You are on page 1of 3

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 21/04/2020

Giá ngày
Sản phẩm Đơn vị tính 21/04/2020

(đồng)

Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg 90,000-93,000

Heo thịt hơi (CP Miền Bắc) đ/kg 70,000

Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg 90,000-92,000

Heo thịt hơi (CP Miền Trung) đ/kg 70,000

Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg 89,000-91,000

Heo thịt hơi (CP Miền Đông) đ/kg 70,000

Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg 88,000-90,000

Heo thịt hơi (CP Miền Tây) đ/kg 70,000

Gà giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi 7,000-8,500

Gà giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi 6,000-7,000

Gà giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 5,500

Gà giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi 6,000

Gà thịt lông màu địa phương (MB) đ/kg 45,000-48,000

Gà thịt Bình Định (Miền Trung) đ/kg 38,000-42,000

Gà thịt lông màu (Miền Đông) đ/kg 28,000

Gà thịt lông màu (Miền Tây) đ/kg 30,000

Gà con thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi 11,000-12,000

Gà con thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi 11,000

Gà con thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 9,000

Gà con thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi 11,000

Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg N/A

Gà thịt (Miền Trung) đ/kg 19,000


Gà thịt (Miền Đông) đ/kg 19,000

Gà thịt (Miền Tây) đ/kg 18,000

Gà con trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi 14,000

Gà con trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi 13,000

Gà con trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 13,000

Gà con trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi 13,000

Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả 1,400-1,500

Trứng gà (Miền Trung) đ/quả 1,500-1,700

Trứng gà (Miền Đông) đ/quả 1,200-1,300

Trứng gà (Miền Tây) đ/quả 1,300

Vịt Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 8,000

Vịt Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 10,000-10,500

Vịt Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 33,000

Vịt Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 30,000

Vịt Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 53,000

Vịt Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 50,000

Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg 31,000-32,000

Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg 34,000-35,000

Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả 2,200-2,400

Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả 2,200

Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả 1,800-1,900

Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả 1,700-1,800

Bò thịt giống (Miền Bắc) đ/kg 115,000

Bò thịt giống (Miền Trung) đ/kg 100,000

Bò thịt giống (Miền Đông) đ/kg 120,000

Bò sữa giống (Miền Bắc) đ/kg 120,000


Bò sữa giống (Miền Đông) đ/kg 140,000

Bò thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg 85,000

Bò thịt hơi (Miền Trung) đ/kg 80,000

Bò thịt hơi (Miền Đông) đ/kg 85,000

Dê giống (Miền Bắc) đ/kg 150,000

Dê giống (Miền Đông) đ/kg 190,000

Dê thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg 120,000

Dê thịt hơi (Miền Trung) đ/kg 120,000

Dê thịt hơi (Miền Đông) đ/kg 110,000

Sữa bò tươi (Miền Bắc) đ/kg 12,500

Sữa bò tươi (Miền Đông) đ/kg 12,000-14,000

Sữa dê tươi (Miền Bắc) đ/kg 40,000

Nguồn: VPĐD Cục Chăn nuôi tại TPHCM

You might also like