You are on page 1of 2

TẬP ĐOÀN BC-VT VIỆT NAM MS: ......

/BV-01
BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN - CƠ SỞ 1 Mã BA: BA2111130291
SID: 6759

PHIẾU KẾT QUẢ


Họ và tên: ĐẶNG THỊ THANH BÌNH Tuổi: 26 Giới: Nữ
16C ngõ 219/97/5 Định Công Thượng-Phường Định Công-
Địa chỉ: Số thẻ:
Quận Hoàng Mai-TP Hà Nội
Khoa phòng: KHOA KHÁM BỆNH (ĐC) BS chỉ định: Phạm Hồng My
Chẩn đoán: -() -
Phòng TH: PHÒNG XÉT NGHIỆM (ĐC)

STT TÊN XÉT NGHIỆM KẾT QUẢ GHI CHÚ ĐƠN VỊ TRỊ SỐ BÌNH THƯỜNG
I XN huyết học
1 WBC 9.95 G/L 4.00-10.00
2 NEU# 7.04 Tăng G/L 1.80-7.00
3 LYM# 2.07 G/L 1.10-3.70
4 MONO# 0.79 G/L 0.00-1.00
5 EOS# 0.04 G/L 0.00-0.68
6 BASO# 0.01 G/L 0.00-0.30
7 NEU% 70.8 % 40.0-85.0
8 LYM% 20.8 % 18.0-48.0
9 MONO% 7.9 % 0.00-12.7
10 EOS% 0.4 % 0.00-7.00
11 BASO% 0.1 % 0.00-3.00
12 RBC 3.97 T/L 3.80-6.00
13 HGB 119 Giảm g/L 120-180
14 HCT 0.35 L/L 0.350-0.510
15 MCV 88.2 fL 80.0-96.0
16 MCH 30.0 pg 26.0-32.0
17 MCHC 340 g/L 310-360
18 RDW 12.6 %CV 10.0-16.0
19 PLT 231 G/L 140-400
20 MPV 11.7 fL 6.00-12.0
Nhóm máu
21 Nhóm máu hệ ABO O
22 Nhóm máu hệ Rh(D) RH DƯƠNG
II XN đông cầm máu
PT-Thời gian Prothrombin
1 11.1 s
(Giây)
2 PT-Tỷ lệ Prothrombin(%) 102.5 % 70-140
3 INR 0.99
4 APTT (Giây) 28.9 s
5 APTT (Chỉ số bệnh/chứng) 1.07 0.85-1.2
6 Định lượng Fibrinogen 3.65 g/L 2.00-4.00
16 giờ 32 phút, ngày 13 tháng 11 năm 2021
KHOA XÉT NGHIỆM
TẬP ĐOÀN BC-VT VIỆT NAM MS: ....../BV-01
BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN - CƠ SỞ 1 Mã BA: BA2111130291
SID: 6759

PHIẾU KẾT QUẢ


Họ và tên: ĐẶNG THỊ THANH BÌNH Tuổi: 26 Giới: Nữ
16C ngõ 219/97/5 Định Công Thượng-Phường Định Công-
Địa chỉ: Số thẻ:
Quận Hoàng Mai-TP Hà Nội
Khoa phòng: KHOA KHÁM BỆNH (ĐC) BS chỉ định: Phạm Hồng My
Chẩn đoán: -() -
Phòng TH: PHÒNG XÉT NGHIỆM (ĐC)

STT TÊN XÉT NGHIỆM KẾT QUẢ GHI CHÚ ĐƠN VỊ TRỊ SỐ BÌNH THƯỜNG
III XN hóa sinh máu
1 Định lượng Glucose [Máu] 4.6 mmol/l 3.9-6.4
2 Định lượng Creatinin (máu) 57.0 µmol/L 50.00-100.0
3 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 31.0 U/L - 37 C 0-37
4 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.0 U/L - 37 C 0.00-40.0
5 Định lượng Sắt [Máu] 8.8 µmol/L 7-26
IV XN vi sinh
1 HBsAg test nhanh(Dịch Vụ) ÂM TÍNH
2 HIV Ab test nhanh ÂM TÍNH
3 Giang mai ÂM TÍNH
V Hóa sinh nước tiểu
1 Glucose NEGATIVE
2 Bilirubin NEGATIVE
3 Thể Cetonic 1.5
4 Tỷ trọng 1.010
5 Hồng cầu NEGATIVE
6 pH 7.5
7 Protein NEGATIVE g/L
8 Urobilinogen 3.2
9 Nitrit NEGATIVE
10 Bạch cầu Ca 70
11 COL LT. YELLOW
16 giờ 32 phút, ngày 13 tháng 11 năm 2021
KHOA XÉT NGHIỆM

You might also like