You are on page 1of 21

Thế nào là đường cong chuẩn của cảm biến?

Trình bày phương


pháp chuẩn nhiều lần?
Đường cong chuẩn của cảm biến là đường biểu diễn sự phụ thuộc của đại lượng điện (s) ở đầu ra
của cảm biến vào giá trị của đại lượng đo (m) ở đầu vào. Đường cong này giúp đánh giá hiệu
suất và độ chính xác của cảm biến trong quá trình đo đạc1.
Phương pháp chuẩn nhiều lần là một kỹ thuật trong đó các phép đo được thực hiện nhiều lần
dưới cùng một điều kiện để đảm bảo độ chính xác và độ đúng của kết quả2. Điều này giúp xác
định sai số hệ thống và ngẫu nhiên, từ đó cải thiện độ tin cậy của dữ liệu thu được. Đây là một
phần quan trọng trong quá trình hiệu chuẩn cảm biến.
Trình bày Độ nhạy trong chế độ tĩnh và chế độ động
Độ nhạy trong chế độ tĩnh của cảm biến được xác định bởi mối quan hệ tuyến tính giữa biến
thiên đầu ra ((\Delta s)) và biến thiên đầu vào ((\Delta m)). Công thức tính độ nhạy (S) trong chế
độ tĩnh là (\Delta s = S \cdot \Delta m), nơi (S) là độ nhạy cảm biến1. Độ nhạy này phụ thuộc vào
điểm làm việc của cảm biến và nếu đặc trưng tĩnh không phải là tuyến tính, độ nhạy sẽ thay đổi
tùy theo điểm làm việc2.
Trong chế độ động, độ nhạy được xác định khi đại lượng đo ((m)) biến thiên tuần hoàn theo thời
gian. Giả sử biến thiên của (m) theo thời gian có dạng (m(t) = m_0 + m_1 \cos(\omega t)), trong
đó (m_0) là giá trị không đổi, (m_1) là biên độ và (\omega) là tần số góc của biến thiện đại lượng
đo. Ở đầu ra của cảm biến, hồi đáp (s) có dạng (s(t) = s_0 + S_i \cos(\omega t + \phi)), với (S_i)
là độ nhạy trong chế độ động3. Độ nhạy trong chế độ động phản ánh khả năng của cảm biến để
theo dõi sự thay đổi của đại lượng đo theo thời gian.
Em hiểu thế nào về khái niêm đường thẳng tốt nhất của cảm biến
Khái niệm “đường thẳng tốt nhất” của cảm biến liên quan đến việc xác định một đường thẳng mà ở đó,
các điểm dữ liệu thu được từ cảm biến trong quá trình chuẩn đoán phân bố sao cho sai số là nhỏ nhất.
Trong lý thuyết, với cảm biến tuyến tính, đường cong chuẩn sẽ là một đường thẳng. Tuy nhiên, do các yếu
tố như sai số đo lường, các điểm dữ liệu thực nghiệm thường không nằm trên một đường thẳng hoàn
hảo. Vì vậy, “đường thẳng tốt nhất” được xác định bằng cách sử dụng phương pháp bình phương bé nhất
để tối thiểu hóa tổng bình phương các khoảng cách từ các điểm dữ liệu đến đường thẳng, qua đó biểu diễn
mối quan hệ tuyến tính giữa đại lượng đầu vào và đầu ra của cảm biến một cách chính xác nhất 1. Đây là
một phần quan trọng trong quá trình chuẩn đoán và đánh giá hiệu suất của cảm biến.
Có bao nhiêu loại sai số của cảm biến? Nguyên nhân gây ra sai số là gì

Có hai loại sai số chính của cảm biến: sai số hệ thống và sai số ngẫu nhiên1.

 Sai số hệ thống là loại sai số không phụ thuộc vào số lần đo và có thể có giá trị không
đổi hoặc thay đổi chậm theo thời gian đo. Sai số này thường do sự thiếu hiểu biết về hệ
đo, điều kiện sử dụng không tốt, hoặc do nguyên lý của cảm biến1.
 Sai số ngẫu nhiên là loại sai số xuất hiện với độ lớn và chiều không xác định, thường do
sự thay đổi đặc tính của thiết bị, tín hiệu nhiễu ngẫu nhiên, hoặc các đại lượng ảnh hưởng
không được tính đến khi chuẩn cảm biến1.

Nguyên nhân gây ra sai số có thể bao gồm:


 Do giá trị của đại lượng chuẩn không chính xác.
 Do đặc tính của bộ cảm biến.
 Do điều kiện và chế độ sử dụng không phù hợp.
 Do xử lý kết quả đo không đúng cách1.

Trình bày các hiệu ứng trong chế tạo cảm biến
Trong chế tạo cảm biến, có nhiều hiệu ứng vật lý được ứng dụng để chuyển đổi các đại lượng vật
lý không có tính chất điện thành các đại lượng có thể đo và xử lý được. Dưới đây là một số hiệu
ứng phổ biến:

 Hiệu ứng nhiệt điện: Sử dụng hai dây dẫn khác nhau hàn lại với nhau, tạo ra suất điện
động khi có sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai mối hàn1.
 Hiệu ứng hỏa điện: Một số tinh thể có tính phân cực điện tự phát, phụ thuộc vào nhiệt
độ, được ứng dụng để đo thông lượng bức xạ ánh sáng1.
 Hiệu ứng áp điện: Vật liệu áp điện như thạch anh khi bị biến dạng dưới tác động của lực
cơ học, trên các mặt đối diện xuất hiện điện tích trái dấu1.
 Hiệu ứng cảm ứng điện từ: Khi dây dẫn chuyển động trong từ trường, xuất hiện suất
điện động tỷ lệ với từ thông cắt ngang dây1.
 Hiệu ứng quang điện: Giải phóng các hạt dẫn tự do trong vật liệu dưới tác động của bức
xạ ánh sáng1.
 Hiệu ứng Hall: Khi dòng điện chạy qua một vật liệu đặt trong từ trường, xuất hiện điện
áp vuông góc với cả dòng điện và từ trường1.

Các hiệu ứng này là cơ sở để chế tạo ra các loại cảm biến khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng
dụng trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học, môi trường, thông tin viễn thông, và nhiều lĩnh
vực khác. Cảm biến có thể được phân loại thành cảm biến tích cực và thụ động dựa trên cách
chúng tạo ra đáp ứng điện1.
Hãy phân tích các loại sai số của cảm biến, nguyên nhân sai số,
phương pháp hạn chế sai số? Lấy một ví dụ liên hệ với thực tế
Trong lĩnh vực cảm biến, có hai loại sai số chính được xác định:
1. Sai số hệ thống: Đây là loại sai số không thay đổi và không phụ thuộc vào số lần đo. Nó
có thể được dự đoán và điều chỉnh. Nguyên nhân của sai số hệ thống bao gồm:
o Do nguyên lý hoạt động của cảm biến.
o Do giá trị của đại lượng chuẩn không chính xác.
o Do đặc tính của bộ cảm biến không ổn định.
o Do điều kiện và chế độ sử dụng không phù hợp.
o Do xử lý kết quả đo không chính xác1.
2. Sai số ngẫu nhiên: Là sai số có độ lớn và chiều không xác định, thường xuất hiện do các
yếu tố không thể kiểm soát được. Nguyên nhân có thể bao gồm:
o Sự thay đổi đặc tính của thiết bị đo.
o Tín hiệu nhiễu ngẫu nhiên.
o Các đại lượng ảnh hưởng không được tính đến khi chuẩn cảm biến2.

Để hạn chế sai số, có thể áp dụng các biện pháp như:
 Bảo vệ các mạch đo để tránh ảnh hưởng của nhiễu.
 Tự động điều chỉnh điện áp nguồn nuôi.
 Bù các ảnh hưởng nhiệt độ, tần số.
 Vận hành đúng chế độ.
 Thực hiện phép đo lường thống kê2.

Ví dụ thực tế: Trong dự báo thời tiết, các cảm biến nhiệt độ có thể cho kết quả sai lệch do ảnh
hưởng của nhiệt độ môi trường xung quanh hoặc do nhiễu từ các nguồn điện khác. Để giảm thiểu
sai số, các nhà khí tượng thường sử dụng các phương pháp hiệu chuẩn và bảo vệ cảm biến khỏi
các yếu tố gây nhiễu3.
Phân tích độ nhạy của cảm biến ở chế độ tĩnh và chế độ động? Lấy
một liên hệ với thực tiễn
Độ nhạy của cảm biến là một đặc trưng quan trọng, thể hiện mức độ phản ứng của cảm biến đối
với sự thay đổi của đại lượng đo. Trong chế độ tĩnh và chế độ động, độ nhạy có những đặc điểm
riêng:
 Chế độ tĩnh: Độ nhạy trong chế độ tĩnh được xác định bởi tỷ số giữa biến thiên đầu ra và
biến thiên đầu vào khi đại lượng đo không thay đổi theo thời gian. Độ nhạy tĩnh thường
được biểu diễn trên đường chuẩn của cảm biến và phụ thuộc vào điểm làm việc cụ thể1.
 Chế độ động: Độ nhạy trong chế độ động được xác định khi đại lượng đo biến thiên tuần
hoàn theo thời gian. Độ nhạy động phụ thuộc vào tần số của đại lượng đo và thường được
đánh giá thông qua phản ứng của cảm biến đối với một tín hiệu đầu vào có biên độ và tần
số xác định1.
Trong thực tiễn, việc phân tích độ nhạy của cảm biến giúp ta hiểu được khả năng phản ứng của
cảm biến với các thay đổi môi trường. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, cảm biến áp suất lốp
cần có độ nhạy cao để phát hiện những thay đổi nhỏ về áp suất, giúp đảm bảo an toàn và tiết
kiệm nhiên liệu. Độ nhạy tĩnh của cảm biến này sẽ cho biết phản ứng của nó với các thay đổi áp
suất không đổi theo thời gian, trong khi độ nhạy động sẽ phản ánh khả năng phát hiện các biến
đổi áp suất nhanh chóng, như khi xe đang di chuyển1.
Phân tích độ tuyến tính của cảm biến? Làm rõ khái niệm đường thẳng tốt
nhất và độ lệch tuyến tính
Độ tuyến tính của cảm biến là một chỉ số quan trọng đánh giá khả năng của cảm biến trong việc
duy trì một mối quan hệ tuyến tính giữa tín hiệu đầu ra và đại lượng đo. Một cảm biến tuyến tính
sẽ có tín hiệu đầu ra thay đổi đều đặn theo sự thay đổi của đại lượng đo, không phụ thuộc vào
mức độ của đại lượng đo12.
Đường thẳng tốt nhất (Best Straight Line - BSL) là khái niệm thường được sử dụng trong phân
tích độ tuyến tính. BSL là đường thẳng mà tại đó, tổng bình phương các khoảng cách từ các điểm
dữ liệu đến đường thẳng là nhỏ nhất. Đường thẳng này phản ánh mối quan hệ tuyến tính tốt nhất
có thể giữa tín hiệu đầu ra và đại lượng đo3.
Độ lệch tuyến tính là sự khác biệt giữa giá trị thực tế đo được từ cảm biến và giá trị dự đoán từ
BSL. Độ lệch tuyến tính càng nhỏ, cảm biến càng chính xác và tuyến tính. Độ lệch tuyến tính
thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm và là một phần của đặc tính hiệu suất của cảm biến 4.
Ví dụ, nếu một cảm biến nhiệt độ được thiết kế để có tín hiệu đầu ra tăng 10mV cho mỗi độ C
tăng lên, nhưng thực tế tín hiệu đầu ra chỉ tăng 9.8mV, thì có một độ lệch tuyến tính. Điều này có
thể do nhiều yếu tố như sai số trong quá trình sản xuất, ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường, hoặc
tuổi thọ của cảm biến. Để cải thiện độ tuyến tính, có thể sử dụng các phương pháp hiệu chuẩn
hoặc sử dụng các thuật toán để điều chỉnh tín hiệu đầu ra.
Phân tích các giới hạn sử dụng cảm biến? Lấy ví dụ liên hệ với thực
tế sử dụng?
Các giới hạn sử dụng cảm biến là những điều kiện hoặc ngưỡng mà nếu vượt qua, có thể làm
thay đổi hoặc hư hỏng cảm biến. Dưới đây là một số giới hạn quan trọng:

 Vùng làm việc danh định: Đây là phạm vi các đại lượng đo và các đại lượng vật lý liên
quan có thể thường xuyên đạt tới mà không làm thay đổi các đặc trưng làm việc của cảm
biến1.
 Vùng không gây hư hỏng: Khi các đại lượng đo vượt qua ngưỡng của vùng làm việc
danh định nhưng vẫn nằm trong phạm vi không gây hư hỏng, các đặc trưng của cảm biến
có thể bị thay đổi nhưng là thuận nghịch1.
 Vùng không phá hủy: Là vùng mà các đại lượng đo vượt qua ngưỡng của vùng không
gây hư hỏng nhưng vẫn không bị phá hủy. Tuy nhiên, các đặc trưng của cảm biến bị thay
đổi và không thể lấy lại giá trị ban đầu khi trở về vùng làm việc danh định1.

Ví dụ thực tế: Trong ngành công nghiệp ô tô, cảm biến oxy được sử dụng để đo tỷ lệ xăng/oxy
trong khí thải. Cảm biến này có giới hạn nhiệt độ hoạt động nhất định; nếu nhiệt độ quá cao hoặc
quá thấp, cảm biến có thể không hoạt động chính xác hoặc thậm chí bị hỏng. Do đó, việc duy trì
nhiệt độ trong vùng làm việc danh định là cần thiết để đảm bảo cảm biến hoạt động ổn định và
đáng tin cậy2
Phân tích các phương pháp chuẩn cho cảm biến đo lực, biến dạng
và áp suất. Phân tích sai số và độ chính xác cho các loại cảm biến
trên
Các phương pháp chuẩn cho cảm biến đo lực, biến dạng và áp suất bao gồm:
1. Cảm biến đo lực:
o Hiệu chuẩn bằng cách sử dụng trọng lượng đã biết hoặc máy đo có khối lượng
treo1.
o Phương pháp hiệu chuẩn Span và hiệu chuẩn tương đương2.
2. Cảm biến biến dạng:
o Đặt lại điểm 0 của cảm biến và đo giá trị đầu ra theo một loạt giá trị tăng dần đến
giá trị cực đại3.
3. Cảm biến áp suất:
o Sử dụng lực căng bề mặt của màng cảm biến bằng sứ, thay đổi bề mặt màng cảm
biến khi áp lực tác động4.
o Kỹ thuật đo mức nước dựa trên sự thay đổi chiều cao cột nước và áp suất nước 5.

Sai số và độ chính xác:


1. Cảm biến đo lực:
o Sai số tuyệt đối cho biết phạm vi biến thiên của giá trị đo được và bằng tổng của
sai số ngẫu nhiên và sai số dụng cụ6.
o Sai số tương đối cho biết mức độ chính xác của phép đo6.
2. Cảm biến biến dạng:
oSai số hệ thống không phụ thuộc vào số lần đo và thêm vào một độ lệch không
đổi giữa giá trị thực và giá trị đo được7.
o Sai số ngẫu nhiên xuất hiện có độ lớn và chiều không xác định7.
3. Cảm biến áp suất:
o Sai số thường là 0.5% trên toàn dãy đo, độ chính xác cao8.

Những phân tích trên dựa trên các nguyên lý cơ bản và thông tin từ các nguồn đáng tin cậy, giúp
hiểu rõ hơn về cách chuẩn hóa và đánh giá độ chính xác của các loại cảm biến này. Để đạt được
kết quả đo lường chính xác, việc hiểu và áp dụng đúng các phương pháp chuẩn là rất quan trọng.
Phân tích hiệu ứng Hall và cảm ứng điện từ để chế tạo cảm biến đo vị trí và
dịch chuyển?Lấy các ví dụ ứng dụng và phân tích ví dụ?
Hiệu ứng Hall và cảm ứng điện từ là hai nguyên lý vật lý quan trọng được sử dụng rộng rãi trong
việc chế tạo cảm biến đo vị trí và dịch chuyển. Dưới đây là phân tích của hai hiệu ứng này và ví
dụ về ứng dụng của chúng:
Hiệu ứng Hall:

 Nguyên lý: Khi một dòng điện chạy qua một vật liệu dẫn điện hoặc bán dẫn đặt trong
một từ trường vuông góc, sẽ xuất hiện một điện áp (điện áp Hall) giữa hai cạnh của vật
liệu. Điện áp này tỷ lệ với cả dòng điện và cảm ứng từ, do đó có thể sử dụng để đo cả
hai1.
 Ứng dụng: Cảm biến Hall được sử dụng để đo vị trí của nam châm gắn trên trục quay
hoặc trượt, từ đó xác định vị trí hoặc dịch chuyển. Chúng cũng được sử dụng trong các hệ
thống đo tốc độ bánh xe, vị trí trục khuỷu và trục cam trong động cơ xe hơi2.

Cảm ứng điện từ:

 Nguyên lý: Khi một dây dẫn chuyển động cắt qua các đường sức từ, một dòng điện sẽ
được cảm ứng trong dây. Điều này cũng áp dụng khi từ trường xung quanh dây dẫn thay
đổi, cảm ứng một dòng điện trong dây.
 Ứng dụng: Cảm biến dựa trên cảm ứng điện từ thường được sử dụng để đo lưu lượng
trong các ống dẫn hoặc để phát hiện vị trí của các bộ phận kim loại di chuyển.

Ví dụ ứng dụng:

 Cảm biến Hall: Một ví dụ điển hình là sử dụng cảm biến Hall trong ô tô để đo tốc độ
quay của bánh xe. Cảm biến này được đặt gần một nam châm vĩnh cửu và một đĩa răng
cưa gắn trên trục quay. Khi trục quay, từ trường thay đổi và cảm biến Hall phát hiện sự
thay đổi này, từ đó xuất ra tín hiệu tương ứng với tốc độ quay2.
 Cảm biến cảm ứng điện từ: Trong công nghiệp, cảm biến cảm ứng điện từ có thể được
sử dụng để đo lưu lượng của chất lỏng trong ống dẫn. Khi chất lỏng chứa các hạt dẫn
điện chuyển động qua từ trường, dòng điện cảm ứng được tạo ra và đo lường, cho phép
xác định lưu lượng chất lỏng.
Những ví dụ này cho thấy cách hiệu ứng Hall và cảm ứng điện từ được áp dụng vào việc chế tạo
cảm biến, cung cấp các giải pháp đo lường chính xác và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng khác
nhau trong công nghiệp và đời sống hàng ngày.
Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của photodiot?
Photodiode (điốt quang) là một linh kiện điện tử có khả năng chuyển đổi ánh sáng thành dòng
điện. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của photodiode, đặc biệt là loại cấu trúc PIN, có thể được
mô tả như sau:
Cấu tạo:

 Photodiode cấu trúc PIN bao gồm một tiếp giáp gồm hai bán dẫn loại P+ và N+ làm nền.
 Ở giữa hai bán dẫn này là một lớp mỏng bán dẫn yếu loại N hoặc một lớp tự dẫn I
(Intrinsic).
 Trên bề mặt của lớp bán dẫn P+ có một điện cực vòng, cho phép ánh sáng thâm nhập vào
miền I.
 Lớp bán dẫn P+ cũng được phủ một lớp mỏng chất chống phản xạ để giảm tổn hao ánh
sáng do phản xạ1.

Nguyên lý hoạt động:

 Khi các photon có năng lượng đủ lớn xâm nhập vào lớp P+ và vượt qua độ rộng của dải
cấm, chúng sẽ tạo ra các cặp điện tử và lỗ trống, chủ yếu ở lớp I.
 Các điện tử và lỗ trống này sau đó bị điện trường mạnh hút về hai phía: điện tử về phía
N+ (điện áp dương) và lỗ trống về miền P+ (điện áp âm).
 Điện áp phân cực ngược được áp dụng để diode không dẫn dòng điện, chỉ có một dòng
ngược rất nhỏ gọi là dòng điện tối.
 Trong trường hợp lý tưởng, mỗi photon chiếu vào photodiode sẽ sinh ra một cặp điện tử
và lỗ trống, và dòng điện ra tỷ lệ với công suất chiếu vào. Tuy nhiên, trên thực tế, một
phần ánh sáng bị tổn thất do phản xạ bề mặt và khả năng thâm nhập của ánh sáng vào các
lớp bán dẫn thay đổi theo bước sóng1.

Trình bày cấu tạo và nguyên lý hoạt động của phototranzito?


Phototransistor, hay transistor quang, là một linh kiện bán dẫn có khả năng phản ứng với ánh
sáng. Dưới đây là cấu tạo và nguyên lý hoạt động của nó:
Cấu tạo:

 Phototransistor tương tự như transistor thông thường nhưng có điểm khác biệt chính ở
cực bazơ (B). Trong phototransistor, cực B không được nối với mạch điện mà thay vào
đó, nó nhạy cảm với ánh sáng và chuyển năng lượng ánh sáng thành dòng điện1.
 Các vật liệu như Germanium, Silicon, Gallium và Arsenides thường được sử dụng để chế
tạo phototransistor vì chúng có hiệu suất hấp thụ ánh sáng cao1.
 Một số phototransistor có thể có một lớp thấu kính nhỏ trên bề mặt để hội tụ ánh sáng vào
cực B1.
Nguyên lý hoạt động:

 Khi ánh sáng chiếu vào cực bazơ của phototransistor, nó tạo ra các hạt mang điện tích
(electron và lỗ trống) trong vùng bán dẫn, từ đó gây ra dòng điện chạy giữa cực thu
(Collector - C) và cực phát (Emitter - E)1.
 Điểm nối B-C thường được giữ ở phân cực ngược, và khi không có ánh sáng, dòng điện
bão hòa ngược rất nhỏ. Khi có ánh sáng chiếu vào, dòng điện này tăng lên do sự tăng số
lượng hạt tải điện đa số1.

Phân tích mối tương quan giữa nhiệt độ đo được và nhiệt độ cần đo?
Mối tương quan giữa nhiệt độ đo được và nhiệt độ cần đo là một yếu tố quan trọng trong việc
đảm bảo độ chính xác của các phép đo nhiệt độ. Đây là mối quan hệ giữa giá trị nhiệt độ thực tế
của một đối tượng và giá trị nhiệt độ mà thiết bị đo hiển thị. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến
mối tương quan này, bao gồm:

 Hiệu ứng của môi trường xung quanh: Nhiệt độ môi trường có thể ảnh hưởng đến
nhiệt độ đo được, đặc biệt là khi có sự chênh lệch lớn giữa nhiệt độ môi trường và nhiệt
độ cần đo.
 Sự dẫn nhiệt: Nếu cảm biến nhiệt độ tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt, sự dẫn nhiệt từ
cảm biến đến môi trường hoặc ngược lại có thể làm thay đổi nhiệt độ đo được.
 Đặc tính của cảm biến: Mỗi cảm biến có đặc tính riêng và có thể phản ứng khác nhau
tùy thuộc vào loại và mô hình, điều này có thể tạo ra sai số trong quá trình đo lường.
 Sự thay đổi của vật liệu cảm biến: Vật liệu cảm biến có thể thay đổi đặc tính khi nhiệt
độ thay đổi, dẫn đến sự thay đổi trong độ nhạy hoặc đáp ứng của cảm biến.

Để phân tích mối tương quan này một cách chính xác, cần thực hiện các phép đo chuẩn và so
sánh chúng với các giá trị chuẩn đã biết. Các phương pháp hiệu chuẩn có thể bao gồm việc sử
dụng các nguồn nhiệt độ chuẩn hoặc các thiết bị đo nhiệt độ chính xác khác để đối chiếu và điều
chỉnh cảm biến nhiệt độ. Ngoài ra, việc sử dụng các thuật toán và phần mềm có thể giúp điều
chỉnh và bù cho các sai số, từ đó cải thiện độ chính xác của nhiệt độ đo được12.
Có bao nhiêu loại nhiệt kế điện trở? Nêu cấu tạo và hoạt động của
nhiệt điện trở kim loại?
Hiện nay, có ba loại nhiệt kế điện trở chính được sử dụng là: điện trở kim loại, điện trở silic và
điện trở chế tạo bằng hỗn hợp các oxit bán dẫn1.
Cấu tạo và hoạt động của nhiệt điện trở kim loại như sau:
Cấu tạo:

 Nhiệt điện trở kim loại thường được làm từ các hợp kim như niken và crom, với tỷ lệ phổ
biến là 80% niken và 20% crom2.
 Chúng được thiết kế dưới dạng dây mảnh hoặc màng mỏng, quấn quanh hoặc phủ lên
một lõi cách điện, sau đó được bảo vệ bởi một vỏ bọc gốm hoặc vật liệu cách nhiệt23.

Nguyên lý hoạt động:


 Khi nhiệt độ môi trường xung quanh thay đổi, điện trở của nhiệt điện trở kim loại cũng
thay đổi theo. Điều này dựa trên nguyên tắc nhiệt điện trở suất, tức là điện trở của kim
loại tăng lên khi nhiệt độ tăng2.
 Sự thay đổi điện trở này có thể được đo lường và thông qua một mối quan hệ đã biết
(thường là tuyến tính trong một phạm vi nhiệt độ nhất định), giá trị nhiệt độ có thể được
suy ra từ giá trị điện trở đo được2.

Nhiệt điện trở kim loại có độ chính xác cao và độ ổn định tốt, làm cho chúng trở thành lựa chọn
phổ biến trong các ứng dụng đo nhiệt độ chính xác như trong công nghiệp và nghiên cứu khoa
học.
Nêu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của cảm biến vị trí điện thế kế
dùng con chạy cơ học?
ảm biến vị trí điện thế kế dùng con chạy cơ học, thường được gọi là potentiometer hoặc biến trở,
có cấu tạo và nguyên lý hoạt động như sau:
Cấu tạo:

 Cảm biến này bao gồm một điện trở cố định ( R_n ), trên đó có một tiếp xúc điện có thể
di chuyển được gọi là con chạy1.
 Con chạy được liên kết cơ học với vật chuyển động cần khảo sát, cho phép nó di chuyển
dọc theo chiều dài của điện trở.

Nguyên lý hoạt động:

 Khi con chạy di chuyển trên điện trở, nó thay đổi giá trị điện trở ( R_x ) giữa con chạy và
một đầu của điện trở ( R_n )1.
 Giá trị của điện trở này là hàm phụ thuộc vào vị trí con chạy, cũng chính là vị trí của vật
chuyển động.
 Điện áp đầu ra của cảm biến sẽ thay đổi tuyến tính theo vị trí của con chạy, cho phép đo
lường chính xác vị trí của vật chuyển động.

Cảm biến vị trí điện thế kế dùng con chạy cơ học được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đo
lường và điều khiển tự động, như trong các hệ thống điều khiển vị trí hoặc tốc độ. Độ chính xác
của cảm biến phụ thuộc vào chất lượng của điện trở và cơ cấu di chuyển của con chạy.
Phân tích cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phạm vi sử dụng và biểu thức liên hệ
của cảm biến nhiệt ô xít bán dẫn nhiệt trở âm (NTC- Negative Temperature
Coefficient)? Cho vídụ ứng dụng cụ thể?
Cảm biến nhiệt ô xít bán dẫn nhiệt trở âm (NTC) là loại cảm biến nhiệt độ sử dụng hiện tượng
điện trở của vật liệu giảm khi nhiệt độ tăng. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động: Cảm biến NTC thường được làm từ các vật liệu như polymer
hoặc gốm. Chúng có hai dây kim loại gắn vào hai đầu, đầu nóng và đầu lạnh. Khi nhiệt độ thay
đổi, điện trở của cảm biến thay đổi theo, và từ đó có thể đo được nhiệt độ dựa trên sự thay đổi
điện trở này123.
Phạm vi sử dụng: Cảm biến NTC có phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng, từ khoảng −55°C đến
200°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau45.
Biểu thức liên hệ: Mối quan hệ giữa điện trở và nhiệt độ của cảm biến NTC thường được mô tả
bằng biểu thức Steinhart-Hart hoặc một biểu thức thực nghiệm khác, tùy thuộc vào vật liệu cụ
thể được sử dụng để chế tạo cảm biến67.
Ứng dụng cụ thể: Cảm biến NTC được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị gia dụng như tủ lạnh,
máy điều hòa nhiệt độ, cũng như trong các mạch bảo vệ quá nhiệt của bộ cấp nguồn điện8910.

Có bao nhiêu loại encoder? Nêu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của
từng loại
Encoder, hay còn gọi là bộ mã hóa, là một thiết bị cảm biến chuyển động cơ học thành tín hiệu
kỹ thuật số hoặc xung. Có nhiều loại encoder khác nhau, mỗi loại có cấu tạo và nguyên lý hoạt
động riêng biệt. Dưới đây là một số loại encoder phổ biến và cách thức hoạt động của chúng:
1. Encoder Tuyệt Đối (Absolute Encoder):
o Cấu tạo: Bao gồm một đĩa mã hóa với các dãy rãnh hoặc lỗ được chia đều trên
mặt đĩa. Đĩa này thường được làm từ vật liệu trong suốt và có thể sử dụng mã nhị
phân, Gray code hoặc BCD.
o Nguyên lý hoạt động: Mỗi vị trí của đĩa quay sẽ tương ứng với một mã tín hiệu
riêng, cho phép xác định chính xác vị trí mà không cần phải tiến hành xử lý
thêm1.
2. Encoder Tương Đối (Incremental Encoder):
o Cấu tạo: Gồm một đĩa quay có chứa một hoặc nhiều dãy rãnh tạo xung. Đĩa này
có thể có một lỗ định vị duy nhất hoặc nhiều lỗ được chia đều.
o Nguyên lý hoạt động: Phát ra tín hiệu xung sóng vuông theo chu kỳ, tăng dần
hoặc giảm dần tùy thuộc vào chuyển động của đĩa quay2.

Ngoài ra, dựa theo công nghệ sử dụng, encoder còn được phân loại thành:

 Encoder Cơ Khí (Mechanical Encoder)


 Encoder Từ Trường (Magnetic Encoder)
 Encoder Quang (Optical Encoder)
 Encoder Điện Trở (Resistive Encoder)

Mỗi loại encoder này sẽ có cấu tạo và nguyên lý hoạt động phù hợp với ứng dụng cụ thể của
chúng trong các hệ thống tự động hóa và điều khiển máy móc3. Để biết thêm chi tiết về từng loại,
bạn có thể tham khảo thêm tại các nguồn thông tin chuyên ngành.
Phân tích cấu tạo, nguyên lý hoạt động, đặc điểm và phạm vi sử
dụng của cảm biến hiệt ngẫu (Thermocouple) loại J? Cho ví dụ ứng
dụng cụ thể
Cảm biến nhiệt ngẫu loại J, hay còn gọi là Thermocouple loại J, là một thiết bị đo nhiệt độ phổ
biến, sử dụng hiệu ứng Seebeck để chuyển đổi sự chênh lệch nhiệt độ thành điện áp. Dưới đây là
phân tích chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, đặc điểm và phạm vi sử dụng của nó:
Cấu tạo:

 Bộ phận cảm biến: Gồm hai dây kim loại khác nhau, thường là sắt và constantan, được
hàn chung tại một đầu (đầu nóng), trong khi đầu kia (đầu lạnh) được nối với thiết bị đo.
 Vỏ bảo vệ: Bảo vệ cảm biến khỏi môi trường bên ngoài và có thể làm từ các vật liệu
khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng.
 Dây kết nối và đầu kết nối: Cho phép kết nối cảm biến với thiết bị đo.

Nguyên lý hoạt động:

 Khi có sự chênh lệch nhiệt độ giữa đầu nóng và đầu lạnh, một sức điện động (EMF) sẽ
được tạo ra và có thể được đo để xác định nhiệt độ.

Đặc điểm:

 Phạm vi đo: Từ -210°C đến khoảng 750°C1.


 Độ nhạy: Khoảng 50 μV/°C, rất tuyến tính trong khoảng từ 149 đến 427°C2.
 Độ bền: Có thể trở nên dễ gãy dưới 0°C và không nên sử dụng trong môi trường oxy hóa
ở nhiệt độ trên 550°C do sự phân hủy diễn ra nhanh chóng1.

Phạm vi sử dụng:

 Thích hợp cho các ứng dụng đo nhiệt độ dưới 800°C và thường được sử dụng trong công
nghiệp nhựa, da giày, in ấn, cơ khí chế tạo, và các ngành công nghiệp cần kiểm soát nhiệt
độ tự động khác3.

Ví dụ ứng dụng cụ thể:

 Trong công nghiệp, Thermocouple loại J được sử dụng để giám sát nhiệt độ của máy móc
và quá trình sản xuất.
 Trong lĩnh vực y tế, chúng có thể được sử dụng để theo dõi nhiệt độ trong quá trình phân
tích khí hoặc trong các thiết bị y tế như máy làm ẩm và ống thông khí4.

Thermocouple loại J là một công cụ linh hoạt và có giá thành hợp lý, làm cho nó trở thành một
lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng đo nhiệt độ.
Limit Switch là mộ t loạ i cả m biế n đượ c sử dụ ng để phát hiệ n sự thay đổ i vị trí hoặ c vị trí tương đố i củ a mộ t
đố i tượ ng. Khi đố i tượ ng di chuyể n đế n mộ t vị trí cụ thể , limit switch sẽ kích hoạ t và tạ o ra mộ t tín hiệ u điệ n
để điề u khiể n các thiế t bị khác trong hệ thố ng.

Sơ đồ nguyên lý củ a Limit Switch:

 Limit Switch bao gồ m mộ t cặ p tiế p điể m (normally open hoặ c normally closed) và mộ t cơ cấ u cơ khí
hoặ c điệ n tử để kích hoạ t tiế p điể m khi đố i tượ ng di chuyể n đế n vị trí cầ n kiể m tra.

Cấ u tạ o củ a Limit Switch:

 Limit Switch thườ ng bao gồ m mộ t cơ cấ u cơ khí hoặ c điệ n tử để phát hiệ n vị trí, mộ t cặ p tiế p điể m
để tạ o ra tín hiệ u điệ n và mộ t vỏ bả o vệ bên ngoài để bả o vệ các bộ phậ n bên trong.

Ứ ng dụ ng củ a Limit Switch:
 Limit Switch đượ c sử dụ ng rộ ng rãi trong các hệ thố ng tự độ ng hóa công nghiệ p để kiể m soát vị trí
củ a các bộ phậ n máy móc, đả m bả o an toàn và hiệ u suấ t trong quá trình sả n xuấ t.
 Limit Switch cũng đượ c sử dụ ng trong các thiế t bị gia dụ ng như cử a tự độ ng, thang máy, robot hút
bụ i để phát hiệ n vị trí và ngừ ng hoạ t độ ng khi cầ n thiế t.

Công tắc hành trình (Limit Switch) là một thiết bị cơ điện được sử dụng để kiểm soát và giám
sát vị trí hoặc hành trình của các đối tượng trong các quy trình công nghiệp. Dưới đây là một số
thông tin về công tắc hành trình:

1. Khái niệm: Công tắc hành trình là một thiết bị cơ điện dùng để xác định sự có mặt, đi
qua, định vị hoặc kết thúc hành trình của một đối tượng.
2. Cấu tạo: Công tắc hành trình bao gồm các thành phần chính như thân, nắp chụp, đầu
hiển thị, trục quay và các linh kiện khác.
3. Nguyên lý hoạt động: Khi một đối tượng tiếp xúc với thiết bị truyền động, công tắc hành
trình sẽ báo tín hiệu on hoặc off.
4. Cách lắp đặt: Công tắc hành trình được lắp đặt tại nơi công tắc chuyển trạng thái từ NO
hoặc NC sang trạng thái hoạt động của thiết bị.

Khái niệm: Công tắc hành trình (Limit Switch) còn được gọi là công tắc giới hạn, đây là một
thiết bị quan trọng trong công nghiệp cơ điện1. Thiết bị này bao gồm một bộ truyền động cơ học
và một bộ tiếp điểm1. Khi bộ truyền động được kích hoạt bởi một đối tượng nào đó, công tắc sẽ
hoạt động để tạo hoặc ngắt kết nối điện1.
Cấu tạo: Công tắc hành trình được cấu tạo thành 3 bộ phận chính2:

1. Ổ cắm, chân cắm: Đây là nơi chứa tất cả các đầu vít của tiếp điểm để nó có thể nối tiếp
điểm với hệ thống các dây điện2.
2. Bộ phận truyền động: Nó chính là bộ phận chính, luôn xuất hiện trong bất kỳ công tắc
hành trình nào2.
3. Phần thân: Thân của công tắc sẽ dùng để chứa các cơ chế tiếp xúc điện2.

Cách lắp đặt: Cách lắp đặt công tắc hành trình gồm các bước cơ bản sau45:

1. Tháo nắp chụp của bộ truyền động khí nén4.


2. Lắp phần giá của bộ công tắc giới hạn vào phần truyền động khí nén, bắt bulong để cố
định phần giá một cách chắc chắn4.
3. Đưa bộ Limit Switch Box lên và lắp đặt, siết kết nối với nắp trung gian5.

Ứng dụng: Công tắc hành trình được ứng dụng rộng rãi trong nhiều môi trường khác nhau nhờ
tính chắc chắn, dễ cài đặt và hoạt động tin cậy1. Thiết bị có thể xác định sự hiện diện hoặc không
của một vật thể, định vị vị trí và kết thúc hành trình một cách chính xác1. Công tắc hành trình
được sử dụng trong các thiết bị tự động hóa, máy móc sản xuất, hệ thống an toàn và nhiều ứng
dụng khác1.
Potentiometer (hay còn gọi là biến trở) là một linh kiện điện tử rất quan trọng, được sử dụng
rộng rãi trong nhiều thiết bị và ứng dụng1.
1. Khái niệm: Potentiometer là một điện trở ba chân, trong đó giá trị điện trở được thay đổi theo
cách thủ công để điều khiển dòng điện1.
2. Cấu tạo: Potentiometer bao gồm ba chân trong đó hai chân cố định và một chân có thể thay
đổi được. Hai chân cố định của potentiometer được nối với hai đầu của dải điện trở và chân thứ
ba được nối với cần gạt. Cần gạt di chuyển dọc theo dải điện trở làm thay đổi điện trở của
potentiometer2.
3. Sơ đồ nguyên lý: , nó thường bao gồm một dải điện trở với một cần gạt di chuyển dọc theo
dải này.
4. Cách lắp đặt: Cách lắp đặt cụ thể của potentiometer phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và loại
potentiometer được sử dụng. Thông tin chi tiết về cách lắp đặt potentiometer không được tìm
thấy trong kết quả tìm kiếm.
5. Ứng dụng: Potentiometer có nhiều ứng dụng trong các thiết bị điện tử. Một số ứng dụng phổ
biến bao gồm:

 Điều khiển âm lượng trong thiết bị âm thanh.


 Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản trong TV và máy tính.
 Dùng như một cảm biến vị trí hoặc góc1.

 Khái niệ m: Penttiometer (hay còn gọ i là biế n trở ) là mộ t thành phầ n điệ n tử có khả năng thay đổ i giá
trị điệ n trở củ a mình theo mộ t cách linh hoạ t. Penttiometer thườ ng đượ c sử dụ ng để điề u chỉnh hoặ c
kiể m soát mứ c độ củ a tín hiệ u điệ n.
 Cấ u tạ o: Penttiometer bao gồ m ba chân kế t nố i, trong đó chân trung tâm là điể m cầ n thay đổ i giá trị
điệ n trở , còn hai chân còn lạ i là điể m cố định. Khi xoay trụ c củ a penttiometer, giá trị điệ n trở ở chân
trung tâm sẽ thay đổ i tương ứ ng.
 Sơ đồ nguyên lý: Sơ đồ nguyên lý củ a penttiometer thườ ng đượ c biể u diễ n bằ ng mộ t biể u đồ hình
chữ Z, vớ i chân trung tâm nố i vớ i điể m giữ a củ a biể u đồ .
 Cách lắ p đặ t: Để lắ p đặ t penttiometer, ta cầ n kế t nố i chân trung tâm vớ i điể m cầ n kiể m soát, và hai
chân còn lạ i vớ i nguồ n điệ n. Sau đó, xoay trụ c củ a penttiometer để thay đổ i giá trị điệ n trở theo ý
muố n.
 Ứ ng dụ ng: Penttiometer đượ c sử dụ ng rộ ng rãi trong các ứ ng dụ ng điề u chỉnh và kiể m soát tín hiệ u
điệ n, như điề u chỉnh âm lượ ng củ a loa, điề u chỉnh độ sáng củ a đèn LED, hay điề u chỉnh tố c độ củ a
máy móc.

1. Khái niệ m: Penttiometer (hay còn gọ i là biế n trở ) là mộ t thành phầ n điệ n tử có khả năng thay đổ i giá
trị điệ n trở củ a mình theo mộ t cách linh hoạ t. Penttiometer thườ ng đượ c sử dụ ng để điề u chỉnh hoặ c
kiể m soát mứ c độ củ a tín hiệ u điệ n.

2. Cấ u tạ o: Penttiometer bao gồ m ba chân kế t nố i, trong đó chân trung tâm là điể m cầ n thay đổ i giá trị
điệ n trở , còn hai chân còn lạ i là điể m cố định. Khi xoay trụ c củ a penttiometer, giá trị điệ n trở ở chân
trung tâm sẽ thay đổ i tương ứ ng.

3. Sơ đồ nguyên lý: Sơ đồ nguyên lý củ a penttiometer thườ ng đượ c biể u diễ n bằ ng mộ t biể u đồ hình
chữ Z, vớ i chân trung tâm nố i vớ i điể m giữ a củ a biể u đồ .

4. Cách lắ p đặ t: Để lắ p đặ t penttiometer, ta cầ n kế t nố i chân trung tâm vớ i điể m cầ n kiể m soát, và hai


chân còn lạ i vớ i nguồ n điệ n. Sau đó, xoay trụ c củ a penttiometer để thay đổ i giá trị điệ n trở theo ý
muố n.
5. Ứ ng dụ ng: Penttiometer đượ c sử dụ ng rộ ng rãi trong các ứ ng dụ ng điề u chỉnh và kiể m soát tín hiệ u
điệ n, như điề u chỉnh âm lượ ng củ a loa, điề u chỉnh độ sáng củ a đèn LED, hay điề u chỉnh tố c độ củ a
máy móc.

nêu khái niệ m, cấ u tạ o, sơ đồ nguyên lí, cách lắ p đặ t, ứ ng dụ ng củ a electromagnetic

1. Khái niệ m: Electromagnetic (còn đượ c gọ i là solenoid) là mộ t thiế t bị điệ n tử hoạ t độ ng dự a trên
nguyên lý tạ o ra từ trườ ng từ dòng điệ n chả y qua dây dẫ n. Electromagnetic thườ ng đượ c sử dụ ng để
chuyể n độ ng cơ cấ u hoặ c tạ o ra lự c từ trườ ng.

2. Cấ u tạ o: Electromagnetic bao gồ m mộ t lõi từ (core) làm từ vậ t liệ u dễ từ (như sắ t) đượ c bọ c bở i mộ t


dây dẫ n điệ n. Khi dòng điệ n chả y qua dây dẫ n, lõi từ sẽ tạ o ra từ trườ ng, tạ o ra hiệ u ứ ng từ .

3. Sơ đồ nguyên lý: Sơ đồ nguyên lý củ a electromagnetic thườ ng đượ c biể u diễ n bằ ng mộ t hình trụ dài
vớ i dây dẫ n dẫ n điệ n xoắ n quanh lõi từ .

4. Cách lắ p đặ t: Để lắ p đặ t electromagnetic, ta cầ n kế t nố i dây dẫ n điệ n vớ i nguồ n điệ n và đưa lõi từ


vào trong vị trí cầ n tạ o ra hiệ u ứ ng từ . Khi dòng điệ n chả y qua dây, electromagnetic sẽ tạ o ra từ
trườ ng và tạ o ra hiệ u ứ ng từ tương ứ ng.

5. Ứ ng dụ ng: Electromagnetic đượ c sử dụ ng trong nhiề u ứ ng dụ ng khác nhau như trong các thiế t bị
điề u khiể n van, khóa từ , cả m biế n từ , cả m biế n vị trí, cả m biế n tiệ p xúc, hay trong các hệ thố ng cơ
cấ u chuyể n độ ng như trong độ ng cơ điệ n.

Khái niệ m: Photoelectric sensor là mộ t loạ i cả m biế n sử dụ ng ánh sáng để phát hiệ n hoặ c đo lườ ng
các đố i tượ ng hoặ c sự kiệ n trong môi trườ ng. Photoelectric sensor hoạ t độ ng dự a trên nguyên lý
chuyể n đổ i ánh sáng thành tín hiệ u điệ n.

1. Cấ u tạ o: Photoelectric sensor bao gồ m mộ t bộ phậ n phát ánh sáng và mộ t bộ phậ n thu ánh sáng. Bộ
phậ n phát ánh sáng tạ o ra tia sáng và gử i nó tớ i bộ phậ n thu. Khi có vậ t cả n xuấ t hiệ n trong tia sáng,
bộ phậ n thu sẽ nhậ n tín hiệ u và chuyể n đổ i thành tín hiệ u điệ n.
2. Sơ đồ nguyên lý: Sơ đồ nguyên lý củ a photoelectric sensor thườ ng bao gồ m hai phầ n chính: bộ phát
ánh sáng và bộ thu ánh sáng nằ m ở hai phía củ a vùng cầ n giám sát.
3. Cách lắ p đặ t: Để lắ p đặ t photoelectric sensor, bộ phậ n phát và bộ phậ n thu cầ n đượ c đặ t ở hai vị trí
cố định sao cho tia sáng đi qua vùng cầ n giám sát. Khi có vậ t cả n xuấ t hiệ n và cả n trở tia sáng, sensor
sẽ phát hiệ n và gử i tín hiệ u điệ n tớ i hệ thố ng điề u khiể n.
4. Ứ ng dụ ng: Photoelectric sensor đượ c sử dụ ng rộ ng rãi trong các ứ ng dụ ng như đo lườ ng khoả ng
cách, phát hiệ n vậ t thể , kiể m tra vị trí, đế m sả n phẩ m trong dây chuyề n sả n xuấ t, hay trong các hệ
thố ng tự độ ng hóa công nghiệ p. Đặ c biệ t, photoelectric sensor thườ ng đượ c sử dụ ng trong môi
trườ ng ẩ m ướ t hoặ c bẩ n do không tiế p xúc trự c tiế p vớ i vậ t cầ n giám sát.

1. Khái niệm: Trường điện từ (còn gọi là trường Maxwell) là một trong những trường của
vật lý học. Nó là một dạng vật chất đặc trưng cho tương tác giữa các hạt mang điện1. Đặc
trưng cho khả năng tương tác của trường điện từ là các đại lượng cường độ điện trường, độ
điện dịch, cảm ứng từ và cường độ từ trường1.
2. Cấu tạo: Một thiết bị đồng hồ đo lưu lượng hoàn chỉnh sẽ được cấu tạo từ 2 phần
chính là phần đồng hồ và phần mặt đồng hồ2. Phần thân đồng hồ được đúc nguyên khối
từ chất liệu inox, nhựa, gang… bên trong được thiết kế rỗng để lưu chất có thể trực tiếp
di chuyển qua mà không bị cản trở2. Bộ phận cảm biến dòng chảy được lắp đặt bên trong
một vòng đệm cao su, bộ bộ phần này có chức năng đo lưu lượng lưu chất bên trong ống
và phát tín hiệu đến màn hình hiển thị bên ngoài2.
3. Sơ đồ nguyên lý: Sơ đồ nguyên lý là sơ đồ mô tả cấu tạo và nguyên lý hoạt động của
một mạch điện mà không cần quan tâm đến cách kết nối vật lý của các linh kiện3.
4. Cách lắp đặt: Đầu tiên, bạn cần đo và luồn dây dẫn qua lỗ luồn dây của bảng điện, sau
đó nối các đầu dây vào các thiết bị điện của bảng điện4. Tiếp theo, lắp các thiết bị điện lên
bảng điện vào các vị trí đã được vạch sẵn4. Cuối cùng, kiểm tra theo các yêu cầu4.
5. Ứng dụng: Trường điện từ có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày và công
nghiệp. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm đồng hồ đo lưu lượng điện từ2, các dụng cụ đồng
hồ, cảm biến, thiết bị lò vi sóng, thiết bị điều khiển tự động, hàng không, vũ trụ, công nghệ
quân sự5.

1. Khái niệ m: 2-wire RTD là mộ t loạ i cả m biế n nhiệ t độ có 2 dây dẫ n điệ n để đo nhiệ t độ . RTD viế t tắ t
củ a "Resistance Temperature Detector", có nghĩa là cả m biế n nhiệ t độ dự a trên sự thay đổ i củ a điệ n
trở theo nhiệ t độ .
2. Cấ u tạ o: 2-wire RTD bao gồ m mộ t dây dẫ n dài có điệ n trở biế n thiên theo nhiệ t độ . Khi nhiệ t độ thay
đổ i, điệ n trở củ a RTD cũng thay đổ i theo mộ t quy luậ t nhấ t định. Dây dẫ n củ a 2-wire RTD đượ c kế t
nố i vớ i hệ thố ng đo lườ ng để đo điệ n trở và từ đó suy ra nhiệ t độ .
3. Sơ đồ nguyên lý: Sơ đồ nguyên lý củ a 2-wire RTD đơn giả n, chỉ bao gồ m dây dẫ n điệ n củ a RTD
đượ c kế t nố i vớ i hệ thố ng đo lườ ng nhiệ t độ .
4. Cách lắ p đặ t: Để lắ p đặ t 2-wire RTD, hai dây dẫ n củ a RTD cầ n đượ c kế t nố i vớ i hệ thố ng đo lườ ng.
Cầ n chú ý đả m bả o độ dài củ a dây dẫ n không quá lớ n để tránh mấ t mát điệ n áp và chính xác khi đo
nhiệ t độ .
5. Ứ ng dụ ng: 2-wire RTD thườ ng đượ c sử dụ ng trong các ứ ng dụ ng đo nhiệ t độ chính xác, như trong
ngành công nghiệ p, hệ thố ng điề u khiể n tự độ ng, hệ thố ng làm lạ nh, hệ thố ng sưở i ấ m, hoặ c trong
các thiế t bị y tế . Đặ c điể m củ a 2-wire RTD là đơn giả n, dễ sử dụ ng và có độ chính xác cao.

Khái niệ m: 3-wire RTD là mộ t loạ i cả m biế n nhiệ t độ có 3 dây dẫ n điệ n để đo nhiệ t độ . RTD viế t tắ t
củ a "Resistance Temperature Detector", có nghĩa là cả m biế n nhiệ t độ dự a trên sự thay đổ i củ a điệ n
trở theo nhiệ t độ .

6. Cấ u tạ o: 3-wire RTD bao gồ m mộ t dây dẫ n dài có điệ n trở biế n thiên theo nhiệ t độ . Trong 3 dây dẫ n,
có mộ t dây dẫ n chung đượ c kế t nố i vớ i cả hai đầ u củ a RTD và hai dây dẫ n còn lạ i đượ c kế t nố i vớ i
hai đầ u còn lạ i củ a RTD. Cấ u trúc 3 dây giúp giả m sai số do mấ t mát điệ n áp trên dây dẫ n.
7. Sơ đồ nguyên lý: Sơ đồ nguyên lý củ a 3-wire RTD bao gồ m ba dây dẫ n điệ n, trong đó mộ t dây
chung và hai dây kế t nố i vớ i RTD. Điệ n trở củ a RTD đượ c đo giữ a hai dây kế t nố i vớ i RTD.
8. Cách lắ p đặ t: Để lắ p đặ t 3-wire RTD, cầ n kế t nố i ba dây dẫ n vớ i hệ thố ng đo lườ ng nhiệ t độ . Dây
dẫ n chung đượ c kế t nố i vớ i mộ t điể m chung trên hệ thố ng đo lườ ng để giả m sai số . Hai dây còn lạ i
đượ c kế t nố i vớ i hai đầ u còn lạ i củ a hệ thố ng đo lườ ng.
9. Ứ ng dụ ng: 3-wire RTD thườ ng đượ c sử dụ ng trong các ứ ng dụ ng đo nhiệ t độ chính xác, đặ c biệ t khi
cầ n giả m sai số do mấ t mát điệ n áp trên dây dẫ n. Cả m biế n này thích hợ p cho các hệ thố ng yêu cầ u
độ chính xác cao như trong ngành công nghiệ p, hệ thố ng điề u khiể n tự độ ng, hệ thố ng làm lạ nh, hệ
thố ng sưở i ấ m.

Khái niệ m: 4-wire RTD là mộ t loạ i cả m biế n nhiệ t độ có 4 dây dẫ n điệ n để đo nhiệ t độ . RTD viế t tắ t
củ a "Resistance Temperature Detector", có nghĩa là cả m biế n nhiệ t độ dự a trên sự thay đổ i củ a điệ n
trở theo nhiệ t độ .

10. Cấ u tạ o: 4-wire RTD bao gồ m mộ t dây dẫ n dài có điệ n trở biế n thiên theo nhiệ t độ . Trong 4 dây dẫ n,
có hai dây dẫ n chung đượ c kế t nố i vớ i cả hai đầ u củ a RTD, mỗ i dây chung nố i vớ i mộ t đầ u. Hai dây
còn lạ i đượ c kế t nố i vớ i hai đầ u còn lạ i củ a RTD. Cấ u trúc 4 dây giúp loạ i bỏ hoàn toàn sai số do
mấ t mát điệ n áp trên dây dẫ n.
11. Sơ đồ nguyên lý: Sơ đồ nguyên lý củ a 4-wire RTD bao gồ m bố n dây dẫ n điệ n, trong đó hai dây
chung và hai dây kế t nố i vớ i RTD. Điệ n trở củ a RTD đượ c đo giữ a hai dây kế t nố i vớ i RTD.
12. Cách lắ p đặ t: Để lắ p đặ t 4-wire RTD, cầ n kế t nố i bố n dây dẫ n vớ i hệ thố ng đo lườ ng nhiệ t độ . Hai
dây chung đượ c kế t nố i vớ i hai điể m chung trên hệ thố ng đo lườ ng để loạ i bỏ hoàn toàn sai số . Hai
dây còn lạ i đượ c kế t nố i vớ i hai đầ u còn lạ i củ a hệ thố ng đo lườ ng.
13. Ứ ng dụ ng: 4-wire RTD đượ c sử dụ ng trong các ứ ng dụ ng đo nhiệ t độ cầ n độ chính xác cao và không
chấ p nhậ n sai số do mấ t mát điệ n áp trên dây dẫ n. Cả m biế n này thích hợ p cho các hệ thố ng yêu cầ u
độ chính xác tuyệ t đố i như trong phòng thí nghiệ m, công nghệ chế biế n, kiể m tra và hiệ u chuẩ n thiế t
bị đo lườ ng.

3-wire RTD (Resistance Temperature Detector) là một loại cảm biến nhiệt độ sử dụng điện
trở để đo nhiệt độ. Nó là một giải pháp trung gian giữa RTD 2 dây đơn giản và RTD 4 dây
chính xác hơn. RTD 3 dây được thiết kế để bù cho điện trở của chính các dây, có thể ảnh
hưởng đến kết quả đo nhiệt độ.
14. Cách hoạt động của nó như sau: hai trong số các dây dẫn dòng điện được cung cấp bởi
thiết bị đo, và dây thứ ba được sử dụng để đo điện áp qua RTD. Bằng cách so sánh sự sụt
giảm điện áp qua RTD với sự sụt giảm điện áp qua một trong các dây, thiết bị có thể tính
toán được điện trở thực sự của RTD, và từ đó là nhiệt độ.
15. Độ chính xác của RTD 3 dây phụ thuộc vào giả định rằng hai dây dẫn dòng điện có cùng
điện trở. Nếu điều này không đúng, có thể có lỗi đo lường. Tuy nhiên, trên thực tế, RTD
3 dây thường đủ chính xác cho các quá trình công nghiệp và có chi phí hiệu quả hơn so
với RTD 4 dây.
16. Đối với các phép đo nhiệt độ chính xác, đặc biệt là trong môi trường có nhiễu điện hoặc
nơi cần độ chính xác cao, RTD 4 dây có thể được ưu tiên sử dụng. Mỗi cấu hình có
những ưu điểm riêng và được chọn dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

RTD 2 dây là cấu hình đơn giản nhất trong các thiết kế mạch RTD. Trong cấu hình này, một dây
dẫn duy nhất kết nối mỗi đầu của phần tử RTD với thiết bị giám sát. Do đó, điện trở được tính
toán cho mạch bao gồm cả điện trở giữa các dây và các kết nối RTD cũng như điện trở trong
phần tử, kết quả sẽ luôn chứa một số lỗi. Việc sử dụng dây dẫn và kết nối chất lượng cao có thể
giảm thiểu lỗi này, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn. Do đó, cấu hình RTD 2 dây hữu ích nhất
khi được sử dụng với các cảm biến có điện trở cao hoặc trong các ứng dụng không yêu cầu độ
chính xác cao

RTD 4 dây là cấu hình chính xác nhất trong các loại RTD. Trong cấu hình này, hai dây được kết
nối với mỗi đầu của phần tử RTD, giúp loại bỏ hoàn toàn sự ảnh hưởng của điện trở dây dẫn đến
kết quả đo lường.
Cách hoạt động của nó như sau: một dòng điện có giá trị biết trước được đưa qua cảm biến dọc
theo các dây “dòng điện”. Điện áp phát sinh qua cảm biến được đo bằng các dây “tiềm năng”.
Điện trở của cảm biến được tính bằng cách chia điện áp đo được cho dòng điện đã biết. Mạch
RTD 4 dây là một cầu 4 dây thực sự, sử dụng dây 1 & 4 để cấp nguồn cho mạch và dây 2 & 3 để
đọc. Phương pháp cầu thực sự này sẽ bù cho bất kỳ sự khác biệt nào về điện trở của dây dẫn.
RTD 4 dây thường được sử dụng chủ yếu trong phòng thí nghiệm hoặc các ứng dụng yêu cầu độ
chính xác cao, nơi mà việc loại bỏ lỗi do điện trở dây dẫn là quan trọng123.
Cảm biến tiệm cận cảm ứng

Inductive Proximity Sensors

- Cả m biế n tiệ m cậ n cả m ứ ng là mộ t loạ i cả m biế n không tiế p xúc, đượ c sử dụ ng để phát hiệ n vị trí củ a các
vậ t thể kim loạ i mà không cầ n chạ m trự c tiế p vào chúng.

- Cả m biế n tiệ m cậ n cả m ứ ng hoạ t độ ng dự a trên nguyên lý cả m ứ ng điệ n từ , nơi mộ t trườ ng từ cao tầ n


đượ c tạ o ra bở i mộ t cuộ n dây trong cả m biế n.

Cấu tạo chính của nó bao gồm:

• Cuộn dây: Được cuốn quanh một lõi từ, tạo ra trường điện từ khi có dòng điện cao tần đi qua

• Lõi từ: Là phần trung tâm của cuộn dây, giúp tập trung trường điện từ.

• Mạch dao động: Tạo ra sóng cao tần để phát ra trường điện từ.

• Mạch phát hiện: Kiểm soát sự thay đổi trong trường điện từ do sự xuất hiện của vật kim loại và phát
ra tín hiệu.

Nguyên lý hoạt động của cảm biến tiệm cận cảm ứng (Inductive Proximity Sensor - IPS) dựa trên hiện
tượng cảm ứng điện từ.

• Khi có dòng điện chạy qua cuộn dây trong cảm biến, một trường từ cao tần được tạo ra xung quanh
cuộn dây.

• Khi một vật thể kim loại tiếp cận cảm biến, trường từ này sẽ tạo ra dòng điện xoáy (eddy currents)
trong vật thể đó.

• Dòng điện xoáy này tạo ra một trường từ phụ trái chiều với trường từ ban đầu, làm giảm biên độ dao
động của cuộn dây trong cảm biến. Sự thay đổi này được mạch điện tử của cảm biến phát hiện và
chuyển đổi thành tín hiệu đầu ra, báo hiệu sự hiện diện của vật thể kim loại .

Cảm biến này có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên cấu tạo và nguyên lý hoạt động:

• Cảm biến có bảo vệ (Shielded): Từ trường được giới hạn ở mặt trước của cảm biến, giúp giảm thiểu
sự nhiễu từ các vật kim loại xung quanh nhưng có khoảng cách phát hiện ngắn hơn.

• Cảm biến không bảo vệ ( Unshilded ): Có khoảng cách phát hiện xa hơn nhưng dễ bị nhiễu bởi các vật
kim loại xung quang

Chọn vị trí lắp đặt: Cần xác định vị trí phù hợp trên máy móc hoặc dây chuyền sản xuất, nơi cảm biến có thể
dễ dàng phát hiện vật thể kim loại mà không bị nhiễu từ môi trường xung quanh.

Đấu nối dây điện: Cả m biế n thườ ng có 3 dây: dây cấ p nguồ n (màu nâu), dây tiế p đấ t (màu xanh), và dây tín
hiệ u (màu đen hoặ c màu xanh lá). Dây cấ p nguồ n và dây tiế p đấ t đượ c nố i vớ i nguồ n điệ n, trong khi dây tín
hiệ u đượ c nố i vớ i thiế t bị điề u khiể n như PLC.

Cài đặt thông số kỹ thuật: Điề u chỉnh khoả ng cách phát hiệ n và độ nhạ y củ a cả m biế n để phù hợ p vớ i ứ ng
dụ ng cụ thể .

Application (Ứ ng dụ ng)
Phát hiện vị trí trên bộ phận chuyển động cơ học

- Phát hiện răng bánh răng để theo dõi chuyển động

- Kiểm soát vị trí van trong quá trình xử lý

- Phát hiện dấu niêm phong bên trong nắp nhựa

- Có thể phát hiện vị trí trên dây chuyền đồ uống

Cảm biến điện dung


Cả m biến tiệm cậ n điện dung phát hiện cả mụ c tiêu kim loạ i và phi kim loạ i ở dạ ng bộ t,
dạ ng hạ t, dạ ng lỏ ng và dạ ng rắ n. Họ cũng có thể “nhìn” xuyên qua các vậ t liệu kim loạ i
màu.

Trong các cả m biến này, hai tấ m dẫ n điện (có điện thế khác nhau) đượ c đặ t trong đầ u
cả m biến và đượ c định vị để hoạ t độ ng giố ng như mộ t tụ điện hở . Không khí đóng vai
trò là chấ t cách điện; ở trạ ng thái nghỉ có rấ t ít điện dung giữ a hai bả n. Giố ng như các
cả m biến cả m ứ ng, các tấ m này đượ c liên kết vớ i bộ dao độ ng, bộ kích hoạ t Schmitt và
bộ khuếch đạ i đầ u ra.

Khi mụ c tiêu đi vào vùng cả m biến, điện dung củ a hai tấ m tăng lên, làm cho biên độ dao
độ ng thay đổ i—lầ n lượ t thay đổ i trạ ng thái kích hoạ t Schmitt và tạ o ra tín hiệu đầ u ra.
Nếu cả m biến có các tùy chọ n thườ ng mở và thườ ng đóng, nó đượ c cho là có đầ u ra
miễn phí. Lưu ý sự khác biệt giữ a cả m biến cả m ứ ng và cả m biến điện dung: Cả m biến
cả m ứ ng dao độ ng cho đến khi có mụ c tiêu và cả m biến điện dung dao độ ng khi có mụ c
tiêu.
Được phép của Thomas A. Kinney
Khi mụ c tiêu bằ ng kim loạ i màu hoặ c kim loạ i màu đi vào vùng cả m biến, điện dung sẽ tăng lên;
tầ n số tự nhiên dịch chuyển về phía tầ n số dao độ ng, gây tăng biên độ .

Cả m biến điện dung liên quan đến việc sạ c các tấ m, do đó, nó chậ m hơn mộ t chút so vớ i
cả m ứ ng: 10 đến 50 Hz, vớ i khoả ng cách cả m nhậ n từ 3 đến 60 mm. Có nhiều kiểu nhà
ở ; đườ ng kính phổ biến nằ m trong khoả ng từ 12 đến 60 mm ở các phiên bả n lắ p đượ c
che chắ n và không đượ c che chắ n. Vỏ thườ ng bằ ng kim loạ i hoặ c nhự a PBT, khiến
chúng đủ chắ c chắ n để đượ c gắ n gầ n quá trình đượ c giám sát. Do khả năng phát hiện
hầ u hết các loạ i vậ t liệu, cả m biến điện dung phả i đượ c đặ t cách xa các vậ t liệu không
phả i mụ c tiêu để tránh kích hoạ t sai. Vì lý do này, nếu mụ c tiêu dự định chứ a vậ t liệu
kim loạ i, cả m biến cả m ứ ng sẽ là mộ t lự a chọ n đáng tin cậ y hơn.

Cảm biến quang điện


Cả m biến quang điện đã đượ c chứ ng minh là linh hoạ t đến mứ c các kỹ sư và nhà thiết
kế sử dụ ng chúng để giả i quyết hầ u hết các vấ n đề về cả m biến công nghiệp. Chúng
thườ ng phát hiện các mụ c tiêu có đườ ng kính nhỏ hơn 1 mm hoặ c ở khoả ng cách 60 m.

Cả m biến quang điện đượ c phân loạ i theo cách ánh sáng đượ c phát ra và truyền đến
máy thu. Tuy nhiên, tấ t cả chúng đều bao gồ m mộ t số thành phầ n cơ bả n: nguồ n sáng
như đèn LED hoặ c diode laser, bộ thu photodiode hoặ c phototransistor để phát hiện
ánh sáng phát ra và các thiết bị điện tử hỗ trợ khuếch đạ i tín hiệu nhậ n đượ c. Bộ phát,
đôi khi đượ c gọ i là bộ gử i, truyền mộ t chùm ánh sáng nhìn thấ y hoặ c hồ ng ngoạ i đến bộ
thu phát hiện.
Được phép của Thomas A. Kinney
Sóng nhỏ hơn hoặ c âm thanh đóng vai trò là tín hiệu trong ba cách thiết lậ p. Trong chùm tia
xuyên qua và phả n xạ ngượ c, tín hiệu sẽ bắ n từ bộ phát cho đến khi mụ c tiêu cắ t nó đi. Trong
cả m biến khuếch tán, tín hiệu sẽ phân kỳ cho đến khi mụ c tiêu di chuyển và phả n xạ lạ i mộ t số
tín hiệu về máy thu.

Tấ t cả các cả m biến quang điện đều hoạ t độ ng theo nguyên tắ c tương tự nhưng có cách
phân loạ i khác nhau. Ví dụ : phân loạ i bậ t tố i và bậ t sáng đề cậ p đến khả năng thu ánh
sáng và đầ u ra cả m biến. Nếu đầ u ra đượ c tạ o ra khi không nhậ n đượ c ánh sáng thì cả m
biến sẽ bậ t tố i. Nếu chúng đượ c tạ o ra từ ánh sáng nhậ n đượ c, cả m biến sẽ bậ t sáng.
Ngoài ra còn có các cả m biến quang điện mà kỹ thuậ t viên có thể cài đặ t bằ ng cách sử
dụ ng công tắ c hoặ c nố i dây cả m biến tương ứ ng thành cả m biến sáng hoặ c tố i.

Cả m biến quang điện xuyên chùm là loạ i cả m biến quang điện đáng tin cậ y nhấ t. Trong
các cả m biến xuyên chùm tia, bộ thu và bộ phát nằ m trong các vỏ riêng biệt. Bộ phát
cung cấ p mộ t chùm ánh sáng liên tụ c và khi mộ t vậ t thể làm gián đoạ n chùm tia đó, nó
sẽ bị phát hiện. Bấ t chấ p độ tin cậ y củ a nó, chùm tia xuyên qua là thiết lậ p quang điện ít
phổ biến nhấ t do chi phí và nhân công cầ n thiết để mua, lắ p đặ t và căn chỉnh bộ phát và
bộ thu ở hai vị trí đố i lậ p nhau, có thể cách nhau khá xa.

Cả m biến xuyên chùm tia thườ ng cung cấ p khoả ng cách phát hiện dài nhấ t củ a cả m biến
quang điện, hơn 25 mét. Đèn LED laser có thể truyền chùm tia chuẩ n trự c tố t 60 m để
tăng độ chính xác và khả năng phát hiện. Mộ t số cả m biến laser xuyên chùm tia có thể
phát hiện mộ t vậ t thể có kích thướ c bằ ng con ruồ i ở phạ m vi đó; ở cự ly gầ n, vậ t thể có
thể nhỏ tớ i 0,01 mm. Nhưng mặ c dù các cả m biến laser này tăng độ chính xác nhưng tố c
độ phả n hồ i vẫ n giố ng như các cả m biến không phả i laser, thườ ng là khoả ng 500 Hz.

Mộ t khả năng độ c đáo củ a cả m biến quang điện xuyên tia là chúng hoạ t độ ng bấ t chấ p
chấ t gây ô nhiễm dày đặ c trong không khí. Tuy nhiên, nếu chấ t ô nhiễm tích tụ trên bộ
phát hoặ c bộ thu thì khả năng kích hoạ t sai sẽ cao hơn. Tuy nhiên, mộ t số nhà sả n xuấ t
đã đặ t cả nh báo trong mạ ch điện củ a cả m biến để theo dõi lượ ng ánh sáng chiếu vào bộ
thu. Nếu ánh sáng đượ c phát hiện giả m xuố ng dướ i mứ c quy định mà không có mụ c
tiêu, cả m biến sẽ gử i cả nh báo thông qua đèn LED tích hợ p hoặ c dây đầ u ra.

Cả m biến quang điện phả n xạ retro có khoả ng cách cả m biến quang điện dài nhấ t tiếp
theo, vớ i mộ t số mụ c tiêu phát hiện cách xa 10 mét. Hoạ t độ ng tương tự như cả m biến
xuyên chùm tia, đầ u ra xả y ra khi chùm tia không đổ i bị hỏ ng. Nhưng bộ phát và bộ thu
dùng chung mộ t vỏ và quay về cùng mộ t hướ ng. Bộ phát gử i tia laser, tia hồ ng ngoạ i
hoặ c chùm ánh sáng khả kiến tớ i mộ t gương phả n xạ đượ c thiết kế để gử i chùm tia trở
lạ i bộ thu. Khi mộ t vậ t thể phá vỡ đườ ng đi củ a ánh sáng, nó sẽ đượ c phát hiện.

Mộ t ưu điểm củ a cả m biến phả n xạ ngượ c so vớ i các phiên bả n xuyên chùm là chúng dễ


lắ p đặ t hơn (mộ t vỏ duy nhấ t ở mộ t vị trí) và phía đố i diện chỉ là mộ t gương phả n xạ
đượ c gắ n. Tuy nhiên, các mụ c tiêu sáng bóng và phả n chiếu—chẳ ng hạ n như gương, lon
và hộ p nướ c trái cây bọ c nhự a—có thể phả n chiếu đủ ánh sáng để đánh lừ a ngườ i nhậ n
nghĩ rằ ng chùm tia không bị gián đoạ n, gây ra kết quả đầ u ra sai. Mộ t số nhà sả n xuấ t đã
giả i quyết vấ n đề này bằ ng bộ lọ c phân cự c, bộ lọ c này chỉ phát hiện ánh sáng phả n xạ
khỏ i các gương phả n xạ đượ c thiết kế đặ c biệt.

Cả m biến quang điện khuếch tán cũng có bộ phát và bộ thu dùng chung vỏ nhưng không
có gương phả n xạ . Thay vào đó, mụ c tiêu đóng vai trò đó. Bộ phát sẽ gử i mộ t chùm ánh
sáng—thườ ng là tia hồ ng ngoạ i dạ ng xung, màu đỏ nhìn thấ y đượ c hoặ c tia laser khuếch
tán theo mọ i hướ ng—lấ p đầ y khu vự c phát hiện. Khi mụ c tiêu đi vào khu vự c này, nó sẽ
làm lệch mộ t phầ n chùm tia khuếch tán trở lạ i máy thu. Khi đủ ánh sáng đượ c phả n
chiếu tớ i bộ thu, cả m biến có thể sáng hoặ c tố i sẽ báo hiệu rằ ng mụ c tiêu đã đượ c phát
hiện.

Chỉ cầ n lắ p vỏ bộ phát/bộ thu, cả m biến khuếch tán thườ ng lắ p đặ t đơn giả n hơn so vớ i
các loạ i phả n xạ xuyên tia và phả n xạ ngượ c.

Mộ t nhượ c điểm dườ ng như củ a cả m biến khuếch tán là chúng nhạ y cả m vớ i các đặ c
tính bề mặ t và vậ t liệu củ a mụ c tiêu. Ví dụ : các mụ c tiêu không phả n chiếu như giấ y đen
mờ phả i ở gầ n cả m biến hơn để đượ c phát hiện so vớ i các mụ c tiêu trắ ng sáng có kích
thướ c tương tự . Nhưng nhữ ng gì có vẻ là mộ t nhượ c điểm có thể hữ u ích. Do cả m biến
khuếch tán phụ thuộ c phầ n nào vào màu sắ c nên chúng có thể đượ c thiết kế để phân
biệt các mụ c tiêu tố i và sáng để phân loạ i hoặ c kiểm soát chấ t lượ ng.

Nền phả n chiếu đã từ ng là mộ t vấ n đề đố i vớ i cả m biến khuếch tán. Chúng có thể rút


ngắ n khoả ng cách cả m nhậ n củ a cả m biến và tạ o ra kết quả dương tính giả , cho biết mụ c
tiêu có mặ t trong khi mụ c tiêu không có. Vì vậ y, các kỹ sư đã phát triển hai cách để buộ c
các cả m biến chỉ “nhìn thấ y” mụ c tiêu và bỏ qua phông nền.

Công nghệ trườ ng cố định đượ c sử dụ ng phổ biến nhấ t. Theo phương pháp này, bộ phát
sẽ phát ra mộ t chùm ánh sáng, giố ng như cả m biến quang điện khuếch tán tiêu chuẩ n,
nhưng có hai bộ thu. Ngườ i ta tậ p trung vào vị trí củ a mụ c tiêu, điểm nhạ y cả m; cái còn
lạ i tậ p trung vào nền tầ m xa. Bộ so sánh xác định xem máy thu tầ m xa có phát hiện ánh
sáng cườ ng độ cao hơn mứ c mà máy thu tậ p trung nhậ n đượ c hay không. Nếu nó cao
hơn thì đầ u ra vẫ n không đạ t—tứ c là không có mụ c tiêu. Chỉ khi cườ ng độ ánh sáng củ a
máy thu tậ p trung cao hơn thì đầ u ra mớ i đượ c

. nguyên tắc đo lường của cặp nhiệt điện là gì?


Nguyên lý làm việc của cặp nhiệt điện dựa trên hiệu ứng Seebeck. Đó là để nói, hai dây dẫn của
các thành phần khác nhau được kết nối ở cả hai đầu vào một mạch. Nếu nhiệt độ của hai thiết bị
đầu cuối là khác nhau, hiện tượng vật lý của dòng nhiệt trong vòng lặp sẽ được tạo ra. Cặp nhiệt
điện bao gồm hai dây dẫn khác nhau (các điện cực nhiệt), một đầu được hàn với nhau để tạo thành
đầu đo của cặp nhiệt điện (còn được gọi là thiết bị đầu cuối), chèn nó vào môi trường có nhiệt độ
cần đo và đảm bảo đầu kia của cặp nhiệt điện (đầu tham chiếu hoặc đầu tự do) được kết nối với
đồng hồ hiển thị. Nếu có sự chênh lệch nhiệt độ giữa đầu đo của cặp nhiệt điện và đầu tham chiếu,
đồng hồ đo sẽ chỉ ra lực nhiệt điện do cặp nhiệt điện tạo ra.

2. Nguyên lý đo lường của cảm biến nhiệt độ điện trở là gì?

Cảm biến nhiệt độ điện trở được sử dụng để đo nhiệt độ theo các đặc điểm của nó mà dây dẫn kim
loại hoặc chất bán dẫn với sự thay đổi nhiệt độ khiến bản thân nó cũng bị thay đổi. Phần gia nhiệt
của cảm biến nhiệt độ điện trở (phần tử cảm biến nhiệt độ) được hình thành trên đế bằng cách quấn
dây kim loại mỏng trên khung của vật liệu cách điện hoặc bằng quá trình phun tia laser. Khi môi
trường đo được có gradient nhiệt độ, nhiệt độ đo được là nhiệt độ trung bình của lớp điện môi trong
phạm vi của phần tử cảm biến nhiệt độ.

3. Làm thế nào để chọn cảm biến nhiệt độ và cảm biến nhiệt độ?

Theo phạm vi nhiệt độ: nói chung, chọn cặp nhiệt điện khi nhiệt độ trên 500 ℃, ngược lại, chọn cảm
biến nhiệt độ điện trở;

Theo độ chính xác đo lường: chọn cảm biến nhiệt độ kháng để đáp ứng yêu cầu độ chính xác cao
hơn, ngược lại, chọn cặp nhiệt điện;

Theo phạm vi đo lường: cặp nhiệt điện thường đo nhiệt độ "điểm" trong khi cảm biến nhiệt độ điện
trở thường đo nhiệt độ không gian;

You might also like