You are on page 1of 4

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 26/07/2022

Giá ngày Giá bình quân So giá BQ So giá BQ

Sản phẩm Đơn vị tính 26/07/2022 trong tháng tháng trước năm trước

(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng)

Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg 68.000-70.000 65,100 8,500 15.0 4700

Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg 65.000-69.000 62,100 6,800 12.3 1500

Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg 67.000-69.000 62,450 6,850 12.3 5,450

Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg 65.000-67.000 60,900 5,100 9.1 4,200

Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi 11.500-14.500 12,200 1,100 9.9 5,050

Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi 11.000-14.500 11,500 1100 10.6 4,450

Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 10.000-11.000 9,600 1,550 19.3 3,850

Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi 11.500-12.500 10,800 1,650 18.0 4,300

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg 43,000 49,400 -7000 -12.4 12,600

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung đ/kg 43,000 49,400 -7000 -12.4 12,600

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg 43,000 49,400 -6600 -11.8 12,600

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg 42,000 48,600 -8400 -14.7 11,000

Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg 40,000 37,800 2,200 6.2 10,000

Gà thịt (Miền Trung) đ/kg 39,000 37,800 4,000 11.8 18,600

Gà thịt (Miền Đông) đ/kg 38,000 37,200 3,800 11.4 18,800

Gà thịt (Miền Tây) đ/kg 38,000 36,800 3,400 10.2 19,200

Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả 2.700-2.900 2,580 170 7.1 790

Trứng gà (Miền Trung) đ/quả 2.700-2.900 2,610 200 8.3 778

Trứng gà (Miền Đông) đ/quả 2.400-2.500 2,480 -10 -0.4 540

Trứng gà (Miền Tây) đ/quả 2.200-2.300 2,280 -30 -1.3 440

Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 19.000-20.000 17,400 2,200 14.5 9,700

Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 21.000-22.000 19,500 2,780 16.6 10,000

Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 40,000 40,000 2,800 7.5 7,000

Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 35,000 35,000 2,000 6.1 5,000

Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 55,000 55,000 800 1.5 2,000
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 50,000 50,000 - 0.0 0

Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg 51.000-52.000 51,500 3,600 7.5 20,000

Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg 53.000-54.000 53,500 4,600 9.4 19,600

Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả 2.700-2.900 2,760 70 2.6 370

Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả 2.600-3.000 2,790 90 3.3 340

Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả 2.900-3.000 2,800 270 10.7 430

Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả 2.700-2.800 2,590 250 10.7 350

Nguồn: Channuoivietnam.com
o giá BQ

ăm trước

(%)

7.8

2.5

9.6

7.4

70.6

63.1

67.0

66.2

34.2

34.2

34.2

29.3

36.0

96.9

102.2

109.1

44.1

42.5

27.8

23.9

126.0

105.3

21.2

16.7

3.8
0.0

63.5

57.8

15.5

13.9

18.1

15.6

You might also like