụng mỏ hàn để làm nóng chân linh kiện.
3. Dùng dây hàn để nối chân linh kiện với nhau.
4. Tạo hình mối hàn.
5. Làm sạch mối hàn.
Một số lưu ý khi hàn mạch điện tử
 Sử dụng các thiết bị hàn an toàn và chất lượng.
 Mang găng tay và kính bảo hộ khi hàn.
 Không hàn ở những nơi có nguy cơ cháy nổ.
 Không hàn các linh kiện điện tử khi chúng đang được cấp điện.
Các thiết bị hàn mạch điện tử hiện đại
Các thiết bị hàn mạch điện tử hiện đại có nhiều tính năng và ưu điểm vượt trội so với các
thiết bị hàn truyền thống. Một số tính năng và ưu điểm của các thiết bị hàn mạch điện tử
hiện đại bao gồm:
 Điều chỉnh nhiệt độ chính xác
 Tốc độ hàn nhanh
 Mối hàn đẹp và chắc chắn
 An toàn và dễ sử dụng
Một số loại thiết bị hàn mạch điện tử hiện đại
 Máy hàn chì: Máy hàn chì là loại máy hàn phổ biến nhất, được sử dụng để hàn các
linh kiện điện tử sử dụng chì.
 Máy hàn khí: Máy hàn khí sử dụng khí argon hoặc heli để hàn các linh kiện điện
tử sử dụng nhựa thông.
 Máy hàn laser: Máy hàn laser sử dụng tia laser để hàn các linh kiện điện tử.

You might also like