You are on page 1of 1

BẢNG TỔNG KẾT BÁN HÀNG

SL
MS-KH Tên SL Giá SL Lẻ Thành tiền
Thùng
TL1 Thuốc lá 2000 #N/A 100 0
BE2 Bia 2050 85 10
TR1 Trà 1500 75 0
CF2 Cafe 1000 50 0
BE3 Bia 8015 333 23
TL2 Thuốc lá 455 22 15
BE1 Bia 4000 166 16
BE2 Bia 3200 133 8
TL3 Thuốc lá 6050 302 10
TR2 Trà 1200 60 0

Bảng 1:Đơn giá Bảng 2: Thống kê


Tổng số
MS Tên Giá 1 Giá 2 Giá 3 Tên
lượng
TL Thuốc lá 15000 18000 16000 Thuốc lá
BE Bia 210000 235000 220000 Bia
CF Cafe 20000 25000 23000
TR Trà 10000 15000 12000

You might also like