You are on page 1of 2

STT Mã Hàng Nhãn Hàng Hãng SX Loại Hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền

4 BL01 Bia Larue VBL 1 10 14000 140000


6 BL02 Bia Larue VBL 2 45 14000 630000
8 BL02 Bia Larue VBL 2 35 14000 490000
9 BT02 Bia Tiger SABECO 2 60 16000 960000
1 BT01 Bia Tiger SABECO 1 20 16000 320000
3 BT02 Bia Tiger SABECO 2 50 16000 800000
5 BT01 Bia Tiger SABECO 1 25 16000 400000
10 BV01 Bia Việt HEINEKEN 1 80 12000 960000
2 BV02 Bia Việt HEINEKEN 2 30 12000 360000
7 BV01 Bia Việt HEINEKEN 1 15 12000 180000

Bảng 1 Bảng 2
Mã Hàng Nhãn Hàng Hãng SX Tên Hàng Bia việt Bia Larue
V Bia Việt HEINEKEN Đơn Giá 12,000 14,000
L Bia Larue VBL
T Bia Tiger SABECO

Bảng 3
Tên hàng Tổng Thu
Bia Việt 112200
Bia larue 0
Bia Tiger 96000
7
STT Mã Hàng Nhãn Hàng Hãng SX Loại Hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
9 BT02 Bia Tiger SABECO 2 60 16000 960000
3 BT02 Bia Tiger SABECO 2 50 16000 800000
Giá Giảm Tổng thu
140000 0
630000 0
490000 0
864000 96000
320000 0
800000 0
400000 0
864000 96000
349200 10800
174600 5400

Bia Tiger
16000

Giá Giảm Tổng thu


864000 96000
800000 0

You might also like