You are on page 1of 5

Loại hàng Nhóm hàng(3 Cấp) Mã hàng

Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Con SK100-G02


Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Con SK100-T05
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Con SK100-B20
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Con SK200-T05
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Con SK200-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Con 8922-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Thịt 8932CT-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Thịt 8932CT-B40
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Thịt 8952CT-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Thịt 8952CT-B40
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Thịt 8952S-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Thịt 8952S-B40
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Thịt 8956S-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Thịt 8953S-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Thịt 8953S-B40
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Nái 8961CT-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Nái 8962CT-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Nái 6064-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Heo Nái 8963-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Đậm Đặc 8930-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Đậm Đặc 8950-T05
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Heo>>Đậm Đặc 8950-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Con 5401-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Thịt 5402-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Thịt 5403-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Con 5601PLUS-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Thịt 5602PLUS-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Thịt 5603PLUS-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Con 5301-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Thịt 5302-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Thịt 5303-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Vịt>>Vịt Con 6101-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Vịt>>Vịt Thịt 6102-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Vịt>>Vịt Đẻ 6688-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Vịt>>Vịt Đẻ 6688-B40
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Vịt>>Vịt Đẻ 8888-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Vịt>>Vịt Đẻ 8888-B40
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Con 5586-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Con 5587-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Gà>>Gà Đẻ 5588S-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Bò>>Bò Thịt 6096-B25
Hàng hóa AUSTFEED (MAVIN)>>Bò>>Bò Sữa 6095-B25
Tên hàng hóa Giá bán Giá vốn Tồn kho Đặt NCC KH đặt
TAHH đặc biệt cho heo con từ 7 ngày -8kg 45,848 45,848 0.000 0.000 0.000
TAHH đặc biệt cho heo con từ 7 ngày -8kg 108,620 108,620 0.000 0.000 0.000
TAHH đặc biệt cho heo con từ 7 ngày -8kg 420,480 420,480 0.000 0.000 0.000
TAHH đặc biệt cho heo con từ tập ăn đến 15kg 81,370 81,370 0.000 0.000 0.000
TAHH đặc biệt cho heo con từ tập ăn đến 15kg 385,600 385,600 0.000 0.000 0.000
TAHH đặc biệt cho heo siêu từ 9-22kg 310,000 310,000 0.000 0.000 0.000
TAHH cho heo siêu từ 12-25kg 275,000 275,000 0.000 0.000 0.000
TAHH cho heo siêu từ 12-25kg 438,000 438,000 0.000 0.000 0.000
TAHH cho heo siêu từ 13-25kg 264,000 264,000 0.000 0.000 0.000
TAHH cho heo siêu từ 13-25kg 420,400 420,400 0.000 0.000 0.000
TAHH cho heo thịt từ 13-25kg 257,975 257,975 0.000 0.000 0.000
TAHH cho heo thịt từ 13-25kg 410,760 410,760 0.000 0.000 0.000
TAHH cho heo thịt từ 25-60kg 250,900 250,900 0.000 0.000 0.000
TAHH cho heo thịt từ 25kg- xuất chuồng 245,900 245,900 0.000 0.000 0.000
TAHH cho heo thịt từ 25kg- xuất chuồng 391,440 391,440 0.000 0.000 0.000
TAHH cho heo nái mang thai 234,800 234,800 0.000 0.000 0.000
TAHH cho heo nái nuôi con 258,850 258,850 0.000 0.000 0.000
HH heo nái mang thai 212,000 212,000 0.000 0.000 0.000
HH heo nái nuôi con 245,500 245,500 0.000 0.000 0.000
TA DD heo thịt từ 15kg - xuất chuồng 448,000 448,000 0.000 0.000 0.000
TA DD heo thịt từ tập ăn - xuất chuồng 92,960 92,960 0.000 0.000 0.000
TA DD heo thịt từ tập ăn - xuất chuồng 458,000 458,000 0.000 0.000 0.000
TAHH cho gà siêu thịt từ 1-10 ngày tuổi 282,000 282,000 0.000 0.000 0.000
TAHH cho gà siêu thịt từ 11-24 ngày tuổi 277,000 277,000 0.000 0.000 0.000
TAHH cho gà siêu thịt từ 25 ngày tuổi - xuất 269,000 269,000 0.000 0.000 0.000
TAHH gà thịt từ 1-12 ngày tuổi 275,000 275,000 0.000 0.000 0.000
TAHH gà thịt từ 13-27 ngày tuổi 267,500 267,500 0.000 0.000 0.000
TAHH gà thịt từ 28 ngày tuổi - xuất 262,500 262,500 0.000 0.000 0.000
TAHH gà thịt từ 1-12 ngày tuổi 263,000 263,000 0.000 0.000 0.000
TAHH gà thịt từ 13-27 ngày tuổi 255,000 255,000 0.000 0.000 0.000
TAHH gà thịt từ 28 ngày tuổi - xuất 251,000 251,000 0.000 0.000 0.000
TAHH cho vịt con từ 1 - 21 ngày tuổi 261,275 261,275 0.000 0.000 0.000
TAHH cho vịt ngan thịt từ 22 - xuất bán 238,450 238,450 0.000 0.000 0.000
TAHH cho vịt ngan đẻ từ 18 tuần đến loại thải 229,750 229,750 0.000 0.000 0.000
TAHH cho vịt ngan đẻ từ 18 tuần đến loại thải 365,600 365,600 0.000 0.000 0.000
TAHH cho vịt ngan đẻ trên 18 tuần tuổi 219,500 219,500 0.000 0.000 0.000
TAHH cho vịt ngan đẻ trên 18 tuần tuổi 349,200 349,200 0.000 0.000 0.000
TAHH cho gà con đến 8 tuần tuổi 276,525 276,525 0.000 0.000 0.000
TAHH cho gà hậu bị từ 8 -18 tuần tuổi 259,350 259,350 0.000 0.000 0.000
HH cho gà đẻ trứng trên 18 tuần tuổi 250,750 250,750 0.000 0.000 0.000
HH cho bò thịt 187,750 187,750 0.000 0.000 0.000
HH cho bò sữa 197,750 197,750 0.000 0.000 0.000
Tồn nhỏ nTồn lớn nĐVT Mã ĐVT CQuy Thuộc tính Mã HH LiêHình ảnh (url1,url2...)
0.000 ### G02 ### DẠNG:Viên
0.000 ### T05 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B20 ### DẠNG:Viên
0.000 ### T05 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B40 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B40 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B40 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B40 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Bột
0.000 ### T05 ### DẠNG:Bột
0.000 ### B25 ### DẠNG:Bột
0.000 ### B25 ### DẠNG:Mảnh
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Mảnh
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Mảnh
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B40 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B40 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
0.000 ### B25 ### DẠNG:Viên
Quản lý lôTrọng lượ Đang kinh Được bán M
t ô tả Mẫu ghi c Vị trí Hàng thànLô 1 Hạn sử dụ
02 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
05 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
20 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
05 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
40 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
40 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
40 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
40 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
05 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
40 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
40 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
25 1 1 Ngày cập nhật gần nhất: 04/03/2019
Tồn 1

You might also like