You are on page 1of 4

Định Định Đơn vị

Thành Đơn vị Thành


STT Quy cách lượng lượng tính Đơn giá
phần MKL tiền
MKL thực tế thực tế
Nguyên liệu (a)

1 Đùi vịt Góc 1/4 2 Đùi Đùi 75,000 75,000


250
2 Bột mỳ Gram Gram 27,000 27,000

100
3 Thì là Gram Gram 5,500 5,500

Hành 2
4 Củ Củ 8,000 8,000
tím
Chanh 1 Trái Trái
5 23,000 23,000
vàng
6 Bơ lạt 227g/cục 250 Gram Gram 70,000 70,000
Nấm 100 Gram Gram
7 Hộp 50gr 32,000 32,000
linh chi
Lá 50
8 Gram Gram 20,000 20,000
thyme
Lá 50
9 rosema Gram Gram 31,500 31,500
ry
Húng 50
10 Gram Gram 5,000 5,000
lủi
50gr
11 Ngò rí Gram Gram 5,000 5,000

250
12 Cải bó Gram Gram 23,000 23,000
xôi
250
13 Đậu Gram Gram 16,000 16,000
trắng
Ớt 2-3
14 sừng Trái Trái 4,000 4,000
đỏ
Trái 1
15 Trái Trái 12,000 12,000
thơm

Cà 2-3
16 trái trái 9,000 9,000
chua
300-500
17 Bơ sáp 1 trái /300gr Gram Gram 20,000 20,000

Sữa
tươi
18 Bịch Bịch 8,000 8,000
không
đường
100
19 Trái tắc Gram Gram 6,000 6,000

Dưa 120
20 Gram Gram 9,000 9,000
chuột
Sour 150
21 1 túi/ 150gr Gram Gram 20,000 20,000
cream
Thành tiền 429,000
Công cụ dụng cụ (c)

Thau
1 inox 24cm 5 Cái
thái
Thau
2 inox 18cm 5 Cái
thái
Khay
3 inox 30x40x4 cm 2 Cái

4 Sạn gỗ 1 Cái
Muỗng
5 café 2 Cái
dài
Inox
Muỗng
6 canh 2 Cái
dài
Inox
Vợt
7 vòng 20cm 1 Cái
inox
Súng
8 mồi loại ngắn 1 Cái
gas
Dao âu
9 9 in 1 Cái
màu
nâu
Dao âu
10 9 in 1 Cái
xanh
dương
Thớt
11 nhựa 1 Cái
30x40cm
màu
nâu
Thớt
nhựa
12 màu 30x40cm 1 Cái
xanh
dương
Chảo
13 đá sâu 24cm 1 Cái
lòng
Chảo
14 đá sâu 24cm 1 Cái
lòng
Nồ i
15 inox 24 1 Cái
cm
Cân
16 điện tử 1 Cái
tinita
2kg

17 Đĩa 1 Cái
27.5 cm
tròn
Đĩa
18 tròn 31.5 cm 1 Cái
Chén
19 chấm 2 Cái
tròn

Rổ
20 inox 24 cm 2 Cái

MARKET LIST

You might also like