You are on page 1of 2

STT MÃ CTỪ MÃ HÀNG TÊN HÀNG SỐ CTỪ SL ĐƠN GIÁ

1 SB205 SB Sữa bột 205 50 25000


2 TL402 TL Thuốc lá 402 100 10000
3 SB401 SB Sữa bột 401 125 25000
4 DG103 DG Đường 103 47 5000
5 DG202 DG Đường 202 80 5000
6 RU104 RU Rượu 104 90 150000
7 BN503 BN Bột ngọt 503 120 20000
8 SB303 SB Sữa bột 303 48 25000
9 RU201 RU Rượu 201 50 150000
10 SB507 SB Sữa bột 507 60 25000
Tổng cộng
Trung bình
Nhỏ nhất
Lớn nhất

Bảng mã loại hàng hóa và đơn giá


MÃ CTỪ TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ
SB Sữa bột 25000
TL Thuốc lá 10000
DG Đường 5000
RU Rượu 150000
BN Bột ngọt 20000
THÀNH TIỀN THUẾ PHẢI TRẢ
1250000 0 1250000
1000000 200000 1200000
3125000 0 3125000
235000 0 235000
400000 0 400000
13500000 1350000 14850000
2400000 0 2400000
1200000 0 1200000
7500000 750000 8250000
1500000 0 1500000

Bảng thống kê phụ


Sữa bột Đường Bột ngọt
Số lần nhập 4 2 1

You might also like